TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 6740 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1401Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m - 2.500.0001.250.000940.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1402Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m - 3.000.0001.560.0001.200.000840.0000Đất SX-KD đô thị
1403Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m - 2.500.0001.440.000940.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1404Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m - 1.500.000880.000830.000770.0000Đất SX-KD đô thị
1405Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m - 1.250.000830.000770.000740.0000Đất SX-KD đô thị
1406Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m - 1.380.000880.000830.000770.0000Đất SX-KD đô thị
1407Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m - 1.100.000830.000770.000740.0000Đất SX-KD đô thị
1408Quận Dương KinhĐường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến - 830.000800.000770.000740.0000Đất SX-KD đô thị
1409Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTiếp giáp phường Anh Dũng - Đường Đại Thắng6.500.0003.880.0002.620.0001.430.0000Đất SX-KD đô thị
1410Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Cống Đồn Riêng7.250.0004.250.0002.750.0001.250.0000Đất SX-KD đô thị
1411Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCống Đồn Riêng - Đường vào An Lập6.250.0003.500.0002.500.0001.250.0000Đất SX-KD đô thị
1412Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường vào An Lập - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Đồ Sơn)5.750.0003.400.0002.300.0001.550.0000Đất SX-KD đô thị
1413Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết 200m4.000.0002.400.0001.600.0001.120.0000Đất SX-KD đô thị
1414Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 200m - Hết 500 m3.000.0001.800.0001.290.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1415Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 500 m - Hết Cống Lai2.500.0001.440.000940.000880.0000Đất SX-KD đô thị
1416Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết Cống Lai - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Kiến Thụy)2.000.0001.200.000940.000900.0000Đất SX-KD đô thị
1417Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết nhà Văn hoá Hải Phong1.750.0001.120.000980.000950.0000Đất SX-KD đô thị
1418Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết nhà Văn hoá Hải Phong - Cuối đường (giáp Kiến Thụy)1.250.000940.000880.000850.0000Đất SX-KD đô thị
1419Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Đường trục Hòa Nghĩa1.500.0001.040.000870.000840.0000Đất SX-KD đô thị
1420Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường trục Hòa Nghĩa - Cuối đường1.250.000900.000870.000840.0000Đất SX-KD đô thị
1421Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ Phạm Văn Đồng - Đường trục Hòa Nghĩa1.750.0001.120.0001.050.000980.0000Đất SX-KD đô thị
1422Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư UBND phường (giáp đường trục Hòa Nghĩa) - Cuối đường1.250.000940.000880.000850.0000Đất SX-KD đô thị
1423Quận Dương KinhĐường An Toàn - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1424Quận Dương KinhĐường trục khu dân cư An Lập - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.250.000940.000880.000850.0000Đất SX-KD đô thị
1425Quận Dương KinhĐường Hoà Nghĩa - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư quán bà Sâm - Tiếp giáp đường Tư Thủy1.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1426Quận Dương KinhPhố Tĩnh Hải - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.100.000830.000800.000770.0000Đất SX-KD đô thị
1427Quận Dương KinhĐường Thể Nhân - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.100.000830.000800.000770.0000Đất SX-KD đô thị
1428Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhMặt cắt ngang đường dưới 3 m - 750.000730.000700.000680.0000Đất SX-KD đô thị
1429Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhMặt cắt ngang đường trên 3 m - 1.000.000830.000770.000740.0000Đất SX-KD đô thị
1430Quận Dương KinhCác đường trong dự án Tái định cư - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.900.0001.140.000760.000740.0000Đất SX-KD đô thị
1431Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hải Thành - Đường Mạc Phúc Tư7.500.0003.550.0002.330.0001.580.0000Đất SX-KD đô thị
1432Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐường Mạc Phúc Tư - Cách phố Tân Thành (đường vào UBND phường Tân Thành) về phía Hải Phòng 100m6.960.0003.510.0002.300.0001.530.0000Đất SX-KD đô thị
1433Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhPhố Tân Thành về phía Hải Phòng 100m và về phía Đồ Sơn 200m - 8.700.0004.350.0003.270.0001.660.0000Đất SX-KD đô thị
1434Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét - Cống ông Trọng6.300.0003.150.0002.100.0001.420.0000Đất SX-KD đô thị
1435Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCống ông Trọng - Hết địa phận phường Tân Thành (giáp Đồ Sơn)5.700.0002.860.0001.890.0001.270.0000Đất SX-KD đô thị
1436Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - 1.750.0001.050.000880.000820.0000Đất SX-KD đô thị
1437Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m - 1.250.000940.000880.000850.0000Đất SX-KD đô thị
1438Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - 4.000.0002.400.0001.600.0001.410.0000Đất SX-KD đô thị
1439Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m - 2.630.0001.580.0001.530.0001.380.0000Đất SX-KD đô thị
1440Quận Dương KinhPhố Tân Hợp - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhNgã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Tạ1.250.000830.000770.000740.0000Đất SX-KD đô thị
1441Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m - 1.750.0001.050.000880.000820.0000Đất SX-KD đô thị
1442Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m - 1.100.000830.000770.000750.0000Đất SX-KD đô thị
1443Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m - 2.000.0001.670.0001.550.0001.500.0000Đất SX-KD đô thị
1444Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m - 1.500.0001.450.0001.400.0001.340.0000Đất SX-KD đô thị
1445Quận Dương KinhĐường Vũ Thị Ngọc Toàn - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ phố Hải Thành đến đường công vụ 4 - 1.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1446Quận Dương KinhĐường Bùi Phổ - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến - Công vụ 41.500.0001.070.0001.000.000970.0000Đất SX-KD đô thị
1447Quận Dương KinhPhố Hải Thành- đoạn thuộc phường Tân Thành - 1.500.0001.070.0001.000.000970.0000Đất SX-KD đô thị
1448Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Anh Dũng (Cty Đức Anh) - Hết Công ty TNHH Cự Bách9.000.0005.000.0003.000.0002.000.0000Đất SX-KD đô thị
1449Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết Công ty TNHH Cự Bách - Hết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo9.250.0005.250.0003.250.0002.300.0000Đất SX-KD đô thị
1450Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo - Đến hết địa phận phường Hưng Đạo8.000.0004.250.0002.750.0001.850.0000Đất SX-KD đô thị
1451Quận Dương KinhĐường 361 (thuộc địa phận phường Hưng Đạo)Giáp phường Đa Phúc - Hết cống kênh Hoà Bình (giáp địa phận huyện Kiến Thụy)2.000.0001.200.000800.000770.0000Đất SX-KD đô thị
1452Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh - 1.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1453Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhĐoạn sau 500m đến giáp phường Đa Phúc - 1.250.000940.000880.000850.0000Đất SX-KD đô thị
1454Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh - 1.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1455Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh - 1.250.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1456Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh - 1.500.000960.000930.000840.0000Đất SX-KD đô thị
1457Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh - 1.500.000960.000880.000850.0000Đất SX-KD đô thị
1458Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoTừ ngã 4 chợ Hương - Ngã 4 Trường Mầm Non Hưng Đạo2.500.0001.500.0001.000.000780.0000Đất SX-KD đô thị
1459Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoNgã 4 Trường Mầm Non - Cống Hương (giáp Kiến Thụy)1.350.0001.020.000950.000910.0000Đất SX-KD đô thị
1460Quận Dương KinhPhố Phương Lung - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh qua ngã 4 trường mầm non Hưng Đạo - Đình Phương Lung1.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1461Quận Dương KinhĐường Phạm Gia Mô - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh (Nghĩa Trang Liệt sỹ) - Khu dân cư giáp kênh Hòa Bình1.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1462Quận Dương KinhPhố Vọng Hải - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh - Đường 3611.500.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1463Quận Dương KinhCác ngõ có đầu nối với Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng ĐạoToàn tuyến - 1.250.000900.000840.000810.0000Đất SX-KD đô thị
1464Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang dưới 3 m - 1.000.000830.000770.000740.0000Đất SX-KD đô thị
1465Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang trên 3 m - 1.250.0001.110.0001.030.0001.000.0000Đất SX-KD đô thị
1466Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hưng Đạo - Cổng Tây (giáp địa phận Kiến An)6.750.0003.750.0002.250.0001.700.0000Đất SX-KD đô thị
1467Quận Dương KinhĐường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhGiáp đường qua UBND phường Đa Phúc - Giáp phường Đồng Hòa, quận Kiến An4.500.0002.340.0001.560.0001.220.0000Đất SX-KD đô thị
1468Quận Dương KinhĐường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐầu đường ngã 3 Đa Phúc đoạn 200m đầu - 4.500.0002.340.0001.560.0001.220.0000Đất SX-KD đô thị
1469Quận Dương KinhĐường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhSau ngã 3 Đa Phúc 200m đến giáp địa phận phường Hưng Đạo - 3.750.0001.950.0001.300.0001.260.0000Đất SX-KD đô thị
1470Quận Dương KinhPhố Nguyễn Như Quế - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục phường Đa Phúc - Giáp phường Nam Sơn - Q. Kiến An2.100.0001.580.0001.470.0001.720.0000Đất SX-KD đô thị
1471Quận Dương KinhPhố Phúc Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Đường trục phường Đa Phúc1.800.0001.350.0001.260.0001.220.0000Đất SX-KD đô thị
1472Quận Dương KinhPhố Vân Quan (qua Tổ dân phố Vân Quan) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục phường Đa Phúc - Phố Nguyễn Như Quế1.800.0001.350.0001.260.0001.220.0000Đất SX-KD đô thị
1473Quận Dương KinhPhố Phạm Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.800.0001.350.0001.260.0001.220.0000Đất SX-KD đô thị
1474Quận Dương KinhCác đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang lớn hơn 3m - 1.500.0001.330.0001.240.0001.200.0000Đất SX-KD đô thị
1475Quận Dương KinhCác đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang nhỏ hơn 3 - 1.200.000990.000930.000890.0000Đất SX-KD đô thị
1476Quận Dương KinhDự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục chính dự án - 3.750.0002.630.0002.060.0001.130.0000Đất SX-KD đô thị
1477Quận Dương KinhDự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCác đường nhánh nối ra đường trục chính dự án - 3.000.0002.100.0001.650.000900.0000Đất SX-KD đô thị
1478Quận Dương KinhQuận Dương KinhĐất trồng lúa nước - 130.0000000Đất trồng lúa
1479Quận Dương KinhQuận Dương Kinh - 130.0000000Đất trồng cây hàng năm
1480Quận Dương KinhQuận Dương Kinh - 140.0000000Đất trồng cây lâu năm
1481Quận Dương KinhQuận Dương Kinh - 90.0000000Đất rừng sản xuất
1482Quận Dương KinhQuận Dương Kinh - 54.0000000Đất rừng phòng hộ
1483Quận Dương KinhQuận Dương Kinh - 54.0000000Đất rừng đặc dụng
1484Quận Dương KinhQuận Dương Kinh - 100.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
1485Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ SơnSố nhà 1246 - Ngã 3 (cây xăng quán Ngọc)12.600.0006.000.0004.000.0003.000.0000Đất ở đô thị
1486Quận Đồ SơnĐường Phạm Văn Đồng (đường 353) - Quận Đồ SơnSố nhà 1922 - Ngã ba đường 14 cũ (Ngõ 345)8.600.0005.500.0003.900.0002.300.0000Đất ở đô thị
1487Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnNgã 3 đường 14 cũ - đường Phạm Văn Đồng (hết số nhà 1922) - Cổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ)10.000.0005.500.0003.500.0002.600.0000Đất ở đô thị
1488Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnCổng làng Nghĩa Phương (đường 14 cũ) - Nhà ông Thịnh (Hết địa phận phường Minh Đức)8.000.0004.500.0003.200.0002.400.0000Đất ở đô thị
1489Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnHết địa phận phường Minh Đức (đường 14 cũ) - Ngã ba đường 14 cũ Ngõ 3458.000.0004.500.0003.200.0002.400.0000Đất ở đô thị
1490Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnNhà ông Dũng (Số nhà 345) - Ngõ 3218.600.0004.500.0003.200.0002.400.0000Đất ở đô thị
1491Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu (Đường 14 cũ) - Quận Đồ SơnTừ số nhà 321 - Công an phường Ngọc Xuyên8.000.0004.500.0003.200.0002.400.0000Đất ở đô thị
1492Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu - Quận Đồ SơnNgã 3 (cây xăng quán Ngọc) - Cuối đường (Nhà Hiệu Chi)13.500.0005.500.0003.600.0002.700.0000Đất ở đô thị
1493Quận Đồ SơnĐường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Quận Đồ SơnĐầu đường (nhà Hiệu Chi) - Cuối đường (Ngã 3 (Cổng chào - phố Lý Thánh Tông)20.000.00010.100.0006.700.0005.000.0000Đất ở đô thị
1494Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnNgã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - phố Lý Thánh Tông) - Ngã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài)15.400.0008.400.0004.500.0003.500.0000Đất ở đô thị
1495Quận Đồ SơnPhố Lý Thánh Tông - Quận Đồ SơnNgã 3 (Lý Thánh Tông - Đình Đoài) - Ngã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ - Lý Thánh Tông) TT Tập huấn nghiệp vụ Ngân Hàng20.000.00010.800.0005.000.0004.000.0000Đất ở đô thị
1496Quận Đồ SơnĐường - Quận Đồ SơnNgã tư Cống Thị (nhà bà Liên) - Hết nhà ông Lạc4.000.0002.400.0001.600.00000Đất ở đô thị
1497Quận Đồ SơnĐường Lý Thái Tổ - Quận Đồ SơnNgã 3 khu I (phố Vạn Sơn - Lý Thái Tổ- Lý Thánh Tông) Trung tâm tập huấn NV Ngân Hàng - Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 khu B)14.400.0008.600.0005.800.0004.300.0000Đất ở đô thị
1498Quận Đồ SơnPhố Sơn Hải - Quận Đồ SơnNgã 3 Bách Hoá (phố Lý Thánh Tông - phố Sơn Hải) - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu - Sơn Hải)8.000.0004.800.0003.200.0002.400.0000Đất ở đô thị
1499Quận Đồ SơnĐường Đinh Đoài - Quận Đồ SơnNgã 3 cống Thị (Phố Lý Thánh Tông- đường Đinh Đoài) - Ngã 3 (phố Sơn Hải - Đinh Đoài)8.000.0004.500.0003.000.0002.300.0000Đất ở đô thị
1500Quận Đồ SơnTổ dân phố Vừng - Quận Đồ SơnUBND phường Vạn Sơn - Ngã 3 (đường Nguyễn Hữu Cầu kéo dài - Khu Nội thương)4.800.0002.900.0002.000.0001.600.0000Đất ở đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.134.104.173
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!