Biểu mẫu bảng chuyển đổi số liệu tại thời điểm xác định giá trị đơn vị sự nghiệp công lập chuyển đổi thành công ty cổ phần?
1. Bảng chuyển đổi số liệu tại thời điểm xác định giá trị đơn vị sự nghiệp công lập chuyển đổi thành công ty cổ phần?
Tại Phụ lục I Ban hành kèm theo Thông tư 26/2021/TT-BTC bảng chuyển đổi số liệu tại thời điểm xác định giá trị đơn vị sự nghiệp công lập chuyển đổi thành công ty cổ phần như sau:
TÊN CƠ QUAN CẤP TRÊN: ……………. |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
BẢNG CHUYỂN ĐỔI SỐ LIỆU
Tại thời điểm xác định giá trị đơn vị sự nghiệp công lập chuyển đổi
Ngày ... tháng ... năm ...
Đơn vị tính: …………..
Sổ chi tiết tài khoản của đơn vị theo Chế độ kế toán HCSN |
Giá trị do đánh giá lại |
Phân loại số liệu theo chỉ tiêu trên Báo cáo tình hình tài chính theo khuôn mẫu Doanh nghiệp |
Ghi chú |
|||||
STT |
Ký hiệu tài khoản |
Tên tài khoản |
Số liệu trên sổ kế toán |
Tên chỉ tiêu báo cáo |
Số liệu phân tích |
Mã số |
||
A |
B |
C |
1 |
2 |
D |
3 |
Đ |
E |
01 |
111 |
Tiền mặt |
|
|
Tiền |
|
111 |
|
02 |
112 |
Tiền gửi ngân hàng, kho bạc |
|
|
||||
03 |
113 |
Tiền đang chuyển |
|
|
||||
04 |
121 |
Đầu tư tài chính |
|
|
|
|
|
Căn cứ số liệu đầu tư tài chính và hồ sơ có liên quan, đơn vị phải phân loại chi tiết chỉ tiêu đầu tư tài chính thành các chỉ tiêu chi tiết để lập báo cáo |
Các khoản tương đương tiền |
|
112 |
||||||
Chứng khoán kinh doanh |
|
121 |
||||||
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
||||||
- Ngắn hạn |
|
123 |
||||||
- Dài hạn |
|
255 |
||||||
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
252 |
||||||
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
253 |
||||||
Đầu tư khác |
|
|
||||||
- Tài sản ngắn hạn khác |
|
155 |
||||||
- Tài sản dài hạn khác |
|
268 |
||||||
05 |
131 |
Phải thu của khách hàng |
|
|
|
|
|
|
Phải thu của khách hàng |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 131 có số dư bên Nợ |
|||||
- Ngắn hạn |
|
131 |
||||||
- Dài hạn |
|
211 |
||||||
|
|
|
Người mua trả tiền trước |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 131 có số dư bên Có |
||
- Ngắn hạn |
|
312 |
||||||
- Dài hạn |
|
332 |
||||||
06 |
133 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
152 |
|
07 |
137 |
Tạm chi |
|
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
242a |
Số tạm chi cho hoạt động xây dựng cơ bản |
|||||
Phải thu ngắn hạn khác |
|
136a |
Số tạm chi còn lại (ngoài số tạm chi cho hoạt động xây dựng cơ bản) |
|||||
08 |
138 |
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
139 |
Căn cứ sổ chi tiết TK 138 có số dư Nợ liên quan đến tài sản thiếu chờ xử lý |
|||||
Phải thu khác |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 138 có số dư Nợ, trừ số liệu về số tài sản thiếu chờ xử lý nói trên |
|||||
- Ngắn hạn |
|
136b |
||||||
- Dài hạn |
|
216a |
||||||
|
|
|
Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 138 có số dư Có |
||
- Ngắn hạn |
|
319a |
||||||
- Dài hạn |
|
337a |
||||||
09 |
141 |
Tạm ứng |
|
|
Phải thu khác |
|
|
|
- Ngắn hạn |
|
136c |
|
|||||
- Dài hạn |
|
216b |
|
|||||
10 |
152 |
Nguyên liệu, vật liệu |
|
|
Hàng tồn kho |
|
141a |
|
11 |
153 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
263 |
|
|||||
Hàng tồn kho |
|
141b |
|
|||||
12 |
154 |
Chi phí sản xuất kinh doanh, dịch vụ dở dang |
|
|
Hàng tồn kho |
|
141c |
|
13 |
155 |
Sản phẩm |
|
|
||||
14 |
156 |
Hàng hóa |
|
|
||||
15 |
211 |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
221 |
Tài sản đủ điều kiện ghi nhận là TSCĐ hữu hình theo quy định đối với doanh nghiệp. |
|||||
Chi phí trả trước |
|
|
Tài sản không đủ điều kiện ghi nhận là TSCĐ hữu hình theo quy định đối với doanh nghiệp. |
|||||
- Ngắn hạn |
|
151a |
||||||
- Dài hạn |
|
261a |
||||||
16 |
213 |
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
|
Tài sản cố định vô hình |
|
227 |
Tài sản đủ điều kiện ghi nhận là TSCĐ vô hình đối với doanh nghiệp theo quy định. |
|||||
Chi phí trả trước |
|
|
Tài sản không đủ điều kiện ghi nhận là TSCĐ vô hình theo quy định đối với doanh nghiệp. |
|||||
- Ngắn hạn |
|
151b |
||||||
- Dài hạn |
|
261b |
||||||
17 |
241 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
242b |
|
|||||
Hàng tồn kho |
|
141d |
|
|||||
18 |
242 |
Chi phí trả trước |
|
|
Chi phí trả trước |
|
|
|
- Ngắn hạn |
|
151c |
||||||
- Dài hạn |
|
261c |
||||||
19 |
248 |
Đặt cọc, ký quỹ, ký cược |
|
|
Phải thu khác |
|
|
|
- Ngắn hạn |
|
136d |
||||||
- Dài hạn |
|
216c |
||||||
20 |
331 |
Phải trả cho người bán |
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 331 có số dư bên Nợ |
|||||
- Ngắn hạn |
|
132 |
||||||
- Dài hạn |
|
212 |
||||||
|
|
|
Phải trả người bán |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 331 có số dư bên Có |
||
- Ngắn hạn |
|
311 |
||||||
- Dài hạn |
|
331 |
||||||
21 |
332 |
Các khoản phải nộp theo lương |
|
|
|
|
|
|
Phải trả ngắn hạn khác |
|
319b |
Căn cứ sổ chi tiết TK 332 có số dư bên Có |
|||||
|
|
|
Phải thu ngắn hạn khác |
|
136đ |
Căn cứ sổ chi tiết TK 332 có số dư bên Nợ |
||
22 |
333 |
Các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
153 |
Căn cứ sổ chi tiết TK 333 có số dư bên Nợ |
|||||
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
313a |
Căn cứ sổ chi tiết TK 333 có số dư bên Có |
|||||
23 |
334 |
Phải trả người lao động |
|
|
Phải trả người lao động |
|
314 |
|
24 |
337 |
Tạm thu |
|
|
|
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
313b |
|
|||||
Phải trả ngắn hạn khác |
|
319c |
|
|||||
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
Phần còn lại đã được xác định là vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
|||||
25 |
338 |
Phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
3381 |
Các khoản thu hộ, chi hộ |
|
|
|
|
|
|
|
Phải thu ngắn hạn khác |
|
136e |
Căn cứ sổ chi tiết TK 3381 có số dư bên Nợ |
|||||
|
|
Phải trả ngắn hạn khác |
|
319d |
Căn cứ sổ chi tiết TK 3381 có số dư bên Có |
|||
3382 |
Phải trả nợ vay |
|
|
Vay và nợ thuê tài chính |
|
|
|
|
- Ngắn hạn |
|
320 |
||||||
- Dài hạn |
|
338 |
||||||
3383 |
Doanh thu nhận trước |
|
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
|
- Ngắn hạn |
|
318 |
||||||
- Dài hạn |
|
336 |
||||||
3388 |
Phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
|
Phải trả khác |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 3388 có số dư bên Có |
|||||
- Ngắn hạn |
|
319đ |
||||||
- Dài hạn |
|
337b |
||||||
|
|
|
Phải thu khác |
|
|
Căn cứ sổ chi tiết TK 3388 có số dư bên Nợ |
||
- Ngắn hạn |
|
136g |
||||||
- Dài hạn |
|
216d |
||||||
26 |
348 |
Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược |
|
|
Phải trả khác |
|
|
|
- Ngắn hạn |
|
319e |
||||||
- Dài hạn |
|
337c |
||||||
27 |
353 |
Các quỹ đặc thù |
|
|
|
|
|
|
Phải trả khác |
|
|
Phần kinh phí của Quỹ không hình thành từ nguồn kinh phí NSNN hoặc chênh lệch thu chi của đơn vị SNCL được chuyển giao cho DN chuyển đổi tiếp tục, quản lý sử dụng đúng mục đích của việc huy động |
|||||
- Ngắn hạn |
|
319g |
||||||
- Dài hạn |
|
337d |
||||||
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
Phần còn lại đã được xác định là vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
|||||
28 |
366 |
Các khoản nhận trước chưa ghi thu |
|
|
|
|
|
|
Phải trả khác |
|
|
Phần kinh phí đầu tư XDCB mà đơn vị không được giao quản lý tài sản sau giai đoạn nghiên cứu, đầu tư |
|||||
- Ngắn hạn |
|
319h |
||||||
- Dài hạn |
|
337đ |
||||||
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
Phần còn lại đã được xác định là vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
|||||
29 |
411 |
Nguồn vốn kinh doanh |
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
Phần được tính vào vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
30 |
413 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
417 |
|
31 |
421 |
Thặng dư (thâm hụt) lũy kế |
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
Phần được tính vào vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
32 |
431 |
Các quỹ |
|
|
|
|
|
|
4311 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
322a |
|
|
4312 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
43121 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
322b |
||
43122 |
Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
||
Vốn khác của chủ sở hữu |
|
414 |
||||||
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
322c |
||||||
Phải trả ngắn hạn khác |
|
319i |
||||||
4313 |
Quỹ bổ sung thu nhập |
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
Phần được tính vào vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
|
4314 |
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
||
4315 |
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
||
33 |
468 |
Nguồn cải cách tiền lương |
|
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
Phần được tính vào vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
|
|
Lập, ngày… tháng… năm… |
Ghi chú:
- Cột 1 “Số liệu trên sổ kế toán”: Phản ánh số liệu trên sổ kế toán của đơn vị theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp tại thời điểm xác định giá trị đơn vị.
- Cột 2 “Giá trị do đánh giá lại”: Phản ánh số liệu theo giá trị đánh giá lại của các khoản mục tài sản và nguồn vốn thuộc đối tượng phải được thực hiện xác định giá trị tại thời điểm xác định giá trị đơn vị.
- Cột 3 “Số liệu phân tích”: Số liệu trên cột này dùng để lập báo cáo tình hình tài chính theo khuôn mẫu doanh nghiệp tại thời điểm xác định giá trị đơn vị sự nghiệp công lập chuyển đổi, lấy số liệu cột 2 để phân tích chi tiết đối với các khoản mục tài sản và nguồn vốn thuộc đối tượng phải được thực hiện xác định giá trị tại thời điểm xác định giá trị đơn vị, lấy số liệu cột 1 để phân tích chi tiết đối với các tài sản còn lại.
2. Bảng chuyển đổi số liệu tại thời điểm đơn vị sự nghiệp công lập chính thức chuyển thành công ty cổ phần?
Tại Phụ lục I Ban hành kèm theo Thông tư 26/2021/TT-BTC quy định bảng chuyển đổi số liệu tại thời điểm đơn vị sự nghiệp công lập chính thức chuyển thành công ty cổ phần như sau:
TÊN CƠ QUAN CẤP TRÊN: ……………. |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
BẢNG CHUYỂN ĐỔI SỐ LIỆU
Tại thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần
Ngày …. tháng .... năm ....
Đơn vị tính: ……..
STT |
Sổ chi tiết tài khoản của đơn vị theo Chế độ kế toán HCSN |
Số chi tiết tài khoản theo Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
Số liệu tại thời điểm xác định giá trị đơn vị |
Giá trị do đánh giá lại tại thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần |
Số liệu điều chỉnh từ thời điểm xác định giá trị đơn vị đến thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần |
Số liệu bàn giao cho công ty cổ phần |
||||
Ký hiệu tài khoản |
Tên tài khoản |
Số liệu trên sổ kế toán |
Ký hiệu tài khoản |
Tên tài khoản và chỉ tiêu báo cáo |
Mã số để lập báo cáo |
|||||
A |
B |
C |
1 |
D |
Đ |
E |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
111 |
Tiền mặt |
|
111 |
Tiền mặt |
|
|
|
|
|
- Tiền |
111a |
|
|
|
||||||
2 |
112 |
Tiền gửi ngân hàng, kho bạc |
|
112 |
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
- Tiền |
111b |
|
|
|
|
||||
3 |
113 |
Tiền đang chuyển |
|
113 |
Tiền đang chuyển |
|
|
|
|
|
|
- Tiền |
111c |
|
|
|
|
||||
4 |
121 |
Đầu tư tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
||||
|
- Chứng khoán kinh doanh |
121 |
|
|
|
|
||||
128 |
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
||||
|
- Các khoản tương đương tiền |
112 |
|
|
|
|
||||
- Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (Tài sản ngắn hạn) |
123 |
|
|
|
|
|||||
- Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (Tài sản dài hạn) |
255 |
|
|
|
|
|||||
222 |
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
||||
|
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
252 |
|
|
|
|
||||
228 |
Đầu tư khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253 |
|
|
|
|
||||
|
- Tài sản ngắn hạn |
155 |
|
|
|
|
||||
|
- Tài sản dài hạn |
268 |
|
|
|
|
||||
5 |
131 |
Phải thu của khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết TK 131 có số dư bên Nợ |
|
131 |
Phải thu của khách hàng (dư Nợ) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
|
|
|
|
||||
|
- Phải thu dài hạn của khách hàng |
211 |
|
|
|
|
||||
Chi tiết TK 131 có số dư bên Có |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
131 |
Phải thu của khách hàng (dư Có) |
|
|
|
|
|
||||
|
- Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
|
|
|
|
||||
|
- Người mua trả tiền trước dài hạn |
332 |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
6 |
133 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
133 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
|
- Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
|
|
|
|
||||
7 |
137 |
Tạm chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
||||
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242a |
|
|
|
|
||||
138 |
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136a |
|
|
|
|
||||
8 |
138 |
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết TK 138 có số dư bên Nợ |
|
|
|
|
|
|
|
|||
138 |
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Tài sản thiếu chờ xử lý |
139 |
|
|
|
|
||||
138 |
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136b |
|
|
|
|
||||
|
- Phải thu dài hạn khác |
216a |
|
|
|
|
||||
Chi tiết TK 138 có số dư bên Có |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1388 |
Phải thu khác (dư Có) |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319a |
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả dài hạn khác |
337a |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
9 |
141 |
Tạm ứng |
|
141 |
Tạm ứng |
|
|
|
|
|
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136c |
|
|
|
|
||||
|
- Phải thu dài hạn khác |
216b |
|
|
|
|
||||
10 |
152 |
Nguyên liệu, vật liệu |
|
152 |
Nguyên liệu, vật liệu |
|
|
|
|
|
|
- Hàng tồn kho |
141a |
|
|
|
|
||||
11 |
153 |
Công cụ, dụng cụ |
|
153 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
- Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
263 |
|
|
|
|
|||||
- Hàng tồn kho |
141b |
|
|
|
|
|||||
12 |
154 |
Chi phí sản xuất kinh doanh, dịch vụ dở dang |
|
154 |
Chi phí, sản xuất, kinh doanh dở dang |
|
|
|
|
|
|
- Hàng tồn kho |
141c |
|
|
|
|
||||
13 |
155 |
Sản phẩm |
|
155 |
Thành phẩm |
|
|
|
|
|
|
- Hàng tồn kho |
141d |
|
|
|
|
||||
14 |
156 |
Hàng hóa |
|
156 |
Hàng hóa |
|
|
|
|
|
- Hàng tồn kho |
141đ |
|
|
|
|
|||||
15 |
211 |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
211 |
Tải sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
||||
|
- Tài sản cố định hữu hình |
221 |
|
|
|
|
||||
242 |
Chi phí trả trước |
|
|
|
|
|
||||
|
- Chi phí trả trước ngắn hạn. |
151a |
|
|
|
|
||||
|
- Chi phí trả trước dài hạn |
261a |
|
|
|
|
||||
16 |
213 |
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
213 |
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
||||
|
- Tài sản cố định vô hình |
227 |
|
|
|
|
||||
242 |
Chi phí trả trước |
|
|
|
|
|
||||
|
- Chi phí trả trước ngắn hạn |
151b |
|
|
|
|
||||
|
- Chi phí trả trước dài hạn |
261b |
|
|
|
|
||||
17 |
241 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
|
|
|
241 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
||||
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242b |
|
|
|
|
||||
153 |
Công cụ, dụng cụ |
|
|
|
|
|
||||
|
- Hàng tồn kho |
141e |
|
|
|
|
||||
18 |
242 |
Chi phí trả trước |
|
242 |
Chi phí trả trước |
|
|
|
|
|
- Chi phí trả trước ngắn hạn |
151c |
|
|
|
|
|||||
- Chi phí trả trước dài hạn |
261c |
|
|
|
|
|||||
19 |
248 |
Đặt cọc, ký quỹ, ký cược |
|
244 |
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
|
|
|
|
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136d |
|
|
|
|
||||
|
- Phải thu dài hạn khác |
216c |
|
|
|
|
||||
20 |
331 |
Phải trả cho người bán |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết TK 331 có số dư bên Nợ |
|
331 |
Phải trả cho người bán (dư Nợ) |
|
|
|
|
|
||
|
- Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
|
|
|
|
||||
|
- Trả trước cho người bán dài hạn |
212 |
|
|
|
|
||||
Chi tiết TK 331 có số dư bên Có |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
331 |
Phải trả cho người bán (dư Có) |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả người bán dài hạn |
331 |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
21 |
332 |
Các khoản phải nộp theo lương |
|
|
|
|
|
|
|
|
3321 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dư Có chi tiết TK 3321 |
|
3383 |
Bảo hiểm xã hội (dư Có) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319b |
|
|
|
|
||||
Dư Nợ chi tiết TK 3321 |
|
3383 |
Bảo hiểm xã hội (dư Nợ) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136đ |
|
|
|
|
||||
3322 |
Bảo hiểm y tế (Dư Có chi tiết TK 3322) |
|
3384 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319c |
|
|
|
|
||||
3323 |
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dư Có chi tiết TK 3323 |
|
3382 |
Kinh phí công đoàn (dư Có) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319d |
|
|
|
|
||||
Dư Nợ chi tiết TK 3323 |
|
3382 |
Kinh phí công đoàn (dư Nợ) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136e |
|
|
|
|
||||
3324 |
Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có chi tiết TK 3324) |
|
3386 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319đ |
|
|
|
|
||||
22 |
333 |
Các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chi tiết TK 333 có số dư bên Nợ |
|
333 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (dư Nợ) |
|
|
|
|
|
||
|
- Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153 |
|
|
|
|
||||
- Chi tiết TK 333 có số dư bên Có |
|
333 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (dư Có) |
|
|
|
|
|
||
|
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313a |
|
|
|
|
||||
23 |
334 |
Phải trả người lao động |
|
334 |
Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
|
- Phải trả người lao động |
314 |
|
|
|
|
||||
24 |
337 |
Tạm thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
3339 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313b |
|
|
|
|
||||
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319e |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
25 |
338 |
Phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
3381 |
Các khoản thu hộ, chi hộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết TK 3381 có số dư bên Nợ |
|
1388 |
Phải thu khác (dư Nợ) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136g |
|
|
|
|
||||
Chi tiết TK 3381 có số dư bên Có |
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác (dư Có) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319g |
|
|
|
|
||||
3382 |
Phải trả nợ vay |
|
3411 |
Các khoản đi vay |
|
|
|
|
|
|
|
- Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
|
|
|
|
||||
|
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
338 |
|
|
|
|
||||
3383 |
Doanh thu nhận trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3387 |
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
|
|
|
||||
|
- Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318 |
|
|
|
|
||||
|
- Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
336 |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
3388 |
Phải trả khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi tiết TK 3388 có số dư bên Nợ |
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác (dư Nợ) |
|
|
|
|
|
||
|
- Phải thu ngắn hạn khác |
136h |
|
|
|
|
||||
|
- Phải thu dài hạn khác |
216d |
|
|
|
|
||||
Chi tiết TK 3388 có số dư bên Có |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
3388 |
Phải trả, phải nộp khác (Dư có) |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319h |
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả dài hạn khác |
337b |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
26 |
348 |
Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược |
|
344 |
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
|
|
|
|
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319i |
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả dài hạn khác |
337c |
|
|
|
|
||||
27 |
353 |
Các quỹ đặc thù |
|
|
|
|
|
|
|
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319k |
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả dài hạn khác |
337d |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
28 |
366 |
Các khoản nhận trước chưa ghi thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319l |
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả dài hạn khác |
337đ |
|
|
|
|
||||
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
29 |
411 |
Nguồn vốn kinh doanh |
|
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
30 |
413 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
413 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
417 |
|
|
|
|
||||
31 |
421 |
Thặng dư / thâm hụt lũy kế |
|
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
32 |
431 |
Các quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
4311 |
Quỹ khen thưởng |
|
3531 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
|
|
|
|
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
322a |
|
|
|
|
||||
4312 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43121 |
Quỹ phúc lợi |
|
3532 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
322b |
|
|
|
|
|
43122 |
Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3533 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
||||
|
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
322c |
|
|
|
|
||||
4118 |
Vốn khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Vốn khác của chủ sở hữu |
414 |
|
|
|
|
||||
3388 |
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
|
|
||||
|
- Phải trả ngắn hạn khác |
319m |
|
|
|
|
||||
4313 |
Quỹ bổ sung thu nhập |
|
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
4314 |
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
4315 |
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập |
|
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
33 |
468 |
Nguồn cải cách tiền lương |
|
4111 |
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
- Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
|
Lập, ngày… tháng… năm… |
Ghi chú:
- Cột 1 “Số liệu trên sổ kế toán”: Phản ánh số liệu trên sổ kế toán của đơn vị theo chế độ kế toán hành chính sự nghiệp tại thời điểm chính thức bàn giao cho công ty cổ phần.
- Cột 2 “Số liệu tại thời điểm xác định giá trị đơn vị”: Là số liệu mang sang từ Bảng chuyển đổi số liệu tại thời điểm xác định giá trị đơn vị (mẫu BCĐ01/SNCL-CĐ, mang sang số liệu tại cột 3).
- Cột 3 “Giá trị do đánh giá lại tại thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần”: Phản ánh số liệu của các chỉ tiêu theo quy định phải thực hiện đánh giá lại giá trị tại thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần. Giá trị đánh giá lại phải được phản ánh vào dòng chỉ tiêu tài sản và chỉ tiêu nguồn tương ứng
- Cột 4 “Số liệu điều chỉnh từ thời điểm xác định giá trị đơn vị đến thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần”: Phản ánh số liệu của các chỉ tiêu được phép điều chỉnh thay đổi từ thời điểm xác định giá trị đơn vị đến thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần theo quy định (điều chỉnh tăng ghi dương, điều chỉnh giảm ghi âm). Đơn vị lưu ý điều chỉnh số liệu cả ở phần tài sản và nguồn vốn tương ứng
- Cột 5 “Số liệu bàn giao cho công ty cổ phần”: Là số liệu chính thức bàn giao cho công ty cổ phần, số liệu ở cột 5 phục vụ cho tập báo cáo tình hình tài chính theo khuôn mẫu doanh nghiệp tại thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần và mở sổ kế toán chi tiết của Công ty cổ phần. Được tính toán như sau:
+ Trường hợp các chỉ tiêu không có quy định đánh giá lại giá trị tại thời điểm xác định giá trị và tại thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần, được lấy số liệu bàn giao theo sổ kế toán thì số liệu Cột 5 được phân tích từ số liệu Cột 1.
+ Trường hợp các chỉ tiêu có quy định đánh giá lại giá trị tại thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần thì số liệu Cột 5 = Cột 3.
+ Trường hợp các chỉ tiêu đã đánh giá lại giá trị tại thời điểm xác định giá trị, và được điều chỉnh thay đổi trong khoảng thời gian từ thời điểm xác định giá trị đến thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần thì số liệu Cột 5 = Cột 2 + Cột 4.
+ Trường hợp các chỉ tiêu đã đánh giá lại giá trị tại thời điểm xác định giá trị, và không có quy định điều chỉnh thay đổi trong khoảng thời gian từ thời điểm xác định giá trị đến thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần thì số liệu Cột 5 = Cột 2
Trân trọng!
Mạc Duy Văn