TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 11598 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1201Quận 2ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG3.960.0001.980.0001.584.0001.267.2000Đất SX-KD đô thị
1202Quận 2ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚAN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1203Quận 2ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚAN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1204Quận 2ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG4.500.0002.250.0001.800.0001.440.0000Đất SX-KD đô thị
1205Quận 2ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚVÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ6.300.0003.150.0002.520.0002.016.0000Đất SX-KD đô thị
1206Quận 2ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚVÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ5.520.0002.760.0002.208.0001.766.4000Đất SX-KD đô thị
1207Quận 2ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ5.520.0002.760.0002.208.0001.766.4000Đất SX-KD đô thị
1208Quận 2ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚGIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1209Quận 2ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1210Quận 2ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1211Quận 2ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.4000Đất SX-KD đô thị
1212Quận 2ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.940.0002.970.0002.376.0001.900.8000Đất SX-KD đô thị
1213Quận 2ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.940.0002.970.0002.376.0001.900.8000Đất SX-KD đô thị
1214Quận 2ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.940.0002.970.0002.376.0001.900.8000Đất SX-KD đô thị
1215Quận 2ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.940.0002.970.0002.376.0001.900.8000Đất SX-KD đô thị
1216Quận 2ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.940.0002.970.0002.376.0001.900.8000Đất SX-KD đô thị
1217Quận 2ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚTHÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1218Quận 2THÂN VĂN NHIẾPNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1219Quận 2ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1220Quận 2ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1221Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1222Quận 2ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1223Quận 2ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1224Quận 2ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1225Quận 2ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG5.760.0002.880.0002.304.0001.843.2000Đất SX-KD đô thị
1226Quận 2ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG5.760.0002.880.0002.304.0001.843.2000Đất SX-KD đô thị
1227Quận 2ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 11.700.0005.850.0004.680.0003.744.0000Đất SX-KD đô thị
1228Quận 2ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 11.700.0005.850.0004.680.0003.744.0000Đất SX-KD đô thị
1229Quận 2ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 11.700.0005.850.0004.680.0003.744.0000Đất SX-KD đô thị
1230Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 11.700.0005.850.0004.680.0003.744.0000Đất SX-KD đô thị
1231Quận 2ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 11.700.0005.850.0004.680.0003.744.0000Đất SX-KD đô thị
1232Quận 2ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG12.600.0006.300.0005.040.0004.032.0000Đất SX-KD đô thị
1233Quận 2ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1234Quận 2ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1235Quận 2ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1236Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1237Quận 2ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1238Quận 2ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1239Quận 2ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1240Quận 2ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1241Quận 2ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG - 4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1242Quận 2ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1243Quận 2ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1244Quận 2ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH5.040.0002.520.0002.016.0001.612.8000Đất SX-KD đô thị
1245Quận 2ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1246Quận 2GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG5.520.0002.760.0002.208.0001.766.4000Đất SX-KD đô thị
1247Quận 2ĐỒNG VĂN CỐNGMAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 24.080.0002.040.0001.632.0001.305.6000Đất SX-KD đô thị
1248Quận 2ĐỒNG VĂN CỐNGCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG5.040.0002.520.0002.016.0001.612.8000Đất SX-KD đô thị
1249Quận 2NGUYỄN THỊ ĐỊNHĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 14.800.0002.400.0001.920.0001.536.0000Đất SX-KD đô thị
1250Quận 2NGUYỄN THỊ ĐỊNHCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG5.880.0002.940.0002.352.0001.881.6000Đất SX-KD đô thị
1251Quận 2NGUYỄN THỊ ĐỊNHVÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI4.500.0002.250.0001.800.0001.440.0000Đất SX-KD đô thị
1252Quận 2ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ9.000.0004.500.0003.600.0002.880.0000Đất SX-KD đô thị
1253Quận 2NGUYỄN HOÀNGXA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất SX-KD đô thị
1254Quận 2NGUYỄN QUÝ ĐỨCĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG8.640.0004.320.0003.456.0002.764.8000Đất SX-KD đô thị
1255Quận 2VŨ TÔNG PHANNGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1256Quận 2TRẦN LỰUVŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1257Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1258Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG7.320.0003.660.0002.928.0002.342.4000Đất SX-KD đô thị
1259Quận 2ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1260Quận 2THÁI THUẬNNGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG7.560.0003.780.0003.024.0002.419.2000Đất SX-KD đô thị
1261Quận 2ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1262Quận 2ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1263Quận 2NGUYỄN QUÝ CẢNHĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1264Quận 2ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1265Quận 2ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚNGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN7.560.0003.780.0003.024.0002.419.2000Đất SX-KD đô thị
1266Quận 2ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH ANVŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)7.560.0003.780.0003.024.0002.419.2000Đất SX-KD đô thị
1267Quận 2ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH ANĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA7.560.0003.780.0003.024.0002.419.2000Đất SX-KD đô thị
1268Quận 2ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
1269Quận 2ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1270Quận 2ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚNGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ7.320.0003.660.0002.928.0002.342.4000Đất SX-KD đô thị
1271Quận 2DƯƠNG VĂN ANNGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1272Quận 2ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTHÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1273Quận 2ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1274Quận 2ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTHÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1275Quận 2ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTHÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1276Quận 2ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1277Quận 2ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚVŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1278Quận 2ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚDƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ7.320.0003.660.0002.928.0002.342.4000Đất SX-KD đô thị
1279Quận 2ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚVŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1280Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚVŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1281Quận 2ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1282Quận 2ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1283Quận 2CAO ĐỨC LÂNLƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1284Quận 2ĐỖ PHÁP THUẬNCAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1285Quận 2BÙI TÁ HÁNTRỌN ĐƯỜNG - 8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1286Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG7.140.0003.570.0002.856.0002.284.8000Đất SX-KD đô thị
1287Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1288Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1289Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1290Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1291Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.0000Đất SX-KD đô thị
1292Quận 2ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚCAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
1293Quận 2ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
1294Quận 2ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
1295Quận 2ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
1296Quận 2ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ7.200.0003.600.0002.880.0002.304.0000Đất SX-KD đô thị
1297Quận 2ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN7.440.0003.720.0002.976.0002.380.8000Đất SX-KD đô thị
1298Quận 2ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG2.640.0001.320.0001.056.000844.8000Đất SX-KD đô thị
1299Quận 2ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP3.120.0001.560.0001.248.000998.4000Đất SX-KD đô thị
1300Quận 2ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.120.0001.560.0001.248.000998.4000Đất SX-KD đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.138.114.94
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!