201 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66) | 1.323.000 | 993.000 | 744.000 | 521.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
202 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An - | 897.000 | 673.000 | 505.000 | 353.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
203 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội. | 897.000 | 673.000 | 505.000 | 353.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
204 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5) | 897.000 | 673.000 | 505.000 | 353.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
205 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 - | 897.000 | 673.000 | 505.000 | 353.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
206 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba - | 648.000 | 486.000 | 365.000 | 255.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
207 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà) | 648.000 | 486.000 | 365.000 | 255.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
208 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị | 648.000 | 486.000 | 365.000 | 255.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
209 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng | 1.460.000 | 1.095.000 | 821.000 | 575.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
210 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76) | 1.460.000 | 1.095.000 | 821.000 | 575.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
211 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76) | 1.460.000 | 1.095.000 | 821.000 | 575.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
212 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng) | 1.460.000 | 1.095.000 | 821.000 | 575.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
213 | Huyện Bảo Lạc | Đoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Từ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự - | 1.460.000 | 1.095.000 | 821.000 | 575.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
214 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại II - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực | 1.460.000 | 1.095.000 | 821.000 | 575.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
215 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4) | 992.000 | 745.000 | 558.000 | 391.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
216 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) | 992.000 | 745.000 | 558.000 | 391.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
217 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại III - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66) | 992.000 | 745.000 | 558.000 | 391.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
218 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An - | 673.000 | 505.000 | 379.000 | 265.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
219 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội. | 673.000 | 505.000 | 379.000 | 265.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
220 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5) | 673.000 | 505.000 | 379.000 | 265.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
221 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại IV - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 - | 673.000 | 505.000 | 379.000 | 265.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
222 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba - | 486.000 | 365.000 | 274.000 | 191.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
223 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà) | 486.000 | 365.000 | 274.000 | 191.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
224 | Huyện Bảo Lạc | Đường loại V - Thị trấn Bảo Lạc | Đoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị | 486.000 | 365.000 | 274.000 | 191.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
225 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi | Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 - | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình). | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Bảo Lạc | Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình) | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng An - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Bảo Lạc | Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Bảo Lạc | Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Bảo Lạc | Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
261 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi | Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
262 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
263 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
264 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
265 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 - | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
266 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ) | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
267 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình). | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
268 | Huyện Bảo Lạc | Đường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
269 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Từ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
270 | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
271 | Huyện Bảo Lạc | Xã Đình Phùng - Xã Miền Núi | Đọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình) | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
272 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng An - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
273 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
274 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
275 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
276 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp. | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
277 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo) | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
278 | Huyện Bảo Lạc | Xã Huy Giáp - Xã Miền Núi | Đường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo. | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
279 | Huyện Bảo Lạc | Đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Từ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo | 243.000 | 182.000 | 137.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
280 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
281 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
282 | Huyện Bảo Lạc | Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
283 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
284 | Huyện Bảo Lạc | Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
285 | Huyện Bảo Lạc | Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
286 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
287 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
288 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
289 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
290 | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
291 | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
292 | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
293 | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
294 | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
295 | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
296 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi | Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
297 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
298 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
299 | Huyện Bảo Lạc | Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
300 | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền Núi | Từ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 - | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |