TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 3075 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
601Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCống Số 15,5 - Cống Sao Mai1.080.0000216.000162.0000Đất TM-DV đô thị
602Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCống Sao Mai - Cầu Thầy Ký2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
603Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCầu Thầy Ký - Cống Số 181.080.0000216.000162.0000Đất TM-DV đô thị
604Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCống Số 18 - Bến xe Kinh B1.320.0000264.000198.0000Đất TM-DV đô thị
605Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnBến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang)2.560.0000512.000384.0000Đất TM-DV đô thị
606Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCống Số 9,5 - Cống Lý Chiêu880.0000176.000132.0000Đất TM-DV đô thị
607Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCầu Lý Chiêu - Cầu Bốn Tổng (Trung tâm huyện)2.200.0000440.000330.0000Đất TM-DV đô thị
608Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCầu Bốn Tổng - Cống Thầy Pháp (Trung tâm huyện)2.200.0000440.000330.0000Đất TM-DV đô thị
609Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCống Thầy Pháp - Cống Nhà Thờ2.200.0000440.000330.0000Đất TM-DV đô thị
610Huyện Vĩnh ThạnhTrung tâm hành chính huyện Vĩnh ThạnhToàn bộ các tuyến đường số: 34, 41, 43, 47, 53, 8, 7 - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
611Huyện Vĩnh ThạnhTrung tâm hành chính huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Số 11 (từ đường Số 41 đến đường Số 55) - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
612Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhToàn bộ các tuyến đường số: 38, 40 - 720.0000144.000108.0000Đất TM-DV đô thị
613Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Số 6 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - 720.0000144.000108.0000Đất TM-DV đô thị
614Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Số 8 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - 720.0000144.000108.0000Đất TM-DV đô thị
615Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường số 37 (từ đường Số 6 đến đường Số 8) - 720.0000144.000108.0000Đất TM-DV đô thị
616Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh ThạnhCác lô nền tiếp giáp đường nội bộ song song với đường Phù Đổng Thiên Vương - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
617Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh ThạnhCác lô nền còn lại - 720.0000144.000108.0000Đất TM-DV đô thị
618Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - thị trấn Thạnh AnVị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - 440.000088.00066.0000Đất TM-DV đô thị
619Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh ThạnhVị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - 2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
620Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh ThạnhVị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - 440.000088.00066.0000Đất TM-DV đô thị
621Huyện Vĩnh ThạnhTrung tâm Thương mại và Dân cư thương mại huyện Vĩnh ThạnhVị trí lô nền cặp đường nội bộ song song đường Phù Đổng Thiên Vương - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
622Huyện Vĩnh ThạnhĐất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Thị trấn Vĩnh Thạnh và thị trấn Thạnh An) - 320.000064.00048.0000Đất TM-DV đô thị
623Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kênh Thầy Ký (Bờ phía đông)Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Cầu Bờ Bao315.000063.00047.2500Đất SX-KD đô thị
624Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kinh EBờ kinh Cái Sắn - Kinh 600 (giáp ranh xã Thạnh An)315.000063.00047.2500Đất SX-KD đô thị
625Huyện Vĩnh ThạnhPhù Đổng Thiên Vương (Đường tỉnh 919)Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Cầu Láng Chim1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
626Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCống Số 15,5 - Cống Sao Mai945.0000189.000141.7500Đất SX-KD đô thị
627Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCống Sao Mai - Cầu Thầy Ký2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
628Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCầu Thầy Ký - Cống Số 18945.0000189.000141.7500Đất SX-KD đô thị
629Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnCống Số 18 - Bến xe Kinh B1.155.0000231.000173.2500Đất SX-KD đô thị
630Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Thạnh AnBến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang)2.240.0000448.000336.0000Đất SX-KD đô thị
631Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCống Số 9,5 - Cống Lý Chiêu770.0000154.000115.5000Đất SX-KD đô thị
632Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCầu Lý Chiêu - Cầu Bốn Tổng (Trung tâm huyện)1.925.0000385.000288.7500Đất SX-KD đô thị
633Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCầu Bốn Tổng - Cống Thầy Pháp (Trung tâm huyện)1.925.0000385.000288.7500Đất SX-KD đô thị
634Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh ThạnhCống Thầy Pháp - Cống Nhà Thờ1.925.0000385.000288.7500Đất SX-KD đô thị
635Huyện Vĩnh ThạnhTrung tâm hành chính huyện Vĩnh ThạnhToàn bộ các tuyến đường số: 34, 41, 43, 47, 53, 8, 7 - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
636Huyện Vĩnh ThạnhTrung tâm hành chính huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Số 11 (từ đường Số 41 đến đường Số 55) - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
637Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhToàn bộ các tuyến đường số: 38, 40 - 630.0000126.00094.5000Đất SX-KD đô thị
638Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Số 6 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - 630.0000126.00094.5000Đất SX-KD đô thị
639Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Số 8 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - 630.0000126.00094.5000Đất SX-KD đô thị
640Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường số 37 (từ đường Số 6 đến đường Số 8) - 630.0000126.00094.5000Đất SX-KD đô thị
641Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh ThạnhCác lô nền tiếp giáp đường nội bộ song song với đường Phù Đổng Thiên Vương - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
642Huyện Vĩnh ThạnhKhu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh ThạnhCác lô nền còn lại - 630.0000126.00094.5000Đất SX-KD đô thị
643Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - thị trấn Thạnh AnVị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - 385.000077.00057.7500Đất SX-KD đô thị
644Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh ThạnhVị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - 1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
645Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh ThạnhVị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - 385.000077.00057.7500Đất SX-KD đô thị
646Huyện Vĩnh ThạnhTrung tâm Thương mại và Dân cư thương mại huyện Vĩnh ThạnhVị trí lô nền cặp đường nội bộ song song đường Phù Đổng Thiên Vương - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
647Huyện Vĩnh ThạnhĐất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Thị trấn Vĩnh Thạnh và thị trấn Thạnh An) - 280.000056.00042.0000Đất SX-KD đô thị
648Huyện Vĩnh ThạnhChợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh QuớiĐường số 03 và các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - 1.350.0000000Đất ở nông thôn
649Huyện Vĩnh ThạnhChợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh QuớiToàn bộ các tuyến đường số 01, 02, 04, 05, 06, 07, 08 - 900.0000000Đất ở nông thôn
650Huyện Vĩnh ThạnhĐường Bờ TràmKênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng350.0000000Đất ở nông thôn
651Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kinh EKinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng350.0000000Đất ở nông thôn
652Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kinh ERanh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng350.0000000Đất ở nông thôn
653Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kinh EĐoạn thuộc xã Thạnh Lợi - 350.0000000Đất ở nông thôn
654Huyện Vĩnh ThạnhĐường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7)Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm350.0000000Đất ở nông thôn
655Huyện Vĩnh ThạnhĐường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3)Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1350.0000000Đất ở nông thôn
656Huyện Vĩnh ThạnhĐường Sĩ CuôngRanh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu350.0000000Đất ở nông thôn
657Huyện Vĩnh ThạnhĐường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới)Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu900.0000000Đất ở nông thôn
658Huyện Vĩnh ThạnhĐường Thới Thuận - Thạnh Lộc (đường WB5)Ranh quận Thốt Nốt - đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình450.0000000Đất ở nông thôn
659Huyện Vĩnh ThạnhĐường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) - Xã Thạnh QuớiCầu Láng Chim - Ranh huyện Cờ Đỏ660.0000000Đất ở nông thôn
660Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh MỹRanh tỉnh An Giang - Cống Số 7,51.000.0000000Đất ở nông thôn
661Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh MỹCống Số 7,5 - Cống Số 8660.0000000Đất ở nông thôn
662Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh MỹCống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8)660.0000000Đất ở nông thôn
663Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh MỹCống Số 9 - Cống Số 9,5660.0000000Đất ở nông thôn
664Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh QuớiCống Nhà Thờ - Cầu Láng Sen1.350.0000000Đất ở nông thôn
665Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh QuớiCầu Láng Sen - Cống Số 12950.0000000Đất ở nông thôn
666Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh TiếnCống Số 12 - Cống Số 15,5550.0000000Đất ở nông thôn
667Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Vĩnh TrinhCầu Số 1 - Cầu Số 2 (khu vực chợ xã)1.350.0000000Đất ở nông thôn
668Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Vĩnh TrinhCầu Số 2 - Cầu Số 31.100.0000000Đất ở nông thôn
669Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Vĩnh TrinhCầu Số 3 - Cầu Số 5 (trừ cụm Dân cư vượt lũ)900.0000000Đất ở nông thôn
670Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Vĩnh TrinhCầu Số 5 - Ranh tỉnh An Giang1.000.0000000Đất ở nông thôn
671Huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Lộ tẻ - Rạch SỏiRanh quận Thốt Nốt - Cầu Rạch Ngã Chùa900.0000000Đất ở nông thôn
672Huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường Lộ tẻ - Rạch SỏiCầu Rạch Ngã Chùa - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang660.0000000Đất ở nông thôn
673Huyện Vĩnh ThạnhTuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Lộ tẻ - Rạch SỏiRanh quận Thốt Nốt - Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi900.0000000Đất ở nông thôn
674Huyện Vĩnh ThạnhKhu Dân cư chợ Số 8Các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - 900.0000000Đất ở nông thôn
675Huyện Vĩnh ThạnhKhu Dân cư chợ Số 8Các lô nền tiếp giáp các đường nội bộ - 350.0000000Đất ở nông thôn
676Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh AnToàn cụm - 350.0000000Đất ở nông thôn
677Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh LộcToàn cụm - 350.0000000Đất ở nông thôn
678Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc (Sáu Bọng)Toàn cụm - 350.0000000Đất ở nông thôn
679Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8)Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - 900.0000000Đất ở nông thôn
680Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8)Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - 350.0000000Đất ở nông thôn
681Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh ThắngToàn cụm - 350.0000000Đất ở nông thôn
682Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh TrinhVị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - 900.0000000Đất ở nông thôn
683Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh TrinhVị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - 350.0000000Đất ở nông thôn
684Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh QuớiVị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp đường nội bộ cặp Quốc lộ 80 - 1.350.0000000Đất ở nông thôn
685Huyện Vĩnh ThạnhCụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh QuớiVị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - 450.0000000Đất ở nông thôn
686Huyện Vĩnh ThạnhĐất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 2 (Xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến, Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi) - 300.0000000Đất ở nông thôn
687Huyện Vĩnh ThạnhChợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh QuớiĐường số 03 và các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - 1.080.0000000Đất TM-DV nông thôn
688Huyện Vĩnh ThạnhChợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh QuớiToàn bộ các tuyến đường số 01, 02, 04, 05, 06, 07, 08 - 720.0000000Đất TM-DV nông thôn
689Huyện Vĩnh ThạnhĐường Bờ TràmKênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng280.0000000Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kinh EKinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng280.0000000Đất TM-DV nông thôn
691Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kinh ERanh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng280.0000000Đất TM-DV nông thôn
692Huyện Vĩnh ThạnhĐường Kinh EĐoạn thuộc xã Thạnh Lợi - 280.0000000Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Vĩnh ThạnhĐường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7)Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm280.0000000Đất TM-DV nông thôn
694Huyện Vĩnh ThạnhĐường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3)Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1280.0000000Đất TM-DV nông thôn
695Huyện Vĩnh ThạnhĐường Sĩ CuôngRanh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu280.0000000Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Vĩnh ThạnhĐường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới)Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu720.0000000Đất TM-DV nông thôn
697Huyện Vĩnh ThạnhĐường Thới Thuận - Thạnh Lộc (đường WB5)Ranh quận Thốt Nốt - đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình360.0000000Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Vĩnh ThạnhĐường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) - Xã Thạnh QuớiCầu Láng Chim - Ranh huyện Cờ Đỏ528.0000000Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh MỹRanh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5800.0000000Đất TM-DV nông thôn
700Huyện Vĩnh ThạnhQuốc lộ 80 - xã Thạnh MỹCống Số 7,5 - Cống Số 8528.0000000Đất TM-DV nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.217.220.114
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!