TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 6740 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
201Quận Kiến AnLê Duẩn Đầu đường - Cuối đường12.350.0005.920.0004.940.0003.970.0000Đất SX-KD đô thị
202Quận Kiến AnTrần Nhân Tông Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư13.200.0007.920.0006.600.0005.280.0000Đất SX-KD đô thị
203Quận Kiến AnTrần Nhân Tông Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục11.000.0006.600.0005.500.0004.400.0000Đất SX-KD đô thị
204Quận Kiến AnTrần Nhân Tông Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An13.200.0007.920.0006.600.0005.280.0000Đất SX-KD đô thị
205Quận Kiến AnTrần Tất Văn Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn13.200.0007.920.0006.600.0005.280.0000Đất SX-KD đô thị
206Quận Kiến AnTrần Tất Văn Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc10.450.0006.270.0005.230.0004.180.0000Đất SX-KD đô thị
207Quận Kiến AnTrần Tất Văn Đầu đường Lưu Úc - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão)8.250.0004.950.0004.180.0003.300.0000Đất SX-KD đô thị
208Quận Kiến AnNguyễn Lương Bằng Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn12.000.0007.200.0006.000.0004.800.0000Đất SX-KD đô thị
209Quận Kiến AnNguyễn Lương Bằng Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội7.200.0004.320.0003.360.0002.880.0000Đất SX-KD đô thị
210Quận Kiến AnNguyễn Lương Bằng Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh)5.400.0003.240.0002.760.0002.160.0000Đất SX-KD đô thị
211Quận Kiến AnHoàng Quốc Việt Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi11.000.0006.600.0005.500.0004.400.0000Đất SX-KD đô thị
212Quận Kiến AnHoàng Quốc Việt Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì10.000.0006.000.0005.000.0004.000.0000Đất SX-KD đô thị
213Quận Kiến AnHoàng Quốc Việt Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão7.500.0004.500.0003.800.0003.000.0000Đất SX-KD đô thị
214Quận Kiến AnTrần Thành Ngọ Đầu đường - Cuối đường15.000.0009.000.0007.500.0006.000.0000Đất SX-KD đô thị
215Quận Kiến AnLê Quốc Uy Đầu đường - Cuối đường11.000.0006.600.0005.500.0004.400.0000Đất SX-KD đô thị
216Quận Kiến AnPhan Đăng Lưu Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi12.500.0007.500.0006.250.0005.000.0000Đất SX-KD đô thị
217Quận Kiến AnPhan Đăng Lưu Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm)7.500.0004.500.0003.750.0003.000.0000Đất SX-KD đô thị
218Quận Kiến AnHoàng Thiết Tâm Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An7.500.0004.500.0003.750.0003.000.0000Đất SX-KD đô thị
219Quận Kiến AnHoàng Thiết Tâm Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi5.500.0003.300.0002.750.0002.200.0000Đất SX-KD đô thị
220Quận Kiến AnChiến Hoa Đầu đường - Cuối đường6.000.0003.600.0003.000.0002.400.0000Đất SX-KD đô thị
221Quận Kiến AnCổng Rồng Đầu đường - Cuối đường6.000.0003.600.0003.000.0002.400.0000Đất SX-KD đô thị
222Quận Kiến AnTây Sơn Giáp đường Trần Thành Ngọ - Cuối đường4.500.0002.700.0002.250.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
223Quận Kiến AnMạc Kinh Điển Đầu đường - Cuối đường5.000.0003.000.0002.500.0002.000.0000Đất SX-KD đô thị
224Quận Kiến AnQuy Tức Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử3.750.0002.250.0001.900.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
225Quận Kiến AnQuy Tức Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường3.000.0001.850.0001.500.0001.400.0000Đất SX-KD đô thị
226Quận Kiến AnTrần Huy Liệu Đầu đường - Cuối đường4.380.0002.650.0002.200.0001.750.0000Đất SX-KD đô thị
227Quận Kiến AnBùi Mộng Hoa Đầu đường - Cuối đường4.500.0002.700.0002.250.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
228Quận Kiến AnCao Toàn Đầu đường - Cuối đường6.100.0003.700.0003.050.0002.400.0000Đất SX-KD đô thị
229Quận Kiến AnMạc Đĩnh Chi Đầu đường - Cuối đường4.500.0002.700.0002.250.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
230Quận Kiến AnLê Khắc Cẩn Đầu đường - Cuối đường3.750.0002.250.0001.900.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
231Quận Kiến AnĐồng Hoà Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ6.300.0003.780.0003.150.0002.520.0000Đất SX-KD đô thị
232Quận Kiến AnĐồng Hoà Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm6.300.0003.780.0003.150.0002.520.0000Đất SX-KD đô thị
233Quận Kiến AnĐồng Hoà Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê5.250.0003.150.0002.590.0002.030.0000Đất SX-KD đô thị
234Quận Kiến AnĐồng Hoà Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh)4.200.0002.590.0002.100.0001.960.0000Đất SX-KD đô thị
235Quận Kiến AnĐoàn Kết Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu)5.600.0003.360.0002.800.0002.240.0000Đất SX-KD đô thị
236Quận Kiến AnĐường Quán Trữ Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ5.000.0003.000.0002.500.0002.000.0000Đất SX-KD đô thị
237Quận Kiến AnĐường Quán Trữ Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ4.000.0002.400.0002.000.0001.600.0000Đất SX-KD đô thị
238Quận Kiến AnCựu Viên Đầu đường - Chùa Hồng Phúc5.200.0003.120.0002.600.0002.080.0000Đất SX-KD đô thị
239Quận Kiến AnCựu Viên Chùa Hồng Phúc - Cuối đường3.600.0003.000.0002.500.0002.000.0000Đất SX-KD đô thị
240Quận Kiến AnKhúc Trì Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt)4.500.0002.700.0002.280.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
241Quận Kiến AnLê Tảo Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường2.500.0001.500.0001.300.0001.000.0000Đất SX-KD đô thị
242Quận Kiến AnThống Trực Trần Nhân Tông - Cuối Đường4.500.0002.700.0002.300.0001.900.0000Đất SX-KD đô thị
243Quận Kiến AnTrần Nhội Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn4.290.0002.500.0002.200.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
244Quận Kiến AnTrần Phương Đầu đường - Cuối đường2.150.0001.300.0001.240.0001.170.0000Đất SX-KD đô thị
245Quận Kiến AnHương Sơn Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng3.750.0002.250.0001.900.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
246Quận Kiến AnPhù Lưu Giáp Trần Tất Văn - Hết nhà ông Tân2.420.0001.450.0001.200.000950.0000Đất SX-KD đô thị
247Quận Kiến AnLưu Úc Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn3.750.0002.250.0001.900.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
248Quận Kiến AnLưu Úc Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà3.300.0002.000.0001.700.0001.350.0000Đất SX-KD đô thị
249Quận Kiến AnĐồng Quy Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường)2.150.0001.250.0001.100.000900.0000Đất SX-KD đô thị
250Quận Kiến AnThi Đua Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức2.420.0001.450.0001.200.000950.0000Đất SX-KD đô thị
251Quận Kiến AnTrần Văn Cẩn Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn2.420.0001.450.0001.200.000950.0000Đất SX-KD đô thị
252Quận Kiến AnĐường Đất Đỏ Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà4.500.0002.700.0002.250.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
253Quận Kiến AnNguyễn Thiện Lộc Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K924.000.0002.400.0002.000.0001.600.0000Đất SX-KD đô thị
254Quận Kiến AnLãm Khê Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm5.400.0003.240.0002.700.0002.160.0000Đất SX-KD đô thị
255Quận Kiến AnPhương Khê Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm5.400.0003.240.0002.700.0002.160.0000Đất SX-KD đô thị
256Quận Kiến AnNguyễn Công Mỹ Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường4.500.0002.700.0002.250.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
257Quận Kiến AnPhố Lãm Hà Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường5.500.0003.300.0002.750.0002.200.0000Đất SX-KD đô thị
258Quận Kiến AnĐồng Tâm Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê2.760.0001.650.0001.350.0001.050.0000Đất SX-KD đô thị
259Quận Kiến AnĐường Tân Hà (đường Lãm Hà cũ)Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường)5.000.0003.000.0002.500.0002.000.0000Đất SX-KD đô thị
260Quận Kiến AnĐường Phan Trứ (đường vào xí nghiệp điện nước cũ)Đầu đường - Cuối đường6.000.0003.600.0003.000.0002.400.0000Đất SX-KD đô thị
261Quận Kiến AnĐường Việt Đức (đường cổng chính bệnh viện trẻ em cũ)Đầu đường - Cuối đường7.000.0004.200.0003.500.0002.800.0000Đất SX-KD đô thị
262Quận Kiến AnĐường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ) Đầu đường - Cuối đường5.500.0003.300.0002.750.0002.200.0000Đất SX-KD đô thị
263Quận Kiến AnVụ Sơn (đường Phù Liễn cũ) Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường2.150.0001.250.0001.100.000900.0000Đất SX-KD đô thị
264Quận Kiến AnĐường 10 cũ Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường6.250.0003.750.0003.150.0002.550.0000Đất SX-KD đô thị
265Quận Kiến AnĐường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ) Đầu đường - Cuối đường6.000.0003.600.0003.000.0002.400.0000Đất SX-KD đô thị
266Quận Kiến AnPhố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ) Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất4.500.0002.700.0002.250.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
267Quận Kiến AnĐường Kéo dài Phố Hoa Khê Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu2.420.0001.450.0001.200.000950.0000Đất SX-KD đô thị
