1401 | Quận Dương Kinh | Phố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 100 m - | 2.500.000 | 1.250.000 | 940.000 | 880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Quận Dương Kinh | Phố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m - | 3.000.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Quận Dương Kinh | Phố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 100 m - | 2.500.000 | 1.440.000 | 940.000 | 880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Quận Dương Kinh | Đường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m - | 1.500.000 | 880.000 | 830.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1405 | Quận Dương Kinh | Đường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 100 m - | 1.250.000 | 830.000 | 770.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Quận Dương Kinh | Đường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m - | 1.380.000 | 880.000 | 830.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Quận Dương Kinh | Đường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 100m - | 1.100.000 | 830.000 | 770.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Quận Dương Kinh | Đường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh | Toàn tuyến - | 830.000 | 800.000 | 770.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Tiếp giáp phường Anh Dũng - Đường Đại Thắng | 6.500.000 | 3.880.000 | 2.620.000 | 1.430.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đường Đại Thắng - Cống Đồn Riêng | 7.250.000 | 4.250.000 | 2.750.000 | 1.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Cống Đồn Riêng - Đường vào An Lập | 6.250.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đường vào An Lập - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Đồ Sơn) | 5.750.000 | 3.400.000 | 2.300.000 | 1.550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Quận Dương Kinh | Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Hết 200m | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1414 | Quận Dương Kinh | Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Từ 200m - Hết 500 m | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.290.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Quận Dương Kinh | Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Từ 500 m - Hết Cống Lai | 2.500.000 | 1.440.000 | 940.000 | 880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Quận Dương Kinh | Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Hết Cống Lai - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Kiến Thụy) | 2.000.000 | 1.200.000 | 940.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Quận Dương Kinh | Đường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Hết nhà Văn hoá Hải Phong | 1.750.000 | 1.120.000 | 980.000 | 950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Quận Dương Kinh | Đường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Hết nhà Văn hoá Hải Phong - Cuối đường (giáp Kiến Thụy) | 1.250.000 | 940.000 | 880.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Quận Dương Kinh | Đường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Đường trục Hòa Nghĩa | 1.500.000 | 1.040.000 | 870.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1420 | Quận Dương Kinh | Đường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đường trục Hòa Nghĩa - Cuối đường | 1.250.000 | 900.000 | 870.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1421 | Quận Dương Kinh | Đường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Từ Phạm Văn Đồng - Đường trục Hòa Nghĩa | 1.750.000 | 1.120.000 | 1.050.000 | 980.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Quận Dương Kinh | Đường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Ngã tư UBND phường (giáp đường trục Hòa Nghĩa) - Cuối đường | 1.250.000 | 940.000 | 880.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Quận Dương Kinh | Đường An Toàn - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Quận Dương Kinh | Đường trục khu dân cư An Lập - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 1.250.000 | 940.000 | 880.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Quận Dương Kinh | Đường Hoà Nghĩa - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Ngã tư quán bà Sâm - Tiếp giáp đường Tư Thủy | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Quận Dương Kinh | Phố Tĩnh Hải - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 1.100.000 | 830.000 | 800.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Quận Dương Kinh | Đường Thể Nhân - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 1.100.000 | 830.000 | 800.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Quận Dương Kinh | Các đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Mặt cắt ngang đường dưới 3 m - | 750.000 | 730.000 | 700.000 | 680.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Quận Dương Kinh | Các đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Mặt cắt ngang đường trên 3 m - | 1.000.000 | 830.000 | 770.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Quận Dương Kinh | Các đường trong dự án Tái định cư - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 1.900.000 | 1.140.000 | 760.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Giáp địa phận phường Hải Thành - Đường Mạc Phúc Tư | 7.500.000 | 3.550.000 | 2.330.000 | 1.580.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đường Mạc Phúc Tư - Cách phố Tân Thành (đường vào UBND phường Tân Thành) về phía Hải Phòng 100m | 6.960.000 | 3.510.000 | 2.300.000 | 1.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành về phía Hải Phòng 100m và về phía Đồ Sơn 200m - | 8.700.000 | 4.350.000 | 3.270.000 | 1.660.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Cách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét - Cống ông Trọng | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.420.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1435 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Cống ông Trọng - Hết địa phận phường Tân Thành (giáp Đồ Sơn) | 5.700.000 | 2.860.000 | 1.890.000 | 1.270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1436 | Quận Dương Kinh | Phố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - | 1.750.000 | 1.050.000 | 880.000 | 820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Quận Dương Kinh | Phố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 300m - | 1.250.000 | 940.000 | 880.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1438 | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.410.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1439 | Quận Dương Kinh | Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 300m - | 2.630.000 | 1.580.000 | 1.530.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Quận Dương Kinh | Phố Tân Hợp - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Tạ | 1.250.000 | 830.000 | 770.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1441 | Quận Dương Kinh | Đường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - | 1.750.000 | 1.050.000 | 880.000 | 820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1442 | Quận Dương Kinh | Đường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 300m - | 1.100.000 | 830.000 | 770.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Quận Dương Kinh | Đường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m - | 2.000.000 | 1.670.000 | 1.550.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1444 | Quận Dương Kinh | Đường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 100m - | 1.500.000 | 1.450.000 | 1.400.000 | 1.340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Quận Dương Kinh | Đường Vũ Thị Ngọc Toàn - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Từ phố Hải Thành đến đường công vụ 4 - | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Quận Dương Kinh | Đường Bùi Phổ - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh | Toàn tuyến - Công vụ 4 | 1.500.000 | 1.070.000 | 1.000.000 | 970.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1447 | Quận Dương Kinh | Phố Hải Thành- đoạn thuộc phường Tân Thành | - | 1.500.000 | 1.070.000 | 1.000.000 | 970.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Quận Dương Kinh | Đường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh | Giáp địa phận phường Anh Dũng (Cty Đức Anh) - Hết Công ty TNHH Cự Bách | 9.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Quận Dương Kinh | Đường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh | Hết Công ty TNHH Cự Bách - Hết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo | 9.250.000 | 5.250.000 | 3.250.000 | 2.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Quận Dương Kinh | Đường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh | Hết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo - Đến hết địa phận phường Hưng Đạo | 8.000.000 | 4.250.000 | 2.750.000 | 1.850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Quận Dương Kinh | Đường 361 (thuộc địa phận phường Hưng Đạo) | Giáp phường Đa Phúc - Hết cống kênh Hoà Bình (giáp địa phận huyện Kiến Thụy) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Quận Dương Kinh | Phố Tiểu Trà - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh | Đoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh - | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Quận Dương Kinh | Phố Tiểu Trà - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh | Đoạn sau 500m đến giáp phường Đa Phúc - | 1.250.000 | 940.000 | 880.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Quận Dương Kinh | Phố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng Đạo | Đoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh - | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Quận Dương Kinh | Phố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng Đạo | Đoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh - | 1.250.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Quận Dương Kinh | Đường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng Đạo | Đoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh - | 1.500.000 | 960.000 | 930.000 | 840.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Quận Dương Kinh | Đường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng Đạo | Đoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh - | 1.500.000 | 960.000 | 880.000 | 850.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Quận Dương Kinh | Phố Chợ Hương - Phường Hưng Đạo | Từ ngã 4 chợ Hương - Ngã 4 Trường Mầm Non Hưng Đạo | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Quận Dương Kinh | Phố Chợ Hương - Phường Hưng Đạo | Ngã 4 Trường Mầm Non - Cống Hương (giáp Kiến Thụy) | 1.350.000 | 1.020.000 | 950.000 | 910.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Quận Dương Kinh | Phố Phương Lung - Phường Hưng Đạo | Từ đường Mạc Đăng Doanh qua ngã 4 trường mầm non Hưng Đạo - Đình Phương Lung | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1461 | Quận Dương Kinh | Đường Phạm Gia Mô - Phường Hưng Đạo | Từ đường Mạc Đăng Doanh (Nghĩa Trang Liệt sỹ) - Khu dân cư giáp kênh Hòa Bình | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1462 | Quận Dương Kinh | Phố Vọng Hải - Phường Hưng Đạo | Từ đường Mạc Đăng Doanh - Đường 361 | 1.500.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Quận Dương Kinh | Các ngõ có đầu nối với Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo | Toàn tuyến - | 1.250.000 | 900.000 | 840.000 | 810.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Quận Dương Kinh | Các đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh | Có mặt cắt ngang dưới 3 m - | 1.000.000 | 830.000 | 770.000 | 740.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1465 | Quận Dương Kinh | Các đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh | Có mặt cắt ngang trên 3 m - | 1.250.000 | 1.110.000 | 1.030.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Quận Dương Kinh | Đường Mạc Đăng Doanh - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Giáp địa phận phường Hưng Đạo - Cổng Tây (giáp địa phận Kiến An) | 6.750.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Quận Dương Kinh | Đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Giáp đường qua UBND phường Đa Phúc - Giáp phường Đồng Hòa, quận Kiến An | 4.500.