TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 6740 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Quận Kiến AnTrường Chinh Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê27.500.00010.010.0008.030.0006.380.0000Đất ở đô thị
2Quận Kiến AnTrường Chinh Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ26.400.00010.010.0008.360.0006.710.0000Đất ở đô thị
3Quận Kiến AnLê Duẩn Đầu đường - Cuối đường24.700.00011.830.0009.880.0007.930.0000Đất ở đô thị
4Quận Kiến AnTrần Nhân Tông Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư26.400.00015.840.00013.200.00010.560.0000Đất ở đô thị
5Quận Kiến AnTrần Nhân Tông Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục22.000.00013.200.00011.000.0008.800.0000Đất ở đô thị
6Quận Kiến AnTrần Nhân Tông Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An26.400.00015.840.00013.200.00010.560.0000Đất ở đô thị
7Quận Kiến AnTrần Tất Văn Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn26.400.00015.840.00013.200.00010.560.0000Đất ở đô thị
8Quận Kiến AnTrần Tất Văn Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc20.900.00012.540.00010.450.0008.360.0000Đất ở đô thị
9Quận Kiến AnTrần Tất Văn Đầu đường Lưu Úc - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão)16.500.0009.900.0008.360.0006.600.0000Đất ở đô thị
10Quận Kiến AnNguyễn Lương Bằng Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn24.000.00014.400.00012.000.0009.600.0000Đất ở đô thị
11Quận Kiến AnNguyễn Lương Bằng Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội12.000.0007.200.0006.100.0004.800.0000Đất ở đô thị
12Quận Kiến AnNguyễn Lương Bằng Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh)10.800.0006.480.0005.520.0004.320.0000Đất ở đô thị
13Quận Kiến AnHoàng Quốc Việt Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi22.000.00013.200.00011.000.0008.800.0000Đất ở đô thị
14Quận Kiến AnHoàng Quốc Việt Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì20.000.00012.000.00010.000.0008.000.0000Đất ở đô thị
15Quận Kiến AnHoàng Quốc Việt Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão15.000.0009.000.0007.600.0006.000.0000Đất ở đô thị
16Quận Kiến AnTrần Thành Ngọ Đầu đường - Cuối đường30.000.00018.000.00015.000.00012.000.0000Đất ở đô thị
17Quận Kiến AnLê Quốc Uy Đầu đường - Cuối đường22.000.00013.200.00011.000.0008.800.0000Đất ở đô thị
18Quận Kiến AnPhan Đăng Lưu Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi27.500.00016.500.00013.750.00011.000.0000Đất ở đô thị
19Quận Kiến AnPhan Đăng Lưu Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm)15.000.0009.000.0007.500.0006.000.0000Đất ở đô thị
20Quận Kiến AnHoàng Thiết Tâm Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An15.000.0009.000.0007.500.0006.000.0000Đất ở đô thị
21Quận Kiến AnHoàng Thiết Tâm Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi11.000.0006.600.0005.500.0004.400.0000Đất ở đô thị
22Quận Kiến AnChiến HoaĐầu đường - Cuối đường12.000.0007.200.0006.000.0004.800.0000Đất ở đô thị
23Quận Kiến AnCổng Rồng Đầu đường - Cuối đường12.000.0007.200.0006.000.0004.800.0000Đất ở đô thị
24Quận Kiến AnTây Sơn Giáp đường Trần Thành Ngọ - Cuối đường9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
25Quận Kiến AnMạc Kinh Điển Đầu đường - Cuối đường10.000.0006.000.0005.000.0004.000.0000Đất ở đô thị
26Quận Kiến AnQuy Tức Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử7.500.0004.500.0003.800.0003.000.0000Đất ở đô thị
27Quận Kiến AnQuy Tức Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường6.000.0003.700.0003.000.0002.800.0000Đất ở đô thị
28Quận Kiến AnTrần Huy Liệu Đầu đường - Cuối đường8.750.0005.300.0004.400.0003.500.0000Đất ở đô thị
29Quận Kiến AnBùi Mộng Hoa Đầu đường - Cuối đường9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
30Quận Kiến AnCao Toàn Đầu đường - Cuối đường12.200.0007.400.0006.100.0004.800.0000Đất ở đô thị
31Quận Kiến AnMạc Đĩnh Chi Đầu đường - Cuối đường9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
32Quận Kiến AnLê Khắc Cẩn Đầu đường - Cuối đường7.500.0004.500.0003.800.0003.000.0000Đất ở đô thị
33Quận Kiến AnĐồng Hoà Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ12.600.0007.560.0006.300.0005.040.0000Đất ở đô thị
34Quận Kiến AnĐồng Hoà Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm12.600.0007.560.0006.300.0005.040.0000Đất ở đô thị
