TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 3075 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1901Quận Ninh KiềuNguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính trong thâm hậu 50m)Cầu Cái Sơn 2 - Giáp ranh quận Bình Thủy, huyện Phong Điền8.500.00001.700.0001.275.0000Đất ở đô thị
1902Quận Ninh KiềuNguyễn Văn Cừ (Dự án khai thác quỹ đất, tính ngoài thâm hậu 50m)Cầu Cái Sơn 2 - Giáp ranh quận Bình Thủy, huyện Phong Điền3.500.0000700.000525.0000Đất ở đô thị
1903Quận Ninh KiềuNguyễn Văn TrườngVòng Cung - Cầu Ngã Cái3.500.0000700.000525.0000Đất ở đô thị
1904Quận Ninh KiềuQuốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh)Nguyễn Văn Cừ - Rạch Bà Bộ (hết ranh quận Ninh Kiều)8.000.00001.600.0001.200.0000Đất ở đô thị
1905Quận Ninh KiềuTrần Vĩnh KiếtĐường 3 tháng 2 - Cầu Ngã Cạy5.000.00001.000.000750.0000Đất ở đô thị
1906Quận Ninh KiềuTrần Vĩnh KiếtCầu Ngã Cạy - Nguyễn Văn Cừ4.000.0000800.000600.0000Đất ở đô thị
1907Quận Ninh KiềuVòng CungCầu Cái Răng - Cầu Rau Răm4.500.0000900.000675.0000Đất ở đô thị
1908Quận Ninh KiềuVòng CungCầu Rau Răm - Ranh huyện Phong Điền3.500.0000700.000525.0000Đất ở đô thị
1909Quận Ninh KiềuĐất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Tất cả các phường) - 2.000.0000400.000400.0000Đất ở đô thị
1910Quận Ninh KiềuBà Huyện Thanh QuanCách Mạng Tháng Tám - Phan Đăng Lưu8.800.00001.760.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
1911Quận Ninh KiềuBà TriệuNgô Gia Tự - Cuối đường10.800.00002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1912Quận Ninh KiềuBế Văn ĐànNguyễn Văn Cừ - Cuối đường4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
1913Quận Ninh KiềuBùi Thị XuânPhan Đăng Lưu - Đinh Tiên Hoàng13.200.00002.640.0001.980.0000Đất TM-DV đô thị
1914Quận Ninh KiềuCách Mạng Tháng TámVòng xoay bến xe - Nguyễn Văn Cừ15.200.00003.040.0002.280.0000Đất TM-DV đô thị
1915Quận Ninh KiềuCách Mạng Tháng TámNguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ, Hẻm 86 Cách Mạng Tháng Tám10.800.00002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1916Quận Ninh KiềuCao Bá QuátPhan Đình Phùng - Điện Biên Phủ7.200.00001.440.0001.080.0000Đất TM-DV đô thị
1917Quận Ninh KiềuCao Bá QuátĐiện Biên Phủ - Cuối đường6.160.00001.232.000924.0000Đất TM-DV đô thị
1918Quận Ninh KiềuCao ThắngKhu nội bộ Mậu Thân - 6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1919Quận Ninh KiềuChâu Văn LiêmHai Bà Trưng - Hòa Bình38.400.00007.680.0005.760.0000Đất TM-DV đô thị
1920Quận Ninh KiềuĐề ThámHòa Bình - Nguyễn Khuyến21.200.00004.240.0003.180.0000Đất TM-DV đô thị
1921Quận Ninh KiềuĐề ThámNguyễn Khuyến - Huỳnh Cương19.200.00003.840.0002.880.0000Đất TM-DV đô thị
1922Quận Ninh KiềuĐiện Biên PhủVõ Văn Tần - Ngô Đức Kế12.400.00002.480.0001.860.0000Đất TM-DV đô thị
1923Quận Ninh KiềuĐiện Biên PhủNgô Đức Kế - Cuối đường7.200.00001.440.0001.080.0000Đất TM-DV đô thị
1924Quận Ninh KiềuĐinh Công TrángKhu nội bộ Mậu Thân - 6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1925Quận Ninh KiềuĐinh Tiên HoàngHùng Vương - Cầu Xô Viết Nghệ Tĩnh19.200.00003.840.0002.880.0000Đất TM-DV đô thị
