TT |
Chỉ tiêu |
Yêu cầu kỹ thuật |
1 |
Tuổi cá bố mẹ, năm, không nhỏ hơn |
3 |
2 |
Khối lượng cá bố mẹ, kg, không nhỏ hơn |
3 |
3 |
Số lần sinh sản trong 1 năm, lần, không lớn hơn |
2 |
4 |
Thời hạn sử dụng cá bố mẹ sau thành thục lần đầu, năm, không lớn hơn |
5 |
TT |
Chỉ tiêu |
Yêu cầu kỹ thuật |
1 |
Tỉ lệ dị hình, %, không lớn hơn |
2 |
2 |
Trạng thái hoạt động |
Bơi nhanh nhẹn, hướng quang |
TT |
Chỉ tiêu |
Yêu cầu kỹ thuật |
1 |
Chiều dài toàn thân, cm |
Từ 3 đến nhỏ hơn 7 |
2 |
Khối lượng, g |
Từ 0,5 đến nhỏ hơn 3 |
3 |
Tỉ lệ dị hình, %, không lớn hơn |
1 |
TT |
Chỉ tiêu |
Yêu cầu kỹ thuật |
|
Cá tra giống cỡ nhỏ |
Cá tra giống cỡ lớn |
||
1 |
Chiều dài toàn thân, cm |
Từ 7 đến nhỏ hơn 15 |
Từ 15 đến nhỏ hơn 20 |
2 |
Khối lượng, g |
Từ 3 đến nhỏ hơn 10 |
Từ 10 đến nhỏ hơn 30 |
3 |
Tỷ lệ dị hình, %, không lớn hơn |
0,5 |