THE
MINISTRY OF PUBLIC HEALTH
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------
|
No:
1010/2000/QD-BYT
|
Hanoi,
May 30, 2000
|
DECISION
ISSUING THE LIST
OF FOOD COMMODITIES SUBJECT TO QUALITY REGISTRATION
THE MINISTER OF HEALTH
Pursuant to the Law on Protection of People’s
Health and the Hygiene Regulation issued together with Decree No.23-HDBT of
January 24, 1991;
Pursuant to the Government’s Decree No.68-CP of October 11, 1993 defining the
functions, tasks, powers and organizational structure of the Health Ministry;
Pursuant to the Government’s Decree No.86-CP of December 8, 1995 on the
assignment of responsibilities for State management over goods quality and
Inter-ministerial Circular No.07/TTLB of July 1st, 1996 of the Health Ministry
and the Ministry of Science, Technology and Environment guiding the
implementation of Decree No.86-CP of December 8, 1995;
At the proposal of the director of the Department of Foodstuff Quality, Hygiene
and Safety Management under the Health Ministry,
DECIDES:
Article 1.- To issue
together with this Decision the List of food commodities subject to quality
registration (attached list).
Article 2.- On the basis of
the practical requirements, the List of food commodities subject to quality
registration prescribed in Article 1 of this Decision shall be considered for
appropriate supplement and amendment.
Article 3.- Organizations
and individuals of all economic sectors engaged in production, processing,
trading and/or import of food commodities specified in the list mentioned in
Article 1 of this Decision shall have to make goods quality registration as
prescribed.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Article 5.- The Department
of Foodstuff Quality, Hygiene and Safety Management shall have to organize and
inspect the implementation of this Decision.
Article 6.- The head of the
Office, the directors of the Departments under the Health Ministry, the
director of the Department of Foodstuff Quality, Hygiene and Safety Management,
the director of the Vietnam Pharmaceutical Management Department and the
directors of the Health Services of the provinces and centrally-run cities
shall have to implement this Decision.
FOR THE MINISTER OF HEALTH
VICE MINISTER
Nguyen Van Thuong
THE LIST
OF
DOMESTICALLY-CONSUMED FOOD COMMODITIES SUBJECT TO QUALITY REGISTRATION
(Issued together with Decision No.1010/2000/QD-BYT of March 30, 2000 of the
Minister of Health)
I .GENERAL INSTRUCTIONS
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ The first column specifies four-digit code
numbers as commodity group headings which may be added with 2 or 4 more
numerals (as concrete guides to commodity sub-headings), corresponding to
commodities specified in the second column - commodity items announced by the
General Department of Statistics with a view to creating harmony and
convenience for commodity exchange and State management. In case of any
terminological difference between the above-said commodity names and those
defined in the Vietnamese Standard, the quality registration using the
Vietnamese Standard’s terminology shall be encouraged.
+ Prescribed in the third column is the basis
for quality registration that includes the Vietnamese standards and the
commodity quality regulations issued by the specialized management ministries,
in which:
a/ The quality norms subject to the compulsory
registration (according to the detailed guidance in The Health Ministry’s Circular
No. 01/2000/TT-BYT of January 21st, 2000 on the inspection and registration of
foodstuff quality, hygiene and safety), including:
- The Vietnamese standards, which must be
entirely applied or the compulsory norms involved in the Vietnamese standards;
- The base standards, which must not be lower
than Vietnam’s compulsory standards;
- The hygiene standards applicable to food and
foodstuff, issued together with the Health Minister’s Decision No.
867/1998/QD-BYT of April 4, 1998.
b/ Other norms that may be used by production
establishments for reference purpose when they make quality registration,
including:
- Quality provisions in commercial contracts
signed by the importing enterprises with foreign exporters;
- The international standards which shall become
applicable in the absence of relevant regulations of Vietnam.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
II. THE LIST OF DOMESTICALLY CONSUMED FOOD
COMMODITIES SUBJECT TO QUALITY REGISTRATION
HS code number
Commodity
items Description of items
Basis for
quality registration
Heading
Subheading
0210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Meat and edible offal, salted, in brine, dried
or smoked; Edible flours and foods processed from meat and offal (in packs)
- The Vietnamese standards
- The Health Ministry’s standards
- The basic standards
0210
90
00
- Other, including edible flours, foods
processed from meat or meat offal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Codex standards
0401
Milk and cream, not condensed and not added
with sugar or other sweetener.(Bottled or packed fresh milk).
- ditto -
0401
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0401
10
19
-- Processed fresh milk
0401
10
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0401
20
- With a fat content of over 1% but not
exceeding 6%
0401
20
19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0401
20
90
-- Other
0401
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0401
30
19
-- Processed fresh milk
0401
30
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0402
Milk and cream, condensed and added with sugar
or other sweetener
- ditto -
0402
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- In powder, granules or other solid forms,
with a fat content exceeding 1.5%
0402
29
- Condensed sweetened milk
0402
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Milk and cream, condensed, not added with sugar
or other sweetener (skim milk)
0402
00
90
- Other milk and cream
Powder milk for infant of up to 6 months old
Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Buttermilk, curdled milk, cream, yogurt, kephir
and other fermented or acidified milk and cream, whether or not condensed or
added with sugar or other sweetener or flavored or added with fruits or
cocoa.
0403
10
- Yogurt, yogurt in packs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
10
-- Not added with flavors, fruits, nuts or
cocoa
0403
10
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
- Other
0403
90
10
-- Not added with flavors, fruits, nuts or
cocoa
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
90
-- Other
0404
Milk scum, whether or not condensed or added
with sugar or other sweetener; products containing natural milk constituents,
whether or not added with sugar or sweetener, not elsewhere specified or
included.
- ditto -
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Canned powder milk of various kinds
0404
10
00
- Modified whey and milk, whether or not
condensed, whether or not added with sugar or other sweetener
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
00
- Other
0405
Butter and other fats, butter oils, butter
refined from milk; dairy spreads (in packs).
- ditto -
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
00
- Butter
0405
20
00
- Dairy spreads
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
- Other
0405
90
10
-- Butter oil
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
90
-- Other
0406
Cheese and milk curd used for making cheese
(in packs).
- ditto -
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
- Fresh cheese (including whey cheese), not
fermented and curd for making cheese
0406
90
90
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Coffee, whether or not roasted, whether or not
decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing caffeine
in any proportion (roasted and ground coffee, in packs, each of a
standardized weight).
- Roasted coffee
- ditto -
0901
21
00
-- Not decaffeinated (powder coffee, including
instant coffee)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0901
22
00
-- Decaffeinated
0901
90
00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0902
Tea, whether or not flavored (green tea and black
tea in boxes and packs, of a standardized weight).
0902
10
00
- Green tea (not fermented), in packs, each
weighing not more than 3 kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0902
20
00
- Other green tea (not fermented)
0902
30
00
- Black tea (fermented) and partly fermented
tea, in packs, each weighing not more than 3 kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0902
40
00
- Other black tea (fermented) and partly
fermented tea
0910
Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay
leaves, curry and other spices (in packs)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0910
50
00
- Curry
- Other spices
0910
91
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0910
99
00
-- Other
1506
00
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
1507
Soya-bean oil and its constituents, whether or
not refined, but not chemically modified.
- ditto -
1507
90
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1508
Peanut oil and its constituents, whether or
not refined, but not chemically modified.
- ditto -
1508
90
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1509
Olive oil and its constituents, whether or not
refined, but not chemically modified.
1509
10
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1509
90
00
- Other
1510
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
1510
00
90
- Other: used as foodstuffs for men
1511
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Refined
-- In liquid form (palm olein, palm oil)
- Other, not refined
- ditto -
1512
Sunflower-seed, safflower or cotton-seed oil
and constituents thereof, whether or not refined but not chemically modified.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
1512
19
-- Other, refined
1512
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Sunflower-seed oil
1512
19
19
--- Other
1512
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Cotton-seed oil and its constituents
1512
21
90
-- Other
1513
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Coconut, palm kernel or babassu oil and
constituents thereof, whether or not refined, but not chemically modified.
