Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 843/1998/QD-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Phạm Văn Trọng
Ngày ban hành: 09/07/1998 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 843/1998/QĐ/BTC

Hà Nội , ngày 09 tháng 7 năm 1998

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG TÊN VÀ THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Điều 8, Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu được Quốc hội thông qua ngày 26/12/1991;
Căn cứ các khung thuế suất thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Nghị quyết số 537a/NQ-HĐNN ngày 22/2/1992 của Hội đồng Nhà nước; được sửa đổi, bổ sung tại Nghị quyết số 31 NQ/UBTVQH9 ngày 9/3/1993, Nghị quyết số 174 NQ/UBTVQH9 ngày 26/3/1994, Nghị quyết số 290 NQ/UBTVQH9 ngày 7/9/1995, Nghị quyết số 293 NQ/UBTVQH9 ngày 08/11/1995, Nghị quyết số 416 NQ/UBTVQH9 ngày 5/8/1997 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá 9;
Căn cứ thẩm quyền quy định tại Điều 3 - Quyết định số 280/TTg ngày 28/5/1994 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu kèm theo Nghị định số 54/CP; Sau khi có ý kiến của các Bộ, ngành có liên quan;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1.- Sửa đổi, bổ sung chi tiết tên và thuế suất thuế nhập khẩu của một số mặt hàng quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Quyết định số 280/TTg ngày 28/5/1994 của Thủ tướng Chính phủ và các Danh mục sửa đổi, bổ sung Biểu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo các Quyết định số 1138 TC/TCT ngày 17/11/1994; Quyết định số 1188 TC/QĐ/TCT ngày 20/11/1995; Quyết định 443 TC/QĐ/TCT ngày 4/5/1996; Quyết định số 861A TC/QĐ/TCT ngày 15/9/1996; Quyết định số 02 TC/QĐ/TCT ngày 02/1/1997; Quyết định số 257 TC/QĐ/TCT ngày 31/3/1997; Quyết định số 496A TC/QĐ/TCT ngày 15/7/1997; Quyết định số 848 TC/QĐ/TCT ngày 01/11/1997; Quyết định số 383/1998/QĐ/BTC ngày 30/3/1998; Quyết định số 700/1998/QĐ/BTC ngày 26/5/1998 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành tên và thuế suất thuế nhập khẩu mới ghi tại Danh mục sửa đổi tên và thuế suất thuế nhập khẩu một số mặt hàng ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 2.- Sắp xếp lại mã số cho mặt hàng "Dodecylbenzen sunfonic axit (DBSA) vào mã số 340290; mặt hàng "Máy điện thoại không dây" vào mã số 85252010.

Điều 3.- Quyết định này có hiệu lực thi hành và được áp dụng cho tất cả các Tờ khai hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan bắt đầu từ ngày 01/08/1998.

Đối với các mặt hàng trong nhóm mặt hàng quy định tại Điều 1 của Quyết định này mà không được sửa đổi, bổ sung thì vẫn thực hiện mức thuế suất thuế nhập khẩu theo Quyết định số 280/TTg ngày 28/5/1994 của Thủ tướng Chính phủ và các Danh mục sửa đổi, bổ sung Biểu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo các Quyết định số 1138 TC/TCT ngày 17/11/1994; Quyết định số 1188 TC/QĐ/TCT ngày 20/11/1995; Quyết định số 443 TC/QĐ/TCT ngày 4/5/1996; Quyết định số 861A TC/QĐ/TCT ngày 15/9/1996; Quyết định số 02 TC/QĐ/TCT ngày 02/1/1997; Quyết định số 257 TC/QĐ/TCT ngày 31/3/1997; Quyết định số 496A TC/QĐ/TCT ngày 15/7/1997; Quyết định số 848 TC/QĐ/TCT ngày 01/11/1997; Quyết định số 383/1998/QĐ/BTC ngày 30/3/1998; Quyết định số 700/1998/QĐ/BTC ngày 26/5/1998 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

 

 

Phạm Văn Trọng

(Đã Ký)

 

DANH MỤC

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG TÊN VÀ THUẾ SUẤT MỘT SỐ MẶT HÀNG CỦA BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 843/1998/QĐ-BTC ngày 09 tháng 7 năm 1998 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Mã số

Nhóm mặt hàng

Thuế suất (%)

1

2

3

0401

Sữa và kem chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác

 

0401.00.10

-- Sữa tươi các loại chưa chế biến, chưa đóng hộp, chưa đóng thùng

15

0401.00.90

- Loại khác

10

0402.00

Sữa và kem, cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác:

 

0402.00.10

-- Sữa và kem, cô đặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác (sữa gầy)

15

 

-- Sữa và kem khác:

 

0402.00.91

--- Sữa bột, loại có chỉ định của nhà sản xuất: dùng cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở xuống (ghi trên bao bì của sản phẩm)

20

0402.00.99

--- Loại khác

25

0405.00

Bơ và các chất béo khác, các loại dầu tinh chế từ sữa

 

0405.00.10

- Dầu bơ để sản xuất sữa

10

0405.00.90

- Loại khác

20

0406.00

Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát

 

0406.00.10

- Sữa đông dùng làm pho mát

10

0406.00.90

- Loại khác

20

0408.00

Trứng chim, trứng gia cầm đã bóc vỏ và lỏng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, ướp đông hoặc bảo quản dưới các hình thức khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác

20

0410.00

Các loại thực phẩm từ động vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nơi khác

20

0904.00

Hồ tiêu thuộc giống piper, ớt quả, giống capicum hoặc giống Jamaica, khô, xay hoặc tán

30

1204.00

Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ hạt

10

1210.00

Hublông tươi, khô đã hoặc chưa xay, nghiền thành bột, hoặc ở dạng bột viên, bột tuyến hoa bia (từ hoa hublông):

 

1210.00.90

- Các loại khác

10

1501.00

Mỡ lá, mỡ lợn khác, mỡ gia cầm, đã nấu chảy, đã hoặc chưa ép hoặc chiết trong dung môi

10

1516.00

- Các loại mỡ hoặc dầu động vật hoặc thực vật và các thành phần của chúng đã qua khử hydro hay ete toàn bộ hoặc từng phần (reesterified, claidinised) đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa chế biến thêm

 

1516.00.10

- Loại đóng gói, đóng hộp từ 20 kg trở xuống

30

1516.00.90

-- Loại khác

30

1801.00

Ca cao hạt, mảnh, sống hoặc đã rang

10

1802.00

Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác

10

1901

Mạch nha (Malt) tinh chiết, thức ăn chế biến từ tinh bột, từ bột thô hoặc từ mạch nha tinh chiết, chưa pha thêm bột ca cao hoặc có pha bột ca cao theo tỷ lệ dưới 50% trọng lượng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; Thức ăn chế biến từ các sản phẩm thuộc các nhóm từ 0401 đến 0404, không chứa bột ca cao hay có pha bột ca cao theo tỷ lệ dưới 10% trọng lượng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

 

...

...

 

1901.20

- Bột trộn, bột nhão để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 1905

50

1901.90

- Loại khác

50

1902.00

- Bột trứng nước (Pasta) đã hoặc chưa nấu hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến dưới các hình thức khác như loại mì ống Spagheti macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, mì couscous, đã hoặc chưa chế biến

50

1903.00

- Bột sắn và các sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, dạng mảnh dẹt, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự

50

2521.00

Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và các loại đá có chứa đá vôi dùng để sản xuất vôi và xi măng

10

2523

Xi măng portland, xi măng có phèn, xi măng xỉ (xốp), xi măng super sunfat, xi măng đông kết trong nước tương tự, đã hoặc chưa nhuộm màu hoặc ở dạng clanhke

 

2523.10

- Clanhke

 

 

- Xi măng portland:

 

2523.21

-- Xi măng trắng đã hoặc chưa nhuộm màu nhân tạo

30

2523.29

-- Loại khác

30

2523.30

- Xi măng có phèn ("ciment fondu")

30

2523.90

- Xi măng đông kết trong nước khác

30

2807.00

Axit sunfuaric, axit sunfuaric bốc khói

5

2814.00

Amôniăc, dạng khan (anhydric) hay dạng dung dịch lỏng

10

2827

Clorua, oxit clorua và hydroxit clorua; Bromua và oxit bromua; Iốt và oxit iốt

 

...

...

 

2827.20

- Clorua canxi

5

...

...

 

2836

Các loại cabonat; các loại petroxocacbonat (pecacbonat); các loại amonicacbonat thương mại có chứa amonicacbonat

 

...

...

 

2836.50

- Cacnonat canxi

5

...

...

 

2903.00

- Các chất dẫn xuất đã halozen hoá của các chất cacbuahydro

 

...

...

 

2903.00.90

-- Loại khác

 

 

--- Vinyl Chloride Monomer (VCM)

0

 

--- Loại khác

5

2904.00

- Các chất dẫn xuất của cacbua hydro được sunphat hoá, nitrat hoá, hoặc nitrosat hoá đã hoặc chưa halozen hoá

 

2904.00.10

- Dimethyl sulffat (DMS)

1

2904.00.90

- Loại khác

5

2905.00

Các loại rượu không tuần hoàn và các chất dẫn xuất của nó được sunphat hoá, nitrat hoá hoặc nitrosat hoá

0

2915.00

Các loại axitmono cacbonxilic no không tuần hoàn và các chất anhydrit, halit, peroxit,peroxy axit của các loại axit trên; các chất dẫn xuất của chúng được halozen hoá, sunphat hoá, nitrat hoá hoặc nitrosat hoá

3

2917.00

Các loại axit poly cacbonxilic và các loại anhydrit halit, peroxit và peroxit axit của chúng đã được halozen hoá, sunfat hoá, nitrat hoá, nitrosat hoá

0

3204.00

Chất màu tổng hợp hữu cơ, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học; các chế phẩm dựa trên chất màu tổng hợp hữu cơ được ghi trong chú giải 3 của chương này; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân đánh bóng huỳnh quang hay như các chất đánh bóng phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học

3

3205.00

Các chất màu đỏ tía, các chế phẩm dựa trên cơ sở chất màu như đã ghi trong chú giải 3 của chương này

3

3206.00

Chất màu khác, các chế phẩm dựa trên cơ sở như đã ghi trong chú giải 3 của chương này, trừ các chất thuộc nhóm 3203, 3204, 3205; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học

3

3207

Các loại thuốc màu (pigments) đã pha chế, các chất chắn ánh sáng đã pha chế và các chất màu (colours) đã pha chế, các chất men kính men sứ, chất nước áo, các loại nước láng bóng và các loại chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm, sứ, tráng men, thuỷ tinh, nguyên liệu thuỷ tinh và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt, mảnh

 

3207.10

- Thuốc màu chế biến, thuốc đánh bóng chế biến và các chất màu chế biến và các chế phẩm tương tự

3

3207.20

- Men kính, men sứ, nước áo đồ gốm và các chế phẩm tương tự

3

3207.30

- Nước bóng (để láng bóng đồ sứ) và các chế phẩm tương tự

3

3207.40

- Nguyên liệu thuỷ tinh và các loại thuỷ tinh khác ở dạng bột, hạt, mảnh

3

3210

Các loại sơn và vecni khác (gồm cả các loại men lacquer và keo màu); các loại thuốc màu nước pha chế dùng để nhuộm da

 

...

...

 

3210.90

- Các loại thuốc màu nước pha chế dùng để nhuộm da

3

3402

Các chất tác nhân hữu cơ tẩy rửa bề mặt (trừ xà phòng), các chế phẩm tẩy rửa bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, (kể cả các sản phẩm dùng để giặt rửa phụ). Các chất làm sạch có hoặc không chứa xà phòng trừ các loại thuộc nhóm 3401

 

 

- Các chất tác nhân hữu cơ tẩy rửa bề mặt đã hoặc chưa đóng gói:

 

3402.11

-- Adionic

20

3402.12

-- Kationic

20

3402.13

-- Loại không có ion

20

3402.19

-- Loại khác:

20

3402.19.10

--- Polyoxythylen Amine Soluble (sunpol TD 41H)

20

3402.19.90

--- Loại khác

20

3402.20

- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ

20

3402.90

- Loại khác

20

3707

Hoá chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ vani, keo, hồ và các chế phẩm tương tự) các hoá chất chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh chia riêng từng phần hay đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng ngay

 

3707.10

- Chất nhạy sáng thể sữa

3

3707.90

- Loại khác

3

3801.00

Graphit nhân tạo (than chì), graphit dạng keo hoặc bán keo; các chế phẩm dựa trên graphit hoặc cacbon khác dưới dạng nhão, khối, tấm hoặc dạng bán thành phẩm

3

3807.00

Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ, chất creosote gỗ; chất ligroin gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu bia và các chế phẩm tương tự dựa trên thành phần axit colofan, axit nhựa hay các hắc ín thực vật

3

3809.00

Các chất hồ vải, các chất dẫn thuốc nhuộm làm tăng độ nhuộm, độ bền của thuốc nhuộm, các sản phẩm và các chế phẩm khác (ví dụ: thuốc hồ vải, thuốc cắn màu) dùng trong ngành dệt, giấy, da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

3

3810.00

Các chế phẩm làm mòn bề mặt kim loại; chất gây chảy và các chế phẩm phụ khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; Các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho cực hàn điện hoặc que hàn điện

3

3814.00

Các chất dung môi hoá hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Các chất tẩy sơn và vecni đã điều chế

3

3815.00

Các chất kích thích phản ứng, các chất xúc tác phản ứng, các chế phẩm xúc tác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

3

3816.00

Các loại xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 3801

3

3817.00

Các loại alkylbenzene hỗn hợp & alkylnaphathalen hỗn hợp trừ các chất thuộc nhóm 2701 và 2902

3

3819.00

Dầu phanh thuỷ lực (Hydraulic Brake Fluid) và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng trong vận chuyển thuỷ lực không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu hoả hay các loại dầu tinh chế từ các khoáng chất bitum

3

3820.00

Các chế phẩm chống đông và các dung dịch chống đóng băng đã điều chế

3

3922.00

Các loại bồn tắm, vòi tắm hoa sen, bồn rửa, bộ nắp xí bệt, bình xối nước và các đồ vệ sinh tương tự, bằng plastic

 

...

...

 

3922.00.90

- Loại khác

50

3924.00

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp và đồ dùng gia đình khác, các đồ dùng vệ sinh khác bằng plastic

50

3925.00

Các loại đồ vật bằng plastic dùng trong xây dựng, chưa chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

40

3926

Sản phẩm khác bằng Plastic và các sản phẩm bằng các chất liệu khác của các nhóm từ 3901 đến 3914

 

...

...

 

3926.90.90

-- Loại khác

50

4804

Giấy và bìa Kraf không tráng, dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm 4802 và 4803

 

...

...

 

 

- Giấy làm bao bì:

 

4804.21

-- Loại chưa tẩy trắng, chưa in màu, in nhãn, dạng cuộn hoặc tờ, chưa cắt rời, để làm vỏ bao xi măng

3

4804.27

-- Loại khác đã in màu, in nhãn, chưa cắt rời

 

4804.27.10

--- Giấy phức hợp

10

4804.27.90

--- Loại khác

15

...

...

 

4807

Giấy và bìa hỗn hợp (làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc bìa phẳng với nhau bằng một chất keo dính) không tráng hoặc thấm tẩm bề mặt, có hoặc không gia cố bên trong, ở dạng cuộn hoặc tờ

 

4807.10

- Giấy hoặc bìa đã sát bên trong bằng chất bitum, hắc ín hay nhựa đường

5

4809

Giấy than, giấy tự copy và các loại giấy tương tự khác (kể cả giấy đã tráng hoặc tẩm dùng cho máy đánh giấy nến, hoặc in bản kẽm offset) đã hoặc chưa in, dạng cuộc, có khổ rộng trên 36 cm hoặc dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) với ít nhất một chiều trên 36 cm khi không gấp

 

4809.10

- Giấy than và giấy tương tự kiểu giấy than

20

...

...

 

4809.90

- Loại khác

20

4811

Giấy, bìa, bông tấm xenlulô, giấy súc bằng sợi xenlulô, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộc hoặc tờ, trừ các loại thuộc các nhóm 4803, 4809, 4810, 4818

 

...

...

 

 

- Giấy, bìa, bông tấm xenlulô và giấy súc bằng sợi xenlulô khác

 

4811.91

-- Giấy có khả năng thấu khí

5

4811.99

-- Loại khác

10

4818

Giấy vệ sinh, khăn lau tay, giấy mỏng lau tay, lau mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, đệm, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh tương tự hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện, các vật phẩm trang trí, đồ phụ trợ may mặc bằng giấy, bột giấy, bông tấm xenlulô hoặc giấy súc bằng sợi xenlulô

 

...

...

 

4818.40

- Khăn lau và đệm, tã lót cho trẻ sơ sinh và những vật phẩm vệ sinh tương tự

30

...

...

 

4823

Giấy, bìa, bông tấm xenlulô, giấy súc bằng sợi xenlulo, đã cắt theo cỡ hoặc mẫu; Các vật phẩm khác bằng giấy hoặc bìa, bông tấm xenlulô hoặc giấy súc bằng sợi xenlulô

 

...

...

 

4823.70

- Những vật phẩm được nặn ép bằng bột giấy

 

4823.70.10

-- Miếng đệm, vòng đệm bằng giấy

10

4823.70.90

-- Loại khác

30

...

...

 

6810.00

Các loại đá lát, đá lát lề đường, phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến ác đoa)

30

6802.00

Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm thuộc nhóm 6801; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót (backis); đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm mầu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên, kể cả đá phiến

30

6804

Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng bánh xe và tương tự không có khung, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài tay hoặc đá đánh bóng, các bộ phận của chúng bằng đá tự nhiên, đã được liên kết thành khối hoặc bằng các vật liệu mài mòn nhân tạo hoặc bằng gốm có hoặc không có kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác

 

6804.10

- Đá nghiền và đá mài để nghiền mài hoặc xay

15

 

- Đá nghiền, đá mài, đá mài hình bánh xe và tương tự:

 

...

...

 

6804.22

-- Bằng chất mài mòn ghép khối hoặc bằng gốm:

 

...

...

 

6804.22.90

--- Loại khác

20

6804.23

-- Bằng đá tự nhiên:

 

...

...

 

6804.23.90

-- Loại khác

20

6804.30

- Đá mài hoặc đánh bóng khác

 

...

...

 

6804.30.90

- Loại khác

20

6808.00

Panen, tấm, ngói, gạch khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ được liên kết bằng xi măng, thạch cao hoặc chất kết dính khoáng khác

30

6809.00

Các sản phẩm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao

 

6810.00

Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bêtông hoặc bằng đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố

 

6811.00

Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự

 

6812

Sợi amiăng đã được liên kết; các hỗn hợp với thành phần chính là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và cacbonat magiê. Các sản phẩm làm từ các hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ: chỉ, vải dệt, quần áo, hàng đội đầu, giầy dép, các miếng đệm), đã hoặc chưa được gia cố, trừ các loại thuộc nhóm 6811 hoặc 6813

 

6812.10

- Sợi amiăng đã liên kết với nhau; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc với thành phần cơ bản là amiăng và cacbonatmagiê

10

6812.20

- Sợi và chỉ

10

6812.30

- Thừng, dây có hoặc không bện

10

6812.40

- Vải dệt hoặc đan

10

6812.50

- Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giầy dép và hàng đội đầu

10

6812.60

- Giấy, bìa cứng và nỉ

10

6812.70

- Vải amiăng ép để nối, ở dạng tấm hoặc cuộn

10

6812.90

- Loại khác

10

7007

Kính bảo hiểm, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thuỷ tinh đã cán mỏng

10

 

- Kính bảo hiểm cứng (đã tôi):

 

7007.11

-- Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với việc lắp vào xe cộ, tàu bay, hoặc tầu thuyền:

 

7007.11.10

--- Loại chế tạo dùng cho xe cộ

20

7007.11.90

--- Loại khác

3

...

...

 

 

- Kính bảo hiểm đã cán mỏng:

 

7007.21

-- Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với việc lắp vào xe cộ, phương tiện bay, hoặc tầu, thuyền:

 

7007.21.10

--- Loại chế tạo dùng cho xe cộ

20

7001.21.90

--- Loại khác

3

...

...

 

7307.00

Các loại ống nối (ví dụ: ống nối đôi, khuỷu, măng sông)

3

7326.00

- Các sản phẩm khác, bằng sắt hoặc thép

 

7326.00.10

-- Tấm lợp

30

...

...

 

7413.00

Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự, bằng đồng, chưa được cách điện

 

7413.00.10

-- Cáp đồng trần có tiết diện đến 500 mm2

15

7413.00.20

-- Cáp đồng trần có tiết diện trên 500 mm2 đến 630 mm2

10

7413.00.90

-- Loại khác

0

7614.00

Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự, bằng nhôm, chưa cách điện

 

7614.00.10

-- Cáp nhôm trần có tiết diện đến 500 mm2

20

7614.00.20

-- Cáp nhôm trần có tiết diện trên 500 mm2 đến 630 mm2

10

7614.00.90

-- Loại khác

0

8407

Các loại động cơ piston đốt trong hay động cơ kiểu piston đánh lửa bằng tia lửa

 

...

...

 

 

- Động cơ thuỷ:

 

8407.21

-- Động cơ gắn ngoài

 

8407.21.10

--- Loại công suất đến 20 CV

30

8407.21.90

--- Loại công suất trên 20 CV

5

8407.29

-- Loại khác:

 

8407.29.10

--- Loại công suất đến 20 CV

30

8407.29.90

--- Loại công suất trên 20 CV

5

...

...

 

8407.90

- Động cơ khác:

 

...

...

 

8407.90.10

--- Loại công suất đến 20 CV

30

8407.90.90

--- Loại công suất trên 20 CV

5

8408

Động cơ piston đốt trong khởi động bằng sức nén (động cơ diesel và nửa diesel)

 

...

...

 

8408.90

- Động cơ khác:

 

8408.90.10

-- Loại có công suất đến 80 CV

30

...

...

 

8408.90.90

-- Loại có công suất trên 80 C

5

8409

Bộ phận chỉ dùng hay chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 8407 hay 8408

 

...

...

 

8409.90

- Loại dùng cho động cơ khác thuộc nhóm 8407, 8408:

 

...

...

 

 

+ Dùng cho động cơ thuộc nhóm 8701

10

...

...

 

 

+ Dùng cho động cơ thuộc nhóm 870422

20

...

...

 

8413

Máy bơm chất lỏng, không lắp kèm dụng cụ đo lường, máy nâng bằng chất lỏng

 

...

...

 

8413.50

- Bơm hoạt động bằng piston:

 

8413.50.10

-- Bơm nước có công suất đến 8.000 m3/h

40

8413.50.20

-- Bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h đến dưới 13.000 m3/h


10

...

...

 

8413.60

- Bơm hoạt động bằng động cơ quay

 

8413.60.10

-- Bơm nước có công suất đến 8.000 m3/h

40

8413.60.20

-- Bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h đến dưới 13.000 m3/h


10

...

...

 

8413.70

- Bơm ly tâm loại khác:

 

8413.70.10

-- Bơm nước có công suất đến 8.000 m3/h

40

8413.70.20

-- Bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h đến dưới 13.000 m3/h


10

...

...

 

 

- Bơm khác; máy nâng chất lỏng:

 

8413.81

-- Bơm các loại:

 

8413.81.10

--- Bơm nước có công suất đến 8.000 m3/h

40

8413.81.20

-- Bơm nước có công suất trên 8.000 m3/h đến dưới 13.000 m3/h


10

...

...

 

 

- Phụ tùng:

 

8413.91

-- Phụ tùng máy bơm nước, phụ tùng máy bơm tay

20

8413.92

-- Phụ tùng máy bơm khác và phụ tùng của máy nâng chất lỏng


0

8414

Bơm không khí hoặc bơm chân không, bộ phận nén và các loại quạt không khí hay các chất khí khác; cửa quạt gió hay thông gió, có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc

 

...

...

 

8414.60

- Nắp chụp hoặc thông gió có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm


30

...

...

 

8421

Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; các loại máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí

 

...

...

 

 

- Máy móc, thiết bị lọc và làm sạch chất lỏng:

 

8421.23

-- Bộ lọc dầu, xăng dùng cho động cơ đốt trong:

 

...

...

 

 

--- Dùng cho động cơ thuộc nhóm 8703 loại trên 15 đến 24 chỗ


20

...

...

 

 

--- Dùng cho động cơ thuộc nhóm 8704.21

20

 

--- Dùng cho động cơ thuộc nhóm 8704.22

10

...

...

 

8422

Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hay làm khô chai lọ hay các loại đồ chứa khác; máy đổ đầy, đóng kín, gắn xi, đóng nút bao thiếc, dán nhãn vào các loại chai lọ, can hộp, túi hoặc các loại đồ chứa khác; máy đóng gói hay bao gói khác; máyđóng ga cho đồ uống

 

 

- Máy rửa bát đĩa:

 

8422.11

-- Loại dùng trong gia đình có chiều cao từ 95cm trở xuống, chiều rộng từ 65 cm trở xuống, chiều dài từ 70 cm trở xuống



40

8422.19

-- Loại khác (không phải dùng trong gia đình)

20

8422.20

- Máy dùng để rửa, sấy chai lọ hay các loại hộp đựng khác

5

...

...

 

8432

Máy móc nông nghiệp, máy làm vườn hay máy lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hay trồng trọt; máy làm sân thể thao hay máy dọn cỏ

 

...

...

 

8432.30

- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy

5

8432.40

- Máy bón phân chuồng, máy rắc phân hoá học

5

8432.80

- Loại khác

5

...

...

 

8433

Máy thu hoạch hay máy đập lúa kể cả máy bó rơm hay rạ; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy rửa, phân loại, lựa chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác trừ máy móc thuộc nhóm 8437

 

8433.10

- Máy cắt cỏ dùng trong công viên hay sân vận động

5

8433.20

- Các loại máy cắt khác kể cả thanh cắt cỏ lắp vào máy kéo

5

8433.30

- Các loại máy dọn cỏ khác

5

8433.40

- Máy bó rơm hay rạ, cỏ, kể cả máy đóng kiện

5

 

- Các loại máy thu hoạch khác; máy đập lúa:

 

8433.51

-- Máy gặt đập liên hợp

5

8433.52

-- Các loại máy đập lúa khác

5

8433.53

-- Máy nhổ củ, rễ

5

8433.59

-- Loại khác

5

8433.60

- Máy rửa, phân loại, lựa chọn trứng, quả hay các nông sản khác


5

...

...

 

8436

Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, trồng rừng, làm vườn, nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm giống có lắp thiết bị tự động hoặc thiết bị nhiệt, máy và lò ấp trứng gia cầm

 

8436.10

- Máy chế biến thức ăn cho gia súc

5

 

- Máy móc chăn nuôi gia cầm, máy ấp và lò ấp trứng gia cầm:

 

8436.21

-- Máy ấp và lò ấp trứng gia cầm

5

8436.29

-- Loại khác

5

8436.80

- Các loại máy móc khác

5

...

...

 

8437

Máy làm sạch, phân loại hay xếp loại hạt giống hay các loại rau đậu, quả khô; máy móc dùng trong ngành xay xát hay chế biến ngũ cốc hay rau đậu, quả khô, trừ các loại máy dùng trong nông nghiệp

 

8437.10

- Máy móc làm sạch, phân loại hay lựa chọn hạt, thóc hay các loại rau đậu


5

8437.80

- Các loại máy móc khác

5

...

...

 

8470

Máy tính, máy thống kê, kế toán, máy tính tiền và ghi hoá đơn, máy đóng dấu miễn tem bưu điện, máy bán vé và các loại máy tương tự có kèm theo bộ phận tính toán

 

8470.10

- Máy tính số điện tử có thể hoạt động không cần có nguồn điện ngoài


5

 

- Máy tính số điện tử khác:

 

8470.21

-- Có kèm theo thiết bị in ấn

5

8470.29

-- Loại khác

5

8470.30

- Máy tính số khác

5

8470.40

- Máy thống kê kế toán

5

8470.50

- Máy tính tiền

5

8470.90

- Loại khác

5

8471

Máy xử lý dữ liệu tự động và các bộ phận của máy; Bộ đọc bằng từ trường hay quang học, máy chuyển dữ liệu vào băng, đĩa dữ liệu trung gian dưới dạng mã hoá và máy xử lý các loại dữ liệu trên, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác

 

...

...

 

8471.20

- Máy xử lý dữ liệu tự động số, trong hộp máy có chứa tối thiểu là một bộ xử lý trung tâm (CPU), một đơn vị (bộ) nhập xuất dữ liệu, đã hoặc chưa kết hợp với nhau:

 

8471.20.10

-- Máy vi tính

10

8471.20.90

-- Loại khác

10

 

- Loại khác:

 

8471.91

-- Bộ xử lý số liệu nằm trong một hệ thống hoàn chỉnh hoặc không, trong hộp máy có chứa một hay hai đơn vị xử lý sau: bộ nhớ, bộ nhận dữ liệu vào, bộ xuất dữ liệu ra



10

8471.92

-- Bộ nhận dữ liệu vào hay bộ xuất dữ liệu ra đi liền với các bộ phận khác trong hệ thống máy hoàn chỉnh hoặc không, trong hộp máy có chứa bộ nhớ



10

8471.93

-- Bộ nhớ, đi liền với các bộ phận khác trong cùng hệ thống hoặc không


10

8471.99

-- Loại khác

10

8473

Các phần và bộ phận phụ trợ (trừ bìa, thùng đựngđể vận chuyển hoặc loại tương tự) chỉ dùng hay chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8469 đến 8472

 

...

...

 

8473.30

- Bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8471


10

...

...

 

8481

Vòi các loại, van và các vật dụng tương tự dùng cho đường ống, thùng chứa, thùng nấu bể chứa hay các loại tương tự kể cả van hạ áp suất và van kiểm soát nhiệt

 

...

...

 

8481.40

- Van an toàn hay van xả

10

...

...

 

8524

Đĩa hát, băng từ và băng đĩa đã ghi âm hay ghi các hiện tượng khác, kể cả khuôn cối và băng chủ (băng gốc) để in sao băng đĩa, trừ các sản phẩm thuộc Chương 37

 

8524.10

- Đĩa hát

40

 

- Băng từ:

 

8524.21

-- Có khổ rộng không quá 4 mm

40

8524.22

-- Có khổ rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5mm

40

8524.23

-- Có khổ rộng trên 6,5 mm

40

8524.90

- Loại khác

 

8524.90.10

-- Đĩa mềm dùng cho máy vi tính

10

8524.90.90

-- Loại khác

10

8525

Thiết bị truyền sóng dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến, vô tuyến truyền thanh hay vô tuyến truyền hình, có hoặc không kèm theo thiết bị thu sóng hoặc thiết bị ghi, phát âm camera vô tuyến truyền hình

 

...

...

 

8525.20

- Thiết bị truyền sóng có lắp thiết bị tiếp sóng

 

8525.20.10

-- Máy điện thoại không dây

20

8525.20.90

-- Loại khác

0

...

...

 

8544

Dây, cáp (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã được tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn điện đã được cách điện, có hoặc không được nối với dây dẫn hay đầu nối điện; cáp sợi quang làm bằng các sợi đã có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa lắp với dây dẫn điện hay được lắp với đầu nối điện

 

...

...

 

8544.20

- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác:

 

...

...

 

8544.20.50

-- Cáp bọc cách điện (PVC, PE) trên 15 KV đến 35 KV có tiết diện đến 400 mm2


5

...

...

 

8703

Ôtô và các loại xe cộ khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ loại thuộc nhóm 8702), kể cả xe thiết kế vừa chở người, vừa chở hàng và ôtô đua

 

...

...

 

8703.10

- Ôtô và các loại xe cộ khác có động cơ được thiết kế để chở người (trừ loại thuộc nhóm 8702)

 

 

- Loại trên 15 chỗ ngồi đến 24 chỗ ngồi:

 

8703.10.11

-- Nguyên chiếc

60

...

...

 

 

- Loại trên 5 chỗ ngồi đến 15 chỗ ngồi:

 

8703.10.21

-- Nguyên chiếc

60

...

...

 

 

- Loại từ 5 chỗ ngồi trở xuống:

 

8703.10.31

-- Nguyên chiếc

60

...

...

 

8703.20

- Ôtô và các loại xe cộ khác thiết kế vừa để chở người vừa để chở hàng:

 

...

...

 

8703.20.30

-- Dạng CKD1 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện

40

8703.20.40

-- Dạng CKD1 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện


35

8703.20.50

-- Dạng CKD2

20

...

...

 

8704

Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hoá

 

...

...

 

 

- Xe ôtô thiết kế có thùng chở hàng, không phân biệt có gắn hay không gắn với thiết bị tự bốc xếp hoặc thiết bị tự đổ:

 

8704.21

-- Trọng tải không quá 5 tấn:

 

8704.21.11

--- Nguyên chiếc

60

8704.21.12

--- Dạng SKD

40

8704.21.13

--- Dạng CKD1 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện

20

8704.21.14

--- Dạng CKD1 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện


16

8704.21.15

--- Dạng CKD2 có thân và vỏ xe đã có lớp sơn lót tĩnh điện

9

8704.21.16

--- Dạng CKD2 có thân và vỏ xe chưa có lớp sơn lót tĩnh điện

7

8704.21.17

--- Dạng IKD

4

 

-- Trọng tải trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn

 

...

...

 

8706.00

Khung gầm đã lắp động cơ dùng cho xe cộ có động cơ thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705

 

8706.00.10

- Cho các loại xe thuộc các nhóm 8702, 8704

20

8706.00.20

- Cho các loại xe thuộc các nhóm 8703

50

8706.00.90

- Cho các loại xe cộ khác

10

8707

Thân xe (kể cả cabin) dùng cho xe cộ có động cơ thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705

 

8707.10

- Dùng cho xe cộ có động cơ thuộc nhóm 8703

50

8707.90

- Loại khác

50

8707.90.10

-- Cho các loại xe thuộc nhóm 8701

10

8707.90.20

-- Cho các loại xe thuộc nhóm 8705

5

8707.90.30

-- Cho xe cứu thương, xe tang lễ, xe thiết kế chở tù nhân

5

8707.90.90

-- Cho các loại xe khác

20

8708

Phụ tùng và bộ phận phụ trợ dùng cho xe cộ có động cơ thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705

 

 

- Cho các loại xe thuộc nhóm 8701

15

 

- Cho các loại xe thuộc nhóm 8703

60

 

- Cho các loại xe thuộc nhóm 8704.23 và 8705

15

 

- Loại khác

30

9029.00

Máy đếm và đo vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số dùng để tính tiền taxi, máy đếm hải lý, máy đo bước chân và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc trừ các loại máy thuộc nhóm 9015; dụng cụ quan sát hoạt động máy

 

9029.00.10

-- Máy đếm cây số để tính tiền taxi, đồng hồ chỉ tốc độ

20

9029.00.90

-- Loại khác

0

 

THE MINISTRY OF FINANCE
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
----------

No. 843/1998/QD-BTC

Hanoi, July 09, 1998

 

DECISION

AMENDING AND SUPPLEMENTING THE NAMES AND TAX RATES OF A NUMBER OF GOODS ITEMS IN THE IMPORT TARIFF

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to Article 8 of the Law on Export Tax and Import Tax adopted by the National Assembly on December 26, 1991;
Pursuant to the import tax brackets issued together with Resolution No.537a/NQ-HDNN8 of February 22, 1992 of the State Council, which was amended and supplemented by Resolution No.31-NQ/UBTVQH9 of March 9, 1993; Resolution No.174-NQ/UBTVQH9 of March 26, 1994; Resolution No.290-NQ/UBTVQH9 of September 7, 1995; Resolution No.293-NQ/UBTVQH9 of November 8, 1995 and Resolution No.416-NQ/UBTVQH9 of August 5, 1997 of the Standing Committee of the IXth National Assembly;
Pursuant to the competence defined in Article 3 of Decision No.280-TTg of May 28, 1994 of the Prime Minister promulgating the Export Tariff and Import Tariff together with Decree No.54-CP;
After consulting the concerned ministries and branches,

DECIDES:

Article 1.- To amend and supplement in detail the names and import tax rates of a number of goods items in the Import Tariff issued together with Decision No.280-TTg of May 28, 1994 of the Prime Minister and the lists of amendments and supplements to the Import Tariff issued together with Decision No. 1138-TC/TCT of November 17, 1994; Decision No.1188-TC/QD/TCT of November 20, 1995; Decision No.443-TC/QD/TCT of May 4, 1996; Decision No.861A-TC/QD/TCT of September 15, 1996; Decision No.02-TC/QD/TCT of January 2, 1997; Decision No.257-TC/QD/TCT of March 31, 1997; Decision No.496A-TC/QD/TCT of July 15, 1997; Decision No.848-TC/QD/TCT of November 1st, 1997; Decision No.383/1998/QD/BTC of March 30, 1998 and Decision No.700/1998/QD/BTC of May 26, 1998 of the Minister of Finance into the new names and import tax rates specified in the list of the amendments to names and import tax rates of a number of goods items issued together with this Decision.

Article 2.- To re-arrange goods item of "Dodecylbenzene sulfonic acid" (DBSA) into sub-heading No.340290 and goods item of "Wireless telephone" into sub-heading 85252010.

Article 3.- This Decision takes effect and applies to all import goods declarations registered with the customs office from August 1st, 1998.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

THE MINISTRY OF FINANCE




Vu Mong Giao

 

THE LIST OF THE AMENDED AND/OR SUPPLEMENTED NAMES AND TAX RATES OF A NUMBER OF GOODS ITEMS IN THE IMPORT TARIFF

(Issued together with Decision No. 843/1998/QD/BTC of July 9, 1998 of the Minister of Finance)

Code Names of commodity groups Tax rates (%)

1 2 3

0401 Milk and cream, neither condensed nor added with

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0401.00.10 -- Fresh milk of various kinds, unprocessed, not canned, not casked 15

0401.00.90 - Other 10

0402.00 Milk and cream, condensed or added with sugar or other sweetener:

0402.00.10 -- Milk and cream, condensed but not added with sugar or other

sweetener (poor milk) 15

-- Other milk and cream:

0402.00.91 --- Powder milk, of a kind with indication of the producer:

for children up to 6 months old (printed on the products' packing) 20

0402.00.99 --- Other 25

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



0405.00.10 - Butter oil for production of milk 10

0405.00.90 - Other 20

0406.00 Cheese and curd for making cheese

0406.00.10 - Curd for making cheese 10

0406.00.90 - Other 20

0408.00 Birds' and poultry's eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or boiling in water, molded, frozen or otherwise

preserved, whether or not added with sugar or other sweetener 20

0410.00 Foodstuffs of animal origin, not elsewhere specified or included 20

0904.00 Pepper of the genus Piper; chilies, of the genus Capicum or Jamaica; dried, crushed or ground 30

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



1210.00 Hop cones, fresh or dried, whether or not ground, powdered or in the form of pellets; lupulin (from hops):

. . . . . .

1210.00.90 - Other 10

1501.00 Lard, other pig fat and poultry's fat, melted, whether or not pressed or extracted in solvent 10

1516.00 - Animal or vegetable fats or oils and their fractions, wholly or partly re-esterified or claidinised, whether or not refined, but not further processed

1516.00.10 - In packs or cans, each of 20 kg or less 30

1516.00.90 -- Other 30

1801.00 Cocoa beans, whole or broken, raw or roasted 10

1802.00 Cocoa shells, husks, skins and other cocoa waste 10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



. . . . . .

1901.20 - Mixes and dough for the preparation of bakers' wares of heading No.1905 50

1901.90 - Other 50

1902.00 - Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat or other substances)

or otherwise prepared, such as: spaghetti, macaroni, noodles, lasagne,

gnocchi, ravioli, couscous, whether or not prepared 50

1903.00 - Tapioca and substitutes therefor prepared from starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or similar form 50

2521.00 Limestone flux; limestone and other calcareous stones, of kind used a for the manufacture of lime and cement 10

2523 Portland cement, alum cement, slag cement, supersulfate cement and

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2523.10 - Clinkers 10

- Portland cement:

2523.21 -- White cement, whether or not artificially colored 30

2523.29 -- Other 30

2523.30 - Alum cement ("ciment fondu") 30

2523.90 - Other hydraulic cement 30

2807.00 Sulfuric acids, oleum 5

2814.00 Ammonia, anhydrous or in aqueous solution 10

2827 Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



. . . . . .

2827.20 - Calcium chloride 5

. . . . . .

2836 Carbonates; petroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium

carbonates containing ammonium carbonate

. . . . . .

2836.50 - Calcium carbonate 5

. . . . . .

2903.00 - Halogenated derivatives of hydrocarbons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2903.00.90 -- Other

--- Vinyl Chloride Monomer (VCM) 0

--- Other 5

2904.00 - Sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives or hydrocarbons,

whether or not halogenated

2904.00.10 - Dimethyl Sulfate (DMS) 1

2904.00.90 - Other 5

2905.00 Acyclic alcohols and their sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives 0

2915.00 Saturated acyclic monocarbocylic acids and their anhydrides, halides,

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



nitrosated derivatives 3

2917.00 Polycarboxylic acids and their halogenated, sulphated, nitrated or

nitrosated anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; 0

3204.00 Synthetic organic coloring matters, whether or not chemically defined;

preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic

organic coloring matters; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not

chemically defined. 3

3205.00 Color lakes, preparations as specified in Note 3 to this Chapter based

on color lakes 3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



other than those of headings No.3203, 3204 and 3205; inorganic products

of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined 3

3207 Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colors, vitrifiable

enamels and glazes, engobes, liquid lustres and similar preparations,

of a kind used in the ceramic, pottery, enamelling or glass industry;

glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes

3207.10 - Prepared pigments, prepared polishes and prepared colors and similar

preparations 3

3207.20 - Vitrifiable enamels and glazes, engobes and similar preparations 3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3207.40 - Glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes 3

3210 Other paints and varnishes (including enamels, lacquers and

distempers); prepared water pigments of a kind used for dyeing leather

. . . . . .

3210.90 - Prepared water pigments of a kind used for dyeing leather 3

3402 Organic surface-active agents (other than soap); surface-active

preparations,washing preparations (including auxiliary washing

preparations). Cleansing preparations, whether or not containing

soap, other than those of heading No.3401

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3402.11 -- Adionic 20

3402.12 -- Kationic 20

3402.13 -- Non-ionic 20

3402.19 -- Other:

3402.19.10 --- Polyoxyethylene Amine Soluble (sunpol TD 41H) 20

3402.19.90 --- Other 20

3402.20 - Preparations, already put up for retail sale 20

3402.90 - Other 20

3707 Chemicals for photographic use (other than varnishes, glues, adhesives

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



up in measured portions or put up for retail sale in form for instant use

3707.10 - Sensitizing emulsion 3

3707.90 - Other 3

3801.00 Artificial graphite, colloidal or semi-colloidal graphite; preparations

based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates

or other semi-products 3

3807.00 Woodtar; woodtar oil; wood creosote; wood ligroin; vegetable pitch;

brewers' pitch and similar preparations based rosin, resin acids or

on vegetable pitch 3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



dyestuffs and other products and preparations (for example, dressings

and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or like

industries, not elsewhere specified or included 3

3810.00 Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and other auxiliary

preparations for soldering, brazing or welding; preparations of

a kind used as cores or coatings for welding electrodes or rods 3

3811.00 Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity

improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives,

for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils 3

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



included. Prepared paint or varnish removers 3

3815.00 Reaction initiators, reaction accelerators and catalytic preparations,

not elsewhere specified or included 3

3816.00 Refractory cements, mortars, concretes and similar compositions,

other than products of heading No.3801 3

3817.00 Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those

of headings No.2701 and 2902 3

3819.00 Hydraulic brake fluids and other prepared liquids for hydraulic

transportation, not containing or containing less than 70% by weight

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3820.00 Anti-freezing preparations and prepared deicing fluids 3

3922.00 Bath-tubs, shower-baths, wash-basins, lavatory covers, flushing

cisterns and similar sanitary ware, of plastics

. . . . . .

3922.00.90 - Other 50

3924.00 Tableware, kitchenware and other domestic utensils and other

sanitaryware, of plastics 50

3925.00 Builders' ware of plastics, not elsewhere specified or included 40

3926 Other articles of plastics and articles of other materials of headings

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



. . . . . .

3926.90.90 -- Other 50

4804 Uncoated kraft paper and paperboard, in rolls or sheets, other than

those of headings No.4802 and 4803

. . . . . .

- Paper for packing:

4804.21 -- Unbleached, not yet printed with colors, labels, in rolls or sheets,

not cut off, to be used for cement packing 3

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804.27.10 --- Composite paper 10

4804.27.90 --- Other 15

. . . . . .

4807 Composite paper and paperboard (made by sticking flat layers of

paper or paperboard together with an adhesive), not surface-coated or impregnated, whether or not internally reinforced, in rolls or sheets

4807.10 - Paper and paperboard, laminated internally with bitumen, tar or asphalt 5

. . . . . .

4809 Carbon paper, self-copy paper and other similar paper (including coated

or impregnated paper for duplicator stencils or offset plates), whether

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



(including square) sheets with at least one unfold-width of over 36 cm

4809.10 - Carbon paper and similar paper 20

. . . . . .

4809.90 - Other 20

4811 Paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fiber,

coated, impregnated, covered, surface-colored, surface-decorated

or printed, in rolls or sheets, other than those of headings No.4803, 4809,

4810 and 4818

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4811.91 -- Air-penetrative paper 5

4811.99 -- Other 10

4818 Toilet paper, handkerchiefs, cleansing tissue, towel, table-cloths,

serviettes, babies' napkin, tampons, bed spreads, and similar household

and sanitary articles or hospital articles, decoration articles, clothing

accessories of paper, paper pulp, cellulose wadding or webs of

cellulose fiber

. . . . . .

4818.40 - Cleansing towels and tampons and napkin for babies and similar sanitary

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



. . . . . .

4823 Paper, paperboard, cellulose wadding, webs of cellulose fiber, cut to size

or shape; other articles of paper, paperboard, cellulose wadding or

webs of cellulose fiber

. . . . . .

4823.70 - Molded or pressed articles of paper pulp

4823.70.10 -- Gaskets and washers of paper 10

4823.70.90 -- Other 30

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6802.00 Worked monumental or building stone (except slate) and articles of

heading No.6801; mosaic cubes and the like, of natural stone (including

slate), whether or not on a backing; artificially colored granules,

chippings and powder, of natural stone (including slate) 30

6804 Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frame-

works, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand

sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone,

agglomerated, or of artificial abrasives, or of ceramic, with or without

parts of other materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Millstones, grindstones, grinding wheels and the like:

. . . . . .

6804.22 -- Of agglomerated abrasives or of ceramics:

. . . . . .

6804.22.90 --- Other 20

6804.23 -- Of natural stone:

. . . . . .

6804.23.90 --- Other 20

6804.30 - Other sharpening or polishing stones.

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6804.30.90 -- Other 20

6808.00 Panels, boards, tiles, block bricks and similar products of vegetable

fiber, straw or wood shavings, chips, particles, sawdust or other waste,

agglomerated with cement, plaster or other mineral binders. 30

6809.00 Articles of plaster or of compositions based on plaster. 30

6810.00 Articles of cement, concrete or artificial stone, whether or not reinforced. 30

6811.00 Articles of asbestos-cement, of cellulose fiber-cement or the like 20

6812 Fabricated asbestos fibers; mixtures with the basis of asbestos or with

a basis of asbestos and magnesium carbonate. Articles of such mixtures

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



footwear, gaskets), whether or not reinforced, other than those of

heading No.6811 or 6813.

6812.10 - Fabricated asbestos fibers; mixtures with a basis of asbestos or a basis of

asbestos and magnesium carbonate 10

6812.20 - Yarn and thread 10

6812.30 - Ropes and string, whether or not plaited 10

6812.40 - Woven or knitted fabric 10

6812.50 - Clothes, clothing accessories, footwear and headgear. 10

6812.60 - Paper, millboard and felt 10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



6812.90 - Other 10

7007 Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass.

- Toughened (tempered) safety glass:

7007.11 -- Of size and shape suitable for incorporation onto vehicles, aircrafts or vessels:

7007.11.10 --- Of a kind manufactured for vehicles 20

7007.11.90 --- Other 3

. . . . . .

- Laminated safety glass:

7007.21 -- Of size and shape suitable for incorporation onto vehicles, aircrafts or vessels:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7007.21.90 -- Other 3

. . . . . .

7307.00 Tube and pipe fittings (for example: couplings, elbows, sleeves) 3

7326.00 - Other articles, of iron or steel

7326.00.10 -- Roofing sheets 30

. . . . . .

7413.00 Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of copper,

not electrically insulated

7413.00.10 -- Uncoated copper cable, of a circular section of up to 500 mm2 15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7413.00.90 -- Other 0

7614.00 Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of aluminum,

not electrically insulated

7614.00.10 - Uncoated aluminum cable, of a circular section of up to 500 mm2 20

7614.00.20 - Uncoated aluminum cable, of a circular section of over

500 mm2 to 630 mm2 10

7614.00.90 - Other 0

8407 Internal combustion piston engines or spark-ignition reciprocating engines

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8407.21 -- Outboard engines

8407.21.10 --- Of an output of up to 20 CV 30

8407.21.90 --- Of an output of over 20 CV 5

8407.29 -- Other:

8407.29.10 --- Of an output of up to 20 CV 30

8407.29.90 --- Of an output of over 20 CV 5

. . . . . .

8407.90 - Other engines:

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8407.90.90 -- Of an output of over 20 CV 5

8408 Compression-ignition internal combustion piston engines (diesel and

semi-diesel engines)

. . . . . .

8408.90 - Other engines:

8408.90.10 -- Of an output of up to 80 CV 30

. . . . . .

8408.90.90 -- Of an output of over 80 CV 5

8409 Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



. . . . . .

8409.90 - Of a kind used for other engines of headings No.8407 and 8408:

. . . . . .

+ For engines of heading No.8701 10

. . . . . .

+ For engines of sub-heading No.870422 20

. . . . . .

8413 Pumps for liquids, not fitted with measuring device; liquid elevators

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8413.50.10 -- Water pumps of a capacity of up to 8,000 m3/h 40

8413.50.20 -- Water pumps of a capacity of over 8,000 m3/h but not exceeding

13,000 m3/h 10

. . . . . .

8413.60 - Rotary positive displacement pumps

8413.60.10 -- Water pumps of a capacity of up to 8,000 m3/h 40

8413.60.20 -- Water pumps of a capacity of over 8,000 m3/h but not exceeding

13,000 m3/h 10

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8413.70.10 -- Water pumps of a capacity of up to 8,000 m3/h 40

8413.70.20 -- Water pumps of a capacity of over 8,000 m3/h but not exceeding

13,000 m3/h 10

. . . . . .

- Other pumps; liquid elevators:

8413.81 -- Pumps of various kinds:

8413.81.10 --- Water pumps of a capacity of up to 8,000 m3/h 40

8413.81.20 -- Water pumps of a capacity of over 8,000 m3/h but not exceeding

13,000 m3/h 10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Spare parts:

8413.91 -- Parts of water pumps, parts of hand pumps 20

8413.92 -- Parts of other pumps and parts of liquid elevators 0

8414 Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating

or recycling hoods incorporating fans, whether or not fitted with filters

. . . . . .

8414.60 - Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm 30

. . . . . .

8421 Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



. . . . . .

- Filtering and purifying machinery and equipment for liquids:

8421.23 -- Oil and petrol filters for internal combustion engines:

. . . . . .

--- For engines of heading No.8703, of a kind used for means with

over 15 to 24 seats 20

. . . . . .

--- For engines of sub-heading No.8704.21 20

--- For engines of sub-heading No.8704.22 10

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8422 Dish washing machines; machines for cleaning or drying bottles or

other containers; machinery for filling, closing, sealing or labelling

bottles, cans, boxes, bags or other containers; other packing or

wrapping machines; beverage aerating machines.

- Dish washing machines:

8422.11 -- For domestic use, of a height of up to 95 cm, a width of up to 65 cm

and a length of up to 70 cm 40

8422.19 -- Other (not for domestic use) 20

8422.20 - Machines for washing and drying bottles and other containers 5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8432 Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil preparation

or cultivation; lawn or sport-ground rollers

. . . . . .

8432.30 - Seeders, planters and transplanters 5

8432.40 - Manure spreaders and fertilizer distributors 5

8432.80 - Other 5

. . . . . .

8433 Paddy harvesting or threshing machines, including straw or fodder

balers; grass or hay mowers; machines for cleaning, sorting or

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



of heading No.8437

8433.10 - Lawn mowers for parks or sport grounds 5

8433.20 - Other mowers, including cutter bars mounted on tractors 5

8433.30 - Other hay removing machines 5

8433.40 - Straw or fodder balers, including pick-up balers 5

- Other harvesting machines; rice threshing machine:

8433.51 -- Combine harvester-threshers 5

8433.52 -- Other rice threshing machines 5

8433.53 -- Root or tuber harvesting machines 5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8433.60 - Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruits or other

agricultural products 5

. . . . . .

8436 Other agricultural, forestry, horticultural, poultry-keeping or

bee-keeping machines, including germination plant fitted with

automatic or thermal equipment; poultry incubators and hatchery.

8436.10 - Machines for preparing animal feeds 5

- Poultry-keeping machinery; poultry incubators and hatchery:

8436.21 -- Poultry incubators and hatchery 5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8436.80 - Other machinery 5

. . . . . .

8437 Machines for cleaning, sorting or grading seeds, grains or dried

leguminous vegetables and fruits; machinery used for the milling or

processing of cereals or dried leguminous vegetables and fruits,

other than agricultural machinery

8437.10 - Machinery for cleaning, sorting or grading seeds, grains or leguminous

vegetables 5

8437.80 - Other machinery 5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8470 Calculating machines, statistical and accounting machines,

cash-registering and receipt-issuing machines, postage-franking

machines, ticket-issuing machines and similar machines, incorporating

a calculating device

8470.10 - Electronic calculators, capable of operating without an external electric

power source 5

- Other electronic calculators:

8470.21 -- Incorporating a printing device 5

8470.29 -- Other 5

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8470.40 - Statistical and accounting machines 5

8470.50 - Cash registers 5

8470.90 - Other 5

8471 Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or

optical readers, machines for transcribing data onto intermediary data

tapes and discs in coded form and machines for processing such data,

not elsewhere specified or included

. . . . . .

8471.20 - Digital automatic data processing machine, consisting of at least a central

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



housing, whether or not combined together:

8471.20.10 -- Computers 10

8471.20.90 -- Other 10

- Other:

8471.91 -- Data processing unit, whether or not included in a complete system, and

whether or not containing in the same housing one or two of the following

processing units: memory storage unit, data input unit, data output unit 10

8471.92 -- Data input or output units, whether or not combined with other units

in the same complete system, and a memory storage unit included

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8471.93 -- Memory storage unit, whether or not combined with other units

in the same system 10

8471.99 -- Other 10

8473 Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like)

suitable for use solely or principally with the machines of headings

No.8469 to 8472

. . . . . .

8473.30 - Parts and accessories of machines of heading No.8471 10

. . . . . .

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



for pipes, tanks, boiler shells, vats and the like, including pressure-

reducing valves and thermo-checking valves

. . . . . .

8481.40 - Safety valves or relief valves 10

. . . . . .

8524 Gramophone records, magnetic tapes and other recorded media

for sound or other similarly recorded phenomena, including matrices

and masters (originals) for the production of records, other than

products of Chapter 37

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- Magnetic tapes:

8524.21 -- Of a width not exceeding 4 mm 40

8524.22 -- Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm 40

8524.23 -- Of a width exceeding 6.5 mm 40

8524.90 - Other

8524.90.10 -- Computer discs 10

8524.90.90 -- Other 40

8525 Transmission apparatus for radio-telephony, radio-telegraphy,

radio-broadcasting or television, whether or not incorporating wave

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



television cameras

. . . . . .

8525.20 - Transmission apparatus incorporating relay apparatus

8525.20.10 -- Wireless telephones 20

8525.20.90 -- Other 0

. . . . . .

8544 Wire and cable (including co-axial cable), insulated (including

enamelled or anodized) and other insulated electric conductors,

whether or not fitted with electric conductive wire or connectors;

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



with electric conductive wire or connectors

. . . . . .

8544.20 - Co-axial cable and other co-axial electric conductive wire:

. . . . . .

8544.20.50 -- Cable, insulated with PVC or PE, for a voltage of over 15 KV to 35 KV,

of a cross section of up to 400 mm2 5

. . . . . .

8703 Automobiles and other motor vehicles principally designed for

transport of passengers (other than those of heading No.8702), including

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



wagons) and racing cars

. . . . . .

8703.10 - Automobiles and other motor vehicles designed for transport of passengers

(other than those of heading No.8702

- With over 15 seats to 24 seats:

8703.10.11 -- Complete units 60

. . . . . .

- With over 5 seats to 15 seats:

8703.10.21 -- Complete units 60

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



- With less than 5 seats:

8703.10.31 -- Complete units 60

. . . . . .

8703.20 - Automobiles and other vehicles designed for transport of both

passengers and goods:

. . . . . .

8703.20.30 -- In CKD1 form, with vehicle body and housing coated with

electrostatic paint 40

8703.20.40 -- In CKD1 form, with vehicle body and housing not coated with

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8703.20.50 -- In CKD2 form 20

. . . . . .

8704 Motor vehicles for goods transport

. . . . . .

- Automobiles designed with cargo containers, irrespective of whether

or not incorporating self-loading or self-dumping apparatus:

8704.21 -- Of a tonnage not exceeding 5 tons:

8704.21.11 --- Complete units 60

8704.21.12 --- In SKD form 40

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



electrostatic paint 20

8704.21.14 --- In CKD1 form, with vehicle body and housing not coated with

electrostatic paint 16

8704.21.15 --- In CKD2 form, with vehicle body and housing coated with

electrostatic paint 9

8704.21.16 --- In CKD2 form, with vehicle body and housing not coated with

electrostatic paint 7

8704.21.17 --- In IKD form 4

-- Of a tonnage of over 5 tons but not exceeding 20 tons

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8706.00 Chassis fitted with engines, for the motor vehicles of headings

No.8701 to 8705

8706.00.10 - For vehicles of headings No.8702 and 8704 20

8706.00.20 - For vehicles of heading No.8703 50

8706.00.90 - For other vehicles 10

8707 Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings

No.8701 to 8705

8707.10 - For motor vehicles of heading No.8703 50

8707.90 - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8707.90.20 -- For vehicles of heading No.8705 5

8707.90.30 -- For ambulances, funeral vehicles, vehicles designed for transport

of prisoners 5

8707.90.90 -- For other vehicles 20

8708 Spare parts and accessories of motor vehicles of headings

No.8701 to 8705

- For vehicles of heading No.8701 15

- For vehicles of heading No.8703 60

- For vehicles of sub-heading No.8704.23 and heading No.8705 15

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



9029.00 Revolution counters, production output counters, taximeters,

mileometers, pedometers and the like; speedometers and tachometers,

other than those of heading No.9015; stroboscopes

9029.00.10 -- Taximeters, speedometers 20

9029.00.90 -- Other 0

 

 

THE MINISTRY OF FINANCE




Vu Mong Giao

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Decision No. 843/1998/QD-BTC of July 09, 1998 amending and supplementing the names and tax rates of a number of goods items in the import tariff

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.143

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.244.44
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!