Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 868/QĐ-TTg 2018 sửa đổi 1168/QĐ-TTg cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến 2020

Số hiệu: 868/QĐ-TTg Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ Người ký: Vũ Đức Đam
Ngày ban hành: 16/07/2018 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

Hỗ trợ đường truyền vệ tinh băng rộng đến các huyện đảo

Vừa qua, Thủ tướng đã ban hành Quyết định 868/QĐ-TTg sửa đổi, bổ sung Quyết định 1168/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020. Cụ thể:

- Bổ sung thêm nhiệm vụ hỗ trợ truyền dẫn Viba số và hỗ trợ truyền dẫn vệ tinh cung cấp dịch vụ băng rộng cho các huyện đảo vào nhiệm vụ của Chương trình thành phần 1 Kết nối băng rộng;

- Giảm kinh phí dự kiến thực hiện Chương trình từ 11.000.000.000.000 đồng (mười một ngàn tỷ đồng) xuống còn 7.300.000.000.000 đồng (bảy ngàn ba trăm tỷ đồng), giảm 3.700.000.000.000 đồng (ba ngàn bảy trăm tỷ đồng);

- Giảm kinh phí dự kiến đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông của tất cả các chương trình thành phần từ 70% trên tổng kinh phí toàn bộ Chương trình xuống còn 50%, giảm 20%;

- Giảm mức đóng góp của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích từ 1,5% doanh thu xuống còn 0,7%, giảm 0,8%.

Xem thêm tại Quyết định 868/QĐ-TTg có hiệu lực ngày 16/7/2018. 

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 868/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 16 tháng 07 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 1168/QĐ-TTG NGÀY 24 THÁNG 7 NĂM 2015 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ PHÊ DUYỆT CHƯƠNG TRÌNH CUNG CẤP DỊCH VỤ VIỄN THÔNG CÔNG ÍCH ĐẾN NĂM 2020

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Viễn thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;

Căn cứ Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;

Căn cứ Nghị định số 81/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;

Căn cứ Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;

Căn cứ Quyết định số 11/2014/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam;

Căn cứ Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020;

Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 được phê duyệt tại Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ như sau:

1. Sửa đổi khoản 1 mục III Điều 1 như sau:

“1. Kinh phí dự kiến thực hiện Chương trình là 7.300.000.000.000 đồng (bảy nghìn ba trăm tỷ đồng), được bảo đảm từ Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam, trong đó:

a) Kế hoạch kinh phí dự kiến dành cho các nhiệm vụ đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông của tất cả các chương trình thành phần chiếm 50% tổng kinh phí của toàn bộ Chương trình;

b) Kế hoạch kinh phí dự kiến hỗ trợ cho một doanh nghiệp viễn thông để phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông trong toàn bộ giai đoạn thực hiện Chương trình không vượt quá 70% tổng kinh phí dành cho đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông của Chương trình, trừ trường hợp trên địa bàn cụ thể hoặc đối với nhiệm vụ cụ thể, chỉ có duy nhất một doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định để tham gia thực hiện nhiệm vụ của Chương trình;

c) Việc quyết toán các nhiệm vụ của Chương trình được thực hiện trên cơ sở kết quả thực hiện của doanh nghiệp và dự toán đã được phê duyệt.”

2. Sửa đổi khoản 2 mục III Điều 1 như sau:

“2. Mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam:

a) Đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng là 0,7% doanh thu các dịch vụ viễn thông quy định tại Điều 9 Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông.

b) Trên cơ sở tình hình triển khai thực tế, Bộ Thông tin và Truyền thông trình Thủ tướng Chính phủ xem xét điều chỉnh mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam để bảo đảm triển khai hiệu quả các nhiệm vụ của Chương trình trong trường hợp cần thiết.”

3. Sửa đổi Nhiệm vụ 1, Nhiệm vụ 2, Nhiệm vụ 3 tại điểm b khoản 1 mục IV Điều 1 như sau:

“- Nhiệm vụ 1: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành truyền dẫn băng rộng đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng;

- Nhiệm vụ 2: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng cố định tại các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định với khả năng cung cấp dịch vụ cho tất cả các cơ quan, tổ chức trên địa bàn và cho ít nhất 5% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở miền núi, hải đảo, 10% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở đồng bằng;

- Nhiệm vụ 3: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng di động đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động với khả năng phủ sóng cho ít nhất 60% địa bàn cấp thôn tại các xã miền núi, hải đảo và 90% địa bàn cấp thôn tại các xã, phường đồng bằng;”

4. Bổ sung nhiệm vụ 6, Chương trình thành phần 1, tại điểm b khoản 1 mục IV Điều I như sau:

“- Nhiệm vụ 6: hỗ trợ truyền dẫn Viba số và hỗ trợ truyền dẫn vệ tinh để cung cấp dịch vụ băng rộng cho các huyện đảo.”

5. Sửa điểm a khoản 1 mục V Điều 1 như sau:

“a) Bộ Thông tin và Truyền thông quy định mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động, mức hỗ trợ chi phí vận hành hạ tầng viễn thông băng rộng tương ứng, hướng dẫn Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) lập Danh mục và dự toán kinh phí dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông tại địa phương;”

Điều 2. Danh sách các xã thực hiện hỗ trợ thiết lập hạ tầng truyền dẫn băng rộng, thiết lập mạng truy nhập băng rộng cố định, thiết lập mạng truy nhập băng rộng di động giai đoạn 2017 - 2020 tại Phụ lục kèm theo.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Kiểm toán Nhà nước;

- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ
Cổng TTĐT;
các Vụ: TH, KTTH, QHĐP, CN, TKBT, KSTT;
- Lưu: VT, KGVX (2).XH

KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG




Vũ Đức Đam

 

PHỤ LỤC

DANH SÁCH CÁC XÃ THỰC HIỆN HỖ TRỢ HẠ TẦNG GIAI ĐOẠN 2018 - 2020
(Kèm the
o Quyết định số 868/QĐ-TTg ngày 16 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)

STT

Mã tỉnh

Tên huyện

Mã huyện

Mã xã/phường

Tên/phường

Vùng miền

Các nhiệm vụ thực hiện

TD

TNCĐ

TNDĐ

1

AGG

An Phú

886

30349

Nhơn Hội

KK

x

2

AGG

An Phú

886

30352

Phú Hội

KK

x

3

AGG

An Phú

886

30367

Vĩnh Trường

KK

x

x

4

AGG

Châu Thành

892

30613

Hòa Bình Thạnh

KK

x

5

AGG

Châu Thành

892

30598

Vĩnh Hanh

KK

x

6

AGG

Châu Thành

892

30625

Vĩnh Thành

KK

x

7

AGG

Tân Châu

887

30379

Phú Lộc

KK

x

8

AGG

Tịnh Biên

890

30526

An Cư

MN

x

9

AGG

Tịnh Biên

890

30529

An Nông

MN

x

10

AGG

Tịnh Biên

890

30511

Nhơn Hưng

MN

x

11

AGG

Tri Tôn

891

30577

An Tức

MN

x

12

AGG

Tri Tôn

891

30550

Lạc Qưới

KK

x

13

AGG

Tri Tôn

891

30553

Lê Trì

MN

x

14

AGG

Tri Tôn

891

30574

Núi Tô

MN

x

15

AGG

Tri Tôn

891

30586

Ô Lâm

MN

x

16

BDH

An Lão

542

21616

An Dũng

VC

x

17

BDH

An Lão

542

21610

An Hưng

VC

x

18

BDH

An Lão

542

21634

An Nghĩa

VC

x

x

x

19

BDH

An Lão

542

21631

An Quang

VC

x

x

20

BDH

An Lão

542

21625

An Tân

MN

x

21

BDH

An Lão

542

21622

An Toàn

VC

x

x

x

22

BDH

An Lão

542

21619

An Vinh

VC

x

x

x

23

BDH

An Lão

542

21609

TT An lão

KK

x

24

BDH

Hoài Ân

544

21700

Đak Mang

VC

x

x

x

25

BDH

Hoài Ân

544

21691

Ân Hảo Đông

MN

x

26

BDH

Hoài Ân

544

21690

Ân Hảo Tây

MN

x

27

BDH

Hoài Ân

544

21715

Ân Hữu

MN

x

28

BDH

Hoài Ân

544

21694

Ân Sơn

VC

x

29

BDH

Hoài Ân

544

21724

Ân Tường Đông

MN

x

30

BDH

Hoài Ân

544

21718

Bok tới

VC

x

31

BDH

Hoài Nhơn

543

21676

Hoài Hải

BGB

x

32

BDH

Hoài Nhơn

543

21682

Hoài Mỹ

BGB

x

33

BDH

Hoài Nhơn

543

21643

Hoài Sơn

MN

x

34

BDH

Hoài Nhơn

543

21655

Tam Quan Bắc

BGB

x

35

BDH

Phù Cát

548

21904

Cát Chánh

BGB

x

36

BDH

Phù Cát

548

21868

Cát Lâm

KK

x

37

BDH

Phù Cát

548

21856

Cát Sơn

MN

x

38

BDH

Phù Cát

548

21865

Cát Tài

MN

x

39

BDH

Phù Cát

548

21874

Cát Thành

BGB

x

40

BDH

Phù Mỹ

545

21751

Mỹ An

BGB

x

41

BDH

Phù Mỹ

545

21739

Mỹ Châu

MN

x

42

BDH

Phù Mỹ

545

21736

Mỹ Đức

MN

x

43

BDH

Phù Mỹ

545

21742

Mỹ Thắng

BGB

x

44

BDH

Phù Mỹ

545

21766

Mỹ Thành

BGB

x

45

BDH

Phù Mỹ

545

21760

Mỹ Thọ

BGB

x

46

BDH

Quy Nhơn

540

21607

Nhơn Châu

BGB

x

x

x

47

BDH

Quy Nhơn

540

21601

Nhơn Hội

x

48

BDH

Tây Sơn

547

21811

Bình Tân

VC

x

49

BDH

Tây Sơn

547

21817

Bình Thuận

KK

x

50

BDH

Tây Sơn

547

21850

Tây Phú

MN

x

51

BDH

Tây Sơn

547

21814

Tây Thuận

VC

x

52

BDH

Tây Sơn

547

21844

Tây Xuân

KK

x

53

BDH

Tây Sơn

547

21841

Vĩnh An

VC

x

x

x

54

BDH

Tuy Phước

550

21982

Phước Thuận

BGB

x

55

BDH

Vân Canh

551

22006

Canh Hiển

MN

x

56

BDH

Vân Canh

551

22000

Canh Hiệp

MN

x

57

BDH

Vân Canh

551

22012

Canh Hòa

MN

x

58

BDH

Vân Canh

551

21997

Canh Liên

VC

x

x

59

BDH

Vân Canh

551

22009

Canh Thuận

VC

x

60

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21799

Vĩnh Hảo

VC

x

61

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21796

Vĩnh Hiệp

VC

x

62

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21790

Vĩnh Kim

VC

x

x

x

63

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21805

Vĩnh Quang

VC

x

64

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21787

Vĩnh Sơn

VC

x

x

x

65

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21802

Vĩnh Thịnh

VC

x

66

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21804

Vĩnh Thuận

MN

x

67

BDH

Vĩnh Thạnh

546

21801

Vĩnh Hòa

KK

x

x

x

68

BGG

TP Bắc Giang

213

07441

Dĩnh Trì

MN

x

69

BGG

TP Bắc Giang

213

07696

Đồng Sơn

VC

x

70

BGG

Hiệp Hòa

223

07852

Đại Thành

KK

x

71

BGG

Hiệp Hòa

223

07861

Danh Thắng

MN

x

72

BGG

Hiệp Hòa

223

07813

Đồng Tân

MN

x

73

BGG

Hip Hòa

223

07837

Hòa Sơn

MN

x

74

BGG

Hiệp Hòa

223

07828

Hoàng An

MN

x

75

BGG

Hiệp Hòa

223

07825

Hoàng Thanh

MN

x

76

BGG

Hiệp Hòa

223

07822

Hoàng Vân

MN

x

77

BGG

Hiệp Hòa

223

07858

Hợp Thịnh

KK

x

78

BGG

Hiệp Hòa

223

07876

Hương Lâm

KK

x

79

BGG

Hiệp Hòa

223

07846

Lương Phong

MN

x

80

BGG

Hiệp Hòa

223

07885

Mai Đình

KK

x

81

BGG

Hiệp Hòa

223

07831

Ngọc Sơn

MN

x

82

BGG

Hiệp Hòa

223

07843

Quang Minh

KK

x

83

BGG

Hiệp Hòa

223

07834

Thái Sơn

MN

x

84

BGG

Hiệp Hòa

223

07816

Thanh Vân

MN

x

85

BGG

Lạng Giang

217

07396

An Hà

MN

x

86

BGG

Lạng Giang

217

07408

Dương Đức

MN

x

87

BGG

Lạng Giang

217

07405

Hương Lạc

MN

x

88

BGG

Lạng Giang

217

07387

Hương Son

MN

x

89

BGG

Lạng Giang

217

07402

Mỹ Hà

MN

x

90

BGG

Lạng Giang

217

07420

Mỹ Thái

MN

x

91

BGG

Lạng Giang

217

07378

Nghĩa Hòa

MN

x

92

BGG

Lạng Giang

217

07384

Quang Thịnh

MN

x

93

BGG

Lạng Giang

217

07411

Tân Thanh

MN

x

94

BGG

Lạng Giang

217

07399

Tân Thịnh

MN

x

95

BGG

Lạng Giang

217

07414

Yên Mỹ

MN

x

96

BGG

Lục Nam

218

07513

Bắc Lũng

MN

x

97

BGG

Lục Nam

218

07492

Bình Sơn

VC

x

98

BGG

Lục Nam

218

07519

Cẩm Lý

MN

x

99

BGG

Lục Nam

218

07522

Đan hội

MN

x

100

BGG

Lục Nam

218

07450

Đông Hưng

MN

x

101

BGG

Lục Nam

218

07504

Huyền Sơn

MN

x

102

BGG

Lục Nam

218

07501

Khám Lạng

MN

x

103

BGG

Lục Nam

218

07510

Lục Sơn

VC

x

104

BGG

Lục Nam

218

07486

Nghĩa Phương

MN

x

105

BGG

Lục Nam

218

07465

Thanh Lâm

MN

x

106

BGG

Lục Nam

218

07474

Tiên Hưng

MN

x

107

BGG

Lục Nam

218

07468

Tiên Nha

MN

x

108

BGG

Lục Nam

218

07471

Trường Giang

MN

x

109

BGG

Lục Nam

218

07507

Trường Sơn

VC

x

110

BGG

Lục Nam

218

07489

Vô Tranh

VC

x

111

BGG

Lục Nam

218

07516

Vũ Xá

MN

x

112

BGG

Lục Ngạn

219

07573

Biển Động

MN

x

113

BGG

Lục Ngạn

219

07555

Biên Sơn

VC

x

114

BGG

Lục Ngạn

219

07528

Cấm Sơn

VC

x

115

BGG

Lục Ngn

219

07609

Đèo Gia

VC

x

116

BGG

Lục Ngạn

219

07591

Đồng Cốc

MN

x

117

BGG

Lục Ngạn

219

07570

Giáp Sơn

MN

x

118

BGG

Lục Ngạn

219

07543

Hộ Đáp

VC

x

119

BGG

Lục Ngạn

219

07552

Kiên Lao

VC

x

120

BGG

Lục Ngạn

219

07558

Kiên Thành

VC

x

121

BGG

Lục Ngạn

219

07564

Kim Sơn

VC

x

122

BGG

Lục Ngạn

219

07600

Mỹ An

MN

x

123

BGG

Lục Ngạn

219

07603

Nam Dương

VC

x

124

BGG

Lục Ngạn

219

07585

Nghĩa Hồ

MN

x

125

BGG

Lục Ngạn

219

07582

Phì Điền

MN

x

126

BGG

Lục Ngạn

219

07534

Phong Minh

VC

x

127

BGG

Lục Ngạn

219

07537

Phong Vân

VC

x

128

BGG

Lục Ngạn

219

07597

Phú Nhuận

VC

x

129

BGG

Lục Ngạn

219

07576

Quý Sơn

MN

x

130

BGG

Lục Ngạn

219

07546

Sơn Hải

VC

x

131

BGG

Lục Ngạn

219

07567

Tân Hoa

MN

x

132

BGG

Lục Ngạn

219

07594

Tân Lập

VC

x

133

BGG

Lục Ngạn

219

07606

Tân Mộc

VC

x

134

BGG

Lục Ngạn

219

07588

Tân Quang

MN

x

135

BGG

Lục Ngạn

219

07531

Tân Sơn

VC

x

136

BGG

Lục Ngạn

219

07579

Trù Hựu

MN

x

137

BGG

Lục Ngạn

219

07540

Xa Lý

VC

x

138

BGG

Sơn Động

220

07660

An Bá

VC

x

x

139

BGG

Sơn Động

220

07657

An Châu

VC

x

140

BGG

Sơn Động

220

07645

An Lạc

VC

x

141

BGG

Sơn Động

220

07669

Bồng Am

VC

x

142

BGG

Sơn Động

220

07642

Cẩm Đàn

VC

x

143

BGG

Sơn Động

220

07633

Chiến Sơn

VC

x

144

BGG

Sơn Động

220

07666

Dương Hưu

VC

x

145

BGG

Sơn Động

220

07636

Giáo Liêm

VC

x

146

BGG

Sơn Động

220

07624

Hữu Sản

VC

x

147

BGG

Sơn Động

220

07654

Lệ Viễn

VC

x

148

BGG

Sơn Động

220

07672

Long Sơn

VC

x

149

BGG

Sơn Động

220

07630

Phúc Thắng

VC

x

150

BGG

Sơn Động

220

07627

Quế Sơn

VC

x

151

BGG

Sơn Động

220

07618

Thạch Sơn

KK

x

x

152

BGG

Sơn Động

220

07678

Thanh Luận

VC

x

153

BGG

Sơn Động

220

07675

Tuấn Mậu

MN

x

154

BGG

Sơn Động

220

07621

Vân Sơn

VC

x

155

BGG

Sơn Động

220

07639

Vĩnh Khương

VC

x

156

BGG

Tân Yên

216

07321

An Dương

MN

x

157

BGG

Tân Yên

216

07339

Cao Thượng

MN

x

158

BGG

Tân Yên

216

07336

Cao Xá

MN

x

159

BGG

Tân Yên

216

07312

Đại Hóa

MN

x

160

BGG

Tân Yên

216

07330

Hp Đức

MN

x

161

BGG

Tân Yên

216

07333

Lam Cốt

MN

x

162

BGG

Tân Yên

216

07303

Lan Giới

MN

x

163

BGG

Tân Yên

216

07357

Liên Chung

MN

x

164

BGG

Tân Yên

216

07327

Liên Sơn

MN

x

165

BGG

Tân Yên

216

07348

Ngọc Châu

MN

x

166

BGG

Tân Yên

216

07363

Ngọc Lý

MN

x

167

BGG

Tân Yên

216

07351

Ngọc Vân

MN

x

168

BGG

Tân Yên

216

07306

Nhã Nam

MN

x

169

BGG

Tân Yên

216

07324

Phúc Hòa

MN

x

170

BGG

Tân Yên

216

07318

Phúc Sơn

MN

x

171

BGG

Tân Yên

216

07315

Quang Tiến

MN

x

172

BGG

Tân Yên

216

07345

Song Vân

MN

x

173

BGG

Tân Yên

216

07309

Tân Trung

MN

x

174

BGG

Tân Yên

216

07354

Việt Lập

MN

x

175

BGG

Tân Yên

216

07342

Việt Ngọc

MN

x

176

BGG

Việt Yên

222

07768

Minh Đức

MN

x

177

BGG

Việt Yên

222

07765

Nghĩa Trung

MN

x

178

BGG

Việt Yên

222

07759

Thượng Lan

MN

x

179

BGG

Việt Yên

222

07786

Tiên Sơn

MN

x

180

BGG

Việt Yên

222

07780

Trung Sơn

MN

x

181

BGG

Việt Yên

222

07801

Vân Trung

KK

x

182

BGG

Yên Dũng

221

07747

Đồng Việt

MN

x

183

BGG

Yên Dũng

221

07735

Đức Giang

MN

x

184

BGG

Yên Dũng

221

07723

Lãng Sơn

MN

x

185

BGG

Yên Dũng

221

07684

Lão Hộ

MN

x

186

BGG

Yên Dũng

221

07732

Nham Sơn

MN

x

187

BGG

Yên Dũng

221

07702

Quỳnh Sơn

MN

x

188

BGG

Yên Dũng

221

07717

Tân Liễu

MN

x

189

BGG

Yên Dũng

221

07744

Thắng Cương

KK

x

190

BGG

Yên Dũng

221

07729

Tiến Dũng

MN

x

191

BGG

Yên Dũng

221

07711

Tiền Phong

MN

x

192

BGG

Yên Dũng

221

07720

Trí Yên

MN

x

193

BGG

Yên Dũng

221

07741

Tư Mại

MN

x

194

BGG

Yên Dũng

221

07726

Yên Lư

MN

x

195

BGG

Yên Thế

215

07285

An Thượng

VC

x

196

BGG

Yên Thế

215

07237

Bố Hạ

MN

x

197

BGG

Yên Thế

215

07246

Canh Nậu

VC

x

198

BGG

Yên Thế

215

07258

Đồng Hưu

VC

x

199

BGG

Yên Thế

215

07282

Đồng Kỳ

MN

x

200

BGG

Yên Thế

215

07270

Đồng Lạc

MN

x

201

BGG

Yên Thế

215

07260

Đồng Tâm

KK

x

202

BGG

Yên Thế

215

07243

Đồng Tiến

VC

x

203

BGG

Yên Thế

215

07255

Đồng Vương

VC

x

204

BGG

Yên Thế

215

07267

Hồng Kỳ

VC

x

205

BGG

Yên Thế

215

07288

Phồn Xương

MN

x

206

BGG

Yên Thế

215

07261

Tam Hiệp

VC

x

207

BGG

Yên Thế

215

07276

Tân Hiệp

VC

x

208

BGG

Yên Thế

215

07264

Tiến Thắng

MN

x

209

BKN

Ba Bể

061

01891

Bành Trạch

VC

x

210

BKN

Ba Bể

061

01900

Cao Thượng

VC

x

x

211

BKN

Ba Bể

061

01903

Cao Trĩ

VC

x

x

x

212

BKN

Ba Bể

061

01915

Địa Linh

VC

x

213

BKN

Ba Bể

061

01933

Đồng Phúc

VC

x

214

BKN

Ba Bể

061

01897

Hà Hiệu

VC

x

x

215

BKN

Ba Bể

061

01930

Hoàng Trĩ

VC

x

216

BKN

Ba Bể

061

01927

Mỹ Phương

VC

x

217

BKN

Ba Bể

061

01909

Nam Mu

VC

x

218

BKN

Ba Bể

061

01894

Phúc Lộc

VC

x

x

x

219

BKN

Ba Bể

061

01924

Quảng Khê

VC

x

220

BKN

Ba Bể

061

01912

Thượng Giáo

VC

x

x

221

BKN

Ba Bể

061

01918

Yến Dương

VC

x

x

x

222

BKN

Bắc Kạn

058

01849

Dương Quang

VC

x

223

BKN

Bắc Kạn

058

01846

Huyền Tụng

MN

x

224

BKN

Bắc Kạn

058

01852

Nông Thượng

MN

x

225

BKN

Bắc Kạn

058

01855

Xuất Hóa

MN

x

226

BKN

Bạch Thông

063

02002

Cao Sơn

VC

x

x

x

227

BKN

Bạch Thông

063

01984

Đôn Phong

VC

x

x

x

228

BKN

Bạch Thông

063

02014

Dương Phong

VC

x

229

BKN

Bạch Thông

063

02005

Hà Vị

VC

x

230

BKN

Bạch Thông

063

01990

Lục Bình

VC

x

231

BKN

Bạch Thông

063

02011

Mỹ Thanh

VC

x

x

232

BKN

Bạch Thông

063

01999

Nguyên Phúc

MN

x

x

x

233

BKN

Bạch Thông

063

01972

Phương Linh

VC

x

234

BKN

Bạch Thông

063

01996

Quân Bình

MN

x

235

BKN

Bạch Thông

063

02017

Quang Thuận

VC

x

236

BKN

Bạch Thông

063

01978

Sỹ Bình

VC

x

237

BKN

Bạch Thông

063

01993

Tân Tiến

MN

x

238

BKN

Bạch Thông

063

01987

Tú Trĩ

VC

x

239

BKN

Bạch Thông

063

01975

Vi Hương

VC

x

240

BKN

Bạch Thông

063

01981

Vũ Muộn

VC

x

x

x

241

BKN

Chợ Đồn

064

02068

Đại Sảo

VC

x

242

BKN

Chợ Đồn

064

02035

Bản Thi

VC

x

243

BKN

Chợ Đồn

064

02065

Bằng Lãng

VC

x

244

BKN

Chợ Đồn

064

02041

Bằng Phúc

VC

x

245

BKN

Chợ Đồn

064

02029

Đồng Lạc

VC

x

246

BKN

Chợ Đồn

064

02059

Đông Viên

VC

x

247

BKN

Chợ Đồn

064

02062

Lương Bằng

VC

x

248

BKN

Chợ Đồn

064

02071

Nghĩa Tá

VC

x

249

BKN

Chợ Đồn

064

02053

Ngọc Phái

VC

x

250

BKN

Chợ Đồn

064

02074

Phong Huân

VC

x

251

BKN

Chợ Đồn

064

02050

Phương Viên

VC

x

252

BKN

Chợ Đồn

064

02038

Quảng Bạch

VC

x

253

BKN

Chợ Đồn

064

02056

Rã Bản

VC

x

254

BKN

Chợ Đồn

064

02032

Tân Lập

VC

x

255

BKN

Chợ Đồn

064

02023

Xuân Lạc

VC

x

256

BKN

Chợ Đồn

064

02077

Yên Mỹ

VC

x

257

BKN

Chợ Đồn

064

02083

Yên Nhuận

VC

x

258

BKN

Chợ Đồn

064

02044

Yên Thịnh

VC

x

259

BKN

Chợ Mới

065

02125

Bình Văn

VC

x

260

BKN

Chợ Mới

065

02104

Cao Kỳ

MN

x

261

BKN

Chợ Mới

065

02098

Hòa Mục

MN

x

262

BKN

Chợ Mới

065

02095

Mai Lạp

VC

x

x

263

BKN

Chợ Mới

065

02122

Như Cố

VC

x

264

BKN

Chợ Mới

065

02113

Nông Thịnh

MN

x

265

BKN

Chợ Mới

065

02131

Quảng Chu

VC

x

x

266

BKN

Chợ Mới

065

02089

Tân Sơn

VC

x

267

BKN

Chợ Mới

065

02101

Thanh Mai

MN

x

x

x

268

BKN

Chợ Mới

065

02092

Thanh Vận

MN

x

269

BKN

Chợ Mới

065

02110

Yên Cư

VC

x

270

BKN

Chợ Mới

065

02128

Yên Đĩnh

MN

x

271

BKN

Chợ Mới

065

02116

Yên Hân

VC

x

272

BKN

Na Rì

066

02164

Ân Tình

VC

x

273

BKN

Na Rì

066

02173

Côn Minh

VC

x

274

BKN

Na Rì

066

02176

Cư Lễ

VC

x

275

BKN

Na Rì

066

02152

Cường Lợi

VC

x

276

BKN

Na Rì

066

02194

Đổng Xá

VC

x

277

BKN

Na Rì

066

02188

Dương Sơn

VC

x

278

BKN

Na Rì

066

02179

Hữu Thác

VC

x

279

BKN

Na Rì

066

02146

Kim Hỷ

VC

x

x

x

280

BKN

Na Rì

066

02167

Lam Sơn

VC

x

281

BKN

Na Rì

066

02197

Liêm Thủy

VC

x

282

BKN

Na Rì

066

02155

Lương Hạ

VC

x

283

BKN

Na Rì

066

02161

Lương Thành

VC

x

284

BKN

Na Rì

066

02143

Lương Thượng

VC

x

285

BKN

Na Rì

066

02185

Quang Phong

VC

x

x

x

286

BKN

Na Rì

066

02149

Văn Học

VC

x

287

BKN

Na Rì

066

02170

Văn Minh

VC

x

x

288

BKN

Na Rì

066

02137

Vũ Loan

VC

x

289

BKN

Ngân Sơn

062

01948

Trung Hòa

VC

x

x

x

290

BKN

Ngân Sơn

062

01945

Cốc Đán

VC

x

291

BKN

Ngân Sơn

062

01951

Đức Vân

VC

x

292

BKN

Ngân Sơn

062

01966

Hương Nê

VC

x

x

x

293

BKN

Ngân Sơn

062

01960

Lãng Ngâm

MN

x

x

x

294

BKN

Ngân Sơn

062

01963

Thuần Mang

VC

x

295

BKN

Ngân Sơn

062

01939

Thượng Ân

VC

x

x

x

296

BKN

Ngân Sơn

062

01957

Thượng Quan

VC

x

297

BKN

Pắc Nặm

060

01876

An Thắng

VC

x

x

298

BKN

Pắc Nặm

060

01858

Bằng Thành

VC

x

x

299

BKN

Pắc Nặm

060

01885

Cao Tân

VC

x

x

300

BKN

Pắc Nặm

060

01879

Cổ Linh

VC

x

x

301

BKN

Pắc Nặm

060

01867

Công Bằng

VC

x

x

302

BKN

Pắc Nặm

060

01870

Giáo Hiệu

VC

x

303

BKN

Pắc Nặm

060

01882

Nghiên Loan

VC

x

x

304

BKN

Pắc Nặm

060

01861

Nhạn Môn

VC

x

x

305

BKN

Pắc Nặm

060

01873

Xuân La

VC

x

306

BLU

Đông Hải

960

31987

An Trạch

KK

x

307

BLU

Đông Hải

960

31988

An Trạch A

KK

x

308

BLU

Đông Hải

960

31975

Long Điền Đông

BGB

x

309

BLU

Đông Hải

960

31984

Long Điền Tây

BGB

x

310

BLU

Giá Rai

959

31963

Phong Thạnh A

KK

x

311

BLU

Hồng Dân

956

31855

Lộc Ninh

KK

x

312

BLU

Hồng Dân

956

31846

Ninh Quới

KK

x

313

BPC

Bù Đăng

696

25426

Đăng Hà

MN

x

x

x

314

BPC

Bù Đăng

696

25400

Phú Sơn

MN

x

315

BPC

Bù Đăng

696

25429

Phước Sơn

MN

x

316

BPC

Bù Đốp

693

25309

Hưng Phước

MN

x

317

BPC

Bù Đốp

693

25321

Tân Tiến

MN

x

318

BPC

Bù Đốp

693

25315

Thanh Hòa

MN

x

319

BPC

Bù Gia Mập

691

25244

Bình Sơn

MN

x

320

BPC

Bù Gia Mập

691

25234

Bình Thắng

MN

x

321

BPC

Bù Gia Mập

691

25222

Bù Gia Mập

MN

x

322

BPC

Bù Gia Mập

691

25228

Đức Hạnh

MN

x

323

BPC

Bù Gia Mập

691

25267

Phú Nghĩa

MN

x

324

BPC

Bù Gia Mập

691

25261

Phú Trung

KK

x

325

BPC

Bù Gia Mập

691

25229

Phú Văn

MN

x

326

BPC

Bù Gia Mập

691

25250

Phước Tân

KK

x

327

BPC

Chơn Thành

697

25453

Minh Thắng

KK

x

328

BPC

Đồng Phú

695

25369

Đồng Tâm

MN

x

329

BPC

Đồng Phú

695

25384

Tân Hòa

MN

x

330

BPC

Hớn Quản

694

25345

Tân Hưng

MN

x

331

BPC

Đồng Phú

695

25366

Thuận Lợi

MN

x

332

BPC

Hớn Quản

694

25330

An Khương

MN

x

333

BPC

Hớn Quản

694

25339

An Phú

MN

x

334

BPC

Hớn Quản

694

25349

Minh Tâm

KK

x

335

BPC

Hớn Quản

694

25351

Phước An

MN

x

336

BPC

Hớn Quản

694

25361

Tân Hiệp

MN

x

337

BPC

Hớn Quản

694

25354

Thanh Bình

MN

x

338

BPC

Lộc Ninh

692

25276

Lộc An

MN

x

339

BPC

Lộc Ninh

692

25306

Lộc Khánh

KK

x

340

BPC

Lộc Ninh

692

25292

Lộc Phú

MN

x

341

BPC

Lộc Ninh

692

25294

Lộc Thành

MN

x

342

BPC

Lộc Ninh

692

25280

Lộc Thạnh

MN

x

343

BPC

Lộc Ninh

692

25288

Lộc Thuận

KK

x

344

BPC

Phước Long

688

25245

Long Giang

KK

x

345

BPC

TX. Bình Long

690

25336

Thanh Phú

MN

x

346

BTE

Ba Tri

836

29125

Bảo Thạnh

BGB

x

347

BTE

Ba Tri

836

29152

Bảo Thuận

BGB

x

348

BTE

Ba Tri

836

29167

Tân thủy

BGB

x

349

BTE

Bình Đại

835

29101

Thừa Đức

BGB

x

350

BTE

Thanh Phú

837

29230

Thạnh Phong

BGB

x

351

BTN

Bắc Bình

596

23014

Bình An

VC

x

352

BTN

Bắc Bình

596

23047

Bình Tân

MN

x

353

BTN

Bắc Bình

596

23056

Hồng Phong

MN

x

354

BTN

Bắc Bình

596

23041

Hồng Thái

MN

x

355

BTN

Bắc Bình

596

23017

Phan Điền

VC

x

356

BTN

Bắc Bình

596

23044

Phan Hiệp

MN

x

x

357

BTN

Bắc Bình

596

23035

Phan Hòa

MN

x

358

BTN

Bắc Bình

596

23011

Phan Lâm

VC

x

359

BTN

Bắc Bình

596

23008

Phan Sơn

VC

x

x

360

BTN

Bắc Bình

596

23038

Phan Thanh

MN

x

361

BTN

Bắc Bình

596

23026

Phan Tiến

MN

x

x

362

BTN

Bắc Bình

596

23029

Sông Bình

MN

x

363

BTN

Đức Linh

600

23200

Sùng Nhơn

MN

x

364

BTN

Đức Linh

600

23221

Tân Hà

MN

x

365

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23107

Đa Mi

VC

x

x

366

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23074

Đông Giang

VC

x

x

x

367

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23068

Đông Tiến

VC

x

x

x

368

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23077

Hàm Phú

VC

x

369

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23080

Hồng Liêm

VC

x

370

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23086

Hồng Sơn

MN

x

371

BTN

Hàm Thuận Bắc

597

23065

La Dạ

VC

x

x

x

372

BTN

Hàm Thuận Nam

598

23116

Hàm Cần

VC

x

373

BTN

Hàm Thuận Nam

598

23122

Hàm Thạnh

VC

x

374

BTN

Hàm Thuận Nam

598

23113

Mỹ Thạnh

VC

x

x

x

375

BTN

Hàm Tân

594

23266

Sơn Mỹ

BGB

x

376

BTN

Tánh Linh

599

23152

Bắc Ruộng

VC

x

377

BTN

Tánh Linh

599

23179

Đức Bình

VC

x

378

BTN

Tánh Linh

599

23170

Đức Phú

VC

x

379

BTN

Tánh Linh

599

23167

Đức Tân

MN

x

380

BTN

Tánh Linh

599

23161

La Ngâu

VC

x

381

BTN

Tuy Phong

595

22993

Hòa Minh

BGB

x

382

BTN

Tuy Phong

595

22975

Phan Dũng

VC

x

x

x

383

BTN

Tuy Phong

595

22978

Phong Phú

MN

x

384

BTN

Tuy Phong

595

22987

Phú Lạc

MN

x

385

CBG

Bảo Lạc

043

01333

Bảo Toàn

VC

x

386

CBG

Bảo Lạc

043

01330

Cô Ba

VC

x

387

CBG

Bảo Lạc

043

01324

Cốc Pàng

VC

x

388

CBG

Bảo Lạc

043

01357

Đình Phùng

VC

x

389

CBG

Bảo Lạc

043

01348

Hồng An

VC

x

x

x

390

CBG

Bảo Lạc

043

01342

Hồng Trị

VC

x

391

CBG

Bảo Lạc

043

01352

Hưng Thịnh

VC

x

392

CBG

Bảo Lạc

043

01354

Huy Giáp

VC

x

393

CBG

Bảo Lạc

043

01336

Khánh Xuân

VC

x

394

CBG

Bảo Lạc

043

01343

Kim Cúc

VC

x

395

CBG

Bảo Lạc

043

01345

Phan Thanh

VC

x

x

x

396

CBG

Bảo Lạc

043

01359

Sơn Lập

VC

x

x

397

CBG

Bảo Lạc

043

01360

Sơn Lộ

VC

x

398

CBG

Bảo Lạc

043

01327

Thượng Hà

VC

x

399

CBG

Bảo Lạc

043

01339

Xuân Trường

VC

x

400

CBG

Bảo Lâm

042

01291

Đức Hạnh

KK

x

401

CBG

Bảo Lâm

042

01294

Lý Bôn

VC

x

402

CBG

Bảo Lâm

042

01312

Mông Ân

VC

x

403

CBG

Bảo Lâm

042

01296

Nam Cao

VC

x

x

404

CBG

Bảo Lâm

042

01297

Nam Quang

VC

x

405

CBG

Bảo Lâm

042

01303

Qung Lâm

VC

x

406

CBG

Bảo Lâm

042

01306

Tân Việt

VC

x

407

CBG

Bảo Lâm

042

01304

Thạch Lâm

VC

x

408

CBG

Bảo Lâm

042

01315

Thái Học

VC

x

409

CBG

Bảo Lâm

042

01316

Thái Sơn

VC

x

x

410

CBG

Bảo Lâm

042

01309

Vĩnh Phong

VC

x

411

CBG

Bảo Lâm

042

01300

Vĩnh Quang

VC

x

412

CBG

Bảo Lâm

042

01318

Yên Thổ

VC

x

413

CBG

Hạ Lang

048

01555

An Lạc

VC

x

414

CBG

Hạ Lang

048

01543

Đồng Loan

VC

x

415

CBG

Hạ Lang

048

01546

Đức Quang

VC

x

416

CBG

Hạ Lang

048

01537

Lý Quốc

VC

x

417

CBG

Hạ Lang

048

01534

Minh Long

VC

x

418

CBG

Hạ Lang

048

01540

Thắng Lợi

VC

x

419

CBG

Hạ Lang

048

01573

Thị Hoa

VC

x

420

CBG

Hạ Lang

048

01561

Vinh Quý

VC

x

421

CBG

Hà Quảng

045

01405

Cải Viên

VC

x

422

CBG

Hà Quảng

045

01441

Đào Ngạn

VC

x

423

CBG

Hà Quảng

045

01444

Hạ Thôn

VC

x

424

CBG

Hà Quảng

045

01426

Hồng Sĩ

VC

x

425

CBG

Hà Quảng

045

01396

Kéo Yên

VC

x

426

CBG

Hà Quảng

045

01393

Lũng Nặm

VC

x

427

CBG

Hà Quảng

045

01435

Mã Ba

VC

x

428

CBG

Hà Quảng

045

01408

Nà Sác

VC

x

429

CBG

Hà Quảng

045

01411

Nội Thôn

VC

x

430

CBG

Hà Quảng

045

01438

Phù Ngọc

VC

x

431

CBG

Hà Quảng

045

01432

Quý Quân

VC

x

x

x

432

CBG

Hà Quảng

045

01429

Hai

VC

x

433

CBG

Hà Quảng

045

01417

Sóc Hà

VC

x

434

CBG

Hà Quảng

045

01420

Thượng Thôn

VC

x

435

CBG

Hà Quảng

045

01414

Tổng Cọt

VC

x

436

CBG

Hà Quảng

045

01399

Trường Hà

VC

x

437

CBG

Hà Quảng

045

01402

Vân An

VC

x

438

CBG

Hà Quảng

045

01423

Vần Dính

VC

x

x

439

CBG

Thông Nông

044

01390

Bình Lãng

VC

x

440

CBG

Thông Nông

044

01367

Cần Nông

VC

x

x

x

441

CBG

Thông Nông

044

01366

Cần Yên

VC

x

x

x

442

CBG

Thông Nông

044

01375

Đa Thông

VC

x

443

CBG

Thông Nông

044

01384

Lương Can

VC

x

444

CBG

Thông Nông

044

01372

Lương Thông

VC

x

445

CBG

Thông Nông

044

01378

Ngọc Động

VC

x

x

x

446

CBG

Thông Nông

044

01387

Thanh Long

VC

x

447

CBG

Thông Nông

044

01369

Vị Quang

VC

x

x

448

CBG

Thông Nông

044

01381

Yên Sơn

VC

x

x

449

CBG

Trà Lĩnh

046

01471

Cao Chương

VC

x

450

CBG

Trà Lĩnh

046

01450

Cô Mười

VC

x

451

CBG

Trà Lĩnh

046

01468

Lưu Ngọc

VC

x

x

x

452

CBG

Trà Lĩnh

046

01456

Quang Hán

VC

x

453

CBG

Trà Lĩnh

046

01459

Quang Vinh

VC

x

x

x

454

CBG

Trà Lĩnh

046

01474

Quốc Ton

VC

x

455

CBG

Trà Lĩnh

046

01453

Tri Phương

VC

x

456

CBG

Trà Lĩnh

046

01462

Xuân Nội

VC

x

457

CBG

Trùng Khánh

047

01513

Cảnh Tiên

VC

x

458

CBG

Trùng Khánh

047

01519

Cao Thăng

VC

x

459

CBG

Trùng Khánh

047

01495

Đàm Thủy

VC

x

460

CBG

Trùng Khánh

047

01510

Đình Minh

VC

x

461

CBG

Trùng Khánh

047

01489

Đình Phong

VC

x

462

CBG

Trùng Khánh

047

01531

Đoài Côn

VC

x

x

463

CBG

Trùng Khánh

047

01522

Đức Hồng

VC

x

464

CBG

Trùng Khánh

047

01498

Khâm Thành

VC

x

465

CBG

Trùng Khánh

047

01504

Lăng Hiếu

VC

x

466

CBG

Trùng Khánh

047

01492

Lăng Yên

VC

x

467

CBG

Trùng Khánh

047

01486

Ngọc Chung

VC

x

468

CBG

Trùng Khánh

047

01480

Ngọc Khê

VC

x

469

CBG

Trùng Khánh

047

01507

Phong Châu

VC

x

470

CBG

Trùng Khánh

047

01483

Phong Nậm

VC

x

x

471

CBG

Trùng Khánh

047

01528

Thân Giáp

VC

x

472

CBG

Trùng Khánh

047

01516

Trung Phúc

VC

x

473

CBG

Cao Bằng

040

01720

Chu Trinh

MN

x

474

CBG

Hòa An

051

01708

Bạch Đằng

VC

x

475

CBG

Hòa An

051

01690

Bế Triều

MN

x

476

CBG

Hòa An

051

01711

Bình Dương

VC

x

x

x

477

CBG

Hòa An

051

01678

Bình Long

MN

x

478

CBG

Hòa An

051

01684

Công Trừng

VC

x

x

479

CBG

Hòa An

051

01666

Đại Tiến

VC

x

480

CBG

Hòa An

051

01657

Dân Chủ

VC

x

481

CBG

Hòa An

051

01669

Đức Long

VC

x

482

CBG

Hòa An

051

01663

Đức Xuân

VC

x

x

483

CBG

Hòa An

051

01717

Hà Trì

VC

x

x

x

484

CBG

Hòa An

051

01696

Hoàng Tung

MN

x

485

CBG

Hòa An

051

01723

Hồng Nam

VC

x

x

486

CBG

Hòa An

051

01687

Hồng Việt

MN

x

487

CBG

Hòa An

051

01714

Lê Chung

VC

x

x

488

CBG

Hòa An

051

01660

Nam Tuấn

VC

x

489

CBG

Hòa An

051

01672

Ngũ Lão

VC

x

x

490

CBG

Hòa An

051

01681

Nguyễn Huệ

VC

x

491

CBG

Hòa An

051

01702

Quang Trung

VC

x

x

x

492

CBG

Hòa An

051

01699

Trưng Vương

VC

x

x

x

493

CBG

Hòa An

051

01675

Trương Lương

VC

x

x

494

CBG

Nguyên Bình

052

01753

Bắc Hp

VC

x

495

CBG

Nguyên Bình

052

01738

Ca Thành

VC

x

496

CBG

Nguyên Bình

052

01765

Hoa Thám

VC

x

x

x

497

CBG

Nguyên Bình

052

01783

Hưng Đạo

VC

x

x

498

CBG

Nguyên Bình

052

01756

Mai Long

VC

x

x

x

499

CBG

Nguyên Bình

052

01747

Minh Tâm

VC

x

500

CBG

Nguyên Bình

52

01768

Phan Thanh

VC

x

x

x

501

CBG

Nguyên Bình

052

01771

Quang Thành

VC

x

502

CBG

Nguyên Bình

052

01774

Tam Kim

VC

x

503

CBG

Nguyên Bình

052

01741

Thái Học

VC

x

x

504

CBG

Nguyên Bình

052

01777

Thành Công

VC

x

505

CBG

Nguyên Bình

052

01750

Thể Dục

VC

x

x

506

CBG

Nguyên Bình

052

01780

Thịnh Vượng

VC

x

507

CBG

Nguyên Bình

052

01735

Triệu Nguyên

VC

x

x

x

508

CBG

Nguyên Bình

052

01744

Vũ Nông

VC

x

x

509

CBG

Nguyên Bình

052

01732

Yên Lạc

VC

x

x

510

CBG

Phục Hòa

050

01639

Đại Sơn

VC

x

511

CBG

Phục Hòa

050

01633

Hồng Đại

VC

x

512

CBG

Phục Hòa

050

01642

Lương Thiện

VC

x

x

513

CBG

Phục Hòa

050

01651

Mỹ Hưng

VC

x

514

CBG

Phục Hòa

050

01645

Tiên Thành

VC

x

515

CBG

Phục Hòa

050

01630

Triệu u

VC

x

516

CBG

Quảng Uyên

049

01597

Cai Bộ

VC

x

517

CBG

Quảng Uyên

049

01606

Chí Thảo

VC

x

518

CBG

Quảng Uyên

049

01594

Độc Lập

VC

x

x

519

CBG

Quảng Uyên

049

01624

Hạnh Phúc

VC

x

520

CBG

Quảng Uyên

049

01621

Hoàng Hải

VC

x

521

CBG

Quảng Uyên

049

01612

Hồng Định

VC

x

522

CBG

Quảng Uyên

049

01615

Hồng Quang

VC

x

523

CBG

Quảng Uyên

049

01579

Phi Hải

VC

x

524

CBG

Quảng Uyên

049

01603

Phúc Sen

VC

x

525

CBG

Quảng Uyên

049

01582

Quảng Hưng

VC

x

526

CBG

Quảng Uyên

049

01588

Quốc Dân

VC

x

527

CBG

Quảng Uyên

049

01591

Quốc Phong

VC

x

528

CBG

Quảng Uyên

049

01609

Tự Do

VC

x

529

CBG

Thch An

053

01789

Canh Tân

VC

x

530

CBG

Thch An

053

01801

Đức Thông

VC

x

531

CBG

Thạch An

053

01792

Kim Đồng

VC

x

532

CBG

Thạch An

053

01795

Minh Khai

VC

x

533

CBG

Thạch An

053

01813

Quang Trọng

VC

x

534

CBG

Thạch An

053

01810

Thụy Hùng

VC

x

x

535

CBG

Thạch An

053

01807

Vân Trình

VC

x

536

CBG

Trùng Khánh

047

01525

Thông Hòe

VC

x

537

CMU

TP Cà Mau

964

32002

Phường 4

KK

x

538

CMU

TP Cà Mau

964

32023

An Xuyên

KK

x

539

CMU

TP Cà Mau

964

32041

Hòa Tân

KK

x

540

CMU

Cái Nước

969

32143

Đông Thới

KK

x

541

CMU

Cái Nước

969

32146

Tân Hưng Đông

KK

x

542

CMU

Đầm Dơi

970

32186

Ngọc Chánh

KK

x

543

CMU

Đầm Dơi

970

32155

Tạ An Khương

KK

x

544

CMU

Đầm Dơi

970

32158

Tạ An Khương Đông

KK

x

545

CMU

Năm Căn

971

32200

Đất Mới

BGB

x

546

CMU

Năm Căn

971

32201

Lâm Hải

KK

x

547

CMU

Ngọc Hiển

973

32245

Tân Ân

KK

x

548

CMU

Phú Tân

972

32221

Tân Hải

KK

x

549

CMU

Phú Tân

972

32224

Việt Thắng

KK

x

550

CMU

Thới Bình

967

32074

Biển Bạch Đông

KK

x

551

CMU

Trần Văn Thời

968

32116

Khánh Bình Đông

KK

x

552

CMU

Trần Văn Thời

968

32101

Khánh Bình Tây Bắc

KK

x

553

CMU

Trần Văn Thời

968

32113

Khánh Hưng

KK

x

554

CMU

Trần Văn Thời

968

32125

Phong Lạc

KK

x

555

CMU

U Minh

966

32047

Khánh Hòa

KK

x

556

CMU

U Minh

966

32048

Khánh Thuận

KK

x

557

DBN

Điện Biên

100

03359

Hẹ Muông

VC

x

x

558

DBN

Điện Biên

100

03323

Hua Thanh

VC

x

559

DBN

Điện Biên

100

03365

Na Tông

VC

x

x

560

DBN

Điện Biên

100

03368

Phu Luông

VC

x

x

x

561

DBN

Điện Biên

100

03356

Pom Lót

VC

x

562

DBN

Điện Biên

100

03367

Mường Lói

VC

x

x

563

DBN

Điện Biên

100

03364

Mường Nhà

VC

x

564

DBN

Điện Biên

100

03325

Mường Phăng

VC

x

565

DBN

Điện Biên

100

03319

Mường Pồn

VC

x

566

DBN

Điện Biên

100

03316

Nà Tấu

VC

x

567

DBN

Điện Biên

100

03361

Na Ư

VC

x

x

x

568

DBN

Điện Biên

100

03349

Noong Luống

VC

x

569

DBN

Điện Biên

100

03358

Núa Ngam

VC

x

570

DBN

Điện Biên

100

03326

Pá Khoang

VC

x

x

x

571

DBN

Điện Biên

100

03340

Pa Thơm

VC

x

572

DBN

Điện Biên

100

Phu Luông

VC

x

573

DBN

Điện Biên

100

03355

Sam Mn

VC

x

574

DBN

Điện Biên

100

03343

Thanh An

VC

x

575

DBN

Điện Biên

100

03337

Thanh Chăn

VC

x

576

DBN

Điện Biên

100

03331

Thanh Hưng

VC

x

577

DBN

Điện Biên

100

03322

Thanh Nưa

VC

x

578

DBN

Điện Biên

100

03334

Thanh Xương

VC

x

579

DBN

Điện Biên

100

03346

Thanh Yên

VC

x

580

DBN

Điện Biên Đông

101

03211

Chiềng Sơ

VC

x

581

DBN

Điện Biên Đông

101

03385

Háng Lìa

VC

x

x

x

582

DBN

Điện Biên Đông

101

03376

Keo lôm

VC

x

583

DBN

Điện Biên Đông

101

03379

Luân Giới

VC

x

584

DBN

Điện Biên Đông

101

03214

Mường Luân

VC

x

585

DBN

Điện Biên Đông

101

03205

Na Son

VC

x

586

DBN

Điện Biên Đông

101

03371

Nong U

VC

x

x

587

DBN

Điện Biên Đông

101

03208

Phì Nhừ

VC

x

x

x

588

DBN

Điện Biên Đông

101

03382

Phình Giàng

VC

x

x

589

DBN

Điện Biên Đông

101

03383

Pú Hồng

VC

x

x

x

590

DBN

Điện Biên Đông

101

03370

Pu nhi

VC

x

x

591

DBN

Điện Biên Đông

101

03384

Tìa Dình

VC

x

x

x

592

DBN

Điện Biên Đông

101

03373

Xa Dung

VC

x

x

593

DBN

TP Điện Biên Phủ

094

03145

Thanh Minh

VC

x

594

DBN

Mường Ảng

102

03307

ng Nưa

VC

x

595

DBN

Mường Ảng

102

03301

Búng Lao

VC

x

596

DBN

Mường Ảng

102

03286

Mường Đăng

VC

x

597

DBN

Mường Ảng

102

03313

Mường Lạn

VC

x

x

598

DBN

Mường Ảng

102

03312

Nặm Lịch

VC

x

x

x

599

DBN

Mường Ảng

102

03287

Ngối cáy

VC

x

x

600

DBN

Mường Ảng

102

03302

Xuân Lao

VC

x

x

601

DBN

Mường Chà

097

03191

Huổi Mí

VC

x

x

x

602

DBN

Mường Chà

097

03174

Nậm Khăn

VC

x

603

DBN

Mường Chà

097

03194

Nậm Nèn

VC

x

604

DBN

Mường Chà

097

03187

Chà Nưa

VC

x

605

DBN

Mường Chà

097

03175

Chà T

VC

x

606

DBN

Mường Chà

097

03190

Hừa Ngài

VC

x

x

x

607

DBN

Mường Chà

097

03196

Huổi Lèng

VC

x

608

DBN

Mường Chà

097

03200

Ma Thì Hồ

VC

x

609

DBN

Mường Chà

097

03202

Mường Mươn

VC

x

610

DBN

Mường Chà

097

03181

Mường Tùng

VC

x

611

DBN

Mường Chà

097

03201

Na Sang

VC

x

612

DBN

Mường Chà

097

03193

Pa Ham

VC

x

x

x

613

DBN

Mường Chà

097

03198

Phìn Hồ

VC

x

614

DBN

Mường Chà

097

03178

Xá Tổng

VC

x

x

x

615

DBN

Mường Chà

097

03197

Sa Lông

VC

x

616

DBN

Mường Chà

097

03199

Si Pa Phìn

VC

x

617

DBN

Mường Lay

095

03148

Sông Đà

VC

x

618

DBN

Mường Nhé

096

03177

Huổi Lếch

VC

x

x

x

619

DBN

Mường Nhé

096

03158

Leng Su Sìn

VC

x

620

DBN

Mường Nhé

096

03154

Sín Thầu

VC

x

621

DBN

Mường Nhé

096

03166

Chà Cang

VC

x

622

DBN

Mường Nhé

096

03157

Chung Chải

VC

x

623

DBN

Mường Nhé

096

03160

Mường Nhé

VC

x

624

DBN

Mường Nhé

096

03163

Mường Toong

VC

x

625

DBN

Mường Nhé

096

3170

Nà Bủng

VC

x

x

626

DBN

Mường Nhé

096

03167

Na Cô Sa

VC

x

627

DBN

Mường Nhé

096

03169

Hỳ

VC

x

628

DBN

Mường Nhé

096

03168

Nà Khoa

VC

x

629

DBN

Mường Nhé

096

03162

Nậm Kè

VC

x

630

DBN

Mường Nhé

096

03161

Nậm Vì

VC

x

x

x

631

DBN

Mường Nhé

096

03159

Pá Mỳ

VC

x

x

x

632

DBN

Mường Nhé

096

03165

Pa Tần

VC

x

633

DBN

Mường Nhé

096

03164

Quảng Lâm

VC

x

634

DBN

Mường Nhé

096

03155

Sen Thượng

VC

x

635

DBN

Nậm Pồ

103

03173

Nậm Chua

VC

x

x

x

636

DBN

Nậm Pồ

103

03171

Nậm Nhừ

VC

x

x

x

637

DBN

Nậm Pồ

103

03156

Nậm Tin

VC

x

x

638

DBN

Nậm Pồ

103

03176

Vàng Đán

VC

x

x

x

639

DBN

Tủa Chùa

098

03229

Lao Xả Phình

VC

x

x

640

DBN

Tủa Chùa

098

03220

Huổi Só

VC

x

x

641

DBN

Tủa Chùa

098

03250

Mường Báng

VC

x

642

DBN

Tủa Chùa

098

03247

Mường Đun

VC

x

643

DBN

Tủa Chùa

098

03244

Sá Nhè

VC

x

644

DBN

Tủa Chùa

098

03223

Xín Chải

VC

x

x

645

DBN

Tủa Chùa

098

03241

Sính Phình

VC

x

646

DBN

Tủa Chùa

098

03232

Tả Phìn

VC

x

x

x

647

DBN

Tủa Chùa

098

03226

Tả Sìn Thàng

VC

x

x

x

648

DBN

Tủa Chùa

098

03238

Trung Thu

VC

x

x

x

649

DBN

Tủa Chùa

098

03235

Tủa Thàng

VC

x

650

DBN

Tuần Giáo

099

03299

Chiềng Đông

VC

x

x

x

651

DBN

Tuần Giáo

099

Mường Khoong

VC

x

x

x

652

DBN

Tuần Giáo

099

03269

Pú Xi

VC

x

x

x

653

DBN

Tuần Giáo

099

03298

Chiềnh Sinh

VC

x

654

DBN

Tuần Giáo

099

03262

Mùn Chung

VC

x

655

DBN

Tuần Giáo

099

03268

Mường Mùn

VC

x

656

DBN

Tuần Giáo

099

03277

Mường Thín

VC

x

657

DBN

Tuần Giáo

099

03283

Nà Sáy

VC

x

658

DBN

Tuần Giáo

099

03263

Nà Tòng

VC

x

659

DBN

Tuần Giáo

099

03259

Phình Sáng

VC

x

x

660

DBN

Tuần Giáo

099

03271

Nhung

VC

x

661

DBN

Tuần Giáo

099

03289

Quài Cang

VC

x

662

DBN

Tuần Giáo

099

03274

Quài Nưa

VC

x

663

DBN

Tuần Giáo

099

03295

Quài Tở

VC

x

664

DBN

Tuần Giáo

099

Rạng Đông

VC

x

665

DBN

Tuần Giáo

099

03265

Ta Ma

VC

x

x

666

DBN

Tuần Giáo

099

03304

Tênh Phông

VC

x

x

667

DBN

Tuần Giáo

099

03280

Tỏa Tình

VC

x

668

DCN

Cư Jút

662

24658

Cư Knia

VC

x

669

DCN

Đắk Glong

661

24634

Đắk Plao

VC

x

x

x

670

DCN

Đắk Glong

661

24625

Đắk RMăng

VC

x

x

x

671

DCN

Đắk Glong

661

24620

Quảng Hòa

VC

x

x

x

672

DCN

Đắk Mil

663

24678

Long Sơn

VC

x

x

x

673

DCN

Đắk Mil (QĐ DD2)

663

24677

Đắk NDRót

VC

x

x

674

DCN

Đắk RLấp

666

24763

Đắk Ru

VC

x

675

DCN

Đắk RLấp

666

24754

Kiến Thành

VC

x

676

DCN

Đắk RLấp

666

24761

Hưng Bình

VC

x

x

677

DCN

Đắk Song

665

24722

Thuận Hà

VC

x

678

DCN

Đắk Song

665

24730

Trường Xuân

VC

x

x

x

679

DCN

Krông Nô

664

24694

Buôn Choah

VC

x

x

x

680

DCN

Krông Nô

664

24709

Đăk Nang (Năng)

VC

x

681

DCN

Krông Nô

664

24691

Đăk Sôr (DakDro)

VC

x

682

DCN

Krông Nô

664

24712

Quảng Phú

VC

x

x

683

DCN

Krông Nô

664

24699

Tân Thành

VC

x

x

684

DCN

Tuy Đức

667

24746

Đắk Ngo

VC

x

x

x

685

DCN

Tuy Đức

667

24742

Đăk R'Tih

VC

x

x

686

DCN

Tuy Đức

667

24740

Quảng Tâm

VC

x

x

x

687

DCN

Tuy Đức

667

24736

Quảng Trực

VC

x

x

x

688

DCN

Tuy Đức

667

24748

Quảng Tân

VC

x

689

DLK

Buôn Đôn

647

24247

Cuôr Knia

VC

x

690

DLK

Buôn Đôn

647

24238

Ea Huar

VC

x

691

DLK

Buôn Đôn

647

24235

Krông Na

VC

x

692

DLK

TP Buôn Ma Thut

643

24169

Ea Kao

VC

x

693

DLK

TP Buôn Ma Thuột

643

24163

Ea Tu

VC

x

694

DLK

TP Buôn Ma Thuột

643

24166

Hòa Thắng

MN

x

695

DLK

TP Buôn Ma Thuột

643

24121

Phường Tân Hòa

VC

x

696

DLK

Cư Kuin

657

24561

Dray Bhang

VC

x

697

DLK

Cư Kuin

657

24553

Ea Hu

VC

x

698

DLK

Cư Kuin

657

24540

Ea Ning

VC

x

699

DLK

Cư Mgar

648

24271

Cư Dliê Mnông

VC

x

700

DLK

Cư Mgar

648

24289

Cư Mgar

VC

x

701

DLK

Cư Mgar

648

24298

Cư Suê

VC

x

702

DLK

Cư Mgar

648

24292

Ea Drơng

VC

x

703

DLK

Cư Mgar

648

24265

Ea Kiết

VC

x

704

DLK

Cư Mgar

648

24264

Ea Kuêh

VC

x

705

DLK

Cư Mgar

648

24283

Ea Mdroh

VC

x

706

DLK

Cư Mgar

648

24295

Ea Mnang

VC

x

707

DLK

Cư Mgar

648

24268

Ea Tar

VC

x

708

DLK

Cư Mgar

648

24286

Quảng Hiệp

VC

x

709

DLK

Ea Hleo

645

24194

Cư A Mung

VC

x

710

DLK

Ea Hleo

645

24196

Cư Mốt

VC

x

711

DLK

Ea Hleo

645

24205

Dlê Yang

VC

x

712

DLK

Ea Hleo

645

24199

Ea Hiao

VC

x

713

DLK

Ea Hleo

645

24184

Ea Hleo

VC

x

714

DLK

Ea Hleo

645

24202

Ea Khal

VC

x

715

DLK

Ea Hleo

645

24187

Ea Sol

VC

x

716

DLK

Ea Kar

651

24406

Cư Bông

VC

x

x

717

DLK

Ea Kar

651

24404

Cư Elang

VC

x

718

DLK

Ea Kar

651

24401

Cư Prông

VC

x

719

DLK

Ea Kar

651

24394

Ea Kmút

VC

x

720

DLK

Ea Kar

651

24403

Ea Ô

VC

x

721

DLK

Ea Kar

651

24400

Ea Păl (Eapăn)

VC

x

722

DLK

Ea Kar

651

24380

Ea Sar

VC

x

723

DLK

Ea Kar

651

24379

Ea Sô

VC

x

724

DLK

Ea H'leo

645

24388

Ea Tíh

VC

x

725

DLK

Ea Kar

651

24382

Xuân Phú

VC

x

726

DLK

Ea Súp

646

24232

CưMLan

VC

x

727

DLK

Ea Súp

646

24229

EaBung

VC

x

x

728

DLK

Ea Súp

646

24217

EaRốk

VC

x

729

DLK

Ea Súp

646

24214

Ia lốp

VC

x

x

x

730

DLK

Ea Súp

646

24215

IaJlơi

VC

x

731

DLK

Ea Súp

646

24220

Ya tơ Môt

VC

x

732

DLK

Krông Ana

655

24568

Băng ADrênh

VC

x

733

DLK

Krông Ana

655

24574

Bình Hòa

VC

x

734

DLK

Krông Ana

655

24556

Dray Sáp

VC

x

735

DLK

Krông Ana

655

24571

Dur Kmăl(Dur Kmai)

VC

x

736

DLK

Krông Bông

653

24454

Kty

VC

x

737

DLK

Krông Bông

653

24478

Cư pui

VC

x

738

DLK

Krông Bông

653

24451

Dang Kang (Cang)

VC

x

739

DLK

Krông Bông

653

24472

EaTrul

VC

x

740

DLK

Krông Bông

653

24466

Hòa Lễ

VC

x

741

DLK

Krông Bông

653

24463

Hòa Phong

VC

x

742

DLK

Krông Bông

653

24481

Hòa Sơn

VC

x

743

DLK

Krông Bông

653

24460

Hòa Tân

VC

x

744

DLK

Krông Bông

653

24457

Hòa Thành

VC

x

745

DLK

Krông Bông

653

24475

Khuê Ngọc Điền

VC

x

746

DLK

Krông Bông

653

24487

Yang Mao

VC

x

747

DLK

Krông Búk

649

24313

Cư Pơng

VC

x

748

DLK

Krông Búk

649

24307

Cư Né

VC

x

749

DLK

Krông Búk

649

24319

Ea Ngai

VC

x

750

DLK

Krông Búk

649

24314

Ea Sin (Ea Siên)

VC

x

751

DLK

Krông Búk

649

24317

Tân Lập

VC

x

752

DLK

Krông Búk

649

24310

Cư KBô (Chư K Bô)

VC

x

753

DLK

Krông Năng

650

24360

Ea Đăh

VC

x

754

DLK

Krông Năng

650

24367

Cư Klông

VC

x

755

DLK

Krông Năng

650

24361

Ea Hồ

VC

x

756

DLK

Krông Năng

650

24359

EA Puk

VC

x

757

DLK

Krông Năng

650

24370

Ea Tân

VC

x

758

DLK

Krông Pắc

654

24520

Ea Hiu

VC

x

759

DLK

Krông Pắc

654

24499

Ea Kênh

VC

x

760

DLK

Krông Pắc

654

24532

Ea Uy

VC

x

761

DLK

Krông Pắc

654

24535

Ea Yiêng

VC

x

762

DLK

Krông Pắc

654

24508

Ea Yông

VC

x

763

DLK

Krông Pắc

654

24517

Hòa Đông

VC

x

764

DLK

Krông Pắc

654

24493

Krông Búk

VC

x

765

DLK

Krông Pắc

654

24529

Vụ Bổn

VC

x

766

DLK

Krông Pắc

654

24505

Ea Knuec (Ea Knếch)

VC

x

767

DLK

Krông Pắc

654

24514

Ea Kuăng (Quăng)

VC

x

768

DLK

Lắk

656

24586

Bông Krang

VC

x

769

DLK

Lắk

656

24595

Buôn Tría

VC

x

770

DLK

Lắk

656

24601

Đăk Nuê

VC

x

771

DLK

Lắk

656

24598

Đăk Phơi

VC

x

772

DLK

Lắk

656

24610

Ea Rbin

VC

x

773

DLK

Lắk

656

24604

Krông Nô

VC

x

774

DLK

Lắk

656

24607

Nam Ka

VC

x

775

DLK

Lắk

656

24583

Yang Tao

VC

x

776

DLK

M'Đrắk

652

24439

Cư Kroă

VC

x

x

777

DLK

M'Đrắk

652

24436

Cư Mta

VC

x

778

DLK

M'Đrắk

652

24444

Cư San

VC

x

779

DLK

M'Đrắk

652

24424

Ea H'Mlay

VC

x

780

DLK

M'Đrắk

652

24421

Ea Lai

VC

x

781

DLK

M'Đrắk

652

24430

Ea Mdoal

VC

x

782

DLK

M'Đrắk

652

24418

Ea Pil

VC

x

783

DLK

M'Đrắk

652

24433

Ea Riêng

VC

x

784

DLK

M'Đrắk

652

24445

Ea Trang

VC

x

785

DLK

M'Đrắk

652

24442

Krông Á

VC

x

786

DLK

TX Buôn Hồ

644

24340

Cư Bao

VC

x

787

DLK

TX Buôn Hồ

644

24325

Ea Blang

VC

x

788

DLK

TX Buôn Hồ

644

24328

Ea Đrông

VC

x

789

DLK

TX Buôn Hồ

644

24334

Ea Siên

VC

x

790

DLK

TX Buôn Hồ

644

24322

Phường Đoàn Kết

VC

x

791

DLK

TX Buôn Hồ

644

24311

Phường Thiện An

VC

x

792

DNG

Hoàng Sa

498

49800

Huyện Hoàng Sa

x

793

DNI

Đnh Quán

736

26221

Phú Hòa

MN

x

794

DNI

Định Quán

736

26212

Phú Tân

MN

x

795

DNI

Long Khánh

732

26104

Bàu Sen

MN

x

796

DNI

Long Thành

740

26407

Suối Trầu

KK

x

797

DNI

Tân Phú

734

26119

Dak Lua

MN

x

798

DNI

Trảng Bom

737

26251

Thanh Bình

KK

x

799

DNI

Vĩnh Cửu

735

26203

Hiếu Liêm

MN

x

800

DNI

Vĩnh Cửu

735

26200

Mã Đà

MN

x

801

DNI

Vĩnh Cửu

735

26176

Trị An

MN

x

802

DNI

Xuân Lộc

741

26431

Suối Cao

MN

x

803

DTP

Cao Lãnh

873

30127

Bình Thạnh

KK

x

804

DTP

TX Hồng Ngự

868

29965

Tân Hội

KK

x

805

GLI

Chư Păh

627

23746

Chư Đăng Ya

VC

x

806

GLI

Chư Păh

627

23758

Chư Dôn

MN

x

x

x

807

GLI

Chư Păh

627

23740

Đăk Tơ Ver

VC

x

808

GLI

Chư Păh

627

23725

Hà Tây

MN

x

809

GLI

Chư Păh

627

23722

Hòa Phú

VC

x

810

GLI

Chư Păh

627

23749

Ia Ka

VC

x

811

GLI

Chư Păh

627

23728

Ia Khươl

VC

x

812

GLI

Chư Păh

627

23738

Ia Kreng

MN

x

x

x

813

GLI

Chư Păh

627

23737

Ia Mơ Nông

VC

x

814

GLI

Chư Păh

627

23752

Ia Nhin

VC

x

815

GLI

Chư Păh

627

23731

Ia Phí

VC

x

816

GLI

Chư Păh

627

23755

Nghĩa Hòa

VC

x

817

GLI

Chư Prông

632

23899

Bàu Cạn

VC

x

818

GLI

Chư Prông

632

23890

Bình Giáo

VC

x

819

GLI

Chư Prông

632

23924

Ia Bang

VC

x

x

x

820

GLI

Chư Prông

632

23905

Ia Băng

MN

x

821

GLI

Chư Prông

632

23911

Ia Boòng

VC

x

822

GLI

Chư Prông

632

23929

Ia Ga

VC

x

823

GLI

Chư Prông

632

23888

Ia Kly

VC

x

824

GLI

Chư Prông

632

23932

Ia Lâu

VC

x

825

GLI

Chư Prông

632

23920

Ia Me

VC

x

826

GLI

Chư Prông

632

23938

Ia

VC

x

827

GLI

Chư Prông

632

23914

Ia O

MN

x

828

GLI

Chư Prông

632

23902

Ia Phìn

VC

x

829

GLI

Chư Prông

632

23926

Ia Pia

VC

x

830

GLI

Chư Prông

632

23935

Ia Piơr

VC

x

831

GLI

Chư Prông

632

23917

Ia Púch

VC

x

832

GLI

Chư Prông

632

23908

Ia Tôr

VC

x

833

GLI

Chư Prông

632

23923

Ia Vê

VC

x

x

834

GLI

Chư Pưh

639

23980

Chư Don

MN

x

x

x

835

GLI

Chư Pưh

639

23987

Ia BLứ

MN

x

836

GLI

Chư Pưh

639

23974

Ia Dreng

MN

x

837

GLI

Chư Pưh

639

23978

Ia Hla

MN

x

x

838

GLI

Chư Pưh

639

23972

Ia Rong

MN

x

839

GLI

Chư Sê

633

23953

AI Bá

VC

x

840

GLI

Chư Sê

633

23956

AYun

MN

x

841

GLI

Chư Sê

633

23946

Bar Măih

VC

x

x

842

GLI

Chư Sê

633

23947

Bờ Ngoong

VC

x

843

GLI

Chư Sê

633

23945

Chư Pơng

VC

x

x

844

GLI

Chư Sê

633

23965

Dun(Yun)

VC

x

845

GLI

Chư Sê

633

23968

H Bông

VC

x

846

GLI

Chư Sê

633

23962

Ia Blang

VC

x

847

GLI

Chư Sê

633

23950

Ia Giai

VC

x

848

GLI

Chư Sê

633

23959

Ia HLốp

VC

x

849

GLI

Chư Sê

633

23977

Ia Ko

VC

x

850

GLI

Chư Sê

633

23966

Ia Pal

VC

x

851

GLI

Chư Sê

633

23944

Ia Tiêm

VC

x

852

GLI

Chư Sê

633

23954

Kông Htok

MN

x

853

GLI

Đắk Đoa

626

23710

A Dơk

MN

x

854

GLI

Đắk Đoa

626

23684

Đak Krong

VC

x

855

GLI

Đắk Đoa

626

23683

Đăk Sơmei

MN

x

856

GLI

Đắk Đoa

626

23707

Glar

MN

x

857

GLI

Đắk Đoa

626

23701

H' Neng

MN

x

858

GLI

Đắk Đoa

626

23692

Hà Bầu

MN

x

859

GLI

Đắk Đoa

626

23680

Hà Đông

MN

x

x

x

860

GLI

Đắk Đoa

626

23686

Hải Yang

MN

x

861

GLI

Đắk Đoa

626

23714

HNol

VC

x

862

GLI

Đắk Đoa

626

23716

Ia Pết

MN

x

863

GLI

Đắk Đoa

626

23689

Kon Gang

MN

x

864

GLI

Đắk Đoa

626

23713

Trang

MN

x

865

GLI

Đắk Pơ

634

23992

An Thành

MN

x

866

GLI

Đắk

634

23989

Hà Tam

MN

x

867

GLI

Đắk Đoa

626

23719

Ia Băng

MN

x

868

GLI

Đắk Pơ

634

24007

Phú An

MN

x

869

GLI

Đắk Pơ

634

24010

Ya Hội

KK

x

x

870

GLI

Đức Cơ

631

23860

Ia Dơk

VC

x

871

GLI

Đức Cơ

631

23875

Ia Lang

MN

x

x

872

GLI

Ia Grai

628

23771

Ia

VC

x

873

GLI

Ia Grai

628

23788

Ia Chia

MN

x

874

GLI

Ia Grai

628

23785

Ia Dêr

MN

x

875

GLI

Ia Grai

628

23778

Ia Grăng

VC

x

x

876

GLI

Ia Grai

628

23773

Ia Khai

VC

x

877

GLI

Ia Grai

628

23791

Ia pếch

MN

x

878

GLI

Ia Grai

628

23767

Ia Sao

MN

x

879

GLI

Ia Pa

635

24025

Chư Mố

MN

x

880

GLI

Ia Pa

635

24016

Chư Răng

MN

x

881

GLI

Ia Pa

635

24019

Ia KDăm

VC

x

882

GLI

Ia Pa

635

Ia Pa

MN

x

883

GLI

Ia Pa

635

24037

Ia Trok

MN

x

884

GLI

Ia Pa

635

24028

Ia Tul

MN

x

885

GLI

Ia Pa

635

24022

Kim Tân

VC

x

886

GLI

Ia Pa

635

24013

Pờ Tó

MN

x

887

GLI

Kbang

625

23674

Đăk HLơ

VC

x

888

GLI

Kbang

625

23644

Đăk Roong

VC

x

x

x

889

GLI

Kbang

625

23660

Đak SMar

VC

x

x

x

890

GLI

Kbang

625

23659

Đông

VC

x

891

GLI

Kbang

625

23641

Kon Pne

VC

x

x

x

892

GLI

Kbang

625

23668

Kông Lơng Khơng

VC

x

893

GLI

Kbang

625

23671

Kông Pla

VC

x

894

GLI

Kbang

625

23650

KRong

VC

x

x

x

895

GLI

Kbang

625

23656

Lơ Ku

VC

x

x

896

GLI

Kbang

625

23662

Nghĩa An

VC

x

897

GLI

Kbang

625

23653

Sơ Pai

VC

x

x

898

GLI

Kbang

625

23647

Sơn Lang

VC

x

x

899

GLI

Kbang

625

23665

Tơ Tung

VC

x

900

GLI

Kông Chro

630

23840

Đắk KơNing

MN

x

x

x

901

GLI

Kông Chro

630

23830

An Trung (Yang Trung)

VC

x

902

GLI

Kông Chro

630

23851

Chơ Long (Chơ Yang)

VC

x

903

GLI

Kông Chro

630

23827

Chư Krêy

VC

x

x

904

GLI

Kông Chro

630

23843

Đăk Pling

VC

x

x

x

905

GLI

Kông Chro

630

23846

Đăk Pơ Pho

VC

x

906

GLI

Kông Chro

630

23842

Đăk Song

VC

x

x

x

907

GLI

Kông Chro

630

23836

Đăk Tơ Pang

VC

x

x

908

GLI

Kông Chro

630

23833

Kông Yang

VC

x

909

GLI

Kông Chro

630

23839

SRó

VC

x

x

910

GLI

Kông Chro

630

23848

Ya Ma

VC

x

911

GLI

Kông Chro

630

23854

Yang Nam

VC

x

912

GLI

Kông Chro

630

23845

Yang Trung

VC

x

913

GLI

Krông Pa

637

24091

Ia Mláh

MN

x

x

x

914

GLI

Krông Pa

637

24094

Chư Drăng

VC

x

x

915

GLI

Krông Pa

637

24106

Chư Ngọc

MN

x

x

916

GLI

Krông Pa

637

24112

Chư Rcăm

MN

x

x

x

917

GLI

Krông Pa

637

24088

Đất Bằng

MN

x

x

918

GLI

Krông Pa

637

24100

Ia HDreh

MN

x

x

x

919

GLI

Krông Pa

637

24103

Ia RMok

MN

x

x

920

GLI

Krông Pa

637

24079

Ia RSai

MN

x

921

GLI

Krông Pa

637

24082

Ia RSươm

MN

x

922

GLI

Krông Pa

637

24115

Krông Năng

MN

x

x

923

GLI

Krông Pa

637

24097

Phú Cần

MN

x

x

x

924

GLI

Mang Yang

629

23797

Ayun

MN

x

x

925

GLI

Mang Yang

629

23806

Đăk Djrăng

MN

x

x

x

926

GLI

Mang Yang

629

23799

Đak Ta Ley

VC

x

927

GLI

Mang Yang

629

23821

Đăk Trôi

VC

x

x

928

GLI

Mang Yang

629

23815

Đê Ar

VC

x

x

929

GLI

Mang Yang

629

23800

Hà Ra

VC

x

930

GLI

Mang Yang

629

23818

Kon Chiêng

VC

x

x

x

931

GLI

Mang Yang

629

23812

Kon Thụp

VC

x

932

GLI

Mang Yang

629

23809

Lơ Pang

VC

x

x

933

GLI

Phú Thiện

638

24048

Ayun Hạ

VC

x

934

GLI

Phú Thiện

638

24060

Chrôh Pơnan

VC

x

935

GLI

Phú Thiện

638

24046

Chư A Thai

MN

x

936

GLI

Phú Thiện

638

24061

Ia Hiao

MN

x

x

937

GLI

Phú Thiện

638

24055

Ia Piar

MN

x

938

GLI

Phú Thiện

638

24067

Ia Yeng

MN

x

939

GLI

TP Pleiku

622

23611

Gào

MN

x

x

x

940

GLI

TP Pleiku

622

23593

Tân Sơn

MN

x

941

GLI

TP Pleiku

622

23599

Chư á

MN

x

942

GLI

TP Pleiku

622

23587

Chư HDrông

MN

x

943

GLI

TP Pleiku

622

23605

Diên Phú

MN

x

944

GLI

TP Pleiku

622

23608

Ia Kênh

MN

x

945

GLI

TX. An Khê

623

23630

An Phước

MN

x

946

GLI

TX. An Khê

623

23629

Cửu An

VC

x

947

GLI

TX. An Khê

623

23633

Ngô Mây

MN

x

948

GLI

TX. An Khê

623

23632

Song An

VC

x

949

GLI

TX. An Khê

623

23635

Thành An

VC

x

950

GLI

TX. An Khê

623

23626

Tú An

VC

x

951

GLI

TX. An Khê

623

23627

Xuân An

MN

x

952

GLI

TX. Ayunpa

624

24065

Chư Băh

MN

x

953

GLI

TX. Ayunpa

624

24064

Ia RBol

VC

x

954

GLI

TX. Ayunpa

624

24070

Ia RTô

VC

x

955

GLI

TX. Ayunpa

624

24073

Ia Sao

MN

x

956

HBH

Cao Phong

154

05098

Bắc Phong

MN

x

957

HBH

Cao Phong

154

05092

Bình Thanh

MN

x

x

958

HBH

Cao Phong

154

05104

Đông Phong

MN

x

959

HBH

Cao Phong

154

05116

Dũng Phong

MN

x

960

HBH

Cao Phong

154

05113

Tân Phong

MN

x

961

HBH

Cao Phong

154

05110

Tây Phong

MN

x

962

HBH

Cao Phong

154

05101

Thu Phong

MN

x

963

HBH

Cao Phong

154

05095

Thung Nai

MN

x

x

964

HBH

Cao Phong

154

05107

Xuân Phong

MN

x

965

HBH

Cao Phong

154

05122

Yên Lập

MN

x

966

HBH

Cao Phong

154

05125

Yên Thượng

MN

x

967

HBH

Đà Bắc

150

04876

Cao Sơn

VC

x

968

HBH

Đà Bắc

150

04858

Đoàn Kết

VC

x

969

HBH

Đà Bắc

150

04852

Đồng Chum

VC

x

970

HBH

Đà Bắc

150

04834

Đồng Nghê

VC

x

x

x

971

HBH

Đà Bắc

150

04861

Đồng Ruộng

VC

x

x

x

972

HBH

Đà Bắc

150

04840

Giáp Đắt

VC

x

973

HBH

Đà Bắc

150

04864

Hào Lý

VC

x

974

HBH

Đà Bắc

150

04885

Hiền Lương

VC

x

975

HBH

Đà Bắc

150

04846

Mường Chiềng

VC

x

976

HBH

Đà Bắc

150

04843

Mường Tuổng

VC

x

x

x

977

HBH

Đà Bắc

150

04837

Suối Nánh

VC

x

978

HBH

Đà Bắc

150

04855

Tân Minh

VC

x

979

HBH

Đà Bắc

150

04849

Tân Pheo

VC

x

980

HBH

Đà Bắc

150

04888

Tiền Phong

VC

x

x

x

981

HBH

Đà Bắc

150

04879

Toàn Sơn

VC

x

982

HBH

Đà Bắc

150

04870

Trung Thành

VC

x

x

x

983

HBH

Đà Bắc

150

04867

Tu Lý

VC

x

984

HBH

Đà Bắc

150

04891

Vầy Nưa

VC

x

x

985

HBH

Đà Bắc

150

04873

Yên Hòa

VC

x

x

986

HBH

Hòa Bình

148

04825

Hòa Bình

MN

x

x

x

987

HBH

Kim Bôi

153

04987

Bắc Sơn

MN

x

x

x

988

HBH

Kim Bôi

153

04990

Bình Sơn

MN

x

989

HBH

Kim Bôi

153

05077

Cuối Hạ

MN

x

990

HBH

Kim Bôi

153

05014

Đông Bắc

MN

x

991

HBH

Kim Bôi

153

04984

Đú Sáng

MN

x

992

HBH

Kim Bôi

153

05038

Hợp đồng

MN

x

993

HBH

Kim Bôi

153

05056

Hợp Kim

MN

x

994

HBH

Kim Bôi

153

04993

Hùng Tiến

MN

x

995

HBH

Kim Bôi

153

05053

Kim Bình

MN

x

996

HBH

Kim Bôi

153

05065

Kim Bôi

MN

x

997

HBH

Kim Bôi

153

05035

Kim Sơn

MN

x

998

HBH

Kim Bôi

153

05050

Kim Tiến

MN

x

999

HBH

Kim Bôi

153

05071

Kim Truy

MN

x

1000

HBH

Kim Bôi

153

05083

Mị Hòa

MN

x

1001

HBH

Kim Bôi

153

05068

Nam Thượng

MN

x

1002

HBH

Kim Bôi

153

05002

Nật Sơn

MN

x

1003

HBH

Kim Bôi

153

05086

Nuông Dăm

VC

x

1004

HBH

Kim Bôi

153

05080

Sào Báy

VC

x

1005

HBH

Kim Bôi

153

05011

Sơn Thủy

VC

x

1006

HBH

Kim Bôi

153

05017

Thượng Bì

MN

x

1007

HBH

Kim Bôi

153

05044

Thượng Tiến

VC

x

1008

HBH

Kim Bôi

153

05032

Trung Bì

MN

x

x

1009

HBH

Kim Bôi

153

05005

Vinh Tiến

MN

x

1010

HBH

Kỳ Sơn

151

04915

Dân Hạ

VC

x

1011

HBH

Kỳ Sơn

151

04909

Dân Hòa

MN

x

1012

HBH

Kỳ Sơn

151

04921

Độc Lập

VC

x

1013

HBH

Kỳ Sơn

151

04903

Hp Thành

MN

x

1014

HBH

Kỳ Sơn

151

04897

Hp Thịnh

MN

x

1015

HBH

Kỳ Sơn

151

04900

Phú Minh

VC

x

1016

HBH

Kỳ Sơn

151

04906

Phúc Tiến

MN

x

1017

HBH

Kỳ Sơn

151

04933

Yên Quang

MN

x

x

1018

HBH

Lạc Sơn

157

05314

Bình Cảng

VC

x

x

x

1019

HBH

Lạc Sơn

157

05317

Bình Chân

VC

x

x

x

1020

HBH

Lạc Sơn

157

05308

Bình Hẻm

VC

x

x

x

1021

HBH

Lạc Sơn

157

05323

Chí Đạo

MN

x

x

x

1022

HBH

Lạc Sơn

157

05311

Chí Thiện

MN

x

x

x

1023

HBH

Lạc Sơn

157

05320

Định Cư

MN

x

1024

HBH

Lạc Sơn

157

05332

Hương Nhượng

MN

x

1025

HBH

Lạc Sơn

157

05326

Liên Vũ

MN

x

1026

HBH

Lạc Sơn

157

05272

Miền Đồi

VC

x

x

x

1027

HBH

Lạc Sơn

157

05275

Mỹ Thành

MN

x

x

1028

HBH

Lạc Sơn

157

05350

Ngọc Lâu

VC

x

x

x

1029

HBH

Lạc Sơn

157

05329

Ngọc Sơn

VC

x

1030

HBH

Lạc Sơn

157

05296

Phú Lương

VC

x

x

x

1031

HBH

Lạc Sơn

157

05299

Phúc Tuy

MN

x

x

1032

HBH

Lạc Sơn

157

05269

Quý Hòa

MN

x

x

x

1033

HBH

Lạc Sơn

157

05287

Tân Lập

MN

x

x

x

1034

HBH

Lạc Sơn

157

05293

Thượng Cốc

MN

x

1035

HBH

Lạc Sơn

157

05338

Tự Do

VC

x

x

1036

HBH

Lạc Sơn

157

05278

Tuân Đạo

MN

x

x

1037

HBH

Lạc Sơn

157

05281

Văn Nghĩa

MN

x

x

1038

HBH

Lạc Sơn

157

05284

Văn Sơn

MN

x

x

x

1039

HBH

Lạc Sơn

157

05335

Vũ Lâm

MN

x

x

1040

HBH

Lạc Sơn

157

05302

Xuất Hóa

MN

x

x

1041

HBH

Lạc Sơn

157

05341

Yên Nghiệp

VC

x

x

1042

HBH

Lạc Sơn

157

05305

Yên Phú

MN

x

1043

HBH

Lạc Thủy

159

05428

An Bình

MN

x

1044

HBH

Lạc Thủy

159

05425

An Lạc

MN

x

1045

HBH

Lạc Thủy

159

05401

Cố Nghĩa

MN

x

1046

HBH

Lạc Thủy

159

05416

Đồng Môn

MN

x

x

x

1047

HBH

Lạc Thủy

159

05419

Đồng Tâm

MN

x

1048

HBH

Lạc Thủy

159

05404

Hưng Thi

MN

x

1049

HBH

Lạc Thủy

159

05413

Khoan Dụ

MN

x

1050

HBH

Lạc Thủy

159

05407

Lạc Long

MN

x

1051

HBH

Lạc Thủy

159

05410

Liên Hòa

MN

x

1052

HBH

Lạc Thủy

159

05074

Thanh Nông

KK

x

1053

HBH

Lạc Thủy

159

05422

Yên Bồng

MN

x

1054

HBH

Lương Sơn

152

05008

Cao Dương

KK

x

1055

HBH

Lương Sơn

152

04957

Cao Răm

MN

x

1056

HBH

Lương Sơn

152

05047

Cao Thắng

MN

x

1057

HBH

Lương Sơn

152

04960

Cư yên

MN

x

1058

HBH

Lương Sơn

152

04945

Hòa Sơn

MN

x

1059

HBH

Lương Sơn

152

05023

Hợp Châu

KK

x

1060

HBH

Lương Sơn

152

04963

Hợp Hòa

MN

x

1061

HBH

Lương Sơn

152

05062

Hp Thanh

KK

x

1062

HBH

Lương Sơn

152

04942

Lâm Sơn

MN

x

1063

HBH

Lương Sơn

152

04966

Liên Sơn

MN

x

1064

HBH

Lương Sơn

152

04954

Nhuận Trạch

MN

x

1065

HBH

Lương Sơn

152

04996

Tân thành

KK

x

1066

HBH

Lương Sơn

152

04951

Tân Vinh

MN

x

1067

HBH

Lương Sơn

152

05059

Thanh Lương

MN

x

1068

HBH

Lương Sơn

152

04972

Tiến Sơn

MN

x

1069

HBH

Lương Sơn

152

04948

Trường Sơn

MN

x

1070

HBH

Mai Châu

156

05215

Ba Khan

VC

x

x

x

1071

HBH

Mai Châu

156

05227

Bao La

VC

x

x

x

1072

HBH

Mai Châu

156

05248

Chiềng Châu

VC

x

1073

HBH

Mai Châu

156

05224

Cun Pheo

VC

x

x

x

1074

HBH

Mai Châu

156

05221

Đồng Bảng

VC

x

1075

HBH

Mai Châu

156

05212

Hang Kia

VC

x

x

x

1076

HBH

Mai Châu

156

05251

Mai Hạ

VC

x

1077

HBH

Mai Châu

156

05257

Mai Hịch

VC

x

1078

HBH

Mai Châu

156

05236

Nà Mèo

VC

x

x

x

1079

HBH

Mai Châu

156

05242

Nà Phòn

VC

x

1080

HBH

Mai Châu

156

05254

Noong Luông

VC

x

x

x

1081

HBH

Mai Châu

156

05209

Pà Cò

VC

x

1082

HBH

Mai Châu

156

05206

Phúc Sạn

VC

x

x

x

1083

HBH

Mai Châu

156

05230

Piềng Vế

VC

x

x

1084

HBH

Mai Châu

156

05260

Pù Bin

VC

x

x

x

1085

HBH

Mai Châu

156

05245

Săm Khòe

VC

x

1086

HBH

Mai Châu

156

04882

Tân Dân

VC

x

x

x

1087

HBH

Mai Châu

156

05203

Tân Mai

VC

x

x

x

1088

HBH

Mai Châu

156

05218

Tân Sơn

VC

x

x

x

1089

HBH

Mai Châu

156

05239

Thung Khe

VC

x

x

1090

HBH

Mai Châu

156

05233

Tòng Đậu

VC

x

1091

HBH

Mai Châu

156

05263

Vạn Mai

VC

x

1092

HBH

Tân Lac

155

05194

Ngổ Luông

VC

x

x

x

1093

HBH

Tân Lạc

155

05158

Địch Giáo

MN

x

1094

HBH

Tân Lạc

155

05185

Do Nhân

MN

x

x

1095

HBH

Tân Lạc

155

05197

Gia Mô

MN

x

x

1096

HBH

Tân Lạc

155

05191

Lỗ Sơn

MN

x

x

x

1097

HBH

Tân Lạc

155

05176

Lũng Vân

VC

x

x

1098

HBH

Tân Lạc

155

05155

Mãn Đức

MN

x

1099

HBH

Tân Lạc

155

05143

Mỹ Hòa

VC

x

1100

HBH

Tân Lạc

155

05188

Nam Sơn

VC

x

x

x

1101

HBH

Tân Lạc

155

05170

Ngọc Mỹ

MN

x

1102

HBH

Tân Lạc

155

05131

Ngòi Hoa

VC

x

x

1103

HBH

Tân Lạc

155

05149

Phong Phú

MN

x

1104

HBH

Tân Lạc

155

05137

Phú Vinh

VC

x

x

x

1105

HBH

Tân Lạc

155

05182

Quy Mỹ

MN

x

1106

HBH

Tân Lạc

155

05152

Quyết Chiến

VC

x

1107

HBH

Tân Lạc

155

05167

Thanh Hối

MN

x

1108

HBH

Tân Lạc

155

05134

Trung Hòa

VC

x

1109

HBH

Tân Lạc

155

05164

Tử Nê

MN

x

1110

HBH

Tân Lạc

155

05161

Tuân Lộ

MN

x

1111

HBH

TP. Hòa Bình

148

04822

Thái Thịnh

MN

x

1112

HBH

Tp. Hòa Bình

148

04828

Thống Nhất

MN

x

1113

HBH

Tp. Hòa Bình

148

04918

Trung Minh

MN

x

x

1114

HBH

Tp. Hòa Bình

148

04813

Yên Mông

MN

x

1115

HBH

TP.Hòa Bình

148

04816

Sủ Ngòi

MN

x

1116

HBH

Yên Thủy

158

05365

Bảo Hiệu

MN

x

1117

HBH

Yên Thủy

158

05368

Đa Phúc

KK

x

x

1118

HBH

Yên Thủy

158

05380

Đoàn Kết

MN

x

1119

HBH

Yên Thủy

158

05371

Hữu Lợi

MN

x

x

1120

HBH

Yên Thủy

158

05359

Lạc Hưng

MN

x

x

1121

HBH

Yên Thủy

158

05362

Lạc Lương

MN

x

x

1122

HBH

Yên Thủy

158

05356

Lạc Sỹ

MN

x

x

x

1123

HBH

Yên Thủy

158

05389

Ngọc Lương

MN

x

1124

HBH

Yên Thủy

158

05383

Phú Lai

MN

x

1125

HBH

Yên Thủy

158

05377

Yên Lạc

MN

x

x

1126

HBH

Yên Thủy

158

05386

Yên Trị

MN

x

1127

TNN

Phổ Yên

172

Minh Đức

MN

x

1128

HDG

Chí Linh

290

10594

An lạc

MN

x

1129

HDG

Chí Linh

290

10600

Đồng lạc

MN

x

1130

HDG

Chí Linh

290

10597

Kênh Giang

MN

x

x

x

1131

HDG

Gia Lộc

297

11041

Lê Lợi

MN

x

1132

HDG

Kinh Môn

292

10696

Duy Tân

MN

x

1133

HDG

Kinh Môn

292

10708

Hiệp Hòa

MN

x

1134

HDG

Kinh Môn

292

10690

Phúc Thành B

MN

x

x

x

1135

HDG

Kinh Môn

292

10693

Thái Sơn

MN

x

1136

HGG

Bắc Mê

031

01012

Đường Âm

VC

x

1137

HGG

Bắc Mê

031

01015

Đường Hồng

VC

x

1138

HGG

Bắc Mê

031

00985

Giáp Trung

VC

x

1139

HGG

Bắc Mê

031

01000

Lạc Nông

VC

x

1140

HGG

Bắc Mê

031

00982

Minh Sơn

KK

x

1141

HGG

Bắc Mê

031

01018

Phiêng Luông

VC

x

1142

HGG

Bắc Mê

031

01003

Phú Nam

VC

x

1143

HGG

Bắc Mê

031

01009

Thượng Tân

VC

x

1144

HGG

Bắc Mê

031

01006

Yên Cường

VC

x

1145

HGG

Bắc Mê

031

00988

Yên Định

MN

x

1146

HGG

Bắc Mê

031

00997

Yên Phong

VC

x

1147

HGG

Bắc Quang

034

01216

Đồng Yên

MN

x

x

1148

HGG

Bắc Quang

034

01186

Bằng Hành

MN

x

1149

HGG

Bắc Quang

034

01168

Đồng Tâm

VC

x

1150

HGG

Bắc Quang

034

01219

Đông Thành

KK

x

1151

HGG

Bắc Quang

034

01165

Đồng Tiến (Yên Bình

MN

x

1152

HGG

Bắc Quang

034

01204

Đức Xuân

VC

x

1153

HGG

Bắc Quang

034

01177

Hữu Sản

VC

x

x

1154

HGG

Bắc Quang

034

01180

Kim Ngọc

MN

x

x

1155

HGG

Bắc Quang

034

01192

Liên Hiệp

VC

x

x

1156

HGG

Bắc Quang

034

01189

Quang Minh

MN

x

1157

HGG

Bắc Quang

034

01159

Tân Lập

VC

x

1158

HGG

Bắc Quang

034

01162

Tân Thành

MN

x

1159

HGG

Bắc Quang

034

01174

Thượng Bình

VC

x

1160

HGG

Bắc Quang

034

01207

Tiên Kiều

MN

x

1161

HGG

Bắc Quang

034

01198

Việt Hồng

MN

x

1162

HGG

Bắc Quang

034

01183

Việt Vinh

MN

x

1163

HGG

Bắc Quang

034

01210

Vĩnh Hảo

MN

x

1164

HGG

Bắc Quang

034

01213

Vĩnh Phúc

MN

x

x

1165

HGG

Bắc Quang

034

01195

Vô Điếm

MN

x

x

1166

HGG

Đồng Văn

026

00757

Hố Quáng Phìn

VC

x

1167

HGG

Đồng Văn

026

00715

Lũng Cú

VC

x

1168

HGG

Đồng Văn

026

00763

Lũng Phìn

VC

x

1169

HGG

Đồng Văn

026

00724

Lũng Táo

VC

x

1170

HGG

Đồng Văn

026

00754

Lũng Thầu

VC

x

1171

HGG

Đồng Văn

026

00718

Ma Lé

VC

x

1172

HGG

Đồng Văn

026

00712

TT. Phố Bảng

VC

x

1173

HGG

Đồng Văn

026

00745

Phố Cáo

VC

x

1174

HGG

Đồng Văn

026

00727

Phố Là

VC

x

1175

HGG

Đồng Văn

026

00751

Sảng Tng

VC

x

1176

HGG

Đồng Văn

026

00748

Sính Lủng

VC

x

1177

HGG

Đồng Văn

026

00733

Sủng Là

VC

x

1178

HGG

Đồng Văn

026

00766

Sủng Trái

VC

x

x

1179

HGG

Đồng Văn

026

00739

Tả Phìn

VC

x

x

x

1180

HGG

Đồng Văn

026

00730

Thài Phìn Tủng

VC

x

1181

HGG

Đồng Văn

026

00760

Vần Chải

VC

x

x

x

1182

HGG

Đồng Văn

026

00736

Xà Phìn

VC

x

1183

HGG

Hà Giang

024

00946

Phương Độ

MN

x

1184

HGG

Hà Giang

024

00949

Phương Thiện

MN

x

1185

HGG

Hoàng Su Phì

032

01063

Bản Luốc

VC

x

x

1186

HGG

Hoàng Su Phì

032

01024

Bản Máy

VC

x

x

x

1187

HGG

Hoàng Su Phì

032

01069

Bản Nhùng

VC

x

x

x

1188

HGG

Hoàng Su Phì

032

01078

Bản Péo

VC

x

1189

HGG

Hoàng Su Phì

032

01036

Bản Phùng

VC

x

x

x

1190

HGG

Hoàng Su Phì

032

01042

Chiến Phố

VC

x

x

1191

HGG

Hoàng Su Phì

032

01045

Đản Ván

VC

x

x

x

1192

HGG

Hoàng Su Phì

032

01081

Hồ Thầu

VC

x

x

x

1193

HGG

Hoàng Su Phì

032

01075

Nậm Dịch

VC

x

1194

HGG

Hoàng Su Phì

032

01093

Nậm Khòa

VC

x

1195

HGG

Hoàng Su Phì

032

01087

Nậm Tỵ

VC

x

1196

HGG

Hoàng Su Phì

032

01054

Nàng Đôn

VC

x

1197

HGG

Hoàng Su Phì

032

01066

Ngàm Đăng Vài

VC

x

x

x

1198

HGG

Hoàng Su Phì

032

01033

Pố Lồ

VC

x

x

x

1199

HGG

Hoàng Su Phì

032

01057

Pờ Ly Jài

VC

x

1200

HGG

Hoàng Su Phì

032

01060

Sán Xả Hồ

VC

x

x

x

1201

HGG

Hoàng Su Phì

032

01072

Tả Sử Choóng

VC

x

x

x

1202

HGG

Hoàng Su Phì

032

01051

Tân Tiến

VC

x

1203

HGG

Hoàng Su Phì

032

01027

Thàng Tín

VC

x

x

x

1204

HGG

Hoàng Su Phì

032

01030

Thèn Chu Phìn

VC

x

x

x

1205

HGG

Hoàng Su Phì

032

01048

Tụ Nhân

VC

x

1206

HGG

Hoàng Su Phì

032

01039

Túng Sán

VC

x

x

x

1207

HGG

Mèo Vạc

027

00799

Cán Chu Phìn

VC

x

1208

HGG

Mèo Vạc

027

00784

Giàng Chu Phìn

VC

x

x

1209

HGG

Mèo Vạc

027

00814

Khâu Vai

VC

x

1210

HGG

Mèo Vạc

027

00802

Lũng Pù

VC

x

1211

HGG

Mèo Vạc

027

00805

Lũng Chinh

VC

x

1212

HGG

Mèo Vạc

027

00811

Nậm Ban

VC

x

x

1213

HGG

Mèo Vạc

027

00817

Niêm Sơn

VC

x

1214

HGG

Mèo Vạc

027

00815

Niêm Tòng

VC

x

1215

HGG

Mèo Vạc

027

00781

Pả Vi

VC

x

1216

HGG

Mèo Vạc

027

00775

Pải Lũng

VC

x

1217

HGG

Mèo Vạc

027

00793

Sơn Vĩ

VC

x

x

x

1218

HGG

Mèo Vạc

027

00790

Sủng Máng

VC

x

1219

HGG

Mèo Vạc

027

00787

Sủng Trà

VC

x

1220

HGG

Mèo Vạc

027

00796

Tả Lủng

VC

x

x

1221

HGG

Mèo Vạc

027

00808

Tát Ngà

VC

x

1222

HGG

Mèo Vạc

027

00772

Thượng Phùng

VC

x

x

x

1223

HGG

Mèo Vạc

027

00778

Xỉn Cái

VC

x

1224

HGG

Quản Bạ

029

00901

Lùng Tám

VC

x

1225

HGG

Quản Bạ

029

00877

Bát Đại Sơn

VC

x

x

x

1226

HGG

Quản Bạ

029

00883

Cán Tỷ

VC

x

1227

HGG

Quản Ba

029

00886

Cao Mã Pờ

VC

x

1228

HGG

Quản Bạ

029

00880

Nghĩa Thuận

VC

x

1229

HGG

Quản Bạ

029

00898

Quảng Bạ

VC

x

1230

HGG

Quản Bạ

029

00904

Quyết Tiến

VC

x

1231

HGG

Quản Bạ

029

00907

Tả Ván

VC

x

x

x

1232

HGG

Quản Bạ

029

00910

Thái An

VC

x

x

x

1233

HGG

Quản Bạ

029

00889

Thanh Vân

VC

x

1234

HGG

Quản Bạ

029

00892

Tùng Vài

VC

x

1235

HGG

Quang Bình

035

01231

Bản Rịa

KK

x

1236

HGG

Quang Bình

035

01246

Bằng Lang

MN

x

1237

HGG

Quang Bình

035

01252

Hương Sơn

KK

x

1238

HGG

Quang Bình

035

01258

Nà Khương

KK

x

1239

HGG

Quang Bình

035

01243

Tân Bắc

MN

x

1240

HGG

Quang Bình

035

01228

Tân Nam

KK

x

1241

HGG

Quang Bình

035

01240

Tân Trịnh

MN

x

1242

HGG

Quang Bình

035

01225

Tiên Nguyên

KK

x

1243

HGG

Quang Bình

035

01261

Tiên Yên

MN

x

1244

HGG

Quang Bình

035

01255

Xuân Giang

MN

x

x

1245

HGG

Quang Bình

035

01222

Xuân Minh

KK

x

1246

HGG

Quang Bình

035

01249

Yên Hà

MN

x

1247

HGG

Quang Bình

035

01234

Yên Thành

KK

x

1248

HGG

Vị Xuyên

030

00955

Đạo Đức

MN

x

x

1249

HGG

Vị Xuyên

030

00976

Bạch Ngọc

MN

x

1250

HGG

Vị Xuyên

030

00952

Cao Bồ

VC

x

1251

HGG

Vị Xuyên

030

00709

Kim Linh

VC

x

1252

HGG

Vị Xuyên

030

00703

Kim Thạch

VC

x

1253

HGG

Vị Xuyên

030

00943

Lao Chải

VC

x

x

x

1254

HGG

Vị Xuyên

030

00961

Linh Hồ

VC

x

1255

HGG

Vị Xuyên

030

00919

Minh Tân

VC

x

1256

HGG

Vị Xuyên

030

00970

Ngọc Linh

VC

x

1257

HGG

Vị Xuyên

030

00973

Ngọc Minh

VC

x

x

1258

HGG

Vị Xuyên

030

00934

Phong Quang

MN

x

1259

HGG

Vị Xuyên

030

00706

Phú Linh

VC

x

1260

HGG

Vị Xuyên

030

00940

Phương Tiến

VC

x

1261

HGG

Vị Xuyên

030

00964

Quảng Ngần

MN

x

1262

HGG

Vị Xuyên

030

00931

Thanh Đức

VC

x

x

x

1263

HGG

Vị Xuyên

030

00928

Thanh Thủy

VC

x

1264

HGG

Vị Xuyên

030

00922

Thuận Hòa

VC

x

1265

HGG

Vị Xuyên

030

00958

Thượng Sơn

VC

x

1266

HGG

Vị Xuyên

030

00925

Tùng Bá

VC

x

1267

HGG

Vị Xuyên

030

00937

Xín Chải

VC

x

x

x

1268

HGG

Xín Mần

033

01102

Bản Díu

VC

x

x

x

1269

HGG

Xín Mần

033

01135

Bản Ngò

VC

x

x

1270

HGG

Xín Mần

033

01138

Chế Là

VC

x

x

x

1271

HGG

Xín Mần

033

01105

Chí Cà

VC

x

x

x

1272

HGG

Xín Mần

033

01123

Cố Rế

VC

x

x

x

1273

HGG

Xín Mần

033

01150

Khuôn Lùng

VC

x

x

1274

HGG

Xín Mần

033

01141

Nấm Dẩn

VC

x

1275

HGG

Xín Mần

033

01129

Nàn Ma

VC

x

1276

HGG

Xín Mần

033

01099

Nàn Xỉn

VC

x

x

x

1277

HGG

Xín Mần

033

01120

Pà Vầy Sủ

VC

x

x

x

1278

HGG

Xín Mần

033

01144

Quảng Nguyên

VC

x

x

1279

HGG

Xín Mần

033

01132

Tả Nhìu

VC

x

x

x

1280

HGG

Xín Mần

033

01114

Thèn Phàng

VC

x

x

1281

HGG

Xín Mần

033

01126

Thu Tà

VC

x

x

x

1282

HGG

Xín Mần

033

01111

Trung Thịnh

VC

x

1283

HGG

Yên Minh

028

00832

Bạch Đích

VC

x

1284

HGG

Yên Minh

028

00850

Đông Minh

VC

x

x

x

1285

HGG

Yên Minh

028

00871

Du Già

VC

x

1286

HGG

Yên Minh

028

00868

Du Tiến

VC

x

x

1287

HGG

Yên Minh

028

00862

Đường Thượng

VC

x

x

1288

HGG

Yên Minh

028

00841

Hữu Vinh

VC

x

x

1289

HGG

Yên Minh

028

00844

Lao Và Chải

VC

x

1290

HGG

Yên Minh

028

00865

Lũng Hồ

VC

x

1291

HGG

Yên Minh

28

00847

Mậu Duệ

VC

x

x

1292

HGG

Yên Minh

028

00853

Mậu Long

VC

x

x

x

1293

HGG

Yên Minh

028

00835

Na Khê

VC

x

1294

HGG

Yên Minh

028

00856

Ngam La

VC

x

x

x

1295

HGG

Yên Minh

028

00859

Ngọc Long

VC

x

x

1296

HGG

Yên Minh

028

00826

Phú Lũng

VC

x

1297

HGG

Yên Minh

028

00829

Sủng Cháng

VC

x

x

x

1298

HGG

Yên Minh

028

00838

Sủng Thài

VC

x

1299

HGG

Yên Minh

028

00823

Thắng Mố

VC

x

x

x

1300

HNI

Ba Vì

271

09703

Ba Vì

KK

x

1301

HNI

Ba Vì

271

09712

Khánh Thưng

MN

x

1302

HNI

Ba Vì

271

09700

Minh Quang

MN

x

1303

HNI

Ba Vì

271

09706

Vân Hòa

MN

x

1304

HNI

Chương Mỹ

277

10099

Trần Phú

KK

x

1305

HNI

Mỹ Đức

282

10504

An Phú

MN

x

1306

HNI

Quốc Oai

275

04939

Đông Xuân

KK

x

1307

HNI

Quốc Oai

275

09940

Phú Mãn

MN

x

1308

HNI

Thạch Thất

276

04936

Tiến Xuân

KK

x

1309

HNI

Thạch Thất

276

04930

Yên Bình

KK

x

1310

HNI

Thạch Thất

276

04927

Yên Trung

KK

x

1311

HNM

Kim Bảng

350

13432

Liên Sơn

MN

x

1312

HNM

Kim Bảng

350

13438

Thanh Sơn

MN

x

1313

HNM

Thanh Liêm

351

13483

Liêm Sơn

MN

x

1314

HNM

Thanh Liêm

351

13492

Thanh Tâm

MN

x

1315

HPG

Bch Long Vĩ

318

3180

Bạch Long Vĩ

BGB

x

1316

HPG

Cát Hải

317

Cát Hải

BGB

x

1317

HPG

Cát Hi

317

11923

Đồng Bài

BGB

x

1318

HPG

Cát Hải

317

11935

Gia Luận

KK

x

1319

HPG

Cát Hải

317

11938

Hiền Hào

KK

x

1390

HPG

Cát Hải

317

11926

Hoàng Châu

BGB

x

1321

HPG

Cát Hải

317

11932

Phù Long

KK

x

1322

HPG

Cát Hải

317

11941

Trân Châu

KK

x

1323

HPG

Cát Hải

317

11929

Văn Phong

BGB

x

x

1324

HPG

Cát Hải

317

11947

Xuân Đàm

KK

x

1325

HPG

Đồ Sơn

308

11467

Bàng La

BGB

x

1326

HPG

Đồ Sơn

308

11461

Vạn Hương

BGB

x

1327

HPG

Kiến Thụy

314

11752

Đại Hợp

BGB

x

1328

HPG

Kiến Thụy

314

11746

Đoàn Xá

BGB

x

1329

HPG

Thủy Nguyên

311

11479

An Sơn

MN

x

1330

HPG

Thủy Nguyên

311

11482

Kỳ Sơn

MN

x

1331

HPG

Thủy Nguyên

311

11476

Lại Xuân

MN

x

1332

HPG

Thủy Nguyên

311

11485

Liên Khê

MN

x

1333

HPG

Thủy Nguyên

311

11488

Lưu Kiếm

MN

x

1334

HPG

Thủy Nguyên

311

11500

Minh Tân

MN

x

1335

HPG

Tiên Lãng

315

11815

Đông Hưng

BGB

x

1336

HPG

Tiên Lãng

315

11812

Tây Hưng

BGB

x

1337

HPG

Tiên Lãng

315

11818

Tiên Hưng

BGB

x

1338

HPG

Tiên Lãng

315

11821

Vinh Quang

BGB

x

1339

HTH

Cẩm Xuyên

446

18682

Cẩm Dương

BGB

x

1340

HTH

Cẩm Xuyên

446

18679

Cẩm Hòa

BGB

x

1341

HTH

Cẩm Xuyên

446

18721

Cẩm Lĩnh

MN

x

1342

HTH

Cẩm Xuyên

446

18751

Cẩm Minh

MN

x

1343

HTH

Cẩm Xuyên

446

18739

Cẩm Mỹ

MN

x

1344

HTH

Cẩm Xuyên

446

18724

Cẩm Quan

MN

x

1345

HTH

Cẩm Xuyên

446

18745

Cẩm Sơn

MN

x

1346

HTH

Cẩm Xuyên

447

18736

Cẩm Thịnh

MN

x

1347

HTH

Can Lộc

443

18463

Gia Hanh

MN

x

x

1348

HTH

Can Lộc

443

18487

Mỹ Lộc

MN

x

1349

HTH

Can Lộc

443

18454

Phú Lộc

MN

x

1350

HTH

Can Lộc

443

18490

Sơn Lộc

MN

x

1351

HTH

Can Lộc

443

18418

Thuần Thiện

MN

x

x

x

1352

HTH

Can Lộc

443

18478

Thượng Lộc

MN

x

1353

HTH

Can Lộc

443

18439

Thường Nga

MN

x

1354

HTH

Đức Thọ

440

18307

Đức Lạng

MN

x

1355

HTH

Đức Thọ

440

18295

Đức Lập

MN

x

x

1356

HTH

Đức Thọ

440

18310

Tân Hương

MN

x

1357

HTH

Hồng Lĩnh

437

18124

Đức Thuận

MN

x

1358

HTH

Hương Khê

444

18532

Gia Phố

MN

x

1359

HTH

Hương Khê

444

18502

Hà Linh

MN

x

1360

HTH

Hương Khê

444

18508

Hòa Hải

VC

x

1361

HTH

Hương Khê

444

18523

Hương Bình

MN

x

1362

HTH

Hương Khê

444

18538

Hương Đô

MN

x

1363

HTH

Hương Khê

444

18517

Hương Giang

MN

x

1364

HTH

Hương Khê

444

18556

Hương Lâm

VC

x

1365

HTH

Hương Khê

444

18559

Hương Liên

MN

x

1366

HTH

Hương Khê

444

18526

Hương Long

MN

x

1367

HTH

Hương Khê

444

18505

Hương Thủy

MN

x

1368

HTH

Hương Khê

444

18553

Hương Trạch

VC

x

1369

HTH

Hương Khê

444

18541

Hương Vĩnh

VC

x

1370

HTH

Hương Khê

444

18544

Hương Xuân

MN

x

1371

HTH

Hương Khê

444

18520

Lộc Yên

MN

x

x

1372

HTH

Hương Khê

444

18529

Phú Gia

VC

x

1373

HTH

Hương Khê

444

18514

Phúc Đồng

MN

x

1374

HTH

Hương Khê

444

18511

Phương Điền

MN

x

1375

HTH

Hương Khê

444

18499

Phương Mỹ

MN

x

1376

HTH

Hương Sơn

439

18154

Sơn An

MN

x

1377

HTH

Hương Sơn

439

18190

Sơn Bằng

MN

x

1378

HTH

Hương Sơn

439

18193

Sơn Bình

MN

x

1379

HTH

Hương Sơn

439

18178

Sơn Châu

MN

x

1380

HTH

Hương Sơn

439

18208

Sơn Diệm

MN

x

1381

HTH

Hương Sơn

439

18157

Sơn Giang

MN

x

1382

HTH

Hương Sơn

439

18181

Sơn Hà

MN

x

1383

HTH

Hương Sơn

439

18214

Sơn Hàm

MN

x

1384

HTH

Hương Sơn

439

18163

Sơn Hòa

MN

x

1385

HTH

Hương Sơn

439

18139

Sơn Hồng

MN

x

1386

HTH

Hương Sơn

439

18196

Sơn Kim 1

MN

x

1387

HTH

Hương Sơn

439

18199

Sơn Kim 2

MN

x

1388

HTH

Hương Sơn

439

18145

Sơn Lâm

MN

x

1389

HTH

Hương Sơn

439

18148

Sơn Lễ

MN

x

1390

HTH

Hương Sơn

439

18160

Sơn Lĩnh

MN

x

1391

HTH

Hương Sơn

439

18205

Sơn Long

MN

x

1392

HTH

Hương Sơn

439

18226

Sơn Mai

MN

x

1393

HTH

Hương Sơn

439

18169

Sơn Mỹ

MN

x

1394

HTH

Hương Sơn

439

18175

Sơn Ninh

MN

x

x

x

1395

HTH

Hương Sơn

439

18217

Sơn Phú

MN

x

x

1396

HTH

Hương Sơn

439

18184

Sơn Quang

MN

x

1397

HTH

Hương Sơn

439

18151

Sơn Thnh

MN

x

x

x

1398

HTH

Hương Sơn

439

18211

Sơn Thủy

MN

x

1399

HTH

Kỳ Anh

447

18760

Kỳ Bắc

MN

x

1400

HTH

K Anh

447

18829

Kỳ Hoa

KK

x

x

1401

HTH

K Anh

447

18826

Kỳ Hợp

MN

x

1402

HTH

Kỳ Anh

447

18817

Kỳ Hưng

MN

x

x

x

1403

HTH

K Anh

447

18850

Kỳ Lạc

MN

x

1404

HTH

Kỳ Anh

447

18844

Kỳ Sơn

MN

x

x

1405

HTH

Kỳ Anh

447

18814

Kỳ Tân

KK

x

1406

HTH

K Anh

447

18823

K Thịnh

MN

x

1407

HTH

Kỳ Anh

446

18799

Kỳ Thượng

MN

x

1408

HTH

Lộc Hà

448

18412

Hồng Lộc

KK

x

x

x

1409

HTH

Nghi Xuân

442

18361

Xuân Đan

BGB

x

1410

HTH

Nghi Xuân

442

18355

Xuân Hội

BGB

x

1411

HTH

Nghi Xuân

442

18397

Xuân Lĩnh

MN

x

1412

HTH

Nghi Xuân

442

18364

Xuân Phổ

BGB

x

x

x

1413

HTH

Nghi Xuân

442

18382

Xuân Thành

BGB

x

1414

HTH

Nghi Xuân

442

18358

Xuân Trường

BGB

x

1415

HTH

Nghi Xuân

442

18385

Xuân Viên

MN

x

1416

HTH

Nghi Xuân

442

18376

Xuân Yên

BGB

x

1417

HTH

Thạch Hà

445

18646

Bắc Sơn

MN

x

1418

HTH

Thạch Hà

445

18664

Nam Hương

MN

x

1419

HTH

Thạch Hà

445

18565

Ngọc Sơn

KK

x

1420

HTH

Thạch Hà

445

18574

Thạch Bàn

BGB

x

1421

HTH

Thạch Hà

445

18667

Thạch Điền

MN

x

1422

HTH

Thạch Hà

445

18571

Thạch Hải

BGB

x

x

1423

HTH

Thạch Hà

445

18649

Thạch Hội

BGB

x

1424

HTH

Thạch Hà

445

18622

Thạch Lạc

BGB

x

1425

HTH

Thạch Hà

445

18619

Thạch Trị

BGB

x

1426

HTH

Thạch Hà

445

18631

Thạch Văn

BGB

x

1427

HTH

Thạch Hà

445

18658

Thạch Xuân

MN

x

1428

HTH

Vũ Quang

441

18316

Ân Phú

KK

x

1429

HTH

Vũ Quang

441

18319

Đức Giang

KK

x

1430

HTH

Vũ Quang

441

18328

Đức Hương

KK

x

1431

HTH

Vũ Quang

441

18334

Đức Liên

KK

x

1432

HTH

Vũ Quang

441

18322

Đức Lĩnh

KK

x

1433

HTH

Vũ Quang

441

18337

Hương Điền

KK

x

1434

HTH

Vũ Quang

441

18340

Hương Minh

KK

x

1435

HTH

Vũ Quang

441

18346

Hương Quang

VC

x

x

1436

HTH

Vũ Quang

441

18343

Hương Thọ

KK

x

1437

HTH

Vũ Quang

441

18325

Sơn Thọ

KK

x

1438

HUG

Long Mỹ

936

31493

Lương Nghĩa

KK

x

1439

HUG

Phụng Hiệp

934

31433

Thị trấn Búng Tàu

KK

x

1440

HUG

TP Vị Thanh

930

31336

Hỏa Lựu

KK

x

1441

HUG

TP Vị Thanh

930

31321

Phường III

KK

x

1442

HUG

TP V Thanh

930

31324

Phường IV

KK

x

1443

KGG

Kiên Hải

912

31114

An Sơn

BGB

x

x

x

1444

KGG

Kiên Hải

912

31111

Lại Sơn

BGB

x

x

x

1445

KGG

An Biên

908

31000

Nam Thái

KK

x

1446

KGG

An Biên

908

30994

Nam Yên

BGB

x

1447

KGG

An Minh

909

31033

Đông Hưng

BGB

x

1448

KGG

An Minh

909

31021

Thuận Hòa

BGB

x

1449

KGG

An Minh

909

31042

Vân Khánh

BGB

x

1450

KGG

An Minh

909

31045

Vân Khánh Đông

BGB

x

1451

KGG

An Minh

909

31048

Vân Khánh Tây

BGB

x

1452

KGG

Giang Thành

914

30797

Phú Lợi

KK

x

1453

KGG

Giang Thành

914

30799

Phú Mỹ

KK

x

1454

KGG

Giang Thành

914

30796

Tân Khánh hòa

KK

x

1455

KGG

Giang Thành

914

30793

Vĩnh Điều

KK

x

1456

KGG

Giang Thành

914

30791

Vĩnh Phú

KK

x

1457

KGG

Giồng Riềng

906

30947

Vĩnh Phú

KK

x

1458

KGG

Hà Tiên

900

30784

Thuận Yên

BGB

x

1459

KGG

Hà Tiên

900

30781

Tiên Hải

BGB

x

x

x

1460

KGG

Hòn Đất

903

30826

Bình Giang

BGB

x

1461

KGG

Hòn Đất

903

30841

Thổ Sơn

BGB

x

1462

KGG

Kiên Lương

902

30814

Hòn Nghệ

BGB

x

x

x

1463

KGG

Kiên Lương

902

30811

Sơn Hải

BGB

x

x

x

1464

KGG

Phú Quốc

911

31102

Bãi Thơm

BGB

x

1465

KGG

Phú Quốc

911

31084

Cửa Cạn

BGB

x

1466

KGG

Phú Quốc

911

31099

Hòn Thơm

BGB

x

x

x

1467

KGG

Phú Quốc

911

31105

Thổ Châu

BGB

x

x

x

1468

KGG

U Minh Thương

913

31015

Thạnh Yên A

KK

x

1469

KHA

Cam Lâm

570

22441

Cam Hải Đông

KK

x

1470

KHA

Cam Lâm

570

22444

Cam Phước Tây

KK

x

1471

KHA

Cam Lâm

570

22435

Cam Tân

KK

x

1472

KHA

Cam Lâm

570

22447

Sơn Tân

KK

x

1473

KHA

Cam Ranh

569

22486

Cam Bình

MN

x

1474

KHA

Cam Ranh

569

22483

Cam Lập

MN

x

1475

KHA

Cam Ranh

569

22477

Cam Thịnh Tây

MN

x

1476

KHA

Diên Khánh

574

22681

Diên Tân

MN

x

1477

KHA

Diên Khánh

574

22705

Suối Tiên

VC

x

1478

KHA

Khánh Sơn

575

22735

Ba Cụm Nam

VC

x

1479

KHA

Khánh Sơn

575

22723

Sơn Hiệp

VC

x

1480

KHA

Khánh Sơn

575

22720

Sơn Lâm

VC

x

1481

KHA

Khánh Sơn

575

22717

Thành Sơn

VC

x

1482

KHA

Khánh Vĩnh

573

22633

Giang Ly

VC

x

x

1483

KHA

Khánh Vĩnh

573

22615

Khánh Bình

VC

x

1484

KHA

Khánh Vĩnh

573

22621

Khánh Đông

MN

x

1485

KHA

Khánh Vĩnh

573

22612

Khánh Hiệp

VC

x

1486

KHA

Khánh Vĩnh

573

22627

Khánh Nam

VC

x

1487

KHA

Khánh Vĩnh

573

22645

Khánh Phú

VC

x

1488

KHA

Khánh Vĩnh

573

22642

Khánh Thành

VC

x

1489

KHA

Khánh Vĩnh

573

22624

Khánh Thượng

VC

x

x

1490

KHA

Ninh Hòa

572

22603

Ninh Ích

BGB

x

1491

KHA

Ninh Hòa

572

22579

Ninh Phước

BGB

x

1492

KHA

Ninh Hòa

572

22534

Ninh Tây

MN

x

1493

KHA

Ninh Hòa

572

22558

Ninh Thân

MN

x

1494

KHA

Ninh Hòa

572

22546

Ninh Thọ

BGB

x

1495

KHA

Ninh Hòa

572

22537

Ninh Thượng

MN

x

1496

KHA

Ninh Hòa

572

22606

Ninh Vân

MN

x

1497

KHA

Trường Sa

576

22739

Sinh Tồn

BGB

x

1498

KHA

Trường Sa

576

22737

Song T Tây

BGB

x

1499

KHA

Vạn Ninh

571

22510

Vạn Phú

VC

x

1500

KHA

Vạn Ninh

571

22504

Vạn Thọ

BGB

x

1501

KHA

Vạn Ninh

571

22522

Xuân Sơn

MN

x

1502

KTM

Đắk Glei

610

23347

Đắk Man

VC

x

1503

KTM

Đắk Glei

610

23350

Đắk Nhoong

VC

x

1504

KTM

Đắk Glei

610

23344

Đắk Plô

VC

x

1505

KTM

Đắk Glei

610

23356

Đăk Choong

VC

x

x

x

1506

KTM

Đắk Glei

610

23371

Đăk KRoong

VC

x

1507

KTM

Đắk Glei

610

23368

Đắk Long

VC

x

x

1508

KTM

Đắk Glei

610

23374

Đăk Môn

VC

x

1509

KTM

Đắk Glei

610

23362

Mường Hoong

VC

x

x

x

1510

KTM

Đắk Glei

610

23365

Ngọc Linh

VC

x

x

x

1511

KTM

Đắk Glei

610

23359

Xốp

VC

x

x

x

1512

KTM

Đắk

615

23500

TT. Đắk Hà

VC

x

1513

KTM

Đắk

615

23503

Đắk PXi

VC

x

1514

KTM

Đắk

615

23509

Đăk Uy

VC

x

1515

KTM

Đắk

615

23518

Ngọc réo

VC

x

1516

KTM

Đắk Tô

612

23427

Đắk Rơ Nga

VC

x

1517

KTM

Đắk Tô

612

23430

Đắk Trăm

VC

x

1518

KTM

Đắk Tô

612

23440

Diên Bình

VC

x

1519

KTM

Đắk Tô

612

23434

Kon Đào

VC

x

1520

KTM

Đắk Tô

612

23428

Ngọc Tụ

VC

x

1521

KTM

Đắk

612

23443

Pô

VC

x

1522

KTM

Đắk Tô

612

23431

Văn Lem

VC

x

x

1523

KTM

Đức Cơ

631

23872

Ia Dom

VC

x

x

x

1524

KTM

Kon Plông

613

23455

Đắk Ring

VC

x

x

x

1525

KTM

Kon Plông

613

23461

Đắk Tăng

VC

x

x

1526

KTM

Kon Plông

613

23458

Măng Buk

VC

x

x

x

1527

KTM

Kon Plông

613

23464

Ngok Tem

VC

x

x

x

1528

KTM

Kon Plông

613

23452

Đăk Nên

VC

x

x

x

1529

KTM

Kon Plông

613

23476

Hiếu

VC

x

x

1530

KTM

Kon Plông

613

23470

Măng Cành

VC

x

1531

KTM

Kon Plông

613

23467

PÊ

VC

x

x

1532

KTM

Kon Ry

614

23482

Đắk Kôi

VC

x

x

1533

KTM

Kon Ry

614

23491

Đắk Pne

VC

x

1534

KTM

Kon Ry

614

23485

Đắk Tơ Lung

VC

x

x

1535

KTM

Kon Ry

614

23494

Đăk Tờ Re

VC

x

1536

KTM

Kon Tum

614

23332

Chư Hreng

VC

x

1537

KTM

Kon Tum

614

23323

Đắk Blà

VC

x

1538

KTM

Kon Tum

608

23327

Đăk Năng

VC

x

1539

KTM

Kon Tum

614

23335

Đăk rơva

VC

x

1540

KTM

Kon Tum

614

23329

Đoàn kết

VC

x

1541

KTM

Kon Tum

614

23314

Kroong

VC

x

1542

KTM

Kon Tum

614

23317

Ngọc Bay

VC

x

1543

KTM

Ngọc Hồi

611

23395

BY

VC

x

1544

KTM

Ngọc Hồi

611

23380

Đăk Ang

VC

x

1545

KTM

Ngọc Hồi

611

23383

Đăk Dục

VC

x

1546

KTM

Ngọc Hồi

611

23392

Đăk Kan

VC

x

1547

KTM

Ngọc Hồi

611

23386

Đăk Nông

VC

x

1548

KTM

Ngọc Hồi

611

23398

Sa Loong

VC

x

1549

KTM

Sa Thầy

616

Chư Mo Ray

VC

x

1550

KTM

Sa Thầy

616

23534

Hơ Moong

VC

x

1551

KTM

Sa Thầy

618

Ia Dal

VC

x

x

1552

KTM

Sa Thầy

616

Mo Rây

VC

x

x

x

1553

KTM

Sa Thầy

616

23530

Rờ Kơi

VC

x

1554

KTM

Sa Thầy

616

23542

Sa Nghĩa

VC

x

1555

KTM

Sa Thầy

616

23533

Sa nhơn

VC

x

1556

KTM

Sa Thầy

616

23539

Sa Sơn

VC

x

1557

KTM

Sa Thầy

616

23551

Ya Tăng

VC

x

1558

KTM

Sa Thầy

616

23548

Ya Xiêr

VC

x

1559

KTM

Sa Thầy

616

23554

Yaly

VC

x

1560

KTM

Tu Mơ Rông

617

23419

Đắk Tơ Kan

VC

x

x

1561

KTM

Tu Mơ Rông

617

23416

Đăk Sao

VC

x

1562

KTM

Tu Mơ Rông

617

23425

Đăk

VC

x

1563

KTM

Tu Mơ Rông

617

23407

Đăk Na

VC

x

1564

KTM

Tu Mơ Rông

617

23417

Đăk Rơ Ông

VC

x

1565

KTM

Tu Mơ Rông

617

23410

Măng Ri

VC

x

x

x

1566

KTM

Tu Mơ Rông

617

23404

Ngọk Lây

VC

x

x

x

1567

KTM

Tu Mơ Rông

617

23413

Ngọc Yêu

VC

x

x

x

1568

KTM

Tu Mơ Rông

617

23446

Tê Xăng

VC

x

x

x

1569

KTM

Tu Mơ Rông

617

23422

Tu Mơ Rông

VC

x

1570

KTM

Tu Mơ Rông

617

23449

Văn Xuôi

VC

x

x

x

1571

LAN

Đức Huệ

801

27922

Bình Hòa Hưng

KK

x

1572

LAN

Đức Huệ

801

27928

Mỹ Bình

KK

x

1573

LAN

Đức Huệ

801

27901

Mỹ Quý Đông

KK

x

1574

LAN

Mộc Hóa

798

27796

Bình Hòa Tây

KK

x

1575

LAN

Mộc Hóa

798

27802

Bình Thạnh

KK

x

1576

LAN

Mộc Hóa

798

27799

Bình Tân

KK

x

1577

LAN

Tân Hưng

796

27730

Hưng Điền

KK

x

1578

LAN

Tân Hưng

796

27724

Hưng

KK

x

1579

LAN

Thạnh Hóa

800

27868

Tân Hiệp

KK

x

1580

LAN

Thạnh Hóa

800

27871

Thuận Bình

KK

x

1581

LCI

Bắc Hà

085

02899

Bản Cái

VC

x

x

x

1582

LCI

Bắc Hà

085

02845

Bản Già

VC

x

1583

LCI

Bắc Hà

085

02869

Bản Liền

VC

x

1584

LCI

Bắc Hà

085

02866

Bản Phố

VC

x

1585

LCI

Bắc Hà

085

02890

Bảo Nhai

VC

x

1586

LCI

Bắc Hà

085

02896

Cốc Lầu

VC

x

1587

LCI

Bắc Hà

085

02878

Cốc Ly

VC

x

1588

LCI

Bắc Hà

085

02863

Hoàng Thu Phố

VC

x

x

1589

LCI

Bắc Hà

085

02860

Lầu Thí Ngài

VC

x

x

x

1590

LCI

Bắc Hà

085

02842

Lùng Cải

VC

x

1591

LCI

Bắc Hà

085

02848

Lùng Phình

VC

x

1592

LCI

Bắc Hà

085

02875

Na Hối

VC

x

1593

LCI

Bắc Hà

085

02884

Nậm Đét

VC

x

1594

LCI

Bắc Hà

085

02887

Nậm Khánh

VC

x

1595

LCI

Bắc Hà

085

02893

Nậm Lúc

VC

x

1596

LCI

Bắc Hà

085

02881

Nậm Mòn

VC

x

1597

LCI

Bắc Hà

085

02872

Tà Chải

VC

x

1598

LCI

Bắc Hà

085

02854

Tả Củ Tỷ

VC

x

x

x

1599

LCI

Bắc Hà

085

02851

Tả Van Chư

VC

x

x

1600

LCI

Bắc Hà

085

02857

Thải Giàng Phố

VC

x

x

x

1601

LCI

Bảo Thắng

086

02914

Bản Cầm

VC

x

1602

LCI

Bảo Thắng

086

02911

Bản Phiệt

VC

x

1603

LCI

Bảo Thắng

086

02920

Phong Niên

VC

x

1604

LCI

Bảo Thắng

086

02938

Sơn Hà

VC

x

1605

LCI

Bảo Thắng

086

02929

Sơn Hải

VC

x

1606

LCI

Bảo Thắng

086

02917

Thái Niên

VC

x

1607

LCI

Bảo Thắng

086

02935

Trì Quang

VC

x

1608

LCI

Bảo Thắng

086

02932

Xuân Giao

VC

x

1609

LCI

Bảo Yên

087

02974

Cam Cọn

VC

x

1610

LCI

Bảo Yên

087

02971

Kim Sơn

VC

x

1611

LCI

Bảo Yên

087

02998

Long Khánh

VC

x

x

1612

LCI

Bảo Yên

087

02995

Long Phúc

VC

x

1613

LCI

Bảo Yên

087

02992

Lương Sơn

VC

x

1614

LCI

Bảo Yên

087

02977

Minh Tân

VC

x

1615

LCI

Bảo Yên

087

02965

Tân Dương

VC

x

1616

LCI

Bảo Yên

087

02950

Tân Tiến

VC

x

1617

LCI

Bảo Yên

087

02983

Việt Tiến

VC

x

1618

LCI

Bảo Yên

087

02962

Xuân Hòa

VC

x

x

1619

LCI

Bảo Yên

087

02980

Xuân Thượng

VC

x

1620

LCI

Bảo Yên

087

02986

Yên Sơn

VC

x

1621

LCI

Bát Xát

082

02692

A Lù

VC

x

x

1622

LCI

Bát Xát

082

02686

A Mú Sung

VC

x

x

1623

LCI

Bát Xát

082

02716

Bản Qua

VC

x

1624

LCI

Bát Xát

082

02725

Bản Xèo

VC

x

1625

LCI

Bát Xát

082

02704

Cốc Mỳ

VC

x

1626

LCI

Bát Xát

082

02746

Cốc San

VC

x

1627

LCI

Bát Xát

082

02707

Dền Sáng

VC

x

1628

LCI

Bát Xát

082

02722

Dền Thàng

VC

x

1629

LCI

Bát Xát

082

02728

Mường Hum

VC

x

1630

LCI

Bát Xát

082

02719

Mường Vi

VC

x

1631

LCI

Bát Xát

082

02689

Nậm Chạc

VC

x

x

1632

LCI

Bát Xát

082

02740

Nậm Pung

VC

x

1633

LCI

Bát Xát

082

02698

Ngải Thầu

VC

x

1634

LCI

Bát Xát

082

02737

Pa Cheo

VC

x

1635

LCI

Bát Xát

082

02743

Phìn Ngan

VC

x

1636

LCI

Bát Xát

082

02713

Sàng Ma Sáo

VC

x

x

x

1637

LCI

Bát Xát

082

02695

Trịnh Tường

VC

x

1638

LCI

Bát Xát

082

02731

Trung Lèng Hồ

VC

x

x

x

1639

LCI

Bát Xát

082

02701

Y Tý

VC

x

1640

LCI

Lào Cai

080

02650

Bắc Lệnh

VC

x

1641

LCI

Lào Cai

080

02674

Cam Đường

VC

x

1642

LCI

Lào Cai

080

02662

Đồng Tuyển

VC

x

1643

LCI

Lào Cai

080

02680

Hp Thành

VC

x

1644

LCI

Lào Cai

080

02653

Pom Hán

VC

x

1645

LCI

Lào Cai

080

02677

Tả Phời

VC

x

1646

LCI

Lào Cai

080

02659

Thống Nhất

VC

x

1647

LCI

Lào Cai

080

02665

Vạn Hòa

VC

x

1648

LCI

Lào Cai

080

02656

Xuân Tăng

VC

x

1649

LCI

Mường Khương

083

02788

Bản Lầu

VC

x

1650

LCI

Mường Khương

083

02797

Bản Sen

VC

x

1651

LCI

Mường Khương

083

02782

Cao Sơn

VC

x

1652

LCI

Mường Khương

083

02764

Dìn Chin

VC

x

1653

LCI

Mường Khương

083

02791

La Ban Tẩn

VC

x

1654

LCI

Mường Khương

083

02776

Lùng Khấu Nhin

VC

x

1655

LCI

Mường Khương

083

02785

Lùng Vai

VC

x

1656

LCI

Mường Khương

083

02773

Nậm Lư

VC

x

1657

LCI

Mường Khương

083

02752

Pha Long

VC

x

1658

LCI

Mường Khương

083

02767

Tả Gia Khâu

VC

x

x

1659

LCI

Mường Khương

083

02755

Tả Ngải Chồ

VC

x

1660

LCI

Mường Khương

083

02794

Tả Thàng

VC

x

1661

LCI

Mường Khương

083

02779

Thanh Bình

VC

x

1662

LCI

Mường Khương

083

02758

Tung Chung Phố

VC

x

1663

LCI

Sa Pa

088

03046

Bản Hồ

VC

x

1664

LCI

Sa Pa

088

03004

Bản Khoang

VC

x

1665

LCI

Sa Pa

088

03022

Bản Phùng

VC

x

1666

LCI

Sa Pa

088

03025

Hầu Thào

VC

x

1667

LCI

Sa Pa

088

03028

Lao Chải

VC

x

1668

LCI

Sa Pa

088

03052

Nậm Cang

VC

x

1669

LCI

Sa Pa

088

03049

Nậm Sài

VC

x

1670

LCI

Sa Pa

088

03016

Sa Pả

VC

x

1671

LCI

Sa Pa

088

03019

San Sả Hồ

VC

x

1672

LCI

Sa Pa

088

03037

Sử Pán

VC

x

1673

LCI

Sa Pa

088

03034

Suối Thầu

VC

x

1674

LCI

Sa Pa

088

03007

Tả giàng Phình

VC

x

1675

LCI

Sa Pa

088

03013

Tả Phìn

VC

x

x

1676

LCI

Sa Pa

088

03040

Tả Van

VC

x

1677

LCI

Sa Pa

088

03031

Thanh Kim

VC

x

1678

LCI

Sa Pa

088

03043

Thanh Phú

VC

x

1679

LCI

Sa Pa

088

03010

Trung Chải

VC

x

1680

LCI

Si Ma Cai

084

02836

Nàn Xín

VC

x

1681

LCI

Si Ma Cai

084

02821

Cán Cấu

VC

x

1682

LCI

Si Ma Cai

084

02827

Cán Hồ

VC

x

x

x

1683

LCI

Si Ma Cai

084

02833

Lử Thẩn

VC

x

1684

LCI

Si Ma Cai

084

02818

Lùng Sui

VC

x

1685

LCI

Si Ma Cai

084

02815

Mản Thẩn

VC

x

x

1686

LCI

Si Ma Cai

084

02800

Nàn Sán

VC

x

x

1687

LCI

Si Ma Cai

084

02830

Quan Thần Sán

VC

x

1688

LCI

Si Ma Cai

084

02812

Sán Chải

VC

x

1689

LCI

Si Ma Cai

084

02803

Thào Chư Phìn

VC

x

x

1690

LCI

Văn Bàn

089

03091

Chiềng Ken

VC

x

x

1691

LCI

Văn Bàn

089

03088

Dần Thàng

VC

x

1692

LCI

Văn Bàn

089

03106

Dương Quỳ

VC

x

1693

LCI

Văn Bàn

089

03097

Hòa Mạc

VC

x

1694

LCI

Văn Bàn

089

03103

Khánh Yên Hạ

VC

x

1695

LCI

Văn Bàn

089

3082

Khánh Yên Thượng

VC

x

1696

LCI

Văn Bàn

089

03100

Khánh Yên Trung

VC

x

1697

LCI

Văn Bàn

089

03094

Làng Giàng

VC

x

1698

LCI

Văn Bàn

089

03118

Liêm Phú

VC

x

1699

LCI

Văn Bàn

089

03112

Minh Lương

VC

x

1700

LCI

Văn Bàn

089

03076

Nậm Chầy

VC

x

1701

LCI

Văn Bàn

089

03067

Nậm Mả

VC

x

1702

LCI

Văn Bàn

089

03073

Nậm Rạng

VC

x

1703

LCI

Văn Bàn

089

03109

Nậm Tha

VC

x

1704

LCI

Văn Bàn

089

03121

Nậm Xây

VC

x

1705

LCI

Văn Bàn

089

03085

Nậm Xé

VC

x

1706

LCI

Văn Bàn

089

03064

Sơn Thủy

VC

x

1707

LCI

Văn Bàn

089

03115

Thẩm Dương

VC

x

1708

LCI

Văn Bàn

089

03058

Văn Sơn

VC

x

1709

LCU

Lai Châu

105

Đông Phong

VC

x

1710

LCU

Lai Châu

105

03403

Nậm Loỏng

VC

x

1711

LCU

Lai Châu

105

Quyết Tiến

VC

x

1712

LCU

Mường Tè

107

03466

Bun Nưa

VC

x

1713

LCU

Mường Tè

107

03454

Bun Tở

VC

x

1714

LCU

Mường Tè

107

03445

Mường Tè

VC

x

x

1715

LCU

Mường Tè

107

03440

Tá Bạ

VC

x

x

x

1716

LCU

Mường Tè

107

03439

Ka Lăng

VC

x

x

1717

LCU

Mường Tè

107

03469

Kan Hồ

VC

x

1718

LCU

Mường Tè

107

03451

Mù Cả

VC

x

x

x

1719

LCU

Mường Tè

107

03457

Nậm Khao

VC

x

x

x

1720

LCU

Mường Tè

107

03442

Pa

VC

x

x

x

1721

LCU

Mường Tè

107

03448

Pa Vệ Sử

VC

x

x

x

1722

LCU

Mường Tè

107

03463

Tà Tổng

VC

x

x

x

1723

LCU

Mường Tè

107

03436

Thu Lũm

VC

x

x

x

1724

LCU

Mường Tè

107

03467

Vàng San

VC

x

x

x

1725

LCU

Mường Tè

107

03460

Hua Bum

VC

x

1726

LCU

Sìn Hồ

112

03502

Nậm Ban

VC

x

1727

LCU

Nậm Nhùn

112

03473

Nậm Chà

VC

x

x

x

1728

LCU

Mường Tè

107

03474

Nậm Manh

VC

x

x

x

1729

LCU

Nậm Nhùn

112

03488

Nậm Pì

VC

x

x

x

1730

LCU

Sìn Hồ

112

03484

Pú Đao

VC

x

x

1731

LCU

Nậm Nhùn

112

03503

Trung Chải

VC

x

1732

LCU

Mường Tè

107

TT Nậm Nhùn

VC

x

1733

LCU

Phong Thổ

109

03391

Lả Nhì Thàng

VC

x

1734

LCU

Phong Thổ

109

03592

Sin Suối Hồ

VC

x

x

1735

LCU

Phong Thổ

109

03565

Tông Qua Lìn

VC

x

x

x

1736

LCU

Phong Thổ

109

03577

Bản Lang

VC

x

1737

LCU

Phong Thổ

109

03580

Hoang Thèn

VC

x

1738

LCU

Phong Thổ

109

03583

Khổng Lào

VC

x

1739

LCU

Phong Thổ

109

03556

Ma Li Chải

VC

x

x

1740

LCU

Phong Thổ

109

03574

Ma Ly Pho

VC

x

1741

LCU

Phong Thổ

109

03553

Mồ Sì San

VC

x

x

x

1742

LCU

Phong Thổ

109

03568

Mù Sang

VC

x

x

x

1743

LCU

Phong Thổ

109

03586

Nậm Xe

VC

x

1744

LCU

Phong Thổ

109

03559

Pa Vây Sử

VC

x

x

1745

LCU

Phong Thổ

109

03550

Sì Lờ Lầu

VC

x

x

1746

LCU

Phong Thổ

109

03562

Vàng Ma Chải

VC

x

x

x

1747

LCU

Sìn Hồ

108

03538

Căn Co

VC

x

x

x

1748

LCU

Sìn Hồ

108

03499

Hồng Thu

VC

x

1749

LCU

Sìn Hồ

108

03529

Làng Mô

VC

x

x

1750

LCU

Sìn Hồ

108

03481

Lê Lợi

VC

x

x

x

1751

LCU

Sìn Hồ

108

03509

Lùng Thàng

VC

x

x

1752

LCU

Sìn Hồ

108

03526

Nậm Cha

VC

x

x

x

1753

LCU

Sìn Hồ

108

03544

Nậm Cuổi

VC

x

x

x

1754

LCU

Sìn Hồ

108

03547

Nậm Hăn

VC

x

x

x

1755

LCU

Sìn Hồ

108

03535

Nậm Mạ

VC

x

x

x

1756

LCU

Sìn Hồ

108

03532

Noong Hẻo

VC

x

1757

LCU

Sìn Hồ

108

03527

Pa Khóa

VC

x

1758

LCU

Sìn Hồ

108

03505

Phăng Sô Lin

VC

x

1759

LCU

Sìn Hồ

108

03496

Phìn Hồ

VC

x

x

1760

LCU

Sìn Hồ

108

03523

Pu Sam Cáp

VC

x

x

1761

LCU

Sìn Hồ

108

03514

Sà Dề Phìn

VC

x

1762

LCU

Sìn Hồ

108

03520

Tả Ngo

VC

x

1763

LCU

Sìn Hồ

108

03511

Tả Phìn

VC

x

1764

LCU

Sìn Hồ

108

03541

Tủa Sín Chải

VC

x

x

1765

LCU

Tam Đường

106

03418

Bản Giang

VC

x

1766

LCU

Tam Đường

106

03421

Bản Hon

VC

x

1767

LCU

Tam Đường

106

03405

Giang Ma

VC

x

1768

LCU

Tam Đường

106

03406

Hồ Thầu

VC

x

1769

LCU

Tam Đường

106

03430

Khun Há

VC

x

1770

LCU

Tam Đường

106

03427

Nà Tăm

VC

x

1771

LCU

Tam Đường

106

03415

Nùng Nàng

VC

x

1772

LCU

Tam Đường

106

03413

Sơn Bình

VC

x

1773

LCU

Tam Đường

106

03397

Sùng Phài

VC

x

x

1774

LCU

Tam Đường

106

03400

Tả Lèng

VC

x

1775

LCU

Tam Đường

106

03394

Thèn Sin

VC

x

1776

LCU

Tân Uyên

111

03607

Hố Mít

VC

x

x

x

1777

LCU

Tân Uyên

111

03601

Mường Khoa

VC

x

x

1778

LCU

Tân Uyên

111

03610

Nậm Cần

VC

x

1779

LCU

Tân Uyên

111

03613

Nậm Sỏ

VC

x

1780

LCU

Tân Uyên

111

03616

Pắc Ta

VC

x

1781

LCU

Tân Uyên

111

03622

Tà Mít

VC

x

x

x

1782

LCU

Tân Uyên

111

03604

Thân Thuộc

VC

x

1783

LCU

Tân Uyên

111

03605

Trung Đồng

VC

x

1784

LCU

Than Uyên

110

03638

Tà Mung

VC

x

1785

LCU

Than Uyên

110

03632

Hua Nà

VC

x

1786

LCU

Than Uyên

110

03643

Khoen On

VC

x

1787

LCU

Than Uyên

110

03631

Mường Cang

VC

x

1788

LCU

Than Uyên

110

03637

Mường Kim

VC

x

1789

LCU

Than Uyên

110

03625

Mường Mít

VC

x

x

1790

LCU

Than Uyên

110

03628

Pha Mu

VC

x

x

x

1791

LCU

Than Uyên

110

03640

Tà Gia

VC

x

1792

LCU

Than Uyên

110

03634

Tà Hừa

VC

x

x

x

1793

LDG

BẢO LÂM

680

25069

BLá

VC

x

1794

LDG

BẢO LÂM

680

25066

Lộc Bắc

VC

x

1795

LDG

BẢO LÂM

680

25057

Lộc Bảo

VC

x

x

1796

LDG

BẢO LÂM

680

25081

Lộc Đức

VC

x

1797

LDG

BẢO LÂM

680

25060

Lộc Lâm

VC

x

1798

LDG

BẢO LÂM

680

25078

Lộc Tân

VC

x

1799

LDG

BẢO LÂM

680

25087

Tân Lạc

VC

x

1800

LDG

CÁT TIÊN

683

25165

Phước Cát 2

MN

x

1801

LDG

CÁT TIÊN

683

25192

Đồng Nai Thượng

MN

x

1802

LDG

CÁT TIÊN

683

25183

Đức Phổ

MN

x

1803

LDG

CÁT TIÊN

683

25168

Gia Viễn

MN

x

1804

LDG

CÁT TIÊN

683

25174

Mỹ Lâm

MN

x

1805

LDG

CÁT TIÊN

683

25171

Nam Ninh

MN

x

x

1806

LDG

CÁT TIÊN

683

25180

Phước Cát 1

MN

x

1807

LDG

CÁT TIÊN

683

25189

Quảng Ngãi

MN

x

1808

LDG

CÁT TIÊN

683

25159

Thị trấn Đồng Nai

MN

x

1809

LDG

CÁT TIÊN

683

25162

Tiên Hoàng

MN

x

1810

LDG

CÁT TIÊN

683

25177

Tư Nghĩa

MN

x

1811

LDG

ĐẠ HUOAI

681

25114

Đạ PLoa

VC

x

1812

LDG

ĐẠ HUOAI

681

25108

Đạ Tồn

VC

x

1813

LDG

Đ HUOAI

681

25120

Đoàn Kết

VC

x

1814

LDG

ĐẠ HUOAI

681

25099

Madaguoil

VC

x

1815

LDG

ĐÀ LẠT

672

24808

Tà Nung

VC

x

1816

LDG

ĐÀ LẠT

672

24810

Trạm Hành

VC

x

1817

LDG

Đạ TéH

682

25129

An Nhơn

MN

x

1818

LDG

Đạ TéH

682

25156

Đạ Pal

MN

x

x

1819

LDG

Đạ TéH

682

25144

Hương Lâm

MN

x

1820

LDG

Đạ TéH

682

25138

Quảng Trị

MN

x

1821

LDG

Đạ TéH

682

25153

Xã Đạ kho

MN

x

1822

LDG

Đạ TéH

682

25141

Xã Đạ Lây

MN

x

1823

LDG

ĐAM RÔNG

674

24859

Đạ M'Rông

VC

x

1824

LDG

ĐAM RÔNG

674

24874

Liêng SRrôin

VC

x

1825

LDG

ĐAM RÔNG

674

24856

Đạ Long

VC

x

x

1826

LDG

ĐAM RÔNG

674

24886

Phi Liêng

VC

x

1827

LDG

DI LINH

679

25033

Bảo Thuận

VC

x

1828

LDG

DI LINH

679

25003

Đinh Trang Thượng

VC

x

1829

LDG

DI LINH

679

25051

Gia Bắc

VC

x

1830

LDG

DI LINH

679

25030

Gung Ré

VC

x

1831

LDG

DI LINH

679

25042

Hòa Nam

VC

x

1832

LDG

DI LINH

679

25048

Sơn Điền

VC

x

1833

LDG

DI LINH

679

25021

Tam Bố

VC

x

1834

LDG

DI LINH

679

25012

Tân Nghĩa

VC

x

1835

LDG

Đơn Dương

677

24949

Ka Đơn

VC

x

1836

LDG

Đơn Dương

677

24955

Proh

VC

x

x

1837

LDG

ĐƠN DƯƠNG

677

24937

Đạ ròn

VC

x

1838

LDG

Đơn Dương

677

24943

Ka Đô

VC

x

1839

LDG

ĐƠN DƯƠNG

677

24946

Quảng Lập

VC

x

1840

LDG

Đức Trọng

678

24973

N'thol Hạ

VC

x

1841

LDG

ĐỨC TRỌNG

678

24970

Bình Thạnh

VC

x

1842

LDG

ĐỨC TRỌNG

678

24989

Đa Quyn

VC

x

1843

LDG

ĐỨC TRỌNG

678

24961

Hiệp An

VC

x

1844

LDG

ĐỨC TRỌNG

678

24997

Ninh Loan

VC

x

1845

LDG

ĐỨC TRỌNG

678

24988

Tà Năng

VC

x

1846

LDG

ĐỨC TRỌNG

678

24979

Tân Thành

VC

x

1847

LDG

LẠC DƯƠNG

675

24850

Đưng Knớ

VC

x

1848

LDG

LẠC DƯƠNG

675

24847

Đạ Chais

VC

x

1849

LDG

LÂM HÀ

676

24901

Đông Thanh

VC

x

1850

LDG

LÂM HÀ

676

24919

Liên Hà

VC

x

1851

LDG

LÂM HÀ

676

24892

Mê Linh

VC

x

1852

LDG

LÂM HÀ

676

24925

Nam Hà

VC

x

1853

LDG

LÂM HÀ

676

24883

Phi Tô

VC

x

1854

LSN

Bắc Sơn

185

06343

Bắc Sơn

VC

x

1855

LSN

Bắc Sơn

185

06358

Chiêu Vũ

VC

x

1856

LSN

Bắc Sơn

185

06337

Đồng ý

MN

x

1857

LSN

Bắc Sơn

185

06349

Hưng Vũ

VC

x

1858

LSN

Bắc Sơn

185

06346

Hữu Vĩnh

MN

x

1859

LSN

Bắc Sơn

185

06328

Long Đống

VC

x

1860

LSN

Bắc Sơn

185

06376

Nhất Hòa

VC

x

1861

LSN

Bắc Sơn

185

06382

Nhất Tiến

MN

x

1862

LSN

Bắc Sơn

185

06334

Quỳnh Sơn

VC

x

1863

LSN

Bắc Sơn

185

06361

Tân Hương

VC

x

1864

LSN

Bắc Sơn

187

06352

Tân Lập

VC

x

1865

LSN

Bắc Sơn

185

06340

Tân Tri

VC

x

1866

LSN

Bắc Sơn

185

06370

Trấn Yên

VC

x

1867

LSN

Bắc Sơn

185

06367

Vũ Lăng

VC

x

1868

LSN

Bắc Sơn

185

06355

Vũ Sơn

VC

x

1869

LSN

Bình Gia

181

06073

Hoa Thám

VC

x

1870

LSN

Bình Gia

181

06079

Hồng Phong

VC

x

1871

LSN

Bình Gia

181

06094

Minh Khai

VC

x

1872

LSN

Bình Gia

181

06106

Mông Ân

VC

x

1873

LSN

Bình Gia

181

06088

Quang Trung

VC

x

1874

LSN

Bình Gia

181

06121

Tân Văn

VC

x

1875

LSN

Bình Gia

181

06091

Thiện Thuật

VC

x

1876

LSN

Bình Gia

181

06082

Yên Lỗ

VC

x

1877

LSN

Cao Lộc

183

06190

Bảo Lâm

VC

x

1878

LSN

Cao Lộc

183

06217

Bình Trung

MN

x

1879

LSN

Cao Lộc

183

06196

Cao Lâu

VC

x

1880

LSN

Cao Lộc

183

06232

Công Sơn

VC

x

x

1881

LSN

Cao Lộc

183

06235

Gia Cát

MN

x

1882

LSN

Cao Lộc

183

06220

Hải Yến

VC

x

1883

LSN

Cao Lộc

183

06223

Hòa Cư

VC

x

1884

LSN

Cao Lộc

183

06205

Hồng Phong

MN

x

1885

LSN

Cao Lộc

183

06226

Hợp Thành

MN

x

1886

LSN

Cao Lộc

183

06211

Lộc Yên

VC

x

1887

LSN

Cao Lộc

183

06238

Mu Sơn

VC

x

x

1888

LSN

Cao Lộc

183

06214

Phú Xá

MN

x

1889

LSN

Cao Lộc

183

06229

Song Giáp

VC

x

1890

LSN

Cao Lộc

183

06244

Tân Liên

MN

x

1891

LSN

Cao Lộc

183

06250

Tân Thành

VC

x

1892

LSN

Cao Lộc

183

06199

Thạch Đạn

MN

x

1893

LSN

Cao Lộc

183

06193

Thanh Lòa

VC

x

1894

LSN

Cao Lộc

183

06208

Thụy Hùng

MN

x

1895

LSN

Cao Lộc

183

06241

Xuân Long

VC

x

1896

LSN

Cao Lộc

183

06202

Xuất Lễ

VC

x

1897

LSN

Cao Lộc

183

06247

Yên Trạch

MN

x

1898

LSN

Chi Lăng

187

06478

Bắc Thủy

VC

x

1899

LSN

Chi Lăng

187

06487

Bằng Hữu

VC

x

1900

LSN

Chi Lăng

187

06475

Gia Lộc

VC

x

1901

LSN

Chi Lăng

187

06514

Hữu Kiên

VC

x

x

x

1902

LSN

Chi Lăng

187

06499

Lâm Sơn

VC

x

1903

LSN

Chi Lăng

187

06502

Liên Sơn

VC

x

1904

LSN

Chi Lăng

187

06484

Mai Sao

MN

x

1905

LSN

Chi Lăng

187

06496

Nhân Lý

MN

x

1906

LSN

Chi Lăng

187

06517

Quan Sơn

VC

x

1907

LSN

Chi Lăng

187

06511

Quang Lang

MN

x

1908

LSN

Chi Lăng

187

06469

Vân An

VC

x

1909

LSN

Chi Lăng

187

06505

Vạn Linh

VC

x

1910

LSN

Chi Lăng

187

06472

Vân Thủy

VC

x

1911

LSN

Chi Lăng

187

06520

Y Tịch

VC

x

1912

LSN

Đình Lập

189

06646

Bắc Lãng

VC

x

1913

LSN

Đình Lập

189

06619

Bắc Xa

VC

x

1914

LSN

Đình Lập

189

06622

Bính Xá

VC

x

1915

LSN

Đình Lập

189

06637

Châu Sơn

VC

x

1916

LSN

Đình Lập

189

06634

Cường Lợi

MN

x

1917

LSN

Đình Lập

189

06628

Đình Lập

VC

x

1918

LSN

Đình Lập

189

06643

Đồng Thắng

VC

x

x

x

1919

LSN

Đình Lập

189

06625

Kiên Mộc

VC

x

1920

LSN

Đình Lập

189

06640

Lâm Ca

VC

x

1921

LSN

Đình Lập

189

06616

Nông Trường Thái Bình

VC

x

1922

LSN

Đình Lập

189

06631

Thái Bình

VC

x

1923

LSN

Hữu Lũng

186

06427

Cai Kinh

MN

x

1924

LSN

Hữu Lũng

186

06424

Đồng Tân

MN

x

1925

LSN

Hữu Lũng

186

06436

Đồng Tiến

MN

x

1926

LSN

Hữu Lũng

186

06451

Hồ Sơn

MN

x

1927

LSN

Hữu Lũng

186

06460

Hòa Thắng

VC

x

1928

LSN

Hữu Lũng

186

06388

Hữu Liên

VC

x

1929

LSN

Hữu Lũng

186

06448

Minh Sơn

VC

x

1930

LSN

Hữu Lũng

186

06415

Minh Tiến

MN

x

1931

LSN

Hữu Lũng

186

06418

Nhật Tiến

MN

x

1932

LSN

Hữu Lũng

186

06394

Quyết Thắng

MN

x

1933

LSN

Hữu Lũng

186

06454

Sơn Hà

MN

x

1934

LSN

Hữu Lũng

186

06409

Tân Lập

MN

x

1935

LSN

Hữu Lũng

186

06442

Tân Thành

MN

x

1936

LSN

Hữu Lũng

186

06406

Thiện Ky

VC

x

1937

LSN

Hữu Lũng

186

06433

Vân Nham

MN

x

1938

LSN

Hữu Lũng

186

06391

Yên Bình

VC

x

1939

LSN

Hữu Lũng

186

06400

Yên Thịnh

VC

x

1940

LSN

Hữu Lũng

186

06412

Yên Vượng

VC

x

1941

LSN

Lạng Sơn

178

05989

Quảng Lạc

MN

x

1942

LSN

Lộc Bình

188

06610

Ái Quốc

VC

x

x

x

1943

LSN

Lộc Bình

188

06535

Bằng Khánh

MN

x

x

1944

LSN

Lộc Bình

188

06553

Đồng Bục

MN

x

1945

LSN

Lộc Bình

188

06592

Đông Quan

VC

x

1946

LSN

Lộc Bình

188

06580

Hiệp Hạ

VC

x

1947

LSN

Lộc Bình

188

06550

Hữu Khánh

MN

x

1948

LSN

Lộc Bình

188

06598

Hữu Lân

MN

x

x

x

1949

LSN

Lộc Bình

188

06565

Khuất Xá

MN

x

1950

LSN

Lộc Bình

188

06601

Lợi Bác

VC

x

x

x

1951

LSN

Lộc Bình

188

06571

Lục Thôn

MN

x

x

x

1952

LSN

Lộc Bình

188

06595

Minh Phát

VC

x

1953

LSN

Lộc Bình

188

06604

Nam Quan

VC

x

1954

LSN

Lc Bình

188

06568

Như Khuê

MN

x

1955

LSN

Lộc Bình

188

06583

Nhượng Bạn

VC

x

x

x

1956

LSN

Lộc Bình

188

06586

Quan Bản

VC

x

x

x

1957

LSN

Lộc Bình

188

06589

Sàn Viên

VC

x

1958

LSN

Lc Bình

188

06559

Tam Gia

VC

x

1959

LSN

Lc Bình

188

06574

Tĩnh Bắc

VC

x

1960

LSN

Lộc Bình

188

06562

Tú Đoạn

MN

x

1961

LSN

Lộc Bình

188

06547

Tú Mịch

VC

x

1962

LSN

Lộc Bình

188

06556

Vân Mộng

MN

x

1963

LSN

Lộc Bình

188

06607

Xuân Dương

VC

x

1964

LSN

Lộc Bình

188

06538

Xuân Lễ

MN

x

1965

LSN

Lộc Bình

188

06544

Xuân Mãn

MN

x

1966

LSN

Lộc Bình

188

06577

Xuân Tình

MN

x

1967

LSN

Lộc Bình

188

06541

Yên Khoái

MN

x

1968

LSN

Tràng Định

180

06052

Bắc ái

VC

x

x

x

1969

LSN

Tràng Định

180

06010

Cao Minh

VC

x

1970

LSN

Tràng Định

180

06034

Chi Lăng

MN

x

1971

LSN

Tràng Định

180

06013

Chí Minh

VC

x

1972

LSN

Tràng Định

180

06043

Đào Viên

VC

x

1973

LSN

Tràng Định

180

06046

Đề Thám

MN

x

1974

LSN

Tràng Định

180

06001

Đoàn Kết

VC

x

1975

LSN

Tràng Định

180

06025

Đội Cấn

VC

x

1976

LSN

Tràng Định

180

06055

Hùng Sơn

MN

x

x

1977

LSN

Tràng Định

180

06061

Hùng Việt

VC

x

1978

LSN

Tràng Định

180

06049

Kháng Chiến

VC

x

1979

LSN

Tràng Định

180

05998

Khánh Long

VC

x

x

x

1980

LSN

Tràng Định

180

06031

Kim Đồng

VC

x

1981

LSN

Tràng Định

180

06004

Quốc Khánh

VC

x

1982

LSN

Tràng Định

180

06058

Quốc Việt

VC

x

1983

LSN

Tràng Định

180

06028

Tân Minh

VC

x

x

x

1984

LSN

Tràng Định

180

06019

Tân Tiến

VC

x

1985

LSN

Tràng Định

180

06022

Tân Yên

VC

x

x

1986

LSN

Tràng Định

180

06016

Tri Phương

VC

x

1987

LSN

Tràng Định

180

06037

Trung Thành

VC

x

1988

LSN

Tràng Định

180

06007

Vĩnh Tiến

VC

x

1989

LSN

Văn Lãng

182

06145

An Hùng

VC

x

1990

LSN

Văn Lãng

182

06133

Bắc La

VC

x

1991

LSN

Văn Lãng

182

06160

Gia Miễn

VC

x

1992

LSN

Văn Lãng

182

06157

Hoàng Việt

MN

x

1993

LSN

Văn Lãng

182

06151

Hội Hoan

VC

x

1994

LSN

Văn Lãng

182

06175

Hồng Thái

VC

x

1995

LSN

Văn Lãng

182

06169

Nam La

VC

x

1996

LSN

Văn Lãng

182

06181

Nhạc Kỳ

VC

x

1997

LSN

Văn Lãng

182

06154

Tân Lang

MN

x

1998

LSN

Văn Lãng

182

06172

Tân Mỹ

VC

x

1999

LSN

Văn Lãng

182

06142

Tân Tác

VC

x

2000

LSN

Văn Lãng

182

06130

Tân Việt

MN

x

2001

LSN

Văn Lãng

182

06163

Thành Hòa

VC

x

2002

LSN

Văn Lãng

182

06148

Thanh Long

VC

x

2003

LSN

Văn Lãng

182

06136

Thụy Hùng

VC

x

2004

LSN

Văn Lãng

182

06127

Trùng Khánh

VC

x

2005

LSN

Văn Lãng

182

06139

Trùng Quán

MN

x

2006

LSN

Văn Quan

184

06310

Bình Phúc

MN

x

2007

LSN

Văn Quan

184

06286

Khánh Khê

VC

x

2008

LSN

Văn Quan

184

06259

Phú Mỹ

VC

x

x

x

2009

LSN

Văn Quan

184

06307

Tân Đoàn

VC

x

2010

LSN

Văn Quan

184

06256

Trấn Ninh

VC

x

2011

LSN

Văn Quan

184

06316

Tràng Phái

VC

x

2012

LSN

Văn Quan

184

06277

Tú Xuyên

VC

x

2013

LSN

Văn Quan

184

06280

Văn An

MN

x

x

x

2014

LSN

Văn Quan

184

06319

Yên Phúc

MN

x

2015

NAN

Anh Sơn

424

17338

Bình Sơn

MN

x

2016

NAN

Anh Sơn

424

17350

Cẩm Sơn

MN

x

2017

NAN

Anh Sơn

424

17386

Cao Sơn

MN

x

2018

NAN

Anh Sơn

424

17353

Đức Sơn

MN

x

2019

NAN

Anh Sơn

424

17368

Hội Sơn

MN

x

2020

NAN

Anh Sơn

424

17347

Hùng Sơn

MN

x

2021

NAN

Anh Sơn

424

17365

Lạng Sơn

MN

x

2022

NAN

Anh Sơn

424

17383

Lĩnh Sơn

MN

x

2023

NAN

Anh Sơn

424

17377

Long Sơn

MN

x

2024

NAN

Anh Sơn

424

17374

Phúc Sơn

VC

x

2025

NAN

Anh Sơn

424

17341

Tam Sơn

MN

x

2026

NAN

Anh Sơn

424

17371

Thạch Sơn

MN

x

2027

NAN

Anh Sơn

424

17335

Thành Sơn

MN

x

2028

NAN

Anh Sơn

424

17332

Thọ Sơn

VC

x

2029

NAN

Anh Sơn

424

17356

Tường Sơn

MN

x

2030

NAN

Anh Sơn

424

17362

Vĩnh Sơn

MN

x

2031

NAN

Con Cuông

422

17230

Bình Chuẩn

VC

x

2032

NAN

Con Cuông

422

17236

Cam Lâm

VC

x

2033

NAN

Con Cuông

422

17248

Châu Khê

VC

x

2034

NAN

Con Cuông

422

17242

Đôn Phục

VC

x

2035

NAN

Con Cuông

422

17233

Lạng Khê

VC

x

2036

NAN

Con Cuông

422

17260

Lục Dạ

VC

x

2037

NAN

Con Cuông

422

17245

Mậu Đức

VC

x

2038

NAN

Con Cuông

422

17239

Thạch Ngàn

VC

x

2039

NAN

Con Cuông

422

17257

Yên Khê

MN

x

2040

NAN

Cửa Lò

413

Đảo Mắt

BGB

x

2041

NAN

Diễn Châu

425

17419

Diễn Hải

BGB

x

2042

NAN

Diễn Châu

425

17407

Diễn Hùng

BGB

x

2043

NAN

Diễn Châu

425

17431

Diễn Kim

BGB

x

2044

NAN

Diễn Châu

425

17392

Diễn Lâm

MN

x

2045

NAN

Diễn Châu

425

17479

Diễn Thịnh

BGB

x

2046

NAN

Diễn Châu

425

17497

Diễn Trung

BGB

x

2047

NAN

Đô Lương

427

17632

Bài Sơn

MN

x

2048

NAN

Đô Lương

427

17619

Giang Sơn Đông

VC

x

2049

NAN

Đô Lương

427

17620

Giang Sơn Tây

VC

x

2050

NAN

Đô Lương

427

17629

Hồng Sơn

MN

x

2051

NAN

Đô Lương

427

17623

Lam Sơn

MN

x

2052

NAN

Đô Lương

427

17656

Nam Sơn

MN

x

2053

NAN

Đô Lương

427

17635

Ngọc Sơn

MN

x

2054

NAN

Kỳ Sơn

417

16828

Huồi Tụ

VC

x

x

2055

NAN

Kỳ Sơn

417

16819

Bắc Lý

VC

x

x

2056

NAN

K Sơn

417

16840

Bảo Nam

VC

x

x

2057

NAN

Kỳ Sơn

417

16846

Bảo Thắng

VC

x

x

2058

NAN

Kỳ Sơn

417

16855

Chiêu Lưu

VC

x

2059

NAN

Kỳ Sơn

417

16825

Đoọc Mạy

VC

x

x

2060

NAN

Kỳ Sơn

417

16861

Hữu Kiệm

VC

x

2061

NAN

Kỳ Sơn

417

16849

Hữu Lập

VC

x

2062

NAN

Kỳ Sơn

417

16822

Keng Đu

VC

x

x

2063

NAN

Kỳ Sơn

417

16831

Mường Lống

VC

x

x

2064

NAN

K Sơn

417

16858

Mường Típ

VC

x

2065

NAN

Kỳ Sơn

417

16813

Mường Xén

VC

x

2066

NAN

Kỳ Sơn

417

16816

Mỹ Lý

VC

x

x

2067

NAN

Kỳ Sơn

417

16834

Na Loi

VC

x

x

2068

NAN

Kỳ Sơn

417

16870

Na Ngoi

VC

x

2069

NAN

Ky Sơn

417

16873

Nậm Càn

VC

x

2070

NAN

Kỳ Sơn

417

16837

Nậm Cắn

VC

x

2071

NAN

Kỳ Sơn

417

16843

Phà Đánh

VC

x

x

2072

NAN

Kỳ Sơn

417

16852

Tà Cạ

VC

x

2073

NAN

Nam Đàn

430

17932

Nam Hưng

MN

x

2074

NAN

Nam Đàn

430

17974

Nam Lộc

MN

x

2075

NAN

Nam Đàn

430

17968

Nam Tân

MN

x

2076

NAN

Nam Đàn

430

17947

Nam Thái

MN

x

2077

NAN

Nam Đàn

430

17965

Nam Thượng

MN

x

2078

NAN

Nghi Lộc

429

17884

Nghi Công Bắc

MN

x

2079

NAN

Nghi Lộc

429

17887

Nghi Công Nam

MN

x

2080

NAN

Nghi Lộc

429

17875

Nghi Hoa

BGB

x

2081

NAN

Nghi Lộc

429

17839

Nghi Hưng

MN

x

2082

NAN

Nghi Lộc

429

17878

Nghi Khánh

MN

x

2083

NAN

Nghi Lộc

429

17854

Nghi Kiều

MN

x

2084

NAN

Nghi Lộc

429

17848

Nghi Lâm

MN

x

2085

NAN

Nghi Lộc

429

17845

Nghi thiết

BGB

x

2086

NAN

Nghi Lộc

429

17836

Nghi tiến

BGB

x

2087

NAN

Nghi Lộc

429

17830

Nghi Văn

MN

x

2088

NAN

Nghi Lộc

429

17833

Nghi Yên

MN

x

2089

NAN

Nghĩa Đàn

419

17023

Nghĩa An

MN

x

2090

NAN

Nghĩa Đàn

419

16960

Nghĩa Bình

MN

x

2091

NAN

Nghĩa Đàn

419

17020

Nghĩa Đức

MN

x

2092

NAN

Nghĩa Đàn

419

16996

Nghĩa Hiếu

MN

x

2093

NAN

Nghĩa Đàn

419

16984

Nghĩa Hội

MN

x

2094

NAN

Nghĩa Đàn

419

16972

Nghĩa Hưng

MN

x

2095

NAN

Nghĩa Đàn

419

16948

Nghĩa Lạc

VC

x

2096

NAN

Nghĩa Đàn

419

16951

Nghĩa Lâm

VC

x

2097

NAN

Nghĩa Đàn

419

16999

Nghĩa Liên

MN

x

2098

NAN

Nghĩa Đàn

419

17029

Nghĩa Lộc

MN

x

2099

NAN

Nghĩa Đàn

419

16957

Nghĩa Lợi

VC

x

2100

NAN

Nghĩa Đàn

419

17026

Nghĩa Long

MN

x

2101

NAN

Nghĩa Đàn

419

16942

Nghĩa Mai

VC

x

2102

NAN

Nghĩa Đàn

419

16966

Nghĩa Minh

VC

x

2103

NAN

Nghĩa Đàn

419

16969

Nghĩa Phú

MN

x

2104

NAN

Nghĩa Đàn

419

16987

Nghĩa Tân

MN

x

2105

NAN

Nghĩa Đàn

419

16978

Nghĩa Thịnh

MN

x

2106

NAN

Nghĩa Đàn

419

16963

Nghĩa Thọ

VC

x

2107

NAN

Nghĩa Đàn

419

16945

Nghĩa yên

VC

x

2108

NAN

Nghĩa Hưng

419

16990

Nghĩa Thắng

MN

x

2109

NAN

Quế Phong

415

16774

Cắm Muộn

VC

x

2110

NAN

Quế Phong

415

16759

Châu Kim

VC

x

2111

NAN

Quế Phong

415

16765

Châu Thôn

VC

x

2112

NAN

Quế Phong

415

16744

Đồng Văn

VC

x

2113

NAN

Quế Phong

415

16747

Hạnh Dịch

VC

x

2114

NAN

Quế Phong

415

16738

Kim Sơn

VC

x

2115

NAN

Quế Phong

415

16762

Mường Nọc

VC

x

x

2116

NAN

Quế Phong

415

16753

Nậm Giải

VC

x

2117

NAN

Quế Phong

415

16768

Nậm Nhóng

VC

x

2118

NAN

Quế Phong

415

16771

Quang Phong

VC

x

2119

NAN

Quế Phong

415

16763

Quế Sơn

VC

x

x

2120

NAN

Quế Phong

415

16741

Thông Thụ

VC

x

2121

NAN

Quế Phong

415

16750

Tiền Phong

VC

x

2122

NAN

Quế Phong

415

16756

Tri Lễ

VC

x

2123

NAN

Quỳ Châu

416

16795

Châu Hạnh

MN

x

2124

NAN

Quỳ Châu

416

16807

Châu Hoàn

VC

x

2125

NAN

Quỳ Châu

416

16798

Châu Thắng

VC

x

2126

NAN

Quỳ Châu

416

16783

Châu Thuận

VC

x

2127

NAN

Quỳ Châu

416

16810

Diên Lãm

VC

x

2128

NAN

Quỳ Hp

420

17095

Bắc Sơn

VC

x

2129

NAN

Quỳ Hợp

420

17062

Châu Cường

MN

x

2130

NAN

Quỳ Hp

420

17080

Châu Đình

MN

x

2131

NAN

Quỳ Hp

420

17044

Châu Hồng

VC

x

2132

NAN

Quỳ Hp

420

17056

Châu Lộc

VC

x

2133

NAN

Quỳ Hợp

420

17089

Châu Lý

VC

x

x

2134

NAN

Quỳ Hợp

420

17065

Châu Quang

MN

x

2135

NAN

Quỳ Hợp

420

17077

Châu Thái

VC

x

2136

NAN

Quỳ Hợp

420

17050

Châu Thành

VC

x

2137

NAN

Quỳ Hợp

420

17041

Châu Tiến

VC

x

2138

NAN

Quỳ Hợp

420

17047

Đồng Hợp

MN

x

2139

NAN

Quỳ Hợp

420

17092

Hạ Sơn

VC

x

2140

NAN

Quỳ Hợp

420

17053

Liên Hợp

VC

x

2141

NAN

Quỳ Hợp

420

17071

Minh Hợp

MN

x

2142

NAN

Quỳ Hợp

420

17086

Nam Sơn

VC

x

2143

NAN

Quỳ Hợp

420

17074

Nghĩa Xuân

MN

x

2144

NAN

Quỳ Hợp

420

17068

Thọ Hợp

MN

x

2145

NAN

Quỳ Hợp

420

17083

Văn Lợi

VC

x

2146

NAN

Quỳ Hợp

420

17038

Yên Hợp

MN

x

2147

NAN

Quỳnh Lưu

421

17146

Ngọc Sơn

MN

x

2148

NAN

Quỳnh Lưu

421

17158

Quỳnh Bảng

BGB

x

2149

NAN

Quỳnh Lưu

421

17122

Quỳnh Châu

MN

x

2150

NAN

Quỳnh Lưu

421

17152

Quỳnh Hoa

MN

x

2151

NAN

Quỳnh Lưu

421

17113

Quỳnh Lập

BGB

x

2152

NAN

Quỳnh Lưu

421

17137

Quỳnh Liên

BGB

x

2153

NAN

Quỳnh Lưu

421

17176

Quỳnh Lương

BGB

x

2154

NAN

Quỳnh Lưu

421

17188

Quỳnh Minh

BGB

x

x

2155

NAN

Quỳnh Lưu

421

17203

Quỳnh Nghĩa

BGB

x

2156

NAN

Quỳnh Lưu

421

17134

Quỳnh Phương

BGB

x

2157

NAN

Quỳnh Lưu

421

17149

Quỳnh Tam

MN

x

2158

NAN

Quỳnh Lưu

421

17119

Quỳnh Tân

MN

x

2159

NAN

Quỳnh Lưu

421

17101

Quỳnh Thắng

MN

x

2160

NAN

Quỳnh Lưu

421

17215

Quỳnh Thọ

BGB

x

2161

NAN

Quỳnh Lưu

421

17218

Quỳnh Thuận

BGB

x

2162

NAN

Quỳnh Lưu

421

17116

Quỳnh Trang

MN

x

2163

NAN

Quỳnh Lưu

421

17140

Tân Sơn

MN

x

2164

NAN

Quỳnh Lưu

421

17224

Tân Thắng

MN

x

2165

NAN

Quỳnh Lưu

421

17209

Tiến Thủy

BGB

x

2166

NAN

Tân Kỳ

423

17287

Đồng Văn

VC

x

2167

NAN

Tân Kỳ

423

17278

Giai Xuân

MN

x

2168

NAN

Tân Kỳ

423

17317

Hương Sơn

MN

x

2169

NAN

Tân Kỳ

423

17314

Kỳ Sơn

MN

x

2170

NAN

Tân Kỳ

423

17320

K Tân

MN

x

2171

NAN

Tân Kỳ

423

17281

Nghĩa Bình

MN

x

2172

NAN

Tân Kỳ

423

17308

Nghĩa Dũng

MN

x

2173

NAN

Tân Kỳ

423

17326

Nghĩa Hành

MN

x

2174

NAN

Tân Kỳ

423

17293

Nghĩa Hợp

MN

x

2175

NAN

Tân Kỳ

423

17299

Nghĩa Phúc

MN

x

2176

NAN

Tân Kỳ

423

17323

Phú Sơn

MN

x

2177

NAN

Tân Kỳ

423

17305

Tân An

MN

x

2178

NAN

Tân Kỳ

423

17269

Tân Hợp

VC

x

2179

NAN

Tân Kỳ

423

17325

Tân Hương

MN

x

2180

NAN

Tân Kỳ

423

17311

Tân Long

MN

x

2181

NAN

Tân Kỳ

423

17272

Tân Phú

MN

x

2182

NAN

Tân Kỳ

423

17275

Tân Xuân

MN

x

2183

NAN

Tân Kỳ

423

17302

Tiên Kỳ

VC

x

2184

NAN

Thái Hòa

414

17017

Đông Hiếu

MN

x

2185

NAN

Thái Hòa

414

17003

Long Sơn

MN

x

2186

NAN

Thái Hòa

414

17002

Nghĩa Hòa

MN

x

2187

NAN

Thái Hòa

414

17005

Nghĩa Tiến

MN

x

2188

NAN

Thái Hòa

414

16993

Quang phong

MN

x

2189

NAN

Thái Hòa

414

17011

Tây Hiếu

MN

x

2190

NAN

Thanh Chương

428

17716

Cát Văn

MN

x

2191

NAN

Thanh Chương

428

17722

Hạnh Lâm

VC

x

2192

NAN

Thanh Chương

428

17759

Ngọc Lâm

KK

x

2193

NAN

Thanh Chương

428

17767

Ngọc Sơn

MN

x

2194

NAN

Thanh Chương

428

17773

Thanh An

MN

x

2195

NAN

Thanh Chương

428

17776

Thanh Chi

MN

x

2196

NAN

Thanh Chương

428

17824

Thanh Đức

VC

x

2197

NAN

Thanh Chương

428

17782

Thanh Dương

MN

x

2198

NAN

Thanh Chương

428

17806

Thanh Hà

VC

x

2199

NAN

Thanh Chương

428

17725

Thanh Hòa

MN

x

2200

NAN

Thanh Chương

428

17758

Thanh Hương

VC

x

2201

NAN

Thanh Chương

428

17788

Thanh Khê

MN

x

2202

NAN

Thanh Chương

428

17815

Thanh Lâm

MN

x

2203

NAN

Thanh Chương

428

17743

Thanh Liên

MN

x

2204

NAN

Thanh Chương

428

17794

Thanh Long

MN

x

2205

NAN

Thanh Chương

428

17785

Thanh Lương

MN

x

2206

NAN

Thanh Chương

428

17818

Thanh Mai

MN

x

2207

NAN

Thanh Chương

428

17755

Thanh Ngọc

MN

x

2208

NAN

Thanh Chương

428

17719

Thanh Nho

MN

x

2209

NAN

Thanh Chương

428

17731

Thanh Phong

MN

x

2210

NAN

Thanh Chương

428

17723

Thanh Sơn

KK

x

x

2211

NAN

Thanh Chương

428

17770

Thanh Thịnh

VC

x

2212

NAN

Thanh Chương

428

17797

Thanh Thủy

VC

x

2213

NAN

Thanh Chương

428

17737

Thanh Tiên

MN

x

2214

NAN

Thanh Chương

428

17812

Thanh Tùng

MN

x

2215

NAN

Thanh Chương

428

17821

Thanh Xuân

MN

x

2216

NAN

Thanh Chương

428

17779

Xuân Tường

MN

x

2217

NAN

Tương Dương

418

16876

Hòa Bình

VC

x

2218

NAN

Tương Dương

418

16885

Hữu Khuông

MN

x

x

2219

NAN

Tương Dương

418

16915

Lưu Kiền

VC

x

2220

NAN

Tương Dương

418

16879

Mai Sơn

MN

x

x

2221

NAN

Tương Dương

418

16903

Nga My

VC

x

2222

NAN

Tương Dương

418

16882

Nhôn Mai

MN

x

x

2223

NAN

Tương Dương

418

16927

Tam Đình

VC

x

2224

NAN

Tương Dương

418

16933

Tam Quang

VC

x

2225

NAN

Tương Dương

418

16924

Tam Thái

VC

x

2226

NAN

Tương Dương

418

16918

Thạch Giám

VC

x

2227

NAN

Tương Dương

418

16921

Xá Lượng

VC

x

2228

NAN

Tương Dương

418

16909

Yên Hòa

VC

x

2229

NAN

Tương Dương

418

16912

Yên Na

VC

x

2230

NAN

Tương Dương

418

16930

Yên Thắng

VC

x

2231

NAN

Tương Dương

418

16900

Yên Tĩnh

VC

x

2232

NAN

Yên Thành

426

17599

Đại Thành

MN

x

2233

NAN

Yên Thành

426

17545

Đồng Thành

MN

x

2234

NAN

Yên Thành

426

17518

Đức Thành

MN

x

2235

NAN

Yên Thành

426

17524

Hậu Thành

MN

x

2236

NAN

Yên Thành

426

17525

Hùng Thành

VC

x

2237

NAN

Yên Thành

426

17521

Kim Thành

MN

x

2238

NAN

Yên Thành

426

17512

Lăng Thành

MN

x

2239

NAN

Yên Thành

426

17590

Lý Thành

MN

x

2240

NAN

Yên Thành

426

17509

Mã Thành

MN

x

2241

NAN

Yên Thành

426

17581

Minh Thành

MN

x

2242

NAN

Yên Thành

426

17608

Mỹ Thành

MN

x

2243

NAN

Yên Thành

426

17539

Phúc Thành

MN

x

2244

NAN

Yên Thành

426

17533

Quang Thành

MN

x

2245

NAN

Yên Thành

426

17614

Sơn Thành

MN

x

2246

NAN

Yên Thành

426

17515

Tân Thành

MN

x

2247

NAN

Yên Thành

426

17536

Tây Thành

MN

x

2248

NAN

Yên Thành

426

17560

Thịnh Thành

MN

x

2249

NAN

Yên Thành

426

17510

Tiến Thành

MN

x

2250

NBH

Gia Viễn

373

14467

Gia Hòa

MN

x

2251

NBH

Gia Viễn

373

14470

Gia Hưng

MN

x

2252

NBH

Gia Viễn

373

14512

Gia Minh

MN

x

2253

NBH

Gia Viễn

373

14500

Gia Phương

MN

x

2254

NBH

Gia Viễn

373

14521

Gia Sinh

MN

x

2255

NBH

Gia Viễn

373

14476

Gia Thanh

MN

x

2256

NBH

Gia Viễn

373

14473

Liên Sơn

MN

x

2257

NBH

Hoa Lư

374

14533

Trường Yên

MN

x

2258

NBH

Huyn Yên Mô

377

14746

Yên Đồng

MN

x

2259

NBH

Huyn Yên Mô

377

14722

Yên Hòa

MN

x

2260

NBH

Huyn Yên Mô

377

14752

Yên Lâm

MN

x

2261

NBH

Huyn Yên Mô

377

14743

Yên Mạc

MN

x

2262

NBH

Huyn Yên Mô

377

14749

Yên Thái

MN

x

2263

NBH

Huyn Yên Mô

377

14734

Yên Thành

MN

x

2264

NBH

Kim Sơn

376

14698

Kim Đông

BGB

x

2265

NBH

Kim Sơn

376

14692

Kim Hải

BGB

x

2266

NBH

Kim Sơn

376

14695

Kim Trung

BGB

x

2267

NBH

Nho Quan

372

14404

Cúc Phương

VC

x

2268

NBH

Nho Quan

372

14410

Đức Long

VC

x

2269

NBH

Nho Quan

372

14389

Gia Lâm

MN

x

2270

NBH

Nho Quan

372

14449

Kỳ Phú

VC

x

2271

NBH

Nho Quan

372

14422

Lạng Phong

MN

x

2272

NBH

Nho Quan

372

14458

Phú Long

VC

x

2273

NBH

Nho Quan

372

14407

Phú Sơn

MN

x

2274

NBH

Nho Quan

372

14461

Quảng Lạc

VC

x

2275

NBH

Nho Quan

372

14452

Quỳnh Lưu

MN

x

2276

NBH

Nho Quan

372

14455

Sơn Hà

MN

x

2277

NBH

Nho Quan

372

14440

Sơn Thành

MN

x

2278

NBH

Nho Quan

372

14395

Thạch Bình

VC

x

2279

NBH

Nho Quan

372

14434

Thanh Lạc

MN

x

2280

NBH

Nho Quan

372

14428

Văn Phong

MN

x

2281

NBH

Nho Quan

372

14443

Văn Phú

VC

x

2282

NBH

Nho Quan

372

14431

Văn Phương

MN

x

2283

NBH

Nho Quan

372

14386

Xích thổ

VC

x

2284

NBH

Nho Quan

372

14419

Yên Quang

VC

x

2285

NBH

TX. Tam điệp

370

14377

Quang Sơn

MN

x

2286

NBH

TX. Tam điệp

370

14374

Yên Bình

MN

x

2287

NDH

GIAOTHUỶ

365

14182

Giao An

BGB

x

2288

NDH

GIAO THỦY

365

14203

Giao Hi

BGB

x

2289

NDH

GIAO THỦY

365

14185

Giao Lạc

BGB

x

2290

NDH

GIAO THỦY

365

14212

Giao Phong

BGB

x

2291

NDH

GIAO THỦY

365

14161

Giao Thiện

BGB

x

2292

NDH

HẢI HẬU

366

14305

Hải Chính

BGB

x

2293

NDH

HẢI HẬU

366

14269

Hải Đông

BGB

x

2294

NDH

HẢI HẬU

366

14317

Hải Hòa

BGB

x

2295

NDH

HẢI HẬU

366

14290

Hải Lý

BGB

x

2296

NDH

HẢI HẬU

366

14314

Hải Triều

BGB

x

2297

NDH

NGHĨA HƯNG

361

13963

Nam Điền

BGB

x

2298

NDH

NGHĨA HƯNG

361

13960

Nghĩa Phúc

BGB

x

2299

NTN

Bác Ái

584

22783

Phước Bình

MN

x

2300

NTN

Bác Ái

584

22804

Phước Chính

MN

x

x

2301

NTN

Bác Ái

584

22786

Phước Hòa

MN

x

2302

NTN

Bác Ái

584

22789

Phước Tân

MN

x

2303

NTN

Bác Ái

584

22795

Phước Thắng

MN

x

x

2304

NTN

Bác Ái

584

22798

Phước Thành

MN

x

2305

NTN

Bác Ái

584

22792

Phước Tiến

MN

x

2306

NTN

Bác Ái

584

22807

Phước Trung

MN

x

2307

NTN

Ninh Hải

586

22868

Thanh Hải

VC

x

2308

NTN

Ninh Hải

586

22846

Vĩnh Hải

VC

x

2309

NTN

Ninh Sơn

585

22828

Ma Nới

VC

x

2310

NTN

Phan Rang

582

22771

Mỹ Đông

BGB

x

2311

NTN

Thuận Bắc

588

22853

Bắc Sơn

MN

x

2312

NTN

Thuận Bắc

588

22840

Công Hải

VC

x

2313

NTN

Thuận Bắc

588

22837

Phước Chiến

VC

x

2314

NTN

Thuận Bắc

588

22843

Phước Kháng

VC

x

2315

NTN

Thuận Nam

589

22900

Nhị Hà

MN

x

2316

NTN

Thuận Nam

589

22885

Phước Hà

VC

x

2317

PTO

Cẩm Khê

235

08356

Phượng Vĩ

MN

x

x

x

2318

PTO

Cẩm Khê

235

08383

Cấp Dn

MN

x

2319

PTO

Cẩm Khê

235

08413

Chương Xá

MN

x

2320

PTO

Cẩm Khê

235

08428

Điều Lương

MN

x

2321

PTO

Cẩm Khê

235

08431

Đồng Lương

MN

x

2322

PTO

Cẩm Khê

235

08401

Hương Lung

MN

x

2323

PTO

Cẩm Khê

235

08392

Phú Khê

MN

x

2324

PTO

Cẩm Khê

235

08365

Phùng Xá

MN

x

x

x

2325

PTO

Cẩm Khê

235

08368

Sơn Nga

MN

x

2326

PTO

Cẩm Khê

235

08395

Sơn Tình

MN

x

2327

PTO

Cẩm Khê

235

08404

Tạ Xá

MN

x

2328

PTO

Cẩm Khê

235

08377

Tam Sơn

MN

x

2329

PTO

Cẩm Khê

235

08386

Thanh Nga

MN

x

x

x

2330

PTO

Cẩm Khê

235

08362

Thụy Liễu

MN

x

2331

PTO

Cẩm Khê

235

08344

Tiên Lương

MN

x

2332

PTO

Cẩm Khê

235

08410

Tình Cương

MN

x

2333

PTO

Cẩm Khê

235

08374

Tùng Khê

MN

x

2334

PTO

Cẩm Khê

235

08347

Tuy Lộc

MN

x

2335

PTO

Cẩm Khê

235

08380

Văn Bán

MN

x

x

2336

PTO

Cẩm Khê

235

08419

Văn Khúc

MN

x

x

2337

PTO

Cẩm Khê

235

08389

Xương Thịnh

MN

x

2338

PTO

Cẩm Khê

235

08422

Yên Dưỡng

MN

x

2339

PTO

Cẩm Khê

235

08398

Yên Tập

MN

x

2340

PTO

Đoan Hùng

230

07984

Vân Du

MN

x

2341

PTO

Đoan Hùng

230

07996

Bằng Doãn

MN

x

2342

PTO

Đoan Hùng

230

07981

Bằng Luân

MN

x

2343

PTO

Đoan Hùng

230

08050

Ca Đình

MN

x

2344

PTO

Đoan Hùng

230

08047

Chân Mộng

MN

x

2345

PTO

Đoan Hùng

230

08014

Đại Nghĩa

MN

x

2346

PTO

Đoan Hùng

230

07972

Đông Khê

MN

x

2347

PTO

Đoan Hùng

230

08029

Hùng Long

MN

x

2348

PTO

Đoan Hùng

230

07978

Hùng Quan

MN

x

2349

PTO

Đoan Hùng

230

07993

Minh Lương

MN

x

2350

PTO

Đoan Hùng

230

08044

Minh phú

MN

x

2351

PTO

Đoan Hùng

230

08041

Minh Tiến

MN

x

x

2352

PTO

Đoan Hùng

230

07975

Nghinh Xuyên

MN

x

2353

PTO

Đoan Hùng

230

08002

Phong Phú

MN

x

2354

PTO

Đoan Hùng

230

08020

Phú Thứ

MN

x

2355

PTO

Đoan Hùng

230

07987

Phương Trung

MN

x

2356

PTO

Đoan Hùng

230

07990

Quế lâm

MN

x

2357

PTO

Đoan Hùng

230

08017

Sóc Đăng

MN

x

2358

PTO

Đoan Hùng

230

08038

Tiêu Sơn

MN

x

2359

PTO

Đoan Hùng

230

08035

Vân Đồn

MN

x

2360

PTO

Đoan Hùng

230

08032

Vụ Quang

MN

x

2361

PTO

Hạ Hòa

231

08125

Bằng Giã

MN

x

2362

PTO

Hạ Hòa

231

08107

Cáo Điền

MN

x

2363

PTO

Hạ Hòa

231

08137

Chính Công

MN

x

2364

PTO

Hạ Hòa

231

08116

Chuế Lưu

MN

x

2365

PTO

Hạ Hòa

231

08056

Đại Phạm

MN

x

x

2366

PTO

Hạ Hòa

231

08062

Đan Hà

MN

x

2367

PTO

Hạ Hòa

231

08077

Đan Thượng

MN

x

2368

PTO

Hạ Hòa

231

08083

Động Lâm

MN

x

2369

PTO

Hạ Hòa

231

08092

Gia Điền

MN

x

2370

PTO

Hạ Hòa

231

08065

Hà Lương

MN

x

2371

PTO

Hạ Hòa

231

08059

Hậu Bổng

MN

x

2372

PTO

Hạ Hòa

231

08086

Lâm Lợi

MN

x

2373

PTO

Hạ Hòa

231

08122

Lang Sơn

MN

x

2374

PTO

Hạ Hòa

231

08068

Lệnh Khanh

MN

x

2375

PTO

Hạ Hòa

231

08074

Liên Phương

MN

x

2376

PTO

Hạ Hòa

231

08146

Mai Tùng

MN

x

2377

PTO

Hạ Hòa

231

08140

Minh Côi

MN

x

2378

PTO

Hạ Hòa

231

08119

Minh Hạc

MN

x

2379

PTO

Hạ Hòa

231

08071

Phụ Khánh

MN

x

x

2380

PTO

Hạ Hòa

231

08089

Phương Viên

MN

x

2381

PTO

Hạ Hòa

231

08098

Quân Khê

MN

x

2382

PTO

Hạ Hòa

231

08134

Văn Lang

MN

x

2383

PTO

Hạ Hòa

231

08131

Vô Tranh

MN

x

2384

PTO

Hạ Hòa

231

08110

Xuân Áng

MN

x

2385

PTO

Hạ Hòa

231

08101

Y Sơn

MN

x

2386

PTO

Hạ Hòa

231

08113

Yên Kỳ

MN

x

2387

PTO

Hạ Hòa

231

08128

Yên Luật

MN

x

2388

PTO

Lâm Thao

237

08497

Tiên Kiên

MN

x

2389

PTO

Lâm Thao

237

08509

Xuân Huy

MN

x

2390

PTO

Lâm Thao

237

08500

Xuân Lũng

MN

x

2391

PTO

Phù Ninh

233

08254

Bảo Thanh

MN

x

2392

PTO

Phù Ninh

233

08260

Gia Thanh

MN

x

2393

PTO

Phù Ninh

233

08251

Hạ Giáp

MN

x

2394

PTO

Phù Ninh

233

08234

Lệ Mỹ

MN

x

2395

PTO

Phù Ninh

233

08236

Liên Hoa

MN

x

2396

PTO

Phù Ninh

233

08233

Phú Mỹ

MN

x

2397

PTO

Phù Ninh

233

08266

Phú Nham

MN

x

2398

PTO

Phù Ninh

233

08278

Phù Ninh

MN

x

2399

PTO

Phù Ninh

233

08263

Tiên Du

MN

x

2400

PTO

Phù Ninh

233

08248

Tiên Phú

MN

x

2401

PTO

Phù Ninh

233

08239

Trạm Thản

MN

x

2402

PTO

Phù Ninh

233

08242

Trị Quận

MN

x

2403

PTO

Phù Ninh

233

08245

Trung Giáp

MN

x

2404

PTO

Tam Nông

236

08488

Dậu Dương

MN

x

2405

PTO

Tam Nông

236

08482

Dị Nậu

MN

x

x

x

2406

PTO

Tam Nông

236

08458

Hùng Đô

MN

x

2407

PTO

Tam Nông

236

08443

Hương Nha

MN

x

2408

PTO

Tam Nông

236

08461

Phương Thịnh

MN

x

2409

PTO

Tam Nông

236

08476

Tề Lễ

MN

x

2410

PTO

Tam Nông

236

08446

Thanh Uyên

MN

x

2411

PTO

Tam Nông

236

08479

Thọ Văn

MN

x

2412

PTO

Tam Nông

236

08455

Văn Lương

MN

x

2413

PTO

Tam Nông

236

08449

Xuân Quang

MN

x

2414

PTO

Tân Sơn

240

08557

Đồng Sơn

VC

x

2415

PTO

Tân Sơn

240

08554

Kiệt Sơn

MN

x

2416

PTO

Tân Sơn

240

08617

Kim Thượng

MN

x

2417

PTO

Tân Sơn

240

08560

Lai Đồng

MN

x

2418

PTO

Tân Sơn

240

08608

Long Cốc

kk

x

2419

PTO

Tân Sơn

240

08569

Mỹ Thuận

MN

x

2420

PTO

Tân Sơn

240

08620

Tam Thanh

MN

x

2421

PTO

Tân Sơn

240

08578

Tân Sơn

MN

x

x

2422

PTO

Tân Sơn

240

08548

Thạch Kiệt

VC

x

2423

PTO

Tân Sơn

240

08545

Thu Cúc

VC

x

2424

PTO

Tân Sơn

240

08551

Thu Ngạc

MN

x

2425

PTO

Tân Sơn

240

08596

Văn Luông

MN

x

2426

PTO

Tân Sơn

240

08626

Vinh Tiền

kk

x

2427

PTO

Tân Sơn

240

08599

Xuân Sơn

VC

x

x

2428

PTO

Thanh Ba

232

08206

Chí Tiên

MN

x

2429

PTO

Thanh Ba

232

08161

Đại An

MN

x

2430

PTO

Thanh Ba

232

08158

Đông Lĩnh

MN

x

2431

PTO

Thanh Ba

232

08164

Hanh Cù

MN

x

2432

PTO

Thanh Ba

232

08212

Hoàng Cương

MN

x

2433

PTO

Thanh Ba

232

08197

Khải Xuân

MN

x

2434

PTO

Thanh Ba

232

08200

Mạn Lạn

MN

x

2435

PTO

Thanh Ba

232

08173

Năng Yên

MN

x

2436

PTO

Thanh Ba

232

08191

Phương Lĩnh

MN

x

2437

PTO

Thanh Ba

232

08182

Quảng Nạp

MN

x

2438

PTO

Thanh Ba

232

08215

Sơn Cương

MN

x

2439

PTO

Thanh Ba

232

08167

Thái Ninh

MN

x

2440

PTO

Thanh Ba

232

08155

Thanh Vân

MN

x

2441

PTO

Thanh Ba

232

08203

Thanh Xá

MN

x

2442

PTO

Thanh Ba

232

08156

Vân Lĩnh

MN

x

2443

PTO

Thanh Ba

232

08188

Yên Nội

MN

x

2444

PTO

Thanh Sơn

238

08614

Cự Đồng

MN

x

2445

PTO

Thanh Sơn

238

08602

Cự Thắng

VC

x

x

2446

PTO

Thanh Sơn

238

08572

Địch Quả

VC

x

2447

PTO

Thanh Sơn

238

08638

Đông Cửu

VC

x

x

2448

PTO

Thanh Sơn

238

08575

Giáp Lai

MN

x

2449

PTO

Thanh Sơn

238

08632

Hương Cần

VC

x

x

2450

PTO

Thanh Sơn

238

08635

Khả Cửu

MN

x

2451

PTO

Thanh Sơn

238

08653

Lương Nha

MN

x

2452

PTO

Thanh Sơn

238

08563

Sơn Hùng

MN

x

2453

PTO

Thanh Sơn

238

08641

Tân Lập

MN

x

2454

PTO

Thanh Sơn

238

08629

Tân Minh

MN

x

2455

PTO

Thanh Sơn

238

08605

Tất Thắng

MN

x

x

2456

PTO

Thanh Sơn

238

08587

Thạch Khoán

MN

x

2457

PTO

Thanh Sơn

238

08623

Thắng Sơn

MN

x

2458

PTO

Thanh Sơn

238

08581

Thục Luyện

MN

x

2459

PTO

Thanh Sơn

238

08650

Thượng Cửu

VC

x

2460

PTO

Thanh Sơn

238

08659

Tinh Nhuệ

MN

x

2461

PTO

Thanh Sơn

238

08611

Văn Miếu

VC

x

2462

PTO

Thanh Sơn

238

08584

Võ Miếu

VC

x

2463

PTO

Thanh Sơn

238

08176

Yển Khê

MN

x

x

2464

PTO

Thanh Sơn

238

08644

Yên Lãng

MN

x

2465

PTO

Thanh Sơn

238

08647

Yên Lương

VC

x

2466

PTO

Thanh Thủy

239

08662

Đào Xá

MN

x

2467

PTO

Thanh Thủy

239

08698

Phượng Mao

MN

x

2468

PTO

Thanh Thủy

239

08677

Sơn Thủy

MN

x

2469

PTO

Thanh Thủy

239

08671

Tân Phương

MN

x

2470

PTO

Thanh Thủy

239

08665

Thạch Đồng

MN

x

2471

PTO

Thanh Thủy

239

08695

Trung Nghĩa

MN

x

2472

PTO

Thanh Thủy

239

08692

Trung Thịnh

MN

x

x

x

2473

PTO

Thanh Thủy

239

08704

Tu Vũ

MN

x

2474

PTO

Thanh Thủy

239

08701

Yến Mao

MN

x

2475

PTO

Việt Trì

227

08506

Chu Hóa

MN

x

2476

PTO

Việt Trì

227

08503

Hy Cương

MN

x

2477

PTO

Việt Trì

227

08281

Kim Đức

MN

x

2478

PTO

Yên Lập

234

08320

Đồng Lạc

MN

x

2479

PTO

Yên Lập

234

08326

Đồng Thịnh

MN

x

2480

PTO

Yên Lập

234

08299

Lương Sơn

MN

x

2481

PTO

Yên Lập

234

08332

Minh Hòa

MN

x

2482

PTO

Yên Lập

234

08296

Mỹ Lương

MN

x

2483

PTO

Yên Lập

234

08317

Nga Hoàng

VC

x

2484

PTO

Yên Lập

234

8338

Ngọc Đồng

MN

x

2485

PTO

Yên Lập

234

08335

Ngọc Lập

MN

x

2486

PTO

Yên Lập

234

08323

Thượng Long

MN

x

2487

PTO

Yên Lập

234

08311

Trung Sơn

VC

x

2488

PTO

Yên Lập

234

08302

Xuân An

MN

x

x

2489

PTO

Yên Lập

234

08308

Xuân Thủy

MN

x

2490

PTO

Yên Lập

234

08305

Xuân Viên

MN

x

2491

PTO

Phổ Yên

172

05866

Phúc Thuận

MN

x

2492

PYN

Đông Hòa

564

22297

Hòa Tâm

BGB

x

2493

PYN

Đông Hòa

564

22300

Hòa Xuân Nam

BGB

x

2494

PYN

Đồng Xuân

558

22084

Đa Lộc

MN

x

2495

PYN

Đồng Xuân

558

22087

Phú Mỡ

VC

x

x

x

2496

PYN

Đồng Xuân

558

22096

Xuân Quang 1

MN

x

2497

PYN

Đồng Xuân

558

22102

Xuân Quang 2

MN

x

2498

PYN

Đồng Xuân

558

22099

Xuân Sơn Bắc

MN

x

2499

PYN

Phú Hòa

563

22309

Hòa Hội

MN

x

2500

PYN

Sơn Hòa

560

22180

Cà Lúi

VC

x

2501

PYN

Sơn Hòa

560

22192

Ea Chà Rang

MN

x

2502

PYN

Sơn Hòa

560

22195

Krông Pa

MN

x

2503

PYN

Sơn Hòa

560

22168

Phước Tân

VC

x

x

2504

PYN

Sơn Hòa

560

22201

Sơn Hà

MN

x

2505

PYN

Sơn Hòa

560

22171

Sơn Hội

VC

x

2506

PYN

Sơn Hòa

560

22177

Sơn Long

MN

x

2507

PYN

Sơn Hòa

560

22186

Sơn Xuân

MN

x

2508

PYN

Sơn Hòa

560

22204

Suối Trai

MN

x

2509

PYN

Sông Cầu

557

22063

Xuân Hòa

BGB

x

2510

PYN

Sông Cầu

557

22052

Xuân Lâm

KK

x

2511

PYN

Sông Cầu

557

22075

Xuân Thọ 1

BGB

x

2512

PYN

Sông Hinh

561

22213

Đức Bình Tây

MN

x

2513

PYN

Sông Hinh

561

22216

Ea Bá

MN

x

x

2514

PYN

Sông Hinh

561

22228

Ea Bia

VC

x

2515

PYN

Sông Hinh

561

22210

Ea Lâm

MN

x

x

2516

PYN

Sông Hinh

561

22237

Ea Ly

MN

x

2517

PYN

Sông Hinh

561

22231

Ea Trol

VC

x

x

2518

PYN

Sông Hinh

561

22234

Sông Hinh

VC

x

x

2519

PYN

Tây Hòa

562

22294

Hòa Thịnh

MN

x

2520

PYN

Tuy An

559

22135

An Hải

BGB

x

2521

PYN

Tuy An

559

22144

An Lĩnh

MN

x

x

2522

PYN

Tuy An

559

22159

An Thọ

MN

x

2523

PYN

Tuy An

559

22141

An Xuân

MN

x

x

2524

PYN

Tuy Hòa

555

22045

Bình Kiến

BGB

x

2525

QBH

Bố Trạch

455

19156

Hưng Trạch

MN

x

2526

QBH

Bố Trạch

455

19129

Lâm Trạch

MN

x

2527

QBH

Bố Trạch

455

19135

Liên Trạch

MN

x

2528

QBH

Bố Trạch

455

19189

Nhân Trạch

BGB

x

2529

QBH

B Trạch

455

19174

Phú Định

MN

x

2530

QBH

Bố Trạch

455

19138

Phúc Trạch

KK

x

2531

QBH

Bố Trạch

455

19150

Sơn Lộc

MN

x

2532

QBH

Bố Trạch

455

19165

Sơn Trạch

VC

x

2533

QBH

Bố Trạch

455

19192

Tân Trạch

VC

x

x

x

2534

QBH

Bố Trạch

455

19147

Thượng Trạch

VC

x

x

2535

QBH

Bố Trạch

455

19117

Xuân Trạch

MN

x

2536

QBH

Bố Trạch

455

19114

Thị trấn NT Việt Trung

MN

x

2537

QBH

Lệ Thủy

457

19318

Kim Thủy

VC

x

2538

QBH

Lệ Thủy

457

19327

Lâm Thủy

VC

x

2539

QBH

Lệ Thủy

457

19273

Ngân Thủy

VC

x

2540

QBH

Lệ Thủy

457

19255

Ngư Thủy Bắc

BGB

x

2541

QBH

Lệ Thủy

457

19306

Ngư Thủy Nam

BGB

x

2542

QBH

Lệ Thủy

457

19282

Ngư Thủy Trung

BGB

x

x

2543

QBH

Lệ Thủy

457

19321

Trường Thủy

MN

x

2544

QBH

Lệ Thủy

457

19324

Văn Thủy

MN

x

2545

QBH

Lệ Thủy

457

19246

Thị trấn NT Lệ Ninh

MN

x

2546

QBH

Minh Hóa

452

18904

Dân Hóa

VC

x

2547

QBH

Minh Hóa

452

18922

Hóa Hợp

VC

x

2548

QBH

Minh Hóa

452

18910

Hóa Phúc

VC

x

2549

QBH

Minh Hóa

452

18937

Hóa Sơn

VC

x

2550

QBH

Minh Hóa

452

18916

Hóa Thanh

VC

x

2551

QBH

Minh Hóa

452

18913

Hồng Hóa

VC

x

2552

QBH

Minh Hóa

452

18931

Minh Hóa

MN

x

2553

QBH

Minh Hóa

452

18940

Quy Hóa

MN

x

2554

QBH

Minh Hóa

452

18934

Tân Hóa

VC

x

2555

QBH

Minh Hóa

452

18946

Thượng Hóa

VC

x

2556

QBH

Minh Hóa

452

18907

Trọng Hóa

VC

x

2557

QBH

Minh Hóa

452

18943

Trung Hóa

MN

x

2558

QBH

Minh Hóa

452

18925

Xuân Hóa

VC

x

2559

QBH

Quảng Ninh

456

19216

Hi Ninh

BGB

x

2560

QBH

Quảng Ninh

456

19204

Trường Sơn

VC

x

2561

QBH

Quảng Ninh

456

19228

Trường Xuân

VC

x

2562

QBH

Quảng Trạch

454

19048

Cảnh Hóa

MN

x

2563

QBH

Quảng Trạch

454

19024

Quảng Châu

MN

x

2564

QBH

Quảng Trạch

454

19018

Quảng Đông

BGB

x

2565

QBH

Quảng Trạch

454

19012

Quảng Hợp

VC

x

2566

QBH

Quảng Trạch

454

19042

Quảng Hưng

BGB

x

2567

QBH

Quảng Trạch

454

19015

Quảng Kim

MN

x

2568

QBH

Quảng Trạch

454

19051

Quảng Liên

MN

x

2569

QBH

Quảng Trạch

454

19027

Quảng Thạch

MN

x

2570

QBH

Quảng Trạch

454

19039

Quảng Tiến

MN

x

2571

QBH

Tuyên Hóa

453

19003

Cao Quảng

VC

x

2572

QBH

Tuyên Hóa

453

19000

Châu Hóa

MN

x

2573

QBH

Tuyên Hóa

453

18976

Đồng Hóa

MN

x

2574

QBH

Tuyên Hóa

453

18988

Đức Hóa

MN

x

2575

QBH

Tuyên Hóa

453

18955

Kim Hóa

VC

x

2576

QBH

Tuyên Hóa

453

18967

Lâm Hóa

VC

x

2577

QBH

Tuyên Hóa

453

18970

Lê Hóa

MN

x

2578

QBH

Tuyên Hóa

453

18982

Nam Hóa

MN

x

2579

QBH

Tuyên Hóa

453

18979

Ngư Hóa

VC

x

2580

QBH

Tuyên Hóa

453

18991

Phong Hóa

MN

x

2581

QBH

Tuyên Hóa

453

18973

Sơn Hóa

MN

x

2582

QBH

Tuyên Hóa

453

18985

Thạch Hóa

MN

x

2583

QBH

Tuyên Hóa

453

18961

Thanh Thạch

VC

x

2584

QBH

Tuyên Hóa

453

18964

Thuận Hóa

VC

x

2585

QBH

Tuyên Hóa

453

19006

Văn Hóa

MN

x

2586

QNH

BA CHẼ

202

06979

Đạp Thanh

VC

x

2587

QNH

BA CHẼ

202

06985

Lương Mông

VC

x

2588

QNH

BA CHẼ

202

06991

Minh Cầm

VC

x

2589

QNH

BA CHẼ

202

06982

Nam sơn

VC

x

2590

QNH

BA CHẼ

202

06976

Thanh Lâm

VC

x

2591

QNH

BA CHẼ

202

06973

Thanh Sơn

VC

x

2592

QNH

BÌNH LIÊU

198

06844

Đồng Tâm

VC

x

2593

QNH

BÌNH LIÊU

198

06847

Đồng Văn

VC

x

2594

QNH

BÌNH LIÊU

198

06841

Hoành Mô

VC

x

2595

QNH

BÌNH LIÊU

198

06859

Húc Động

VC

x

2596

QNH

BÌNH LIÊU

198

06856

Lục Hồn

VC

x

x

2597

QNH

BÌNH LIÊU

198

06850

Tình Húc

VC

x

x

2598

QNH

BÌNH LIÊU

198

06853

Vô Ngại

VC

x

2599

QNH

CÔ TÔ

207

07192

Cô Tô

BGB

x

2600

QNH

CÔ TÔ

207

07195

Đồng Tiến

BGB

x

2601

QNH

CÔ TÔ

207

07198

Thanh Lân

BGB

x

x

2602

QNH

ĐẦM HÀ

200

06919

Đi Bình

BGB

x

2603

QNH

ĐẦM HÀ

200

06916

Đầm Hà

BGB

x

2604

QNH

ĐẦM HÀ

200

06910

Dực Yên

MN

x

2605

QNH

ĐẦM HÀ

200

06901

Quảng An

MN

x

2606

QNH

ĐẦM HÀ

200

06898

Quảng Lâm

VC

x

2607

QNH

ĐẦM HÀ

200

06907

Quảng Lợi

MN

x

2608

QNH

Đầm Hà

200

06913

Quảng Tân

MN

x

2609

QNH

ĐẦM HÀ

200

06904

Tân Bình

MN

x

2610

QNH

ĐẦM HÀ

200

06917

Tân Lập

MN

x

2611

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07075

An Sinh

MN

x

2612

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07081

Bình Khê

MN

x

2613

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07111

Hồng Thái Đông

MN

x

2614

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07099

Nguyễn Huệ

MN

x

2615

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07087

Tân Việt

MN

x

2616

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07102

Thủy An

MN

x

2617

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07078

Tràng Lương

MN

x

2618

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07084

Việt Dân

MN

x

2619

QNH

ĐÔNG TRIỀU

205

07129

Yên Đức

MN

x

2620

QNH

HẢI HÀ

201

06967

Cái Chiến

BGB

x

x

x

2621

QNH

HẢI HÀ

201

06949

Đường Hoa

MN

x

2622

QNH

HẢI HÀ

201

06925

Quảng Đức

VC

x

2623

QNH

HẢI HÀ

201

06946

Quảng Long

MN

x

2624

QNH

HẢI HÀ

201

06940

Quảng Minh

BGB

x

2625

QNH

HẢI HÀ

201

06952

Quảng Phong

BGB

x

2626

QNH

HẢI HÀ

201

06928

Quảng Sơn

VC

x

2627

QNH

HẢI HÀ

201

06934

Quảng Thắng

BGB

x

2628

QNH

HẢI HÀ

201

06937

Quảng Thịnh

MN

x

2629

QNH

HẢI HÀ

201

06964

Tiến Tới

BGB

x

2630

QNH

HOÀNH B

204

07057

Bằng Cả

MN

x

2631

QNH

HOÀNH BỒ

204

07051

Dân Chủ

MN

x

2632

QNH

HOÀNH BÔ

204

07042

Đồng Lâm

VC

x

2633

QNH

HOÀNH BỒ

204

07036

Đồng Sơn

VC

x

2634

QNH

HOÀNH B

204

07045

Hòa Bình

VC

x

2635

QNH

HOÀNH BỒ

204

07033

Kỳ Thượng

VC

x

2636

QNH

HOÀNH B

204

07054

Quảng La

MN

x

2637

QNH

HOÀNH BỒ

204

07063

Sơn Dương

MN

x

2638

QNH

HOÀNH BỒ

204

07039

Tân Dân

VC

x

2639

QNH

Thị xã Quảng Yên

206

07189

Tiền Phong

BGB

x

2640

QNH

TIÊN YÊN

199

06868

Đại Dực

VC

x

2641

QNH

TIÊN YÊN

199

06869

Đại Thành

VC

x

2642

QNH

TIÊN YÊN

199

06874

Điền Xá

MN

x

2643

QNH

TIÊN YÊN

199

06883

Đông Hải

BGB

x

2644

QNH

TIÊN YÊN

199

06892

Đồng Rui

BGB

x

2645

QNH

TIÊN YÊN

199

06865

Hà Lâu

VC

x

2646

QNH

TIÊN YÊN

199

06871

Phong Dụ

MN

x

2647

QNH

TIÊN YÊN

199

06880

Yên Than

MN

x

2648

QNH

TP CẨM PHẢ

195

06802

Cẩm Hải

BGB

x

2649

QNH

TP CẨM PHẢ

195

06799

Cộng Hòa

BGB

x

2650

QNH

TP CẨM PHẢ

195

06805

Dương Huy

MN

x

2651

QNH

TP CẨM PHẢ

195

06760

Mông Dương

BGB

x

2652

QNH

TP HẠ LONG

193

06706

Đại Yên

MN

x

2653

QNH

TP HẠ LONG

193

06652

Hà Phong

BGB

x

2654

QNH

TP HẠ LONG

193

06691

Hồng Gai

BGB

x

2655

QNH

TP HẠ LONG

193

06700

Tuần Châu

BGB

x

2656

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06727

Bắc Sơn

VC

x

2657

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06751

Bình Ngọc

BGB

x

2658

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06730

Hải Đông

MN

x

2659

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06724

Hải Sơn

VC

x

2660

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06739

Quảng Nghĩa

BGB

x

2661

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06748

Vạn Ninh

BGB

x

2662

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06757

Vĩnh Thực

x

2663

QNH

TP MÓNG CÁI

194

06754

Vĩnh Trung

BGB

x

2664

QNH

TP UÔNG BÍ

196

06829

Thượng Yên Công

MN

x

2665

QNH

VÂN ĐỒN

203

07018

Bản Sen

BGB

x

x

x

2666

QNH

VÂN ĐỒN

203

06997

Đài Xuyên

BGB

x

2667

QNH

VÂN ĐỒN

203

07006

Minh Châu

BGB

x

2668

QNH

VÂN ĐỒN

203

07027

Ngọc Vừng

BGB

x

x

x

2669

QNH

VÂN ĐỒN

203

07024

Quan Lạn

BGB

x

2670

QNH

VÂN ĐỒN

203

07021

Thắng Lợi

BGB

x

x

2671

QNH

VÂN ĐỒN

203

07003

Vạn Yên

BGB

x

2672

QNH

Yên Hưng

206

07156

Hoàng Tân

BGB

x

2673

QNI

Ba Tơ

535

21526

Ba Bích

VC

x

2674

QNI

Ba Tơ

535

21514

Ba Chùa

VC

x

x

x

2675

QNI

Ba Tơ

535

21511

Ba Cung

VC

x

2676

QNI

Ba Tơ

535

21487

Ba Điền

VC

x

2677

QNI

Ba Tơ

535

21499

Ba Dinh

VC

x

2678

QNI

Ba Tơ

535

21496

Ba Động

VC

x

2679

QNI

Ba Tơ

535

21500

Ba Giang

VC

x

x

2680

QNI

Ba Tơ

535

21508

Ba Khâm

VC

x

2681

QNI

Ba Tơ

535

21532

Ba Lế

VC

x

2682

QNI

Ba Tơ

535

21502

Ba Liên

VC

x

2683

QNI

Ba Tơ

535

21535

Ba Nam

VC

x

x

2684

QNI

Ba Tơ

535

21505

Ba Ngạc

VC

x

2685

QNI

Ba Tơ

535

21493

Ba Thành

VC

x

2686

QNI

Ba Tơ

535

21517

Ba Tiêu

VC

x

2687

QNI

Ba Tơ

535

21523

Ba Tô

VC

x

2688

QNI

Ba Tơ

535

21520

Ba Trang

VC

x

2689

QNI

Ba Tơ

535

21529

Ba Vì

VC

x

2690

QNI

Ba Tơ

535

21490

Ba Vinh

VC

x

2691

QNI

Ba Tơ

535

21538

Ba Xa

VC

x

2692

QNI

Bình Sơn

524

21064

Bình An

MN

x

2693

QNI

Bình Sơn

524

21058

Bình Khương

MN

x

2694

QNI

Bình Sơn

524

21094

Bình Phú

BGB

x

2695

QNI

Bình Sơn

524

21043

Bình Thuận

BGB

x

2696

QNI

Bình Sơn

524

21061

Bình Trị

BGB

x

2697

QNI

Đức Phổ

534

21481

Phổ Châu

BGB

x

2698

QNI

Đức Phổ

534

21475

Phổ Khánh

BGB

x

2699

QNI

Đức Phổ

534

21457

Phổ Nhơn

MN

x

2700

QNI

Đức Phổ

534

21445

Phổ Phong

MN

x

2701

QNI

Đức Phổ

534

21454

Phổ Quang

BGB

x

2702

QNI

Đức Phổ

534

21466

Phổ Vinh

BGB

x

2703

QNI

Minh Long

531

21352

Long Mai

VC

x

2704

QNI

Minh Long

531

21358

Long Môn

VC

x

2705

QNI

Minh Long

531

21349

Long Sơn

VC

x

2706

QNI

Minh Long

531

21355

Thanh An

VC

x

2707

QNI

Mộ Đức

533

21418

Đức Minh

BGB

x

2708

QNI

Mộ Đức

533

21430

Đức Phú

MN

x

2709

QNI

Mộ Đức

533

21406

Đức Thắng

BGB

x

2710

QNI

Nghĩa Hành

532

21370

Hành Dũng

MN

x

2711

QNI

Nghĩa Hành

532

21376

Hành Nhân

MN

x

2712

QNI

Nghĩa Hành

532

21388

Hành Thiện

MN

x

2713

QNI

Nghĩa Hành

532

21397

Hành Tín Đông

MN

x

2714

QNI

Nghĩa Hành

532

21394

Hành Tín Tây

MN

x

2715

QNI

Quảng Ngãi

527

21211

Tịnh Khê

BGB

x

2716

QNI

Sơn Hà

529

21328

Sơn Ba

VC

x

2717

QNI

Sơn Hà

529

21301

Sơn Bao

VC

x

2718

QNI

Sơn Hà

529

21316

Sơn Cao

VC

x

2719

QNI

Sơn Hà

529

21307

Sơn Giang

MN

x

2720

QNI

Sơn Hà

529

21292

Sơn Hạ

MN

x

2721

QNI

Sơn Hà

529

21319

Sơn Hải

VC

x

2722

QNI

Sơn Hà

529

21325

Sơn Kỳ

VC

x

2723

QNI

Sơn Hà

529

21304

Sơn Linh

VC

x

2724

QNI

Sơn Hà

529

21298

Sơn Nham

VC

x

2725

QNI

Sơn Hà

529

21295

Sơn Thành

MN

x

2726

QNI

Sơn Hà

529

21313

Sơn Thượng

VC

x

2727

QNI

Sơn Hà

529

21322

Sơn Thủy

VC

x

2728

QNI

Sơn Hà

529

21310

Sơn Trung

VC

x

2729

QNI

Sơn Tây

530

21331

Sơn Bua

VC

x

x

2730

QNI

Sơn Tây

530

21340

Sơn Dung

VC

x

2731

QNI

Sơn Tây

530

21346

Sơn Lập

VC

x

2732

QNI

Sơn Tây

530

21335

Sơn Liên

kk

x

2733

QNI

Sơn Tây

530

21341

Sơn Long

kk

x

x

2734

QNI

Sơn Tây

530

21338

Sơn Màu

kk

x

2735

QNI

Sơn Tây

530

21334

Sơn Mùa

VC

x

2736

QNI

Sơn Tây

530

21337

Sơn Tân

VC

x

2737

QNI

Sơn Tây

530

21343

Sơn Tinh

VC

x

2738

QNI

Sơn Tinh

527

21196

Tịnh Đông

MN

x

2739

QNI

Sơn Tinh

527

21226

Tịnh Giang

MN

x

2740

QNI

Tây Trà

526

21148

Trà Khê

KK

x

x

2741

QNI

Tây Trà

526

21157

Trà Lãnh

KK

x

2742

QNI

Tây Trà

526

21160

Trà Nham

KK

x

2743

QNI

Tây Trà

526

21151

Trà Quân

KK

x

2744

QNI

Tây Trà

526

21145

Trà Thanh

KK

x

2745

QNI

Tây Trà

526

21166

Trà Thọ

KK

x

2746

QNI

Tây Trà

526

21169

Trà Trung

kk

x

2747

QNI

Tây Trà

526

21163

Trà Xinh

KK

x

x

x

2748

QNI

Trà Bồng

525

21142

Trà Bùi

VC

x

x

2749

QNI

Trà Bồng

525

21118

Trà Giang

VC

x

2750

QNI

Trà Bồng

525

21124

Trà Hiệp

VC

x

x

2751

QNI

Trà Bồng

525

21133

Trà Lâm

VC

x

2752

QNI

Trà Bồng

525

21136

Trà Tân

VC

x

2753

QNI

Trà Bồng

525

21121

Trà Thủy

VC

x

x

2754

QNI

Tư Nghĩa

528

21241

Nghĩa Lâm

MN

x

2755

QNI

Tư Nghĩa

528

21259

Nghĩa Sơn

MN

x

2756

QNI

Tư Nghĩa

528

21265

Nghĩa Thọ

MN

x

2757

QNM

Bắc Trà My

515

20917

Trà Bui

VC

x

2758

QNM

Bắc Trà My

515

20920

Trà Đốc

VC

x

2759

QNM

Bắc Trà My

515

20908

Trà Đông

MN

x

2760

QNM

Bắc Trà My

515

20911

Trà Dương

MN

x

2761

QNM

Bắc Trà My

515

20926

Trà Giác

VC

x

2762

QNM

Bắc Trà My

515

20914

Trà Giang

VC

x

x

2763

QNM

Bắc Trà My

515

20929

Trà Giáp

VC

x

2764

QNM

Bắc Trà My

515

20932

Trà Ka

VC

x

x

2765

QNM

Bắc Trà My

515

20902

Trà Kót

VC

x

x

x

2766

QNM

Bắc Trà My

515

20905

Trà

VC

x

x

x

2767

QNM

Bắc Trà My

515

20900

Trà Sơn

VC

x

x

x

2768

QNM

Bắc Trà My

515

20923

Trà Tân

VC

x

x

x

2769

QNM

Đại Lộc

506

20530

Đại Chánh

MN

x

2770

QNM

Đại Lộc

506

20512

Đại Hồng

MN

x

2771

QNM

Đại Lộc

506

20509

Đại Hưng

MN

x

2772

QNM

Đại Lộc

506

20503

Đại Sơn

MN

x

2773

QNM

Đại Lộc

506

20533

Đại Tân

MN

x

2774

QNM

Đại Lộc

506

20527

Đại Thạnh

KK

x

2775

QNM

Đông Giang

505

20488

A Rooi

VC

x

2776

QNM

Đông Giang

505

20485

Ba

VC

x

2777

QNM

Đông Giang

505

20476

Jơ Ngây

VC

x

2778

QNM

Đông Giang

505

20497

Ka Dăng

VC

x

x

x

2779

QNM

Đông Giang

505

20494

Mà Cooih

VC

x

2780

QNM

Đông Giang

505

20473

Sông Kôn

VC

x

2781

QNM

Đông Giang

505

20470

Tà Lu

VC

x

x

2782

QNM

Đông Giang

505

20482

VC

x

x

2783

QNM

Duy Xuyên

508

20638

Duy Hải

BGB

x

2784

QNM

Duy Xuyên

508

20605

Duy Phú

MN

x

2785

QNM

Hiệp Đức

512

20767

Bình Lâm

MN

x

2786

QNM

Hiệp Đức

512

20788

Bình Sơn

MN

x

2787

QNM

Hiệp Đức

512

20758

Hiệp Hòa

MN

x

2788

QNM

Hiệp Đức

512

20761

Hiệp Thuận

MN

x

2789

QNM

Hiệp Đức

512

20776

Phước Gia

VC

x

x

x

2790

QNM

Hiệp Đức

512

20773

Phước Trà

VC

x

x

x

2791

QNM

Hiệp Đức

512

20779

Quế Bình

MN

x

2792

QNM

Hiệp Đức

512

20782

Quế Lưu

MN

x

2793

QNM

Hiệp Đức

512

20770

Sông Trà

BGB

x

2794

QNM

Hiệp Đức

512

20785

Thăng Phước

MN

x

2795

QNM

Hội An

503

20434

Tân Hiệp

BGB

x

2796

QNM

Nam Giang

510

20716

Đăk pree

VC

x

x

x

2797

QNM

Nam Giang

510

20719

Đắk pring

VC

x

x

2798

QNM

Nam Giang

510

20705

Đắc Tôi

VC

x

x

x

2799

QNM

Nam Giang

510

20713

Cà Dy

VC

x

2800

QNM

Nam Giang

510

20707

Chà Vàl

VC

x

2801

QNM

Nam Giang

510

20698

La Êê

VC

x

x

x

2802

QNM

Nam Giang

510

20710

Bhing

VC

x

2803

QNM

Nam Trà My

516

20947

Trà Cang

VC

x

x

x

2804

QNM

Nam Trà My

516

20956

Trà Don

VC

x

2805

QNM

Nam Trà My

516

20938

Trà Dơn

VC

x

x

2806

QNM

Nam Trà My

516

20935

Trà Leng

VC

x

x

x

2807

QNM

Nam Trà My

516

20950

Trà Linh

VC

x

x

2808

QNM

Nam Trà My

516

20944

Trà Mai

VC

x

2809

QNM

Nam Trà My

516

20953

Trà Nam

VC

x

2810

QNM

Nam Trà My

516

20959

Trà Vân

VC

x

x

x

2811

QNM

Nam Trà My

516

20962

Trà Vinh

VC

x

x

x

2812

QNM

Nông Sơn

519

20692

Quế Lâm

MN

x

2813

QNM

Nông Sơn

519

20671

Quế Lộc

KK

x

2814

QNM

Nông Sơn

519

20668

Quế Ninh

MN

x

x

2815

QNM

Nông Sơn

519

20674

Quế Phước

MN

x

2816

QNM

Nông Sơn

519

20672

Sơn Viên

MN

x

2817

QNM

Núi Thành

517

20992

Tam Hải

BGB

x

2818

QNM

Núi Thành

517

20986

Tam Hòa

BGB

x

2819

QNM

Núi Thành

517

21004

Tam Mỹ Đông

MN

x

2820

QNM

Núi Thành

517

21005

Tam Mỹ Tây

MN

x

2821

QNM

Núi Thành

517

20977

Tam Sơn

MN

x

2822

QNM

Núi Thành

517

20980

Tam Thạnh

MN

x

2823

QNM

Núi Thành

517

20974

Tam Tiến

BGB

x

2824

QNM

Núi Thành

517

21007

Tam Trà

MN

x

2825

QNM

Phú Ninh

518

20395

Tam Lãnh

MN

x

2826

QNM

Phước Sơn

511

20740

Phước Chánh

VC

x

2827

QNM

Phước Sơn

511

20743

Phước Công

VC

x

x

2828

QNM

Phước Sơn

511

20731

Phước Đức

VC

x

2829

QNM

Phước Sơn

511

20729

Phước Hòa

VC

x

2830

QNM

Phước Sơn

511

20746

Phước Kim

VC

x

x

x

2831

QNM

Phước Sơn

511

20749

Phước Lộc

VC

x

x

x

2832

QNM

Phước Sơn

511

20737

Phước Mỹ

VC

x

2833

QNM

Phước Sơn

511

20734

Phước Năng

VC

x

2834

QNM

Phước Sơn

511

20752

Phước Thành

VC

x

x

x

2835

QNM

Phước Sơn

511

20725

Phước Xuân

VC

x

x

2836

QNM

Quế Sơn

509

20683

Quế Phong

MN

x

2837

QNM

Tam Kỳ

502

20359

Tam Thanh

BGB

x

2838

QNM

Tây Giang

504

20437

Ch'ơm

VC

x

x

2839

QNM

Tây Giang

504

20464

GaRi

KK

x

x

2840

QNM

Tây Giang

504

20455

Tr'hy

VC

x

x

x

2841

QNM

Tây Giang

504

20443

A Nông

MN

x

2842

QNM

Tây Giang

504

20446

A Tiêng

MN

x

2843

QNM

Tây Giang

504

20452

A Xan

VC

x

x

2844

QNM

Tây Giang

504

20458

Dang

VC

x

x

x

2845

QNM

Tây Giang

504

20449

Lăng

VC

x

2846

QNM

Thăng Bình

513

20794

Bình Dương

BGB

x

2847

QNM

Thăng Bình

513

20839

Bình Hải

BGB

x

2848

QNM

Thăng Bình

513

20815

Bình Lãnh

MN

x

2849

QNM

Thăng Bình

513

20812

Bình Minh

BGB

x

2850

QNM

Thăng Bình

513

20851

Bình Nam

BGB

x

2851

QNM

Thăng Bình

513

20827

Bình Phú

MN

x

2852

QNM

Tiên Phước

514

20890

Tiên An

MN

x

x

2853

QNM

Tiên Phước

514

20863

Tiên Cẩm

MN

x

2854

QNM

Tiên Phước

514

20866

Tiên Châu

MN

x

2855

QNM

Tiên Phước

514

20860

Tiên Hà

MN

x

2856

QNM

Tiên Phước

514

20875

Tiên Hiệp

MN

x

2857

QNM

Tiên Phước

514

20896

Tiên Lập

MN

x

2858

QNM

Tiên Phước

514

20893

Tiên Lộc

MN

x

2859

QNM

Tiên Phước

514

20881

Tiên Mỹ

MN

x

2860

QNM

Tiên Phước

514

20872

Tiên Ngọc

MN

x

2861

QNM

Tiên Phước

514

20884

Tiên Phong

MN

x

2862

QNM

Tiên Phước

514

20857

Tiên Sơn

MN

x

2863

QNM

Tiên Phước

514

20887

Tiên Thọ

MN

x

2864

QTI

Cam Lộ

468

19600

Cam Tuyền

MN

x

2865

QTI

Đa Krông

467

19591

A Bung

VC

x

x

x

2866

QTI

Đa Krông

467

19594

A Ngo

VC

x

2867

QTI

Đa Krông

467

19585

A Vao

VC

x

x

2868

QTI

Đa Krông

467

19570

Ba Lòng

VC

x

2869

QTI

Đa Krông

467

19576

Ba Nang

VC

x

2870

QTI

Đa Krông

467

19573

Hải Phúc

VC

x

x

x

2871

QTI

Đa Krông

467

19582

Húc Nghì

VC

x

2872

QTI

Đa Krông

467

19561

Hướng Hiệp

MN

x

2873

QTI

Đa Krông

467

19558

ó

VC

x

x

2874

QTI

Đa Krông

467

19579

Tà Long

VC

x

2875

QTI

Đa Krông

467

19588

Tà Rụt

VC

x

2876

QTI

Đa Krông

467

19567

Triệu Nguyên

VC

x

2877

QTI

Đa Krông

467

19555

TT Krông Klang

VC

x

2878

QTI

Gio Linh

466

19519

Gio Hải

BGB

x

2879

QTI

Gio Linh

466

19546

Hải Thái

MN

x

2880

QTI

Gio Linh

466

19534

Linh Thượng

MN

x

x

2881

QTI

Gio Linh

466

19513

Vĩnh Trường

MN

x

2882

QTI

Hải Lăng

470

19741

Hải Khê

BGB

x

2883

QTI

Hướng Hóa

465

19483

A Dơi

VC

x

2884

QTI

Hướng Hóa

465

19489

A Túc

VC

x

2885

QTI

Hướng Hóa

465

19486

A Xing

VC

x

2886

QTI

Hướng Hóa

465

19477

Ba Tầng

VC

x

2887

QTI

Hướng Hóa

465

19468

Húc

VC

x

2888

QTI

Hướng Hóa

465

19435

Hướng Lập

VC

x

x

x

2889

QTI

Hướng Hóa

465

19447

Hướng Linh

VC

x

x

x

2890

QTI

Hướng Hóa

465

19474

Hướng Lộc

VC

x

x

2891

QTI

Hướng Hóa

465

19441

Hướng Phùng

VC

x

2892

QTI

Hướng Hóa

465

19444

Hướng Sơn

VC

x

x

x

2893

QTI

Hướng Hóa

465

19438

Hướng Việt

VC

x

x

x

2894

QTI

Hướng Hóa

465

19480

Thanh

VC

x

2895

QTI

Hướng Hóa

465

19471

Thuận

VC

x

2896

QTI

Hướng Hóa

465

19492

Xy

VC

x

x

2897

QTI

Triệu Phong

469

19630

Triệu Vân

BGB

x

2898

QTI

Vĩnh Linh

464

19366

Bến Quan

MN

x

2899

QTI

Vĩnh Linh

464

19417

Vĩnh Hà

MN

x

2900

QTI

Vĩnh Linh

464

19393

Vĩnh Khê

MN

x

2901

QTI

Vĩnh Linh

464

19381

Vĩnh Kim

BGB

x

2902

QTI

Vĩnh Linh

464

19426

Vĩnh Ô

VC

x

x

2903

QTI

Vĩnh Linh

464

Vĩnh Quang

BGB

x

2904

QTI

Vĩnh Linh

464

19384

Vĩnh Thạch

BGB

x

2905

QTI

Vĩnh Linh

464

19369

Vĩnh Thái

BGB

x

2906

QTI

Vĩnh Linh

464

19378

Vĩnh Trung

BGB

x

2907

SLA

Bắc Yên

121

03865

Xín Vàng

MN

x

x

x

2908

SLA

Bắc Yên

121

03871

Pắc Ngà

VC

x

x

x

2909

SLA

Bắc Yên

121

03895

Chiềng Sại

MN

x

2910

SLA

Bắc Yên

121

03877

Chim Vàng

VC

x

2911

SLA

Bắc Yên

121

03862

Hang Chú

VC

x

x

x

2912

SLA

Bắc Yên

121

03869

Háng Đồng

MN

x

x

2913

SLA

Bắc Yên

121

03886

Hồng Ngài

VC

x

x

2914

SLA

Bắc Yên

121

03890

Hua Nhàn

MN

x

x

2915

SLA

Bắc Yên

121

03874

Làng Chếu

VC

x

x

2916

SLA

Bc Yên

121

03859

Phiêng Ban

VC

x

2917

SLA

Bắc Yên

121

03889

Tạ Khoa

VC

x

x

x

2918

SLA

Bắc Yên

121

03868

Tà Xùa

VC

x

x

2919

SLA

Mai Sơn

125

04162

Ơt

VC

x

2920

SLA

Mai Sơn

125

04132

Chiền Mai

VC

x

2921

SLA

Mai Sơn

125

04120

Chiềng Ban

VC

x

2922

SLA

Mai Sơn

125

04114

Chiềng Chăn

VC

x

2923

SLA

Mai Sơn

125

04129

Chiềng Chung

VC

x

2924

SLA

Mai Sơn

125

04150

Chiềng Kheo

VC

x

2925

SLA

Mai Sơn

125

04141

Chiềng Nơi

VC

x

2926

SLA

Mai Sơn

125

04108

Chiềng Sung

VC

x

2927

SLA

Mai Sơn

125

04153

Chiềng Ve

VC

x

2928

SLA

Mai Sơn

125

04111

Mường Bằng

VC

x

2929

SLA

Mai Sơn

125

04126

Mường Bon

VC

x

x

2930

SLA

Mai Sơn

125

04117

Mường Chanh

VC

x

2931

SLA

Mai Sơn

125

04136

Nà Bó

MN

x

x

x

2932

SLA

Mai Sơn

125

04144

Phiêng Cằm

VC

x

2933

SLA

Mai Sơn

125

04159

Phiêng Pằn

VC

x

x

2934

SLA

Mộc Châu

123

04036

Chiềng Khoa

VC

x

2935

SLA

Mộc Châu

123

04056

Chiềng Xuân

MN

x

x

2936

SLA

Mộc Châu

123

04054

Chiềng Yên

VC

x

2937

SLA

Mộc Châu

123

04030

Đông Sang

VC

x

2938

SLA

Mộc Châu

123

04015

Hua Păng

VC

x

2939

SLA

Mộc Châu

123

04009

Liên Hòa

VC

x

x

x

2940

SLA

Mộc Châu

123

04051

Lóng Luông

VC

x

x

x

2941

SLA

Mộc Châu

123

04045

Lóng Sập

VC

x

2942

SLA

Mộc Châu

123

04027

Mường Sang

VC

x

2943

SLA

Mộc Châu

123

04021

Mường Tè

VC

x

2944

SLA

Mộc Châu

123

04000

Nà Mường

VC

x

2945

SLA

Mộc Châu

123

04033

Phiêng Luông

MN

x

2946

SLA

Mộc Châu

123

04042

Quang Minh

VC

x

x

x

2947

SLA

Mộc Châu

123

03991

Quy Hướng

MN

x

x

x

2948

SLA

Mộc Châu

123

04006

Song Khủa

VC

x

2949

SLA

Mộc Châu

123

03994

Suối Bàng

VC

x

2950

SLA

Mộc Châu

123

04003

Tà Lại

VC

x

2951

SLA

Mộc Châu

123

04058

Tân Xuân

MN

x

2952

SLA

Mộc Châu

123

04048

Vân Hồ

VC

x

x

2953

SLA

Mộc Châu

123

04057

Xuân Nha

VC

x

2954

SLA

Mường La

120

03832

Chiềng Ân

VC

x

x

2955

SLA

Mường La

120

03838

Chiềng Công

VC

x

2956

SLA

Mường La

120

03814

Chiềng Lao

VC

x

2957

SLA

Mường La

120

03829

Chiềng Muôn

VC

x

x

2958

SLA

Mường La

120

03844

Chiềng San

MN

x

2959

SLA

Mường La

120

03817

Hua Trai

VC

x

2960

SLA

Mường La

120

03811

Nậm Giôn

VC

x

x

x

2961

SLA

Mường La

120

03826

Nậm Păm

VC

x

x

x

2962

SLA

Mường La

120

03835

Pi Tông

MN

x

2963

SLA

Mường La

120

03841

Tạ Bú

VC

x

x

x

2964

SLA

Phù Yên

122

03976

Bắc Phong

VC

x

x

x

2965

SLA

Phù Yên

122

03967

Đá Đỏ

VC

x

2966

SLA

Phù Yên

122

03913

Huy Bắc

MN

x

x

x

2967

SLA

Phù Yên

122

03928

Huy Hạ

MN

x

x

2968

SLA

Phù Yên

122

03931

Huy Tân

MN

x

2969

SLA

Phù Yên

122

03916

Huy Thượng

MN

x

x

x

2970

SLA

Phù Yên

122

03940

Huy Tường

MN

x

x

x

2971

SLA

Phù Yên

122

03961

Kim Bon

VC

x

x

x

2972

SLA

Phù Yên

122

03964

Mường Bang

VC

x

2973

SLA

Phù Yên

122

03943

Mường Do

VC

x

2974

SLA

Phù Yên

122

03934

Mường Lang

MN

x

x

x

2975

SLA

Phù Yên

122

03904

Mường Thải

VC

x

x

x

2976

SLA

Phù Yên

122

03973

Nam Phong

VC

x

x

2977

SLA

Phù Yên

122

03910

Quang Huy

MN

x

x

x

2978

SLA

Phù Yên

122

03946

Sập Xa

VC

x

2979

SLA

Phù Yên

122

03901

Suối Tọ

VC

x

x

x

2980

SLA

Phù Yên

122

03970

Tân Phong

MN

x

2981

SLA

Phù Yên

122

03958

Tường Hạ

MN

x

2982

SLA

Phù Yên

122

03955

Tường Phong

MN

x

x

x

2983

SLA

Phù Yên

122

03925

Tường Phù

MN

x

x

x

2984

SLA

Phù Yên

122

03949

Tường Thượng

MN

x

x

x

2985

SLA

Phù Yên

122

03952

Tường Tiến

MN

x

2986

SLA

Quỳnh Nhai

118

03697

Pá Ma Pha Khinh

VC

x

x

2987

SLA

Quỳnh Nhai

118

03685

Cà Nàng

VC

x

x

2988

SLA

Quỳnh Nhai

118

03706

Chiềng Bằng

MN

x

x

x

2989

SLA

Quỳnh Nhai

118

03688

Chiềng Khay

MN

x

2990

SLA

Quỳnh Nhai

118

03718

Chiềng Khoang

VC

x

2991

SLA

Quỳnh Nhai

118

03700

Chiềng Ơn

VC

x

x

x

2992

SLA

Quỳnh Nhai

118

Liệt Muối

VC

x

2993

SLA

Quỳnh Nhai

118

03703

Mường Giàng

MN

x

x

x

2994

SLA

Quỳnh Nhai

118

03694

Mường Giôn

VC

x

2995

SLA

Quỳnh Nhai

118

03709

Mường Sại

MN

x

x

x

2996

SLA

Sơn La

116

03658

Chiềng Cọ

MN

x

2997

SLA

Sơn La

116

03661

Chiềng Đen

MN

x

2998

SLA

Sơn La

116

03673

Chiềng Ngần

MN

x

2999

SLA

Sơn La

116

03664

Chiềng Xôm

MN

x

3000

SLA

Sơn La

116

03676

Hua La

MN

x

3001

SLA

Sông Mã

126

04171

Bó Sinh

VC

x

x

x

3002

SLA

Sông Mã

126

04207

Chiềng Cang

MN

x

3003

SLA

Sông Mã

126

04180

Chiềng En

VC

x

3004

SLA

Sông Mã

126

04177

Chiềng Phung

VC

x

x

x

3005

SLA

Sông Mã

126

04195

Chiềng Sơ

VC

x

3006

SLA

Sông Mã

126

04189

Đứa Mòn

VC

x

x

3007

SLA

Sông Mã

126

04210

Huồi Một

VC

x

3008

SLA

Sông Mã

126

04216

Mường Cai

VC

x

3009

SLA

Sông Mã

126

04219

Mường Hung

VC

x

x

3010

SLA

Sông Mã

126

04183

Mường Lầm

VC

x

3011

SLA

Sông Mã

126

04213

Mường Sai

VC

x

3012

SLA

Sông Mã

126

04186

Nậm Ty

VC

x

x

x

3013

SLA

Sốp Cộp

127

04246

Mường Lạn

VC

x

3014

SLA

Sốp Cộp

127

04240

Mường Lèo

VC

x

x

x

3015

SLA

Sốp Cộp

127

04237

Nậm Lạnh

VC

x

x

x

3016

SLA

Sốp Cộp

127

04225

Sam Kha

VC

x

x

x

3017

SLA

Thuận Châu

119

03742

É Tòng

VC

x

x

3018

SLA

Thuận Châu

119

03805

Bản Lầm

VC

x

3019

SLA

Thuận Châu

119

03778

Bó Mười

MN

x

3020

SLA

Thuận Châu

119

03793

Bon Phng

VC

x

x

3021

SLA

Thuận Châu

119

03766

Chiềng Bôm

VC

x

x

x

3022

SLA

Thuận Châu

119

03751

Chiềng Ly

VC

x

x

x

3023

SLA

Thuận Châu

119

03781

Co Mạ

VC

x

3024

SLA

Thuận Châu

119

03796

Co Tòng

VC

x

3025

SLA

Thuận Châu

119

03763

Long Hẹ

VC

x

x

x

3026

SLA

Thuận Châu

119

03799

Muối Nọi

MN

x

3027

SLA

Thuận Châu

119

03760

Mường Bám

VC

x

x

x

3028

SLA

Thuận Châu

119

03727

Mường É

VC

x

x

3029

SLA

Thuận Châu

119

03802

Pá Lông

MN

x

x

x

3030

SLA

Thuận Châu

119

03748

Phổng Lăng

MN

x

x

3031

SLA

Thuận Châu

119

03745

Phỏng Lập

VC

x

3032

SLA

Thuận Châu

119

03784

Púng Tra

VC

x

3033

SLA

Thuận Châu

119

03769

Thôm Mòn

VC

x

3034

SLA

Thuận Châu

119

03775

Tông Cọ

VC

x

x

3035

SLA

TP Sơn La

116

03670

Phường Chiềng Cơi

MN

x

3036

SLA

Yên Châu

124

04063

Chiềng Đông

VC

x

x

3037

SLA

Yên Châu

124

04090

Chiềng Khoi

VC

x

3038

SLA

Yên Châu

124

04084

Chiềng On

VC

x

x

x

3039

SLA

Yên Châu

124

4072

Chiềng Pằn

MN

x

3040

SLA

Yên Châu

124

04102

Chiềng Tương

VC

x

3041

SLA

Yên Châu

124

04081

Mường Lựm

VC

x

x

x

3042

SLA

Yên Châu

124

04066

Sạp Vặt

MN

x

3043

SLA

Yên Châu

124

04075

Viêng Lán

MN

x

3044

TNN

Phổ Yên

172

05857

Bắc Sơn

MN

x

3045

TNN

Phổ Yên

172

05863

Phúc Tân

MN

x

3046

STG

Châu Thành

942

31576

Thuận Hòa

KK

x

3047

STG

Cù Lao Dung

945

31630

An Thạnh 2

KK

x

3048

STG

Cù Lao Dung

945

31624

An Thạnh Đông

KK

x

3049

STG

Cù Lao Dung

945

31636

An Thạnh Nam

BGB

x

3050

STG

Kế Sách

943

31564

An Mỹ

KK

x

3051

STG

Kế Sách

943

31546

Ba Trinh

KK

x

3052

STG

Kế Sách

943

31558

Kế An

KK

x

3053

STG

Kế Sách

943

31555

Kế Thành

KK

x

3054

STG

Kế Sách

943

31537

Phong Nm

KK

x

3055

STG

Kế Sách

943

31543

Trinh Phú

KK

x

3056

STG

Kế Sách

943

31534

Xuân Hòa

KK

x

3057

STG

Long Phú

946

31663

Châu Khánh

KK

x

x

3058

STG

Long Phú

946

31669

Long Phú

KK

x

3059

STG

Long Phú

946

31657

Phú Hữu

KK

x

3060

STG

Mỹ Xuyên

947

31720

Gia Hòa 1

KK

x

3061

STG

Mỹ Xuyên

947

31717

Hòa Tú 1

KK

x

3062

STG

Mỹ Xuyên

947

31729

Hòa Tú 2

KK

x

3063

STG

Mỹ Xuyên

947

31711

Ngọc Đông

KK

x

3064

STG

Mỹ Xuyên

947

31693

Tham Đôn

KK

x

3065

STG

Ngã Năm

948

31750

Mỹ Bình

KK

x

3066

STG

Ngã Năm

948

31732

TT. Ngã Năm

KK

x

3067

STG

Ngã Năm

948

31738

Vĩnh Quới

KK

x

3068

STG

Thạnh Trị

949

31780

Châu Hưng

KK

x

3069

STG

Thạnh Trị

949

31759

Lâm Tân

KK

x

3070

STG

Thạnh Trị

949

31777

Vĩnh Lợi

KK

x

3071

STG

Thạnh Trị

949

31771

Vĩnh Thành

KK

x

3072

STG

Trần Đề

951

31687

Tài Văn

KK

x

3073

STG

Trần Đề

951

31699

Thạnh Thi An

KK

x

3074

STG

Trần Đề

951

31702

Thạnh Thi Thuận

KK

x

3075

STG

Trần Đề

951

31679

TT Lịch Hội Thượng

KK

x

3076

STG

Vĩnh Châu

950

31786

Hòa Đông

KK

x

3077

STG

Vĩnh Châu

950

31801

Phường 2

KK

x

3078

STG

Vĩnh Châu

950

31792

Vĩnh Hiệp

KK

x

3079

TBH

Thái Thụy

341

12907

Thái Thượng

BGB

x

3080

TBH

Thái Thụy

341

12880

Thụy Hải

BGB

x

3081

TBH

Thái Thụy

341

12832

Thụy Trường

BGB

x

3082

TBH

Tiền Hải

342

12979

Đông Long

BGB

x

3083

TBH

Tiền Hải

342

13036

Nam Cường

BGB

x

3084

TBH

Tiền Hải

342

13066

Nam Hưng

BGB

x

3085

TBH

Tiền Hải

342

13072

Nam Phú

BGB

x

3086

TGG

Tân Phú Đông

825

28753

Phú Tân

BGB

x

3087

THA

Bá Thước

386

14944

ái Thượng

MN

x

3088

THA

Bá Thước

386

14971

Ban Công

MN

x

3089

THA

Bá Thước

386

14965

Cổ Lũng

VC

x

3090

THA

Bá Thước

386

14929

Điền Hạ

VC

x

3091

THA

Bá Thước

386

14932

Điền Quang

MN

x

3092

THA

Bá Thước

386

14926

Điền Thượng

VC

x

3093

THA

Bá Thước

386

14935

Điền Trung

MN

x

3094

THA

Bá Thước

386

14962

Hạ Trung

VC

x

3095

THA

Bá Thước

386

14974

Kỳ Tân

VC

x

3096

THA

Bá Thước

386

14983

Lâm Sa

MN

x

3097

THA

Bá Thước

386

14959

Lũng Cao

VC

x

3098

THA

Bá Thước

386

14956

Lũng Niêm

VC

x

3099

THA

Bá Thước

386

14941

Lương Ngoại

VC

x

3100

THA

Bá Thước

386

14947

Lương Nội

VC

x

3101

THA

Bá Thước

386

14953

Lương Trung

VC

x

3102

THA

Bá Thước

386

14989

Tân Lập

MN

x

3103

THA

Bá Thước

386

14968

Thành Lâm

VC

x

3104

THA

Bá Thước

386

14938

Thành Sơn

VC

x

3105

THA

Bá Thước

386

14986

Thiết Kế

VC

x

3106

THA

Bá Thước

386

14980

Thiết ống

MN

x

3107

THA

Bá Thước

386

14977

Văn Nho

VC

x

3108

THA

Bỉm Sơn

381

14809

Bắc Sơn

MN

x

3109

THA

Cẩm Thủy

390

15151

Cẩm Bình

MN

x

3110

THA

Cẩm Thủy

390

15160

Cẩm Châu

VC

x

3111

THA

Cẩm Thủy

390

15148

Cẩm Giang

VC

x

3112

THA

Cẩm Thủy

390

15145

Cẩm Liên

VC

x

3113

THA

Cẩm Thủy

390

15172

Cẩm Long

VC

x

3114

THA

Cẩm Thủy

390

15139

Cẩm Lương

VC

x

3115

THA

Cẩm Thủy

390

15169

Cẩm Ngọc

MN

x

3116

THA

Cẩm Thủy

390

15181

Cẩm Phú

VC

x

3117

THA

Cẩm Thủy

390

15136

Cẩm Quý

VC

x

3118

THA

Cẩm Thủy

390

15157

Cẩm Sơn

MN

x

3119

THA

Cẩm Thủy

390

15163

Cẩm Tâm

MN

x

3120

THA

Cẩm Thủy

390

15178

Cẩm Tân

MN

x

3121

THA

Cẩm Thủy

390

15142

Cẩm Thạch

VC

x

3122

THA

Cẩm Thủy

390

15133

Cẩm Thành

VC

x

3123

THA

Cẩm Thủy

390

15154

Cẩm Tú

MN

x

3124

THA

Cẩm Thủy

390

15184

Cẩm Vân

MN

x

3125

THA

Cẩm Thủy

390

15175

Cẩm Yên

VC

x

3126

THA

Cẩm Thủy

390

15130

Phúc Do

MN

x

3127

THA

Hà Trung

392

15319

Hà Đông

MN

x

3128

THA

Hà Trung

392

15316

Hà Lĩnh

MN

x

3129

THA

Hà Trung

392

15274

Hà Long

MN

x

3130

THA

Hà Trung

392

15313

Hà Sơn

MN

x

3131

THA

Hà Trung

392

15322

Hà Tân

MN

x

3132

THA

Hà Trung

392

15325

Hà Tiến

MN

x

3133

THA

Hoằng Hóa

399

15991

Hoằng Hải

BGB

x

3134

THA

Hoằng Hóa

399

15988

Hong Tiến

BGB

x

3135

THA

Hong Hóa

399

16006

Hoằng Trường

BGB

x

3136

THA

Lang Chánh

388

15058

Đồng Lương

MN

x

3137

THA

Lang Chánh

388

15040

Giao An

VC

x

3138

THA

Lang Chánh

388

15043

Giao Thiện

VC

x

3139

THA

Lang Chánh

388

15052

Lâm Phú

VC

x

3140

THA

Lang Chánh

388

15055

Quang Hiến

MN

x

3141

THA

Lang Chánh

388

15049

Tam Văn

VC

x

3142

THA

Lang Chánh

388

15046

Tân Phúc

VC

x

3143

THA

Lang Chánh

388

15037

Trí Nang

VC

x

3144

THA

Lang Chánh

388

15031

Yên Khương

VC

x

3145

THA

Lang Chánh

388

15034

Yên Thắng

VC

x

3146

THA

Mường Lát

384

14845

Mường Lát

VC

x

3147

THA

Mường Lát

384

14864

Nhi Sơn

VC

x

3148

THA

Mường Lát

384

14863

Nhi

VC

x

3149

THA

Mường Lát

384

14860

Quang Chiểu

VC

x

3150

THA

Mường Lát

384

14848

Tam Chung

VC

x

3151

THA

Mường Lát

384

14851

Tén Tằn

VC

x

3152

THA

Mường Lát

384

14857

Trung Lý

VC

x

3153

THA

Nga Sơn

401

16153

Nga Tân

BGB

x

3154

THA

Nga Sơn

401

16108

Nga Tiến

BGB

x

3155

THA

Ngọc Lặc

389

15079

Cao Ngọc

VC

x

3156

THA

Ngọc Lặc

389

15088

Đồng Thịnh

MN

x

3157

THA

Ngọc Lặc

389

15118

Kiên Thọ

MN

x

3158

THA

Ngọc Lặc

389

15097

Lộc Thịnh

MN

x

3159

THA

Ngọc Lặc

389

15124

Minh Sơn

MN

x

3160

THA

Ngọc Lặc

389

15121

Minh Tiến

MN

x

3161

THA

Ngọc Lặc

389

15067

Mỹ Tân

VC

x

3162

THA

Ngọc Lặc

389

15091

Ngọc Liên

MN

x

3163

THA

Ngọc Lặc

389

15094

Ngọc Sơn

MN

x

3164

THA

Ngọc Lặc

389

15103

Ngọc Trung

MN

x

3165

THA

Ngọc Lặc

389

15115

Nguyệt ấn

MN

x

3166

THA

Ngọc Lặc

389

15112

Phúc Thịnh

MN

x

3167

THA

Ngọc Lặc

389

15106

Phùng Giáo

MN

x

3168

THA

Ngọc Lặc

389

15109

Phùng Minh

MN

x

3169

THA

Ngọc Lặc

389

15085

Quang Trung

MN

x

3170

THA

Ngọc Lặc

389

15073

Thạch Lập

VC

x

3171

THA

Ngọc Lặc

389

15070

Thúy Sơn

VC

x

3172

THA

Ngọc Lặc

389

15076

Vân Am

VC

x

3173

THA

Như Thanh

403

16231

Cán Khê

MN

x

3174

THA

Như Thanh

403

16252

Hải Long

MN

x

3175

THA

Như Thanh

403

16255

Hải Vân

MN

x

3176

THA

Như Thanh

403

16243

Mậu Lâm

MN

x

3177

THA

Như Thanh

403

16270

Phúc Đường

MN

x

3178

THA

Như Thanh

403

16276

Thanh Kỳ

MN

x

3179

THA

Như Thanh

403

16234

Xuân Du

MN

x

3180

THA

Như Thanh

403

16246

Xuân Khang

MN

x

3181

THA

Như Thanh

403

16261

Xuân Phúc

MN

x

3182

THA

Như Thanh

403

16258

Xuân Thái

MN

x

3183

THA

Như Thanh

403

16237

Xuân Thọ

VC

x

3184

THA

Như Thanh

403

16267

Yên Lạc

MN

x

3185

THA

Như Thanh

403

16264

Yên Thọ

MN

x

3186

THA

Như Xuân

402

16198

Cát Tân

VC

x

3187

THA

Như Xuân

402

16195

Cát Vân

VC

x

3188

THA

Như Xuân

402

16186

Hóa Quỳ

VC

x

3189

THA

Như Xuân

402

16201

Tân Bình

VC

x

3190

THA

Như Xuân

402

16219

Thanh Lâm

VC

x

3191

THA

Như Xuân

402

16216

Thanh Phong

VC

x

3192

THA

Như Xuân

402

16207

Thanh Quân

VC

x

3193

THA

Như Xuân

402

16225

Thượng Ninh

VC

x

3194

THA

Như Xuân

402

16183

Xuân Bình

VC

x

3195

THA

Như Xuân

402

16180

Xuân Hòa

VC

x

3196

THA

Như Xuân

402

16189

Xuân Quỳ

VC

x

3197

THA

Như Xuân

402

16192

Yên Lễ

VC

x

3198

THA

Quan Hóa

385

14896

Hiền Chung

VC

x

3199

THA

Quan Hóa

385

14899

Hiền Kiệt

VC

x

3200

THA

Quan Hóa

385

14905

Hồi Xuân

VC

x

3201

THA

Quan Hóa

385

14917

Nam Động

VC

x

3202

THA

Quan Hóa

385

14902

Nam Tiến

VC

x

3203

THA

Quan Hóa

385

14914

Nam Xuân

VC

x

3204

THA

Quan Hóa

385

14884

Phú Lệ

VC

x

3205

THA

Quan Hóa

385

14911

Phú Nghiêm

VC

x

3206

THA

Quan Hóa

385

14887

Phú Sơn

VC

x

3207

THA

Quan Hóa

385

14878

Phú Thanh

VC

x

3208

THA

Quan Hóa

385

14890

Phú Xuân

VC

x

3209

THA

Quan Hóa

385

14869

Quan Hóa

VC

x

3210

THA

Quan Hóa

385

14872

Thành Sơn

VC

x

3211

THA

Quan Hóa

385

16210

Thanh Xuân

VC

x

3212

THA

Quan Hóa

385

14908

Thiên Phủ

VC

x

3213

THA

Quan Hóa

385

14875

Trung Sơn

VC

x

3214

THA

Quan Hóa

385

14881

Trung Thành

VC

x

3215

THA

Quan Hóa

385

14920

Xuân Phú

VC

. x

3216

THA

Quan Sơn

387

15025

Mường Mìn

VC

x

3217

THA

Quan Sơn

387

15013

Na Mèo

VC

x

3218

THA

Quan Sơn

387

14992

Quan Sơn

VC

x

3219

THA

Quan Sơn

387

15022

Sơn Điện

VC

x

3220

THA

Quan Sơn

387

15004

Sơn Hà

VC

x

3221

THA

Quan Sơn

387

15016

Sơn Lư

VC

x

3222

THA

Quan Sơn

387

15010

Sơn Thủy

VC

x

3223

THA

Quan Sơn

387

15019

Tam Lư

VC

x

3224

THA

Quan Sơn

387

15007

Tam Thanh

VC

x

3225

THA

Quan Sơn

387

15001

Trung Hạ

VC

x

3226

THA

Quan Sơn

387

14998

Trung Thượng

VC

x

3227

THA

Quan Sơn

387

14999

Trung Tiến

VC

x

3228

THA

Quan Sơn

387

14995

Trung Xuân

VC

x

3229

THA

Quảng Xương

406

16537

Quảng Đại

BGB

x

3230

THA

Quảng Xương

406

16540

Quảng Hải

BGB

x

3231

THA

Quảng Xương

406

16516

Quảng Hùng

BGB

x

3232

THA

Quảng Xương

406

16549

Quảng Lợi

BGB

x

3233

THA

Quảng Xương

406

16543

Quảng Lưu

BGB

x

3234

THA

Quảng Xương

406

16552

Quảng Nham

BGB

x

3235

THA

Quảng Xương

406

16555

Quảng Thạch

BGB

x

3236

THA

Quảng Xương

406

16558

Quảng Thái

BGB

x

3237

THA

Quảng Xương

406

16534

Quảng Vinh

BGB

x

3238

THA

Sầm Sơn

382

14836

Trường Sơn

BGB

x

3239

THA

Thạch Thành

391

15268

Ngọc Trạo

MN

x

3240

THA

Thạch Thành

391

15211

Thạch Bình

MN

x

3241

THA

Thạch Thành

391

15205

Thạch Cẩm

MN

x

3242

THA

Thạch Thành

391

15214

Thạch Định

MN

x

3243

THA

Thạch Thành

391

15217

Thạch Đồng

MN

x

3244

THA

Thạch Thành

391

15196

Thạch Lâm

VC

x

3245

THA

Thạch Thành

391

15220

Thạch Long

MN

x

3246

THA

Thạch Thành

391

15199

Thạch Quảng

VC

x

3247

THA

Thạch Thành

391

15208

Thạch Sơn

MN

x

3248

THA

Thạch Thành

391

15193

Thạch Tân

MN

x

3249

THA

Thạch Thành

391

Thạch Thành

MN

x

3250

THA

Thạch Thành

391

15202

Thạch Tượng

VC

x

3251

THA

Thạch Thành

391

15250

Thành An

MN

x

3252

THA

Thạch Thành

391

15235

Thành Công

MN

x

3253

THA

Thạch Thành

391

15265

Thành Hưng

MN

x

3254

THA

Thạch Thành

391

15262

Thành Kim

MN

x

3255

THA

Thạch Thành

391

15259

Thành Long

MN

x

3256

THA

Thạch Thành

391

15232

Thành Minh

VC

x

3257

THA

Thạch Thành

391

15223

Thành Mỹ

VC

x

3258

THA

Thạch Thành

391

15247

Thành Tâm

MN

x

3259

THA

Thạch Thành

391

15238

Thành Tân

MN

x

3260

THA

Thạch Thành

391

15253

Thành Thọ

MN

x

3261

THA

Thạch Thành

391

15256

Thành Tiến

MN

x

3262

THA

Thạch Thành

391

15241

Thành Trực

MN

x

3263

THA

Thạch Thành

391

15229

Thành Vinh

MN

x

3264

THA

Thạch Thành

391

15226

Thành Yên

VC

x

3265

THA

Thọ Xuân

395

15571

Quảng Phú

MN

x

3266

THA

Thọ Xuân

395

15541

Thọ Lâm

MN

x

3267

THA

Thọ Xuân

395

15565

Xuân Châu

MN

x

3268

THA

Thọ Xuân

395

15550

Xuân Phú

MN

x

3269

THA

Thọ Xuân

395

15553

Xuân Thắng

MN

x

3270

THA

Thường Xuân

396

15607

Bát Mọt

VC

x

3271

THA

Thường Xuân

396

15637

Luận Khê

MN

x

3272

THA

Thường Xuân

396

15634

Luận Thành

MN

x

3273

THA

Thường Xuân

396

15628

Lương Sơn

MN

x

3274

THA

Thường Xuân

396

15661

Tân Thành

MN

x

3275

THA

Thường Xuân

396

15652

Thọ Thanh

MN

x

3276

THA

Thường Xuân

396

15622

Vạn Xuân

VC

x

3277

THA

Thường Xuân

396

15646

Xuân Cẩm

MN

x

3278

THA

Thường Xuân

396

15631

Xuân Cao

VC

x

3279

THA

Thường Xuân

396

15658

Xuân Chinh

VC

x

3280

THA

Thường Xuân

396

15619

Xuân Lẹ

VC

x

3281

THA

Thường Xuân

396

15643

Xuân Lộc

VC

x

3282

THA

Thường Xuân

396

15640

Xuân Thắng

VC

x

3283

THA

Thường Xuân

396

15610

Yên Nhân

VC

x

3284

THA

Tĩnh Gia

407

16618

Bình Minh

BGB

x

3285

THA

Tĩnh Gia

407

16597

Hải Lĩnh

BGB

x

3286

THA

Tĩnh Gia

407

16651

Hải Yến

BGB

x

3287

THA

Tĩnh Gia

407

16606

Ninh Hải

BGB

x

3288

THA

Tĩnh Gia

407

16624

Phú Lâm

MN

x

3289

THA

Tĩnh Gia

407

16603

Phú Sơn

MN

x

3290

THA

Tĩnh Gia

407

16642

Tĩnh Hải

BGB

x

3291

THA

Triệu Sơn

397

15769

Bình Sơn

MN

x

3292

THA

Triệu Sơn

397

15670

Thọ Bình

MN

x

3293

THA

Triệu Sơn

397

15685

Triệu Thành

MN

x

3294

THA

Vĩnh Lộc

393

15391

Vĩnh An

MN

x

3295

THA

Vĩnh Lộc

393

15379

Vĩnh Hùng

MN

x

3296

THA

Vĩnh Lộc

393

15367

Vĩnh Hưng

MN

x

3297

THA

Vĩnh Lộc

393

15361

Vĩnh Long

MN

x

3298

THA

Vĩnh Lộc

393

15352

Vĩnh Quang

MN

x

3299

THA

Yên Định

394

15403

Yên Lâm

MN

x

3300

TNH

Bến Cầu

711

25687

Long Phước

KK

x

3301

TNH

Châu Thành

708

25612

Hòa Hội

KK

x

3302

TNH

Châu Thành

708

25624

Ninh Điền

KK

x

3303

TNH

Tân Châu

706

25528

Tân Hòa

KK

x

3304

TNN

Đại Từ

171

05824

An Khánh

MN

x

x

3305

TNN

Đại Từ

171

05800

Bản Ngoại

MN

x

3306

TNN

Đại Từ

171

05830

Bình Thuận

MN

x

3307

TNN

Đại Từ

171

05848

Cát Nê

MN

x

3308

TNN

Đại Từ

171

05776

Đức Lương

MN

x

3309

TNN

Đại Từ

171

05812

Hà Thượng

MN

x

3310

TNN

Đại Từ

171

05818

Hoàng Nông

MN

x

x

3311

TNN

Đại Từ

171

05821

Khôi Kỳ

MN

x

3312

TNN

Đại Từ

171

05815

La Bằng

MN

x

3313

TNN

Đại Từ

171

05833

Lục Ba

MN

x

x

3314

TNN

Đại Từ

171

05770

Minh Tiến

MN

x

3315

TNN

Đại Từ

171

05836

Mỹ Yên

MN

x

3316

TNN

Đại Từ

171

05782

Na Mao

MN

x

x

x

3317

TNN

Đại Từ

171

05779

Phú Cường

MN

x

3318

TNN

Đại Từ

171

05785

Phú Lạc

MN

x

3319

TNN

Đại Từ

171

05791

Phú Thịnh

MN

x

3320

TNN

Đại Từ

171

05797

Phú Xuyên

MN

x

3321

TNN

Đại Từ

171

05794

Phục Linh

MN

x

3322

TNN

Đại Từ

171

05767

Phúc Lương

MN

x

3323

TNN

Đại Từ

171

05851

Quân Chu

MN

x

3324

TNN

Đại Từ

171

05788

Tân Linh

MN

x

3325

TNN

Đại Từ

171

05827

Tân Thái

MN

x

3326

TNN

Đại Từ

171

05764

Thị trấn Quân Chu

MN

x

3327

TNN

Đại Từ

171

05803

Tiên Hội

MN

x

3328

TNN

Đại Từ

171

05839

Vạn Thọ

MN

x

x

3329

TNN

Đại Từ

171

05842

Văn Yên

MN

x

3330

TNN

Định Hóa

167

05569

Bảo Cường

MN

x

3331

TNN

Định Hóa

167

05554

Bảo Linh

VC

x

x

x

3332

TNN

Định Hóa

167

05605

Bình Thành

MN

x

3333

TNN

Định Hóa

167

05596

Bộc Nhiêu

MN

x

x

3334

TNN

Định Hóa

167

05590

Điềm Mặc

MN

x

x

x

3335

TNN

Định Hóa

167

05575

Định Biên

MN

x

3336

TNN

Định Hóa

167

05572

Đồng Thịnh

MN

x

x

3337

TNN

Định Hóa

167

05551

Kim Phượng

MN

x

3338

TNN

Định Hóa

167

05557

Kim Sơn

MN

x

3339

TNN

Định Hóa

167

05542

Lam Vĩ

MN

x

3340

TNN

Định Hóa

167

05539

Linh Thông

VC

x

3341

TNN

Định Hóa

167

05602

Phú Đình

MN

x

3342

TNN

Định Hóa

167

05593

Phú Tiến

MN

x

3343

TNN

Định Hóa

167

05560

Phúc Chu

MN

x

x

3344

TNN

Định Hóa

167

05566

Phượng Tiến

MN

x

x

3345

TNN

Định Hóa

167

05545

Quy Kỳ

VC

x

3346

TNN

Định Hóa

167

05599

Sơn Phú

VC

x

3347

TNN

Định Hóa

167

05563

Tân Dương

MN

x

3348

TNN

Định Hóa

167

05548

Tân Thịnh

MN

x

3349

TNN

Định Hóa

167

05578

Thanh Định

MN

x

3350

TNN

Định Hóa

167

05581

Trung Hội

MN

x

3351

TNN

Định Hóa

167

05584

Trung Lương

MN

x

3352

TNN

Đồng Hỷ

169

05689

Cây Thị

MN

x

3353

TNN

Đồng Hỷ

169

05671

Hòa Bình

MN

x

3354

TNN

Đồng Hỷ

169

05683

Hóa Trung

MN

x

3355

TNN

Đồng Hỷ

169

05698

Hợp Tiến

MN

x

3356

TNN

Đồng Hỷ

169

05713

Huống Thượng

MN

x

3357

TNN

Đồng Hỷ

169

05686

Khe Mo

MN

x

3358

TNN

Đồng Hỷ

169

05701

Linh Sơn

MN

x

3359

TNN

Đồng Hỷ

169

05677

Minh Lập

MN

x

3360

TNN

Đồng Hỷ

169

05707

Nam Hòa

MN

x

3361

TNN

Đồng Hỷ

169

05674

Quang Sơn

MN

x

x

3362

TNN

Đồng Hỷ

169

05656

Sông Cầu

MN

x

3363

TNN

Đồng Hỷ

169

05704

Tân Lợi

MN

x

3364

TNN

Đồng Hỷ

169

05668

Tân Long

VC

x

x

x

3365

TNN

Đồng Hỷ

169

05680

Văn Hán

MN

x

3366

TNN

Đồng Hỷ

169

05665

Văn Lăng

VC

x

x

3367

TNN

Phổ Yên

172

05881

Thành Công

MN

x

x

x

3368

TNN

Phổ Yên

172

05887

Vạn Phái

MN

x

3369

TNN

Phú Bình

173

05911

Bàn Đạt

MN

x

3370

TNN

Phú Bình

173

05914

Đồng Liên

MN

x

3371

TNN

Phú Bình

173

05947

Tân Đức

MN

x

3372

TNN

Phú Bình

173

05935

Tân Hòa

MN

x

3373

TNN

Phú Bình

173

05917

Tân Khánh

MN

x

3374

TNN

Phú Bình

173

05920

Tân Kim

MN

x

3375

TNN

Phú Bình

173

05923

Tân Thành

MN

x

x

x

3376

TNN

Phú Lương

168

05629

Động Đạt

MN

x

3377

TON

Phú Lương

168

05638

Hợp Thành

MN

x

3378

TNN

Phú Lương

168

05626

Ôn Lương

MN

x

3379

TNN

Phú Lương

168

05644

Phấn Mễ

MN

x

3380

TNN

Phú Lương

168

05635

Phú Đô

MN

x

3381

TNN

Phú Lương

168

05632

Phủ Lý

MN

x

3382

TNN

Phú Lương

168

05641

Tức Tranh

MN

x

3383

TNN

Phú Lương

168

05647

Vô Tranh

MN

x

3384

TNN

Phú Lương

168

05620

Yên Đổ

MN

x

3385

TNN

Phú Lương

168

05623

Yên Lạc

MN

x

3386

TNN

Phú Lương

168

05614

Yên Ninh

MN

x

x

x

3387

TNN

Phú Lương

168

05617

Yên Trạch

MN

x

x

x

3388

TNN

Sông Công

165

05530

Bình Sơn

MN

x

3389

TNN

Thái Nguyên

164

05695

Cao Ngạn

MN

x

3390

TNN

Thái Nguyên

164

05485

Phúc Hà

MN

x

3391

TNN

Thái Nguyên

164

05494

Phúc Trìu

MN

x

3392

TNN

Thái Nguyên

164

05488

Phúc Xuân

MN

x

3393

TNN

Thái Nguyên

164

05503

Tân Cương

MN

x

3394

TNN

Thái Nguyên

164

05479

Tân Thành

KK

x

3395

TNN

Thái Nguyên

164

05497

Thịnh Đức

MN

x

3396

TNN

Võ Nhai

170

05722

Nghinh Tường

MN

x

x

x

3397

TNN

Võ Nhai

170

05725

Thần Xa

VC

x

3398

TNN

Võ Nhai

170

05758

Bình Long

VC

x

3399

TNN

Võ Nhai

170

05737

Cúc Đường

VC

x

3400

TNN

Võ Nhai

170

05755

Dân Tiến

VC

x

3401

TNN

Võ Nhai

170

05716

Đình Cả

MN

x

3402

TNN

Võ Nhai

170

05740

La Hiên

MN

x

3403

TNN

Võ Nhai

170

05743

Lâu Thượng

MN

x

x

x

3404

TNN

Võ Nhai

170

05752

Liên Minh

MN

x

x

x

3405

TNN

Võ Nhai

170

05734

Phú Thượng

MN

x

3406

TNN

Võ Nhai

170

05749

Phương Giao

VC

x

3407

TNN

Võ Nhai

170

05719

Sảng Mộc

VC

x

3408

TNN

Võ Nhai

170

05731

Thượng Nung

VC

x

3409

TNN

Võ Nhai

170

05746

Tràng Xá

VC

x

3410

TNN

Võ Nhai

170

05728

Vũ Chấn

VC

x

3411

TQG

Chiêm hóa

073

02311

Hà Lang

VC

x

3412

TQG

Chiêm hóa

073

02353

Hòa An

MN

x

3413

TQG

Chiêm hóa

073

02314

Hùng Mỹ

MN

x

3414

TQG

Chiêm hóa

073

02341

Kiên Đài

VC

x

3415

TQG

Chiêm hóa

073

02302

Minh Quang

VC

x

3416

TQG

Chiêm hóa

073

02329

Ngọc Hội

VC

x

3417

TQG

Chiêm hóa

073

02332

Phú Bình

MN

x

3418

TQG

Chiêm hóa

073

02338

Phúc Thịnh

MN

x

3419

TQG

Chiêm hóa

073

02320

Tân An

VC

x

3420

TQG

Chiêm hóa

073

02344

Tân Thịnh

MN

x

3421

TQG

Chiêm hóa

073

02305

Trung Hà

VC

x

3422

TQG

Chiêm hóa

073

02347

Trung Hòa

MN

x

3423

TQG

Chiêm hóa

073

02326

Xuân Quang

VC

x

3424

TQG

Chiêm hóa

073

02365

Yên Nguyên

VC

x

3425

TQG

Hàm Yên

074

02398

Yên Phú

MN

x

3426

TQG

Lâm Bình

071

02290

Bình An

VC

x

3427

TQG

Lâm Bình

071

02293

Hồng Quang

VC

x

3428

TQG

Lâm Bình

071

02251

Khuôn Hà

VC

x

3429

TQG

Lâm Bình

071

02266

Lăng Can

VC

x

3430

TQG

Lâm Bình

071

02233

Phúc Yên

VC

x

3431

TQG

Lâm Bình

071

02296

Thổ Bình

VC

x

3432

TQG

Lâm Bình

071

02269

Thượng Lâm

VC

x

3433

TQG

Lâm Bình

071

02242

Xuân Lập

VC

x

3434

TQG

Na Hang

072

02245

Côn Lôn

VC

x

3435

TQG

Na Hang

072

02260

Đà Vị

VC

x

3436

TQG

Na Hang

072

02254

Hồng Thái

VC

x

3437

TQG

Na Hang

072

02281

Năng Khả

VC

x

3438

TQG

Na Hang

072

02227

Sinh Long

VC

x

3439

TQG

Na Hang

072

02284

Thanh Tương

VC

x

3440

TQG

Na Hang

072

02248

Yên Hoa

VC

x

3441

TQG

Sơn Dương

076

02554

Bình Yên

MN

x

3442

TQG

Sơn Dương

076

02563

Cấp Tiến

MN

x

3443

TQG

Sơn Dương

076

02599

Chi Thiết

MN

x

3444

TQG

Sơn Dương

076

02617

Đại Phú

MN

x

3445

TQG

Sơn Dương

076

02602

Đông Lợi

MN

x

3446

TQG

Sơn Dương

076

02587

Đồng Quý

MN

x

3447

TQG

Sơn Dương

076

02572

Đông Thọ

MN

x

3448

TQG

Sơn Dương

076

02623

Hào Phú

MN

x

3449

TQG

Sơn Dương

076

02608

Hồng Lạc

MN

x

3450

TQG

Sơn Dương

076

02578

Hợp Hòa

MN

x

3451

TQG

Sơn Dương

076

02566

Hợp Thành

MN

x

3452

TQG

Sơn Dương

076

02575

Kháng Nhật

MN

x

3453

TQG

Sơn Dương

076

02632

Lâm Xuyên

MN

x

3454

TQG

Sơn Dương

076

02557

Lương Thiện

MN

x

3455

TQG

Sơn Dương

076

02542

Minh Thanh

MN

x

3456

TQG

Sơn Dương

076

02614

Ninh Lai

MN

x

3457

TQG

Sơn Dương

076

02611

Phú Lương

MN

x

3458

TQG

Sơn Dương

076

02569

Phúc ng

MN

x

3459

TQG

Sơn Dương

076

02584

Quyết Thắng

MN

x

3460

TQG

Sơn Dương

076

02629

Sâm Dương

MN

x

x

3461

TQG

Sơn Dương

076

02620

Sơn Nam

MN

x

3462

TQG

Sơn Dương

076

02626

Tam Đa

MN

x

3463

TQG

Sơn Dương

076

02581

Thanh Phát

MN

x

3464

TQG

Sơn Dương

076

02605

Thiện Kế

MN

x

3465

TQG

Sơn Dương

076

02539

Trung Yên

MN

x

3466

TQG

Sơn Dương

076

02560

Tú Thịnh

MN

x

3467

TQG

Sơn Dương

076

02590

Tuân Lộ

MN

x

3468

TQG

Sơn Dương

076

02596

Văn Phú

MN

x

3469

TQG

Sơn Dương

076

02593

Vân Sơn

MN

x

3470

TQG

Tuyên Quang

070

02503

An Khang

MN

x

3471

TQG

Tuyên Quang

070

02524

Đội Cấn

MN

x

3472

TQG

Tuyên Quang

070

02521

Thái Long

MN

x

3473

TQG

Tuyên Quang

070

02209

Tràng Đà

MN

x

3474

TQG

Yên Sơn

075

02491

Chân Sơn

MN

x

3475

TQG

Yên Sơn

075

02443

Chiêu Yên

MN

x

3476

TQG

Yên Sơn

075

02485

Công Đa

MN

x

3477

TQG

Yên Sơn

075

02467

Đạo Viện

MN

x

3478

TQG

Yên Sơn

075

02455

Hùng Lợi

VC

x

3479

TQG

Yên Sơn

075

02437

Kiến Thiết

VC

x

3480

TQG

Yên Sơn

075

02497

Kim Phú

MN

x

3481

TQG

Yên Sơn

075

02476

Kim Quan

MN

x

3482

TQG

Yên Sơn

075

02479

Lăng Quán

MN

x

3483

TQG

Yên Sơn

075

02434

Lực Hành

MN

x

3484

TQG

Yên Sơn

075

02527

Nhữ Hán

MN

x

3485

TQG

Yên Sơn

075

02530

Nhữ Khê

MN

x

3486

TQG

Yên Sơn

075

02509

Phú Lâm

MN

x

3487

TQG

Yên Sơn

075

02482

Phú Thịnh

MN

x

3488

TQG

Yên Sơn

075

02452

Phúc Ninh

MN

x

3489

TQG

Yên Sơn

075

02470

Tân Long

MN

x

3490

TQG

Yên Sơn

075

02461

Tân Tiến

MN

x

3491

TQG

Yên Sơn

075

02494

Thái Bình

MN

x

3492

TQG

Yên Sơn

075

02473

Thắng Quân

MN

3493

TQG

Yên Sơn

075

02500

Tiến Bộ

MN

x

3494

TQG

Yên Sơn

075

02440

Trung Minh

MN

x

3495

TQG

Yên Sơn

075

02458

Trung Sơn

MN

x

3496

TQG

Yên Sơn

075

02446

Trung Trực

MN

x

3497

TQG

Yên Sơn

075

02464

Tứ Quận

MN

x

3498

TQG

Yên Sơn

075

02449

Xuân Vân

MN

3499

TTH

A Lưới

481

20098

Đông Sơn

VC

x

x

3500

TTH

A Lưới

481

20089

Hồng Thái

VC

x

x

3501

TTH

A Lưới

481

20086

Hồng Thượng

VC

x

3502

TTH

A Lưới

481

20071

Sơn Thủy

VC

x

3503

TTH

A Lưới

481

20101

A Đớt

VC

x

3504

TTH

A Lưới

481

20068

A Ngo

VC

x

3505

TTH

A Lưới

481

20095

A Roằng

VC

x

3506

TTH

A Lưới

481

20062

Bắc Sơn

VC

x

3507

TTH

A Lưới

481

20065

Hồng Bắc

VC

x

3508

TTH

A Lưới

481

20050

Hồng Hạ

VC

x

3509

TTH

A Lưới

481

20053

Hồng Kim

VC

x

3510

TTH

A Lưới

481

20104

Hồng Thủy

VC

x

x

3511

TTH

A Lưới

481

20056

Hồng Trung

VC

x

3512

TTH

A Lưới

481

20047

Hồng Vân

VC

x

3513

TTH

A Lưới

481

20092

Hương Lâm

VC

x

3514

TTH

A Lưới

481

20059

Hương Nguyên

VC

x

x

3515

TTH

A Lưới

481

20080

Hương Phong

VC

x

3516

TTH

A Lưới

481

20083

Nhâm

VC

x

x

3517

TTH

Hương Thủy

479

19990

Phú Sơn

MN

x

3518

TTH

Hương Trà

480

20035

Bình Điền

MN

x

3519

TTH

Hương Trà

480

20041

Bình thành

MN

x

3520

TTH

Hương Trà

480

20038

Hồng Tiến

MN

x

3521

TTH

Hương Trà

480

20026

Hương Bình

MN

x

3522

TTH

Hương Trà

480

20032

Hương Thọ

MN

x

3523

TTH

Nam Đông

483

20182

Hương Hữu

MN

x

x

3524

TTH

Nam Đông

483

20167

Hương Sơn

MN

x

3525

TTH

Nam Đông

483

20185

Thượng Lộ

MN

x

3526

TTH

Nam Đông

483

20191

Thượng Nhật

MN

x

3527

TTH

Nam Đông

483

20176

Hương Hòa

MN

x

3528

TTH

Nam Đông

483

20170

Hương Lộc

MN

x

3529

TTH

Nam Đông

483

20164

Hương Phú

MN

x

3530

TTH

Nam Đông

483

20188

Thượng Long

MN

x

3531

TTH

Nam Đông

483

20173

Thượng Quảng

MN

x

3532

TTH

Phong Điền

476

19834

Điền Hòa

BGB

x

3533

TTH

Phong Điền

476

19822

Điền Hương

BGB

x

3534

TTH

Phong Điền

476

19825

Điền Môn

BGB

x

3535

TTH

Phong Điền

476

19861

Phong Xuân

MN

x

3536

TTH

Phú Lộc

482

20134

Lộc Bình

MN

x

3537

TTH

Phú Lộc

482

20155

Lộc Hòa

MN

x

3538

TTH

Phú Lộc

482

20149

Lộc Trì

MN

x

3539

TTH

Phú Lộc

482

20137

Lộc Vĩnh

BGB

x

3540

TTH

Phú Lộc

482

20119

Vinh Hải

BGB

x

3541

TTH

Phú Lộc

482

20125

Vinh Hiền

BGB

x

3542

TTH

Phú Lộc

482

20113

Vinh Mỹ

BGB

x

3543

TTH

Phú Lộc

482

20158

Xuân Lộc

MN

x

3544

TTH

Phú Vang

478

19936

Vinh Xuân

BGB

x

3545

TVH

Cầu Ngang

848

29458

Thạnh Hòa Sơn

KK

x

3546

TVH

Tiểu Cần

846

29359

Hùng Hòa

KK

x

3547

TVH

Tiểu Cần

846

29356

Long Thới

KK

x

3548

TVH

Trà Cú

849

29500

Đôn Châu

KK

x

3549

TVH

Trà Cú

849

29462

TT Định An

KK

x

3550

VLG

Trà Ôn

862

29839

Tân Mỹ

KK

x

3551

VPC

Bình Xuyên

249

08938

Trung Mỹ

MN

x

3552

VPC

Lập Thạch

246

08785

Bắc Bình

MN

x

3553

VPC

Lập Thạch

246

08833

Bàn Giản

MN

x

3554

VPC

Lập Thạch

246

08839

Đồng Ích

MN

x

3555

VPC

Lập Thạch

246

08770

Hợp Lý

MN

x

3556

VPC

Lập Thạch

246

08812

Liên Hòa

MN

x

3557

VPC

Lập Thạch

246

08791

Liễn Sơn

MN

x

3558

VPC

Lập Thạch

246

08767

Ngọc Mỹ

MN

x

3559

VPC

Lập Thạch

246

08764

Quang Sơn

MN

x

3560

VPC

Lập Thạch

246

08842

Tiên Lữ

MN

x

3561

VPC

Lập Thạch

246

08815

Tử Du

MN

x

3562

VPC

Lập Thạch

246

08845

Văn Quán

MN

x

3563

VPC

Lập Thạch

246

08797

Vân Trục

MN

x

3564

VPC

Lập Thạch

246

08794

Xuân Hòa

MN

x

3565

VPC

Lập Thạch

246

08836

Xuân Lôi

MN

x

3566

VPC

Sông Lô

253

08779

Bạch Lưu

MN

x

3567

VPC

Sông Lô

253

08806

Đôn Nhân

MN

x

3568

VPC

Sông Lô

253

08800

Đồng Quế

MN

x

3569

VPC

Sông Lô

253

08848

Đồng Thịnh

MN

x

3570

VPC

Sông Lô

253

08782

Hải Lựu

MN

x

3571

VPC

Sông Lô

253

08803

Nhân Đạo

MN

x

3572

VPC

Sông Lô

253

08821

Nhạo Sơn

MN

x

3573

VPC

Sông Lô

253

08809

Phương Khoan

MN

x

3574

VPC

Sông Lô

253

08776

Quang Yên

MN

x

3575

VPC

Sông Lô

253

08818

Tân Lập

MN

x

3576

VPC

Sông Lô

253

08830

Yên Thạch

MN

x

3577

VPC

Tam Đảo

248

08920

Bồ Lý

MN

x

3578

VPC

Tam Đảo

248

08923

Đại Đình

MN

x

3579

VPC

Tam Đảo

248

08932

Minh Quang

MN

x

3580

VPC

Tam Đảo

248

08917

Yên Dương

MN

x

3581

VPC

Tam Dương

247

08875

Đồng Tĩnh

MN

x

3582

VPC

Tam Dương

247

08872

Hoàng Hoa

MN

x

3583

VPC

Tam Dương

247

08881

Hướng Đạo

MN

x

3584

VTU

Châu Đức

750

26614

Đá Bạc

KK

x

3585

VTU

Châu Đức

750

26617

Nghĩa Thành

KK

x

3586

VTU

Châu Đức

750

26581

Suối Nghệ

KK

x

3587

VTU

Châu Đức

750

26584

Xuân Sơn

KK

x

3588

VTU

Châu Đức

750

26574

Bầu Chinh

KK

x

3589

VTU

Châu Đức

750

26578

Bình Ba

KK

x

3590

VTU

Châu Đức

750

26602

Láng Lớn

KK

x

3591

VTU

Châu Đức

750

26605

Quảng Thành

KK

x

3592

VTU

Châu Đức

750

26611

Suối Rao

KK

x

3593

VTU

Tân Thành

754

26728

Châu Pha

KK

x

3594

VTU

Tân Thành

754

26725

Hắc Dịch

KK

x

3595

VTU

Tân Thành

754

26722

Sông Xoài

KK

x

3596

VTU

Xuyên Mộc

751

26632

Bông Trang

KK

x

3597

VTU

Xuyên Mộc

751

26653

Bưng Riềng

BGB

x

3598

VTU

Xuyên Mộc

751

26650

Hòa Hội

KK

x

3599

VTU

Xuyên Mộc

751

26635

Tân Lâm

KK

x

3600

VTU

Xuyên Mộc

751

26629

Xuyên Mộc

KK

x

3601

YBI

Trạm Tấu

139

04618

Hát Lừu

VC

x

3602

YBI

Lục Yên

135

04327

An Lạc

MN

x

3603

YBI

Văn Chấn

140

04645

An Lương

VC

x

x

x

3604

YBI

Lục Yên

135

04369

An Phú

VC

x

x

3605

YBI

Văn Yên

136

04417

An Thịnh

MN

x

3606

YBI

Yên Bình

141

04762

Bạch Hà

MN

x

x

3607

YBI

Trạm Tấu

139

04612

Bản Công

VC

x

3608

YBI

Trạm Tấu

139

04615

Bản Mù

VC

x

3609

YBI

Trấn Yên

138

04504

Báo Đáp

MN

x

3610

YBI

Trấn Yên

138

04561

Bảo Hưng

MN

x

3611

YBI

Văn Chấn

140

04702

Bình Thuận

MN

x

3612

YBI

Yên Bình

141

04726

Cẩm Nhân

VC

x

3613

YBI

Mù Căng Chải

137

04480

Cao Phạ

VC

x

3614

YBI

Văn Chấn

140

04693

Cát Thịnh

VC

x

3615

YBI

Văn Chấn

140

04699

Chấn Thịnh

MN

x

3616

YBI

Văn Yên

136

04387

Châu Quế Hạ

VC

x

3617

YBI

Văn Yên

136

04384

Châu Quế Thượng

VC

x

x

x

3618

YBI

Mù Căng Chải

137

04471

Chế Cu Nha

VC

x

3619

YBI

Mù Căng Chải

137

04489

Chế Tạo

VC

x

x

x

3620

YBI

Trấn Yên

138

04522

Cường Thịnh

MN

x

3621

YBI

Yên Bình

141

04768

Đại Đồng

MN

x

3622

YBI

Văn Chấn

140

04687

Đại Lịch

VC

x

3623

YBI

Yên Bình

141

04786

Đại Minh

MN

x

3624

YBI

Trấn Yên

138

04507

Đào Thịnh

MN

x

3625

YBI

Mù Căng Chải

137

04486

Dế Xu Phình

VC

x

3626

YBI

Văn Yên

136

04396

Đông An

VC

x

3627

YBI

Văn Yên

136

04399

Đông Cuông

MN

x

3628

YBI

Văn Chấn

140

04690

Đồng Khê

VC

x

3629

YBI

Lục Yên

135

04351

Động Quan

VC

x

3630

YBI

Văn Chấn

140

04636

Gia Hội

VC

x

3631

YBI

TP Yên Bái

132

04543

Giới Phiên

MN

x

3632

YBI

Yên Bình

141

04780

Hán Đà

MN

x

3633

YBI

Văn Chấn

140

04678

Hạnh Sơn

MN

x

3634

YBI

Mù Căng Chải

137

04459

Hồ Bốn

VC

x

3635

YBI

Trấn Yên

138

04513

Hòa Cuông

MN

x

3636

YBI

Văn Yên

136

04444

Hoàng Thắng

VC

x

3637

YBI

Trấn Yên

138

04570

Hồng Ca

VC

x

3638

YBI

Trấn Yên

138

04576

Hưng Khánh

VC

x

3639

YBI

Trấn Yên

138

04573

Hưng Thịnh

VC

x

3640

YBI

Lục Yên

135

04321

Khai Trung

VC

x

3641

YBI

Mù Căng Chải

137

04465

Khao Mang

VC

x

3642

YBI

Trấn Yên

138

04525

Kiên Thành

VC

x

3643

YBI

Mù Căng Chải

137

04477

Kim Nọi

VC

x

3644

YBI

Mù Căng Chải

137

04483

La Pán Tẩn

VC

x

3645

YBI

Văn Yên

136

04381

Lâm Giang

VC

x

3646

YBI

Trạm Tấu

139

04609

Làng Nhì

VC

x

x

3647

YBI

Văn Yên

136

04378

Lang Thíp

VC

x

3648

YBI

Mù Căng Chải

137

04474

Lao Chải

VC

x

3649

YBI

Trấn Yên

138

04537

Lương Thịnh

VC

x

3650

YBI

Văn Yên

136

04405

Mậu Đông

VC

x

3651

YBI

Văn Chấn

140

04708

Minh An

VC

x

3652

YBI

TP Yên Bái

132

04270

Minh Bảo

MN

x

3653

YBI

Lục Yên

135

04315

Minh Chuẩn

MN

x

x

3654

YBI

Trấn Yên

138

04516

Minh Quán

MN

x

3655

YBI

Lục Yên

135

04357

Minh Tiến

MN

x

3656

YBI

Trấn Yên

138

04534

Minh Tiến

MN

x

3657

YBI

Mù Căng Chải

137

04468

Mồ Dề

VC

x

3658

YBI

Văn Yên

136

04450

Mỏ Vàng

VC

x

x

x

3659

YBI

Yên Bình

141

04747

Mông Sơn

MN

x

3660

YBI

Yên Bình

141

04741

Mỹ Gia

MN

x

3661

YBI

Văn Yên

136

04453

Nà Hẩu

VC

x

x

x

3662

YBI

Văn Chấn

140

04633

Nậm Búng

VC

x

3663

YBI

Mù Căng Chải

137

04462

Nậm Có

VC

3664

YBI

Mù Căng Chải

137

04495

Nậm Khắt

VC

x

3665

YBI

Văn Chấn

140

04648

Nậm Lành

VC

x

x

x

3666

YBI

Văn Chấn

140

04642

Nậm Mười

VC

x

3667

YBI

Trấn Yên

138

04528

Nga Quán

MN

x

x

3668

YBI

TX Nghĩa Lộ

133

04294

Nghĩa Lợi

MN

3669

YBI

Văn Chấn

140

04666

Nghĩa Sơn

VC

x

x

3670

YBI

Văn Chấn

140

04711

Nghĩa Tâm

VC

x

3671

YBI

Yên Bình

141

04729

Ngọc Chấn

MN

x

3672

YBI

Văn Yên

136

04408

Ngòi A

VC

x

3673

YBI

TP Yên Bái

132

04258

P. Nguyễn Thái Học

MN

x

3674

YBI

Trạm Tấu

139

04606

Hu

VC

x

x

x

3675

YBI

Trạm Tấu

139

04591

Pá Lau

VC

x

x

x

3676

YBI

Lục Yên

135

04366

Phan Thanh

VC

x

x

x

3677

YBI

Trạm Tấu

139

04597

Phình Hồ

VC

x

x

x

3678

YBI

Văn Yên

136

04402

Phong Dụ Hạ

VC

x

3679

YBI

Văn Yên

136

04423

Phong Dụ Thượng

VC

x

x

x

3680

YBI

Yên Bình

141

04783

Phú Thịnh

MN

x

3681

YBI

Yên Bình

141

04759

Phúc An

MN

x

3682

YBI

TP Yên Bái

132

04552

Phúc Lộc

MN

x

3683

YBI

Yên Bình

141

04735

Phúc Ninh

VC

x

3684

YBI

Văn Chấn

140

04681

Phúc Sơn

VC

x

3685

YBI

Mù Căng Chải

137

04492

Púng Luông

VC

x

3686

YBI

Văn Yên

136

04393

Quang Minh

VC

x

3687

YBI

Trấn Yên

138

04519

Quy Mông

MN

x

3688

YBI

Văn Chấn

140

04660

Sơn A

MN

x

3689

YBI

Văn Chấn

140

04651

Sơn Lương

VC

x

3690

YBI

Văn Chấn

140

04639

Sùng Đô

VC

x

3691

YBI

Văn Chấn

140

04669

Suối Bu

VC

x

x

3692

YBI

Văn Chấn

140

04657

Suối Giàng

VC

x

3693

YBI

Văn Chấn

140

04654

Suối Quyền

VC

x

3694

YBI

Trạm Tấu

139

04603

Tà Si Láng

VC

x

x

x

3695

YBI

Trấn Yên

138

04501

Tân Đồng

MN

x

3696

YBI

Văn Yên

136

04414

Tân Hợp

MN

x

3697

YBI

Yên Bình

141

04756

Tân Hương

VC

x

3698

YBI

Lục Yên

135

04354

Tân Lập

MN

x

x

3699

YBI

Yên Bình

141

04732

Tân Nguyên

VC

x

3700

YBI

Lục Yên

135

04306

Tân Phượng

VC

x

x

x

3701

YBI

TP Yên Bái

132

04279

Tân Thịnh

MN

x

3702

YBI

Văn Chấn

140

04696

Tân Thịnh

MN

x

3703

YBI

Văn Chấn

140

04684

Thạch Lương

MN

x

3704

YBI

Văn Chấn

140

04675

Thanh Lương

MN

x

3705

YBI

Yên Bình

141

04777

Thịnh Hưng

MN

x

3706

YBI

Yên Bình

141

04723

Tích Cốc

MN

x

3707

YBI

Lục Yên

135

04333

Tô Mậu

VC

x

3708

YBI

Trạm Tấu

139

04600

Trạm Tấu

VC

x

3709

YBI

Lục Yên

135

04360

Trúc Lâu

MN

x

3710

YBI

Lục Yên

135

04372

Trung Tâm

VC

x

3711

YBI

Trạm Tấu

139

04588

Túc Đán

VC

x

x

x

3712

YBI

Trấn Yên

138

04582

Vân Hội

MN

x

3713

YBI

Yên Bình

141

04555

Văn Lãng

MN

x

3714

YBI

TP Yên Bái

132

04558

Văn Phú

MN

x

3715

YBI

TP Yên Bái

132

04549

Văn Tiến

MN

x

3716

YBI

Văn Yên

136

04447

Viễn Sơn

VC

x

3717

YBI

Trấn Yên

138

04564

Việt Cường

VC

x

3718

YBI

Trấn Yên

138

04579

Việt Hồng

VC

x

3719

YBI

Trấn Yên

138

04510

Việt Thành

MN

x

3720

YBI

Lục Yên

135

04345

Vĩnh Lạc

MN

x

3721

YBI

Yên Bình

141

04765

Vũ Linh

MN

x

x

3722

YBI

Trạm Tấu

139

04594

Xà Hồ

VC

x

x

x

3723

YBI

Văn Yên

136

04441

Xuân Ái

VC

x

3724

YBI

Yên Bình

141

04744

Xuân Lai

VC

x

3725

YBI

Văn Yên

136

04411

Xuân Tầm

VC

x

x

x

3726

YBI

Trấn Yên

138

04531

Y Can

MN

x

3727

YBI

Văn Yên

136

04426

Yên Hợp

VC

x

3728

YBI

Văn Yên

136

04432

Yên Hưng

MN

x

3729

YBI

Văn Yên

136

04438

Yên Phú

VC

x

3730

YBI

Văn Yên

136

04420

Yên Thái

VC

x

3731

YBI

Yên Bình

141

04753

Yên Thành

MN

x

x

x

3732

YBI

TX Nghĩa Lộ

133

04291

Phường Cầu Thia

MN

x

3733

YBI

Yên Bình

141

04714

Th Trấn Yên Bình

MN

x

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 868/QĐ-TTg ngày 16/07/2018 sửa đổi Quyết định 1168/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


8.221

DMCA.com Protection Status
IP: 18.221.146.223
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!