Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
90111062029- - - Loại khác 30   0
90211062090- - Loại khác 30   0
90311063000- Từ các sản phẩm thuộc chương 8 30   0
9041107Malt, rang hoặc chưa rang      
90511071000- Chưa rang 5  AU,CA0
90611072000-Đã rang 5  AU0
9071108Tinh bột; i-nu-lin      
908 - Tinh bột:     
90911081100- - Tinh bột mì 20   0
91011081200- - Tinh bột ngô 20152010 0
91111081300- - Tinh bột khoai tây 20   0
91211081400- - Tinh bột sắn 20   0
913110819- - Các loại tinh bột khác:      
91411081910- - - Tinh bột cọ sago 20   0
91511081990- - - Loại khác 20   0
91611082000- I-nu-lin 20   0
91711090000Gluten lúa mì, đã hoặc chưa sấy khô 10  AU0
91812Chương 12 - Hạt và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm rạ và cây làm thức ăn gia súc      
9191201Đậu tương đã hoặc chưa vỡ mảnh      
92012010010- Phù hợp để làm giống 0  AR,CA,US0
92112010090- Loại khác 5  AR,CA,PY,US0
9221202Lạc vỏ hoặc lạc nhân chưa rang, hoặc chưa chế biến cách khác, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc vỡ mảnh      
923120210- Lạc vỏ:      
92412021010- - Phù hợp để làm giống 0   0
92512021090- - Loại khác 10   0
92612022000- Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh 10   0
92712030000Cùi dừa khô 10   0
92812040000Hạt lanh, đã hoặc chưa vỡ mảnh 10  CA0
9291205Hạt cải dầu, đã hoặc chưa vỡ mảnh      
93012051000- Hạt cải dầu có hàm lượng axít eruxít thấp 1052010AU,CA0
93112059000- Loại khác 1052010AU,CA0
93212060000Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh 10  AR0
9331207Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh      
934 - Loại khác:      
93512071000- Hạt và nhân hạt cọ 10   0
93612072000- Hạt bông 5   0
93712073000- Hạt thầu dầu 10   0
93812074000- Hạt vừng 10   0
93912075000- Hạt mù tạt 1052010CA0
94012076000- Hạt rum 10   0
94112079100- - Hạt thuốc phiện 10   0
942120799- - Loại khác:      
94312079910- - - Hạt bông gạo 10   0
94412079990- - - Loại khác 10   0
9451208Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và bột thô từ hạt mù tạt      
94612081000- Từ đậu tương 3082012US0
94712089000- Loại khác 30252010CA0
9481209Hạt, quả, và mầm dùng để gieo trồng      
949 - Hạt của các loại cây làm thức ăn gia súc:      
950 - Loại khác:      

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.195.162
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!