TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 6740 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
301Quận Kiến AnQuận Kiến An - 90.0000000Đất rừng sản xuất
302Quận Kiến AnQuận Kiến An - 54.0000000Đất rừng phòng hộ
303Quận Kiến AnQuận Kiến An - 54.0000000Đất rừng đặc dụng
304Quận Kiến AnQuận Kiến An - 100.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
305Quận Hồng BàngQuang TrungĐầu đường - Cuối đường80.000.00056.000.00044.000.00024.000.0000Đất ở đô thị
306Quận Hồng BàngLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường70.000.00049.000.00038.500.00021.000.0000Đất ở đô thị
307Quận Hồng BàngHoàng Văn ThụNhà Hát lớn - Điện Biên Phủ75.000.00052.500.00041.250.00022.500.0000Đất ở đô thị
308Quận Hồng BàngHoàng Văn ThụĐiện Điên Phủ - Cổng Cảng65.000.00045.500.00035.750.00019.500.0000Đất ở đô thị
309Quận Hồng BàngĐiện Biên PhủCầu Lạc Long - Ngã tư Trần Hưng Đạo75.000.00052.500.00041.250.00022.500.0000Đất ở đô thị
310Quận Hồng BàngTrần Hưng ĐạoĐinh Tiên Hoàng - Điện Biên Phủ75.000.00052.500.00041.250.00022.500.0000Đất ở đô thị
311Quận Hồng BàngTrần Hưng ĐạoĐiện Biên Phủ - Hoàng Diệu60.000.00042.000.00033.000.00018.000.0000Đất ở đô thị
312Quận Hồng BàngPhan Bội ChâuĐầu đường - Cuối đường65.000.00045.500.00035.750.00019.500.0000Đất ở đô thị
313Quận Hồng BàngTrần Quang KhảiĐầu đường - Cuối đường65.000.00045.500.00035.750.00019.500.0000Đất ở đô thị
314Quận Hồng BàngĐinh Tiên HoàngNhà Hát lớn - Điện Biên Phủ75.000.00052.500.00041.250.00022.500.0000Đất ở đô thị
315Quận Hồng BàngĐinh Tiên HoàngĐiện Biên Phủ - Thất Khê65.000.00045.500.00035.750.00019.500.0000Đất ở đô thị
316Quận Hồng BàngLê Đại HànhĐầu đường - Cuối đường60.000.00042.000.00033.000.00018.000.0000Đất ở đô thị
317Quận Hồng BàngMinh KhaiĐầu đường - Cuối đường70.000.00049.000.00038.500.00021.000.0000Đất ở đô thị
318Quận Hồng BàngTrạng TrìnhĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
319Quận Hồng BàngHoàng NgânĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
320Quận Hồng BàngTôn Thất ThuyếtĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
321Quận Hồng BàngNguyễn Thái HọcĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
322Quận Hồng BàngBến BínhĐầu đường - Cuối đường52.000.00036.400.00028.600.00015.600.0000Đất ở đô thị
323Quận Hồng BàngCù Chính LanĐầu đường - Cuối đường52.000.00036.400.00028.600.00015.600.0000Đất ở đô thị
324Quận Hồng BàngPhan Chu ChinhĐầu đường - Cuối đường60.000.00042.000.00033.000.00018.000.0000Đất ở đô thị
325Quận Hồng BàngPhạm Hồng TháiĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
326Quận Hồng BàngHồ Xuân HươngĐầu đường - Cuối đường50.000.00035.000.00027.500.00015.000.0000Đất ở đô thị
327Quận Hồng BàngHoàng DiệuĐầu đường - Cuối đường58.000.00040.600.00031.900.00017.400.0000Đất ở đô thị
328Quận Hồng BàngLý Tự TrọngĐầu đường - Cuối đường60.000.00042.000.00033.000.00018.000.0000Đất ở đô thị
329Quận Hồng BàngNguyễn Tri PhươngĐầu đường - Cuối đường46.100.00032.270.00025.350.00013.830.0000Đất ở đô thị
330Quận Hồng BàngLý Thường KiệtĐiện Biên Phủ - Ngã 3 Phạm Hồng Thái55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
331Quận Hồng BàngTam BạcĐập Tam Kỳ (đi ra Chợ sắt) - Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc70.000.00049.000.00038.500.00021.000.0000Đất ở đô thị
332Quận Hồng BàngTam BạcNgã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc - Cuối đường45.000.00031.500.00024.750.00013.500.0000Đất ở đô thị
333Quận Hồng BàngKý ConĐầu đường - Cuối đường65.000.00045.500.00035.750.00019.500.0000Đất ở đô thị
334Quận Hồng BàngBạch ĐằngĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
335Quận Hồng BàngTôn ĐảnĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
336Quận Hồng BàngNguyễn Thượng HiềnĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
337Quận Hồng BàngKỳ ĐồngĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
338Quận Hồng BàngPhạm Bá TrựcĐầu đường - Cuối đường55.000.00038.500.00030.250.00016.500.0000Đất ở đô thị
339Quận Hồng BàngThất KhêĐầu đường - Cuối đường45.000.00031.500.00024.750.00013.500.0000Đất ở đô thị
340Quận Hồng BàngĐường Hà NộiCầu Xi Măng - Ngã 5 Thượng Lý50.000.00035.000.00027.500.00015.000.0000Đất ở đô thị
341Quận Hồng BàngĐường Hà NộiNgã 5 Thượng Lý - Ngã 3 Sở Dầu33.800.00023.660.00018.590.00010.140.0000Đất ở đô thị
342Quận Hồng BàngĐường Hà NộiNgã 3 Sở Dầu - Hết địa phận phường Sở Dầu23.400.00016.380.00012.870.0007.020.0000Đất ở đô thị
343Quận Hồng BàngĐường Hà NộiTừ địa phận phường Hùng Vương - Địa phận phường Quán Toan19.500.00013.650.00010.725.0005.850.0000Đất ở đô thị
344Quận Hồng BàngĐường Hà NộiTừ địa phận phường Quán Toan - Cống Trắng Huyện An Dương15.600.00010.920.0008.580.0004.680.0000Đất ở đô thị
345Quận Hồng BàngVũ HảiĐầu đường - Cuối đường30.000.00021.000.00016.500.0009.000.0000Đất ở đô thị
346Quận Hồng BàngTôn Đức ThắngNgã 3 Sở Dầu - Ngã 4 Metro28.000.00019.600.00015.400.0008.400.0000Đất ở đô thị
347Quận Hồng BàngTôn Đức ThắngNgã 4 Metro - Cống Cái Tắt25.000.00017.500.00013.750.0007.500.0000Đất ở đô thị
348Quận Hồng BàngĐường Hùng VươngCầu Quay - Ngã 5 Thượng Lý38.000.00026.600.00020.900.00011.400.0000Đất ở đô thị
349Quận Hồng BàngĐường Cầu BínhNga 5 Cầu Bính - Cầu Bính42.000.00029.400.00023.100.00012.600.0000Đất ở đô thị
350Quận Hồng BàngPhạm Phú ThứĐầu đường - Cuối đường31.000.00021.700.00017.050.0009.300.0000Đất ở đô thị
351Quận Hồng BàngHạ LýĐầu đường - Cuối đường32.000.00022.400.00017.600.0009.600.0000Đất ở đô thị
352Quận Hồng BàngĐường Hồng BàngNgã 5 Thượng Lý - Ngã 4 Tôn Đức Thắng30.000.00021.005.00015.750.0008.666.0000Đất ở đô thị
353Quận Hồng BàngĐường 5 mớiNgã 4 Tôn Đức Thắng - Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện An Dương15.000.00010.500.0008.250.0004.500.0000Đất ở đô thị
354Quận Hồng BàngHải Triều (đường 10 đi Phà Kiền)Cầu vượt Quán Toan - Hết địa phận phường Quán Toan18.000.00012.600.0009.900.0005.400.0000Đất ở đô thị
355Quận Hồng BàngThế LữĐầu đường - Cuối đường60.000.00042.000.00033.000.00018.000.0000Đất ở đô thị
356Quận Hồng BàngTản ViênĐầu đường - Cuối đường15.000.00010.500.0008.250.0004.500.0000Đất ở đô thị
357Quận Hồng BàngNguyễn Hồng QuânĐầu đường - Cuối đường15.000.00010.500.0008.250.0004.500.0000Đất ở đô thị
358Quận Hồng BàngCao ThắngĐầu đường - Cuối đường (Ngã 3 đường Cao Thắng và đường Chương Dương30.000.00021.000.00016.500.0009.000.0000Đất ở đô thị
359Quận Hồng BàngHùng Duệ VươngĐầu đường - Cuối đường20.000.00014.000.00011.000.0006.000.0000Đất ở đô thị
360Quận Hồng BàngVạn KiếpCổng Nhà máy Xi măng Hải Phòng cũ - Giáp phố Chi Lăng20.000.00014.000.00011.000.0006.000.0000Đất ở đô thị
361Quận Hồng BàngChương DươngĐầu đường - Cuối đường38.000.00026.600.00020.900.00011.400.0000Đất ở đô thị
362Quận Hồng BàngPhan Đình PhùngĐầu đường - Cuối đường23.000.00016.100.00012.650.0006.900.0000Đất ở đô thị
363Quận Hồng BàngBãi SậyĐầu đường - Cuối đường15.000.00010.500.0008.250.0004.500.0000Đất ở đô thị
364Quận Hồng BàngQuang ĐàmĐầu đường - Cuối đường9.000.0006.300.0004.950.0002.700.0000Đất ở đô thị
365Quận Hồng BàngPhố Quán Toan 1Đầu đường - Cuối đường7.000.0004.900.0003.850.0002.100.0000Đất ở đô thị