35Quận Kiến AnĐồng Hoà Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê10.500.0006.300.0005.180.0004.060.0000Đất ở đô thị
36Quận Kiến AnĐồng Hoà Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh)8.400.0005.180.0004.200.0003.920.0000Đất ở đô thị
37Quận Kiến AnĐoàn Kết Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu)11.200.0006.720.0005.600.0004.480.0000Đất ở đô thị
38Quận Kiến AnĐường Quán Trữ Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ10.000.0006.000.0005.000.0004.000.0000Đất ở đô thị
39Quận Kiến AnĐường Quán Trữ Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ8.000.0004.800.0004.000.0003.200.0000Đất ở đô thị
40Quận Kiến AnCựu Viên Đầu đường - Chùa Hồng Phúc10.400.0006.240.0005.200.0004.160.0000Đất ở đô thị
41Quận Kiến AnCựu Viên Chùa Hồng Phúc - Cuối đường7.200.0006.000.0005.000.0004.000.0000Đất ở đô thị
42Quận Kiến AnKhúc Trì Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt)9.000.0005.400.0004.560.0003.600.0000Đất ở đô thị
43Quận Kiến AnLê Tảo Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường5.000.0003.000.0002.600.0002.000.0000Đất ở đô thị
44Quận Kiến AnThống Trực Trần Nhân Tông - Cuối Đường9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
45Quận Kiến AnTrần Nhội Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn8.580.0005.000.0004.400.0003.600.0000Đất ở đô thị
46Quận Kiến AnTrần Phương Đầu đường - Cuối đường4.290.0002.600.0002.470.0002.340.0000Đất ở đô thị
47Quận Kiến AnHương Sơn Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng7.500.0004.500.0003.800.0003.000.0000Đất ở đô thị
48Quận Kiến AnPhù Lưu Giáp Trần Tất Văn - Hết nhà ông Tân4.830.0002.900.0002.400.0001.900.0000Đất ở đô thị
49Quận Kiến AnLưu Úc Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn7.500.0004.500.0003.800.0003.000.0000Đất ở đô thị
50Quận Kiến AnLưu Úc Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà6.600.0004.000.0003.400.0002.700.0000Đất ở đô thị
51Quận Kiến AnĐồng Quy Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường)4.290.0002.500.0002.200.0001.800.0000Đất ở đô thị
52Quận Kiến AnThi Đua Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức4.830.0002.900.0002.400.0001.900.0000Đất ở đô thị
53Quận Kiến AnTrần Văn Cẩn Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn4.830.0002.900.0002.400.0001.900.0000Đất ở đô thị
54Quận Kiến AnĐường Đất Đỏ Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
55Quận Kiến AnNguyễn Thiện Lộc Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K928.000.0004.800.0004.000.0003.200.0000Đất ở đô thị
56Quận Kiến AnLãm Khê Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm10.800.0006.480.0005.400.0004.320.0000Đất ở đô thị
57Quận Kiến AnPhương Khê Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm10.800.0006.480.0005.400.0004.320.0000Đất ở đô thị
58Quận Kiến AnNguyễn Công Mỹ Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
59Quận Kiến AnPhố Lãm Hà Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường11.000.0006.600.0005.500.0004.400.0000Đất ở đô thị
60Quận Kiến AnĐồng Tâm Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê5.520.0003.300.0002.700.0002.100.0000Đất ở đô thị
61Quận Kiến AnĐường Tân Hà Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường)10.000.0006.000.0005.000.0004.000.0000Đất ở đô thị
62Quận Kiến AnĐường Phan Trứ (đường vào xí nghiệp điện nước cũ)Đầu đường - Cuối đường12.000.0007.200.0006.000.0004.800.0000Đất ở đô thị
63Quận Kiến AnĐường Việt Đức (đường cổng chính bệnh viện trẻ em cũ)Đầu đường - Cuối đường14.000.0008.400.0007.000.0005.600.0000Đất ở đô thị
64Quận Kiến AnĐường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ) Đầu đường - Cuối đường11.000.0006.600.0005.500.0004.400.0000Đất ở đô thị
65Quận Kiến AnVụ Sơn (đường Phù Liễn cũ) Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường4.290.0002.500.0002.200.0001.800.0000Đất ở đô thị
66Quận Kiến AnĐường 10 cũ Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường12.500.0007.500.0006.300.0005.100.0000Đất ở đô thị
67Quận Kiến AnĐường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ) Đầu đường - Cuối đường12.000.0007.200.0006.000.0004.800.0000Đất ở đô thị
68Quận Kiến AnPhố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ) Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
69Quận Kiến AnĐường Kéo dài Phố Hoa Khê Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu4.830.0002.900.0002.400.0001.900.0000Đất ở đô thị
70Quận Kiến AnĐường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ) Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ8.000.0004.800.0004.000.0003.200.0000Đất ở đô thị
71Quận Kiến AnPhùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ) Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường4.600.0002.800.0002.300.0001.800.0000Đất ở đô thị
72Quận Kiến AnHoà Bình Đầu đường - Cuối đường15.000.0009.000.0007.600.0006.000.0000Đất ở đô thị
73Quận Kiến AnNguyễn Xiển Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ10.000.0006.000.0005.000.0004.000.0000Đất ở đô thị
74Quận Kiến AnNguyễn Mẫn Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực9.000.0005.400.0004.500.0003.600.0000Đất ở đô thị
75Quận Kiến AnNguyễn Mẫn Đường Thống Trực - Cuối đường7.000.0004.200.0003.500.0002.800.0000Đất ở đô thị
76Quận Kiến AnChiêu Chinh Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực8.000.0004.800.0004.000.0003.200.0000Đất ở đô thị
77Quận Kiến AnChiêu Chinh Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn6.000.0003.600.0003.000.0002.400.0000Đất ở đô thị
78Quận Kiến AnChiêu Chinh Cống bà Bổn - Hết đường3.960.0002.400.0002.000.0001.600.0000Đất ở đô thị
79Quận Kiến AnTrần Kiên Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào8.000.0004.900.0004.000.0003.100.0000Đất ở đô thị
80Quận Kiến AnVườn Chay Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ5.290.0003.200.0002.600.0002.000.0000Đất ở đô thị
81Quận Kiến AnĐồng Lập Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ5.000.0003.700.0002.900.0002.700.0000Đất ở đô thị
82Quận Kiến AnMỹ Thịnh Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê3.960.0002.400.0001.900.0001.800.0000Đất ở đô thị
83Quận Kiến AnNam Hà Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng5.000.0003.000.0002.800.0002.600.0000Đất ở đô thị
84Quận Kiến AnTô Phong Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh4.356.0002.640.0002.280.0002.040.0000Đất ở đô thị
85Quận Kiến AnĐẩu Vũ Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ8.400.0005.000.0004.200.0003.400.0000Đất ở đô thị
86Quận Kiến AnĐẩu Vũ Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ6.000.0003.600.0003.000.0002.400.0000Đất ở đô thị
87Quận Kiến AnTrần Bích Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn8.400.0005.000.0004.200.0003.400.0000Đất ở đô thị
88Quận Kiến AnĐầu Phượng Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội5.577.0003.250.0002.860.0002.340.0000Đất ở đô thị
89Quận Kiến AnĐường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ) Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường10.000.0006.100.0004.000.0003.100.0000Đất ở đô thị
90Quận Kiến AnQuý Minh (Khúc Lập cũ) Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ7.000.0004.200.0003.500.0002.800.0000Đất ở đô thị
91Quận Kiến AnĐông Sơn Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 37.500.0004.500.0003.800.0003.000.0000Đất ở đô thị
92Quận Kiến AnXuân Biều Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 54.356.0002.640.0002.280.0002.040.0000Đất ở đô thị
93Quận Kiến AnQuyết Tiến Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội4.719.0002.750.0002.420.0001.980.0000Đất ở đô thị
94Quận Kiến AnTrương Đồng Tử Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải6.000.0003.600.0003.100.0002.400.0000Đất ở đô thị
95Quận Kiến AnTrương Đồng Tử Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn4.290.0002.500.0002.200.0001.800.0000Đất ở đô thị
96Quận Kiến AnĐông Chấn từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo4.600.0002.800.0002.300.0001.800.0000Đất ở đô thị
97Quận Kiến AnĐường Bùi ViệnChân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 221.836.00012.852.00010.710.0008.568.0000Đất ở đô thị
98Quận Kiến AnĐường dự kiến Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi13.000.0007.700.0006.600.0005.300.0000Đất ở đô thị
99Quận Kiến AnĐường vào khu chợ Đầm Triều Đầu đường - Cuối đường10.000.0005.000.0003.000.0001.800.0000Đất ở đô thị
100Quận Kiến AnTrường Chinh Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê16.500.0006.010.0004.820.0003.830.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.135.198.49
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!