Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin cơ sở giáo dục đại học cấp độ 1
Căn cứ Tiểu mục 1 Mục II Phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 501/QĐ-BGDĐT năm 2020 thì quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin cơ sở giáo dục đại học cấp 1 được quy định như sau:
1.1 |
Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục đại học |
|||||||
Mã thông tin |
Phân cấp thông tin |
Ký hiệu trường dữ liệu |
Kiểu dữ liệu |
Độ dài |
Bắt buộc |
Mô tả |
||
Đối tượng thông tin |
Trường dữ liệu |
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
|||||
|
Cấp độ: Cấp 1 |
|||||||
TTT.1.1 |
Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ID |
ID |
Số nguyên |
Integer |
20 |
X |
|
|
|
Mã đơn vị |
MA |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
X |
|
|
|
Tên đơn vị |
TEN_DON_VI |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
X |
|
|
|
Tên tiếng anh |
TEN_TIENG_ANH |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
Hình thức thành lập (Thành lập mới/Nâng cấp/Liên kết) |
HINH_THUC_THANH_ LAP |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
X |
|
|
|
Loại hình trường |
LOAI_HINH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumer ation |
|
X |
DM_LOAI_ HINH_TRU ONG |
|
|
Số quyết định chuyển đổi loại hình |
SO_QD_CHUYEN_DOI_ LOAI_HINH |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
|
Ngày ký quyết định chuyển đổi loại hình |
NGAY_QD_CHUYEN_ DOI |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
QCVN 102:2016/BT TTT |
|
|
Tên Đại học mà cơ sở là đơn vị trực thuộc (nếu có) |
TEN_DON_VI_CHA |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
Loại trường |
LOAI_TRUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumer ation |
|
X |
DM_LOAI_ TRUONG |
|
|
Số điện thoại |
SO_DIEN_THOAI |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
X |
|
|
|
Fax |
FAX |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
|
|
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
X |
|
|
|
Địa chỉ website |
WEBSITE |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
Cơ quan quản lý trực tiếp (Cơ quan chủ quản) |
DON_VI_CHU_QUAN |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
X |
|
|
|
Số quyết định thành lập |
SO_QD_THANH_LAP |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
X |
|
|
|
Ngày ký quyết định thành lập |
NGAY_QD_THANH_LA P |
Ngày tháng |
Date |
10 |
X |
QCVN 102:2016/BT TTT |
|
|
Địa chỉ |
DIA_CHI |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
X |
|
|
|
Tỉnh/Thành phố |
TINH_THANH_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumer ation |
|
X |
DM_TINH |
|
|
Quận/Huyện |
QUAN_HUYEN_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumer ation |
|
X |
DM_HUYE N |
|
|
Xã/Phường |
XA_PHUONG_ID |
Danh mục liệt kê |
Enumer ation |
|
X |
DM_XA |
|
|
Đào tạo Dự bị đại học |
IS_DU_BI_DAI_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Đào tạo GV trình độ trung cấp |
IS_GV_TRUNG_CAP |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Đào tạo GV trình độ cao đẳng |
IS_GV_CAO_DANG |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Đào tạo trình độ đại học |
IS_DAI_HOC |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Đào tạo trình độ thạc sĩ |
IS_THAC_SI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Đào tạo trình độ tiến sĩ |
IS_TIEN_SI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Hoạt động không lợi nhuận |
IS_LOI_NHUAN |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Số quyết định cấp phép hoạt động |
SO_QD_CAP_PHEP_HO AT_DONG |
Chuỗi ký tự |
String |
50 |
|
|
|
|
Ngày được cấp phép hoạt động |
NGAY_DUOC_CAP_PH EP_HOAT_DONG |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
QCVN 102:2016/BT TTT |
|
|
Đào tạo theo tín chỉ |
IS_TIN_CHI |
Đúng/Sai |
Boolean |
1 |
|
|
|
|
Năm bắt đầu đào tạo theo tín chỉ |
NAM_BAT_DAU_DAO_ TAO_THEO_TIN_CHI |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
QCVN 102:2016/BT TTT |
|
|
Tổ chức kiểm định |
TO_CHUC_KIEM_DINH _ID |
Danh mục liệt kê |
Enumer ation |
|
|
DM_TO_CH UC_KIEM_ DINH |
|
|
Kết quả kiểm định |
KET_QUA_KIEM_DINH |
Chuỗi ký tự |
String |
255 |
|
|
|
|
Ngày cấp chứng nhận kiểm định |
NGAY_CHUNG_NHAN _KIEM_DINH |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
QCVN 102:2016/BT TTT |
|
|
Thời hạn kiểm định |
THOI_HAN_KIEM_DIN H |
Ngày tháng |
Date |
10 |
|
QCVN 102:2016/BT TTT |
|
|
Mô tả, giới thiệu khác |
MO_TA |
Chuỗi ký tự |
String |
Max |
|
|
Chúng tôi phản hồi thông tin đến bạn!
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật