TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 11598 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1901Quận 4BẾN VÂN ĐỒNCẦU NGUYỄN KIỆU - NGUYỄN KHOÁI14.320.0007.160.0005.728.0004.582.0000Đất TM-DV đô thị
1902Quận 4BẾN VÂN ĐỒNNGUYỄN KHOÁI - CẦU DỪA16.000.0008.000.0006.400.0005.120.0000Đất TM-DV đô thị
1903Quận 4BẾN VÂN ĐỒNCẦU DỪA - NGUYỄN TẤT THÀNH19.200.0009.600.0007.680.0006.144.0000Đất TM-DV đô thị
1904Quận 4ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3TRỌN ĐƯỜNG - 10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1905Quận 4CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘITRỌN ĐƯỜNG - 10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1906Quận 4ĐINH LỂTRỌN ĐƯỜNG - 24.640.00012.320.0009.856.0007.885.0000Đất TM-DV đô thị
1907Quận 4ĐOÀN NHƯ HÀITRỌN ĐƯỜNG - 19.760.0009.880.0007.904.0006.323.0000Đất TM-DV đô thị
1908Quận 4ĐOÀN VĂN BƠCHÂN CẦU CALMET - HOÀNG DIỆU21.120.00010.560.0008.448.0006.758.0000Đất TM-DV đô thị
1909Quận 4ĐOÀN VĂN BƠHOÀNG DIỆU - TÔN ĐẢN18.640.0009.320.0007.456.0005.965.0000Đất TM-DV đô thị
1910Quận 4ĐOÀN VĂN BƠTÔN ĐẢN - XÓM CHIẾU14.400.0007.200.0005.760.0004.608.0000Đất TM-DV đô thị
1911Quận 4ĐOÀN VĂN BƠXÓM CHIẾU - NGUYỄN THẦN HIẾN7.680.0003.840.0003.072.0002.458.0000Đất TM-DV đô thị
1912Quận 4ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTETRỌN ĐƯỜNG - 12.320.0006.160.0004.928.0003.942.0000Đất TM-DV đô thị
1913Quận 4ĐƯỜNG 10CTRỌN ĐƯỜNG - 15.920.0007.960.0006.368.0005.094.0000Đất TM-DV đô thị
1914Quận 4ĐƯỜNG 20 THƯỚCTRỌN ĐƯỜNG - 10.080.0005.040.0004.032.0003.226.0000Đất TM-DV đô thị
1915Quận 4ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNHTRỌN ĐƯỜNG - 9.920.0004.960.0003.968.0003.174.0000Đất TM-DV đô thị
1916Quận 4ĐƯỜNG PHƯỜNG 1TRỌN ĐƯỜNG - 7.840.0003.920.0003.136.0002.509.0000Đất TM-DV đô thị
1917Quận 4ĐƯỜNG SỐ 1TRỌN ĐƯỜNG - 14.320.0007.160.0005.728.0004.582.0000Đất TM-DV đô thị
1918Quận 4ĐƯỜNG SỐ 2TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1919Quận 4ĐƯỜNG SỐ 3TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1920Quận 4ĐƯỜNG SỐ 4TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1921Quận 4ĐƯỜNG SỐ 5TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1922Quận 4ĐƯỜNG SỐ 6TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1923Quận 4ĐƯỜNG SỐ 7TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1924Quận 4ĐƯỜNG SỐ 8TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1925Quận 4ĐƯỜNG SỐ 9TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1926Quận 4ĐƯỜNG SỐ 10TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1927Quận 4ĐƯỜNG SỐ 10ATRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1928Quận 4ĐƯỜNG SỐ 10BTRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1929Quận 4ĐƯỜNG SỐ 11TRỌN ĐƯỜNG - 14.400.0007.200.0005.760.0004.608.0000Đất TM-DV đô thị
1930Quận 4ĐƯỜNG SỐ 12TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1931Quận 4ĐƯỜNG SỐ 12ATRỌN ĐƯỜNG - 13.920.0006.960.0005.568.0004.454.0000Đất TM-DV đô thị
1932Quận 4ĐƯỜNG SỐ 13TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1933Quận 4ĐƯỜNG SỐ 15TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1934Quận 4ĐƯỜNG SỐ 16TRỌN ĐƯỜNG - 14.400.0007.200.0005.760.0004.608.0000Đất TM-DV đô thị
1935Quận 4ĐƯỜNG SỐ 17TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1936Quận 4ĐƯỜNG SỐ 18TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1937Quận 4ĐƯỜNG SỐ 19TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1938Quận 4ĐƯỜNG SỐ 20TRỌN ĐƯỜNG - 12.720.0006.360.0005.088.0004.070.0000Đất TM-DV đô thị
1939Quận 4ĐƯỜNG SỐ 21TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1940Quận 4ĐƯỜNG SỐ 22TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1941Quận 4ĐƯỜNG SỐ 23TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1942Quận 4ĐƯỜNG SỐ 24TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1943Quận 4ĐƯỜNG SỐ 25TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1944Quận 4ĐƯỜNG SỐ 28TRỌN ĐƯỜNG - 14.960.0007.480.0005.984.0004.787.0000Đất TM-DV đô thị
1945Quận 4ĐƯỜNG SỐ 29TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1946Quận 4ĐƯỜNG SỐ 30TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1947Quận 4ĐƯỜNG SỐ 31TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1948Quận 4ĐƯỜNG SỐ 32TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1949Quận 4ĐƯỜNG SỐ 32ATRỌN ĐƯỜNG - 6.960.0003.480.0002.784.0002.227.0000Đất TM-DV đô thị
1950Quận 4ĐƯỜNG SỐ 33TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1951Quận 4ĐƯỜNG SỐ 34TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1952Quận 4ĐƯỜNG SỐ 35TRỌN ĐƯỜNG - 6.960.0003.480.0002.784.0002.227.0000Đất TM-DV đô thị
1953Quận 4ĐƯỜNG SỐ 36TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1954Quận 4ĐƯỜNG SỐ 37TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1955Quận 4ĐƯỜNG SỐ 38TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1956Quận 4ĐƯỜNG SỐ 39TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1957Quận 4ĐƯỜNG SỐ 40TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1958Quận 4ĐƯỜNG SỐ 42TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1959Quận 4ĐƯỜNG SỐ 43TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1960Quận 4ĐƯỜNG SỐ 44TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1961Quận 4ĐƯỜNG SỐ 45TRỌN ĐƯỜNG - 15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất TM-DV đô thị
1962Quận 4ĐƯỜNG SỐ 46TRỌN ĐƯỜNG - 10.880.0005.440.0004.352.0003.482.0000Đất TM-DV đô thị
1963Quận 4ĐƯỜNG SỐ 47TRỌN ĐƯỜNG - 13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị
1964Quận 4ĐƯỜNG SỐ 48TRỌN ĐƯỜNG - 21.600.00010.800.0008.640.0006.912.0000Đất TM-DV đô thị
1965Quận 4ĐƯỜNG SỐ 49TRỌN ĐƯỜNG - 13.760.0006.880.0005.504.0004.403.0000Đất TM-DV đô thị
1966Quận 4ĐƯỜNG SỐ 50TRỌN ĐƯỜNG - 7.360.0003.680.0002.944.0002.355.0000Đất TM-DV đô thị
1967Quận 4HOÀNG DIỆUSÁT CẢNG SÀI GÒN - NGUYỄN TẤT THÀNH19.200.0009.600.0007.680.0006.144.0000Đất TM-DV đô thị
1968Quận 4HOÀNG DIỆUNGUYỄN TẤT THÀNH - ĐOÀN VĂN BƠ27.600.00013.800.00011.040.0008.832.0000Đất TM-DV đô thị
1969Quận 4HOÀNG DIỆUĐOÀN VĂN BƠ - KHÁNH HỘI25.200.00012.600.00010.080.0008.064.0000Đất TM-DV đô thị
1970Quận 4HOÀNG DIỆUKHÁNH HỘI - CUỐI ĐƯỜNG24.000.00012.000.0009.600.0007.680.0000Đất TM-DV đô thị
1971Quận 4KHÁNH HỘIBẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU25.200.00012.600.00010.080.0008.064.0000Đất TM-DV đô thị
1972Quận 4KHÁNH HỘIHOÀNG DIỆU - CẦU KÊNH TẺ23.520.00011.760.0009.408.0007.526.0000Đất TM-DV đô thị
1973Quận 4KHÁNH HỘICẦU KÊNH TẺ - TÔN THẤT THUYẾT13.920.0006.960.0005.568.0004.454.0000Đất TM-DV đô thị
1974Quận 4LÊ QUỐC HƯNGBẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU19.120.0009.560.0007.648.0006.118.0000Đất TM-DV đô thị
1975Quận 4LÊ QUỐC HƯNGHOÀNG DIỆU - LÊ VĂN LINH26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất TM-DV đô thị
1976Quận 4LÊ THẠCHTRỌN ĐƯỜNG - 26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất TM-DV đô thị
1977Quận 4LÊ VĂN LINHNGUYỄN TẤT THÀNH - LÊ QUỐC HƯNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.0000Đất TM-DV đô thị
1978Quận 4LÊ VĂN LINHLÊ QUỐC HƯNG - ĐOÀN VĂN BƠ16.160.0008.080.0006.464.0005.171.0000Đất TM-DV đô thị
1979Quận 4LÊ VĂN LINH NỐI DÀIĐƯỜNG 48 - NGUYỄN HỮU HÀO25.200.00012.600.00010.080.0008.064.0000Đất TM-DV đô thị
1980Quận 4NGÔ VĂN SỞTRỌN ĐƯỜNG - 20.400.00010.200.0008.160.0006.528.0000Đất TM-DV đô thị
1981Quận 4NGUYỄN HỮU HÀOBẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU13.680.0006.840.0005.472.0004.378.0000Đất TM-DV đô thị
1982Quận 4NGUYỄN HỮU HÀOHOÀNG DIỆU - CUỐI ĐƯỜNG11.760.0005.880.0004.704.0003.763.0000Đất TM-DV đô thị
1983Quận 4NGUYỄN KHOÁITRỌN ĐƯỜNG - 13.120.0006.560.0005.248.0004.198.0000Đất TM-DV đô thị
1984Quận 4NGUYỄN TẤT THÀNHCẦU KHÁNH HỘI - LÊ VĂN LINH27.600.00013.800.00011.040.0008.832.0000Đất TM-DV đô thị
1985Quận 4NGUYỄN TẤT THÀNHLÊ VĂN LINH - XÓM CHIẾU22.800.00011.400.0009.120.0007.296.0000Đất TM-DV đô thị
1986Quận 4NGUYỄN TẤT THÀNHXÓM CHIẾU - CẦU TÂN THUẬN16.480.0008.240.0006.592.0005.274.0000Đất TM-DV đô thị
1987Quận 4NGUYỄN THẦN HIẾNTRỌN ĐƯỜNG - 12.000.0006.000.0004.800.0003.840.0000Đất TM-DV đô thị
1988Quận 4NGUYỄN TRƯỜNG TộTRỌN ĐƯỜNG - 21.760.00010.880.0008.704.0006.963.0000Đất TM-DV đô thị
1989Quận 4TÂN VĨNHTRỌN ĐƯỜNG - 19.680.0009.840.0007.872.0006.298.0000Đất TM-DV đô thị
1990Quận 4TÔN ĐẢNTRỌN ĐƯỜNG - 14.320.0007.160.0005.728.0004.582.0000Đất TM-DV đô thị
1991Quận 4TÔN THẤT THUYẾTNGUYỄN TẤT THÀNH - NGUYỄN THẦN HIẾN10.240.0005.120.0004.096.0003.277.0000Đất TM-DV đô thị
1992Quận 4TÔN THẤT THUYẾTNGUYỄN THẦN HIẾN - XÓM CHIẾU12.000.0006.000.0004.800.0003.840.0000Đất TM-DV đô thị
1993Quận 4TÔN THẤT THUYẾTXÓM CHIẾU - TÔN ĐẢN10.960.0005.480.0004.384.0003.507.0000Đất TM-DV đô thị
1994Quận 4TÔN THẤT THUYẾTTÔN ĐẢN - NGUYỄN KHOÁI13.440.0006.720.0005.376.0004.301.0000Đất TM-DV đô thị
1995Quận 4TÔN THẤT THUYẾTNGUYỄN KHOÁI - CUỐI ĐƯỜNG9.120.0004.560.0003.648.0002.918.0000Đất TM-DV đô thị
1996Quận 4TRƯƠNG ĐÌNH HỢITRỌN ĐƯỜNG - 13.440.0006.720.0005.376.0004.301.0000Đất TM-DV đô thị
1997Quận 4VĨNH HỘITÔN ĐẢN - KHÁNH HỘI19.200.0009.600.0007.680.0006.144.0000Đất TM-DV đô thị
1998Quận 4VĨNH HỘIKHÁNH HỘI - TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG19.200.0009.600.0007.680.0006.144.0000Đất TM-DV đô thị
1999Quận 4VĨNH KHÁNHBẾN VÂN ĐỒN - HOÀNG DIỆU14.400.0007.200.0005.760.0004.608.0000Đất TM-DV đô thị
2000Quận 4VĨNH KHÁNHHOÀNG DIỆU - TÔN ĐẢN13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước2021222324252627282930313233343536373839Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.112.1
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!