>>> Bảng lương, phụ cấp trong ngành Quân đội, Công an mới nhất
>>> Hệ thống cấp bậc quân hàm trong Quân đội và Công an theo quy định mới nhất
Ngày 20/7/2019 vừa qua, Bộ Quốc phòng công bố mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển của các trường Quân đội năm 2019, cụ thể:
*** Mời bạn kích chọn vào để xem được toàn bộ nội dung của bảng
T |
Học viện, trường |
Tổ hợp xét tuyển |
|||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A00 |
A01 |
B00 |
C00 |
D01 |
D02 |
D04 |
|||||||||
Miền Bắc |
Miền Nam |
Miền Bắc |
Miền Nam |
Miền Bắc |
Miền Nam |
Miền Bắc |
Miền Nam |
Miền Bắc |
Miền Nam |
Miền Bắc |
Miền Nam |
Miền Bắc |
Miền Nam |
||
1 |
Học viện Kỹ thuật quân sự |
Nam: 20,0 Nữ: 22,0 |
Nam: 19,0 Nữ: 21,0 |
Nam: 20,0 Nữ: 22,0 |
Nam: 19,0 Nữ: 21,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Học viện Hậu cần |
Nam: 19,0 Nữ: 23,0 |
Nam: 18,0 Nữ: 21,0 |
Nam: 19,0 Nữ: 23,0 |
Nam: 18,0 Nữ: 21,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Học viện Khoa học quân sự |
17,0 |
17,0 |
17,0 |
17,0 |
|
|
|
|
Nam: 17,0 Nữ: 21,0 |
Nam: 17,0 Nữ: 21,0 |
Nam: 17,0 Nữ: 21,0 |
Nam: 17,0 Nữ: 21,0 |
Nam: 17,0 Nữ: 21,0 |
Nam: 17,0 Nữ: 21,0 |
4 |
Học viện Biên phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Biên phòng |
|
|
17,0 |
16,0 |
|
|
17,0 |
16,0 |
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Luật |
|
|
16,0 |
15,0 |
|
|
16,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Học viện PK-KQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Chỉ huy tham mưu PK-KQ và Tác chiến điện tử |
17,0 |
15,0 |
17,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Kỹ sư Hàng không |
19,0 |
17,0 |
19,0 |
17,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Học viện Hải quân |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
15,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Trường SQ Chính trị |
17,0 |
16,0 |
|
|
|
|
18,0 |
17,0 |
17,0 |
16,0 |
|
|
|
|
8 |
Trường SQ Lục quân 1 |
18,0 |
|
18,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Trường SQ Lục quân 2: 2 tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế/Quân khu 4, Quân khu 5, Quân khu 7, Quân khu 9 |
|
17,0 |
|
17,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trường SQ Pháo binh |
16,0 |
15,0 |
16,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Trường SQ Công binh |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Trường SQ Thông tin |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Trường SQ Không quân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đại học |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
16,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cao đẳng |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Trường SQ Tăng - Thiết giáp |
16,0 |
15,0 |
16,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Trường SQ Đặc công |
16,5 |
16,0 |
16,5 |
16,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Trường SQ Phòng hoá |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
15,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Trường SQ Kỹ thuật quân sự |
17,0 |
17,0 |
17,0 |
17,0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: