TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
2801Quận 5VŨ CHÍ HIẾUTRỌN ĐƯỜNG - 22.440.00011.220.0008.976.0007.181.0000Đất SX-KD đô thị
2802Quận 5XÓM CHỈTRỌN ĐƯỜNG - 10.380.0005.190.0004.152.0003.322.0000Đất SX-KD đô thị
2803Quận 5XÓM VÔITRỌN ĐƯỜNG - 15.840.0007.920.0006.336.0005.069.0000Đất SX-KD đô thị
2804Quận 5YẾT KIÊUTRỌN ĐƯỜNG - 19.320.0009.660.0007.728.0006.182.0000Đất SX-KD đô thị
2805Quận 5QUẬN 5 - 250.000200.000160.00000Đất trồng lúa
2806Quận 5QUẬN 5 - 250.000200.000160.00000Đất trồng cây hàng năm
2807Quận 5QUẬN 5 - 300.000240.000192.00000Đất trồng cây lâu năm
2808Quận 5QUẬN 5 - 190.000152.000121.60000Đất rừng sản xuất
2809Quận 5QUẬN 5 - 152.000121.60097.28000Đất rừng phòng hộ
2810Quận 5QUẬN 5 - 152.000121.60097.28000Đất rừng đặc dụng
2811Quận 5QUẬN 5 - 190.000152.000121.60000Đất nuôi trồng thủy sản
2812Quận 5QUẬN 5 - 135.000108.00086.40000Đất làm muối
2813Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGTÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG11.200.0005.600.0004.480.0003.584.0000Đất ở đô thị
2814Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGKINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG12.400.0006.200.0004.960.0003.968.0000Đất ở đô thị
2815Quận 6AN DƯƠNG VƯƠNGLÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 88.600.0004.300.0003.440.0002.752.0000Đất ở đô thị
2816Quận 6BÀ HOMKINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM17.000.0008.500.0006.800.0005.440.0000Đất ở đô thị
2817Quận 6BÀ HOMHẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG13.800.0006.900.0005.520.0004.416.0000Đất ở đô thị
2818Quận 6BÀ KÝTRỌN ĐƯỜNG - 8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất ở đô thị
2819Quận 6BÀ LÀITRỌN ĐƯỜNG - 11.700.0005.850.0004.680.0003.744.0000Đất ở đô thị
2820Quận 6BÃI SẬYNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG18.800.0009.400.0007.520.0006.016.0000Đất ở đô thị
2821Quận 6BÃI SẬYMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN18.800.0009.400.0007.520.0006.016.0000Đất ở đô thị
2822Quận 6BÃI SẬYBÌNH TIÊN - LÒ GỐM13.400.0006.700.0005.360.0004.288.0000Đất ở đô thị
2823Quận 6BẾN LÒ GỐMTRỌN ĐƯỜNG - 12.870.0006.435.0005.148.0004.118.0000Đất ở đô thị
2824Quận 6BẾN PHÚ LÂMTRỌN ĐƯỜNG - 9.800.0004.900.0003.920.0003.136.0000Đất ở đô thị
2825Quận 6BÌNH PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 14.500.0007.250.0005.800.0004.640.0000Đất ở đô thị
2826Quận 6BÌNH TÂYTRỌN ĐƯỜNG - 18.600.0009.300.0007.440.0005.952.0000Đất ở đô thị
2827Quận 6BÌNH TIÊNTRỌN ĐƯỜNG - 22.800.00011.400.0009.120.0007.296.0000Đất ở đô thị
2828Quận 6BỬU ĐÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 9.900.0004.950.0003.960.0003.168.0000Đất ở đô thị
2829Quận 6CAO VĂN LẦULÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY19.000.0009.500.0007.600.0006.080.0000Đất ở đô thị
2830Quận 6CAO VĂN LẦUBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT17.700.0008.850.0007.080.0005.664.0000Đất ở đô thị
2831Quận 6CHỢ LỚNTRỌN ĐƯỜNG - 12.100.0006.050.0004.840.0003.872.0000Đất ở đô thị
2832Quận 6CHU VĂN ANLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY28.200.00014.100.00011.280.0009.024.0000Đất ở đô thị
2833Quận 6CHU VĂN ANBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT19.200.0009.600.0007.680.0006.144.0000Đất ở đô thị
2834Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG10.200.0005.100.0004.080.0003.264.0000Đất ở đô thị
2835Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNTÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất ở đô thị
2836Quận 6ĐẶNG NGUYÊN CẨNBÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG11.800.0005.900.0004.720.0003.776.0000Đất ở đô thị
2837Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐAPHƯỜNG 13 - 9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất ở đô thị
