Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về bảo lãnh như sau:
Điều 335. Bảo lãnh
1. Bảo lãnh là việc người thứ ba (sau đây gọi là bên bảo lãnh) cam kết với bên có quyền (sau đây gọi là bên nhận bảo lãnh) sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (sau đây gọi là bên được bảo lãnh), nếu khi đến thời hạn thực hiện nghĩa vụ mà bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ.
2. Các bên có thể thỏa thuận về việc bên bảo lãnh chỉ phải thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
Bảo lãnh là một cam kết của bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ khi họ không thực hiện đúng hoặc không có khả năng thực hiện. Thời điểm bảo lãnh phát sinh có thể khi nghĩa vụ đến hạn nhưng bên có nghĩa vụ không thực hiện, hoặc khi bên có nghĩa vụ không còn khả năng thực hiện. Bên bảo lãnh có thể phải thanh toán giá trị nghĩa vụ hoặc bồi thường thiệt hại nếu bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ.
Pháp luật dân sự không làm mất đi nghĩa vụ của bên có nghĩa vụ đối với bên có quyền, có nghĩa là bên có quyền vẫn có thể yêu cầu bên có nghĩa vụ hoặc bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ.
Bảo lãnh khác với việc dùng tài sản của bên thứ ba để thế chấp, cầm cố để bảo đảm nghĩa vụ. Bảo lãnh là cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho người khác khi xảy ra vi phạm, trong khi cầm cố, thế chấp chỉ dùng tài sản để bảo vệ nghĩa vụ.
Trong thực tiễn, có một số sai sót phổ biến liên quan đến bảo lãnh:
- Nhầm lẫn về người thực hiện nghĩa vụ: Mặc dù có quan hệ bảo lãnh giữa bên bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh, nhưng nghĩa vụ vẫn thuộc về bên được bảo lãnh. Bên bảo lãnh chỉ thực hiện thay nghĩa vụ khi bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện. Ví dụ, nếu ông A vay tiền của ông B và ông C bảo lãnh, nếu ông A không trả nợ, thì nghĩa vụ trả nợ vẫn thuộc về ông A, không phải ông C.
- Nhầm lẫn trong xác định phạm vi bảo lãnh và thời điểm thực hiện: Nếu bên bảo lãnh chỉ bảo lãnh một phần nghĩa vụ, ví dụ như bảo lãnh 7 triệu đồng trong khoản vay 10 triệu đồng, thì họ chỉ phải thực hiện nghĩa vụ thay cho phần bảo lãnh. Nếu tài sản đảm bảo không đủ, bên bảo lãnh vẫn phải tiếp tục trả phần còn thiếu. Thêm nữa, việc xác định thời điểm quyền xử lý tài sản thế chấp là khi vi phạm nghĩa vụ, không phải khi có đơn yêu cầu thi hành án.
Trong những trường hợp này, việc xác định chính xác phạm vi nghĩa vụ bảo lãnh và thời điểm phát sinh nghĩa vụ bảo lãnh là rất quan trọng để tránh sai sót và tranh chấp pháp lý.
Đây là trường hợp một bên tự nguyện cam kết thực hiện thay một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ cho bên có quyền, mà không có sự chuyển giao nghĩa vụ từ bên có nghĩa vụ. Ví dụ, ông A cho ông B vay tiền nhưng khi đến hạn ông B không trả nợ, ông C cam kết trả nợ thay cho ông B.
Quan điểm về việc cam kết này có sự khác biệt. Một số cho rằng việc ông C cam kết trả nợ thay cho ông B là việc chuyển giao nghĩa vụ từ ông B cho ông C, nhưng thực tế không có sự đồng ý từ bên có nghĩa vụ (ông B) như yêu cầu tại Điều 370 Bộ luật Dân sự 2015, nên thỏa thuận này không có hiệu lực pháp lý.
Theo chúng tôi, đây không phải là chuyển giao nghĩa vụ theo Điều 370 Bộ luật Dân sự 2015 vì không có sự định đoạt từ bên có nghĩa vụ. Việc cam kết trả nợ thay là một giao dịch dân sự, cụ thể là hợp đồng đơn vụ, theo Điều 116 và Điều 409 Bộ luật Dân sự 2015, trong đó một bên chỉ có quyền, bên kia chỉ có nghĩa vụ.
Trong thực tế, có thể xảy ra nhầm lẫn hoặc giao kết dưới áp lực, đe dọa, hoặc thiếu tự nguyện, khiến giao dịch bị vô hiệu. Ví dụ, việc viết giấy cam kết trả nợ thay dưới sự ép buộc sẽ không có hiệu lực pháp luật.
Tuy nhiên, nếu thỏa thuận được thực hiện tự nguyện và không vi phạm pháp luật, thỏa thuận này có hiệu lực pháp lý. Bên có quyền có quyền yêu cầu bên cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ.
Có ý kiến cho rằng người cam kết thực hiện thay nghĩa vụ không phải chịu nghĩa vụ vì họ không tham gia vào giao dịch gốc. Tuy nhiên, theo quan điểm của chúng tôi, khi người này đã tham gia giao kết và đủ năng lực hành vi dân sự, họ phải thực hiện nghĩa vụ theo cam kết. Việc công nhận thỏa thuận này là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của bên có quyền, đồng thời ngăn ngừa các tình huống có thể bị lợi dụng để gây thiệt hại cho bên có quyền, như việc tẩu tán tài sản của bên có nghĩa vụ.