Tiếng anh trong hợp đồng thương mại quốc tế

-
Inquiry (n): Thư hỏi giá, thư hỏi mua
-
Offer (n): thư chào giá
-
Offerer (n): bên/người chào giá
-
Offeree (n): bên/người được chào giá
-
Counter-offer (n): Thư hoàn giá chào
-
Ascertain (v): xác minh
-
Acceptance (n): (thư) chấp nhận
-
Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời
-
Specification (n): Quy cách kỹ thuật
-
Sample (n): hàng mẫu
-
Acknowledge (v): thừa nhận, báo cho biết (đã nhận được cái gì)
-
Receipt (n): biên lai, giấy biên nhận
-
Commission (n): Tiền hoa hồng
-
Terms of payment: Điều kiện thanh toán
-
Amount of payment: Số tiền thanh toán
-
Instruments of payment: Phương tiện thanh toán
-
Time of payment: Thời hạn thanh toán
-
Place of paymet: Địa điểm thanh toán
-
Penalty: tiền phạt
-
Compensation for losses: Quy định bồi thường tổn thất
-
Cancellation of the contract: Sự hủy bỏ hợp đồng
-
Mediation (n): sự dàn xếp, sự điều đình
-
Conciliation (n): Sự hòa giải
-
Arbitration provision: điều khoản trọng tài
-
Eventuality (n): tình huống có thể xảy ra, sự việc không lường trước được
-
Waterproof (adj): không thấm nước
-
War Risk premium: phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
-
Force Majeure: trường hợp bất khả kháng
-
Claim (n): Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
-
Clause (n): Điều khoản
-
Annex (n): Phụ kiện, phụ lục, phần thêm vào
Không tìm thấy chủ đề nào trong ;
Click vào bảng để xem hiển thị đầy đủ thông tin
Bạn vui lòng đăng nhập hoặc Đăng ký tại đây để tham gia thảo luận