Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 145/2015/NQ-HĐND

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 145/2015/NQ-HĐND "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 361-380 trong 4104 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

361

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10679:2015 về Phân bón - Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit - Phương pháp quang phổ

TCVN10679:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10679:2015,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10679:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG AXIT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Fertilizers – Determination of acid - soluble boron content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10679:2015 do Viện Thổ

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

362

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10680:2015 về Phân bón - Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ

TCVN10680:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10680:2015,***,Nông nghiệp,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 PHÂN BÓN - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC - PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10680:2015 do

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

363

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10681:2015 (ISO 10084:1992) về Phân bón rắn - Xác định hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ - Phương pháp khối lượng

TCVN10681:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10681:2015,***,Nông nghiệp,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10681:2015 ISO 10084:1992 PHÂN BÓN RẮN - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HÒA TAN TRONG AXIT VÔ CƠ - PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Solid fertilizers - Determination of mineral- acid- soluble sulfate content - Gravimetric method

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

364

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10682:2015 về Phân bón - Xác định hàm lượng nitrat - Phương pháp Kjeldahl

TCVN10682:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10682:2015,***,Nông nghiệp,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10682:2015 PHÂN BÓN - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT - PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Fertilizers - Determination of Nitrate content by Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10682:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

365

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10782:2015 (ISO 13307:2013) về Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Giai đoạn sản xuất ban đầu - Kỹ thuật lấy mẫu

TCVN10782:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10782:2015,***,Nông nghiệp,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10782:2015 ISO 13307:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU – KỸ THUẬT LẤY MẪU Microbiology of food and animal feed – Primary production stage – Sampling

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

366

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5251:2015 về Cà phê bột

TCVN5251:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5251:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5251:2015 CÀ PHÊ BỘT Ground coffee Lời nói đầu TCVN 5251:2015 thay thế TCVN 5251:2007; TCVN 5251:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

367

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10821:2015 về Cà phê bột - Xác định độ mịn

TCVN10821:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10821:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10821:2015 CÀ PHÊ BỘT - XÁC ĐỊNH ĐỘ MỊN Ground coffee - Determination of fineness Lời nói đầu TCVN 10821:2015 thay thế Điều 2 của TCVN 5252:1990; TCVN 10821:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/12/2015

368

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10707:2015 (ISO 17932:2011) về Dầu cọ - Xác định sự suy giảm chỉ số tẩy trắng (DOBI) và hàm lượng caroten

TCVN10707:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10707:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10707:2015 ISO 17932:2011 DẦU CỌ - XÁC ĐỊNH SỰ SUY GIẢM CHỈ SỐ TẨY TRẮNG (DOBI) VÀ HÀM LƯỢNG CAROTEN Palm oil - Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content Lời nói

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

369

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10708:2015 (ISO 12871:2010) về Dầu ôliu và dầu bã ôliu - Xác định hàm lượng các alcol béo bằng sắc ký khí mao quản

TCVN10708:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10708:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10708:2015 ISO 12871:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALCOL BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

370

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10709:2015 (ISO 12872:2010) về Dầu ôliu và dầu bã ôliu - Xác định hàm lượng 2-glyceryl monopalmitate

TCVN10709:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10709:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 ISO 12872:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE Olive oils and olive-pomace oils – Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content Lời nói đầu TCVN

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

371

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10710:2015 (ISO 12873:2010) về Dầu ôliu và dầu bã ôliu - Xác định hàm lượng sáp bằng sắc kí khí mao quản

TCVN10710:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10710:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10710:2015 ISO 12873:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÁP BẰNG SẮC KÍ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of wax content by capillary gas chromatography Lời nói đầu

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

372

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10711:2015 (ISO 28198:2009) về Dầu, mỡ thực vật - Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen

TCVN10711:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10711:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10711:2015 ISO 28198:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔNG TAN TRONG TOLUEN Vegetable fats and oils – Determination of toluene insoluble matter Lời nói đầu TCVN 10711:2015 hoàn toàn tương

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

373

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10712:2015 (ISO 29841:2009) về Dầu, mỡ thực vật - Xác định sản phẩm phân hủy của chlorophyll a và a’ (các pheophytin a, a’ và các pyropheophytin)

TCVN10712:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10712:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10712:2015 ISO 29841:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH SẢN PHẨM PHÂN HỦY CỦA CHLOROPHYLL a VÀ a' (CÁC PHEOPHYTIN a, a' VÀ CÁC PYROPHEOPHYTIN) Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

374

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10714:2015 (ISO 11053:2009) về Dầu, mỡ thực vật - Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa

TCVN10714:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10714:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10714:2015 ISO 11053:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CA CAO TRONG SÔCÔLA SỮA Vegetable fats and oils – Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate Lời nói đầu TCVN 10714 :2015

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

375

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10684:2015 về Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống - Phần 1: Cây giống ca cao

TCVN10684:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10684:2015,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10684:2015 CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM - TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG - PHẦN 1: CÂY GIỐNG CA CAO Perennial Industrial Crops - Seedling Standards - Part 1: Cocoa Seedling Lời nói đầu TCVN 10684:2015 do Cục Trồng trọt biên soạn, Bộ

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

376

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10724:2015 (CODEX STAN 86-1981,REVISED 2001) về Bơ cacao

TCVN10724:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10724:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10724:2015 CODEX STAN 86-1981, REVISED 2001 BƠ CACAO Cocoa butter Lời nói đầu TCVN 10724:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 86-1981, soát xét 2001; TCVN 10724:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

377

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10725:2015 (CODEX STAN 105-1981, REVISED 2001) về Bột cacao và hỗn hợp bột cacao có đường

TCVN10725:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10725:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10725:2015 CODEX STAN 105-1981, REVISED 2001 WITH AMENDMENT 2013 BỘT CACAO VÀ HỖN HỢP BỘT CACAO CÓ ĐƯỜNG Cocoa powders (cocoas) and dry mixtures of cocoa and sugar Lời nói đầu TCVN 10725:2015 hoàn

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

378

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10726:2015 (CODEX STAN 141-1983, REVISED 2001) về Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh

TCVN10726:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10726:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10726:2015 CODEX STAN 141-1983, REVISED 2001 WITH AMENDMENT 2014 CACAO DẠNG KHỐI, NHÃO, LỎNG VÀ CACAO DẠNG BÁNH Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake Lời nói đầu TCVN 10726:2015

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

379

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10727:2015 (CODEX STAN 87-1981, REVISED 2003) về Sôcôla và sản phẩm sôcôla

TCVN10727:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10727:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10727:2015 CODEX STAN 87-1981, REVISED 2003 SÔCÔLA VÀ SẢN PHẨM SÔCÔLA Chocolate and chocolate products Lời nói đầu TCVN 10727:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 87-1981, soát xét 2003; TCVN

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

380

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10728:2015 về Sản phẩm cacao - Xác định pH - Phương pháp đo điện thế

TCVN10728:2015,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN10728:2015,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10728:2015 SẢN PHẨM CACAO - XÁC ĐỊNH pH - PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Cacao products - Determination of pH - Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 10728:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 970.21 pH of

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 07/12/2015

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.0.25
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!