Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 145/2015/NQ-HĐND

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 145/2015/NQ-HĐND "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 61-80 trong 4099 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

61

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10992:2015 (CEN/TS 15606:2009) về Thực phẩm - Xác định acesulfame-K, Aspartame, Neohesperidine-dihydrochalcone và Saccharin - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

TCVN10992:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10992:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10992:2015 CEN/TS 15606:2009 THỰC PHẨM - XÁC ĐỊNH ACESULFAME-K, ASPARTAME, NEOHESPERIDIDINE-DIHYDROCHALCONE VÀ SACCHARIN - PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Foodstuffs - Determination of acesulfame-K,

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

62

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10993:2015 (EN 15911:2010) về Thực phẩm - Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ bay hơi

TCVN10993:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10993:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10993:2015 EN 15911:2010 THỰC PHẨM-XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI CHÍN CHẤT TẠO NGỘT BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO SỬ DỤNG DETECTOR TÁN XẠ BAY HƠI Foodstuffs-Simultaneous determination of nine sweeteners by high

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

63

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10918:2015 (CODEX STAN 39-1981) về Nấm khô

TCVN10918:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10918:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10918:2015 CODEX STAN 39-1981 NẤM KHÔ Dried edible fungi Lời nói đầu TCVN 10918:2015 thay thế 2.3.1 của TCVN 5322:1991 (CODEX STAN 38-1981); TCVN 10918:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

64

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10920:2015 (ISO 2168:1974) về Nho tươi - Hướng dẫn bảo quản lạnh

TCVN10920:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10920:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10920:2015 ISO 2168:1974 NHO TƯƠI - HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN LẠNH Table grapes - Guide to cold storage Lời nói đầu TCVN 10920:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2168:1974; ISO 2168:1974 đã được rà soát và phê

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

65

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10921:2015 (ISO 2295:1974) về Bơ quả tươi - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

TCVN10921:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10921:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10921:2015 ISO 2295:1974 BƠ QUẢ TƯƠI - HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Avocados- Guide for storage and transport Lời nói đầu TCVN 10921:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2295:1974; ISO 2295:1974 đã được

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

66

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10922:2015 (ISO 7561:1984) về Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

TCVN10922:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10922:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10922:2015 ISO 7561:1984 NẤM TRỒNG - HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10922:2015 hoàn toàn tương đương với

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

67

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10923:2015 (ISO 8683:1988) về Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh

TCVN10923:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10923:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10923:2015 ISO 8683:1988 RAU DIẾP - HƯỚNG DẪN LÀM LẠNH SƠ BỘ VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10923:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

68

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10925:2015 (ISO 9833:1993) về Dưa quả tươi - Bảo quản và vận chuyển lạnh

TCVN10925:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10925:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10925:2015 ISO 9833:1993 DƯA QUẢ TƯƠI - BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Melons - Cold storage and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10925:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9833:1993; ISO 9833:1993 đã

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

69

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10926:2015 (ISO 9930:1993) về Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh

TCVN10926:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10926:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10926:2015 ISO 9930:1993 ĐẬU QUẢ XANH - BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Green beans - Storage and refigerated transport Lời nói đầu TCVN 10926:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9930:1993; ISO 9930:1993 đã

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/04/2016

70

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11033:2015 về Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô - Phương pháp Kjeldahl

TCVN11033:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11033:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11033:2015 SẢN PHẨM CACAO - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ - PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Cacao Products - Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content -

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/04/2016

71

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11034:2015 về Sôcôla sữa - Xác định hàm lượng protein sữa - Phương pháp Kjeldahl

TCVN11034:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11034:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11034:2015 SÔCÔLA SỮA - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN SỮA - PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Milk chocolate - Determination of the milk protein content - Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 11034:2015 được xây dựng trên cơ sở

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/04/2016

72

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11035:2015 về Sôcôla sữa - Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose - Phương pháp sắc ký lỏng

TCVN11035:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11035:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11035:2015 SÔCÔLA SỮA - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FRUCTOSE, GLUCOSE, LACTOSE, MALTOSE VÀ SUCROSE - PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Milk chocolate - Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content - Liquid

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/04/2016

73

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11036:2015 về Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng axit pectic

TCVN11036:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11036:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11036:2015 SẢN PHẨM CACAO - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT PECTIC Cacao products - Determination of pectic acid content Lời nói đầu TCVN 11036:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 952.04 Pectic acid in

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/04/2016

74

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11037:2015 về Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng theobrom và cafein - Phương pháp sắc ký lỏng

TCVN11037:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11037:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11037 : 2015 SẢN PHẨM CACAO - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THEOBROM VÀ CAFEIN - PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Cacao products - Determination of theobromine and caffeine content - Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/04/2016

75

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11038:2015 về Sản phẩm sôcôla - Phương pháp phát hiện alginat

TCVN11038:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11038:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11038:2015 SẢN PHẨM SÔCÔLA - PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ALGINAT Chocolate products - Determination of detection of alginates Lời nói đầu TCVN 11038:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 959.06 Alginate in

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/04/2016

76

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10871:2015 (ISO 6533:2012) về Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay phía trước của cưa xích cầm tay - Kích thước và khe hở

TCVN10871:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10871:2015,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10871:2015 ISO 6533:2012 MÁY LÂM NGHIỆP - BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY PHÍA TRƯỚC CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY - KÍCH THƯỚC VÀ KHE HỞ Forestry machinery - Portable chain-saw front hand-guard - Dimensions and clearances Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 26/04/2016

77

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10872:2015 (ISO 6534:2007 with amendment 1:2012) về Máy lâm nghiệp - Bộ phận bảo vệ tay của cưa xích cầm tay - Độ bền cơ học

TCVN10872:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10872:2015,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10872:2015 ISO 6534:2007 WITH AMENDMENT 1:2012 MÁY LÂM NGHIỆP - BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY. ĐỘ BỀN CƠ HỌC Forestry machinery - Portable chain-saw hand-guards - Mechanical strength Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 26/04/2016

78

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10873:2015 (ISO 6535:2008) về Máy cưa xích cầm tay - Tính năng phanh hãm xích

TCVN10873:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10873:2015,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10873:2015 ISO 6535:2008 MÁY CƯA XÍCH CẦM TAY - TÍNH NĂNG PHANH HÃM XÍCH Portable chain-saws - Chain brake performance Lời nói đầu TCVN 10873:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6535:2008. TCVN 10873:2015 do

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 26/04/2016

79

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10875:2015 (ISO 7914:2002 with amendment 1:2012) về Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Khe hở và các kích thước tối thiểu của tay cầm

TCVN10875:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10875:2015,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10875:2015 ISO 7914:2002 WITH AMENDMENT 1:2012 MÁY LÂM NGHIỆP - CƯA XÍCH CẦM TAY - KHE HỞ VÀ CÁC KÍCH THƯỚC TỐI THIỂU CỦA TAY CẦM Forestry machinery - Portable chain-saws - Minimum handle clearance and sizes Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/04/2016

80

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10876:2015 (ISO 7915:1991) về Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Xác định độ bền của tay cầm

TCVN10876:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10876:2015,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10876:2015 ISO 7915:1991 MÁY LÂM NGHIỆP - CƯA XÍCH CẦM TAY - XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA TAY CẦM Forestry machinery - Portable chain-saws - Determination of handle strength Lời nói đầu TCVN 10876:2015 hoàn toàn tương đương

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/04/2016

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.138.200.66
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!