Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
60107114090- - Loại khác 30  DO,HN0
60207115100- - Nấm thuộc chi Agaricus 30   0
60307115900- - Loại khác 30   0
604071190- Rau khác; hỗn hợp các loại rau:      
60507119010- - Ngô ngọt 30   0
60607119020- -ớt 30   0
60707119030- - Hành đã được bảo quản bằng khí sunfurơ 30   0
60807119040- - Hành đã được bảo quản, trừ loại được bảo quản bằng khí sunfurơ 30   0
60907119050- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunfurơ 30   0
61007119090- - Loại khác 30  CN0
6110712Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm      
612 - Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp), nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp) và nấm cục (nấm củ):      
61307122000- Hành 30  CN0
61407123100- - Nấm thuộc chi Agaricus 30   0
61507123200- - Mộc nhĩ (Auricularia spp) 30   0
61607123300- - Nấm nhầy (nấm keo) (Tremella spp) 30   0
617071239- - Loại khác:      
61807123910- - - Nấm cục (nấm củ) 30   0
61907123920- - - Nấm hương (shiitake) 30   0
62007123990- - - Loại khác 30   0
62107129000- Rau khác; hỗn hợp các loại rau 25232008CN,NZ0
6220713Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt      
623 -Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):      
624071310-Đậu Hà lan (Pisum sativum):      
62507131010- -Để làm giống 0  CA0
62607131090- - Loại khác 25202010NZ0
627071320-Đậu Hà lan loại nhỏ (garbanzos):      
62807132010- -Để làm giống 0   0
62907132090- - Loại khác 25   0
630071331- -Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.), Herper hoặc Vigna radiata (L) Wilczek:      
63107133110- - -Để làm giống 0  CN0
63207133190- - - Loại khác 25202010CN,NZ0
633071332- -Đậu hạt đỏ nhỏ (Phaseolus hoặc Vigna angularis):      
63407133210- - -Để làm giống 0  DO,HN0
63507133290- - - Loại khác 30272010CN,DO,HN0
636071333- -Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris):      
63707133310- - -Để làm giống 0  AR0
63807133390- - - Loại khác 25  AR,NZ0
639071339- - Loại khác:      
64007133910- - -Để làm giống 0   0
64107133990- - - Loại khác 25202010 0
642071340-Đậu lăng:      
64307134010- -Để làm giống 0   0
64407134090- - Loại khác 25   0
645071350-Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.equina, Vicia faba var. minor):      
64607135010- -Để làm giống 0   0
64707135090- - Loại khác 25   0
648071390- Loại khác:      
64907139010- -Để làm giống 0  CN0
65007139090- - Loại khác 30252010AU,CN0

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.219.236.62
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!