Mức thuế nhập khẩu hiện hành đối với kim loại có xuất xứ từ Trung Hoa và Đại Hàn Dân quốc
Theo Thông báo ban hành kèm Quyết định 1711/QĐ-BCT năm 2019 về áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời đối với sản phẩm thép hợp kim hoặc không hợp kim được cán phẳng, được mạ hoặc không mạ, được sơn có xuất xứ từ Trung Hoa và Đại Hàn Dân quốc thì nội dung này được quy định như sau:
Mã số hàng hóa (Mã HS) và mức thuế nhập khẩu hiện hành
Tại thời điểm hiện tại, hàng hóa bị áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời có tên gọi và đặc tính cơ bản nêu tại Điểm a Mục 1 của Thông báo này và được phân loại theo các mã HS sau: 7210.70.11, 7210.70.19, 7210.70.91, 7210.70.99, 7212.40.11, 7212.40.12, 7212.40.19, 7212.40.91, 7212.40.92, 7212.40.99, 7225.99.90, 7226.99.19, 7226.99.99.
Mã số |
Mô tả hàng hóa |
Thuế ưu đãi |
ACFTA |
|
Phần XV |
KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
|
|
|
Chương 72 |
Sắt và thép |
|
|
|
7210 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
|
|
|
7210.70 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
|
|
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm: |
|
|
|
7210.70.11 |
- - - Được sơn |
5 |
0 |
0 |
7210.70.19 |
- - - Loại khác |
5 |
0 |
0 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
7210.70.91 |
- - - Được sơn |
5 |
0 |
0 |
7210.70.99 |
- - - Loại khác |
5 |
0 |
0 |
7212 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
|
|
|
7212.40 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
|
|
7212.40.11 |
- - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
10 |
0 |
0 |
7212.40.12 |
- - - Dạng đai và dải khác |
10 |
0 |
0 |
7212.40.19 |
- - - Loại khác |
10 |
0 |
0 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
7212.40.91 |
- - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm |
10 |
0 |
0 |
7212.40.92 |
- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
10 |
0 |
0 |
7212.40.99 |
- - - Loại khác |
10 |
0 |
0 |
7225 |
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
7225.99 |
- - Loại khác: |
|
|
|
7225.99.90 |
- - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
7226 |
Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. |
|
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
7226.99 |
- - Loại khác: |
|
|
|
|
- - - Dạng đai và dải (SEN), chiều rộng không quá 400 mm: |
|
|
|
7226.99.19 |
- - - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
|
--- Loại khác |
|
|
|
7226.99.99 |
- - - - Loại khác |
0 |
0 |
0 |
Bộ Công Thương có thể sửa đổi, bổ sung danh sách các mã HS của hàng hóa bị áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời với mô tả hàng hóa bị điều tra và các thay đổi khác (nếu có).
Trân trọng!