366Quận Hồng BàngPhố Quán Toan 2Đầu đường - Cuối đường7.000.0004.900.0003.850.0002.100.0000Đất ở đô thị
367Quận Hồng BàngPhố Quán Toan 3Đầu đường - Cuối đường7.000.0004.900.0003.850.0002.100.0000Đất ở đô thị
368Quận Hồng BàngChi LăngĐầu đường - Cuối đường14.000.0009.800.0007.700.0004.200.0000Đất ở đô thị
369Quận Hồng BàngDo NhaĐầu đường - Cuối đường6.000.0004.200.0003.300.0001.800.0000Đất ở đô thị
370Quận Hồng BàngĐình HạĐầu đường - Cuối đường10.500.0007.530.0005.780.0003.150.0000Đất ở đô thị
371Quận Hồng BàngTrương Văn LựcĐầu đường giao đường Cam Lộ - Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành14.000.0009.800.0007.700.0004.200.0000Đất ở đô thị
372Quận Hồng BàngTrương Văn LựcNgã tư đường Nguyễn Trung Thành - Cuối đường14.000.0009.800.0007.700.0004.200.0000Đất ở đô thị
373Quận Hồng BàngCam LộĐầu đường - Cuối đường10.000.0007.000.0005.500.0003.000.0000Đất ở đô thị
374Quận Hồng BàngAn TrìĐầu đường - Cuối đường9.000.0006.300.0004.950.0002.700.0000Đất ở đô thị
375Quận Hồng BàngNguyễn Trung ThànhĐầu đường - Cuối đường10.000.0007.000.0005.500.0003.000.0000Đất ở đô thị
376Quận Hồng BàngĐường 351 - thị Trấn RếNgã 3 Trạm Xăng dầu Quán Toan - Giáp địa phận huyện An Dương8.540.0005.978.0004.704.0002.562.0000Đất ở đô thị
377Quận Hồng BàngTiền ĐứcĐầu đường - Cuối đường10.000.0007.000.0005.500.0003.000.0000Đất ở đô thị
378Quận Hồng BàngTrại SơnĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
379Quận Hồng BàngĐốc TítĐầu đường - Cuối đường10.000.0007.000.0005.500.0003.000.0000Đất ở đô thị
380Quận Hồng BàngCử BìnhĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
381Quận Hồng BàngTán ThuậtĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
382Quận Hồng BàngPhố Cống MỹĐầu đường - Cuối đường6.000.0004.200.0003.300.0001.800.0000Đất ở đô thị
383Quận Hồng BàngQuỳnh CưĐầu đường - Cuối đường10.000.0005.460.0004.290.0002.340.0000Đất ở đô thị
384Quận Hồng BàngLệnh Bá-Chinh TrọngĐầu đường - Cuối đường9.000.0006.300.0004.950.0002.700.0000Đất ở đô thị
385Quận Hồng BàngNguyễn Văn TuýĐầu đường - Cuối đường6.000.0004.200.0003.300.0001.800.0000Đất ở đô thị
386Quận Hồng BàngĐường Mỹ TranhĐầu đường - Cuối đường6.000.0004.200.0003.300.0001.800.0000Đất ở đô thị
387Quận Hồng BàngNúi VoiĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
388Quận Hồng BàngHàm NghiĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
389Quận Hồng BàngThanh NiênĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
390Quận Hồng BàngAn ChânĐầu đường - Cuối đường14.000.0009.800.0007.700.0004.200.0000Đất ở đô thị
391Quận Hồng BàngAn LạcĐầu đường - Cuối đường14.000.0009.800.0007.700.0004.200.0000Đất ở đô thị
392Quận Hồng BàngAn TrựcĐầu đường - Cuối đường15.000.00010.500.0008.250.0004.500.0000Đất ở đô thị
393Quận Hồng BàngDầu LửaĐầu đường - Cuối đường9.000.0006.300.0004.950.0002.700.0000Đất ở đô thị
394Quận Hồng BàngDo Nha 1Đầu đường - Cuối đường5.000.0003.500.0002.750.0001.500.0000Đất ở đô thị
395Quận Hồng BàngDo Nha 2Đầu đường - Cuối đường5.000.0003.500.0002.750.0001.500.0000Đất ở đô thị
396Quận Hồng BàngDo Nha 3Đầu đường - Cuối đường5.000.0003.500.0002.750.0001.500.0000Đất ở đô thị
397Quận Hồng BàngCao SơnĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
398Quận Hồng BàngQuý MinhĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
399Quận Hồng BàngTiên DungĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị
400Quận Hồng BàngĐội VănĐầu đường - Cuối đường8.000.0005.600.0004.400.0002.400.0000Đất ở đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.219.112.111
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!