2838Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM APHƯỜNG 12 - 8.500.0004.250.0003.400.0002.720.0000Đất ở đô thị
2839Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM BPHƯỜNG 13 - 8.500.0004.250.0003.400.0002.720.0000Đất ở đô thị
2840Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM DPHƯỜNG 10 - 8.500.0004.250.0003.400.0002.720.0000Đất ở đô thị
2841Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂMPHƯỜNG 13, 14 - 8.500.0004.250.0003.400.0002.720.0000Đất ở đô thị
2842Quận 6ĐƯỜNG SỐ 10KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất ở đô thị
2843Quận 6ĐƯỜNG SỐ 11AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 1011.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất ở đô thị
2844Quận 6GIA PHÚNGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ18.000.0009.000.0007.200.0005.760.0000Đất ở đô thị
2845Quận 6HẬU GIANGPHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG34.200.00017.100.00013.680.00010.944.0000Đất ở đô thị
2846Quận 6HẬU GIANGMINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG20.400.00010.200.0008.160.0006.528.0000Đất ở đô thị
2847Quận 6HẬU GIANGNGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU18.200.0009.100.0007.280.0005.824.0000Đất ở đô thị
2848Quận 6HỒNG BÀNGNGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM24.300.00012.150.0009.720.0007.776.0000Đất ở đô thị
2849Quận 6HỒNG BÀNGCẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM22.700.00011.350.0009.080.0007.264.0000Đất ở đô thị
2850Quận 6HOÀNG LÊ KHATRỌN ĐƯỜNG - 9.000.0004.500.0003.600.0002.880.0000Đất ở đô thị
2851Quận 6KINH DƯƠNG VƯƠNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU18.400.0009.200.0007.360.0005.888.0000Đất ở đô thị
2852Quận 6LÊ QUANG SUNGNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG27.800.00013.900.00011.120.0008.896.0000Đất ở đô thị
2853Quận 6LÊ QUANG SUNGMAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG19.100.0009.550.0007.640.0006.112.0000Đất ở đô thị
2854Quận 6LÊ QUANG SUNGMINH PHỤNG - LÒ GỐM11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất ở đô thị
2855Quận 6LÊ TẤN KẾTRỌN ĐƯỜNG - 36.400.00018.200.00014.560.00011.648.0000Đất ở đô thị
2856Quận 6LÊ TRỰCTRỌN ĐƯỜNG - 16.600.0008.300.0006.640.0005.312.0000Đất ở đô thị
2857Quận 6LÊ TUẤN MẬUTRỌN ĐƯỜNG - 11.500.0005.750.0004.600.0003.680.0000Đất ở đô thị
2858Quận 6LÝ CHIÊU HOÀNGNGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG11.700.0005.850.0004.680.0003.744.0000Đất ở đô thị
2859Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGLÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE18.700.0009.350.0007.480.0005.984.0000Đất ở đô thị
2860Quận 6MAI XUÂN THƯỞNGPHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT15.200.0007.600.0006.080.0004.864.0000Đất ở đô thị
2861Quận 6MINH PHỤNGPHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG22.500.00011.250.0009.000.0007.200.0000Đất ở đô thị
2862Quận 6NGÔ NHÂN TỊNHLÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT30.000.00015.000.00012.000.0009.600.0000Đất ở đô thị
2863Quận 6NGUYỄN HỮU THẬNTRỌN ĐƯỜNG - 32.500.00016.250.00013.000.00010.400.0000Đất ở đô thị
2864Quận 6NGUYỄN ĐÌNH CHITRỌN ĐƯỜNG - 9.800.0004.900.0003.920.0003.136.0000Đất ở đô thị
2865Quận 6NGUYỄN PHẠM TUÂNTRỌN ĐƯỜNG - 6.700.0003.350.0002.680.0002.144.0000Đất ở đô thị
2866Quận 6NGUYỄN THỊ NHỎLÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG26.000.00013.000.00010.400.0008.320.0000Đất ở đô thị
2867Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG23.300.00011.650.0009.320.0007.456.0000Đất ở đô thị
2868Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGHẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 2619.400.0009.700.0007.760.0006.208.0000Đất ở đô thị
