TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 3075 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
901Quận Thốt NốtQuốc lộ 91Cầu Thốt Nốt - Lộ Ông Ba7.040.00001.408.0001.056.0000Đất TM-DV đô thị
902Quận Thốt NốtQuốc lộ 91Cầu Thốt Nốt - Sư Vạn Hạnh10.560.00002.112.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
903Quận Thốt NốtQuốc lộ 91Sư Vạn Hạnh - Đường tái định cư Mũi Tàu5.280.00001.056.000792.0000Đất TM-DV đô thị
904Quận Thốt NốtQuốc lộ 91Đường tái định cư Mũi Tàu - Cái Sơn (Văn phòng khu vực)3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
905Quận Thốt NốtRạch ChùaLê Thị Tạo - Sông Hậu4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
906Quận Thốt NốtSư Vạn HạnhQuốc lộ 91 - Tịnh xá Ngọc Trung Tăng4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
907Quận Thốt NốtSư Vạn Hạnh (nối dài)Tịnh xá Ngọc Trung Tăng - Hết ranh Trường Mầm non Thốt Nốt2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
908Quận Thốt NốtThoại Ngọc HầuCác tuyến đường thuộc khu trung tâm dân cư thương mại - 10.560.00002.112.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
909Quận Thốt NốtTrưng Nữ VươngQuốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
910Quận Thốt NốtTự DoLê Lợi - Nguyễn Thái Học10.560.00002.112.0001.584.0000Đất TM-DV đô thị
911Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 80Trung tâm ngã ba Lộ Tẻ - Cầu ZêRô2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
912Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 80Cầu Zêrô - Cầu số 11.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
913Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Cái Sơn - Cầu Trà Uối1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
914Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Các đoạn đường còn lại của phường Thới Thuận, phường Thuận An - 1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
915Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Cống Rạch Rạp - Cầu Cái Sắn2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
916Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Lộ Sân Banh - Cai Tư2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
917Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Cai Tư - Cầu Cái Ngãi1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
918Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ qua kinh lộ và đến cầu sắt Thơm Rơm720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
919Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Tịnh Thất Thường Tịnh (phía kinh lộ)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
920Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
921Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Lộ Bích Vàm (phía lộ)1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
922Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 254 khu vực Tân Lợi 21.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
923Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 421 khu vực Tân Phước (Trường học)1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
924Quận Thốt NốtCặp Quốc lộ 91Các đoạn đường còn lại của phường: Trung Kiên, Thuận Hưng và Tân Hưng - 880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
925Quận Thốt NốtĐường Phước Lộc - Lai VungHương lộ Tân Lộc - Sông Hậu880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
926Quận Thốt NốtĐường Thới Thuận - Thạnh LộcQuốc lộ 91 - Cầu Rạch Rầy1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
927Quận Thốt NốtĐường Thới Thuận - Thạnh LộcCầu Rạch Rầy - Giáp ranh xã Vĩnh Bình (Vĩnh Thạnh)720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
928Quận Thốt NốtĐường tỉnh 921Cầu Chùa - Cầu Trà Bay3.520.0000704.000528.0000Đất TM-DV đô thị
929Quận Thốt NốtĐường tỉnh 921Cầu Trà Bay - Cầu Rạch Rích1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
930Quận Thốt NốtĐường tỉnh 921Trung tâm chợ Bắc Đuông qua mỗi bên 100m - 2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
931Quận Thốt NốtĐường tỉnh 921Các đoạn đường còn lại tiếp giáp trục lộ giao thông - 880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
932Quận Thốt NốtĐường tránh chợ Cầu Sắt Thơm RơmQuốc lộ 91 - Kinh Thơm Rơm1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
933Quận Thốt NốtHương lộ Tân LộcBến đò Long Châu (đầu cồn) - Rạch Ông Chủ880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