1926Quận Ninh KiềuĐoàn Thị ĐiểmCách Mạng Tháng Tám - Ngã ba5.600.00001.120.000840.0000Đất TM-DV đô thị
1927Quận Ninh KiềuĐoàn Thị ĐiểmNgã ba - Cuối đường3.600.0000720.000540.0000Đất TM-DV đô thị
1928Quận Ninh KiềuĐồng KhởiHòa Bình - Châu Văn Liêm21.200.00004.240.0003.180.0000Đất TM-DV đô thị
1929Quận Ninh KiềuĐồng KhởiChâu Văn Liêm - Cuối đường10.800.00002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1930Quận Ninh KiềuĐường 3 tháng 2Mậu Thân - Quốc lộ 91B19.200.00003.840.0002.880.0000Đất TM-DV đô thị
1931Quận Ninh KiềuĐường 3 tháng 2Quốc lộ 91B - Cầu Đầu Sấu14.400.00002.880.0002.160.0000Đất TM-DV đô thị
1932Quận Ninh KiềuĐường 3 tháng 2Cầu Đầu Sấu - Chân cầu Cái Răng8.800.00001.760.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
1933Quận Ninh KiềuĐường 3 tháng 2Hai bên chân cầu Cái Răng - Sông Cần Thơ6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1934Quận Ninh KiềuĐường 30 tháng 4Hòa Bình - Trần Ngọc Quế34.400.00006.880.0005.160.0000Đất TM-DV đô thị
1935Quận Ninh KiềuĐường 30 tháng 4Trần Ngọc Quế - Đường 3 tháng 216.800.00003.360.0002.520.0000Đất TM-DV đô thị
1936Quận Ninh KiềuĐường cặp bờ kè Hồ Bún XángHẻm 51, Đường 3 tháng 2 - Rạch Ngỗng 18.000.00001.600.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1937Quận Ninh KiềuĐường cặp bờ kè Rạch Khai LuôngHẻm 72 đường Nguyễn Trãi - Cầu Ninh Kiều8.000.00001.600.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1938Quận Ninh KiềuĐường cặp bờ kè Rạch Khai LuôngCầu Cái Khế - Cầu Nhị Kiều9.600.00001.920.0001.440.0000Đất TM-DV đô thị
1939Quận Ninh KiềuĐường cặp bờ kè Rạch NgỗngĐường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng - Cầu Rạch Ngỗng 24.800.0000960.000720.0000Đất TM-DV đô thị
1940Quận Ninh KiềuĐường nội bộ Khu dân cư Quân khu 9Giáp đường Trần Quang Khải - Lý Hồng Thanh10.800.00002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1941Quận Ninh KiềuĐường nội bộ Vincom Xuân Khánh - 12.000.00002.400.0001.800.0000Đất TM-DV đô thị
1942Quận Ninh KiềuĐường Sông Hậu và các trục đường quanh Công viên nướcTrần Phú - Lê Lợi (Khách sạn Victoria)4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
1943Quận Ninh KiềuĐường vào Công an quận Ninh kiềuNguyễn Văn Cừ - Cuối đường6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1944Quận Ninh KiềuHai Bà TrưngNhà hàng Ninh Kiều - Nguyễn An Ninh38.400.00007.680.0005.760.0000Đất TM-DV đô thị
1945Quận Ninh KiềuHai Bà TrưngNguyễn An Ninh - Nguyễn Thị Minh Khai16.800.00003.360.0002.520.0000Đất TM-DV đô thị
1946Quận Ninh KiềuHải Thượng Lãn ÔngPhan Đình Phùng - Hai Bà Trưng13.200.00002.640.0001.980.0000Đất TM-DV đô thị
1947Quận Ninh KiềuHậu GiangQuốc lộ 1 - Cuối đường5.600.00001.120.000840.0000Đất TM-DV đô thị
1948Quận Ninh KiềuHồ Tùng MậuTrần Phú - Trần Văn Khéo22.000.00004.400.0003.300.0000Đất TM-DV đô thị
1949Quận Ninh KiềuHồ Xuân HươngHùng Vương - Bùi Thị Xuân8.800.00001.760.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
1950Quận Ninh KiềuHồ Xuân HươngHùng Vương - Bà Huyện Thanh Quan6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1951Quận Ninh KiềuHòa BìnhNguyễn Trãi - Đường 30 tháng 462.400.000012.480.0009.360.0000Đất TM-DV đô thị
1952Quận Ninh KiềuHoàng Văn ThụNguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo16.000.00003.200.0002.400.0000Đất TM-DV đô thị
1953Quận Ninh KiềuHùng VươngCầu Nhị Kiều - Vòng xoay bến xe22.000.00004.400.0003.300.0000Đất TM-DV đô thị
1954Quận Ninh KiềuHuỳnh CươngHoàng Văn Thụ - quanh hồ Xáng Thổi - Hoàng Văn Thụ14.080.00002.816.0002.112.0000Đất TM-DV đô thị
1955Quận Ninh KiềuHuỳnh Thúc KhángTrần Hưng Đạo - Mậu Thân14.080.00002.816.0002.112.0000Đất TM-DV đô thị
1956Quận Ninh KiềuLê Anh Xuân (Hẻm 132 - đường Hùng Vương)Cầu Nhị Kiều - Cầu Rạch Ngỗng 18.000.00001.600.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1957Quận Ninh KiềuLê BìnhĐường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 28.800.00001.760.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
1958Quận Ninh KiềuLê Chân (Đường A2 - khu dân cư 91B)Đường số 39 - Đường số 233.600.0000720.000540.0000Đất TM-DV đô thị
1959Quận Ninh KiềuLê LaiCác đoạn trải nhựa, giáp Phan Văn Trị - 8.000.00001.600.0001.200.0000Đất TM-DV đô thị
1960Quận Ninh KiềuLê LợiTrần Phú - Trần Văn Khéo13.200.00002.640.0001.980.0000Đất TM-DV đô thị
1961Quận Ninh KiềuLê LợiTrần Văn Khéo - Khách sạn Victoria6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1962Quận Ninh KiềuLê Thánh TônNguyễn Thái Học - Ngô Quyền26.400.00005.280.0003.960.0000Đất TM-DV đô thị
1963Quận Ninh KiềuLương Định CủaTrần Văn Khéo - Cuối đường13.200.00002.640.0001.980.0000Đất TM-DV đô thị
1964Quận Ninh KiềuLý Chính Thắng (Trục chính - Khu chung cư đường 03 tháng 02)Đường 03 tháng 02 - Nguyễn Văn Linh4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
1965Quận Ninh KiềuLý Hồng ThanhTừ khu chung cư - Bờ kè Cái Khế17.600.00003.520.0002.640.0000Đất TM-DV đô thị
1966Quận Ninh KiềuLý Thường KiệtNgô Quyền - Ngô Gia Tự21.200.00004.240.0003.180.0000Đất TM-DV đô thị
1967Quận Ninh KiềuLý Tự TrọngTrần Hưng Đạo - Trường ĐH Cần Thơ (khu III)38.400.00007.680.0005.760.0000Đất TM-DV đô thị
1968Quận Ninh KiềuLý Tự TrọngNgã ba công viên Lưu Hữu Phước - Hòa Bình24.000.00004.800.0003.600.0000Đất TM-DV đô thị
1969Quận Ninh KiềuMạc Đĩnh ChiTrương Định - Cuối đường7.200.00001.440.0001.080.0000Đất TM-DV đô thị
1970Quận Ninh KiềuMạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Bần)Mậu Thân - Đường 03 tháng 027.200.00001.440.0001.080.0000Đất TM-DV đô thị
1971Quận Ninh KiềuMạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Tham Tướng)Sông Cần Thơ - Mậu Thân6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1972Quận Ninh KiềuMậu ThânTầm Vu - Đường 30 tháng 410.800.00002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1973Quận Ninh KiềuMậu ThânĐường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo25.600.00005.120.0003.840.0000Đất TM-DV đô thị
1974Quận Ninh KiềuMậu ThânTrần Hưng Đạo - Chân cầu Rạch Ngỗng 122.000.00004.400.0003.300.0000Đất TM-DV đô thị
1975Quận Ninh KiềuMậu ThânHai bên chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Rạch Cái Khế10.800.00002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1976Quận Ninh KiềuMậu ThânChân cầu Rạch Ngỗng 1 - Nguyễn Văn Cừ16.800.00003.360.0002.520.0000Đất TM-DV đô thị
1977Quận Ninh KiềuMậu ThânNguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ5.600.00001.120.000840.0000Đất TM-DV đô thị
1978Quận Ninh KiềuNam Kỳ Khởi NghĩaPhan Đình Phùng - Hòa Bình28.400.00005.680.0004.260.0000Đất TM-DV đô thị
1979Quận Ninh KiềuNgô Đức KếHai Bà Trưng - Phan Đình Phùng18.800.00003.760.0002.820.0000Đất TM-DV đô thị
1980Quận Ninh KiềuNgô Đức KếPhan Đình Phùng - Điện Biên Phủ10.800.00002.160.0001.620.0000Đất TM-DV đô thị
1981Quận Ninh KiềuNgô Đức KếĐiện Biên Phủ - Đồng Khởi7.200.00001.440.0001.080.0000Đất TM-DV đô thị
1982Quận Ninh KiềuNgô Gia TựHai Bà Trưng - Nguyễn Trãi26.400.00005.280.0003.960.0000Đất TM-DV đô thị
1983Quận Ninh KiềuNgô Gia TựNguyễn Trãi - Võ Thị Sáu13.200.00002.640.0001.980.0000Đất TM-DV đô thị
1984Quận Ninh KiềuNgô Hữu HạnhHòa Bình - Trương Định13.200.00002.640.0001.980.0000Đất TM-DV đô thị
1985Quận Ninh KiềuNgô QuyềnBờ sông Cần Thơ - Hòa Bình30.800.00006.160.0004.620.0000Đất TM-DV đô thị
1986Quận Ninh KiềuNgô QuyềnHòa Bình - Trương Định26.400.00005.280.0003.960.0000Đất TM-DV đô thị
1987Quận Ninh KiềuNgô Sĩ Liên (Đường số 01 - khu dân cư Metro)Nguyễn Văn Linh - Đường số 033.600.0000720.000540.0000Đất TM-DV đô thị
1988Quận Ninh KiềuNgô Thì Nhậm (Trục phụ khu dân cư Thới Nhựt 1)Suốt tuyến - 2.800.0000560.000420.0000Đất TM-DV đô thị
1989Quận Ninh KiềuNgô Văn SởHòa Bình - Phan Đình Phùng17.600.00003.520.0002.640.0000Đất TM-DV đô thị
1990Quận Ninh KiềuNguyễn An NinhHai Bà Trưng - Hòa Bình38.400.00007.680.0005.760.0000Đất TM-DV đô thị
1991Quận Ninh KiềuNguyễn BìnhLê Lợi - Ung Văn Khiêm6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1992Quận Ninh KiềuNguyễn Bỉnh KhiêmNguyễn Trãi - Nguyễn Đức Cảnh17.600.00003.520.0002.640.0000Đất TM-DV đô thị
1993Quận Ninh KiềuNguyễn Cư TrinhKhu nội bộ Mậu Thân - 6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1994Quận Ninh KiềuNguyễn DuChâu Văn Liêm - Ngô Đức Kế7.200.00001.440.0001.080.0000Đất TM-DV đô thị
1995Quận Ninh KiềuNguyễn Đệ (Vành đai Phi trường)Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt10.000.00002.000.0001.500.0000Đất TM-DV đô thị
1996Quận Ninh KiềuNguyễn Đình ChiểuNguyễn Trãi - Ngô Hữu Hạnh13.200.00002.640.0001.980.0000Đất TM-DV đô thị
1997Quận Ninh KiềuNguyễn Đức CảnhTrần Phú - Trần Văn Khéo22.000.00004.400.0003.300.0000Đất TM-DV đô thị
1998Quận Ninh KiềuNguyễn Hiền (Đường Số 1, Khu dân cư 91B)Nguyễn Văn Linh - Cuối đường6.400.00001.280.000960.0000Đất TM-DV đô thị
1999Quận Ninh KiềuNguyễn Hữu Cầu (Đường số 17 - trục chính khu dân cư Hoàn Mỹ)Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
2000Quận Ninh KiềuNguyễn Hữu Trí (Đường Số 5, Khu dân cư Vạn Phát)Nguyễn Văn Cừ - Đường Số 7, Khu dân cư Vạn Phát2.800.0000560.000420.0000Đất TM-DV đô thị

« Trước1213141516171819202122232425262728293031Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.197.26
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!