Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 381/TB-NHNN Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: Ngân hàng Nhà nước Người ký: Nguyễn Đức Long
Ngày ban hành: 30/11/2016 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 381/TB-NHNN

Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2016

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ TÍNH CHÉO CỦA ĐỒNG VIỆT NAM VỚI MỘT SỐ NGOẠI TỆ

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 01/12/2016 đến ngày 07/12/2016 như sau:

1.

1 EURO

(EUR)

23.537,98

Đồng Việt Nam

2.

1 Yên Nhật

(JPY)

196,85

Đồng Việt Nam

3

1 Bảng Anh

(GBP)

27.598,84

Đồng Việt Nam

4.

1 Phơ răng Thụy Sỹ

(CHF)

21.849,25

Đồng Việt Nam

5.

1 Đô la Úc

(AUD)

16.548,69

Đồng Việt Nam

6.

1 Đô la Canađa

(CAD)

16.466,65

Đồng Việt Nam

7.

1 Curon Thụy Điển

(SEK)

2.409,55

Đồng Việt Nam

8

1 Curon Nauy

(NOK)

2.592,72

Đồng Việt Nam

9.

1 Curon Đan Mạch

(DKK)

3.164,01

Đồng Việt Nam

10.

1 Rúp Nga

(RUB)

339,68

Đồng Việt Nam

11.

1 Đô la Newzealand

(NZD)

15.812,16

Đồng Việt Nam

12.

1 Đô la Hồng Kông

(HKD)

2.851,87

Đồng Việt Nam

13.

1 Đô la Singapore

(SGD)

15.530,12

Đồng Việt Nam

14.

1 Ringit Malaysia

(MYR)

4.956,97

Đồng Việt Nam

15.

1 Bạt Thái Lan

(THB)

621,29

Đồng Việt Nam

16.

1 Rupiah Inđônêsia

(IDR)

1,63

Đồng Việt Nam

17.

1 Won Hàn Quốc

(KRW)

18,96

Đồng Việt Nam

18.

1 Rupee n độ

(INR)

322,24

Đồng Việt Nam

19.

1 Đô la Đài loan

(TWD)

694,73

Đồng Việt Nam

20.

1 Nhân dân tệ Trung Quốc

(CNY)

3.212,96

Đồng Việt Nam

21.

1 Riel Campuchia

(KHR)

5,53

Đồng Việt Nam

22.

1 Kíp Lào

(LAK)

2,71

Đồng Vit Nam

23.

1 Pataca Macao

(MOP)

2.771,33

Đồng Việt Nam

24.

1 Lira Thổ Nhĩ kỳ

(TRY)

6.491,74

Đồng Việt Nam

25.

1 Real Brazil

(BRL)

6.409,34

Đồng Việt Nam

26.

1 Zloty Ba Lan

(PLN)

5.311,59

Đồng Việt Nam

 


Nơi nhận:
- Tổng Cục Hải quan;
- Bộ Tài chính;
- Ng
ân hàng Phát triển Việt Nam;
- Báo Nhân dân;
- Lưu VP
, CSTT.

TL. THỐNG ĐỐC
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Nguyễn Đức Long

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông báo 381/TB-NHNN ngày 30/11/2016 tỷ giá tính chéo của đồng Việt Nam với ngoại tệ do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.164

DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.202.187
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!