101 | Quận Ô Môn | Lý Thường Kiệt | Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận Ô Môn | Ngô Quyền | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Quận Ô Môn | Nguyễn Du | Lưu Hữu Phước - Nguyễn Trãi | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận Ô Môn | Nguyễn Trãi | Đường 3 tháng 2 - Trần Phú | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận Ô Môn | Nguyễn Trung Trực | Đường 26 tháng 3 - Chợ Ô Môn | 7.680.000 | 0 | 1.536.000 | 1.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận Ô Môn | Phan Đình Phùng | Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quốc Toản | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) | Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên phải) | 4.240.000 | 0 | 848.000 | 636.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) | Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên trái) | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Kim Đồng - Cầu Huyện đội | 11.440.000 | 0 | 2.288.000 | 1.716.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận Ô Môn | Trần Nguyên Hãn | Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận Ô Môn | Trần Quốc Toản | Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận Ô Môn | Đường nội bộ Khu Dân tộc Nội trú (trừ tuyến đường đã đặt tên) | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận Ô Môn | Khu dân cư phường Phước Thới | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận Ô Môn | KDC thương mại Bằng Tăng | Sau thâm hậu 50m Quốc Lộ 91 trở vào - | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận Ô Môn | Khu phố Thương mại Thịnh Vượng | Trục số 1 tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo - | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận Ô Môn | Khu phố Thương mại Thịnh Vượng | Các trục đường còn lại - | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư và nhà ở công nhân Khu công nghiệp Trà Nóc II | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.600.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận Ô Môn | Bến Bạch Đằng (nối dài) | Cầu Ô Môn - Giáp dãy phố 06 căn | 3.120.000 | 0 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận Ô Môn | Bến Hoa Viên | Trần Hưng Đạo - Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp | 1.520.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận Ô Môn | Bến Hoa Viên | Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp - Cầu đúc vào chùa Long Châu | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận Ô Môn | Chợ Phước Thới | Tôn Đức Thắng - Cầu Chùa (trừ hành lang đường sông) | 3.120.000 | 0 | 624.000 | 468.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận Ô Môn | Chợ Thới An | Hẻm nhà thương - Đình Thới An | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận Ô Môn | Chợ Thới Long | Cầu Chợ - Cầu Bà Ruôi | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận Ô Môn | Đặng Thanh Sử (Đường số 2, Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Rạch Cả Chôm | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Nhà máy xi măng Tây Đô - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên phải) | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên trái) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên phải) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 920B | UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên trái) | 560.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận Ô Môn | Đường vào Trung tâm y tế dự phòng | Tôn Đức Thắng - Hết ranh cơ quan Quản lý thị trường | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận Ô Môn | Hai bên chợ Ba Se | Sông Tắc Ông Thục - Đường tỉnh 923 | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Trần Hưng Đạo - Hết xưởng cưa Quốc doanh (cũ) | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận Ô Môn | Lê Lợi | Từ xưởng cưa - Thánh Thất Cao Đài | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận Ô Môn | Lộ chùa | Đầu lộ chùa - Cầu Dì Tho (trái, phải) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Tôn Đức Thắng - Cầu Giáo Dẫn | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên phải) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên trái) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên phải) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận Ô Môn | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên trái) | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cầu Ô Môn - Cống Ông Tà | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cống Ông Tà - UBND phường Long Hưng (Bên phải) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Cầu Viện lúa ĐBSCL - UBND phường Long Hưng (Bên trái) | 560.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên trái) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên phải, trừ đoạn thuộc Khu dân cư thương mại Bằng Tăng) | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91 | Đầu lộ Nông trường Sông Hậu - Ranh quận Thốt Nốt | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận Ô Môn | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Đoạn thuộc Ô Môn - | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Lộ Miễu Ông (Bên trái) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Quốc lộ 91 - Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng (bên phải) | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng - Lộ Miễu Ông (bên phải) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Lộ Miễu Ông - Cầu Cây Sung | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận Ô Môn | Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) | Cầu Cây Sung - Kinh Thủy lợi Lò Gạch | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Cầu Sang Trắng I - Nút giao Quốc lộ 91B | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
154 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Nút giao Quốc lộ 91B - Chợ bến đò Đu Đủ | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
155 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Chợ bến đò Đu Đủ - Cầu Tắc Ông Thục | 1.600.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) | Cầu Tắc Ông Thục - Cầu Ông Tành | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Cầu Huyện đội - Trường Lương Định Của | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Trường Lương Định Của - Cổng chào | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên phải) | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên trái) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên phải) | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên trái) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên phải) | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận Ô Môn | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) | Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên trái) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận Ô Môn | Trần Ngọc Hoằng (Lộ Nông trường Sông Hậu) | Quốc lộ 91 - Ranh xã Thới Hưng | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận Ô Môn | Trưng Nữ Vương | Trần Hưng Đạo - Rạch Cây Me | 4.000.000 | 0 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận Ô Môn | Trương Văn Diễn (Đường tỉnh 920C) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy xi măng Tây Đô | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận Ô Môn | Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) - Quốc lộ 91 | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Đường tỉnh 920B | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Trung tâm văn hóa quận Ô Môn | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận Ô Môn | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Phường: Châu Văn Liêm, Phước Thới, Thới Hòa, Long Hưng, Thới Long và Thới An) - | 560.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận Ô Môn | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Phường Trường Lạc) - | 440.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận Ô Môn | Bến Bạch Đằng | Đầu vàm Tắc Ông Thục - Hết dãy phố 06 căn | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
174 | Quận Ô Môn | Cách Mạng Tháng Tám | Trần Quốc Toản - Cổng Bệnh viện Ô Môn | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
175 | Quận Ô Môn | Châu Văn Liêm | Quốc lộ 91 - Cách Mạng Tháng Tám | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận Ô Môn | Đắc Nhẫn (đường vào Trường Dân tộc Nội trú) | Tôn Đức Thắng - Rạch Sáu Thước | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
177 | Quận Ô Môn | Đinh Tiên Hoàng | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
178 | Quận Ô Môn | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 91 - Kim Đồng | 10.780.000 | 0 | 2.156.000 | 1.617.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận Ô Môn | Đường 3 tháng 2 | Kim Đồng - Huỳnh Thị Giang | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
180 | Quận Ô Môn | Đường 30 tháng 4 | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Ô Môn | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
181 | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 922 | Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Nhum | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận Ô Môn | Huỳnh Thị Giang | Châu Văn Liêm - Đường 26 tháng 3 | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
183 | Quận Ô Môn | Kim Đồng | Đường 26 tháng 3 - Rạch Cây Me | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
184 | Quận Ô Môn | Lê Quý Đôn | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận Ô Môn | Lê Văn Tám | Đường 26 tháng 3 - Cách Mạng Tháng Tám | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
186 | Quận Ô Môn | Lưu Hữu Phước | Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
187 | Quận Ô Môn | Lý Thường Kiệt | Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận Ô Môn | Ngô Quyền | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
189 | Quận Ô Môn | Nguyễn Du | Lưu Hữu Phước - Nguyễn Trãi | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
190 | Quận Ô Môn | Nguyễn Trãi | Đường 3 tháng 2 - Trần Phú | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận Ô Môn | Nguyễn Trung Trực | Đường 26 tháng 3 - Chợ Ô Môn | 6.720.000 | 0 | 1.344.000 | 1.008.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
192 | Quận Ô Môn | Phan Đình Phùng | Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quốc Toản | 5.390.000 | 0 | 1.078.000 | 808.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
193 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) | Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên phải) | 3.710.000 | 0 | 742.000 | 556.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận Ô Môn | Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) | Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên trái) | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
195 | Quận Ô Môn | Trần Hưng Đạo | Kim Đồng - Cầu Huyện đội | 10.010.000 | 0 | 2.002.000 | 1.501.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
196 | Quận Ô Môn | Trần Nguyên Hãn | Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận Ô Môn | Trần Quốc Toản | Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
198 | Quận Ô Môn | Đường nội bộ Khu Dân tộc Nội trú (trừ tuyến đường đã đặt tên) | Toàn bộ các tuyến đường - | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
199 | Quận Ô Môn | Khu dân cư phường Phước Thới | Toàn bộ các tuyến đường - | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận Ô Môn | KDC thương mại Bằng Tăng | Sau thâm hậu 50m Quốc Lộ 91 trở vào - | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |