Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải ISUZU nhập khẩu 2019

Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải ISUZU nhập khẩu 2019 là bao nhiêu? Văn bản nào quy định?

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

 

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe

Thể tích

Số chỗ

Giá tính LPTB (VNĐ)

72

ISUZU

D-MAX

3,0

5

747.000.000

73

ISUZU

D-MAX (TFR87JDL-RLPHVN)

1,9

5

650.000.000

74

ISUZU

D-MAX (TFR87JDL-TLPHVN)

1,9

5

740.000.000

75

ISUZU

D-MAX (TFS85JDL-TLPHVN)

3,0

5

820.000.000

76

ISUZU

D-MAX (TFS87JDL-RLPHVN)

1,9

5

750.000.000

77

ISUZU

D-MAX LS

2,5

5

707.000.000

78

ISUZU

D-MAX LS

3,0

5

744.000.000

79

ISUZU

D-MAX LS (TFR87JDL-RLPHVN)

1,9

5

650.000.000

80

ISUZU

D-MAX LS (TFR87JDL-TLPHVN)

1,9

5

741.300.000

81

ISUZU

D-MAX LS (TFS85JDL-TLPHVN)

3,0

5

820.000.000

82

ISUZU

D-MAX LS (TFS87JDL-RLPHVN)

1,9

5

750.000.000

83

ISUZU

D-MAX LS 4X2 AT-C

2,5

5

700.000.000

84

ISUZU

D-MAX LS 4X2 AT-C1

2,5

5

730.000.000

85

ISUZU

D-MAX LS 4X2 AT-T

2,5

5

700.000.000

86

ISUZU

D-MAX LS 4X2 AT-T1

2,5

5

730.000.000

87

ISUZU

D-MAX LS 4X2 MT-C

2,5

5

660.000.000

88

ISUZU

D-MAX LS 4X2 MT-T

2,5

5

660.000.000

89

ISUZU

D-MAX LS 4X4 AT-C

2,5

5

750.000.000

90

ISUZU

D-MAX LS 4X4 AT-C1

2,5

5

780.000.000

91

ISUZU

D-MAX LS 4X4 AT-T

2,5

5

750.000.000

92

ISUZU

D-MAX LS 4X4 AT-T1

2,5

5

780.000.000

93

ISUZU

D-MAX LS 4X4 MT-C

2,5

5

710.000.000

94

ISUZU

D-MAX LS 4X4 MT-T

2,5

5

710.000.000

95

ISUZU

D-MAX LS-C

2,5

5

785.000.000

96

ISUZU

D-MAX LS-C

3,0

5

790.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô tải ISUZU nhập khẩu 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào