Vấn đề điều chỉnh hợp đồng khi có sự thay đổi hoàn cảnh là một vấn đề quan trọng trong Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo quy định tại Điều 420 của Bộ luật Dân sự năm 2015, nếu một trong các bên trong hợp đồng gặp phải sự thay đổi hoàn cảnh bất khả kháng hoặc thay đổi lớn ngoài tầm kiểm soát, có thể yêu cầu điều chỉnh hợp đồng để phản ánh những thay đổi đó. Tuy nhiên, việc điều chỉnh hợp đồng chỉ được thực hiện khi điều kiện thay đổi hoàn cảnh này không thể dự đoán trước được khi ký kết hợp đồng và nếu việc thực hiện hợp đồng theo đúng thỏa thuận ban đầu sẽ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho một bên.
Điều chỉnh hợp đồng là một cơ chế nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên khi có sự thay đổi không lường trước được, nhằm duy trì sự công bằng trong quan hệ hợp đồng và tránh những hậu quả bất hợp lý. Việc áp dụng điều khoản này yêu cầu các bên phải có sự thỏa thuận, hoặc nếu không thể thỏa thuận, có thể yêu cầu tòa án giải quyết.
Điều kiện áp dụng quy định điều chỉnh hợp đồng khi hoàn cảnh thay đổi được quy định tại khoản 1 Điều 420 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm các yếu tố: nguyên nhân và thời điểm thay đổi hoàn cảnh; tính chất không thể dự đoán trước; mức độ thay đổi và sự thiện chí của bên bị ảnh hưởng trong việc.
Thứ nhất, về nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi hoàn cảnh:
Thay đổi hoàn cảnh phải xảy ra sau khi các bên đã ký kết hợp đồng, vì nếu sự thay đổi xảy ra trước hoặc ngay tại thời điểm ký kết, các bên cần phải nhận thức được để bảo vệ lợi ích của nhau. Nguyên nhân của sự thay đổi có thể do các yếu tố bất thường từ thiên nhiên như sạt lở, bão, sương muối, dịch bệnh, hoặc những thay đổi về kinh tế, xã hội như chiến tranh, chính sách pháp luật mới, khủng hoảng kinh tế, mất giá đồng tiền, hay biến động thị trường. Trong trường hợp một bên hành động lừa dối, tạo dựng tình huống hoặc vi phạm hợp đồng gây cản trở việc thực hiện hợp đồng, thì bên đó không thể viện lý do "hoàn cảnh thay đổi cơ bản" để yêu cầu đàm phán lại hoặc chấm dứt hợp đồng, mặc dù có thể gặp phải khó khăn hay thiệt hại nghiêm trọng.
Thứ hai, về thời điểm xảy ra và nhận diện hoàn cảnh thay đổi:
Sự thay đổi hoàn cảnh không chỉ phải xảy ra sau khi hợp đồng được ký kết, mà còn phải là điều không thể dự đoán trước được tại thời điểm giao kết hợp đồng. Nếu vào thời điểm này, các bên đã có thể dự báo hoặc nhận thức được sự thay đổi, hoặc có khả năng đánh giá các rủi ro có thể xảy ra, thì đó không được coi là "hoàn cảnh thay đổi cơ bản". Khi đó, các bên có thể đã chấp nhận rủi ro khi ký kết hợp đồng, do vậy, họ phải thực hiện đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận.
Nếu sự thay đổi hoàn cảnh diễn ra trước khi hợp đồng được ký kết, nhưng các bên chỉ nhận ra điều này trong quá trình thực hiện hợp đồng, thì đó cũng không thể coi là "hoàn cảnh thay đổi cơ bản". Khi đó, sự thay đổi là do các bên không đánh giá chính xác hoàn cảnh khi ký kết, dẫn đến hợp đồng bị thiết lập trên cơ sở sai lầm và có thể bị coi là vô hiệu.
Thứ ba, về mức độ thay đổi của hoàn cảnh thực hiện hợp đồng:
Để xác định sự thay đổi "lớn" trong hoàn cảnh, cần có cơ sở đánh giá các yếu tố khách quan như môi trường, kinh tế, xã hội tác động đến hợp đồng tại thời điểm giao kết, cùng các yếu tố chủ quan như năng lực tài chính và chuyên môn của các bên. Tùy vào từng hoàn cảnh cụ thể, sẽ có căn cứ hợp lý để đánh giá liệu các bên có đồng ý ký kết hợp đồng trong những điều kiện thay đổi hiện tại hay không, nếu họ biết trước sự thay đổi này.
Thứ tư, về nghĩa vụ ngăn ngừa và giảm thiểu thiệt hại của bên bị ảnh hưởng khi hoàn cảnh thay đổi cơ bản:
Khi hoàn cảnh thay đổi một cách bất ngờ và nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng, các bên cần có tinh thần hợp tác để tìm ra giải pháp phù hợp. Theo quy định của pháp luật, bên chịu thiệt hại có quyền yêu cầu điều chỉnh hợp đồng, tuy nhiên, để yêu cầu này được xem xét, bên đó cần chứng minh đã thực hiện mọi biện pháp khả thi để giảm thiểu hậu quả. Đồng thời, các bên khác cũng có nghĩa vụ hợp tác để tìm ra giải pháp tối ưu.
Tóm lại, việc áp dụng quy định về điều chỉnh hợp đồng trong thực tế vẫn còn nhiều bất cập. Khái niệm "hoàn cảnh thay đổi cơ bản" chưa được định nghĩa rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong việc xác định các trường hợp áp dụng. Quy định về đàm phán lại hợp đồng cũng còn nhiều điểm chưa rõ ràng, thiếu tính cụ thể, gây ra tranh chấp giữa các bên. Ngoài ra, hậu quả pháp lý của việc chấm dứt hoặc sửa đổi hợp đồng cũng chưa được làm rõ đầy đủ.