Để đảm bảo hoạt động của hệ thống khai
thuế qua mạng, hạn chế tình trạng quá tải và nghẽn mạng khi doanh nghiệp thực
hiện kê khai thuế qua mạng trong thời gian cao điểm, Tổng cục Thuế dừng tiếp
nhận hồ sơ khai thuế theo định dạng PDF chính thức kể từ ngày 10/05/2015. Các
loại hồ sơ khai thuế gửi qua mạng phải theo định dạng dữ liệu XML, trừ Thuyết
minh báo cáo tài chính, Bảng cân đối tài khoản vẫn hỗ trợ gửi dưới dạng phụ lục
đính kèm tờ khai theo định dạng excel, word. Chi tiết danh sách các loại hồ sơ
khai thuế qua mạng theo định dạng XML như phụ lục đính kèm.
Tổng cục Thuế thông báo để Cục Thuế,
các đơn vị T-VAN hướng dẫn Người nộp thuế biết và thực hiện./.
STT
|
Mẫu
số
|
Tên
loại tờ khai
|
Loại
kỳ kê khai
|
Định
dạng hệ thống sẽ tiếp nhận
|
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)
|
1
|
01/GTGT
|
Tờ khai thuế Giá trị gia tăng
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
2
|
02/GTGT
|
Tờ khai thuế GTGT dành cho dự án
đầu tư
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
3
|
03/GTGT
|
Tờ khai thuế GTGT dành cho NNT
mua bán, chế tác vàng bạc, đá quý
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
4
|
04/GTGT
|
Tờ khai thuế GTGT dành cho NNT
tính thuế theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
5
|
05/GTGT
|
Tờ khai thuế GTGT tạm nộp trên
doanh số đối với kinh doanh ngoại tỉnh
|
Tháng
/ Lần phát sinh
|
XML
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp
(TNDN)
|
6
|
02/TNDN
|
Tờ khai thuế TNDN dùng cho doanh
nghiệp kê khai thuế TNDN từ chuyển nhượng bất động sản theo từng lần phát
sinh; kê khai theo quý đối với doanh nghiệp phát sinh thường xuyên hoạt động
bất động sản
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
7
|
03/TNDN
|
Tờ khai quyết toán thuế TNDN
|
Năm
|
XML
|
8
|
04/TNDN
|
Tờ khai thuế TNDN dùng cho đơn vị
sự nghiệp, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị xã hội, tổ chức xã hội nghề
nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
9
|
05/TNDN
|
Tờ khai thuế TNDN khấu trừ HHDL
|
Tháng
|
XML
|
10
|
06/TNDN
|
Tờ khai thuế TNDN Dùng cho doanh
nghiệp kê khai thuế TNDN từ hoạt động bán toàn bộ Công ty TNHH một thành viên
do tổ chức làm chủ sở hữu dưới hình thức chuyển nhượng vốn có gắn với bất
động sản
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
Thuế Tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)
|
11
|
01/TTĐB
|
Tờ khai thuế TTĐB
|
Tháng
/ Lần phát sinh
|
XML
|
Thuế tài nguyên
|
12
|
01/TAIN
|
Tờ khai thuế tài nguyên
|
Tháng
/ Lần phát sinh
|
XML
|
13
|
02/TAIN
|
Tờ khai quyết toán thuế tài nguyên
|
Năm
|
XML
|
Thuế Bảo vệ môi trường (BVMT)
|
14
|
01/TBVMT
|
Tờ khai thuế bảo vệ môi trường
|
Tháng
/ Lần phát sinh
|
XML
|
Thu nhập cá nhân (TNCN)
|
15
|
02/KK-TNCN
|
Tờ khai khấu trừ thuế TNCN dành
cho tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
16
|
03/KK-TNCN
|
Tờ khai khấu trừ thuế dành cho tổ
chức, cá nhân trả thu nhập khấu trừ thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn, từ
chuyển nhượng chứng khoán, từ bản
quyền, từ nhượng quyền thương mại, từ trúng thưởng của cá nhân cư trú và cá
nhân không cư trú; từ k
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
17
|
01/KK-BHĐC
|
Tờ khai khấu trừ thuế TNCN dành
cho doanh nghiệp bảo hiểm khấu trừ thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập của
đại lý bảo hiểm, thu nhập từ tiền phí tích luỹ bảo hiểm nhân thọ; công ty
quản lý quỹ hưu trí tự nguyện khấu trừ thuế thu nhập cá nhân
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
18
|
01/KK-XS
|
Tờ khai khấu trừ thuế TNCN dành
cho Công ty xổ số kiến thiết trả thu nhập cho đại lý xổ số
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
19
|
02/KK-XS
|
Tờ khai quyết toán thuế TNCN dành
cho sổ xố
|
Năm
|
XML
|
20
|
02/KK-BH
|
Tờ khai quyết toán thuế TNCN dành
cho đại lý bảo hiểm
|
Năm
|
XML
|
21
|
05/KK-TNCN
|
Tờ khai quyết toán thuế TNCN
|
Năm
|
XML
|
22
|
06/KK-TNCN
|
Tờ khai quyết toán thuế TNCN
|
Năm
|
XML
|
23
|
Tkhai_Cap_MST_NPT
|
Tờ khai đăng ký cấp MST cho người
phụ thuộc
|
Năm
(Lần 1, 2, ...)
|
XML
|
Phí, lệ phí
|
24
|
01/PHXD
|
Tờ khai phí xăng dầu
|
Tháng
|
XML
|
25
|
01/BVMT
|
Tờ khai phí bảo vệ môi trường
|
Tháng
|
XML
|
26
|
02/BVMT
|
Tờ khai quyết toán phí bảo vệ môi
trường
|
Năm
|
XML
|
27
|
01/PHLP
|
Tờ khai phí, lệ phí
|
Tháng
|
XML
|
28
|
02/PHLP
|
Tờ khai quyết toán phí lệ phí
|
Năm
|
XML
|
Nhà thầu nước ngoài
|
29
|
01/NTNN
|
Tờ khai thuế nhà thầu nước ngoài
(dành cho trường hợp bên Việt Nam khấu trừ và nộp thuế thay cho nhà thầu nước
ngoài)
|
Tháng
/ Lần phát sinh
|
XML
|
30
|
02/NTNN
|
Tờ khai quyết toán thuế nhà thầu
nước ngoài
|
Năm
|
XML
|
31
|
03/NTNN
|
Tờ khai thuế nhà thầu nước ngoài
(dành cho nhà thầu nước ngoài trực tiếp nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % trên doanh
thu tính thuế)
|
Tháng
/ Lần phát sinh
|
XML
|
32
|
04/NTNN
|
Tờ khai quyết toán thuế nhà thầu
nước ngoài
|
Năm
|
XML
|
33
|
01/HKNN
|
Tờ khai thuế đối với hãng Hàng
không nước ngoài
|
Quý
|
XML
|
34
|
01/VTNN
|
Tờ khai thuế đối với hãng vận tải
nước ngoài
|
Quý
|
XML
|
35
|
01/TBH
|
Tờ khai thuế đối với tổ chức nhận
tái bảo hiểm nước ngoài
|
Quý
|
XML
|
Thuế khoán và tài sản cho thuê
|
36
|
01/KK-TTS
|
Tờ khai thuế hoạt động cho thuê
tài sản
|
Quý
/ Từ tháng … Đến tháng
|
XML
|
Thủy điện
|
37
|
01/TĐ-GTGT
|
Tờ khai thuế GTGT dành cho các cơ
sở sản xuất thủy điện hạch toán phụ
thuộc EVN
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
38
|
03/TĐ-TAIN
|
Tờ khai thuế tài nguyên dành cho
cơ sở sản xuất thủy điện
|
Tháng
/ Quý
|
XML
|
39
|
03A/TĐ-TAIN
|
Tờ khai thuế tài nguyên dành cho
cơ sở sản xuất thủy điện
|
Năm
|
XML
|
Dầu khí
|
40
|
01A/TNDN-DK
|
Tờ khai thuế TNDN tạm tính đối
với dầu khí
|
Tháng
/ lần xuất bán
|
XML
|
41
|
01B/TNDN-DK
|
Tờ khai thuế TNDN tạm tính đối
với khí thiên nhiên
|
Quý
|
XML
|
42
|
01/TAIN-DK
|
Tờ khai thuế tài nguyên tạm tính
|
Tháng
/ lần xuất bán
|
XML
|
43
|
01/BCTL-DK
|
Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí
khai thác và tỷ lệ tạm nộp thuế
|
Năm
|
XML
|
44
|
02/TAIN-DK
|
Tờ khai quyết toán thuế tài
nguyên đối với dầu khí
|
Năm
|
XML
|
45
|
02/TNDN-DK
|
Tờ khai quyết toán thuế thu nhập
doanh nghiệp đối với dầu khí
|
Năm
|
XML
|
Thuế môn bài (MBAI)
|
46
|
01/MBAI
|
Tờ khai thuế môn bài
|
Năm
|
XML
|
Báo cáo tài chính (BCTC)
|
47
|
QĐ
15
|
Bộ báo cáo tài chính QĐ15
|
Năm
|
XML
|
48
|
QĐ
16
|
Bộ báo cáo tài chính QĐ16
|
Năm
|
XML
|
49
|
QĐ
48
|
Bộ báo cáo tài chính QĐ48
|
Năm
|
XML
|
50
|
TT
95
|
Bộ báo cáo tài chính TT95
|
Năm
|
XML
|
Báo cáo hóa đơn (TT39/2014/TT-BTC)
|
51
|
TB01/AC
|
Thông báo phát hành hóa đơn
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
52
|
TB03/AC
|
Thông báo kết quả hủy hóa
đơn
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
53
|
TB04/AC
|
Thông báo điều chỉnh thông tin
tại thông báo phát hành hóa đơn
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
54
|
BC01/AC
|
Báo cáo về việc nhận in/cung cấp
phần mềm tự in hóa đơn
|
Quý
/ Kỳ
|
XML
|
55
|
BC21/AC
|
Báo cáo mất, cháy hỏng hóa đơn
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
56
|
BC26/AC
(quý)
|
Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn
(quý)
|
Quý
|
XML
|
57
|
BC26/AC
(tháng)
|
Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn
(tháng)
|
Tháng
|
XML
|
58
|
BC26/AC
(SL)
|
Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn
(số lượng)
|
Quý
|
XML
|
59
|
BC08/AC
|
Báo cáo tình hình sử dụng ấn chỉ
|
Tháng
|
XML
|
60
|
BK_3.10
|
Bảng kê hóa đơn
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
61
|
TT37/2010
|
Báo cáo sử dụng chứng từ khấu trừ
thuế TNCN tự in
|
Quý
|
XML
|
Biên lai
|
62
|
TB01/AC
|
Thông báo phát hành biên lai thu
phí, lệ phí
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
63
|
BC01/AC
|
Báo cáo nhận in biên lai thu phí,
lệ phí
|
Quý
|
XML
|
64
|
BC21/AC
|
Báo cáo mất, cháy biên lai thu
phí, lệ phí
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
65
|
TB03/AC
|
Thông báo kết quả hủy biên lai
thu tiền phí, lệ phí
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
66
|
BC7/AC
|
Báo cáo tình hình sử dụng biên lai
|
Quý
|
XML
|
Các mẫu biểu tờ khai dầu khí
của Vietsovpetro (TT155/2011/TTBTC)
|
67
|
01/TNDN-VSP
|
Tờ khai thuế TNDN tạm tính theo
từng lần xuất bán
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
68
|
01-1/TNDN-VSP
|
Tờ khai thuế TNDN tạm tính Áp
dụng đối với thu nhập từ tiền kết dư của phần dầu để lại
|
Quý
|
XML
|
69
|
01-2/TNDN-VSP
|
Tờ khai thuế TNDN tạm tính Áp
dụng đối với thu nhập từ chi phí sử dụng không hết
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
70
|
02/TNDN-VSP
|
Tờ khai quyết toán thuế thu nhập
doanh nghiệp
|
Năm
|
XML
|
71
|
01/ĐB-VSP
|
Tờ khai thuế đặc biệt
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
72
|
01/TAIN-VSP
|
Tờ khai thuế tài nguyên tạm tính
đối với dầu thô
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
73
|
02/TAIN-VSP
|
Tờ khai quyết toán thuế tài
nguyên đối với dầu thô
|
Năm
|
XML
|
74
|
01/PTHU-VSP
|
Tờ khai phụ thu tạm tính đối với
dầu lãi theo từng lần xuất bán
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
75
|
01-1/PTHU-VSP
|
Tờ khai phụ thu tạm tính Đối với
dầu lãi từ tiền kết dư của phần dầu để lại
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
76
|
01-2/PTHU-VSP
|
Tờ khai phụ thu tạm tính đối với
dầu lãi từ chi phí sử dụng không hết
|
Lần
phát sinh
|
XML
|
77
|
02/PTHU-VSP
|
Tờ khai quyết toán phụ thu
|
Năm
|
XML
|
Tờ khai sổ xố điện toán
|
78
|
03/LNCL-XSĐT
|
Tờ khai lợi nhuận còn lại phải
nộp ngân sách nhà nước từ hoạt động kinh doanh xổ số
|
Năm
|
XML
|
Thông báo thuế iHTKK
|
79
|
TBao-XNhanNopHSo
|
V/v: Xác nhận đã nộp hồ sơ khai
thuế qua mạng
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
80
|
TBao-DKy-KThue
|
V/v: Xác nhận thông tin đăng ký
nộp hồ sơ khai thuế qua mạng
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
81
|
TBao-CapTKhoan
|
V/v: Thông báo cấp tài khoản sử
dụng dịch vụ
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
82
|
TBao-DKyNgungDVu
|
V/v: Xác nhận thông tin đăng ký
ngừng nộp hồ sơ khai thuế qua mạng
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
83
|
TBao-KhongCNhanDKy
|
V/v: Không chấp thuận đăng ký sử
dụng hình thức khai thuế điện tử
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
84
|
TBao-TDoiTTin
|
V/v: Xác nhận thay đổi thông tin
đăng ký
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
84
|
TBao-TDoiTTinDLT
|
V/v: Xác nhận thay đổi thông tin
đăng ký đại lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
86
|
TBao-TDoiTTinNNT
|
V/v: Xác nhận thay đổi thông tin
đăng ký người nộp thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
87
|
TBao-XNhanNopHSoDLT
|
V/v: Xác nhận nộp hồ sơ của đại
lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
88
|
TBao_Cap_laiMatKhau
|
V/v: Xác nhận thay đổi mật khẩu
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
89
|
TBao_Cap_TKhoan_DLT
|
V/v: Thông báo cấp tài khoản sử
dụng dịch vụ của đại lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
Thông báo thuế T-VAN
|
90
|
02-GD/T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký sử dụng
dịch vụ T-VAN
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
91
|
02-GD_ĐLT_T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký sử dụng
dịch vụ T-VAN của đại lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
92
|
03-GD/T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký hồ sơ
khai thuế nộp qua dịch vụ T-VAN
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
93
|
04-GD/T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký thay
đổi chứng thư số
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
94
|
04-GD_ĐLT_T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký thay
đổi chứng thư số của đại lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
95
|
05-GD/T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký hồ sơ
khai thuế ngừng nộp qua dịch vụ T-VAN
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
96
|
06-GD/T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký ngừng
sử dụng dịch vụ T-VAN
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
97
|
06-GD_ĐLT_T-VAN
|
Thông báo kết quả đăng ký ngừng
sử dụng dịch vụ T-VAN của đại lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
98
|
07-GD/T-VAN
|
Thông báo kết quả nộp hồ sơ khai
thuế qua dịch vụ T-VAN
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
99
|
07-GD_ĐLT_T-VAN
|
Thông báo kết quả nộp hồ sơ khai
thuế qua dịch vụ T-VAN của đại lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
100
|
GDKhongHopLe_TVAN
|
Thông báo kết quả giao dịch qua
dịch vụ T-VAN không hợp lệ
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
101
|
07-GD-PLUC_DLT_TVAN
|
Thông báo kết quả nộp phụ lục
khai thuế qua dịch vụ T-VAN của đại lý thuế
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
102
|
07-GD-PLUC_TVAN
|
Thông báo kết quả nộp phụ lục
khai thuế qua dịch vụ T-VAN
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
103
|
TBao_Cap_TKhoan_NNT_sdungVAN
|
Thông báo cấp tài khoản cho NNT
sử dụng dịch vụ T-VAN
|
Thông
báo thuế
|
XML
|
Đăng ký thuế T-VAN
|
104
|
01-ĐK_T-VAN
|
Đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
105
|
02-ĐK_T-VAN
|
Thay đổi, bổ sung thông tin đăng
ký sử dụng dịch vụ T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
106
|
03-ĐK_T-VAN
|
Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ
T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
107
|
04-ĐK_T-VAN
|
Đăng ký ngừng tờ khai T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
108
|
05-ĐK_T-VAN
|
Đăng ký thêm tờ khai T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
109
|
01-ĐK_ĐLT_T-VAN
|
ĐLT Đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
110
|
02-ĐK_ĐLT_T-VAN
|
ĐLT Thay đổi, bổ sung thông tin
đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
111
|
03-ĐK_ĐLT_T-VAN
|
ĐLT Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ
T-VAN
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
Đăng ký thuế iHTKK
|
112
|
DKyKhaiThueDTu_NNT
|
Đăng ký sử dụng dịch vụ khai thuế
qua mạng của NNT
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
113
|
DKyKhaiThueDTu_DLT
|
Đăng ký sử dụng dịch vụ khai thuế
qua mạng của ĐLT
|
Đăng
ký thuế
|
XML
|
Danh mục thuế
|
114
|
BaoCaoDoiSoat
|
Báo cáo đối soát
|
Danh
mục
|
XML
|
115
|
DanhMuc01
|
Danh sách Cơ Quan Thuế Đã Triển
Khai
|
Danh
mục
|
XML
|
116
|
DanhMuc02
|
Danh sách Tờ Khai Qua Mạng
|
Danh
mục
|
XML
|
117
|
DanhMuc03
|
Danh sách Phụ Lục Bảng Kê
|
Danh
mục
|
XML
|
118
|
DanhMuc04
|
Danh mục Lỗi
|
Danh
mục
|
XML
|
119
|
DanhMuc05
|
Danh mục bậc Môn Bài
|
Danh
mục
|
XML
|
120
|
DanhMuc06
|
Danh mục Hóa Đơn Sử Dụng
|
Danh
mục
|
XML
|
121
|
DanhMuc07
|
Danh mục Hàng Hóa/Dịch Vụ Thuế
TTĐB
|
Danh
mục
|
XML
|
122
|
DanhMuc08
|
Danh mục Khoáng Sản
|
Danh
mục
|
XML
|
123
|
DanhMuc09
|
Danh mục Phí Lệ Phí
|
Danh
mục
|
XML
|
124
|
DanhMuc10
|
Danh mục Tài Nguyên
|
Danh
mục
|
XML
|
125
|
DanhMuc11
|
Danh mục Nội Dung Công Việc
|
Danh
mục
|
XML
|
126
|
DanhMucVan
|
Danh sách đơn vị T-VAN
|
Danh
mục
|
XML
|
Phụ lục đính kèm tờ khai chính
|
127
|
Phụ lục đính kèm tờ khai BCTC
(Thuyết minh BCTC, bảng cân đối tài khoản)
|
Phụ
lục đính kèm tờ khai
|
Excel,
Word
|