Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
37.06
|
Phim dùng trong điện ảnh, đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng.
|
3706.10
|
- Loại chiều rộng từ 35 mm trở lên:
|
3706.10.10
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học (SEN)
|
3706.10.30
|
- - Phim tài liệu khác
|
3706.10.40
|
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
3706.10.90
|
- - Loại khác
|
3706.90
|
- Loại khác:
|
3706.90.10
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học (SEN)
|
3706.90.30
|
- - Phim tài liệu khác
|
3706.90.40
|
- - Loại khác, chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
3706.90.90
|
- - Loại khác
|
|
|
4904.00.00
|
Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc minh họa tranh ảnh.
|
|
|
85.23
|
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37.
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính:
|
8523.21
|
- - Thẻ có dải từ:
|
8523.21.90
|
- - - Loại khác
|
8523.29
|
- - Loại khác:
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm:
|
8523.29.19
|
- - - - - Loại khác
|
|
- - - - Loại khác:
|
8523.29.21
|
- - - - - Băng video
|
8523.29.29
|
- - - - - Loại khác
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm:
|
|
- - - - Loại khác:
|
8523.29.42
|
- - - - - Loại dùng cho điện ảnh
|
8523.29.43
|
- - - - - Loại băng video khác
|
8523.29.49
|
- - - - - Loại khác
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm:
|
|
- - - - Loại khác:
|
8523.29.61
|
- - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
8523.29.62
|
- - - - - Loại dùng cho điện ảnh
|
8523.29.63
|
- - - - - Băng video khác
|
8523.29.69
|
- - - - - Loại khác
|
|
- - - Đĩa từ:
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
- - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
8523.29.82
|
- - - - - - Loại khác
|
8523.29.83
|
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
8523.29.85
|
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác
|
8523.29.86
|
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh
|
8523.29.89
|
- - - - - Loại khác
|
|
- - - Loại khác:
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
8523.29.94
|
- - - - - - Loại khác
|
8523.29.95
|
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
8523.29.99
|
- - - - - Loại khác
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học:
|
8523.41.90
|
- - - Loại khác
|
8523.49
|
- - Loại khác:
|
|
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser:
|
|
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh:
|
8523.49.12
|
- - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa
|
8523.49.13
|
- - - - - Loại khác
|
8523.49.14
|
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
8523.49.15
|
- - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học và phim tài liệu khác
|
8523.49.16
|
- - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh
|
8523.49.19
|
- - - - Loại khác
|
|
- - - Loại khác:
|
8523.49.91
|
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh
|
8523.49.92
|
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh
|
8523.49.93
|
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
8523.49.99
|
- - - - Loại khác
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn:
|
8523.51
|
- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xoá:
|
|
- - - Loại khác:
|
|
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
8523.51.29
|
- - - - - Loại khác
|
8523.51.30
|
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
|
- - - - Loại khác:
|
8523.51.91
|
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác
|
8523.51.92
|
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh
|
8523.51.99
|
- - - - - Loại khác
|
8523.52.00
|
- - “Thẻ thông minh”
|
8523.59
|
- - Loại khác:
|
8523.59.10
|
- - - Thẻ không tiếp xúc (dạng “card” và dạng “tag”)(*)
|
|
- - - Loại khác:
|
8523.59.40
|
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
8523.59.90
|
- - - - Loại khác
|
8523.80
|
- Loại khác:
|
8523.80.40
|
- - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog
|
|
- - Loại khác:
|
8523.80.92
|
- - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
|
8523.80.99
|
- - - Loại khác
|
|
|
95.04
|
Các máy và bộ điều khiển trò chơi video, dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động.
|
9504.30
|
- Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động:
|
9504.30.10
|
- - Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu)
|
9504.30.20
|
- - Bộ phận bằng gỗ, bằng giấy hoặc bằng plastic
|
9504.30.90
|
- - Loại khác
|
9504.40.00
|
- Bộ bài
|
9504.50
|
- Các máy và bộ điều khiển trò chơi video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30:
|
9504.50.10
|
- - Loại sử dụng với một bộ thu truyền hình
|
9504.50.90
|
- - Loại khác
|
9504.90
|
- Loại khác:
|
|
- - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm:
|
9504.90.32
|
- - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plastic
|
9504.90.33
|
- - - Loại bàn khác thiết kế để chơi bạc
|
9504.90.34
|
- - - Quân bài Mạt chược bằng gỗ, giấy hoặc plastic
|
9504.90.35
|
- - - Quân bài Mạt chược khác
|
9504.90.36
|
- - - Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc plastic
|
9504.90.39
|
- - - Loại khác
|
|
- - Loại khác:
|
|
- - - Bàn thiết kế để chơi trò chơi:
|
9504.90.92
|
- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic
|
9504.90.93
|
- - - - Loại khác
|
|
- - - Loại khác:
|
9504.90.95
|
- - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic
|
9504.90.99
|
- - - - Loại khác
|
|
|
97.01
|
Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu, được vẽ hoàn toàn bằng tay, trừ các loại tranh phác họa thuộc nhóm 49.06 và trừ các tác phẩm vẽ hoặc trang trí bằng tay; các tác phẩm ghép và phù điêu trang trí tương tự.
|
9701.10.00
|
- Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu
|
9701.90.00
|
- Loại khác
|
|
|
9702.00.00
|
Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô.
|
|
|
9703.00.00
|
Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc, làm bằng mọi loại vật liệu.
|