- Coconut oil and its constituents
- ditto -
1513
19
90
--- Other, used in food industry
- Palm kernel or babassu oil and constituents
thereof
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1513
29
90
--- Other, used in food industry
1514
Rape oil and mustard oil and constituents
thereof, whether or not refined, but not chemically modified.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1514
90
90
-- Other, for the manufacture of foodstuffs
1515
Other congeal vegetable fats and oils and their
constituents, whether or not refined, but not chemically modified.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1515
19
90
- Linseed oil and its constituents
1515
29
90
- Maize oil and its constituents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1515
50
99
- Sesame oil and its constituents
1515
90
90
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1516
Animal or vegetable fats and oils and their
constituents, partly or wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified
or elaidinised, whether or not refined, but not further prepared
- ditto -
1516
10
00
- Animal fats and oils and their constituents
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1516
20
00
- Vegetable fats and oils and their
constituents
1517
Margarine, edible mixtures and preparations of
animal or vegetable fats or oils or of constituents of different fats or oils
of this Chapter, other than edible fats or oils or their constituents of
heading No.1516
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1517
10
00
- Margarine, excluding liquid margarine
1517
90
- Other (edible oils derived from vegetable
oils)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1517
90
10
-- Shortening
1518
Animal or vegetable fats and oils and their
constituents, boiled, dehydrated or blown by heat in vacuum or otherwise chemically
treated, other than those of heading No.1516; animal or vegetable oils or
oils derived from constituents of different fats or oils, not elsewhere
specified or included.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1601
Sausages and similar products, processed from meat,
fish, animal offal or blood; food preparations based on these products.
(sausages or Chinese-type sausages).
- Canned
- ditto -
1601
00
11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1601
00
- Not canned
1601
00
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602
Meat, offal or blood, otherwise prepared or
preserved.
- ditto -
1602
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602
10
10
-- Canned
1602
10
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602
20
10
- Products of animal liver (canned paste)
1602
20
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602
31
- Products of poultry of such species as
chicken, duck, geese.
1602
31
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1620
31
90
--- Canned
1602
32
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1602
39
00
-- Products of chicken (canned)
-- Products of other poultry species (canned)
1602
41
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Products of pork
1602
41
90
--- Canned
1602
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Products of bovine animals
1602
90
90
-- Canned
1602
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other, including products of animal blood
1603
Extracts and juices of meat, fish or
crustaceans, mollusks or other aquatic invertebrates.
- ditto -
1603
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Extracts and juices of meat (canned)
1603
00
90
- Other
1701
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cane or beet sugar and chemically pure
sucrose, in crystal.
- Raw sugar
- ditto -
1701
11
-- Cane sugar
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
10
--- For refining
1701
11
90
--- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
-- Beet sugar
1701
12
10
--- For refining
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
90
--- Other
- Other
1701
91
00
-- Added with flavoring or coloring matter
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1701
99
-- Other
1702
Other sugars, including chemically pure
lactose, mantose, glucose and fructose, in crystal; sugar syrups not yet
added with flavoring or coloring matter; artificial honey, whether or not
mixed with natural honey; caramel.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702
11
00
-- Containing by weight 99 % or more lactose,
expressed as anhydrous lactose, calculated on the dry state
1702
19
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702
20
00
- Maple sugar and maple syrup
1702
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702
30
10
-- Glucose
1702
30
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702
40
00
- Glucose and glucose syrup, containing in the
dry state at least 20% but less than 50% by weight of fructose
1702
50
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702
60
00
- Fructose and fructose syrup, containing more
than 50% by weight of fructose
1702
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702
90
10
-- Mantose and mantose syrup
1702
90
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1702
90
30
-- Caramel
1702
90
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1703
Molasses obtained from the extraction or
refining of sugar (in packs)
- ditto -
1703
10
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1703
90
00
- Other
1704
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
1704
10
00
- Chewing gum, whether or not sugar-coated
1704
90
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1803
Cocoa powder, in pills, cakes or blocks,
whether or not defatted.
- ditto -
1803
10
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1803
20
00
- Wholly or partly defatted
1804
00
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
1805
00
00
Cocoa powder, not added with sugar or other
sweetener
- ditto -
1806
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
1806
10
00
- Cocoa powder, added with sugar or other
sweetener
1806
20
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1806
31
-- Labeled
1806
31
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1806
32
90
--- Other
1806
90
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1806
90
90
-- Other
1806
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
1806
10
00
- Preparations for infant use, put up for
retail sale
- Other
1901
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Malt extract
1901
90
90
-- Other
1901
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pasta, whether or not cooked or stuffed (with meat
or other substances) or otherwise prepared, such as: spaghetti, macaroni,
noodles, lasagne, grocchi, ravioli; couscous (cut-cut), whether or not
prepared
1901
20
00
- Stuffed pasta, whether or not cooked or
otherwise prepared
1902
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other pasta
1902
40
00
-- Couscous (cut-cut)
1902
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tapioca and their substitutes prepared from
starch, in the form of flakes, grains, pearls, siftings or in similar form
(in packs, of a standardized weight).
- ditto -
1902
Prepared foods obtained by the swelling or
roasting of cereals or cereal products (for example: corn flakes); cereals
(other than maize(corn)), in grain form or in the form of flakes or otherwise
processed grains (except flour and meal), pre-cooked or otherwise prepared,
not elsewhere specified or included.
- ditto -
1903
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Prepared foods obtained by the swelling or
roasting of cereals or cereal products
1904
10
10
-- Of rice
1904
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Of maize (corn)
1904
10
90
-- Other
1904
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Prepared foods obtained from unroasted
cereal flakes, or from mixture of unroasted cereal flakes and roasted cereal
flakes or swelled cereals
1904
90
- Other
1904
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Of rice
1904
90
90
-- Other
1905
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Bread, cakes, biscuits and other bakers� wares, whether or not
containing cocoa; communion wafers, waffles, rice paper and similar products.
- ditto -
1905
10
00
- Crisp bread
1905
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Ginger bread and the like
1905
30
- Sweet biscuits; waffles and wafers
1905
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Sweet biscuits
1905
30
20
-- Waffles and wafers
1905
40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Rucks, toasted bread and similar toasted
products
1905
90
- Other
1905
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Rice paper and similar products
1905
90
30
-- Other bread
1905
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Other
2001
Vegetables and other parts of plants, prepared
or preserved by vinegar or acetic acid.
- ditto -
2001
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Cucumbers and gherkins
2001
10
10
-- Canned
2001
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Other
2001
20
- Onions
2001
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Canned
2001
20
90
-- Other
2001
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
-- Sweet corn
2001
90
11
--- Canned
2001
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
--- Other
-- Mushroom
2001
90
91
--- Canned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
99
--- Other
2002
Tomatoes prepared or preserved otherwise than
by vinegar or acetic acid
- ditto -
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
- Tomatoes, in whole shape or in slices
2002
10
10
-- Canned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
90
-- Other
2002
90
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
10
-- Canned
2002
90
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mushroom and truffles, prepared or preserved
otherwis e than by acetic acid or vinegar
- ditto -
2003
10
- Mushroom
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2003
10
10
-- Canned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
90
-- Other
2003
20
- Truffles
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
10
-- Canned
2003
20
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other vegetables, prepared or preserved
otherwise than by acetic acid and vinegar, frozen, other than products of
heading No.2006.
- ditto -
2004
10
- Potatoes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
10
-- Canned
2004
10
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
- Other
2004
90
10
-- Sweet corn
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
20
-- Canned bamboo shoots
2004
90
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other vegetables, prepared or preserved otherwise
than by acetic acid and vinegar, not frozen, other than products of heading
No. 2006.
- ditto -
2005
10
- Homogenized vegetables
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
10
-- Canned
2005
10
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
- Potatoes
2005
20
10
-- Canned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
90
-- Other
2005
40
- Peas
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
40
10
-- Canned
2005
40
90
-- Other
- Beans
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
51
-- Shelled
2005
51
10
--- Canned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
51
90
--- Other
2005
59
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
59
10
--- Canned
2005
59
90
--- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
60
- Asparagus
2005
60
10
-- Canned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
60
90
-- Other
2005
70
- Olive
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
70
10
-- Canned
2005
70
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
80
- Sweet corn
2005
80
10
-- Canned
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
80
90
-- Other
2005
90
- Other vegetables and mixtures of vegetables
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2005
90
10
-- Canned
2005
90
90
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2006
Vegetables, fruits, and other parts of plants
preserved by sugar (drained, glace or crystallized). Canned fruits preserved
in sugar. Fruit jams.
- ditto -
2006
00
10
- Fruits, nuts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2006
00
90
- Other
2007
Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut
puree and fruit or nut pastes, being cooked , preparations whether or not
added with sugar or other sweetener.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2007
10
00
- Homogenized preparations
- Other
2007
91
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2007
99
00
-- Other
2008
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- ditto -
2008
11
- Nuts, peanuts and other seeds, whether or
not mixed together
2008
11
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008
11
20
--- Oil-roasted peanuts and the like
2008
11
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008
20
--- Other
2008
20
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008
20
90
-- Canned
2008
30
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008
40
00
- Citrus fruits
2008
50
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008
60
00
- Apricots
2008
70
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008
80
00
- Dewberry
2008
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2009
Fruit juices (including grape must), vegetable
juices, unfermented or not yet added with liquor, whether or not added with
sugar or other sweetener (in packs).
- Orange juice
- ditto -
2009
11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Frozen
2009
11
10
--- Ready for instant consumption
2009
11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Other
2009
19
-- Other
2009
19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Ready for consumption
2009
19
90
--- Other
2009
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Grapefruit juice
2009
20
10
--- Ready for consumption
2009
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Other
2009
30
- Juices of citrus fruits
2009
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Ready for instant consumption
2009
30
90
--- Other
2009
40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Pineapple juice
2009
40
10
--- Ready for consumption
2009
40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Other
2009
50
- Tomato juice
2009
50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Ready for instant consumption
2009
50
90
--- Other
2009
60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Grape juice (including grape must)
2009
60
10
-- Ready for instant consumption
2009
60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Other
2009
70
- Apple juice
2009
70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Ready for instant consumption
2009
70
90
-- Other
2009
80
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Juice of any other single fruit or vegetable
2009
80
10
-- Ready for instant consumption
2009
80
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Other
2009
90
- Mixtures of juices
2009
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Ready for instant consumption
2009
90
90
-- Other
2103
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sauces and preparations for making sauces;
mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared
mustard.
2103
10
00
- Soya-bean sauce
2103
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Tomato ketchup and other tomato sauces
2103
30
00
- Mustard flour and meal and prepared mustard
2103
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
2103
90
10
-- Monosodium glutamate
2103
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Seasonings
2103
90
90
-- Other
2104
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Soups and broths and preparations for making
soups, broths; homogenized composite food preparations (in packs).
- ditto -
2104
10
00
- Soups, broths and the like
2104
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Homogenized composite food preparations
2105
Ice cream and the like, whether or not
containing cocoa
- ditto -
2106
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Food preparations not elsewhere specified or
included (in packs)
- ditto -
2106
10
00
- Proteins concentrates and condensed protein
substances
2106
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
2106
90
10
-- Preparations for making lemonades or other
beverages
2106
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Ice cream powder (other than those of headings
No. 1701, 1702, 1806 or 1901)
2106
90
40
-- Preparations for making jelly (congealed
fruit juice)
2106
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
--- Preparations used for making alcoholic
beverages
2106
90
99
--- Other
2201
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Water, including natural or artificial mineral
waters and aerated water, not yet added with sugar or other sweetener nor
flavored; ice and snow
- ditto -
2201
10
- Mineral water and aerated water
2201
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Mineral water
2201
10
20
-- Aerated water
2201
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
2202
Water, including mineral water and aerated
water, added with sugar and other sweetener or flavored and other non-alcoholic
beverages, not including fruit or vegetable juices of heading No.2009
- ditto -
2202
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Water, including mineral water and aerated
water, added with sugar and other sweetener or flavored
2202
10
10
-- Beverages flavored with fruit
essences(orange, lemon, strawberry...)
2202
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Cola water and the like
2202
10
90
-- Other
2202
90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other
2203
Beer made from malt
- ditto -
2203
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Canned beer
2203
00
90
- Other
2204
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Wine made from fresh grape, including high-
strength wines, grape must other than that of heading No.2009
- ditto -
2204
10
00
- Sparkling wine
2204
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- Champagne
2004
10
00
-- Other
- Other wines, grape must with fermentation
prevented or arrested by the addition of alcohol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-- In containers holding 2 liters or less
29
00
-- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- Grape must
2205
Vermouth and other wines of fresh grape
flavored with plants or aromatic substances.
- ditto -
2205
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
- In containers holding 2 liters or less
2205
90
00
- Other
2206
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other fermented beverages (for example: cider,
perry, mead...); mixtures of fermented beverages and non- alcoholic
beverages, not elsewhere specified or included.
2206
00
10
- Fruit wines
2206
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
- Honey wine
2206
00
30
- Rice wine (including sake and other wines
added with vitamins)
2206
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
- Other
2208
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic
strength of under 80% vol; spirits, liquors and other alcoholic beverages.
- ditto -
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Spirits obtained by distilling grape wine or
grape marc
20
-- Brandy (for example: cognac)
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-- In bottles
2208
20
11
--- Other
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
-- Other
2208
20
91
--- In bottles
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
99
--- Other
2208
30
- Whisky
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-- In bottles
2208
30
90
-- Other
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Rum and tafia
2208
40
10
-- In bottles
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-- Other
2208
50
- Gin and Geneva
2008
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-- In bottles
2008
50
90
-- Other
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Vodka
2208
60
10
-- In bottles
2208
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-- Other
2208
70
- Liquors and cordials
-- Liquors
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70
11
--- In bottles
2208
70
19
--- Other
-- Cordials
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2208
70
91
--- In bottles
2208
70
99
--- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2208
90
- Other
2208
90
10
-- Rice spirit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2208
90
90
-- Other drinks containing spirits
2209
00
Vinegar and vinegar substitutes obtained from
acetic acid (in bottles)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2209
00
10
- Vinegar
2209
00
20
- Substitutes for vinegar
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2402
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes,
of tobacco or of tobacco substitutes.
- ditto -
2402
10
00
- Cigars, cheroots and cigarillos, containing
tobacco
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2402
20
00
- Cigarettes made from tobacco
2402
90
00
- Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2402
90
10
-- Cigars, cheroots and cigarillos of tobacco
substitutes
2403
90
20
-- Cigarettes of tobacco substitutes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2403
Other processed tobacco and other processed tobacco
substitutes; homogenized or "reconstituted" tobacco; tobacco
extracts and essences.
- ditto -
2403
10
- Cigarettes, whether or not containing
tobacco substitutes in any proportion
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301
29
90
--- Other
3302
Mixtures of odoriferous substances and
mixtures (including alcoholic solutions) with a basis of one or more of these
substances, of a kind used as raw materials in industry; other preparations
based on odoriferous substances, of a kind used for manufacture of beverages.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3302
10
- Of a kind used in food or beverage
industries
3302
10
10
-- Mixtures of odoriferous substances
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3302
10
90
-- Other