268Quận Kiến AnĐường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ) Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ4.000.0002.400.0002.000.0001.600.0000Đất SX-KD đô thị
269Quận Kiến AnPhùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ) Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường2.300.0001.400.0001.150.000900.0000Đất SX-KD đô thị
270Quận Kiến AnHoà Bình Đầu đường - Cuối đường7.500.0004.500.0003.800.0003.000.0000Đất SX-KD đô thị
271Quận Kiến AnNguyễn Xiển Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ5.000.0003.000.0002.500.0002.000.0000Đất SX-KD đô thị
272Quận Kiến AnNguyễn Mẫn Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực4.500.0002.700.0002.250.0001.800.0000Đất SX-KD đô thị
273Quận Kiến AnNguyễn Mẫn Đường Thống Trực - Cuối đường3.500.0002.100.0001.750.0001.400.0000Đất SX-KD đô thị
274Quận Kiến AnChiêu Chinh Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực4.000.0002.400.0002.000.0001.600.0000Đất SX-KD đô thị
275Quận Kiến AnChiêu Chinh Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn3.000.0001.800.0001.500.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
276Quận Kiến AnChiêu Chinh Cống bà Bổn - Giáp phường Văn Đầu1.980.0001.200.0001.000.000800.0000Đất SX-KD đô thị
277Quận Kiến AnTrần Kiên Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào4.000.0002.450.0002.000.0001.550.0000Đất SX-KD đô thị
278Quận Kiến AnVườn Chay Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ2.650.0001.600.0001.300.0001.000.0000Đất SX-KD đô thị
279Quận Kiến AnĐồng Lập Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ2.500.0001.850.0001.450.0001.350.0000Đất SX-KD đô thị
280Quận Kiến AnMỹ Thịnh Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê1.980.0001.200.000950.000900.0000Đất SX-KD đô thị
281Quận Kiến AnNam Hà Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng2.500.0001.500.0001.400.0001.300.0000Đất SX-KD đô thị
282Quận Kiến AnTô Phong Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh2.180.0001.320.0001.140.0001.020.0000Đất SX-KD đô thị
283Quận Kiến AnĐẩu Vũ Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ4.200.0002.500.0002.100.0001.700.0000Đất SX-KD đô thị
284Quận Kiến AnĐẩu Vũ Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ3.000.0001.800.0001.500.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
285Quận Kiến AnTrần Bích Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn4.200.0002.500.0002.100.0001.700.0000Đất SX-KD đô thị
286Quận Kiến AnĐầu Phượng Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội2.150.0001.250.0001.100.000900.0000Đất SX-KD đô thị
287Quận Kiến AnĐường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ) Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường5.000.0003.050.0002.000.0001.550.0000Đất SX-KD đô thị
288Quận Kiến AnQuý Minh (Khúc Lập cũ) Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ3.500.0002.100.0001.750.0001.400.0000Đất SX-KD đô thị
289Quận Kiến AnĐông Sơn Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 33.750.0002.250.0001.900.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
290Quận Kiến AnXuân Biều Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 52.180.0001.320.0001.140.0001.020.0000Đất SX-KD đô thị
291Quận Kiến AnQuyết Tiến Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội2.150.0001.250.0001.100.000900.0000Đất SX-KD đô thị
292Quận Kiến AnTrương Đồng Tử Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải3.000.0001.800.0001.550.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
293Quận Kiến AnTrương Đồng Tử Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn2.150.0001.250.0001.100.000900.0000Đất SX-KD đô thị
294Quận Kiến AnĐông Chấn từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo2.300.0001.400.0001.150.000900.0000Đất SX-KD đô thị
295Quận Kiến AnĐường Bùi ViệnChân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 210.920.0006.430.0005.360.0004.280.0000Đất SX-KD đô thị
296Quận Kiến AnĐường dự kiến Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi6.500.0003.850.0003.300.0002.650.0000Đất SX-KD đô thị
297Quận Kiến AnĐường vào khu chợ Đầm Triều Đầu đường - Cuối đường5.000.0002.500.0001.500.000900.0000Đất SX-KD đô thị
298Quận Kiến AnQuận Kiến AnĐất trồng lúa nước - 130.0000000Đất trồng lúa
299Quận Kiến AnQuận Kiến An - 130.0000000Đất trồng cây hàng năm
300Quận Kiến AnQuận Kiến An - 140.0000000Đất trồng cây lâu năm

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.200.136
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!