Khoản 1 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010 có quy định: “Trọng tài thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp do các bên thỏa thuận và được tiến hành theo quy định của Luật này”. Trọng tài thương mại được xác định có tính chất tư và được thể hiện ở các góc độ tiếp cận cơ bản sau đây:
Trọng tài trong giải quyết tranh chấp:
Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài là phương thức mà các bên thỏa thuận lựa chọn một tổ chức không thuộc hệ thống Tòa án để xử lý các tranh chấp phát sinh. Tổ chức này được gọi là trọng tài và sẽ đưa ra phán quyết cho tranh chấp liên quan. Có hai loại trọng tài chính: trọng tài vụ việc (ad hoc) và trọng tài thường trực.
- Trọng tài vụ việc: Chỉ được thành lập khi xảy ra tranh chấp và tự giải thể sau khi tranh chấp được giải quyết.
- Trọng tài thường trực: Hoạt động ổn định, có đội ngũ trọng tài viên riêng, quy tắc tố tụng và điều lệ cụ thể. Đây là tổ chức pháp nhân độc lập, có tài sản riêng và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình.
Việc lựa chọn loại hình trọng tài phụ thuộc vào ý chí của các bên. Dù là trọng tài vụ việc hay trọng tài thường trực, cả hai đều không thuộc cơ quan nhà nước và không sử dụng quyền lực công như Tòa án. Vì vậy, trọng tài được coi là một cơ quan tài phán tư.
Bản chất và mục đích hoạt động của trọng tài:
Trọng tài được thành lập để giải quyết tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại và các lĩnh vực dân sự khác. Hoạt động của trọng tài mang tính chuyên nghiệp và phụ thuộc vào nguồn thu từ phí dịch vụ xét xử. Có thể coi tổ chức trọng tài như một đơn vị kinh doanh dịch vụ xét xử, tồn tại với mục tiêu lợi nhuận.
Thông qua việc thu phí từ các bên tranh chấp, trọng tài cam kết cung cấp dịch vụ xét xử đảm bảo chất lượng cao, công bằng, khách quan, chi phí hợp lý, thủ tục đơn giản và bảo mật. Nhìn nhận trọng tài như một tổ chức kinh doanh dịch vụ xét xử sẽ giúp việc quản lý nhà nước với trọng tài trở nên phù hợp và hiệu quả hơn.
Nguyên tắc hoạt động của trọng tài:
Trọng tài hoạt động dựa trên thỏa thuận của các bên, tuân thủ nguyên tắc bình đẳng và tự nguyện. Nguyên tắc này yêu cầu:
- Nhà nước công nhận các thỏa thuận giữa các bên nếu không trái pháp luật và đạo đức xã hội.
- Pháp luật cần tạo điều kiện tối đa cho các bên tự thỏa thuận về phương thức giải quyết tranh chấp.
Hai yêu cầu trên phản ánh sự điều chỉnh của luật dân sự và luật kinh tế, phù hợp với tiêu chí phân định ngành luật hiện nay tại Việt Nam.
Hoạt động xét xử của trọng tài là phương thức hiệu quả giúp giảm tải công việc cho Tòa án. Tuy nhiên, với vai trò là cơ quan tài phán tư, trọng tài không thể hoạt động độc lập hoàn toàn nếu thiếu sự hỗ trợ từ Tòa án – cơ quan tài phán công.
Trọng tài đặc biệt phù hợp để giải quyết các tranh chấp kỹ thuật chuyên sâu như xây dựng, hàng hải, khai thác, hoặc thăm dò dầu khí. Các bên có thể lựa chọn trọng tài viên là chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan, giúp đảm bảo quyết định đưa ra dựa trên kiến thức khoa học và phân tích chuyên sâu. Ví dụ, trong tranh chấp xây dựng, việc chọn kỹ sư hoặc kiến trúc sư làm trọng tài viên sẽ giúp xử lý vấn đề hiệu quả hơn so với thẩm phán không có kiến thức kỹ thuật tương tự. Thực tế cho thấy, ngay cả Tòa án cũng thường phải tham vấn ý kiến chuyên gia trước khi xét xử các tranh chấp phức tạp.
Tuy nhiên, phương thức trọng tài vẫn tồn tại một số hạn chế. Việc thành lập hội đồng trọng tài có thể gặp khó khăn nếu các bên không đạt được thỏa thuận về trọng tài viên. Mặc dù trọng tài viên thường là chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể, nhưng không phải lúc nào họ cũng có kiến thức sâu về pháp luật, dẫn đến khó khăn trong việc nghiên cứu và phân tích chứng cứ. Chi phí giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thường cao hơn Tòa án. Đặc biệt, phán quyết của trọng tài không được đảm bảo thi hành bằng quyền lực cưỡng chế của Nhà nước. Nếu một bên không tự nguyện thực hiện, phán quyết có thể không có hiệu lực thực tế.
Để khắc phục hạn chế này, pháp luật Việt Nam và nhiều nước khác đã thiết lập cơ chế hỗ trợ giữa trọng tài và Tòa án. Trọng tài – với vai trò giảm tải cho Tòa án – cần sự hỗ trợ từ tài phán công trong xét xử và thi hành phán quyết. Sự phối hợp giữa hai cơ chế tài phán này là cần thiết, giúp tối đa hóa hiệu quả giải quyết tranh chấp. Pháp luật cần tạo điều kiện để sự hỗ trợ này được thực hiện xuyên suốt, từ quá trình xét xử đến giai đoạn thi hành phán quyết trọng tài.
Nguyên tắc cơ bản là, trong phạm vi có thể và mang lại hiệu quả, pháp luật nên cho phép và khuyến khích sự hỗ trợ tối đa giữa hai hình thức tài phán, đảm bảo hoạt động xét xử công bằng và hiệu quả.