Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải TOYOTA nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải TOYOTA nhập khẩu 2019 là bao nhiêu? Văn bản nào quy định?

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

 

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe

Thể tích

Số người

Giá tính LPTB (VNĐ)

156

TOYOTA

HILUX

2,4

5

550.000.000

157

TOYOTA

HILUX

2,5

5

550.000.000

158

TOYOTA

HILUX

2,7

2

649.000.000

159

TOYOTA

HILUX

2,7

5

649.000.000

160

TOYOTA

HILUX

2,7

6

617.000.000

161

TOYOTA

HILUX

2,8

5

649.000.000

162

TOYOTA

HILUX (GUN 125L-DTFMHU)

2,4

5

793.000.000

163

TOYOTA

HILUX (GUN 126L-DTTHHU)

2,8

5

882.000.000

164

TOYOTA

HILUX (GUN 135L-DTTSHU)

2,4

5

695.000.000

165

TOYOTA

HILUX D

2,8

5

649.000.000

166

TOYOTA

HILUX DLX

2,5

5

637.000.000

167

TOYOTA

HILUX E

2,5

5

579.000.000

168

TOYOTA

HILUX E (GUN135L-DTFLHU)

2,4

5

631.000.000

169

TOYOTA

HILUX E (GUN135L-DTTSHU)

2,4

5

695.000.000

170

TOYOTA

HILUX E GUN135L-DTFSHU

2,4

5

697.000.000

171

TOYOTA

HILUX G

3,0

5

723.000.000

172

TOYOTA

HILUX G (GUN125L-DTFMHU)

2,4

5

793.000.000

173

TOYOTA

HILUX G (GUN126L-DTFMHU)

2,8

5

806.000.000

174

TOYOTA

HILUX G (GUN126L-DTTHHU)

2,8

5

870.000.000

175

TOYOTA

HILUX G (KUN126L-DTAHYU)

3,0

5

914.000.000

176

TOYOTA

HILUX G (KUN126L-DTFMYU)

3,0

5

843.000.000

177

TOYOTA

HILUX GL

2,7

5

649.000.000

178

TOYOTA

HILUX VIGO

2,5

5

550.000.000

179

TOYOTA

HILUX VIGO

3,0

5

877.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải TOYOTA nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào