801 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Cầu Thốt Nốt - Lộ Ông Ba | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
802 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Cầu Thốt Nốt - Sư Vạn Hạnh | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
803 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Sư Vạn Hạnh - Đường tái định cư Mũi Tàu | 6.600.000 | 0 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
804 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Đường tái định cư Mũi Tàu - Cái Sơn (Văn phòng khu vực) | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
805 | Quận Thốt Nốt | Rạch Chùa | Lê Thị Tạo - Sông Hậu | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
806 | Quận Thốt Nốt | Sư Vạn Hạnh | Quốc lộ 91 - Tịnh xá Ngọc Trung Tăng | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
807 | Quận Thốt Nốt | Sư Vạn Hạnh (nối dài) | Tịnh xá Ngọc Trung Tăng - Hết ranh Trường Mầm non Thốt Nốt | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
808 | Quận Thốt Nốt | Thoại Ngọc Hầu | Các tuyến đường thuộc khu trung tâm dân cư thương mại - | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
809 | Quận Thốt Nốt | Trưng Nữ Vương | Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
810 | Quận Thốt Nốt | Tự Do | Lê Lợi - Nguyễn Thái Học | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
811 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 80 | Trung tâm ngã ba Lộ Tẻ - Cầu ZêRô | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
812 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 80 | Cầu Zêrô - Cầu số 1 | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
813 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cái Sơn - Cầu Trà Uối | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
814 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường Thới Thuận, phường Thuận An - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
815 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cống Rạch Rạp - Cầu Cái Sắn | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
816 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Lộ Sân Banh - Cai Tư | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
817 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cai Tư - Cầu Cái Ngãi | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
818 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ qua kinh lộ và đến cầu sắt Thơm Rơm | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
819 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Tịnh Thất Thường Tịnh (phía kinh lộ) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
820 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
821 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Lộ Bích Vàm (phía lộ) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
822 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 254 khu vực Tân Lợi 2 | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
823 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 421 khu vực Tân Phước (Trường học) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
824 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường: Trung Kiên, Thuận Hưng và Tân Hưng - | 1.500.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
825 | Quận Thốt Nốt | Đường Phước Lộc - Lai Vung | Hương lộ Tân Lộc - Sông Hậu | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
826 | Quận Thốt Nốt | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Rầy | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
827 | Quận Thốt Nốt | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | Cầu Rạch Rầy - giáp ranh xã Vĩnh Bình (Vĩnh Thạnh) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
828 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Cầu Chùa - Cầu Trà Bay | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
829 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Cầu Trà Bay - Cầu Rạch Rích | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
830 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Trung tâm chợ Bắc Đuông qua mỗi bên 100m - | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
831 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Các đoạn đường còn lại tiếp giáp trục lộ giao thông - | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
832 | Quận Thốt Nốt | Đường tránh chợ Cầu Sắt Thơm Rơm | Quốc lộ 91 - Kinh Thơm Rơm | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
833 | Quận Thốt Nốt | Hương lộ Tân Lộc | Bến đò Long Châu (đầu cồn) - Rạch Ông Chủ | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
834 | Quận Thốt Nốt | Hương lộ Tân Lộc | Ranh chợ phường qua mỗi bên 150m - | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
835 | Quận Thốt Nốt | Hương lộ Tân Lộc | Các đoạn đường còn lại tiếp giáp hương lộ - | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
836 | Quận Thốt Nốt | Mai Văn Bộ (Trừ vị trí khu vực chợ phường Thuận Hưng) | Quốc lộ 91 - Cuối đường | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
837 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Trọng Quyền | Quốc lộ 91 - Cầu Thủy Lợi | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
838 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Trọng Quyền | Đoạn còn lại - | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
839 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ Bò Ót | Toàn khu - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
840 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ Bò Ót (phần mở rộng) | Toàn khu - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
841 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ gạo | Toàn khu - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
842 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ Phúc Lộc 1, phường Trung Nhứt | Toàn khu - | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
843 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư Phước Lộc - Lai Vung | Toàn khu - | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
844 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Thuận An | Toàn khu - | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
845 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Thuận An (Cặp Phòng Giáo dục - Đào tạo quận Thốt Nốt) | Toàn khu - | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
846 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Trung Kiên | Khu dân cư chợ dân lập khu vực Lân Thạnh 2 - | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
847 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Trung Kiên | Quốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc (đường bến đò Trung Kiên - Tân Lộc) khu vực Qui Thạnh 1 - | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
848 | Quận Thốt Nốt | Khu tái định cư phường Thới Thuận - giai đoạn 2 | Toàn khu - | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
849 | Quận Thốt Nốt | Khu tái định cư Long Thạnh 2 | Toàn khu - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
850 | Quận Thốt Nốt | Khu Tái định cư phường Thuận Hưng | Toàn khu - | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
851 | Quận Thốt Nốt | Khu tái định cư phường Trung Kiên | Toàn khu - | 1.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
852 | Quận Thốt Nốt | Phường Trung Kiên | Các khu dân cư còn lại của khu vực Qui Thạnh 1 - | 1.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
853 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Bò Ót | Cầu Bò Ót (phường Thuận An) - Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | 3.900.000 | 0 | 780.000 | 585.000 | 0 | Đất ở đô thị |
854 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Bò Ót | cầu Bò Ót (phường Thới Thuận) - Đường vào Công ty Vạn Lợi | 3.900.000 | 0 | 780.000 | 585.000 | 0 | Đất ở đô thị |
855 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Cần Thơ Bé - Chợ cầu Cần Thơ Bé | Từ cầu vào 157m - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
856 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu sắt Thơm Rơm | Trung tâm cầu Sắt Thơm Rơm - Đường tránh chợ cầu Sắt Thơm Rơm | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
857 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm chợ phường Thuận Hưng | Ranh chợ ra 4 phía (mỗi phía 200m) - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
858 | Quận Thốt Nốt | Tuyến đường | Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Cui (phía Phụng Thạnh 2) | 1.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
859 | Quận Thốt Nốt | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Cầu Vàm Cống - ranh huyện Vĩnh Thạnh | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
860 | Quận Thốt Nốt | Tuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Quốc lộ 80 - ranh huyện Vĩnh Thạnh | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
861 | Quận Thốt Nốt | Tuyến tránh Quốc lộ 91 | Quốc lộ 91 (phường Trung Kiên) - Nguyễn Thị Lưu | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
862 | Quận Thốt Nốt | Tuyến tránh Quốc lộ 91 | Nguyễn Thị Lưu - Quốc lộ 91 (phường Thuận An) | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
863 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Cái Sắn | Vàm Cái Sắn - Cầu Cái Sắn | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
864 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Cái Sắn | Cầu Cái Sắn - Cầu ZêRô | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
865 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Vàm Cái Sắn - Vàm Lò Gạch (Mũi tàu) | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
866 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Vàm Lò Gạch (mũi Tàu) - Lộ Sân Banh | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
867 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Lộ Sân Banh - Vàm Cai Tư | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
868 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Vàm Cai Tư - Giáp ranh quận Ô Môn | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
869 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Thốt Nốt | Cầu Chùa - Cầu Trà Bay (phía Đường tỉnh 921) | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
870 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Thốt Nốt | Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Bay (phía Phụng Thạnh 2) | 1.000.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
871 | Quận Thốt Nốt | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định | Khu vực 1 (Tất cả các phường) - | 700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
872 | Quận Thốt Nốt | Bạch Đằng | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
873 | Quận Thốt Nốt | Đường 30 tháng 4 | Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
874 | Quận Thốt Nốt | Đường bờ kè | Cầu Thốt Nốt - Bến đò Tân Lộc | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
875 | Quận Thốt Nốt | Đường kênh rạch Nhà thờ | Lê Thị Tạo - Sông Hậu | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
876 | Quận Thốt Nốt | Đường lộ Chùa | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
877 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (đường vào trường Tiểu học) | Quốc lộ 91 - Cổng Trường Tiểu học Thốt Nốt | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
878 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (cặp Nhà văn hóa cũ) | Quốc lộ 91 - Cầu 3 tháng 2 | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
879 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (cặp sông Thốt Nốt) | Cầu Thốt Nốt - Kho Mai Anh | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
880 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (Trạm Thú y) | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
881 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ Ông Ba | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
882 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ Rẫy | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
883 | Quận Thốt Nốt | Đường nhà máy Ngô Nguyên Thạnh | Lê Thị Tạo - Sông Hậu | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
884 | Quận Thốt Nốt | Đường Tái định cư Mũi Tàu | Lê Thị Tạo - Vàm Lò Gạch | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
885 | Quận Thốt Nốt | Đường Thanh Niên | Quốc lộ 91 - Hết thửa đất số 20 | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
886 | Quận Thốt Nốt | Hòa Bình | Lê Lợi - Nguyễn Thái Học | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
887 | Quận Thốt Nốt | Lê Lợi | Quốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
888 | Quận Thốt Nốt | Lê Lợi | Quốc lộ 91 - Cầu Chùa | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
889 | Quận Thốt Nốt | Lê Thị Tạo | Lê Lợi - Phan Đình Giót | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
890 | Quận Thốt Nốt | Lê Thị Tạo | Phan Đình Giót - Mũi Tàu | 7.920.000 | 0 | 1.584.000 | 1.188.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
891 | Quận Thốt Nốt | Lộ Sân Banh | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
892 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Công Trứ | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
893 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Thái Học | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
894 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Thái Học nối dài | Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
895 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Thị Lưu | Quốc lộ 91 - Rạch Mương Miễu | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
896 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Trung Trực | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
897 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Văn Kim | Lê Lợi - Sư Vạn Hạnh (nối dài) | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
898 | Quận Thốt Nốt | Phan Đình Giót | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
899 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Lộ Ông Ba - Lộ Sân Banh | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
900 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Khu dân cư khu vực Phụng Thạnh 1 (ngang lộ Ông Ba) - | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |