Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MITSUBISHI sản xuất, lắp ráp trong nước 2019

Bạn đọc từ email: phuongthuydung***@gmail.com yêu cầu Ban biên tập cung cấp thông tin về Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô MITSUBISHI sản xuất, lắp ráp trong nước và cơ sở pháp lý. 

Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019

(Đơn vị: đồng)

 

472

MITSUBISHI

GRANDIS LIMITED

2,4

7

1.075.000.000

473

MITSUBISHI

GRANDIS NA4WLRUYLVT

2,4

7

941.000.000

474

MITSUBISHI

JOLIE VB2WLNHEYVT

2,0

8

350.000.000

475

MITSUBISHI

JOLIE VB2WLNJEYVT

2,0

8

350.000.000

476

MITSUBISHI

JOLIE VB2WLNJYLVT/JOLIE VB2WLNHYLVT

2,0

8

350.000.000

477

MITSUBISHI

L300

2,0

9

185.000.000

478

MITSUBISHI

LANCER-CS3ASNJELVT

1,6

5

400.000.000

479

MITSUBISHI

LANCER-CS3ASTJELVT

1,6

5

400.000.000

480

MITSUBISHI

LANCER-CS6ASRJELVT

2,0

5

500.000.000

481

MITSUBISHI

OUTLANDER GF2WXTMGLV1

2,0

7

795.000.000

482

MITSUBISHI

OUTLANDER GF2WXTMGLVT

2,0

7

795.000.000

483

MITSUBISHI

OUTLANDER GF2WXTXGLVI

2,0

7

896.000.000

484

MITSUBISHI

OUTLANDER GF2WXTXGLVT

2,0

7

896.000.000

485

MITSUBISHI

OUTLANDER GF3 WXTMGZLV1

2,4

7

1.036.000.000

486

MITSUBISHI

OUTLANDER GF3WXTMGZLVT

2,4

7

1.036.000.000

487

MITSUBISHI

PAJERO GL V6 V33V

3,0

7

670.000.000

488

MITSUBISHI

PAJERO GL V6 V33VH

3,0

7

670.000.000

489

MITSUBISHI

PAJERO SPORT D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2)

2,5

7

861.000.000

490

MITSUBISHI

PAJERO SPORT D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT3)

2,5

7

861.000.000

491

MITSUBISHI

PAJERO SPORT D.2WD.MT

2,5

7

830.000.000

492

MITSUBISHI

PAJERO SPORT D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2)

2,5

7

871.000.000

493

MITSUBISHI

PAJERO SPORT D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT3)

2,5

7

871.000.000

494

MITSUBISHI

PAJERO SPORT G.2WD.AT (KG6WGYPYLVT3)

3,0

7

925.000.000

495

MITSUBISHI

PAJERO SPORT G.2WD.AT SE

3,0

7

996.000.000

496

MITSUBISHI

PAJERO SPORT G.2WD.AT STD

3,0

7

977.000.000

497

MITSUBISHI

PAJERO SPORT KG4WGNMZLVT5

2,5

7

789.000.000

498

MITSUBISHI

PAJERO SPORT KG6WGYPYLVT5

3,0

7

940.000.000

499

MITSUBISHI

PAJERO SPORT KH6WGYPYLVT5

3,0

7

1.013.000.000

500

MITSUBISHI

PAJERO SUPREME V45WG

3,5

7

850.000.000

501

MITSUBISHI

ZINGER GL (VC4WLNLEYVT)

2,4

8

630.000.000

502

MITSUBISHI

ZINGER GLS (AT) (VC4WLRHEYVT)

2,4

8

630.000.000

503

MITSUBISHI

ZINGER GLS (VC4WLNHEYVT)

2,4

8

630.000.000

504

MITSUBISHI

ZINGER GLS(AT)

2,4

8

742.000.000

505

MITSUBISHI

ZINGERGLSATVC4WLRHEY

2,4

8

630.000.000

 

Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô MITSUBISHI sản xuất, lắp ráp trong nước 2019. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.

Trân trọng!

Đi đến trang Tìm kiếm nội dung Tư vấn pháp luật - Giá tính lệ phí trước bạ

lượt xem
Thông báo
Bạn không có thông báo nào