Bảng giá tính lệ phí trước bạ các xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu như thế nào?

Cho hỏi bảng giá tính lệ phí trước bạ các xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu như thế nào?- Thắc mắc của bạn Hùng (An Giang)

Xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như thế nào?

Căn cứ Phần 1a Bảng 1 Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019 được sửa đổi bởi Bảng 1 ban hành kèm theo Quyết định 1112/QĐ-BTC năm 2019 quy định xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu có bảng giá tính lệ phí trước bạ như sau:

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1997

LEXUS

CT200H

1,8

5

2.064.000.000

1998

LEXUS

CT200H PREMIUM

1,8

5

1.731.000.000

1999

LEXUS

ES250 (ASV60L-BETGKV)

2,5

5

2.280.000.000

2000

LEXUS

ES250 (AXZA10L-AEZGBW)

2,5

5

2.499.000.000

2001

LEXUS

ES300

3,0

5

1.850.000.000

2002

LEXUS

ES300H

2,5

5

2.613.000.000

2003

LEXUS

ES330

3,3

5

1.370.000.000

2004

LEXUS

ES350 (GSV60L-BETGKV)

3,5

5

3.260.000.000

2005

LEXUS

GS200T (ARL10L-BEZQT)

2,0

5

3.130.000.000

2006

LEXUS

GS250

2,5

5

2.280.000.000

2007

LEXUS

GS300

3,0

5

1.242.000.000

2008

LEXUS

GS300 (ARL10L-BEZQT)

2,0

5

3.069.000.000

2009

LEXUS

GS350

3,5

5

4.470.000.000

2010

LEXUS

GS350 (GRL12L-BEZQH)

3,5

5

4.470.000.000

2011

LEXUS

GS350 AWD

3,4

5

4.470.000.000

2012

LEXUS

GS350 F SPORT

3,5

5

4.470.000.000

2013

LEXUS

GS400

4,0

5

2.563.000.000

2014

LEXUS

GS430

4,3

5

2.330.000.000

2015

LEXUS

GS450H

3,5

5

2.912.000.000

2016

LEXUS

GS460

4,6

5

2.360.000.000

2017

LEXUS

GS460

4,6

7

2.360.000.000

2018

LEXUS

GX 460

4,6

5

5.200.000.000

2019

LEXUS

GX460 (URJ150L-GKTGKA)

4,6

7

5.200.000.000

2020

LEXUS

GX460 (URJ150L-GKTZKV)

4,6

7

5.200.000.000

2021

LEXUS

GX460 LUXURY

4,6

6

5.350.000.000

2022

LEXUS

GX460 LUXURY

4,6

7

5.350.000.000

2023

LEXUS

GX460 LUXURY (URJ150L-GKTZKA)

4,6

7

5.200.000.000

2024

LEXUS

GX460 PREMIUM

2,8

7

3.900.000.000

2025

LEXUS

GX460 PREMIUM

4,6

7

3.900.000.000

2026

LEXUS

GX460 S.SPL

4,6

7

2.978.000.000

2027

LEXUS

GX470

4,7

8

2.324.000.000

2028

LEXUS

HS250H

2,4

5

1.879.000.000

2029

LEXUS

HS250H PREMIUM

2,4

5

1.879.000.000

2030

LEXUS

IS 300C S.SPL

3,0

4

2.604.000.000

2031

LEXUS

IS 350C

3,5

4

2.574.000.000

2032

LEXUS

IS F DIRECT

5,0

4

2.520.000.000

2033

LEXUS

IS250

2,5

5

1.891.000.000

2034

LEXUS

IS250 (GSE20L-AETLHA)

2,5

4

2.654.000.000

2035

LEXUS

IS250 C

2,5

4

2.624.000.000

2036

LEXUS

IS250 F SPORT

2,5

5

2.676.000.000

2037

LEXUS

IS250C

2,5

4

2.624.000.000

2038

LEXUS

IS250C CONVERTIBLE

2,5

4

2.473.000.000

2039

LEXUS

IS300

3,0

5

1.400.000.000

2040

LEXUS

IS350

3,5

5

2.329.000.000

2041

LEXUS

IS350C CONVERTIBLE

3,5

4

2.329.000.000

2042

LEXUS

LC500

5,0

4

7.126.000.000

2043

LEXUS

LS 600H L LUXURY

5,0

5

4.670.000.000

2044

LEXUS

LS 600HL

6,0

5

5.536.000.000

2045

LEXUS

LS 600HL AWD

5,0

4

6.539.000.000

2046

LEXUS

LS 600HL AWD

5,0

5

6.518.000.000

2047

LEXUS

LS400

4,0

5

1.780.000.000

2048

LEXUS

LS430

4,3

5

2.200.000.000

2049

LEXUS

LS460

4,6

5

3.490.000.000

2050

LEXUS

LS460

4,7

5

5.583.000.000

2051

LEXUS

LS460 AWD

4,6

5

6.400.000.000

2052

LEXUS

LS460 L LUXURY

4,6

5

3.250.000.000

2053

LEXUS

LS460I

4,6

5

4.316.000.000

2054

LEXUS

LS460L

4,6

4

7.680.000.000

2055

LEXUS

LS460L

4,6

5

7.680.000.000

2056

LEXUS

LS460L (USF41L-AEZGHW)

4,6

5

7.680.000.000

2057

LEXUS

LS460L AWD

4,6

4

7.680.000.000

2058

LEXUS

LS460L AWD

4,6

5

7.680.000.000

2059

LEXUS

LS500 (VXFA50L-AEUGT)

3,4

5

7.080.000.000

2060

LEXUS

LS500H (GVF50L-AEVGH)

3,5

5

7.860.000.000

2061

LEXUS

LS500H AWD (VXFA55L-AEUGTA)

3,5

5

7.860.000.000

2062

LEXUS

LS600HL

5,0

4

5.320.000.000

2063

LEXUS

LS600HL

5,0

5

5.320.000.000

2064

LEXUS

LX 470

4,7

7

2.080.000.000

2065

LEXUS

LX 570 SPORT PLUS

5,7

8

6.360.000.000

2066

LEXUS

LX470

4,7

8

2.080.000.000

2067

LEXUS

LX570

5,7

7

8.020.000.000

2068

LEXUS

LX570 (URJ201L-GNZGKA)

5,7

8

8.180.000.000

2069

LEXUS

LX570 (URJ201L-GNZGKV)

5,7

8

8.020.000.000

2070

LEXUS

LX570 (URJ201L-GNZGKW)

5,7

8

8.020.000.000

2071

LEXUS

LX570 PLATINUM

5,7

8

8.020.000.000

2072

LEXUS

LX570 PLATINUM SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

5,7

8

7.535.000.000

2073

LEXUS

LX570 PLATINUM SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

5,7

4

8.025.000.000

2074

LEXUS

NX200T

2,0

5

2.408.000.000

2075

LEXUS

NX200T (AGZ15L-AWTLTW)

2,0

5

2.599.000.000

2076

LEXUS

NX200T AWD LUXURY

2,0

5

2.408.000.000

2077

LEXUS

NX200T F SPORT

2,0

5

2.078.000.000

2078

LEXUS

NX200T F SPORT (AGZ10L-AWTLTA)

2,0

5

2.438.000.000

2079

LEXUS

NX200T F SPORT AWD

2,0

5

2.438.000.000

2080

LEXUS

NX200T FWD

2,0

5

2.048.000.000

2081

LEXUS

NX300 (AGZ15L-AWTLTW)

2,0

5

2.510.000.000

2082

LEXUS

NX300H AWD

2,5

5

3.172.000.000

2083

LEXUS

NX300H E-FOUR LUXURY LINE

2,5

5

3.204.000.000

2084

LEXUS

RC 350F SPORT

3,5

4

4.997.000.000

2085

LEXUS

RC 350F SPORT AWD

3,5

4

4.997.000.000

2086

LEXUS

RC200T

2,0

4

2.980.000.000

2087

LEXUS

RC200T ASC10L-RCZLZ

2,0

4

2.980.000.000

2088

LEXUS

RC300 (ASC10L-RCZLZ)

2,0

4

3.270.000.000

2089

LEXUS

RX200T

2,0

5

3.060.000.000

2090

LEXUS

RX200T (AGL25L-AWTGZ)

2,0

5

3.060.000.000

2091

LEXUS

RX200T AWD

2,0

5

3.415.000.000

2092

LEXUS

RX200T AWD FSPORT

2,0

5

3.415.000.000

2093

LEXUS

RX300

3,0

5

1.200.000.000

2094

LEXUS

RX300 (AGL25L-AWTGZW)

2,0

5

3.040.000.000

2095

LEXUS

RX330

3,3

5

1.500.000.000

2096

LEXUS

RX350 (GGL15L-CWTGKA)

3,5

5

3.910.000.000

2097

LEXUS

RX350 (GGL25L-AWZGB)

3,5

5

3.990.000.000

2098

LEXUS

RX350 (GGL10L-AWTGKA)

3,5

5

3.910.000.000

2099

LEXUS

RX350 (GGL25L-AWZGB)

3,5

5

3.990.000.000

2100

LEXUS

RX350 AWD

3,5

5

3.910.000.000

2101

LEXUS

RX350 AWD (GGL15L-AWTGKA)

3,5

5

3.910.000.000

2102

LEXUS

RX350 AWD (GGL25L-AWZGB)

3,5

5

3.910.000.000

2103

LEXUS

RX350 F SPORT

3,5

5

4.159.000.000

2104

LEXUS

RX350 F SPORT AWD

3,5

5

4.159.000.000

2105

LEXUS

RX350L (GGL26L-ARZGB)

3,5

7

4.090.000.000

2106

LEXUS

RX350L AWD

3,5

7

4.090.000.000

2107

LEXUS

RX350L AWD (GGL26L-ARZGBA)

3,5

6

3.910.000.000

2108

LEXUS

RX400H

3,3

5

1.914.000.000

2109

LEXUS

RX400H AWD

3,3

5

1.920.000.000

2110

LEXUS

RX400H AWD

3,5

5

1.920.000.000

2111

LEXUS

RX450H

3,3

5

4.100.000.000

2112

LEXUS

RX450H

3,5

5

4.100.000.000

2113

LEXUS

RX450H (GYL25L-AWXGB)

3,5

5

4.500.000.000

2114

LEXUS

RX450H AWD

3,5

5

4.100.000.000

2115

LEXUS

RX450H F SPORT

3,5

5

4.022.000.000

2116

LEXUS

RX450H F SPORT AWD

3,5

5

4.022.000.000

2117

LEXUS

RX450H FWD

3,5

5

4.100.000.000

2118

LEXUS

SC430

4,3

4

2.950.000.000

Bảng này được sửa đổi bởi Bảng 1 ban hành kèm theo Quyết định 1112/QĐ-BTC năm 2019 như sau:

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

34

LEXUS

LS500 (VXFA50L-AEUGTA)

3,4

5

7.080.000.000

Bảng giá này được bổ sung bởi Bảng 1 ban hành kèm Quyết định 452/QĐ-BTC năm 2020 như sau:

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

57

LEXUS

ES300H (AXZH10L-AEXGBW)

2,5

5

3.040.000.000

58

LEXUS

GS200T (ARL10L-BEZQTA)

2,0

5

3.130.000.000

59

LEXUS

GX460 (URJ150L-GKTZKW)

4,6

7

5.690.000.000

60

LEXUS

LS500 AWD (VXFA55L-AEUGTA)

3,4

5

6.419.500.000

61

LEXUS

LX570 SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

5,7

4

8.025.000.000

62

LEXUS

LX570 SIGNATURE (URJ201L-GNZGKV)

5,7

8

7.767.000.000

63

LEXUS

NX300 F SPORT LUXURY (AGZ10L-AWTLTA)

2,0

5

2.910.300.000

64

LEXUS

RX300 (AGL25L-AWTGZ)

2,0

5

3.180.000.000

65

LEXUS

RX350 AWD (GGL25L-CWZGBA)

3,5

5

3.936.600.000

66

LEXUS

RX450HL AWD LUXURY (GYL26L-ARXGBA)

3,5

6

4.640.000.000

67

LEXUS

UX200 (MZAA10L-AWXBBA)

2,0

5

1.848.000.000

Theo đó bảng giá tính lệ phí trước bạ của xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu được quy định như bảng trên.

Bảng giá tính lệ phí trước bạ các xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu như thế nào?

Bảng giá tính lệ phí trước bạ các xe LEXUS loại ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu như thế nào? (Hình từ Internet)

Mức giá tính lệ phí trước bạ của các xe BMW chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước là bao nhiêu?

Theo Phần 1b Bảng 1 Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019 được sửa đổi bởi Bảng 1 ban hành kèm theo Quyết định 1112/QĐ-BTC năm 2019:

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

BMW

318I

1,9

5

843.000.000

2

BMW

318I

2,0

5

843.000.000

3

BMW

325I

2,5

5

1.488.000.000

4

BMW

325IA (EV38A7)

2,5

5

1.022.000.000

5

BMW

525I (DT48)

2,5

5

1.207.000.000

Bảng giá tính lệ phí trước bạ của các xe MAZDA loại ô tô pick up, ô tô tải Van nhập khẩu là bao nhiêu?

Căn cứ Phần 2a Bảng 2 Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019 được sửa đổi bởi Bảng 2 ban hành kèm theo Quyết định 452/QĐ-BTC năm 2020 quy định bảng giá tính lệ phí trước bạ của các xe MAZDA loại ô tô pick up, ô tô tải Van nhập khẩu như sau:

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

101

MAZDA

BT-50

3,0

5

574.000.000

102

MAZDA

BT-50

3,2

5

794.000.000

103

MAZDA

BT-50 (UL6W)

2,2

5

665.000.000

104

MAZDA

BT-50 (UL7B)

3,2

5

700.000.000

105

MAZDA

BT-50 (UL7B)

2,2

5

645.000.000

106

MAZDA

BT-50 (UL7BLAD)

2,2

5

654.000.000

107

MAZDA

BT-50 (UL7BLAE)

2,2

5

645.000.000

108

MAZDA

BT-50 (UL7D)

2,2

5

680.000.000

109

MAZDA

BT-50 (UL7DLAG)

2,2

5

580.000.000

110

MAZDA

BT-50 (UL7N)

3,2

5

815.000.000

111

MAZDA

BT-50 (UL7NLAG)

3,2

5

739.000.000

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

Nguyễn Hữu Vi

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào