TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 755754 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1001Quận 2ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG6.000.0003.000.0002.400.0001.920.0000Đất TM-DV đô thị
1002Quận 2ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚVÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ8.400.0004.200.0003.360.0002.688.0000Đất TM-DV đô thị
1003Quận 2ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚVÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ7.360.0003.680.0002.944.0002.355.2000Đất TM-DV đô thị
1004Quận 2ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ7.360.0003.680.0002.944.0002.355.2000Đất TM-DV đô thị
1005Quận 2ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚGIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1006Quận 2ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1007Quận 2ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1008Quận 2ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.2000Đất TM-DV đô thị
1009Quận 2ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.920.0003.960.0003.168.0002.534.4000Đất TM-DV đô thị
1010Quận 2ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.920.0003.960.0003.168.0002.534.4000Đất TM-DV đô thị
1011Quận 2ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.920.0003.960.0003.168.0002.534.4000Đất TM-DV đô thị
1012Quận 2ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.920.0003.960.0003.168.0002.534.4000Đất TM-DV đô thị
1013Quận 2ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.920.0003.960.0003.168.0002.534.4000Đất TM-DV đô thị
1014Quận 2ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚTHÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1015Quận 2THÂN VĂN NHIẾPNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1016Quận 2ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1017Quận 2ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1018Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1019Quận 2ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1020Quận 2ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1021Quận 2ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1022Quận 2ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG7.680.0003.840.0003.072.0002.457.6000Đất TM-DV đô thị
1023Quận 2ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG7.680.0003.840.0003.072.0002.457.6000Đất TM-DV đô thị
1024Quận 2ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất TM-DV đô thị
1025Quận 2ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất TM-DV đô thị
1026Quận 2ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất TM-DV đô thị
1027Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất TM-DV đô thị
1028Quận 2ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)TRỌN ĐƯỜNG - 15.600.0007.800.0006.240.0004.992.0000Đất TM-DV đô thị
1029Quận 2ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG16.800.0008.400.0006.720.0005.376.0000Đất TM-DV đô thị
1030Quận 2ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1031Quận 2ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1032Quận 2ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1033Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1034Quận 2ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1035Quận 2ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1036Quận 2ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1037Quận 2ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1038Quận 2ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG - 6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1039Quận 2ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1040Quận 2ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1041Quận 2ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH6.720.0003.360.0002.688.0002.150.4000Đất TM-DV đô thị
1042Quận 2ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ6.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1043Quận 2GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG7.360.0003.680.0002.944.0002.355.2000Đất TM-DV đô thị
1044Quận 2ĐỒNG VĂN CỐNGMAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 25.440.0002.720.0002.176.0001.740.8000Đất TM-DV đô thị
1045Quận 2ĐỒNG VĂN CỐNGCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG6.720.0003.360.0002.688.0002.150.4000Đất TM-DV đô thị
1046Quận 2NGUYỄN THỊ ĐỊNHĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 16.400.0003.200.0002.560.0002.048.0000Đất TM-DV đô thị
1047Quận 2NGUYỄN THỊ ĐỊNHCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG7.840.0003.920.0003.136.0002.508.8000Đất TM-DV đô thị
1048Quận 2NGUYỄN THỊ ĐỊNHVÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI6.000.0003.000.0002.400.0001.920.0000Đất TM-DV đô thị
1049Quận 2ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ12.000.0006.000.0004.800.0003.840.0000Đất TM-DV đô thị
1050Quận 2NGUYỄN HOÀNGXA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA11.200.0005.600.0004.480.0003.584.0000Đất TM-DV đô thị
1051Quận 2NGUYỄN QUÝ ĐỨCĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG11.520.0005.760.0004.608.0003.686.4000Đất TM-DV đô thị
1052Quận 2VŨ TÔNG PHANNGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1053Quận 2TRẦN LỰUVŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1054Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA9.920.0004.960.0003.968.0003.174.4000Đất TM-DV đô thị
1055Quận 2ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG9.760.0004.880.0003.904.0003.123.2000Đất TM-DV đô thị
1056Quận 2ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH9.920.0004.960.0003.968.0003.174.4000Đất TM-DV đô thị
1057Quận 2THÁI THUẬNNGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG10.080.0005.040.0004.032.0003.225.6000Đất TM-DV đô thị
1058Quận 2ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1059Quận 2ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1060Quận 2NGUYỄN QUÝ CẢNHĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1061Quận 2ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1062Quận 2ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚNGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN10.080.0005.040.0004.032.0003.225.6000Đất TM-DV đô thị
1063Quận 2ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH ANVŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)10.080.0005.040.0004.032.0003.225.6000Đất TM-DV đô thị
1064Quận 2ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH ANĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA10.080.0005.040.0004.032.0003.225.6000Đất TM-DV đô thị
1065Quận 2ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất TM-DV đô thị
1066Quận 2ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1067Quận 2ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚNGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ9.760.0004.880.0003.904.0003.123.2000Đất TM-DV đô thị
1068Quận 2DƯƠNG VĂN ANNGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1069Quận 2ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTHÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1070Quận 2ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1071Quận 2ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTHÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1072Quận 2ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTHÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1073Quận 2ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1074Quận 2ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚVŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1075Quận 2ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚDƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ9.760.0004.880.0003.904.0003.123.2000Đất TM-DV đô thị
1076Quận 2ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚVŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN9.920.0004.960.0003.968.0003.174.4000Đất TM-DV đô thị
1077Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚVŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN9.920.0004.960.0003.968.0003.174.4000Đất TM-DV đô thị
1078Quận 2ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ9.920.0004.960.0003.968.0003.174.4000Đất TM-DV đô thị
1079Quận 2ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 9.920.0004.960.0003.968.0003.174.4000Đất TM-DV đô thị
1080Quận 2CAO ĐỨC LÂNLƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1081Quận 2ĐỖ PHÁP THUẬNCAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1082Quận 2BÙI TÁ HÁNTRỌN ĐƯỜNG - 10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1083Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG9.520.0004.760.0003.808.0003.046.4000Đất TM-DV đô thị
1084Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1085Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1086Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1087Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1088Quận 2ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.0000Đất TM-DV đô thị
1089Quận 2ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚCAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất TM-DV đô thị
1090Quận 2ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG - 9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất TM-DV đô thị
1091Quận 2ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất TM-DV đô thị
1092Quận 2ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất TM-DV đô thị
1093Quận 2ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚBÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ9.600.0004.800.0003.840.0003.072.0000Đất TM-DV đô thị
1094Quận 2ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN9.920.0004.960.0003.968.0003.174.4000Đất TM-DV đô thị
1095Quận 2ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.520.0001.760.0001.408.0001.126.4000Đất TM-DV đô thị
1096Quận 2ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP4.160.0002.080.0001.664.0001.331.2000Đất TM-DV đô thị
1097Quận 2ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG4.160.0002.080.0001.664.0001.331.2000Đất TM-DV đô thị
1098Quận 2ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.8000Đất TM-DV đô thị
1099Quận 2ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.520.0001.760.0001.408.0001.126.4000Đất TM-DV đô thị
1100Quận 2ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.8000Đất TM-DV đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.191.214
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!