1 | Quận Ninh Kiều | Bà Huyện Thanh Quan | Cách Mạng Tháng Tám - Phan Đăng Lưu | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Quận Ninh Kiều | Bà Triệu | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Quận Ninh Kiều | Bế Văn Đàn | Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Quận Ninh Kiều | Bùi Thị Xuân | Phan Đăng Lưu - Đinh Tiên Hoàng | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Quận Ninh Kiều | Cách Mạng Tháng Tám | Vòng xoay bến xe - Nguyễn Văn Cừ | 19.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Quận Ninh Kiều | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ, Hẻm 86 Cách Mạng Tháng Tám | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Quận Ninh Kiều | Cao Bá Quát | Phan Đình Phùng - Điện Biên Phủ | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Quận Ninh Kiều | Cao Bá Quát | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Quận Ninh Kiều | Cao Thắng | Khu nội bộ Mậu Thân - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Quận Ninh Kiều | Châu Văn Liêm | Hai Bà Trưng - Hòa Bình | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Quận Ninh Kiều | Đề Thám | Hòa Bình - Nguyễn Khuyến | 26.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Quận Ninh Kiều | Đề Thám | Nguyễn Khuyến - Huỳnh Cương | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Quận Ninh Kiều | Điện Biên Phủ | Võ Văn Tần - Ngô Đức Kế | 15.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Quận Ninh Kiều | Điện Biên Phủ | Ngô Đức Kế - Cuối đường | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Quận Ninh Kiều | Đinh Công Tráng | Khu nội bộ Mậu Thân - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Quận Ninh Kiều | Đinh Tiên Hoàng | Hùng Vương - Cầu Xô Viết Nghệ Tĩnh | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Quận Ninh Kiều | Đoàn Thị Điểm | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã ba | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Quận Ninh Kiều | Đoàn Thị Điểm | Ngã ba - Cuối đường | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Quận Ninh Kiều | Đồng Khởi | Hòa Bình - Châu Văn Liêm | 26.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Quận Ninh Kiều | Đồng Khởi | Châu Văn Liêm - Cuối đường | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
21 | Quận Ninh Kiều | Đường 3 tháng 2 | Mậu Thân - Quốc lộ 91B | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Quận Ninh Kiều | Đường 3 tháng 2 | Quốc lộ 91B - Cầu Đầu Sấu | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Quận Ninh Kiều | Đường 3 tháng 2 | Cầu Đầu Sấu - Chân cầu Cái Răng | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Quận Ninh Kiều | Đường 3 tháng 2 | Hai bên chân cầu Cái Răng - Sông Cần Thơ | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Quận Ninh Kiều | Đường 30 tháng 4 | Hòa Bình - Trần Ngọc Quế | 43.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Quận Ninh Kiều | Đường 30 tháng 4 | Trần Ngọc Quế - Đường 3 tháng 2 | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Quận Ninh Kiều | Đường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng | Hẻm 51, Đường 3 tháng 2 - Rạch Ngỗng 1 | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Quận Ninh Kiều | Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông | Hẻm 72 đường Nguyễn Trãi - Cầu Ninh Kiều | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Quận Ninh Kiều | Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông | Cầu Cái Khế - Cầu Nhị Kiều | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Quận Ninh Kiều | Đường cặp bờ kè Rạch Ngỗng | Đường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng - Cầu Rạch Ngỗng 2 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Quận Ninh Kiều | Đường nội bộ Khu dân cư Quân khu 9 | Giáp đường Trần Quang Khải - Lý Hồng Thanh | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Quận Ninh Kiều | Đường nội bộ Vincom Xuân Khánh | - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Quận Ninh Kiều | Đường Sông Hậu và các trục đường quanh Công viên nước | Trần Phú - Lê Lợi (Khách sạn Victoria) | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Quận Ninh Kiều | Đường vào Công an quận Ninh kiều | Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Quận Ninh Kiều | Hai Bà Trưng | Nhà hàng Ninh Kiều - Nguyễn An Ninh | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Quận Ninh Kiều | Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thị Minh Khai | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Quận Ninh Kiều | Hải Thượng Lãn Ông | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Quận Ninh Kiều | Hậu Giang | Quốc lộ 1 - Cuối đường | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Quận Ninh Kiều | Hồ Tùng Mậu | Trần Phú - Trần Văn Khéo | 27.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Quận Ninh Kiều | Hồ Xuân Hương | Hùng Vương - Bùi Thị Xuân | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
41 | Quận Ninh Kiều | Hồ Xuân Hương | Hùng Vương - Bà Huyện Thanh Quan | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Quận Ninh Kiều | Hòa Bình | Nguyễn Trãi - Đường 30 tháng 4 | 78.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Quận Ninh Kiều | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Quận Ninh Kiều | Hùng Vương | Cầu Nhị Kiều - Vòng xoay bến xe | 27.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Quận Ninh Kiều | Huỳnh Cương | Hoàng Văn Thụ - quanh hồ Xáng Thổi - Hoàng Văn Thụ | 17.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Quận Ninh Kiều | Huỳnh Thúc Kháng | Trần Hưng Đạo - Mậu Thân | 17.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Quận Ninh Kiều | Lê Anh Xuân (Hẻm 132 - đường Hùng Vương) | Cầu Nhị Kiều - Cầu Rạch Ngỗng 1 | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Quận Ninh Kiều | Lê Bình | Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2 | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Quận Ninh Kiều | Lê Chân (Đường A2 - khu dân cư 91B) | Đường số 39 - Đường số 23 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Quận Ninh Kiều | Lê Lai | Các đoạn trải nhựa, giáp Phan Văn Trị - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Quận Ninh Kiều | Lê Lợi | Trần Phú - Trần Văn Khéo | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Quận Ninh Kiều | Lê Lợi | Trần Văn Khéo - Khách sạn Victoria | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Quận Ninh Kiều | Lê Thánh Tôn | Nguyễn Thái Học - Ngô Quyền | 33.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Quận Ninh Kiều | Lương Định Của | Trần Văn Khéo - Cuối đường | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Quận Ninh Kiều | Lý Chính Thắng (Trục chính - Khu chung cư đường 03 tháng 02) | Đường 03 tháng 02 - Nguyễn Văn Linh | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Quận Ninh Kiều | Lý Hồng Thanh | Từ khu chung cư - Bờ kè Cái Khế | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Quận Ninh Kiều | Lý Thường Kiệt | Ngô Quyền - Ngô Gia Tự | 26.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Quận Ninh Kiều | Lý Tự Trọng | Trần Hưng Đạo - Trường ĐH Cần Thơ (khu III) | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Quận Ninh Kiều | Lý Tự Trọng | Ngã ba công viên Lưu Hữu Phước - Hòa Bình | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Quận Ninh Kiều | Mạc Đĩnh Chi | Trương Định - Cuối đường | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
61 | Quận Ninh Kiều | Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Bần) | Mậu Thân - Đường 03 tháng 02 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Quận Ninh Kiều | Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Tham Tướng) | Sông Cần Thơ - Mậu Thân | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Quận Ninh Kiều | Mậu Thân | Tầm Vu - Đường 30 tháng 4 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Quận Ninh Kiều | Mậu Thân | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Quận Ninh Kiều | Mậu Thân | Trần Hưng Đạo - Chân cầu Rạch Ngỗng 1 | 27.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Quận Ninh Kiều | Mậu Thân | Hai bên chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Rạch Cái Khế | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Quận Ninh Kiều | Mậu Thân | Chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Nguyễn Văn Cừ | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Quận Ninh Kiều | Mậu Thân | Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Quận Ninh Kiều | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Phan Đình Phùng - Hòa Bình | 35.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Quận Ninh Kiều | Ngô Đức Kế | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 23.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Quận Ninh Kiều | Ngô Đức Kế | Phan Đình Phùng - Điện Biên Phủ | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Quận Ninh Kiều | Ngô Đức Kế | Điện Biên Phủ - Đồng Khởi | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Quận Ninh Kiều | Ngô Gia Tự | Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi | 33.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Quận Ninh Kiều | Ngô Gia Tự | Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Quận Ninh Kiều | Ngô Hữu Hạnh | Hòa Bình - Trương Định | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Quận Ninh Kiều | Ngô Quyền | Bờ sông Cần Thơ - Hòa Bình | 38.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Quận Ninh Kiều | Ngô Quyền | Hòa Bình - Trương Định | 33.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Quận Ninh Kiều | Ngô Sĩ Liên (Đường số 01 - khu dân cư Metro) | Nguyễn Văn Linh - Đường số 03 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Quận Ninh Kiều | Ngô Thì Nhậm (Trục phụ khu dân cư Thới Nhựt 1) | Suốt tuyến - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Quận Ninh Kiều | Ngô Văn Sở | Hòa Bình - Phan Đình Phùng | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
81 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn An Ninh | Hai Bà Trưng - Hòa Bình | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Bình | Lê Lợi - Ung Văn Khiêm | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Trãi - Nguyễn Đức Cảnh | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Cư Trinh | Khu nội bộ Mậu Thân - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Du | Châu Văn Liêm - Ngô Đức Kế | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Đệ (Vành đai Phi trường) | Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt | 12.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Trãi - Ngô Hữu Hạnh | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Đức Cảnh | Trần Phú - Trần Văn Khéo | 27.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Hiền (Đường Số 1, Khu dân cư 91B) | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Hữu Cầu (Đường số 17, khu dân cư Hoàn Mỹ) | Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Hữu Trí (Đường Số 5, Khu dân cư Vạn Phát) | Nguyễn Văn Cừ - Đường Số 7, Khu dân cư Vạn Phát | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Khuyến | Ngô Quyền - Đề Thám | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Minh Quang (Đường số 24 - khu dân cư Thới Nhựt 1) | Ngô Thì Nhậm - Trần Bạch Đằng | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Ngọc Trai | Khu nội bộ Mậu Thân - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thái Học | Hai Bà Trưng - Hòa Bình | 48.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thần Hiến | Lý Tự Trọng - Cuối đường | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Cầu Quang Trung | 16.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thị Minh Khai | Cầu Quang Trung - Hết đường | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Trãi | Hòa Bình - Vòng xoay Bến xe | 50.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Tri Phương | Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |