601 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
602 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
604 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.320.000 | 0 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
605 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 2.560.000 | 0 | 512.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Số 9,5 - Cống Lý Chiêu | 880.000 | 0 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
607 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Lý Chiêu - Cầu Bốn Tổng (Trung tâm huyện) | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
608 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Bốn Tổng - Cống Thầy Pháp (Trung tâm huyện) | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Thầy Pháp - Cống Nhà Thờ | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
610 | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Toàn bộ các tuyến đường số: 34, 41, 43, 47, 53, 8, 7 - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
611 | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 11 (từ đường Số 41 đến đường Số 55) - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Toàn bộ các tuyến đường số: 38, 40 - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
613 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 6 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
614 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 8 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường số 37 (từ đường Số 6 đến đường Số 8) - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
616 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Các lô nền tiếp giáp đường nội bộ song song với đường Phù Đổng Thiên Vương - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
617 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Các lô nền còn lại - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Thạnh An | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
619 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
620 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm Thương mại và Dân cư thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền cặp đường nội bộ song song đường Phù Đổng Thiên Vương - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
622 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Vĩnh Thạnh và thị trấn Thạnh An) - | 320.000 | 0 | 64.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
623 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kênh Thầy Ký (Bờ phía đông) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Cầu Bờ Bao | 315.000 | 0 | 63.000 | 47.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
624 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Bờ kinh Cái Sắn - Kinh 600 (giáp ranh xã Thạnh An) | 315.000 | 0 | 63.000 | 47.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
625 | Huyện Vĩnh Thạnh | Phù Đổng Thiên Vương (Đường tỉnh 919) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Cầu Láng Chim | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
627 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
628 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.155.000 | 0 | 231.000 | 173.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
630 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
631 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Số 9,5 - Cống Lý Chiêu | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Lý Chiêu - Cầu Bốn Tổng (Trung tâm huyện) | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
633 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Bốn Tổng - Cống Thầy Pháp (Trung tâm huyện) | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
634 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Thầy Pháp - Cống Nhà Thờ | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Toàn bộ các tuyến đường số: 34, 41, 43, 47, 53, 8, 7 - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
636 | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 11 (từ đường Số 41 đến đường Số 55) - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
637 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Toàn bộ các tuyến đường số: 38, 40 - | 630.000 | 0 | 126.000 | 94.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 6 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - | 630.000 | 0 | 126.000 | 94.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
639 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 8 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - | 630.000 | 0 | 126.000 | 94.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
640 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường số 37 (từ đường Số 6 đến đường Số 8) - | 630.000 | 0 | 126.000 | 94.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Các lô nền tiếp giáp đường nội bộ song song với đường Phù Đổng Thiên Vương - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
642 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Các lô nền còn lại - | 630.000 | 0 | 126.000 | 94.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
643 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Thạnh An | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 385.000 | 0 | 77.000 | 57.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
645 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 385.000 | 0 | 77.000 | 57.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
646 | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm Thương mại và Dân cư thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền cặp đường nội bộ song song đường Phù Đổng Thiên Vương - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Vĩnh Thạnh và thị trấn Thạnh An) - | 280.000 | 0 | 56.000 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
648 | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Đường số 03 và các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Toàn bộ các tuyến đường số 01, 02, 04, 05, 06, 07, 08 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
650 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Bờ Tràm | Kênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
651 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Kinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Ranh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
653 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Đoạn thuộc xã Thạnh Lợi - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
654 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3) | Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
656 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Sĩ Cuông | Ranh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
657 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc (đường WB5) | Ranh quận Thốt Nốt - đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
659 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) - Xã Thạnh Quới | Cầu Láng Chim - Ranh huyện Cờ Đỏ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
660 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
662 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
663 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 9 - Cống Số 9,5 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cống Nhà Thờ - Cầu Láng Sen | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
665 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cầu Láng Sen - Cống Số 12 | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
666 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Tiến | Cống Số 12 - Cống Số 15,5 | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 1 - Cầu Số 2 (khu vực chợ xã) | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
668 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 2 - Cầu Số 3 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
669 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 3 - Cầu Số 5 (trừ cụm Dân cư vượt lũ) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 5 - Ranh tỉnh An Giang | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
671 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Ranh quận Thốt Nốt - Cầu Rạch Ngã Chùa | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
672 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Cầu Rạch Ngã Chùa - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Ranh quận Thốt Nốt - Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
674 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu Dân cư chợ Số 8 | Các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
675 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu Dân cư chợ Số 8 | Các lô nền tiếp giáp các đường nội bộ - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh An | Toàn cụm - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
677 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc | Toàn cụm - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
678 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc (Sáu Bọng) | Toàn cụm - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
680 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
681 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Thắng | Toàn cụm - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
683 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
684 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp đường nội bộ cặp Quốc lộ 80 - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
686 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến, Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
687 | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Đường số 03 và các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Toàn bộ các tuyến đường số 01, 02, 04, 05, 06, 07, 08 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Bờ Tràm | Kênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Kinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Ranh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Đoạn thuộc xã Thạnh Lợi - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3) | Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1 | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Sĩ Cuông | Ranh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc (đường WB5) | Ranh quận Thốt Nốt - đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) - Xã Thạnh Quới | Cầu Láng Chim - Ranh huyện Cờ Đỏ | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |