Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 04/2008/PL-UBTVQH12

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 04/2008/PL-UBTVQH12 "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 281-300 trong 15088 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

281

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7974:2008 về chè (camellia sinensis (l.) o. kuntze) túi lọc

định hàm lượng xơ thô, theo TCVN 5103 (lSO 5498). 7.8 Xác định hàm lượng asen, theo TCVN 7601:2007. 7.9 Xác định hàm lượng chì, theo TCVN 7929:2008 (EN 14083:2003). 7.10 Xác định hàm lượng cadimi, theo TCVN 7929:2008 (EN 14083:2003). 7.11 Xác định hàm lượng thuỷ ngân, theo TCVN 7604:2007. 7.12 Xác định tổng số vi sinh vật

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

282

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1643:2008 về gạo trắng - phương pháp thử

TCVN1643:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN1643:2008,***,TCVN 1643:2008,Gạo trắng ,Phương pháp thử,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1643:2008 GẠO TRẮNG - PHƯƠNG PHÁP THỬ White rice - Test methods Lời nói đầu TCVN 1643 : 2008 Thay thế cho TCVN 1643 : 1992; TCVN 5644 : 2008 Thay thế cho TCVN 5644 : 1999,

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

283

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7879:2008 (CODEX STAN 249:2006) về sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền

TCVN7879:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7879:2008,***, TCVN 7879:2008 ,Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7879 : 2008 SẢN PHẨM NGŨ CỐC DẠNG SỢI ĂN LIỀN Instant noodles Lời nói đầu TCVN 7879:2008 thay thế TCVN 5777:2004; TCVN 6345:1998, TCVN 6346:1998, TCVN 6347:1998 và

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

284

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7926:2008 về thực phẩm - Phát hiện salmonella - Phương pháp so màu nhanh sử dụng sàng lọc có tăng sinh chọn lọc

1000 ml nước 5,0 g cao nấm men, 12,5 g trypton, 2,0 g D-mannoza, 5,0 g natri xitrat ngậm hai phân tử nước, 5,0 g NaCl, 5,0 g K2HPO4, 0,14 g MnCl2.4H2O, 0,8 g MgSO4 khan, 0,04 g FeSO4.7H2O, 0,75 g Tween 80. Độ pH cuối cùng phải là 7,0 ± 0,2. - Ống 4: dung dịch liên kết (1 ml), chứa các kháng thể anti-Salmonella (từ thịt cừu) được liên kết với

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

285

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7931:2008 về rau đóng hộp - Xác định hàm lượng natri clorua - Phương pháp chuẩn độ điện thế

TCVN7931:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7931:2008,***,TCVN 7931:2008 ,Rau đóng hộp ,Xác định hàm lượng natri clorua,Phương pháp chuẩn độ điện thế,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7931:2008 RAU ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Canned vegetables – Determination of sodium

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

286

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ - Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

TCVN7954:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7954:2008,***,TCVN 7954:2008 ,Ván sàn gỗ ,Thuật ngữ định nghĩa và phân loại,Công nghiệp TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7954 : 2008 VÁN SÀN - THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Parquet - Terminology, definitions and classification Lời nói đầu TCVN 7954:2008 do Viện Vật liệu xây

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

287

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7967:2008 (ISO 5379:1983) về tinh bột và sản phẩm tinh bột - Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit - Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục

thị xanh bromphenol (4.1.4), 1 ml axit clohydric (4.1.3) và 5 ml dung dịch hỗn hợp (5.1.4), tương đương với 0 mg, 0,2 mg, 0,4 mg, 0,8 mg,1,2 mg và 1,6 mg lưu huỳnh dioxit, tương ứng. Thêm nước đến vạch và trộn đều. Dùng máy đo phổ (5.2.5) đo độ hấp thụ ở bước sóng 650 nm sau khi thêm thuốc thử (5.1.4) từ 15 min đến 20 min. Vẽ đường

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

288

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6329:2008 (GS 2/1/7-33:2000) về đường và sản phẩm đường - Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin

TCVN6329:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6329:2008,***, Xác định sulfit,Phương pháp so màu rosanilin,Đường và sản phẩm đường,TCVN 6329:2008 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6329:2008 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SULFIT TRONG ĐƯỜNG TRẮNG, ĐƯỜNG THÔ CÓ ĐỘ POL CAO, NƯỚC MÍA VÀ XI RÔ BẰNG SO MÀU ROSANILIN The

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

289

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6454:2008 về phụ gia thực phẩm - Tartrazin

TCVN6454:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6454:2008,***,Phụ gia thực phẩm,Tartrazin,TCVN 6454:2008,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUÂN QUỐC GIA TCVN 6454:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - TARTRAZIN Food additive – Tarirazine 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho tartrazin được sử dụng làm chất tạo màu trong chế biến

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

290

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6455:2008 về phụ gia thực phẩm - Sunset yellow FCF

TCVN6455:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6455:2008,***, Sunset yellow FCF,Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF,Phụ gia thực phẩm,TCVN 6455:2008,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUÂN QUỐC GIA TCVN 6455:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - SUNSET YELLOW FCF Food additive - Sunset yellow FCF [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

291

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6456:2008 về phụ gia thực phẩm - Brilliant blue FCF

TCVN6456:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6456:2008,***,Brilliant blue FCF,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu xanh brillant FCF,TCVN 6456:2008,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUÂN QUỐC GIA TCVN 6456:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - BRILLIANT BLUE FCF Food additive - Brilliant blue FCF [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

292

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6457:2008 về phụ gia thực phẩm - Amaranth

TCVN6457:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6457:2008,***,Phẩm màu Amaranth,Phụ gia thực phẩm,TCVN 6457:2008 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6457:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - AMARANTH Food additive – Amaranthi [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho phẩm màu nâu đỏ amaranth được sử dụng làm

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

293

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6458:2008 về phụ gia thực phẩm - Ponceau 4R

TCVN6458:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6458:2008,***,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Ponceau 4 R,Ponceau 4R,TCVN 6458:2008 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6458:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - PONCEAU 4R Food additive - Ponceau 4R  . 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho ponceau 4R được sử dụng làm chất

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

294

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6459:2008 về phụ gia thực phẩm - Riboflavin

TCVN6459:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6459:2008,***,Phẩm màu Riboflavin, Riboflavin,Phụ gia thực phẩm,TCVN 6459:2008 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6459:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - RIBOFLAVIN Food additive - Riboflavin [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho riboflavin được sử dụng làm

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

295

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6460:2008 về phụ gia thực phẩm - Caroten (thực vật)

TCVN6460:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6460:2008,***,Phụ gia thực phẩm,Phẩm màu Caroten ,TCVN 6460:2008,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6460:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CAROTEN (THỰC VẬT) Food additive - Carotenes (vegetable) [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho caroten (thực vật)

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

296

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6461:2008 về phụ gia thực phẩm - Clorophyl

TCVN6461:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6461:2008,***,Phẩm màu Clorophyl,Phụ gia thực phẩm,TCVN 6461:2008 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6461:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - CLOROPHYL Food additive - Chlorophylls [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho clorophyl được sử dụng làm chất tạo màu

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

297

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6462:2008 về phụ gia thực phẩm - Erytrosin

TCVN6462:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6462:2008,***,Phẩm màu Erythrosin,Phụ gia thực phẩm,Erytrosin,TCVN 6462:2008,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6462:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ERYTROSIN Food  additive - Erythrosine [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho erytrosin được sừ dụng làm

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

298

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6463:2008 về phụ gia thực phẩm - Kali sacarin

TCVN6463:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6463:2008,***,Phụ gia thực phẩm,Kali sacarin,TCVN 6463:2008 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUÂN QUỐC GIA TCVN 6463:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - KALI SACARIN Food additive - Potassium saccharini [1][1] ) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho kali sacarin được sử dụng làm

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

299

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6464:2008 về phụ gia thực phẩm - Kali axesulfam

TCVN6464:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6464:2008,***,Phụ gia thực phẩm,Kali asesunfam,Kali axesulfam,TCVN 6464:2008,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUÂN QUỐC GIA TCVN 6464:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - KALI AXESULFAM Food additive - Acesulfame potassium [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho kali axesulfam

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

300

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6465:2008 về phụ gia thực phẩm - Sorbitol

TCVN6465:2008,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6465:2008,***,Phụ gia thực phẩm,TCVN 6465:2008,Socbitol,Sorbitol,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6465:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM - SORBITOL Food additive - Sorbitol [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho sorbitol được sử dụng làm chất tạo ngọt, chất

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.149.239.110
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!