934Quận Thốt NốtHương lộ Tân LộcRanh chợ phường qua mỗi bên 150m - 880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
935Quận Thốt NốtHương lộ Tân LộcCác đoạn đường còn lại tiếp giáp hương lộ - 720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
936Quận Thốt NốtMai Văn Bộ (Trừ vị trí khu vực chợ phường Thuận Hưng)Quốc lộ 91 - Cuối đường720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
937Quận Thốt NốtNguyễn Trọng QuyềnQuốc lộ 91 - Cầu Thủy Lợi880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
938Quận Thốt NốtNguyễn Trọng QuyềnĐoạn còn lại - 720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
939Quận Thốt NốtKhu dân cư chợ Bò ÓtToàn khu - 2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
940Quận Thốt NốtKhu dân cư chợ Bò Ót (phần mở rộng)Toàn khu - 2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
941Quận Thốt NốtKhu dân cư chợ gạoToàn khu - 1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
942Quận Thốt NốtKhu dân cư chợ Phúc Lộc 1, phường Trung NhứtToàn khu - 720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
943Quận Thốt NốtKhu dân cư Phước Lộc - Lai Vungtoàn khu - 880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
944Quận Thốt NốtKhu dân cư phường Thuận AnToàn khu - 1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
945Quận Thốt NốtKhu dân cư phường Thuận An (Cặp Phòng Giáo dục - Đào tạo quận Thốt Nốt)Toàn khu - 1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
946Quận Thốt NốtKhu dân cư phường Trung KiênKhu dân cư chợ dân lập khu vực Lân Thạnh 2 - 1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
947Quận Thốt NốtKhu dân cư phường Trung KiênQuốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc (đường bến đò Trung Kiên - Tân Lộc) khu vực Qui Thạnh 1 - 1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
948Quận Thốt NốtKhu tái định cư phường Thới Thuận – giai đoạn 2Toàn khu - 2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
949Quận Thốt NốtKhu tái định cư Long Thạnh 2Toàn khu - 2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
950Quận Thốt NốtKhu Tái định cư phường Thuận HưngToàn khu - 880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
951Quận Thốt NốtKhu tái định cư phường Trung KiênToàn khu - 800.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
952Quận Thốt NốtPhường Trung KiênCác khu dân cư còn lại của khu vực Qui Thạnh 1 - 800.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
953Quận Thốt NốtTrung tâm cầu Bò Ótcầu Bò Ót (phường Thuận An) - Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc3.120.0000624.000468.0000Đất TM-DV đô thị
954Quận Thốt NốtTrung tâm cầu Bò Ótcầu Bò Ót (phường Thới Thuận) - Đường vào Công ty Vạn Lợi3.120.0000624.000468.0000Đất TM-DV đô thị
955Quận Thốt NốtTrung tâm cầu Cần Thơ Bé - Chợ cầuTừ cầu vào 157m - 1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
956Quận Thốt NốtTrung tâm cầu sắt Thơm RơmTrung tâm cầu Sắt Thơm Rơm - Đường tránh chợ cầu Sắt Thơm Rơm1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
957Quận Thốt NốtTrung tâm chợ phường Thuận HưngRanh chợ ra 4 phía (mỗi phía 200m) - 1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
958Quận Thốt NốtTuyến đườngCầu Thốt Nốt - Cầu Trà Cui (phía Phụng Thạnh 2)800.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
959Quận Thốt NốtTuyến đường Lộ tẻ - Rạch SỏiCầu Vàm Cống - Ranh huyện Vĩnh Thạnh1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
960Quận Thốt NốtTuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch SỏiQuốc lộ 80 - Ranh huyện Vĩnh Thạnh1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
961Quận Thốt NốtTuyến tránh Quốc lộ 91Quốc lộ 91 (phường Trung Kiên) - Nguyễn Thị Lưu1.040.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
962Quận Thốt NốtTuyến tránh Quốc lộ 91Nguyễn Thị Lưu - Quốc lộ 91 (phường Thuận An)1.600.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
963Quận Thốt NốtVen sông Cái SắnVàm Cái Sắn - Cầu Cái Sắn1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
964Quận Thốt NốtVen sông Cái SắnCầu Cái Sắn - Cầu ZêRô1.360.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
965Quận Thốt NốtVen sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt)Vàm Cái Sắn - Vàm Lò Gạch (Mũi tàu)1.600.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
966Quận Thốt NốtVen sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt)Vàm Lò Gạch (mũi Tàu) - Lộ Sân Banh1.760.0000352.000320.0000Đất TM-DV đô thị
967Quận Thốt NốtVen sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt)Lộ Sân Banh - Vàm Cai Tư880.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
968Quận Thốt NốtVen sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt)Vàm Cai Tư - Giáp ranh quận Ô Môn720.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
969Quận Thốt NốtVen sông Thốt NốtCầu Chùa - Cầu Trà Bay (phía Đường tỉnh 921)2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
970Quận Thốt NốtVen sông Thốt NốtCầu Thốt Nốt - Cầu Trà Bay (phía Phụng Thạnh 2)800.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
971Quận Thốt NốtĐất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Tất cả các phường) - 560.0000320.000320.0000Đất TM-DV đô thị
972Quận Thốt NốtBạch ĐằngQuốc lộ 91 - Sông Hậu9.240.00001.848.0001.386.0000Đất SX-KD đô thị
973Quận Thốt NốtĐường 30 tháng 4Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim5.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
974Quận Thốt NốtĐường bờ kèCầu Thốt Nốt - Bến đò Tân Lộc9.240.00001.848.0001.386.0000Đất SX-KD đô thị
975Quận Thốt NốtĐường kênh rạch Nhà thờLê Thị Tạo - Sông Hậu2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
976Quận Thốt NốtĐường lộ ChùaQuốc lộ 91 - Sông Hậu1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
977Quận Thốt NốtĐường Lộ mới (đường vào trường Tiểu học)Quốc lộ 91 - Cổng Trường Tiểu học Thốt Nốt4.620.0000924.000693.0000Đất SX-KD đô thị
978Quận Thốt NốtĐường Lộ mới (cặp Nhà văn hóa cũ)Quốc lộ 91 - Cầu 3 tháng 22.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
979Quận Thốt NốtĐường Lộ mới (cặp sông Thốt Nốt)Cầu Thốt Nốt - Kho Mai Anh1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
980Quận Thốt NốtĐường Lộ mới (Trạm Thú y)Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực5.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
981Quận Thốt NốtĐường Lộ Ông BaQuốc lộ 91 - Sông Hậu2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
982Quận Thốt NốtĐường Lộ RẫyQuốc lộ 91 - Sông Hậu1.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
983Quận Thốt NốtĐường nhà máy Ngô Nguyên ThạnhLê Thị Tạo - Sông Hậu3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
984Quận Thốt NốtĐường Tái định cư Mũi TàuLê Thị Tạo - Vàm Lò Gạch1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
985Quận Thốt NốtĐường Thanh NiênQuốc lộ 91 - Hết thửa đất số 201.190.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
986Quận Thốt NốtHòa BìnhLê Lợi - Nguyễn Thái Học9.240.00001.848.0001.386.0000Đất SX-KD đô thị
987Quận Thốt NốtLê LợiQuốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc9.240.00001.848.0001.386.0000Đất SX-KD đô thị
988Quận Thốt NốtLê LợiQuốc lộ 91 - Cầu Chùa7.700.00001.540.0001.155.0000Đất SX-KD đô thị
989Quận Thốt NốtLê Thị TạoLê Lợi - Phan Đình Giót9.240.00001.848.0001.386.0000Đất SX-KD đô thị
990Quận Thốt NốtLê Thị TạoPhan Đình Giót - Mũi Tàu6.930.00001.386.0001.039.5000Đất SX-KD đô thị
991Quận Thốt NốtLộ Sân BanhQuốc lộ 91 - Sông Hậu1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
992Quận Thốt NốtNguyễn Công TrứQuốc lộ 91 - Lê Thị Tạo6.160.00001.232.000924.0000Đất SX-KD đô thị
993Quận Thốt NốtNguyễn Thái HọcQuốc lộ 91 - Lê Thị Tạo9.240.00001.848.0001.386.0000Đất SX-KD đô thị
994Quận Thốt NốtNguyễn Thái Học nối dàiQuốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim7.700.00001.540.0001.155.0000Đất SX-KD đô thị
995Quận Thốt NốtNguyễn Thị LưuQuốc lộ 91 - Rạch Mương Miễu630.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị
996Quận Thốt NốtNguyễn Trung TrựcQuốc lộ 91 - Lê Thị Tạo7.700.00001.540.0001.155.0000Đất SX-KD đô thị
997Quận Thốt NốtNguyễn Văn KimLê Lợi - Sư Vạn Hạnh (nối dài)3.080.0000616.000462.0000Đất SX-KD đô thị
998Quận Thốt NốtPhan Đình GiótQuốc lộ 91 - Lê Thị Tạo3.850.0000770.000577.5000Đất SX-KD đô thị
999Quận Thốt NốtQuốc lộ 91Lộ Ông Ba - Lộ Sân Banh5.390.00001.078.000808.5000Đất SX-KD đô thị
1000Quận Thốt NốtQuốc lộ 91Khu dân cư khu vực Phụng Thạnh 1 (ngang lộ Ông Ba) - 910.0000240.000240.0000Đất SX-KD đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.200.197
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!