Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
551 - Rau diếp, sà lách:     
552 - Rau diếp, sà lách xoăn:      
55307051100- - Rau diếp, xà lách cuộn 20   0
55407051900- - Loại khác 20   0
55507052100- - Rau diếp, xà lách xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) 20   0
55607052900- - Loại khác 20   0
5570706Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh      
558070610- Cà rốt và củ cải:      
55907061010- - Cà rốt 20172010NZ0
56007061020- - Củ cải 20   0
56107069000- Loại khác 20  CN0
56207070000Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh 20  DO,HN0
5630708Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh      
56407081000-Đậu Hà lan (Pisum sativum) 30202010CN,DO,HN0
56507082000-Đậu hạt (Vigna spp, Phaseolus spp) 30202010CN0
56607089000- Các loại rau đậu khác 30202010 0
5670709Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh      
568 - Nấm và nấm cục (nấm củ):      
56907091000- Cây A-ti-sô 15   0
57007092000- Măng tây 15  CN,DO,HN,NZ0
57107093000- Cà tím 15  DO,HN0
57207094000- Cần tây, trừ loại cần củ 15  CN0
57307095100- - Nấm thuộc chi Agaricus 15  CN,NZ0
57407095200- - Nấm cục (nấm củ) 20  CN0
57507095900- - Loại khác 15   0
576070960- Quả thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta:      
57707096010- -ớt qủa, trừ ớt loại to 15132009CN,DO,HN,NZ0
57807096090- - Loại khác 15  DO,HN,NZ0
57907097000- Rau Bi-na, rau Bi-na New Zealand, rau Bi-na trồng trong vườn khác 15   0
58007099000- Loại khác 15132009CN,NZ0
5810710Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh      
582 - Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ:      
58307101000- Khoai tây 20102012CA,NZ,US0
58407102100- -Đậu Hà lan (Pisum sativum) 25172010CA,NZ0
58507102200- -Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) 25172010CA,NZ0
58607102900- - Loại khác 30  CA0
58707103000- Rau Bi na, rau Bi na New Zealand và rau Bi na trồng trong vườn 15  CA0
58807104000- Ngô ngọt 25172010CA,NZ0
58907108000- Rau khác 25172010CA,NZ0
59007109000- Hỗn hợp các loại rau 25172010CA,CN,NZ0
5910711Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được      
592 - Nấm và nấm cục (nấm củ):      
593071120- Ô - liu:      
59407112010- -Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ 15   0
59507112090- - Loại khác 15   0
596071130- Nụ bạch hoa (capers):      
59707113010- -Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ 15   0
59807113090- - Loại khác 15   0
599071140- Dưa chuột và dưa chuột ri:      
60007114010- -Đã được bảo quản bằng khí sunfurơ 30  DO,HN0

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.219.63.90
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!