1001 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Cầu Thốt Nốt - Lộ Ông Ba | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Cầu Thốt Nốt - Sư Vạn Hạnh | 9.240.000 | 0 | 1.848.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Sư Vạn Hạnh - Đường tái định cư Mũi Tàu | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Đường tái định cư Mũi Tàu - Cái Sơn (Văn phòng khu vực) | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Quận Thốt Nốt | Rạch Chùa | Lê Thị Tạo - Sông Hậu | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Quận Thốt Nốt | Sư Vạn Hạnh | Quốc lộ 91 - Tịnh xá Ngọc Trung Tăng | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Quận Thốt Nốt | Sư Vạn Hạnh (nối dài) | Tịnh xá Ngọc Trung Tăng - Hết ranh Trường Mầm non Thốt Nốt | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Quận Thốt Nốt | Thoại Ngọc Hầu | Các tuyến đường thuộc khu trung tâm dân cư thương mại - | 9.240.000 | 0 | 1.848.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Quận Thốt Nốt | Trưng Nữ Vương | Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Quận Thốt Nốt | Tự Do | Lê Lợi - Nguyễn Thái Học | 9.240.000 | 0 | 1.848.000 | 1.386.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 80 | Trung tâm ngã ba - Cầu ZêRô | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 80 | Lộ Tẻ - | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 80 | Cầu Zêrô - Cầu số 1 | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cái Sơn - Cầu Trà Uối | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường Thới Thuận, phường Thuận An - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cống Rạch Rạp - Cầu Cái Sắn | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Lộ Sân Banh - Cai Tư | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cai Tư - Cầu Cái Ngãi | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ qua kinh lộ và đến cầu sắt Thơm Rơm | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Tịnh Thất Thường Tịnh (phía kinh lộ) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Lộ Bích Vàm (phía lộ) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 254 khu vực Tân Lợi 2 | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 421 khu vực Tân Phước (Trường học) | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường: Trung Kiên, Thuận Hưng và Tân Hưng - | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Quận Thốt Nốt | Đường Phước Lộc - Lai Vung | Hương lộ Tân Lộc - Sông Hậu | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Quận Thốt Nốt | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Rầy | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Quận Thốt Nốt | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | Cầu Rạch Rầy - giáp ranh xã Vĩnh Bình (Vĩnh Thạnh) | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Cầu Chùa - Cầu Trà Bay | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Cầu Trà Bay - Cầu Rạch Rích | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Trung tâm chợ Bắc Đuông qua mỗi bên 100m - | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Các đoạn đường còn lại tiếp giáp trục lộ giao thông - | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Quận Thốt Nốt | Đường tránh chợ Cầu Sắt Thơm Rơm | Quốc lộ 91 - Kinh Thơm Rơm | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Quận Thốt Nốt | Hương lộ Tân Lộc | Bến đò Long Châu (đầu cồn) - Rạch Ông Chủ | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Quận Thốt Nốt | Hương lộ Tân Lộc | Ranh chợ phường qua mỗi bên 150m - | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Quận Thốt Nốt | Hương lộ Tân Lộc | Các đoạn đường còn lại tiếp giáp hương lộ - | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Quận Thốt Nốt | Mai Văn Bộ (Trừ vị trí khu vực chợ phường Thuận Hưng) | Quốc lộ 91 - Cuối đường | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Trọng Quyền | Quốc lộ 91 - Cầu Thủy Lợi | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Trọng Quyền | Đoạn còn lại - | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ Bò Ót | Toàn khu - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ Bò Ót (phần mở rộng) | toàn khu - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ gạo | Toàn khu - | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư chợ Phúc Lộc 1, phường Trung Nhứt | Toàn khu - | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư Phước Lộc - Lai Vung | Toàn khu - | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Thuận An | Toàn khu - | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Thuận An (Cặp Phòng Giáo dục - Đào tạo quận Thốt Nốt) | Toàn khu - | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Trung Kiên | Khu dân cư chợ dân lập khu vực Lân Thạnh 2 - | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Quận Thốt Nốt | Khu dân cư phường Trung Kiên | Quốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc (đường bến đò Trung Kiên - Tân Lộc) khu vực Qui Thạnh 1 - | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Quận Thốt Nốt | Khu tái định cư phường Thới Thuận - giai đoạn 2 | Toàn khu - | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Quận Thốt Nốt | Khu tái định cư Long Thạnh 2 | Toàn khu - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Quận Thốt Nốt | Khu Tái định cư phường Thuận Hưng | Toàn khu - | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Quận Thốt Nốt | Khu tái định cư phường Trung Kiên | toàn khu - | 700.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Quận Thốt Nốt | Phường Trung Kiên | Các khu dân cư còn lại của khu vực Qui Thạnh 1 - | 700.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Bò Ót | Cầu Bò Ót (phường Thuận An) - Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | 2.730.000 | 0 | 546.000 | 409.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Bò Ót | Cầu Bò Ót (phường Thới Thuận) - Đường vào Công ty Vạn Lợi | 2.730.000 | 0 | 546.000 | 409.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Cần Thơ Bé - Chợ cầu | Từ cầu vào 157m - | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu sắt Thơm Rơm | Trung tâm cầu Sắt Thơm Rơm - đường tránh chợ cầu Sắt Thơm Rơm | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Quận Thốt Nốt | Trung tâm chợ phường Thuận Hưng | Ranh chợ ra 4 phía (mỗi phía 200m) - | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Quận Thốt Nốt | Tuyến đường | Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Cui (phía Phụng Thạnh 2) | 700.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Quận Thốt Nốt | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Cầu Vàm Cống - ranh huyện Vĩnh Thạnh | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Quận Thốt Nốt | Tuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Quốc lộ 80 - ranh huyện Vĩnh Thạnh | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Quận Thốt Nốt | Tuyến tránh Quốc lộ 91 | Quốc lộ 91 (phường Trung Kiên) - Nguyễn Thị Lưu | 910.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Quận Thốt Nốt | Tuyến tránh Quốc lộ 91 | Nguyễn Thị Lưu - Quốc lộ 91 (phường Thuận An) | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Cái Sắn | Vàm Cái Sắn - Cầu Cái Sắn | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Cái Sắn | Cầu Cái Sắn - Cầu ZêRô | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Vàm Cái Sắn - Vàm Lò Gạch (Mũi tàu) | 1.400.000 | 0 | 280.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Vàm Lò Gạch (mũi Tàu) - Lộ Sân Banh | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Lộ Sân Banh - Vàm Cai Tư | 770.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) | Vàm Cai Tư - Giáp ranh quận Ô Môn | 630.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Thốt Nốt | Cầu Chùa - Cầu Trà Bay (phía Đường tỉnh 921) | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Quận Thốt Nốt | Ven sông Thốt Nốt | Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Bay (phía Phụng Thạnh 2) | 700.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Quận Thốt Nốt | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Tất cả các phường) - | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Quận Thốt Nốt | Khu công nghiệp, Tiểu thủ công nghiệp Thốt Nốt (Trừ các vị trí tiếp giáp các trục đường giao thông đã được quy định trên) | - | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD |
1074 | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1075 | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1076 | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1077 | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1078 | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1079 | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1080 | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1081 | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 131.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1082 | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục số 4, 5, 8, 10, 13, 14 Khu dân cư thương mại, dịch vụ thị trấn - | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1083 | Huyện Phong Điền | Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền | Trục đường số 12 - | 1.700.000 | 0 | 340.000 | 255.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1084 | Huyện Phong Điền | Chiêm Thành Tấn (trục số 7, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) | Suốt tuyến - | 2.000.000 | 0 | 400.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1085 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Lộ Vòng Cung - Cầu Cái Tắc | 1.350.000 | 0 | 270.000 | 202.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1086 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Cầu Cái Tắc - Mộ Cụ Phan Văn Trị | 1.100.000 | 0 | 220.000 | 165.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1087 | Huyện Phong Điền | Đường vào khu mộ Phan Văn Trị | Mộ Cụ Phan Văn Trị - Rạch tre | 550.000 | 0 | 110.000 | 82.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1088 | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục chính - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1089 | Huyện Phong Điền | Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | Trục phụ - | 2.300.000 | 0 | 460.000 | 345.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1090 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Giáp ranh xã Mỹ Khánh - Cầu Rạch Chuối | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1091 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Rạch Chuối - Cầu Trà Niền | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1092 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cầu Trà Niền - Cống Ba Lù | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1093 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Ba Lù - Cống Rạch Bần | 2.500.000 | 0 | 500.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1094 | Huyện Phong Điền | Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) | Cống Rạch Bần - Giáp ranh xã Tân Thới | 1.700.000 | 0 | 340.000 | 255.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1095 | Huyện Phong Điền | Nguyễn Thái Bình (trục số 1, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) | Lộ Vòng Cung - Hết đoạn trải nhựa | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1096 | Huyện Phong Điền | Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài | Ranh xã Mỹ Khánh - Hết khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1097 | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Giáp Lộ Vòng Cung - Chiêm Thành Tấn | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1098 | Huyện Phong Điền | Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) | Chiêm Thành Tấn - Trung tâm y tế dự phòng | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1099 | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái - | 3.900.000 | 0 | 780.000 | 585.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1100 | Huyện Phong Điền | Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm | các hẻm - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |