1 | Quận Kiến An | Trường Chinh | Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê | 27.500.000 | 10.010.000 | 8.030.000 | 6.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Quận Kiến An | Trường Chinh | Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ | 26.400.000 | 10.010.000 | 8.360.000 | 6.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Quận Kiến An | Lê Duẩn | Đầu đường - Cuối đường | 24.700.000 | 11.830.000 | 9.880.000 | 7.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Quận Kiến An | Trần Nhân Tông | Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư | 26.400.000 | 15.840.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Quận Kiến An | Trần Nhân Tông | Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục | 22.000.000 | 13.200.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Quận Kiến An | Trần Nhân Tông | Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An | 26.400.000 | 15.840.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Quận Kiến An | Trần Tất Văn | Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn | 26.400.000 | 15.840.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Quận Kiến An | Trần Tất Văn | Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc | 20.900.000 | 12.540.000 | 10.450.000 | 8.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Quận Kiến An | Trần Tất Văn | Đầu đường Lưu Úc - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão) | 16.500.000 | 9.900.000 | 8.360.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Quận Kiến An | Nguyễn Lương Bằng | Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn | 24.000.000 | 14.400.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Quận Kiến An | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.100.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Quận Kiến An | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh) | 10.800.000 | 6.480.000 | 5.520.000 | 4.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Quận Kiến An | Hoàng Quốc Việt | Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi | 22.000.000 | 13.200.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Quận Kiến An | Hoàng Quốc Việt | Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì | 20.000.000 | 12.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Quận Kiến An | Hoàng Quốc Việt | Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão | 15.000.000 | 9.000.000 | 7.600.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Quận Kiến An | Trần Thành Ngọ | Đầu đường - Cuối đường | 30.000.000 | 18.000.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Quận Kiến An | Lê Quốc Uy | Đầu đường - Cuối đường | 22.000.000 | 13.200.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Quận Kiến An | Phan Đăng Lưu | Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi | 27.500.000 | 16.500.000 | 13.750.000 | 11.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Quận Kiến An | Phan Đăng Lưu | Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm) | 15.000.000 | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Quận Kiến An | Hoàng Thiết Tâm | Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An | 15.000.000 | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
21 | Quận Kiến An | Hoàng Thiết Tâm | Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi | 11.000.000 | 6.600.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Quận Kiến An | Chiến Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Quận Kiến An | Cổng Rồng | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Quận Kiến An | Tây Sơn | Giáp đường Trần Thành Ngọ - Cuối đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Quận Kiến An | Mạc Kinh Điển | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Quận Kiến An | Quy Tức | Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.800.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Quận Kiến An | Quy Tức | Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường | 6.000.000 | 3.700.000 | 3.000.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Quận Kiến An | Trần Huy Liệu | Đầu đường - Cuối đường | 8.750.000 | 5.300.000 | 4.400.000 | 3.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Quận Kiến An | Bùi Mộng Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Quận Kiến An | Cao Toàn | Đầu đường - Cuối đường | 12.200.000 | 7.400.000 | 6.100.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Quận Kiến An | Mạc Đĩnh Chi | Đầu đường - Cuối đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Quận Kiến An | Lê Khắc Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.800.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ | 12.600.000 | 7.560.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm | 12.600.000 | 7.560.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê | 10.500.000 | 6.300.000 | 5.180.000 | 4.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Quận Kiến An | Đồng Hoà | Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh) | 8.400.000 | 5.180.000 | 4.200.000 | 3.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Quận Kiến An | Đoàn Kết | Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu) | 11.200.000 | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Quận Kiến An | Đường Quán Trữ | Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Quận Kiến An | Đường Quán Trữ | Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Quận Kiến An | Cựu Viên | Đầu đường - Chùa Hồng Phúc | 10.400.000 | 6.240.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
41 | Quận Kiến An | Cựu Viên | Chùa Hồng Phúc - Cuối đường | 7.200.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Quận Kiến An | Khúc Trì | Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt) | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.560.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Quận Kiến An | Lê Tảo | Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Quận Kiến An | Thống Trực | Trần Nhân Tông - Cuối Đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Quận Kiến An | Trần Nhội | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn | 8.580.000 | 5.000.000 | 4.400.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Quận Kiến An | Trần Phương | Đầu đường - Cuối đường | 4.290.000 | 2.600.000 | 2.470.000 | 2.340.000 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Quận Kiến An | Hương Sơn | Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Nguyễn Lương Bằng | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.800.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Quận Kiến An | Phù Lưu | Giáp Trần Tất Văn - Hết nhà ông Tân | 4.830.000 | 2.900.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Quận Kiến An | Lưu Úc | Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.800.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Quận Kiến An | Lưu Úc | Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà | 6.600.000 | 4.000.000 | 3.400.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Quận Kiến An | Đồng Quy | Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường) | 4.290.000 | 2.500.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Quận Kiến An | Thi Đua | Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức | 4.830.000 | 2.900.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Quận Kiến An | Trần Văn Cẩn | Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn | 4.830.000 | 2.900.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Quận Kiến An | Đường Đất Đỏ | Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Quận Kiến An | Nguyễn Thiện Lộc | Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K92 | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Quận Kiến An | Lãm Khê | Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm | 10.800.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Quận Kiến An | Phương Khê | Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm | 10.800.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Quận Kiến An | Nguyễn Công Mỹ | Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Quận Kiến An | Phố Lãm Hà | Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường | 11.000.000 | 6.600.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Quận Kiến An | Đồng Tâm | Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê | 5.520.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
61 | Quận Kiến An | Đường Tân Hà | Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường) | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Quận Kiến An | Đường Phan Trứ (đường vào xí nghiệp điện nước cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Quận Kiến An | Đường Việt Đức (đường cổng chính bệnh viện trẻ em cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 14.000.000 | 8.400.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Quận Kiến An | Đường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 11.000.000 | 6.600.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Quận Kiến An | Vụ Sơn (đường Phù Liễn cũ) | Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường | 4.290.000 | 2.500.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Quận Kiến An | Đường 10 cũ | Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường | 12.500.000 | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Quận Kiến An | Đường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ) | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Quận Kiến An | Phố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ) | Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Quận Kiến An | Đường Kéo dài Phố Hoa Khê | Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu | 4.830.000 | 2.900.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Quận Kiến An | Đường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ) | Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Quận Kiến An | Phùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ) | Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường | 4.600.000 | 2.800.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Quận Kiến An | Hoà Bình | Đầu đường - Cuối đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 7.600.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Quận Kiến An | Nguyễn Xiển | Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ | 10.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Quận Kiến An | Nguyễn Mẫn | Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Quận Kiến An | Nguyễn Mẫn | Đường Thống Trực - Cuối đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực | 8.000.000 | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Quận Kiến An | Chiêu Chinh | Cống bà Bổn - Hết đường | 3.960.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Quận Kiến An | Trần Kiên | Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào | 8.000.000 | 4.900.000 | 4.000.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Quận Kiến An | Vườn Chay | Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ | 5.290.000 | 3.200.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
81 | Quận Kiến An | Đồng Lập | Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ | 5.000.000 | 3.700.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Quận Kiến An | Mỹ Thịnh | Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê | 3.960.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Quận Kiến An | Nam Hà | Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.800.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Quận Kiến An | Tô Phong | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh | 4.356.000 | 2.640.000 | 2.280.000 | 2.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Quận Kiến An | Đẩu Vũ | Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ | 8.400.000 | 5.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Quận Kiến An | Đẩu Vũ | Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Quận Kiến An | Trần Bích | Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn | 8.400.000 | 5.000.000 | 4.200.000 | 3.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Quận Kiến An | Đầu Phượng | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội | 5.577.000 | 3.250.000 | 2.860.000 | 2.340.000 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Quận Kiến An | Đường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ) | Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường | 10.000.000 | 6.100.000 | 4.000.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Quận Kiến An | Quý Minh (Khúc Lập cũ) | Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Quận Kiến An | Đông Sơn | Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 3 | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.800.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Quận Kiến An | Xuân Biều | Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 5 | 4.356.000 | 2.640.000 | 2.280.000 | 2.040.000 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Quận Kiến An | Quyết Tiến | Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội | 4.719.000 | 2.750.000 | 2.420.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Quận Kiến An | Trương Đồng Tử | Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.100.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Quận Kiến An | Trương Đồng Tử | Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn | 4.290.000 | 2.500.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Quận Kiến An | Đông Chấn | từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo | 4.600.000 | 2.800.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Quận Kiến An | Đường Bùi Viện | Chân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 2 | 21.836.000 | 12.852.000 | 10.710.000 | 8.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Quận Kiến An | Đường dự kiến | Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi | 13.000.000 | 7.700.000 | 6.600.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Quận Kiến An | Đường vào khu chợ Đầm Triều | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Quận Kiến An | Trường Chinh | Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê | 16.500.000 | 6.010.000 | 4.820.000 | 3.830.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |