Mẫu bảng mô tả hàng hóa bổ sung theo Nghị định 102
Căn cứ Phụ lục I kèm theo Nghị định 102/2020/NĐ-CP có quy định Mẫu số 09 - Bảng mô tả hàng hóa bổ sung như sau:
Mẫu số 09. Bảng mô tả hàng hóa bổ sung
BẢNG MÔ TẢ HÀNG HÓA BỔ SUNG
(Kèm theo giấy phép số ....)
No/ STT |
Commercial Description of the timber products/ Mô tả hàng hóa |
HS code/mã HS |
Common and scientific name/ Tên phổ thông và tên khoa học |
Countries of barvest/Quốc gia khai thác |
ISO code of country of harvest/Mã ISO của quốc gia khai thác |
Volume/Khối lượng lô hàng (m3) |
Net weight (kg)/Trọng lượng (kg) |
Number of units/Đơn vị tính khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Place/Nơi cấp |
Date (DD/MM/YY)/Ngày cấp |
Signature and stamp of issuing authority/ |
Trân trọng!
Nguyễn Đăng Huy