TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 3075 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
101Quận Ô MônLý Thường KiệtĐường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
102Quận Ô MônNgô QuyềnTrần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng8.800.00001.760.0001.320.0000Đất TM-DV đô thị
103Quận Ô MônNguyễn DuLưu Hữu Phước - Nguyễn Trãi6.160.00001.232.000924.0000Đất TM-DV đô thị
104Quận Ô MônNguyễn TrãiĐường 3 tháng 2 - Trần Phú5.280.00001.056.000792.0000Đất TM-DV đô thị
105Quận Ô MônNguyễn Trung TrựcĐường 26 tháng 3 - Chợ Ô Môn7.680.00001.536.0001.152.0000Đất TM-DV đô thị
106Quận Ô MônPhan Đình PhùngCách Mạng Tháng Tám - Trần Quốc Toản6.160.00001.232.000924.0000Đất TM-DV đô thị
107Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91)Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên phải)4.240.0000848.000636.0000Đất TM-DV đô thị
108Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91)Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên trái)3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
109Quận Ô MônTrần Hưng ĐạoKim Đồng - Cầu Huyện đội11.440.00002.288.0001.716.0000Đất TM-DV đô thị
110Quận Ô MônTrần Nguyên HãnĐường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
111Quận Ô MônTrần Quốc ToảnĐường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm7.040.00001.408.0001.056.0000Đất TM-DV đô thị
112Quận Ô MônĐường nội bộ Khu Dân tộc Nội trú (trừ tuyến đường đã đặt tên)Toàn bộ các tuyến đường - 1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
113Quận Ô MônKhu dân cư phường Phước ThớiToàn bộ các tuyến đường - 1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
114Quận Ô MônKDC thương mại Bằng TăngSau thâm hậu 50m Quốc Lộ 91 trở vào - 3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
115Quận Ô MônKhu phố Thương mại Thịnh VượngTrục số 1 tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - 3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
116Quận Ô MônKhu phố Thương mại Thịnh VượngCác trục đường còn lại - 2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
117Quận Ô MônKhu tái định cư và nhà ở công nhân Khu công nghiệp Trà Nóc IIToàn bộ các tuyến đường - 1.600.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
118Quận Ô MônBến Bạch Đằng (nối dài)Cầu Ô Môn - Giáp dãy phố 06 căn3.120.0000624.000468.0000Đất TM-DV đô thị
119Quận Ô MônBến Hoa ViênTrần Hưng Đạo - Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp1.520.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
120Quận Ô MônBến Hoa ViênCầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp - Cầu đúc vào chùa Long Châu1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
121Quận Ô MônChợ Phước ThớiTôn Đức Thắng - Cầu Chùa (trừ hành lang đường sông)3.120.0000624.000468.0000Đất TM-DV đô thị
122Quận Ô MônChợ Thới AnHẻm nhà thương - Đình Thới An2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
123Quận Ô MônChợ Thới LongCầu Chợ - Cầu Bà Ruôi3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
124Quận Ô MônĐặng Thanh Sử (Đường số 2, Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn)Tôn Đức Thắng - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
125Quận Ô MônĐường tỉnh 920BNhà máy xi măng Tây Đô - Rạch Cả Chôm1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
126Quận Ô MônĐường tỉnh 920BNhà máy xi măng Tây Đô - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
127Quận Ô MônĐường tỉnh 920BĐình Thới An - UBND phường Thới An (Bên phải)1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
128Quận Ô MônĐường tỉnh 920BĐình Thới An - UBND phường Thới An (Bên trái)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
129Quận Ô MônĐường tỉnh 920BUBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên phải)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
130Quận Ô MônĐường tỉnh 920BUBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên trái)560.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
131Quận Ô MônĐường vào Trung tâm y tế dự phòngTôn Đức Thắng - Hết ranh cơ quan Quản lý thị trường1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
132Quận Ô MônHai bên chợ Ba SeSông Tắc Ông Thục - Đường tỉnh 9232.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
133Quận Ô MônLê LợiTrần Hưng Đạo - Hết xưởng cưa Quốc doanh (cũ)2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
134Quận Ô MônLê LợiTừ xưởng cưa - Thánh Thất Cao Đài720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
135Quận Ô MônLộ chùaĐầu lộ chùa - Cầu Dì Tho (trái, phải)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
136Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Tôn Đức Thắng - Cầu Giáo Dẫn1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
137Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên phải)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
138Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên trái)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
139Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên phải)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
140Quận Ô MônLộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923)Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên trái)1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
141Quận Ô MônQuốc lộ 91Cầu Ô Môn - Cống Ông Tà1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
142Quận Ô MônQuốc lộ 91Cống Ông Tà - UBND phường Long Hưng (Bên phải)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
143Quận Ô MônQuốc lộ 91Cầu Viện lúa ĐBSCL - UBND phường Long Hưng (Bên trái)560.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
144Quận Ô MônQuốc lộ 91UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên trái)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
145Quận Ô MônQuốc lộ 91UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên phải, trừ đoạn thuộc Khu dân cư thương mại Bằng Tăng)1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
146Quận Ô MônQuốc lộ 91Đầu lộ Nông trường Sông Hậu - Ranh quận Thốt Nốt880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
147Quận Ô MônQuốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh)Đoạn thuộc Ô Môn - 1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
148Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Quốc lộ 91 - Lộ Miễu Ông (Bên trái)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
149Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Quốc lộ 91 - Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng (bên phải)1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
150Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng - Lộ Miễu Ông (bên phải)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
151Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Lộ Miễu Ông - Cầu Cây Sung2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
152Quận Ô MônThái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng)Cầu Cây Sung - Kinh Thủy lợi Lò Gạch880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
153Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)Cầu Sang Trắng I - Nút giao Quốc lộ 91B2.800.0000560.000420.0000Đất TM-DV đô thị
154Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)Nút giao Quốc lộ 91B - Chợ bến đò Đu Đủ2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
155Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)Chợ bến đò Đu Đủ - Cầu Tắc Ông Thục1.600.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
156Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc lộ 91)Cầu Tắc Ông Thục - Cầu Ông Tành2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
157Quận Ô MônTrần Hưng ĐạoCầu Huyện đội - Trường Lương Định Của3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
158Quận Ô MônTrần Hưng ĐạoTrường Lương Định Của - Cổng chào2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
159Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên phải)1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
160Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên trái)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
161Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên phải)880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
162Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên trái)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
163Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên phải)1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
164Quận Ô MônTrần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B)Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên trái)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
165Quận Ô MônTrần Ngọc Hoằng (Lộ Nông trường Sông Hậu)Quốc lộ 91 - Ranh xã Thới Hưng720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
166Quận Ô MônTrưng Nữ VươngTrần Hưng Đạo - Rạch Cây Me4.000.0000800.000600.0000Đất TM-DV đô thị
167Quận Ô MônTrương Văn Diễn (Đường tỉnh 920C)Tôn Đức Thắng - Nhà máy xi măng Tây Đô1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
168Quận Ô MônTuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) - Quốc lộ 91880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
169Quận Ô MônKhu tái định cư Đường tỉnh 920BToàn bộ các tuyến đường - 1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
170Quận Ô MônKhu tái định cư Trung tâm văn hóa quận Ô MônToàn bộ các tuyến đường - 1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
171Quận Ô MônĐất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Long Hưng, Thới Long và Thới An) - 560.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
172Quận Ô MônĐất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 2 (Phường Trường Lạc) - 440.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
173Quận Ô MônBến Bạch ĐằngĐầu vàm Tắc Ông Thục - Hết dãy phố 06 căn7.700.00001.540.0001.155.0000Đất SX-KD đô thị
174Quận Ô MônCách Mạng Tháng TámTrần Quốc Toản - Cổng Bệnh viện Ô Môn5.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
175Quận Ô MônChâu Văn LiêmQuốc lộ 91 - Cách Mạng Tháng Tám6.160.00001.232.000924.0000Đất SX-KD đô thị
176Quận Ô MônĐắc Nhẫn (đường vào Trường Dân tộc Nội trú)Tôn Đức Thắng - Rạch Sáu Thước910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
177Quận Ô MônĐinh Tiên HoàngTrần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng7.700.00001.540.0001.155.0000Đất SX-KD đô thị
178Quận Ô MônĐường 26 tháng 3Quốc lộ 91 - Kim Đồng10.780.00002.156.0001.617.0000Đất SX-KD đô thị
179Quận Ô MônĐường 3 tháng 2Kim Đồng - Huỳnh Thị Giang4.620.0000924.000693.0000Đất SX-KD đô thị
180Quận Ô MônĐường 30 tháng 4Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Ô Môn3.850.0000770.000577.5000Đất SX-KD đô thị
181Quận Ô MônĐường tỉnh 922Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Nhum3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
182Quận Ô MônHuỳnh Thị GiangChâu Văn Liêm - Đường 26 tháng 35.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
183Quận Ô MônKim ĐồngĐường 26 tháng 3 - Rạch Cây Me6.160.00001.232.000924.0000Đất SX-KD đô thị
184Quận Ô MônLê Quý ĐônTrần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng7.700.00001.540.0001.155.0000Đất SX-KD đô thị
185Quận Ô MônLê Văn TámĐường 26 tháng 3 - Cách Mạng Tháng Tám5.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
186Quận Ô MônLưu Hữu PhướcĐường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm6.160.00001.232.000924.0000Đất SX-KD đô thị
187Quận Ô MônLý Thường KiệtĐường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
188Quận Ô MônNgô QuyềnTrần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng7.700.00001.540.0001.155.0000Đất SX-KD đô thị
189Quận Ô MônNguyễn DuLưu Hữu Phước - Nguyễn Trãi5.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
190Quận Ô MônNguyễn TrãiĐường 3 tháng 2 - Trần Phú4.620.0000924.000693.0000Đất SX-KD đô thị
191Quận Ô MônNguyễn Trung TrựcĐường 26 tháng 3 - Chợ Ô Môn6.720.00001.344.0001.008.0000Đất SX-KD đô thị
192Quận Ô MônPhan Đình PhùngCách Mạng Tháng Tám - Trần Quốc Toản5.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
193Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91)Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn  (phía bên phải)3.710.0000742.000556.5000Đất SX-KD đô thị
194Quận Ô MônTôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91)Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn  (phía bên trái)3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
195Quận Ô MônTrần Hưng ĐạoKim Đồng - Cầu Huyện đội10.010.00002.002.0001.501.5000Đất SX-KD đô thị
196Quận Ô MônTrần Nguyên HãnĐường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
197Quận Ô MônTrần Quốc ToảnĐường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm6.160.00001.232.000924.0000Đất SX-KD đô thị
198Quận Ô MônĐường nội bộ Khu Dân tộc Nội trú (trừ tuyến đường đã đặt tên)Toàn bộ các tuyến đường - 910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
199Quận Ô MônKhu dân cư phường Phước ThớiToàn bộ các tuyến đường - 910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
200Quận Ô MônKDC thương mại Bằng TăngSau thâm hậu 50m Quốc Lộ 91 trở vào - 3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.17.162.247
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!