TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
201Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66)1.323.000993.000744.000521.0000Đất TM - DV đô thị
202Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An - 897.000673.000505.000353.0000Đất TM - DV đô thị
203Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội.897.000673.000505.000353.0000Đất TM - DV đô thị
204Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5)897.000673.000505.000353.0000Đất TM - DV đô thị
205Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 - 897.000673.000505.000353.0000Đất TM - DV đô thị
206Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba - 648.000486.000365.000255.0000Đất TM - DV đô thị
207Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà)648.000486.000365.000255.0000Đất TM - DV đô thị
208Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị648.000486.000365.000255.0000Đất TM - DV đô thị
209Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ cổng Bưu điện dọc theo tuyến phố - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) ngã ba đầu cầu Gò Luồng1.460.0001.095.000821.000575.0000Đất SX - KD đô thị
210Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Tô Văn Thẩm (thửa đất số 94, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến sát cầu thị trấn (nhà Bà Lữ Thị Tươi (thửa đất số 130, tờ bản đồ số 76)1.460.0001.095.000821.000575.0000Đất SX - KD đô thị
211Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường vào tổ dân phố 4 - đến nhà ông Trần Văn Quyền (hết thửa đất số 162, tờ bản đồ số 76)1.460.0001.095.000821.000575.0000Đất SX - KD đô thị
212Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường bờ sông tiếp giáp cầu Bảo Lạc 2 (Trung tâm chợ) - đến hết nhà ông Trần Văn Phúc (thửa đất số 10, tờ bản đồ số 77) Tổ dân phố 3 (ngã ba cầu gò Luồng)1.460.0001.095.000821.000575.0000Đất SX - KD đô thị
213Huyện Bảo LạcĐoạn đường phía sau Tổ dân phố 2 - Đường loại II - Thị trấn Bảo LạcTừ giáp cầu Bảo Lạc 2 theo bờ kè sông Nieo lên giáp vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) Tổ dân phố 2 (giáp đường bê tông lên Điện lự - 1.460.0001.095.000821.000575.0000Đất SX - KD đô thị
214Huyện Bảo LạcĐường loại II - Thị trấn Bảo LạcĐoạn từ nhà bà Lê Mai Hoa (thửa đất số 82, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đường bê tông cạnh Điện lực1.460.0001.095.000821.000575.0000Đất SX - KD đô thị
215Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn giáp đường rẽ đi xã Phan Thanh (ngã ba cầu gò Luồng) đi qua Tổ dân phố 4 đi xã Khánh Xuân - đến nhà bà Mông Thị Tươi (hết thửa đất số 351, tờ bản đồ số 32) (Tổ dân phố 4)992.000745.000558.000391.0000Đất SX - KD đô thị
216Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn từ giáp ranh cống sát Bưu điện theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Hoàng Hà (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1)992.000745.000558.000391.0000Đất SX - KD đô thị
217Huyện Bảo LạcĐường loại III - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường dọc Quốc lộ 34 đường đi Bảo Lâm từ nhà ông Đàm Trí Tuệ (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 76) (Khu 2) - đến giáp đoạn đường tránh Quốc Lộ 34 (Nhà ông Lý Hải Hầu (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 66)992.000745.000558.000391.0000Đất SX - KD đô thị
218Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Nông Hoàng Hà (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 88) (Tổ dân phố 1) đến chùa Vân An - 673.000505.000379.000265.0000Đất SX - KD đô thị
219Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn tiếp giáp từ nhà ông Bế Kim Doanh (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 72) lên - đến cổng Huyện đội.673.000505.000379.000265.0000Đất SX - KD đô thị
220Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ ngã ba chùa Vân An dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến nhà ông Phan Công Hoan (hết thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) (Tổ dân phố 5)673.000505.000379.000265.0000Đất SX - KD đô thị
221Huyện Bảo LạcĐường loại IV - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ vườn Phương Văn Nịp (thửa đất số 71, tờ bản đồ số 75) (Tổ dân phố 2) theo đường bờ kè sông Nieo lên Tổ dân phố 1 - 673.000505.000379.000265.0000Đất SX - KD đô thị
222Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ tiếp giáp xóm Pác Riệu (xã Thượng Hà) theo đường 217 đi Tổ dân phố 4 hết địa phận Thị Trấn Bảo Lạc (giáp xã Cô Ba - 486.000365.000274.000191.0000Đất SX - KD đô thị
223Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ nhà ông Phan Công Hoan (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 12) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới hành chính trị trấn Bảo Lạc (giáp xã Thượng Hà)486.000365.000274.000191.0000Đất SX - KD đô thị
224Huyện Bảo LạcĐường loại V - Thị trấn Bảo LạcĐoạn đường từ ngã ba chùa Vân An theo Quốc lộ 34 - đến giáp địa phận xã Hồng Trị486.000365.000274.000191.0000Đất SX - KD đô thị
225Huyện Bảo LạcXã Hồng Tri - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc)270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
226Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền NúiTừ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm)270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