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 1.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1468 | Quận Dương Kinh | Đường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Đầu đường ngã 3 Đa Phúc đoạn 200m đầu - | 4.500.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 1.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Quận Dương Kinh | Đường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Sau ngã 3 Đa Phúc 200m đến giáp địa phận phường Hưng Đạo - | 3.750.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Quận Dương Kinh | Phố Nguyễn Như Quế - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Đường trục phường Đa Phúc - Giáp phường Nam Sơn - Q. Kiến An | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.470.000 | 1.720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Quận Dương Kinh | Phố Phúc Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Đường Mạc Đăng Doanh - Đường trục phường Đa Phúc | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.260.000 | 1.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Quận Dương Kinh | Phố Vân Quan (qua Tổ dân phố Vân Quan) - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Đường trục phường Đa Phúc - Phố Nguyễn Như Quế | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.260.000 | 1.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Quận Dương Kinh | Phố Phạm Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 1.800.000 | 1.350.000 | 1.260.000 | 1.220.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Quận Dương Kinh | Các đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Có mặt cắt ngang lớn hơn 3m - | 1.500.000 | 1.330.000 | 1.240.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Quận Dương Kinh | Các đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Có mặt cắt ngang nhỏ hơn 3 - | 1.200.000 | 990.000 | 930.000 | 890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Quận Dương Kinh | Dự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Đường trục chính dự án - | 3.750.000 | 2.630.000 | 2.060.000 | 1.130.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Quận Dương Kinh | Dự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh | Các đường nhánh nối ra đường trục chính dự án - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh | Đất trồng lúa nước - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1479 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh | - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1480 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh | - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1481 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1482 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh | - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1483 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh | - | 54.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
1484 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1485 | Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn | Số nhà 1246 - Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) | 12.600.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1486 | Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ Sơn | Số nhà 1922 - Ngã ba đường 14 cũ (Ngõ 345) | 8.600.000 | 5.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1487 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (hết số nhà 1922) - Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) | 10.000.000 | 5.500.000 | 3.500.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1488 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) - Nhà ông Thịnh (Hết địa phận phường Minh Đức) | 8.000.000 | 4.500.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1489 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Hết địa phận phường Minh Đức (đường 14 cũ) - Ngã ba đường 14 cũ Ngõ 345 | 8.000.000 | 4.500.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1490 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Dũng (Số nhà 345) - Ngõ 321 | 8.600.000 | 4.500.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1491 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ Sơn | Từ số nhà 321 - Công an phường Ngọc Xuyên | 8.000.000 | 4.500.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1492 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc) - Cuối đường (Nhà Hiệu Chi) | 13.500.000 | 5.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1493 | Quận Đồ Sơn | Đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Quận Đồ Sơn | Đầu đường (nhà Hiệu Chi) - Cuối đường (Ngã 3 (Cổng chào - phố Lý Thánh Tông) | 20.000.000 | 10.100.000 | 6.700.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1494 | Quận Đồ Sơn | Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) | 15.400.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 3.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1495 | Quận Đồ Sơn | Phố Lý Thánh Tông - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) - Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ - Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng | 20.000.000 | 10.800.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1496 | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã tư Cống Thị (nhà bà Liên) - Hết nhà ông Lạc | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1497 | Quận Đồ Sơn | Đường Lý Thái Tổ - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B) | 14.400.000 | 8.600.000 | 5.800.000 | 4.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1498 | Quận Đồ Sơn | Phố Sơn Hải - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải) - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1499 | Quận Đồ Sơn | Đường Đinh Đoài - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đinh Đoài) - Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đinh Đoài) | 8.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1500 | Quận Đồ Sơn | Tổ dân phố Vừng - Quận Đồ Sơn | UBND phường Vạn Sơn - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương) | 4.800.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |