Quy định về danh mục các bảng mã dùng chung dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học
Căn cứ Phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 501/QĐ-BGDĐT năm 2020 quy định danh mục các bảng mã dùng chung dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học bao gồm:
STT |
Ký hiệu bảng (Sheet) |
Tên danh mục |
Nguồn dữ liệu |
1 |
DM_DAN_TOC |
Danh mục dân tộc |
http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tab id=405&idmid=5&ItemID=1851 |
2 |
DM_TON_GIAO |
Danh mục tôn giáo |
Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP |
3 |
DM_NUOC |
Danh mục quốc tịch |
|
4 |
DM_TINH |
Danh mục tỉnh/TP trực thuộc TW |
http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/ |
5 |
DM_HUYEN |
Danh mục quận/huyện/thị xã/thành phố trược thuộc tỉnh |
http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/ |
6 |
DM_XA |
Danh mục xã, phường, thị trấn |
http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/ |
7 |
DM_KHU_VUC |
Danh mục khu vực |
|
8 |
DM_LOAI_HINH_TRUONG |
Danh mục loại hình trường |
|
9 |
DM_LOAI_TRUONG |
Danh mục loại trường |
|
10 |
DM_LOAI_VAN_BAN |
Danh mục loại văn bản |
|
11 |
DM_LINH_VUC_VAN_BAN |
Danh mục Lĩnh vực văn bản |
|
12 |
DM_CO_QUAN_BAN_HANH |
Danh mục cơ quan ban hành |
|
13 |
DM_HINH_THUC_DAO_TAO |
Danh mục hình thức đào tạo |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT1 |
14 |
DM_LOAI_HINH_DAO_TAO |
Danh mục loại hình đào tạo |
|
15 |
DM_LOAI_HINH_CHUONG_ TRINH |
Danh mục loại hình chương trình |
|
16 |
DM_LOAI_CHUONG_TRINH_ DAO_TAO |
Danh mục loại chương trình đào tạo |
|
17 |
DM_KHOI_NGANH |
Danh mục khối ngành |
|
18 |
DM_NHOM_NGANH |
Danh mục nhóm ngành |
|
19 |
DM_NGANH |
Danh mục ngành |
|
20 |
DM_KHUNG_NLUC_NNGU |
Danh mục khung năng lực ngoại ngữ |
|
21 |
DM_CHUC_DANH_HOI_DON G |
Danh mục chức danh hội đồng |
|
22 |
DM_CHUC_DANH_GIANG_V IEN |
Danh mục chức danh giảng viên |
|
23 |
DM_CHUC_DANH_PHONG_ BAN |
Danh mục chức danh phòng ban |
|
24 |
DM_GIOI_TINH |
Danh mục giới tính |
Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
25 |
DM_NHOM_MAU |
Danh mục nhóm máu |
|
26 |
DM_TINH_TRANG_SUC_KH OE |
Danh mục tình trạng sức khỏe |
|
27 |
DM_HANG_THUONG_BINH |
Danh mục hạng thương binh |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
28 |
DM_LOAI_KHUYET_TAT |
Danh mục loại khuyết tật |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
29 |
DM_HINH_THUC_HOP_DON G |
Danh mục hình thức hợp đồng |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
30 |
DM_HINH_THUC_TUYEN_D UNG |
Danh mục hình thức tuyển dụng |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
31 |
DM_VI_TRI_VIEC_LAM |
Danh mục vị trí việc làm |
|
32 |
DM_CHUC_VU |
Danh mục chức vụ |
|
33 |
DM_TRINH_DO |
Danh mục trình độ |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
34 |
DM_TRINH_DO_CHUYEN_M ON |
Danh mục trình độ chuyên môn |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
35 |
DM_TRINH_DO_DAO_TAO |
Danh mục trình độ đào tạo |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
36 |
DM_TRINH_DO_LLCT |
Danh mục trình độ lý luận chính trị |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
37 |
DM_TRINH_DO_QLNN |
Danh mục trình độ quản lý nhà nước |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
38 |
DM_TRINH_DO_TIN_HOC |
Danh mục trình độ tin học |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
39 |
DM_NGOAI_NGU |
Danh mục ngoại ngữ |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
40 |
DM_HOC_HAM |
Danh mục học hàm |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
41 |
DM_NGACH |
Danh mục mã ngạch/chức danh nghề nghiệp |
QĐ 78/2004/QĐ-BNV , TT 11/2014/TT-BNV , TTLT 36/2014/TTLT-BGDĐT-BNV |
42 |
DM_BAC_LUONG |
Danh mục bậc lương |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
43 |
DM_KQ_CHUAN_NGHE_NG HIEP |
Danh mục chuẩn nghề nghiệp |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
44 |
DM_HINH_THUC_KHEN_TH UONG |
Danh mục hình thức khen thưởng |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
45 |
DM_HINH_THUC_KY_LUAT |
Danh mục hình thức kỷ luật |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
46 |
DM_DANH_GIA_CCVC |
Danh mục đánh giá công chức, viên chức |
QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
47 |
DM_LOAI_SACH |
Danh mục loại sách |
|
48 |
DM_LOAI_GIAI_PHAP |
Danh mục giải pháp |
|
49 |
DM_LINH_VUC_DE_TAI |
Danh mục lĩnh vực đề tài |
|
50 |
DM_LOAI_DE_TAI_KHOA_H OC |
Danh mục loại đề tài khoa học |
|
51 |
DM_CHUC_DANH_KHOA_H OC |
Danh mục chức danh khoa học |
|
52 |
DM_VAI_TRO_TRONG_BAI_ BAO |
Danh mục vai trò trong bài báo |
|
53 |
DM_VAI_TRO_KHOA_HOC |
Danh mục vai trò khoa học |
|
54 |
DM_TRANG_THAI_CAN_BO |
Danh mục trạng thái cán bộ |
|
55 |
DM_TRANG_THAI_HOC_VIE N |
Danh mục trạng thái học viên |
|
56 |
DM_TRANG_THAI_CHUONG _TRINH |
Danh mục trạng thái của chương trình đào tạo |
|
57 |
DM_TOT_NGHIEP |
Danh mục loại tốt nghiệp |
|
58 |
DM_HINH_THUC_SO_HUU |
Danh mục hình thức sở hữu |
|
59 |
DM_TINH_TRANG_SO_HUU |
Danh mục tình trạng sở hữu |
|
60 |
DM_LOAI_PHONG_THI_NGH IEM |
Danh mục loại phòng thí nghiệm |
|
61 |
DM_TO_CHUC_KIEM_DINH |
Danh mục tô chức kiểm định |
|
62 |
DM_DAU_MOI_LIEN_HE |
Danh mục đầu mối liên hệ |
|
Chúng tôi phản hồi thông tin đến bạn!
Trân trọng!
Thư Viện Pháp Luật