Điều 415 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định quyền của người thứ ba trong hợp đồng vì lợi ích của họ như sau:
Điều 415. Thực hiện hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba
Khi thực hiện hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba thì người thứ ba có quyền trực tiếp yêu cầu bên có nghĩa vụ phải thực hiện nghĩa vụ đối với mình; nếu các bên trong hợp đồng có tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng thì người thứ ba không có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cho đến khi tranh chấp được giải quyết.
Bên có quyền cũng có thể yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba.
Khi hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba có hiệu lực, các bên tham gia không chỉ thực hiện nghĩa vụ đối với nhau mà còn phải thực hiện nghĩa vụ đối với người thứ ba. Nếu một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ, người thứ ba có quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Một điểm đáng chú ý là pháp luật cho phép người thứ ba yêu cầu trực tiếp bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ mà không cần thông qua chủ thể giao kết hợp đồng. Điều này giúp người thứ ba chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Ví dụ, nếu A và B ký hợp đồng vì lợi ích của C, nhưng A không thực hiện đúng nghĩa vụ và B không can thiệp để bảo vệ lợi ích của C, quyền yêu cầu trực tiếp của C đối với A giúp C tránh bị thiệt hại.
Bên cạnh đó, Bộ luật Dân sự 2015 cũng cho phép bên có quyền yêu cầu bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ cho người thứ ba. Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến mâu thuẫn nếu cả người thứ ba và bên có quyền đều đưa ra yêu cầu, nhưng không thống nhất được cách thực hiện. Điều này đặt ra câu hỏi về ưu tiên giữa hai chủ thể cùng có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ.
Dù quyền của người thứ ba được pháp luật bảo đảm, nhưng vẫn có giới hạn. Nếu hợp đồng phát sinh tranh chấp giữa các bên về việc thực hiện nghĩa vụ, người thứ ba sẽ không được yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cho đến khi tranh chấp được giải quyết. Tuy nhiên, quy định này còn chưa rõ ràng trong việc xác định loại tranh chấp nào hạn chế quyền của người thứ ba. Một số tranh chấp có thể ảnh hưởng đến hiệu lực của hợp đồng, nhưng cũng có những tranh chấp không làm thay đổi quyền và nghĩa vụ của người thứ ba. Vì vậy, cần làm rõ hơn các trường hợp mà quyền của người thứ ba bị hạn chế để tránh nhầm lẫn trong áp dụng pháp luật.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, việc thay đổi, đình chỉ hoặc chấm dứt hợp đồng là điều thường xuyên xảy ra. Bộ luật Dân sự năm 2015 cho phép các bên trong hợp đồng có quyền quyết định thay đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng, nhưng đối với hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba, quy định này có sự điều chỉnh đặc biệt. Theo Điều 417, khi người thứ ba đã đồng ý hưởng lợi từ hợp đồng, các bên không được phép thay đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng mà không có sự đồng ý của người thứ ba.
Quy định này bảo vệ quyền lợi của người thứ ba, ngăn ngừa tình trạng các bên tùy tiện thay đổi hợp đồng, gây thiệt hại cho người thứ ba. Ví dụ, nếu A được đảm bảo nhận 10 triệu đồng từ hợp đồng giữa B và C, và dựa vào khoản tiền này để thanh toán trả góp, thì nếu hợp đồng giữa B và C bị thay đổi hoặc hủy bỏ, A có thể đối mặt với rủi ro tài chính.
Tuy nhiên, quy định này còn có một số điểm cần làm rõ, đặc biệt là khi hoàn cảnh thay đổi cơ bản ảnh hưởng đến nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng. Trong những trường hợp như vậy, liệu quyền quyết định của người thứ ba có cần phải giữ nguyên? Điều này chưa được giải thích rõ trong pháp luật hiện hành và cần được nghiên cứu thêm.
So với luật của Anh, việc thay đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba cần có sự đồng thuận từ các bên trong hợp đồng. Tuy nhiên, nếu không thể liên lạc với người thứ ba hoặc không thể xác định ý chí của họ, tòa án hoặc trọng tài có thể quyết định mà không cần sự đồng ý của người thứ ba.
Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về quyền, nghĩa vụ dân sự. Tuy nhiên, trong hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba, người thứ ba không phải là chủ thể tham gia ký kết và không tham gia vào việc thúc đẩy hợp đồng. Dù vậy, họ vẫn có quyền từ chối lợi ích từ hợp đồng.
Căn cứ Điều 416 Bộ luật Dân sự năm 2015, người thứ ba có thể từ chối lợi ích của mình trong hai trường hợp:
- Trước khi bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ: Nếu người thứ ba từ chối lợi ích trước khi nghĩa vụ được thực hiện, hợp đồng sẽ bị hủy bỏ và các bên phải hoàn trả những gì đã nhận. Tuy nhiên, quy định này có thể gặp bất cập khi hợp đồng có nhiều điều khoản và các chủ thể khác nhau, gây khó khăn trong việc xác định quyền lợi của từng bên thứ ba.
- Sau khi bên có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ: Nếu từ chối sau khi nghĩa vụ đã thực hiện, nghĩa vụ được coi là hoàn thành và bên có quyền phải thực hiện cam kết với bên có nghĩa vụ. Lợi ích phát sinh từ hợp đồng sẽ thuộc về bên thụ hưởng nếu hợp đồng không vì lợi ích của người thứ ba, trừ khi có thỏa thuận khác.
Thực tế, các quy định quốc tế như của UNIDROIT cũng công nhận quyền từ chối lợi ích hợp đồng của người thứ ba, như ví dụ nhà thầu phụ có thể từ chối bảo hiểm nếu họ đã có bảo hiểm riêng.