Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam
Theo quy định tại Phụ lục 02 ban hành kèm theo Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT về Bảng mã số HS đối với hàng hóa chuyên ngành xuất khẩu, nhập khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thì mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam bao gồm:
MÃ HS |
TÊN CHUNG (COMMON NAMES) |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES ) |
2903.82.00 |
Aldrin |
3808.59.10 |
Aldrex, Aldrite… |
2903.81.00 |
BHC, Lindane |
3808.59.10 |
Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G |
2620.91.00 |
Cadmium compound (Cd) |
3808.91.99 |
Cadmium compound (Cd) |
2903.82.00 |
Chlordane |
3808.52.90 |
Chlorotox, Octachlor, Pentichlor... |
2903.92.00 |
DDT |
3808.52.90 |
Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane... |
2910.40.00 |
Dieldrin |
3808.59.10 |
Dieldrex, Dieldrite, Octalox ... |
2920.30.00 |
Endosulfan |
3808.59.10 |
Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND |
2910.50.00 |
Endrin |
3808.59.10 |
Hexadrin... |
2903.82.00 |
Heptachlor |
3808.59.10 |
Drimex, Heptamul, Heptox… |
2903.89.00 |
Isobenzen |
3808.59.10 |
Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen |
2903.89.00 |
Isodrin |
3808.59.10 |
Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin |
2620.21.00 |
Lead (Pb) |
3808.92.90 |
Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb) |
2930.80.00 |
Methamidophos |
3808.59.10. |
Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC... |
2920.11.00 |
Methyl Parathion |
3808.59.10 |
Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ... |
2924.12.20 |
Monocrotophos |
3808.59.10 |
Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD... |
2920.11.00 |
Parathion Ethyl |
3808.59.10 |
Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... |
2908.19.00 |
Sodium Pentachlorophenate monohydrate |
3808.59.10 |
Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột |
2908.11.00 |
Pentachlorophenol |
3808.59.10 |
CMM 7 dầu lỏng |
2924.12.10 |
Phosphamidon |
3808.59.10 |
Dimecron 50 SCW/ DD... |
2903.89.00 |
Polychlorocamphene |
3808.59.10 |
Toxaphene, Camphechlor |
3808.59.10 |
Strobane |
||
2925.21.00 |
Chlordimeform |
3808.59.10 |
Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform |
2620.60.00 |
Arsenic (As) |
2931.90.41 |
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng) |
2931.90.49 |
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác) |
||
2930.90.90 |
Captan |
3808.92.90 |
Captane 75 WP, Merpan 75 WP... |
2930.80.00 |
Captafol |
3808.59.10 |
Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng bình xịt) |
3808.59.10 |
Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng khác) |
||
2903.92.00 |
Hexachlorobenzene |
3808.5910 |
Anticaric, HCB... (dạng bình xịt) |
3808.59.10 |
Anticaric, HCB... (dạng khác) |
||
2852.10.90 |
Mercury (Hg) |
3808.59.10 |
Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt) |
3808.59.10 |
Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác) |
||
2804.90.00 |
Selenium (Se) |
3808.92.90 |
Các hợp chất của Selen |
|
|
3808.99.90 |
Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl)) |
2918.91.00 |
2.4.5 T |
3808.59.29 |
Brochtox , Decamine , Veon …(dạng bình xịt) |
3808.59.29 |
Brochtox , Decamine , Veon… (dạng khác) |
Trên đây là nội dung quy định về Bảng mã số HS đối với thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT.
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật