Thành phố Hải Phòng
Quận Kiến An
4.960.000
23.800
35
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Quận Đồ Sơn
4.960.000
23.800
36
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Quận Dương Kinh
4.960.000
23.800
37
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Huyện Thuỷ Nguyên
4.960.000
23.800
38
Vùng I
Thành phố Hải Phòng