Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 06/2006/QD-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Trương Chí Trung
Ngày ban hành: 24/01/2006 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 06/2006/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2006 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG THUỘC NHÓM 2710 TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 ngày 13 tháng 12 năm 2005 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05 tháng 11 năm 2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục kèm theo.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo và áp dụng cho các tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu đăng ký với cơ quan hải quan kể từ ngày 26/01/2006.

Bãi bỏ Quyết định số 86/2005/QĐ-BTC ngày 30/11/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng thuộc nhóm 2710 ./.

 


Nơi nhận:

- Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng TW Đảng;
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục kiểm tra văn bản-Bộ Tư pháp;
- Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính ;
- Cục Hải quan tỉnh, thành phố;
- Công báo;
- Lưu: VT, Vụ CST .

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG


 

Trương Chí Trung

DANH MỤC

 SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI CÁC MẶT HÀNG THUỘC NHÓM 2710.
(Ban hành kèm theo Quyết định số 06 /2006/QĐ-BTC  ngày 24 tháng 01 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) 

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất (%)

 

 

 

 

 

2710

 

 

Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải

 

 

 

 

- Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dạng thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ dầu thải:

 

2710

11

 

- - Dầu nhẹ và các chế phẩm:

 

2710

11

11

- - - Xăng động cơ có pha chì, loại cao cấp

5

2710

11

12

- - - Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp

5

2710

11

13

- - - Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng

5

2710

11

14

- - - Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng

5

2710

11

15

- - - Xăng động cơ khác, có pha chì

5

2710

11

16

- - - Xăng động cơ khác, không pha chì

5

2710

11

17

- - - Xăng máy bay

5

2710

11

18

- - - Tetrapropylene

5

2710

11

21

- - - Dung môi trắng (white spirit)

5

2710

11

22

- - - Dung môi có hàm lượng chất thơm dưới 1%

5

2710

11

23

- - - Dung môi khác

5

2710

11

24

- - - Naptha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng

5

2710

11

25

- - - Dầu nhẹ khác

5

2710

11

29

- - - Loại khác

5

2710

19

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

- - - Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm:

 

2710

19

11

- - - - Dầu hoả thắp sáng

0

2710

19

12

- - - - Dầu hoả khác, kể cả dầu hoá hơi

0

2710

19

13

- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên

5

2710

19

14

- - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23 độ C

5

2710

19

15

- - - - Paraphin mạch thẳng

5

2710

19

19

- - - - Dầu trung khác và các chế phẩm

5

 

 

 

- - - Loại khác:

 

2710

19

21

- - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ

5

2710

19

22

- - - - Dầu nguyên liệu để sản xuất muội than

5

2710

19

23

- - - - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn

5

2710

19

24

- - - - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay

5

2710

19

25

- - - - Dầu bôi trơn khác

10

2710

19

26

- - - - Mỡ bôi trơn

5

2710

19

27

- - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)

3

2710

19

28

- - - - Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch

5

2710

19

31

- - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao

0

2710

19

32

- - - - Nhiên liệu diesel khác

0

2710

19

33

- - - - Nhiên liệu đốt khác

0

2710

19

39

- - - - Loại khác

5

 

 

 

- Dầu thải:

 

2710

91

00

- - Chứa biphenyl đã polyclo hoá (PCBs), terphenyl đã polyclo hoá (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hóa (PBBs)

20

2710

99

00

- Loại khác

20

 

 

 

 

 

 

THE MINISTRY OF FINANCE

No: 06/2006/QD-BTC

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Independence Freedom – Happiness

Hanoi, January 24th, 2006

ON AMENDMENT OF THE PREFERENTIAL RATES OF IMPORT DUTY APPLICABLE TO A NUMBER OF GOODS UNDER HEADING 2710 IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFFS

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Law on Export and Import Taxes No. 45/2005/QH11 dated 14 June 2005;

Pursuant to the Resolution No. 977/2005/NQ-UBTVQH11 of the National Assemblys Standing Committee dated 13 December 2005 promulgating the Import Tariff according to the List of taxable commodity groups and their tax rate frames, Preferential Import Tariff according to the List of taxable commodity groups and their preferential tax rate frames;

Pursuant to Decree 86/2002/ND-CP of the Government dated 5 November 2002 regulating the functions, tasks, powers and organizational structure of ministries and ministerial-level agencies;

Pursuant to Decree 77/2003/ND-CP of the Government dated 1 July 2003 regulating the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;

Pursuant to the Decree 149/2005/ND-CP of the Government dated 8 December 2005 providing detail provisions for implementation of the Law on Export and Import Taxes;

At the request of the Director of Tax Policy Department;

DECIDES:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Article 2. The Decision shall take effects 15 days after its publication on the Cong Bao and apply to declarations of imported goods registered with the Customs Offices as from 26 January 2006.

To annul the Decision 86/2005/QD-BTC of the Ministry of Finance dated 30 November 2005 On amendment of the preferential rates of import duty applicable to a number of goods under heading 2710 in the Preferential Import Tariffs./.

 

FOR THE MINISTER OF FINANCE

DEPUTY MINISTER

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



Truong Chi Trung

 

 

LIST

OF AMENDED PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES APPLICABLE TO GOODS OF HEADING 2710.

(Promulgated together with Decision 06 /2006/QD-BTCof the Ministry of Finance dated 24January 2006)

 

Heading

Tax Rate (%)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

2710

11

11

5

2710

11

12

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

13

5

2710

11

14

5

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

2710

11

16

5

2710

11

17

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

18

5

2710

11

21

5

2710

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5

2710

11

23

5

2710

11

24

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



11

25

5

2710

11

29

5

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- - Other:

 

 

 

 

 

2710

19

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2710

19

12

0

2710

19

13

5

2710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



14

5

2710

19

15

5

2710

19

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2710

19

21

5

2710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



22

5

2710

19

23

5

2710

19

24

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2710

19

25

10

2710

19

26

5

2710

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



27

3

2710

19

28

 

5

2710

19

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0

2710

19

32

0

2710

19

33

0

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



19

39

5

 

 

 

 

2710

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

20

2710

99

00

20

 

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Decision No. 06/2006/QD-BTC of January 24th, 2006, on amendment of the preferential rates of import duty applicable to a number of goods under heading 2710 in the preferential import tariffs.

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.302

DMCA.com Protection Status
IP: 18.222.184.162
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!