2869Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNGĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG12.000.0006.000.0004.800.0003.840.0000Đất ở đô thị
2870Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT9.800.0004.900.0003.920.0003.136.0000Đất ở đô thị
2871Quận 6NGUYỄN XUÂN PHỤNGTRỌN ĐƯỜNG - 23.700.00011.850.0009.480.0007.584.0000Đất ở đô thị
2872Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔHỒNG BÀNG - BÃI SẬY25.600.00012.800.00010.240.0008.192.0000Đất ở đô thị
2873Quận 6PHẠM ĐÌNH HỔBÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ18.500.0009.250.0007.400.0005.920.0000Đất ở đô thị
2874Quận 6PHẠM PHÚ THỨTRỌN ĐƯỜNG - 14.900.0007.450.0005.960.0004.768.0000Đất ở đô thị
2875Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TÂY - BÌNH TIÊN23.200.00011.600.0009.280.0007.424.0000Đất ở đô thị
2876Quận 6PHẠM VĂN CHÍBÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG14.300.0007.150.0005.720.0004.576.0000Đất ở đô thị
2877Quận 6PHAN ANHTÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ11.100.0005.550.0004.440.0003.552.0000Đất ở đô thị
2878Quận 6PHAN VĂN KHỎENGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG21.400.00010.700.0008.560.0006.848.0000Đất ở đô thị
2879Quận 6PHAN VĂN KHỎEMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN14.900.0007.450.0005.960.0004.768.0000Đất ở đô thị
2880Quận 6PHAN VĂN KHỎEBÌNH TIÊN - LÒ GỐM13.100.0006.550.0005.240.0004.192.0000Đất ở đô thị
2881Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGVÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN14.300.0007.150.0005.720.0004.576.0000Đất ở đô thị
2882Quận 6TÂN HÒA ĐÔNGĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG10.700.0005.350.0004.280.0003.424.0000Đất ở đô thị
2883Quận 6TÂN HÓAHỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN14.000.0007.000.0005.600.0004.480.0000Đất ở đô thị
2884Quận 6TÂN HÓAĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA13.200.0006.600.0005.280.0004.224.0000Đất ở đô thị
2885Quận 6THÁP MƯỜIPHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH43.600.00021.800.00017.440.00013.952.0000Đất ở đô thị
2886Quận 6TRẦN BÌNHTRỌN ĐƯỜNG - 31.500.00015.750.00012.600.00010.080.0000Đất ở đô thị
2887Quận 6TRẦN TRUNG LẬPTRỌN ĐƯỜNG - 17.900.0008.950.0007.160.0005.728.0000Đất ở đô thị
2888Quận 6VÕ VĂN KIỆTNGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7)24.400.00012.200.0009.760.0007.808.0000Đất ở đô thị
2889Quận 6VÕ VĂN KIỆTCẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10)19.800.0009.900.0007.920.0006.336.0000Đất ở đô thị
2890Quận 6TRANG TỬĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ22.100.00011.050.0008.840.0007.072.0000Đất ở đô thị
2891Quận 6VĂN THÂNBÌNH TIÊN - BÀ LÀI14.600.0007.300.0005.840.0004.672.0000Đất ở đô thị
2892Quận 6VĂN THÂNBÀ LÀI - LÒ GỐM9.300.0004.650.0003.720.0002.976.0000Đất ở đô thị
2893Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG13.600.0006.800.0005.440.0004.352.0000Đất ở đô thị
2894Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất ở đô thị
2895Quận 6ĐƯỜNG SỐ 22TRỌN ĐƯỜNG - 12.100.0006.050.0004.840.0003.872.0000Đất ở đô thị
2896Quận 6ĐƯỜNG SỐ 23TRỌN ĐƯỜNG - 13.000.0006.500.0005.200.0004.160.0000Đất ở đô thị
2897Quận 6ĐƯỜNG SỐ 24TRỌN ĐƯỜNG - 12.100.0006.050.0004.840.0003.872.0000Đất ở đô thị
2898Quận 6ĐƯỜNG SỐ 26TRỌN ĐƯỜNG - 14.000.0007.000.0005.600.0004.480.0000Đất ở đô thị
2899Quận 6ĐƯỜNG SONG HÀNHTRỌN ĐƯỜNG - 11.400.0005.700.0004.560.0003.648.0000Đất ở đô thị
2900Quận 6ĐƯỜNG SỐ 5TRỌN ĐƯỜNG - 10.200.0005.100.0004.080.0003.264.0000Đất ở đô thị

« Trước2122232425262728293031323334353637383940Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.134.104.173
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!