Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 11/2021/QĐ-UBND khung giá rừng tỉnh Bến Tre
Số hiệu:
|
11/2021/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bến Tre
|
|
Người ký:
|
Trần Ngọc Tam
|
Ngày ban hành:
|
25/03/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
11/2021/QĐ-UBND
|
Bến Tre, ngày 25 tháng 3 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ KHUNG GIÁ RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN
TRE
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền
địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một
số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp năm
2017;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14
tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số
điều của Luật giá;
Căn cứ Nghị định số
149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số
điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định
chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;
Căn cứ Thông tư số
32/2018/TT-BNNPTNT ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định phương pháp định giá
rừng, khung giá rừng;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bến Tre tại
Tờ trình số 662/TTr-SNN ngày 15 tháng 3 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về
khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre.
Điều 2. Điều khoản thi hành
1. Chánh Văn phòng Ủy ban
nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Tài chính,
Kế hoạch và Đầu tư, Tài nguyên và Môi trường; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch
Ủy ban nhân dân các huyện: Ba Tri, Bình Đại, Thạnh Phú; Thủ
trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
2. Quyết định này
có hiệu lực thi hành kể từ ngày 05 tháng 4 năm 2021./.
|
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Trần Ngọc Tam
|
QUY ĐỊNH
KHUNG GIÁ RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11/2021/QĐ-UBND
ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Chương I
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quy định này quy định khung giá rừng đối với rừng
đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất thuộc sở hữu toàn dân trên địa bàn huyện
Ba Tri, huyện Bình Đại và huyện Thạnh Phú - tỉnh Bến Tre.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Quy định này áp dụng đối với cơ quan, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư có hoạt
động liên quan đến quản lý, xác định và áp dụng khung giá các loại rừng trên
địa bàn tỉnh Bến Tre.
Điều 3. Các trường hợp áp dụng
khung giá rừng
Khung giá rừng làm căn cứ để tính tiền trong các
trường hợp sau:
1. Áp dụng giá khởi điểm khi tổ chức đấu giá quyền
sử dụng rừng, cho thuê rừng.
2. Trường hợp Nhà nước giao rừng, thu hồi rừng,
thanh lý rừng; xác định giá trị vốn góp; cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước,
thoái vốn nhà nước.
3. Trường hợp xác định giá trị phải bồi thường
khi có hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại đối với rừng; thiệt hại do thiên
tai, cháy rừng và các thiệt hại khác đối với rừng; xác định giá trị rừng phục vụ
giải quyết tranh chấp liên quan tới rừng.
4. Trường hợp xác định thuế, phí và lệ phí liên
quan đến rừng.
5. Trường hợp khác theo yêu cầu của cơ quan nhà
nước có thẩm quyền.
Chương II
KHUNG GIÁ CÁC LOẠI RỪNG
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
Điều 4. Xác định khung giá rừng
1. Khung giá rừng được xác định bằng phương pháp
định giá chung đối với rừng đặc dụng, rừng phòng hộ và rừng sản xuất thuộc sở hữu
toàn dân theo quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BNNPTNT ngày 16 tháng 11 năm
2018 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định phương pháp định giá rừng;
khung giá rừng và các quy định của pháp luật khác có liên quan.
2. Bảng khung giá các loại rừng trên địa bàn tỉnh
Bến Tre.
(Theo Phụ lục I, II, III, IV, V, VI, VII,
VIII ban hành kèm theo)
Điều 5. Nguyên tắc điều chỉnh
khung giá rừng
Khung giá rừng được xem xét điều chỉnh trong trường hợp có biến động
tăng hoặc giảm trên 20% so với giá quy định hiện hành liên tục trong thời gian
sáu (06) tháng trở lên.
Chương III
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Điều 6. Trách nhiệm của các
sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân các huyện có rừng và các chủ rừng
1. Sở Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn
a) Chủ trì, phối hợp với Sở
Tài chính hướng dẫn, triển khai đến các địa phương, đơn vị Quy định khung giá
các loại rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre để áp dụng theo đúng quy định của pháp
luật.
b) Chủ trì, phối hợp với các
sở ngành có liên quan, để xác định giá rừng đối với từng trường hợp cụ thể được
quy định tại Điều 3 của Quy định này trên cơ sở khung giá rừng đã được Ủy ban
nhân dân tỉnh phê duyệt.
c) Tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh
xem xét, điều chỉnh khung giá các loại rừng khi các yếu tố về giá thay đổi làm ảnh
hưởng tăng hoặc giảm giá trị của rừng theo quy định của pháp luật.
d) Tổng hợp những khó khăn vướng
mắc trong quá trình tổ chức thực hiện báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét giải
quyết theo quy định.
2. Sở Tài chính
a) Chủ trì, phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn, các đơn vị, địa phương có liên quan thẩm định giá rừng đối với
từng trường hợp cụ thể được quy định tại Điều 3 của Quy định này để trình Ủy
ban nhân dân tỉnh phê duyệt.
b) Theo dõi biến động giá cả
trên thị trường ảnh hưởng đến khung giá để phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh khung giá các
loại rừng cho phù hợp.
3. Các sở, ban, ngành tỉnh có
liên quan, Ủy ban nhân dân các huyện Bình Đại, Ba Tri và Thạnh Phú có trách nhiệm
phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài chính trong quá
trình triển khai thực hiện.
4. Các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân được Nhà nước
giao rừng, cho thuê rừng, thu hồi rừng trên địa bàn tỉnh thực hiện các nội dung
có liên quan theo quy định./.
PHỤ LỤC I
KHUNG GIÁ CÁC LOẠI RỪNG TỰ
NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của UBND tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
TT
|
Trạng thái rừng
|
Khung trữ lượng
gỗ
|
Khung giá rừng
tự nhiên
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
Rừng gỗ tự
nhiên ngập mặn nghèo kiệt
|
10 - 50 m3/ha
|
4,932
|
24,657
|
2
|
Rừng gỗ tự
nhiên ngập mặn nghèo
|
51 - 100 m3/ha
|
40,893
|
80,184
|
PHỤ LỤC II
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY BẦN CHUA LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG
PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ
|
Bần chua (cây con rễ trần)
|
Bần chua (cây con có túi bầu)
|
Mật độ trồng 2.500 cây/ha
|
Mật độ trồng 10.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 1.600 cây/ha
|
Mật độ trồng 2.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 2.500 cây/ha
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
16,235
|
16,235
|
10,414
|
10,414
|
43,402
|
43,402
|
82,102
|
82,102
|
132,036
|
132,036
|
2
|
27,327
|
27,327
|
12,253
|
12,253
|
56,865
|
56,865
|
104,193
|
104,193
|
167,964
|
167,964
|
3
|
37,144
|
37,144
|
13,796
|
13,796
|
69,690
|
69,690
|
124,045
|
124,045
|
200,898
|
200,898
|
4
|
39,714
|
39,714
|
15,445
|
15,445
|
82,553
|
82,553
|
143,229
|
143,229
|
229,237
|
229,237
|
5
|
42,460
|
42,460
|
16,513
|
16,513
|
88,263
|
88,263
|
153,136
|
153,136
|
245,093
|
245,093
|
6
|
49,188
|
71,559
|
19,558
|
41,929
|
100,414
|
122,785
|
171,619
|
193,990
|
273,367
|
295,738
|
7
|
52,590
|
76,509
|
20,911
|
44,830
|
107,360
|
131,279
|
183,490
|
207,409
|
292,275
|
316,194
|
8
|
56,228
|
81,802
|
22,358
|
47,932
|
114,786
|
140,360
|
196,182
|
221,756
|
312,492
|
338,066
|
9
|
60,119
|
87,461
|
23,905
|
51,247
|
122,727
|
150,069
|
209,752
|
237,094
|
334,107
|
361,449
|
10
|
64,278
|
93,511
|
25,559
|
54,792
|
131,216
|
160,449
|
224,261
|
253,494
|
357,217
|
386,450
|
11
|
68,724
|
99,980
|
27,327
|
58,583
|
140,292
|
171,548
|
239,772
|
271,028
|
381,924
|
413,180
|
12
|
73,478
|
106,895
|
29,219
|
62,636
|
149,997
|
183,414
|
256,358
|
289,775
|
408,342
|
441,759
|
13
|
78,561
|
114,290
|
31,240
|
66,969
|
160,372
|
196,101
|
274,090
|
309,819
|
436,586
|
472,315
|
14
|
83,995
|
122,195
|
33,402
|
71,602
|
171,465
|
209,665
|
293,048
|
331,248
|
466,784
|
504,984
|
15
|
89,806
|
130,648
|
35,713
|
76,555
|
183,326
|
224,168
|
313,318
|
354,160
|
499,071
|
539,913
|
16
|
96,018
|
139,685
|
38,184
|
81,851
|
196,007
|
239,674
|
334,990
|
378,657
|
533,591
|
577,258
|
17
|
102,660
|
149,347
|
40,825
|
87,512
|
209,564
|
256,251
|
358,161
|
404,848
|
570,498
|
617,185
|
18
|
109,761
|
159,678
|
43,649
|
93,566
|
224,059
|
273,976
|
382,934
|
432,851
|
609,957
|
659,874
|
19
|
117,354
|
170,723
|
46,670
|
100,039
|
239,558
|
292,927
|
409,421
|
462,790
|
652,147
|
705,516
|
20
|
125,471
|
182,532
|
49,898
|
106,959
|
256,127
|
313,188
|
437,740
|
494,801
|
697,254
|
754,315
|
21
|
134,151
|
195,158
|
53,350
|
114,357
|
273,844
|
334,851
|
468,018
|
529,025
|
745,482
|
806,489
|
22
|
143,430
|
208,657
|
57,040
|
122,267
|
292,785
|
358,012
|
500,389
|
565,616
|
797,045
|
862,272
|
23
|
153,351
|
223,090
|
60,986
|
130,725
|
313,037
|
382,776
|
535,000
|
604,739
|
852,175
|
921,914
|
24
|
163,959
|
238,520
|
65,206
|
139,767
|
334,690
|
409,251
|
572,006
|
646,567
|
911,118
|
985,679
|
25
|
175,300
|
255,019
|
69,716
|
149,435
|
357,839
|
437,558
|
611,570
|
691,289
|
974,137
|
1.053,856
|
26
|
187,425
|
272,658
|
74,539
|
159,772
|
382,591
|
467,824
|
653,871
|
739,104
|
1.041,516
|
1.126,749
|
27
|
200,390
|
291,518
|
79,696
|
170,824
|
409,054
|
500,182
|
699,098
|
790,226
|
1.113,555
|
1.204,683
|
28
|
214,251
|
311,682
|
85,208
|
182,639
|
437,348
|
534,779
|
747,453
|
844,884
|
1.190,576
|
1.288,007
|
29
|
229,070
|
333,241
|
91,102
|
195,273
|
467,598
|
571,769
|
799,152
|
903,323
|
1.272,925
|
1.377,096
|
30
|
244,916
|
356,291
|
97,405
|
208,780
|
499,941
|
611,316
|
854,428
|
965,803
|
1.360,970
|
1.472,345
|
31
|
261,856
|
380,934
|
104,143
|
223,221
|
534,521
|
653,599
|
913,527
|
1.032,605
|
1.455,105
|
1.574,183
|
32
|
279,968
|
407,284
|
111,346
|
238,662
|
571,492
|
698,808
|
976,712
|
1.104,028
|
1.555,749
|
1.683,065
|
33
|
299,334
|
435,455
|
119,048
|
255,169
|
611,022
|
747,143
|
1.044,269
|
1.180,390
|
1.663,357
|
1.799,478
|
34
|
320,038
|
465,575
|
127,283
|
272,820
|
653,284
|
798,821
|
1.116,498
|
1.262,035
|
1.778,405
|
1.923,942
|
35
|
342,175
|
497,778
|
136,087
|
291,690
|
698,471
|
854,074
|
1.193,723
|
1.349,326
|
1.901,413
|
2.057,016
|
36
|
365,843
|
532,208
|
145,501
|
311,866
|
746,783
|
913,148
|
1.276,290
|
1.442,655
|
2.032,928
|
2.199,293
|
37
|
391,147
|
569,019
|
155,566
|
333,438
|
798,436
|
976,308
|
1.364,568
|
1.542,440
|
2.173,540
|
2.351,412
|
38
|
418,203
|
608,377
|
166,326
|
356,500
|
853,662
|
1.043,836
|
1.458,951
|
1.649,125
|
2.323,877
|
2.514,051
|
39
|
447,129
|
650,458
|
177,831
|
381,160
|
912,707
|
1.116,036
|
1.559,862
|
1.763,191
|
2.484,612
|
2.687,941
|
40
|
478,056
|
695,448
|
190,132
|
407,524
|
975,837
|
1.193,229
|
1.667,753
|
1.885,145
|
2.656,465
|
2.873,857
|
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian là 40
năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
PHỤ LỤC III
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY BẦN TRẮNG LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG
PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ
|
Bần trắng (cây con rễ trần)
|
Bần trắng (cây con có túi bầu)
|
Mật độ trồng 2.500 cây/ha
|
Mật độ trồng 10.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 2.500 cây/ha
|
Mật độ trồng 3.300 cây/ha
|
Mật độ trồng 4.400 cây/ha
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
17,128
|
17,128
|
10,414
|
10,414
|
73,653
|
73,653
|
141,167
|
141,167
|
279,048
|
279,048
|
2
|
27,075
|
27,075
|
12,253
|
12,253
|
94,682
|
94,682
|
179,721
|
179,721
|
357,692
|
357,692
|
3
|
35,561
|
35,561
|
13,796
|
13,796
|
112,421
|
112,421
|
208,115
|
208,115
|
417,318
|
417,318
|
4
|
43,218
|
43,218
|
15,445
|
15,445
|
128,676
|
128,676
|
233,544
|
233,544
|
464,616
|
464,616
|
5
|
46,207
|
46,207
|
16,513
|
16,513
|
137,576
|
137,576
|
260,731
|
260,731
|
515,186
|
515,186
|
6
|
54,174
|
76,545
|
19,558
|
41,929
|
154,146
|
176,517
|
292,083
|
314,454
|
574,515
|
596,886
|
7
|
57,922
|
81,841
|
20,911
|
44,830
|
164,808
|
188,727
|
312,285
|
336,204
|
614,252
|
638,171
|
8
|
61,929
|
87,503
|
22,358
|
47,932
|
176,208
|
201,782
|
333,886
|
359,460
|
656,738
|
682,312
|
9
|
66,213
|
93,555
|
23,905
|
51,247
|
188,397
|
215,739
|
356,981
|
384,323
|
702,164
|
729,506
|
10
|
70,794
|
100,027
|
25,559
|
54,792
|
201,429
|
230,662
|
381,673
|
410,906
|
750,731
|
779,964
|
11
|
75,690
|
106,946
|
27,327
|
58,583
|
215,361
|
246,617
|
408,072
|
439,328
|
802,657
|
833,913
|
12
|
80,927
|
114,344
|
29,219
|
62,636
|
230,258
|
263,675
|
436,298
|
469,715
|
858,175
|
891,592
|
13
|
86,525
|
122,254
|
31,240
|
66,969
|
246,185
|
281,914
|
466,476
|
502,205
|
917,533
|
953,262
|
14
|
92,510
|
130,710
|
33,402
|
71,602
|
263,213
|
301,413
|
498,741
|
536,941
|
980,996
|
1.019,196
|
15
|
98,910
|
139,752
|
35,713
|
76,555
|
281,420
|
322,262
|
533,238
|
574,080
|
1.048,849
|
1.089,691
|
16
|
105,752
|
149,419
|
38,184
|
81,851
|
300,885
|
344,552
|
570,121
|
613,788
|
1.121,395
|
1.165,062
|
17
|
113,067
|
159,754
|
40,825
|
87,512
|
321,697
|
368,384
|
609,555
|
656,242
|
1.198,959
|
1.245,646
|
18
|
120,887
|
170,804
|
43,649
|
93,566
|
343,948
|
393,865
|
651,716
|
701,633
|
1.281,887
|
1.331,804
|
19
|
129,250
|
182,619
|
46,670
|
100,039
|
367,739
|
421,108
|
696,795
|
750,164
|
1.370,552
|
1.423,921
|
20
|
138,190
|
195,251
|
49,898
|
106,959
|
393,174
|
450,235
|
744,990
|
802,051
|
1.465,349
|
1.522,410
|
21
|
147,749
|
208,756
|
53,350
|
114,357
|
420,369
|
481,376
|
796,519
|
857,526
|
1.566,703
|
1.627,710
|
22
|
157,968
|
223,195
|
57,040
|
122,267
|
449,445
|
514,672
|
851,612
|
916,839
|
1.675,067
|
1.740,294
|
23
|
168,895
|
238,634
|
60,986
|
130,725
|
480,533
|
550,272
|
910,516
|
980,255
|
1.790,927
|
1.860,666
|
24
|
180,579
|
255,140
|
65,206
|
139,767
|
513,771
|
588,332
|
973,495
|
1.048,056
|
1.914,801
|
1.989,362
|
25
|
193,069
|
272,788
|
69,716
|
149,435
|
549,307
|
629,026
|
1.040,828
|
1.120,547
|
2.047,241
|
2.126,960
|
26
|
206,424
|
291,657
|
74,539
|
159,772
|
587,301
|
672,534
|
1.112,819
|
1.198,052
|
2.188,843
|
2.274,076
|
27
|
220,702
|
311,830
|
79,696
|
170,824
|
627,924
|
719,052
|
1.189,790
|
1.280,918
|
2.340,239
|
2.431,367
|
28
|
235,968
|
333,399
|
85,208
|
182,639
|
671,356
|
768,787
|
1.272,085
|
1.369,516
|
2.502,106
|
2.599,537
|
29
|
252,289
|
356,460
|
91,102
|
195,273
|
717,792
|
821,963
|
1.360,071
|
1.464,242
|
2.675,168
|
2.779,339
|
30
|
269,741
|
381,116
|
97,405
|
208,780
|
767,440
|
878,815
|
1.454,144
|
1.565,519
|
2.860,202
|
2.971,577
|
31
|
288,398
|
407,476
|
104,143
|
223,221
|
820,522
|
939,600
|
1.554,723
|
1.673,801
|
3.058,033
|
3.177,111
|
32
|
308,346
|
435,662
|
111,346
|
238,662
|
877,275
|
1.004,591
|
1.662,258
|
1.789,574
|
3.269,547
|
3.396,863
|
33
|
329,674
|
465,795
|
119,048
|
255,169
|
937,955
|
1.074,076
|
1.777,232
|
1.913,353
|
3.495,692
|
3.631,813
|
34
|
352,477
|
498,014
|
127,283
|
272,820
|
1.002,830
|
1.148,367
|
1.900,157
|
2.045,694
|
3.737,478
|
3.883,015
|
35
|
376,858
|
532,461
|
136,087
|
291,690
|
1.072,193
|
1.227,796
|
2.031,586
|
2.187,189
|
3.995,988
|
4.151,591
|
36
|
402,925
|
569,290
|
145,501
|
311,866
|
1.146,354
|
1.312,719
|
2.172,105
|
2.338,470
|
4.272,378
|
4.438,743
|
37
|
430,794
|
608,666
|
155,566
|
333,438
|
1.225,644
|
1.403,516
|
2.322,343
|
2.500,215
|
4.567,884
|
4.745,756
|
38
|
460,592
|
650,766
|
166,326
|
356,500
|
1.310,419
|
1.500,593
|
2.482,972
|
2.673,146
|
4.883,831
|
5.074,005
|
39
|
492,450
|
695,779
|
177,831
|
381,160
|
1.401,057
|
1.604,386
|
2.654,711
|
2.858,040
|
5.221,629
|
5.424,958
|
40
|
526,511
|
743,903
|
190,132
|
407,524
|
1.497,964
|
1.715,356
|
2.838,330
|
3.055,722
|
5.582,793
|
5.800,185
|
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian
là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
PHỤ LỤC IV
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY ĐƯNG LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG
PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND
ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ
|
Đưng (cây con trụ mầm)
|
Đưng (cây con có túi bầu)
|
Mật độ trồng 4.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 5.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 3.330 cây/ha
|
Mật độ trồng 4.400 cây/ha
|
Mật độ trồng 5.000 cây/ha
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
11,107
|
11,107
|
10,139
|
10,139
|
79,180
|
79,180
|
152,797
|
152,797
|
265,779
|
265,779
|
2
|
20,579
|
20,579
|
12,300
|
12,300
|
100,317
|
100,317
|
192,341
|
192,341
|
337,501
|
337,501
|
3
|
30,007
|
30,007
|
14,447
|
14,447
|
118,869
|
118,869
|
228,241
|
228,241
|
405,469
|
405,469
|
4
|
38,707
|
38,707
|
16,416
|
16,416
|
135,052
|
135,052
|
256,093
|
256,093
|
451,887
|
451,887
|
5
|
48,008
|
48,008
|
17,552
|
17,552
|
152,354
|
152,354
|
285,872
|
285,872
|
501,517
|
501,517
|
6
|
64,596
|
70,129
|
26,597
|
32,130
|
178,198
|
183,731
|
326,463
|
331,996
|
566,749
|
572,282
|
7
|
69,065
|
74,981
|
28,437
|
34,353
|
190,523
|
196,439
|
349,043
|
354,959
|
605,949
|
611,865
|
8
|
73,842
|
80,168
|
30,404
|
36,730
|
203,702
|
210,028
|
373,186
|
379,512
|
647,861
|
654,187
|
9
|
78,951
|
85,713
|
32,509
|
39,271
|
217,792
|
224,554
|
399,000
|
405,762
|
692,673
|
699,435
|
10
|
84,412
|
91,643
|
34,757
|
41,988
|
232,856
|
240,087
|
426,597
|
433,828
|
740,583
|
747,814
|
11
|
90,251
|
97,982
|
37,162
|
44,893
|
248,963
|
256,694
|
456,104
|
463,835
|
791,808
|
799,539
|
12
|
96,494
|
104,760
|
39,733
|
47,999
|
266,184
|
274,450
|
487,652
|
495,918
|
846,575
|
854,841
|
13
|
103,169
|
112,006
|
42,482
|
51,319
|
284,596
|
293,433
|
521,382
|
530,219
|
905,131
|
913,968
|
14
|
110,306
|
119,755
|
45,421
|
54,870
|
304,281
|
313,730
|
557,445
|
566,894
|
967,736
|
977,185
|
15
|
117,936
|
128,038
|
48,563
|
58,665
|
325,328
|
335,430
|
596,002
|
606,104
|
1.034,672
|
1.044,774
|
16
|
126,095
|
136,895
|
51,923
|
62,723
|
347,831
|
358,631
|
637,227
|
648,027
|
1.106,238
|
1.117,038
|
17
|
134,816
|
146,364
|
55,515
|
67,063
|
371,889
|
383,437
|
681,302
|
692,850
|
1.182,753
|
1.194,301
|
18
|
144,142
|
156,488
|
59,356
|
71,702
|
397,612
|
409,958
|
728,426
|
740,772
|
1.264,561
|
1.276,907
|
19
|
154,113
|
167,313
|
63,462
|
76,662
|
425,115
|
438,315
|
778,810
|
792,010
|
1.352,028
|
1.365,228
|
20
|
164,773
|
178,886
|
67,852
|
81,965
|
454,519
|
468,632
|
832,678
|
846,791
|
1.445,543
|
1.459,656
|
21
|
176,170
|
191,259
|
72,545
|
87,634
|
485,957
|
501,046
|
890,272
|
905,361
|
1.545,527
|
1.560,616
|
22
|
188,356
|
204,489
|
77,564
|
93,697
|
519,570
|
535,703
|
951,850
|
967,983
|
1.652,427
|
1.668,560
|
23
|
201,384
|
218,633
|
82,929
|
100,178
|
555,507
|
572,756
|
1.017,687
|
1.034,936
|
1.766,720
|
1.783,969
|
24
|
215,314
|
233,756
|
88,666
|
107,108
|
593,931
|
612,373
|
1.088,078
|
1.106,520
|
1.888,919
|
1.907,361
|
25
|
230,207
|
249,925
|
94,799
|
114,517
|
635,011
|
654,729
|
1.163,337
|
1.183,055
|
2.019,570
|
2.039,288
|
26
|
246,131
|
267,212
|
101,358
|
122,439
|
678,934
|
700,015
|
1.243,803
|
1.264,884
|
2.159,258
|
2.180,339
|
27
|
263,155
|
285,695
|
108,368
|
130,908
|
725,894
|
748,434
|
1.329,832
|
1.352,372
|
2.308,607
|
2.331,147
|
28
|
281,358
|
305,456
|
115,865
|
139,963
|
776,103
|
800,201
|
1.421,813
|
1.445,911
|
2.468,286
|
2.492,384
|
29
|
300,819
|
326,584
|
123,880
|
149,645
|
829,784
|
855,549
|
1.520,156
|
1.545,921
|
2.639,011
|
2.664,776
|
30
|
321,626
|
349,173
|
132,448
|
159,995
|
887,178
|
914,725
|
1.625,301
|
1.652,848
|
2.821,542
|
2.849,089
|
31
|
343,873
|
373,325
|
141,610
|
171,062
|
948,542
|
977,994
|
1.737,718
|
1.767,170
|
3.016,700
|
3.046,152
|
32
|
367,659
|
399,148
|
151,406
|
182,895
|
1.014,150
|
1.045,639
|
1.857,911
|
1.889,400
|
3.225,356
|
3.256,845
|
33
|
393,089
|
426,757
|
161,878
|
195,546
|
1.084,296
|
1.117,964
|
1.986,417
|
2.020,085
|
3.448,444
|
3.482,112
|
34
|
420,278
|
456,274
|
173,075
|
209,071
|
1.159,294
|
1.195,290
|
2.123,812
|
2.159,808
|
3.686,961
|
3.722,957
|
35
|
449,348
|
487,834
|
185,047
|
223,533
|
1.239,479
|
1.277,965
|
2.270,710
|
2.309,196
|
3.941,977
|
3.980,463
|
36
|
480,428
|
521,576
|
197,847
|
238,995
|
1.325,210
|
1.366,358
|
2.427,768
|
2.468,916
|
4.214,631
|
4.255,779
|
37
|
513,659
|
557,653
|
211,533
|
255,527
|
1.416,872
|
1.460,866
|
2.595,689
|
2.639,683
|
4.506,144
|
4.550,138
|
38
|
549,188
|
596,225
|
226,164
|
273,201
|
1.514,872
|
1.561,909
|
2.775,225
|
2.822,262
|
4.817,820
|
4.864,857
|
39
|
587,173
|
637,464
|
241,807
|
292,098
|
1.619,651
|
1.669,942
|
2.967,178
|
3.017,469
|
5.151,052
|
5.201,343
|
40
|
627,787
|
681,556
|
258,533
|
312,302
|
1.731,678
|
1.785,447
|
3.172,409
|
3.226,178
|
5.507,334
|
5.561,103
|
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian
là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
PHỤ LỤC V
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY ĐƯỚC LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG
PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha Năm
trồng thứ
|
Đước (cây con trụ mầm)
|
Đước (cây con có túi bầu)
|
Mật độ trồng 6.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 10.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 3.300 cây/ha
|
Mật độ trồng 4.400 cây/ha
|
Mật độ trồng 5.000 cây/ha
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
12,000
|
12,000
|
9,583
|
9,583
|
56,331
|
56,331
|
142,237
|
142,237
|
243,531
|
243,531
|
2
|
21,650
|
21,650
|
11,697
|
11,697
|
73,493
|
73,493
|
180,076
|
180,076
|
304,253
|
304,253
|
3
|
31,233
|
31,233
|
13,785
|
13,785
|
88,523
|
88,523
|
214,325
|
214,325
|
360,070
|
360,070
|
4
|
40,063
|
40,063
|
15,709
|
15,709
|
101,665
|
101,665
|
240,756
|
240,756
|
401,734
|
401,734
|
5
|
49,504
|
49,504
|
16,795
|
16,795
|
115,716
|
115,716
|
269,014
|
269,014
|
446,279
|
446,279
|
6
|
66,247
|
71,780
|
25,784
|
31,317
|
137,970
|
143,503
|
307,944
|
313,477
|
504,173
|
509,706
|
7
|
70,829
|
76,745
|
27,568
|
33,484
|
147,513
|
153,429
|
329,243
|
335,159
|
539,045
|
544,961
|
8
|
75,728
|
82,054
|
29,475
|
35,801
|
157,716
|
164,042
|
352,017
|
358,343
|
576,329
|
582,655
|
9
|
80,968
|
87,730
|
31,515
|
38,277
|
168,627
|
175,389
|
376,366
|
383,128
|
616,194
|
622,956
|
10
|
86,568
|
93,799
|
33,695
|
40,926
|
180,290
|
187,521
|
402,398
|
409,629
|
658,814
|
666,045
|
11
|
92,557
|
100,288
|
36,027
|
43,758
|
192,761
|
200,492
|
430,231
|
437,962
|
704,382
|
712,113
|
12
|
98,959
|
107,225
|
38,519
|
46,785
|
206,094
|
214,360
|
459,990
|
468,256
|
753,103
|
761,369
|
13
|
105,805
|
114,642
|
41,184
|
50,021
|
220,350
|
229,187
|
491,807
|
500,644
|
805,193
|
814,030
|
14
|
113,123
|
122,572
|
44,033
|
53,482
|
235,591
|
245,040
|
525,824
|
535,273
|
860,886
|
870,335
|
15
|
120,949
|
131,051
|
47,080
|
57,182
|
251,887
|
261,989
|
562,194
|
572,296
|
920,432
|
930,534
|
16
|
129,315
|
140,115
|
50,337
|
61,137
|
269,310
|
280,110
|
601,080
|
611,880
|
984,096
|
994,896
|
17
|
138,259
|
149,807
|
53,819
|
65,367
|
287,937
|
299,485
|
642,655
|
654,203
|
1.052,163
|
1.063,711
|
18
|
147,824
|
160,170
|
57,542
|
69,888
|
307,854
|
320,200
|
687,106
|
699,452
|
1.124,938
|
1.137,284
|
19
|
158,049
|
171,249
|
61,524
|
74,724
|
329,149
|
342,349
|
734,632
|
747,832
|
1.202,748
|
1.215,948
|
20
|
168,982
|
183,095
|
65,780
|
79,893
|
351,915
|
366,028
|
785,445
|
799,558
|
1.285,938
|
1.300,051
|
21
|
180,670
|
195,759
|
70,330
|
85,419
|
376,256
|
391,345
|
839,772
|
854,861
|
1.374,883
|
1.389,972
|
22
|
193,167
|
209,300
|
75,195
|
91,328
|
402,282
|
418,415
|
897,857
|
913,990
|
1.469,980
|
1.486,113
|
23
|
206,528
|
223,777
|
80,396
|
97,645
|
430,107
|
447,356
|
959,959
|
977,208
|
1.571,654
|
1.588,903
|
24
|
220,813
|
239,255
|
85,958
|
104,400
|
459,856
|
478,298
|
1.026,357
|
1.044,799
|
1.680,360
|
1.698,802
|
25
|
236,087
|
255,805
|
91,904
|
111,622
|
491,664
|
511,382
|
1.097,347
|
1.117,065
|
1.796,586
|
1.816,304
|
26
|
252,418
|
273,499
|
98,262
|
119,343
|
525,672
|
546,753
|
1.173,249
|
1.194,330
|
1.920,851
|
1.941,932
|
27
|
269,876
|
292,416
|
105,058
|
127,598
|
562,031
|
584,571
|
1.254,398
|
1.276,938
|
2.053,710
|
2.076,250
|
28
|
288,544
|
312,642
|
112,326
|
136,424
|
600,905
|
625,003
|
1.341,162
|
1.365,260
|
2.195,759
|
2.219,857
|
29
|
308,503
|
334,268
|
120,096
|
145,861
|
642,469
|
668,234
|
1.433,926
|
1.459,691
|
2.347,634
|
2.373,399
|
30
|
329,841
|
357,388
|
128,403
|
155,950
|
686,907
|
714,454
|
1.533,107
|
1.560,654
|
2.510,012
|
2.537,559
|
31
|
352,656
|
382,108
|
137,285
|
166,737
|
734,419
|
763,871
|
1.639,148
|
1.668,600
|
2.683,622
|
2.713,074
|
32
|
377,049
|
408,538
|
146,781
|
178,270
|
785,217
|
816,706
|
1.752,523
|
1.784,012
|
2.869,240
|
2.900,729
|
33
|
403,129
|
436,797
|
156,934
|
190,602
|
839,528
|
873,196
|
1.873,739
|
1.907,407
|
3.067,696
|
3.101,364
|
34
|
431,012
|
467,008
|
167,789
|
203,785
|
897,596
|
933,592
|
2.003,340
|
2.039,336
|
3.279,879
|
3.315,875
|
35
|
460,825
|
499,311
|
179,396
|
217,882
|
959,681
|
998,167
|
2.141,905
|
2.180,391
|
3.506,738
|
3.545,224
|
36
|
492,699
|
533,847
|
191,804
|
232,952
|
1.026,059
|
1.067,207
|
2.290,055
|
2.331,203
|
3.749,288
|
3.790,436
|
37
|
526,778
|
570,772
|
205,072
|
249,066
|
1.097,029
|
1.141,023
|
2.448,451
|
2.492,445
|
4.008,615
|
4.052,609
|
38
|
563,214
|
610,251
|
219,256
|
266,293
|
1.172,908
|
1.219,945
|
2.617,803
|
2.664,840
|
4.285,878
|
4.332,915
|
39
|
602,170
|
652,461
|
234,422
|
284,713
|
1.254,034
|
1.304,325
|
2.798,867
|
2.849,158
|
4.582,318
|
4.632,609
|
40
|
643,821
|
697,590
|
250,637
|
304,406
|
1.340,772
|
1.394,541
|
2.992,457
|
3.046,226
|
4.899,263
|
4.953,032
|
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian
là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
PHỤ LỤC VI
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY MẮM ĐEN LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG
PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ
|
Mắm đen
(cây con rễ trần)
|
Mắm đen
(cây con có túi bầu)
|
Mật độ trồng
3.300 cây/ha
|
Mật độ trồng
10.000 cây/ha
|
Mật độ trồng
2.200 cây/ha
|
Mật độ trồng
2.500 cây/ha
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
17,034
|
17,034
|
10,414
|
10,414
|
53,476
|
53,476
|
99,766
|
99,766
|
2
|
29,660
|
29,660
|
12,253
|
12,253
|
69,888
|
69,888
|
125,878
|
125,878
|
3
|
40,456
|
40,456
|
13,796
|
13,796
|
84,674
|
84,674
|
149,260
|
149,260
|
4
|
43,254
|
43,254
|
15,445
|
15,445
|
99,448
|
99,448
|
171,762
|
171,762
|
5
|
46,246
|
46,246
|
16,513
|
16,513
|
106,327
|
106,327
|
183,643
|
183,643
|
6
|
52,778
|
64,305
|
18,824
|
30,351
|
119,605
|
131,132
|
204,510
|
216,037
|
7
|
56,429
|
68,753
|
20,127
|
32,451
|
127,878
|
140,202
|
218,656
|
230,980
|
8
|
60,333
|
73,509
|
21,520
|
34,696
|
136,724
|
149,900
|
233,781
|
246,957
|
9
|
64,507
|
78,594
|
23,009
|
37,096
|
146,182
|
160,269
|
249,952
|
264,039
|
10
|
68,969
|
84,030
|
24,601
|
39,662
|
156,294
|
171,355
|
267,241
|
282,302
|
11
|
73,740
|
89,844
|
26,303
|
42,407
|
167,105
|
183,209
|
285,726
|
301,830
|
12
|
78,841
|
96,059
|
28,123
|
45,341
|
178,663
|
195,881
|
305,489
|
322,707
|
13
|
84,295
|
102,703
|
30,069
|
48,477
|
191,022
|
209,430
|
326,619
|
345,027
|
14
|
90,126
|
109,808
|
32,150
|
51,832
|
204,235
|
223,917
|
349,211
|
368,893
|
15
|
96,360
|
117,403
|
34,374
|
55,417
|
218,362
|
239,405
|
373,366
|
394,409
|
16
|
103,026
|
125,525
|
36,752
|
59,251
|
233,465
|
255,964
|
399,190
|
421,689
|
17
|
110,153
|
134,207
|
39,295
|
63,349
|
249,615
|
273,669
|
426,802
|
450,856
|
18
|
117,772
|
143,490
|
42,013
|
67,731
|
266,880
|
292,598
|
456,323
|
482,041
|
19
|
125,918
|
153,416
|
44,920
|
72,418
|
285,339
|
312,837
|
487,886
|
515,384
|
20
|
134,629
|
164,028
|
48,028
|
77,427
|
305,076
|
334,475
|
521,632
|
551,031
|
21
|
143,942
|
175,374
|
51,351
|
82,783
|
326,179
|
357,611
|
557,713
|
589,145
|
22
|
153,899
|
187,505
|
54,903
|
88,509
|
348,740
|
382,346
|
596,289
|
629,895
|
23
|
164,544
|
200,475
|
58,701
|
94,632
|
372,862
|
408,793
|
637,533
|
673,464
|
24
|
175,925
|
214,341
|
62,762
|
101,178
|
398,652
|
437,068
|
681,629
|
720,045
|
25
|
188,093
|
229,167
|
67,103
|
108,177
|
426,225
|
467,299
|
728,775
|
769,849
|
26
|
201,105
|
245,019
|
71,746
|
115,660
|
455,708
|
499,622
|
779,184
|
823,098
|
27
|
215,015
|
261,967
|
76,709
|
123,661
|
487,228
|
534,180
|
833,078
|
880,030
|
28
|
229,888
|
280,087
|
82,015
|
132,214
|
520,929
|
571,128
|
890,700
|
940,899
|
29
|
245,788
|
299,460
|
87,688
|
141,360
|
556,959
|
610,631
|
952,307
|
1.005,979
|
30
|
262,789
|
320,173
|
93,754
|
151,138
|
595,483
|
652,867
|
1.018,175
|
1.075,559
|
31
|
280,967
|
342,319
|
100,240
|
161,592
|
636,672
|
698,024
|
1.088,600
|
1.149,952
|
32
|
300,401
|
365,997
|
107,174
|
172,770
|
680,709
|
746,305
|
1.163,896
|
1.229,492
|
33
|
321,180
|
391,313
|
114,587
|
184,720
|
727,793
|
797,926
|
1.244,400
|
1.314,533
|
34
|
343,395
|
418,379
|
122,514
|
197,498
|
778,132
|
853,116
|
1.330,471
|
1.405,455
|
35
|
367,147
|
447,318
|
130,987
|
211,158
|
831,953
|
912,124
|
1.422,495
|
1.502,666
|
36
|
392,542
|
478,258
|
140,048
|
225,764
|
889,497
|
975,213
|
1.520,885
|
1.606,601
|
37
|
419,694
|
511,338
|
149,736
|
241,380
|
951,021
|
1.042,665
|
1.626,081
|
1.717,725
|
38
|
448,723
|
546,706
|
160,093
|
258,076
|
1.016,801
|
1.114,784
|
1.738,552
|
1.836,535
|
39
|
479,761
|
584,521
|
171,167
|
275,927
|
1.087,131
|
1.191,891
|
1.858,803
|
1.963,563
|
40
|
512,945
|
624,951
|
183,007
|
295,013
|
1.162,325
|
1.274,331
|
1.987,371
|
2.099,377
|
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian
là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
PHỤ LỤC VII
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY MẮM TRẮNG LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG
PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số:
11/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ
|
Mắm trắng (cây con rễ trần)
|
Mắm trắng (cây con có túi bầu)
|
Mật độ trồng 5.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 10.000 cây/ha
|
Mật độ trồng 3.300 cây/ha
|
Mật độ trồng 4.400 cây/ha
|
Mật độ trồng 5.000 cây/ha
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
21,225
|
21,225
|
10,414
|
10,414
|
117,198
|
117,198
|
124,969
|
124,969
|
176,625
|
176,625
|
2
|
31,669
|
31,669
|
12,253
|
12,253
|
143,451
|
143,451
|
152,396
|
152,396
|
214,083
|
214,083
|
3
|
41,362
|
41,362
|
13,796
|
13,796
|
164,023
|
164,023
|
174,415
|
174,415
|
243,405
|
243,405
|
4
|
44,222
|
44,222
|
15,445
|
15,445
|
184,840
|
184,840
|
196,621
|
196,621
|
273,263
|
273,263
|
5
|
47,281
|
47,281
|
16,513
|
16,513
|
207,098
|
207,098
|
220,364
|
220,364
|
305,187
|
305,187
|
6
|
53,444
|
64,971
|
18,824
|
30,351
|
231,206
|
242,733
|
245,982
|
257,509
|
339,463
|
350,990
|
7
|
57,141
|
69,465
|
20,127
|
32,451
|
247,199
|
259,523
|
262,996
|
275,320
|
362,943
|
375,267
|
8
|
61,094
|
74,270
|
21,520
|
34,696
|
264,298
|
277,474
|
281,188
|
294,364
|
388,048
|
401,224
|
9
|
65,321
|
79,408
|
23,009
|
37,096
|
282,579
|
296,666
|
300,638
|
314,725
|
414,889
|
428,976
|
10
|
69,840
|
84,901
|
24,601
|
39,662
|
302,125
|
317,186
|
321,433
|
336,494
|
443,587
|
458,648
|
11
|
74,671
|
90,775
|
26,303
|
42,407
|
323,022
|
339,126
|
343,666
|
359,770
|
474,268
|
490,372
|
12
|
79,836
|
97,054
|
28,123
|
45,341
|
345,365
|
362,583
|
367,436
|
384,654
|
507,072
|
524,290
|
13
|
85,359
|
103,767
|
30,069
|
48,477
|
369,254
|
387,662
|
392,852
|
411,260
|
542,146
|
560,554
|
14
|
91,264
|
110,946
|
32,150
|
51,832
|
394,795
|
414,477
|
420,024
|
439,706
|
579,645
|
599,327
|
15
|
97,577
|
118,620
|
34,374
|
55,417
|
422,102
|
443,145
|
449,077
|
470,120
|
619,737
|
640,780
|
16
|
104,326
|
126,825
|
36,752
|
59,251
|
451,298
|
473,797
|
480,138
|
502,637
|
662,603
|
685,102
|
17
|
111,544
|
135,598
|
39,295
|
63,349
|
482,514
|
506,568
|
513,349
|
537,403
|
708,434
|
732,488
|
18
|
119,259
|
144,977
|
42,013
|
67,731
|
515,888
|
541,606
|
548,856
|
574,574
|
757,435
|
783,153
|
19
|
127,508
|
155,006
|
44,920
|
72,418
|
551,570
|
579,068
|
586,819
|
614,317
|
809,824
|
837,322
|
20
|
136,328
|
165,727
|
48,028
|
77,427
|
589,722
|
619,121
|
627,408
|
656,807
|
865,838
|
895,237
|
21
|
145,759
|
177,191
|
51,351
|
82,783
|
630,512
|
661,944
|
670,805
|
702,237
|
925,726
|
957,158
|
22
|
155,841
|
189,447
|
54,903
|
88,509
|
674,123
|
707,729
|
717,203
|
750,809
|
989,757
|
1.023,363
|
23
|
166,621
|
202,552
|
58,701
|
94,632
|
720,751
|
756,682
|
766,810
|
802,741
|
1.058,215
|
1.094,146
|
24
|
178,146
|
216,562
|
62,762
|
101,178
|
770,603
|
809,019
|
819,849
|
858,265
|
1.131,409
|
1.169,825
|
25
|
190,468
|
231,542
|
67,103
|
108,177
|
823,903
|
864,977
|
876,555
|
917,629
|
1.209,665
|
1.250,739
|
26
|
203,643
|
247,557
|
71,746
|
115,660
|
880,891
|
924,805
|
937,185
|
981,099
|
1.293,335
|
1.337,249
|
27
|
217,729
|
264,681
|
76,709
|
123,661
|
941,820
|
988,772
|
1.002,007
|
1.048,959
|
1.382,791
|
1.429,743
|
28
|
232,790
|
282,989
|
82,015
|
132,214
|
1.006,964
|
1.057,163
|
1.071,314
|
1.121,513
|
1.478,435
|
1.528,634
|
29
|
248,891
|
302,563
|
87,688
|
141,360
|
1.076,612
|
1.130,284
|
1.145,413
|
1.199,085
|
1.580,693
|
1.634,365
|
30
|
266,106
|
323,490
|
93,754
|
151,138
|
1.151,078
|
1.208,462
|
1.224,638
|
1.282,022
|
1.690,025
|
1.747,409
|
31
|
284,513
|
345,865
|
100,240
|
161,592
|
1.230,696
|
1.292,048
|
1.309,343
|
1.370,695
|
1.806,920
|
1.868,272
|
32
|
304,193
|
369,789
|
107,174
|
172,770
|
1.315,819
|
1.381,415
|
1.399,907
|
1.465,503
|
1.931,899
|
1.997,495
|
33
|
325,234
|
395,367
|
114,587
|
184,720
|
1.406,831
|
1.476,964
|
1.496,735
|
1.566,868
|
2.065,523
|
2.135,656
|
34
|
347,730
|
422,714
|
122,514
|
197,498
|
1.504,138
|
1.579,122
|
1.600,259
|
1.675,243
|
2.208,389
|
2.283,373
|
35
|
371,781
|
451,952
|
130,987
|
211,158
|
1.608,174
|
1.688,345
|
1.710,944
|
1.791,115
|
2.361,136
|
2.441,307
|
36
|
397,497
|
483,213
|
140,048
|
225,764
|
1.719,407
|
1.805,123
|
1.829,285
|
1.915,001
|
2.524,449
|
2.610,165
|
37
|
424,991
|
516,635
|
149,736
|
241,380
|
1.838,333
|
1.929,977
|
1.955,811
|
2.047,455
|
2.699,057
|
2.790,701
|
38
|
454,387
|
552,370
|
160,093
|
258,076
|
1.965,485
|
2.063,468
|
2.091,089
|
2.189,072
|
2.885,743
|
2.983,726
|
39
|
485,816
|
590,576
|
171,167
|
275,927
|
2.101,432
|
2.206,192
|
2.235,724
|
2.340,484
|
3.085,341
|
3.190,101
|
40
|
519,419
|
631,425
|
183,007
|
295,013
|
2.246,782
|
2.358,788
|
2.390,362
|
2.502,368
|
3.298,744
|
3.410,750
|
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian
là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
PHỤ LỤC VIII
KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG: CÂY PHI LAO LÀ RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG
PHÒNG HỘ, RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 11/2021/QĐ-UBND
ngày 25 tháng 3 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị: triệu đồng/ha
Năm trồng thứ
|
Phi lao
(cây con có túi bầu)
|
Mật độ trồng
3.300 cây/ha
|
Tối thiểu
|
Tối đa
|
1
|
12,547
|
12,547
|
2
|
15,085
|
15,085
|
3
|
17,165
|
17,165
|
4
|
18,994
|
18,994
|
5
|
20,307
|
20,307
|
6
|
34,015
|
59,631
|
7
|
36,369
|
63,756
|
8
|
38,886
|
68,167
|
9
|
41,575
|
72,882
|
10
|
44,452
|
77,924
|
11
|
47,527
|
83,315
|
12
|
50,815
|
89,078
|
13
|
54,330
|
95,239
|
14
|
58,089
|
101,827
|
15
|
62,108
|
108,871
|
16
|
66,404
|
116,402
|
17
|
70,998
|
124,454
|
18
|
75,909
|
133,063
|
19
|
81,160
|
142,267
|
20
|
86,774
|
152,108
|
21
|
92,777
|
162,630
|
22
|
99,194
|
173,878
|
23
|
106,057
|
185,906
|
24
|
113,393
|
198,765
|
25
|
121,236
|
212,514
|
26
|
129,623
|
227,214
|
27
|
138,589
|
242,930
|
28
|
148,175
|
259,733
|
29
|
158,425
|
277,699
|
30
|
169,383
|
296,907
|
31
|
181,100
|
317,444
|
32
|
193,626
|
339,400
|
33
|
207,020
|
362,877
|
34
|
221,340
|
387,977
|
35
|
236,649
|
414,812
|
36
|
253,018
|
443,504
|
37
|
270,520
|
474,181
|
38
|
289,231
|
506,978
|
39
|
309,237
|
542,045
|
40
|
330,626
|
579,537
|
Ghi chú:
- Rừng đặc dụng và rừng phòng hộ thời gian
là 40 năm.
- Rừng sản xuất thời gian là 30 năm.
Quyết định 11/2021/QĐ-UBND quy định về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 11/2021/QĐ-UBND ngày 25/03/2021 quy định về khung giá rừng trên địa bàn tỉnh Bến Tre
810
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|