227Huyện Bảo LạcXã Cô Ba - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
228Huyện Bảo LạcXã Cô Ba - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
229Huyện Bảo LạcXã Cốc Pảng - Xã Miền NúiĐất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng358.000269.000201.000161.0000Đất ở nông thôn
230Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền NúiTừ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 - 358.000269.000201.000161.0000Đất ở nông thôn
231Huyện Bảo LạcXã Cốc Pảng - Xã Miền NúiĐoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ)304.000228.000171.000137.0000Đất ở nông thôn
232Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình).270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
233Huyện Bảo LạcĐường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
234Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống196.000147.000110.00088.0000Đất ở nông thôn
235Huyện Bảo LạcXã Đình Phùng - Xã Miền NúiĐoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt196.000147.000110.00088.0000Đất ở nông thôn
236Huyện Bảo LạcXã Đình Phùng - Xã Miền NúiĐọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình)196.000147.000110.00088.0000Đất ở nông thôn
237Huyện Bảo LạcXã Hồng An - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã196.000147.000110.00088.0000Đất ở nông thôn
238Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp420.000315.000236.000189.0000Đất ở nông thôn
239Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng420.000315.000236.000189.0000Đất ở nông thôn
240Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà420.000315.000236.000189.0000Đất ở nông thôn
241Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp.358.000269.000201.000161.0000Đất ở nông thôn
242Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo)270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
243Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo.270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
244Huyện Bảo LạcĐất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền NúiTừ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo304.000228.000171.000137.0000Đất ở nông thôn
245Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền NúiĐoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc)270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
246Huyện Bảo LạcXã Hưng Thịnh - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
247Huyện Bảo LạcXã Kim Cúc - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh)270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
248Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền NúiTừ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
249Huyện Bảo LạcXã Khánh Xuân - Xã Miền NúiĐoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
250Huyện Bảo LạcXã Phan Thanh - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
251Huyện Bảo LạcXã Sơn Lập - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập196.000147.000110.00088.0000Đất ở nông thôn
252Huyện Bảo LạcXã Sơn Lập - Xã Miền NúiCác vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - 196.000147.000110.00088.0000Đất ở nông thôn
253Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
254Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
255Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ230.000173.000129.000104.0000Đất ở nông thôn
256Huyện Bảo LạcXã Thượng Hà - Xã Miền NúiĐất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
257Huyện Bảo LạcXã Thượng Hà - Xã Miền NúiĐoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn).270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
258Huyện Bảo LạcXã Xuân trường - Xã Miền NúiĐoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
259Huyện Bảo LạcXã Xuân trường - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng270.000203.000152.000122.0000Đất ở nông thôn
260Huyện Bảo LạcXã Hồng Tri - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc)216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
261Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền NúiTừ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm)216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
262Huyện Bảo LạcXã Cô Ba - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
263Huyện Bảo LạcXã Cô Ba - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
264Huyện Bảo LạcXã Cốc Pảng - Xã Miền NúiĐất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng286.000215.000161.000129.0000Đất TM - DV nông thôn
265Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền NúiTừ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 - 286.000215.000161.000129.0000Đất TM - DV nông thôn
266Huyện Bảo LạcXã Cốc Pảng - Xã Miền NúiĐoạn đường từ Trụ sở UBND xã cũ - đến đoạn đường rẽ đi xóm Nà Nộc (Khuổi Tẳng cũ)243.000182.000137.000110.0000Đất TM - DV nông thôn
267Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền của xã Đình Phùng dọc Quốc lộ 34 mới - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ vị trí (giáp xã Huy Giáp) - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Ca Thành huyện nguyên Bình).216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
268Huyện Bảo LạcĐường tỉnh lộ 202 - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ tiếp giáp Xã Yên Lạc (Huyện Nguyên Bình) - đến hết địa phận xã Đình Phùng tiếp giáp xã Huy Giáp184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
269Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường đi Bản Chồi, đi xóm Phiêng Buống - Xã Đình Phùng - Xã Miền NúiTừ trục đường Quốc lộ 34 xóm Phiêng Chầu 1 - đến xóm Bản Buống157.000118.00088.00070.0000Đất TM - DV nông thôn
270Huyện Bảo LạcXã Đình Phùng - Xã Miền NúiĐoạn đường từ đầu cầu treo xóm Phiêng Chầu I dọc theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà máy thủy Điện Nặm Pắt157.000118.00088.00070.0000Đất TM - DV nông thôn
271Huyện Bảo LạcXã Đình Phùng - Xã Miền NúiĐọan đường từ xóm Lũng Vài giáp xã Huy Giáp theo đường Quốc lộ 34 cũ - đến hết địa phận xã Đình Phùng (giáp xã Yên Lạc huyện Nguyên Bình)157.000118.00088.00070.0000Đất TM - DV nông thôn
272Huyện Bảo LạcXã Hồng An - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - đến trung tâm xã157.000118.00088.00070.0000Đất TM - DV nông thôn
273Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường nhà ông Đặng Phụ Tịnh xã Huy Giáp - đến giáp ngã ba đường đi xã Xuân trường và các vị trí xung quanh chợ trung tâm và chợ nông sản xã Huy Giáp336.000252.000189.000151.0000Đất TM - DV nông thôn
274Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ cây xăng Bản Ngà (thuộc đất trung tâm cụm xã Huy Giáp) theo Quốc lộ 34 đi Cao Băng - đến hết địa phận Xã Huy Giáp, giáp xã Đình Phùng336.000252.000189.000151.0000Đất TM - DV nông thôn
275Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường rẽ từ Quốc lộ 34 lên Bản Ngà dọc theo đường 215 - đến điểm trường Bản Ngà336.000252.000189.000151.0000Đất TM - DV nông thôn
276Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba đi Pác Lũng rẽ đi đường xã Xuân Trường - đến Trường bán trú xã Huy Giáp.286.000215.000161.000129.0000Đất TM - DV nông thôn
277Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐoạn đường từ cây xăng Bản Ngà theo Quốc lộ 34 mới - đến hết địa phận xã Huy Giáp (Giáp xã Hưng Đạo)216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
278Huyện Bảo LạcXã Huy Giáp - Xã Miền NúiĐường tỉnh lộ 202 đoạn từ tiếp giáp xã Đình Phùng qua địa phận xã Huy Giáp - đến tiếp giáp xã Hưng Đạo.216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
279Huyện Bảo LạcĐất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Hưng Đạo - Xã Miền NúiTừ trường trung học cơ sở xã Hưng Đạo - đến cây đa trường tiểu học (cũ) và đất xung quanh chợ mới xã Hưng Đạo243.000182.000137.000110.0000Đất TM - DV nông thôn
280Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền NúiĐoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc)216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
281Huyện Bảo LạcXã Hưng Thịnh - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
282Huyện Bảo LạcXã Kim Cúc - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh)216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
283Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền NúiTừ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
284Huyện Bảo LạcXã Khánh Xuân - Xã Miền NúiĐoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
285Huyện Bảo LạcXã Phan Thanh - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
286Huyện Bảo LạcXã Sơn Lập - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập157.000118.00088.00070.0000Đất TM - DV nông thôn
287Huyện Bảo LạcXã Sơn Lập - Xã Miền NúiCác vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - 157.000118.00088.00070.0000Đất TM - DV nông thôn
288Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
289Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
290Huyện Bảo LạcXã Sơn Lô - Xã Miền NúiĐoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ184.000138.000103.00083.0000Đất TM - DV nông thôn
291Huyện Bảo LạcXã Thượng Hà - Xã Miền NúiĐất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
292Huyện Bảo LạcXã Thượng Hà - Xã Miền NúiĐoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn).216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
293Huyện Bảo LạcXã Xuân trường - Xã Miền NúiĐoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
294Huyện Bảo LạcXã Xuân trường - Xã Miền NúiĐoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng216.000162.000122.00098.0000Đất TM - DV nông thôn
295Huyện Bảo LạcXã Hồng Tri - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc)162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
296Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền NúiTừ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm)162.000122.00091.00073.0000Đất SX - KD nông thôn
297Huyện Bảo LạcXã Cô Ba - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã.138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
298Huyện Bảo LạcXã Cô Ba - Xã Miền NúiCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy)138.000104.00077.00062.0000Đất SX - KD nông thôn
299Huyện Bảo LạcXã Cốc Pảng - Xã Miền NúiĐất mặt tiền của đoạn đường từ suối Cốc Pàng - đến trạm xá (đường đi Đức Hạnh) và đất mặt tiền xung quanh trung tâm chợ Cốc Pàng215.000161.000121.00097.0000Đất SX - KD nông thôn
300Huyện Bảo LạcCác vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô - Xã Cốc Pảng - Xã Miền NúiTừ đường rẽ từ đầu cầu bê tông xóm Cốc Pàng đi vào mốc 535 - 215.000161.000121.00097.0000Đất SX - KD nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.226.93.207
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!