TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 3075 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
201Quận Ô MônKhu phố Thương mại Thịnh VượngTrục số 1 tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - 3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
202Quận Ô MônKhu phố Thương mại Thịnh VượngCác trục đường còn lại - 2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
203Quận Ô MônKhu tái định cư và nhà ở công nhân Khu công nghiệp Trà Nóc IIToàn bộ các tuyến đường - 1.400.0000280.000240.0000Đất SX-KD đô thị
204Quận Ô MônBến Bạch Đằng (nối dài)Cầu Ô Môn - Giáp dãy phố 06 căn2.730.0000546.000409.5000Đất SX-KD đô thị
205Quận Ô MônBến Hoa ViênTrần Hưng Đạo - Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp1.330.0000266.000240.0000Đất SX-KD đô thị
206Quận Ô MônBến Hoa ViênCầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp - Cầu đúc vào chùa Long Châu910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
207Quận Ô MônChợ Phước ThớiTôn Đức Thắng - Cầu Chùa (trừ hành lang đường sông)2.730.0000546.000409.5000Đất SX-KD đô thị
208Quận Ô MônChợ Thới AnHẻm nhà thương - Đình Thới An2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
209Quận Ô MônChợ Thới LongCầu Chợ - Cầu Bà Ruôi3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
210Quận Ô MônĐặng Thanh Sử (Đường số 2, Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn)Tôn Đức Thắng - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
211Quận Ô MônĐường tỉnh 920BNhà máy xi măng Tây Đô - Rạch Cả Chôm1.540.0000308.000240.0000Đất SX-KD đô thị
212Quận Ô MônĐường tỉnh 920BNhà máy xi măng Tây Đô - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn1.540.0000308.000240.0000Đất SX-KD đô thị
213Quận Ô MônĐường tỉnh 920BĐình Thới An - UBND phường Thới An (Bên phải)1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
214Quận Ô MônĐường tỉnh 920BĐình Thới An - UBND phường Thới An (Bên trái)630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
215Quận Ô MônĐường tỉnh 920BUBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu  (Bên phải)630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
216Quận Ô MônĐường tỉnh 920BUBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu  (Bên trái)490.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
217Quận Ô MônĐường vào Trung tâm y tế dự phòngTôn Đức Thắng - Hết ranh cơ quan Quản lý thị trường910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
218Quận Ô MônHai bên chợ Ba SeSông Tắc Ông Thục - Đường tỉnh 9232.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
219Quận Ô MônLê LợiTrần Hưng Đạo - Hết xưởng cưa Quốc doanh (cũ)1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
220Quận Ô MônLê LợiTừ xưởng cưa - Thánh Thất Cao Đài630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
221Quận Ô MônLộ chùaĐầu lộ chùa - Cầu Dì Tho  (trái, phải)630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
222Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Tôn Đức Thắng - Cầu Giáo Dẫn910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
223Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên phải)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
224Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên trái)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
225Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế  (Bên phải)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
226Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế  (Bên trái)910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
227Quận Ô MônQuốc lộ 91Cầu Ô Môn - Cống Ông Tà910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
228Quận Ô MônQuốc lộ 91Cống Ông Tà - UBND phường Long Hưng (Bên phải)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
229Quận Ô MônQuốc lộ 91Cầu Viện lúa ĐBSCL - UBND phường Long Hưng (Bên trái)490.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
230Quận Ô MônQuốc lộ 91UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên trái)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
231Quận Ô MônQuốc lộ 91UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên phải, trừ đoạn thuộc Khu dân cư thương mại Bằng Tăng)1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
232Quận Ô MônQuốc lộ 91Đầu lộ Nông trường Sông Hậu - Ranh quận Thốt Nốt770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
233Quận Ô MônQuốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh)Đoạn thuộc Ô Môn - 1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
234Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Quốc lộ 91 - Lộ Miễu Ông (Bên trái)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
235Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Quốc lộ 91 - Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng (bên phải)1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
236Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng - Lộ Miễu Ông (bên phải)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
237Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Lộ Miễu Ông - Cầu Cây Sung2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
238Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Cầu Cây Sung - Kinh Thủy lợi Lò Gạch770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
239Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)cầu Sang Trắng I - Nút giao Quốc lộ 91B2.450.0000490.000367.5000Đất SX-KD đô thị
240Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)Nút giao Quốc lộ 91B - Chợ bến đò Đu Đủ1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
241Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)Chợ bến đò Đu Đủ - cầu Tắc Ông Thục1.400.0000280.000240.0000Đất SX-KD đô thị
242Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)cầu Tắc Ông Thục - cầu Ông Tành2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
243Quận Ô MônTrần Hưng ĐạoCầu Huyện đội - Trường Lương Định Của3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
244Quận Ô MônTrần Hưng ĐạoTrường Lương Định Của - Cổng chào1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
245Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích  (Bên phải)910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
246Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích  (Bên trái)630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
247Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu  (Bên phải)770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
248Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu  (Bên trái)630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
249Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Tầm Vu - Đình Thới An  (Bên phải)1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
250Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Tầm Vu - Đình Thới An  (Bên trái)630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
251Quận Ô MônTrần Ngọc Hoằng (Lộ Nông trường Sông Hậu)Quốc lộ 91 - Ranh xã Thới Hưng630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
252Quận Ô MônTrưng Nữ VươngTrần Hưng Đạo - Rạch Cây Me3.500.0000700.000525.0000Đất SX-KD đô thị
253Quận Ô MônTrương Văn Diễn (Đường tỉnh 920C)Tôn Đức Thắng - Nhà máy xi măng Tây Đô1.540.0000308.000240.0000Đất SX-KD đô thị
254Quận Ô MônTuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) - Quốc lộ 91770.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
255Quận Ô MônKhu tái định cư Đường tỉnh 920BToàn bộ các tuyến đường - 1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
256Quận Ô MônKhu tái định cư Trung tâm văn hóa quận Ô MônToàn bộ các tuyến đường - 1.540.0000308.000240.0000Đất SX-KD đô thị
257Quận Ô MônĐất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Long Hưng, Thới Long và Thới An) - 490.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
258Quận Ô MônĐất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 2 (Phường Trường Lạc) - 385.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
259Quận Ô MônKhu công nghiệp Trà Nóc 2 (Trừ các vị trí tiếp giáp các trục đường giao thông đã được quy định trên) - 385.0000240.000240.0000Đất SX-KD
260Quận Ô MônCác phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. - 143.0000000Đất trồng lúa
261Quận Ô MônCác phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. - 143.0000000Đất trồng cây hàng năm
262Quận Ô MônCác phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. - 143.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
263Quận Ô MônPhường Trường Lạc - 121.0000000Đất trồng lúa
264Quận Ô MônPhường Trường Lạc - 121.0000000Đất trồng cây hàng năm
265Quận Ô MônPhường Trường Lạc - 121.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
266Quận Ô MônCác phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Thới An, Long Hưng và Thới Long. - 158.0000000Đất trồng cây lâu năm
267Quận Ô MônPhường Trường Lạc - 131.0000000Đất trồng cây lâu năm
268Quận Cái RăngBùi Quang Trinh (đường Số 8, Khu dân cư 586)Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 5865.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
269Quận Cái RăngCao Minh Lộc (đường Số 10, Khu dân cư 586)Đường Số 46 (Khu dân cư 586) - Đường số 61 (Khu dân cư 586)5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
270Quận Cái RăngDuy TânNgô Quyền - Trần Hưng Đạo10.000.00002.000.0001.500.0000Đất ở đô thị
271Quận Cái RăngĐinh Tiên HoàngPhạm Hùng - Ngô Quyền10.000.00002.000.0001.500.0000Đất ở đô thị
272Quận Cái RăngHàm NghiNgô Quyền - Trần Hưng Đạo10.000.00002.000.0001.500.0000Đất ở đô thị
273Quận Cái RăngHàng GònPhạm Hùng - Đường dẫn cầu Cần Thơ2.200.0000440.000400.0000Đất ở đô thị
274Quận Cái RăngHàng GònĐường dẫn cầu Cần Thơ - Sông Cái Răng bé1.700.0000400.000400.0000Đất ở đô thị
275Quận Cái RăngHàng XoàiPhạm Hùng - Sông Cái Răng bé1.700.0000400.000400.0000Đất ở đô thị
276Quận Cái RăngHoàng Thế Thiện (Đường B7 - khu dân cư Hưng Phú 1)Quang Trung - Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 15.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
277Quận Cái RăngHoàng Văn Thái (Đường A5 - khu dân cư Hưng Phú 1)Lý Thái Tổ - đường dân sinh cặp đường dẫn cầu Cần Thơ5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
278Quận Cái RăngLâm Văn Phận (Đường Số 9, Khu dân cư 586)Võ Nguyên Giáp - Lê Nhựt Tảo3.300.0000660.000495.0000Đất ở đô thị
279Quận Cái RăngLê BìnhPhạm Hùng - Trường THPT Nguyễn Việt Dũng6.600.00001.320.000990.0000Đất ở đô thị
280Quận Cái RăngLê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị)Phạm Hùng - Nhật Tảo2.200.0000440.000400.0000Đất ở đô thị
281Quận Cái RăngLê Hồng Nhi (Đường Trường Chính trị)Nhật Tảo - Chùa Ông Một1.700.0000400.000400.0000Đất ở đô thị
282Quận Cái RăngLê Nhựt Tảo (đường Số 14, Khu dân cư 586)Đường Số 1 (Khu dân cư 586) - Đường Số 9 (Khu dân cư 586)5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
283Quận Cái RăngLê Tấn Quốc (Đường Số 29, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 8)Võ Nguyên Giáp - Đường số 15, Khu dân cư Công ty đầu tư và xây dựng số 83.300.0000660.000495.0000Đất ở đô thị
284Quận Cái RăngLê Thái TổLý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi10.000.00002.000.0001.500.0000Đất ở đô thị
285Quận Cái RăngLê Văn Tưởng (Đường số 47 - khu dân cư Phú An)Võ Nguyên Giáp - Đường số 12 - khu dân cư Phú An5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
286Quận Cái RăngLý Thái Tổ (Đường A1 - Khu dân cư Hưng Phú 1)Quang Trung - Đường A10 - Khu dân cư Hưng Phú 15.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
287Quận Cái RăngLý Thường KiệtNgô Quyền - Cầu Cái Răng10.000.00002.000.0001.500.0000Đất ở đô thị
288Quận Cái RăngLý Thường KiệtCầu Cái Răng - Đại Chủng Viện4.400.0000880.000660.0000Đất ở đô thị
289Quận Cái RăngMai Chí Thọ (Đường Số 1, Khu dân cư 586)Võ Nguyên Giáp - Sông Hậu5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
290Quận Cái RăngNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi10.000.00002.000.0001.500.0000Đất ở đô thị
291Quận Cái RăngNguyễn Chánh (Đường số 12 - khu dân cư Phú An)Mai Chí Thọ - Nguyễn Thị Sáu5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
292Quận Cái RăngNguyễn Ngọc Bích (Đường B6 - khu dân cư Hưng Phú 1)Quang Trung - Đường B20 - khu dân cư Hưng Phú 15.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
293Quận Cái RăngNguyễn Thị Sáu (đường Số 6, Khu dân cư 586)Võ Nguyên Giáp - Đường Số 15, Khu dân cư 5865.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
294Quận Cái RăngNguyễn TrãiNgô Quyền - Phạm Hùng6.600.00001.320.000990.0000Đất ở đô thị
295Quận Cái RăngNguyễn Trãi nối dàiPhạm Hùng - Nhật Tảo2.800.0000560.000420.0000Đất ở đô thị
296Quận Cái RăngNguyễn Trãi nối dàiNhật Tảo - Ngã ba Rạch Ranh1.700.0000400.000400.0000Đất ở đô thị
297Quận Cái RăngNguyễn Văn Quang (Đường Số 7B, Khu dân cư Nam Long)Võ Nguyên Giáp - Giáp dự án khu dân cư Nam Long - Hồng Phát5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
298Quận Cái RăngNguyễn Việt DũngPhạm Hùng - Võ Tánh4.400.0000880.000660.0000Đất ở đô thị
299Quận Cái RăngNhật TảoVõ Tánh - Lê Hồng Nhi1.700.0000400.000400.0000Đất ở đô thị
300Quận Cái RăngPhạm Hùng (Quốc lộ 1)Võ Tánh - Nguyễn Trãi5.500.00001.100.000825.0000Đất ở đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.236.174
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!